Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

cong htuc tinh nguyen ham va dao ham 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.52 KB, 3 trang )

CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC
A/ Đường tròn lượng giác, giá trị lượng giác:

Bảng giá trị của các góc đặc biệt:
Góc
GTLG
0
0
(0)
30
0
(
6
π
)
45
0
(
4
π
)
60
0
(
3
π
)
90
0
(
2


π
)
Sin
0
1
2
2
2
3
2
1
Cos
1
3
2
2
2
1
2
0
B/ Các hệ thức Lượng Giác Cơ Bản:
( )
( )
+ α + α = ∀α∈
π
 
+ α α = ∀α ≠ ∈
 ÷
 
π

 
+ = + α ∀α ≠ + π ∈
 ÷
α
 
+ = + α ∀α ≠ π ∈
α
2 2
2
2
2
2
sin cos 1 R
tan .cot 1 k ,k Z
2
1
1 tan k ,k Z
cos 2
1
1 cotg k ,k Z
sin
Hệ quả:
• sin
2
x = 1-cos
2
x ; cos
2
x = 1- sin
2

x
• tanx=
1
cot x
;
1
cot
tan
x
x
=
C/ Giá Trị Các Cung Góc Liên Quan Đặc Biệt:
“ Cos đối, Sin bù, Phụ chéo, tan cot lệch π”
D/. Công thức lượng giác
1. Công thức cộng:
 cos (a – b) = cosa.cosb + sina.sinb
 cos (a + b) = cosa.cosb – sina.sinb
 sin (a – b) = sina.cosb – cosa.sinb
 sin (a + b) = sina.cosb + cosa.sinb
 tan(a – b) =
tan tan
1 tan .tan

+
a b
a b

 tan(a + b) =
tan tan
1 tan .tan

+

a b
a b

2. Công thức nhân đôi:
 sin2a = 2sina.cosa ⇒
1
sina.cosa= sin2
2
a
 cos2a = cos
2
a – sin
2
a = 2cos
2
a – 1 = 1 – 2 sin
2
a
 tan2a =
2
2tan
1 tan−
a
a
3. Công thức nhân ba:
 sin3a = 3sina – 4sin
3
a

 cos3a = 4cos
3
a – 3cosa
4.Công thức hạ bậc:
 cos
2
a =
1 cos2
2
a+

 sin
2
a =
1 cos 2
2
a−

 tg2a =
1 cos 2
1 cos 2
a
a

+
5. Công thức tính sinx, cosx,tanx theo t=tan
2
x
:
 sinx =

2
2
1
t
t+
 cosx =
2
2
1
1
t
t

+

 tanx =
2
2
1
t
t−
 cotx =
2
1
2
t
t

6. Công thức biến đổi tổng thành tích


a b a b
cosa cosb 2cos cos
2 2
+ −
   
+ =
 ÷  ÷
   

a b a b
cosa cosb 2sin sin
2 2
+ −
   
− = −
 ÷  ÷
   

a b a b
sina sin b 2sin cos
2 2
+ −
   
+ =
 ÷  ÷
   

a b a b
sina sinb 2cos sin
2 2

+ −
   
− =
 ÷  ÷
   

sin( )
tan tan ( , , )
cos .cos 2
±
± = ≠ + ∈
a b
a b a b k k Z
a b
π
π

sin( )
cot cot ( , , )
sin .sin
+
+ = ≠ ∈
a b
a b a b k k Z
a b
π


sin( )
cot cot ( , , )

sin .sin
− +
− = ≠ ∈
a b
a b a b k k Z
a b
π
1
sinα
2
π
0
π
3
2
π
cosα
0
α

sin cos 2 sin( ) 2 ( )
4 4
+ = + = −
a a a cos a
π π

sin cos 2 sin( ) 2 ( )
4 4
− = − = − +
a a a cos a

π π

cos sin 2 ( ) 2 sin( )
4 4
− = + = − −
a a cos a a
π π
7. Công thức biến đổi tích thành tổng
[ ]
[ ]
[ ]
[ ]
1
cos .cos cos( ) cos( )
2
1
sin .sin cos( ) cos( )
2
1
sin .cos sin( ) sin( )
2
1
sin .cos sin( ) sin( )
2
a b a b a b
a b a b a b
a b a b a b
b a a b a b
• = − + +
• = − − +

• = + + −
• = + − −
ĐẠO HÀM
1/ Các quy tắc tính đạo hàm (Ký hiệu U=U(x), V=V(x)).

( )
U V U V

′ ′
± = ±

( )
UV U V UV

′ ′
= +

2
U U .V U.V
V V

′ ′

 
=
 ÷
 
•{f[U(x)]}
/
=

u
f '
.
x
U

2/ Các công thức tính đạo hàm:
Teân hàm số
Công thức đạo hàm Đạo hàm của hàm số hợp
Các hàm số
thường gặp
( )

C
=0 (C lµ h»ng sè)
( )

x
=1 (kx)’=k (k lµ h»ng sè )
( )

n
x
=n.x
n-1
(n

N, n

2)

( )
n
u

=n.u
n-1
.u
/
2
1 1
x x

 
= −
 ÷
 
(x

0)

 
= −
 ÷
 
/
2
1 u
u
u


≠(u 0)

)( x
=
x2
1
(x>0)
( )

=
/
u
u
2 u

>(u 0)
Hàm số
lượng giác
( )
( )
( )
( )
( )
/
/
/
2
2
/
2

2
sin cos
cos sin
1
1 tan
cos
1
cot 1 cot
sin
x x
x x
tanx x
x
x x
x
=
= −
= = +
= − = − +
( )
( )
( )
( )
/
/
/
/
/
/
2

/
/
2
sin cos .
cos sin .
1
tan .
cos
1
cot .
sin
u u u
u u u
u u
u
u u
u
=
= −
=
= −
Hàm lũy thừa
(x
α
)
/
= α x
α -1
(u
α

)
/
= α u
α -1
u
/
Hàm số mũ
(e
x
)’ = e
x
(a
x
)’ = a
x
lna
( e
u
)’ = u’ .e
u
( a
u
)’ = u’ .a
u
.lna
2
Hàm logarít
(lnx )’ =
1
x

(x>0)
(ln /x/ )’ =
1
x
(x≠0)
(
log
a
x
)’ =
1
lnx a
(x>0, 0<a≠1)
(
log
a
x
)’ =
1
lnx a
(x>0, 0<a≠1)
( lnu)’ =
'u
u
(u>0)
( ln /u/ )’ =
'u
u
(u≠0)
(

log
a
u
)’ =
'
ln
u
u a
(u>0, 0<a≠0)
(
log
a
u
)’ =
'
ln
u
u a
(u>0, 0<a≠0)
3

×