Tải bản đầy đủ (.doc) (19 trang)

Bang tu vung lop 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (320.42 KB, 19 trang )


Trường THCS Lê Ngọc Hân . Mỹ Tho Giáo viên : ĐÀO VĂN HỊA

VOCABULARIES PHONEtic
KIND
S
MEANING
Unit
absent ≠ present /'ỉbsənt / /'prezənt /
[adj]
vắng mặt
11
accident / 'ỉksɪdənt /
[n]
tai nạn
(13)
acting / 'ỉktɪɳ /
[n]
sự / tài diễn kòch
(6)
activity / ỉk'tɪvətɪ /
[n]
sinh hoạt, hoạt động
(4)
actor / ỉktə /
[n]
diễn viên (nam)
(16)
add / ỉd /
[v]
cho thêm / bổ sung


12
addictive / ə'dɪktɪv /
[adj]
(có tính) gây nghiện
15
address / ə'dres /
[n]
đòa chỉ
2
admire / əd'mɑɪə /
[v]
chiêm ngưỡng, thán phục
(16)
advantage≠disadvantage / əd'vỉntɪʤ /
[n]
sự thuận lợi ≠ sự bất lợi
(12)
adventure / əd'venʧər /
[n]
cuộc phiêu lưu, sự mạo hiểm
4, 14
advertisement / əd'vɜ:tɪsmənt /
[n]
bài quảng cáo
(14)
advice > advise (v) / əd'vɑɪs /
[n]
lời khuyên > khuyên
(3)
affect / ə'fekt /

[v]
ảnh hưởng
12
after all / 'ɑ:ftə ɔ:l
[adv]
tuy nhiên
(15)
after school activity / 'ɑ:ftə sku:l /
[n]
sinh hoạt ngoài giờ
(4)
afterwards / 'ɑ:ftəwədz /
[adv]
sau đó
(10)
age / eɪʤ /
[n]
thời đại, tuổi
(14)
aim = purpose / eɪm /
[n]
mục đích
(13)
album / 'ỉlbəm /
[n]
quyển an-bom
16
all over the world / 'ɔ:l oʊvə ðə 'wɜ:ld/
[expr]
trên khắp thế giới

(5)
all the time = always / 'ɔ:l ðə tɑɪm /
[adv]
luôn luôn
(10)
allow / ə'lɑʊ /
[v]
cho phép
13
almost = nearly / 'ɔ:lmoʊst /
[adv]
gần, hầu như
(7)
alphabetical / ỉlfə'betɪkl /
[adj]
thuộc về mẫu tự
(4)
altogether / ,ɔ:ltə'gər /
[adv]
tổng cộng / tính gộp lại
8
amazing / ə'meɪzɪɳ /
[adj]
đáng ngạc nhiên
3
amount = quantity / ə'mɑʊnt /
[n]
số lượng / khối lượng
7, 12
amusement / ə'mju:zmənt /

[n]
sự giải trí, vui chơi
15
ancient / 'eɪnʧənt /
[adj]
cổ xưa
16
and so on / ỉnd soʊ ɔn /
[adv]
vân vân
(14)
anniversary / ,ỉnə'vɜrsəri /
[n, adj]
ngày / lễ kỷ niệm
6
apart from / ə'pɑ:t frəm /
[prep]
ngoài ra
(8)
apartment / ə'ɑrtmənt /
[n]
căn hộ
3
appear / ə'pɪr /
[v]
xuất hiện
2
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
VOCABULARY 7
appetizer / 'ỉpɪtɑɪzər /

[n]
món khai vò
(16)
appliance / ə'plɑɪəns /
[n]
thiết bò
5
appointment / ə'pɔɪntmənt /
[n]
sự hẹn gặp / cuộc hẹn
10
aquarium / ə'kweri:əm /
[n]
bể / hồ cá
9
arcade / ɑr'keɪd /
[n]
khu vui chơi, khu mua bán
15
area / 'eri:ə /
[n]
khu vực / lãnh vực
4
army / 'ɑ:mɪ /
[n]
quân đội
(16)
art club / ɑ:t klʌb /
[n]
câu lạc bộ hội họa

(5)
as / ỉz / əz /
[conj]
như
(6)
as as possible / əz əz 'pɔsɪbl /
[expr]
càng càng tốt
(16)
ask (for) / ɑ:sk fə/ɔ: /
[v]
yêu cầu
(8)
assignment / ə'sɑɪnmənt /
[n]
bài tập làm ở nhà
(6)
as well as / əz wel əz /
[adv]
cũng như / vậy
(5, 15)
attend / ə'tend /
[v]
tham dự
(6)
athletics / əθ'letɪks /
[n]
điền kinh / thể thao
13
atlas / 'ỉtləs /

[n]
sách bản đồ
5
attraction > tourist ~ / ə'trỉkʧən /
[n]
sự hấp dẫn > điểm du lòch
16
audience / 'ɔ:dɪəns /
[n]
thính giả
(14)
author / 'ɔ:θər /
[n]
tác giả
4, 16
available / ə'veɪləbl /
[adj]
sẵn có
(14)
awake / ə'weɪd /
[adj]
thức dậy
15
awareness / ə'weənɪs /
[n]
ý thức
(13)
awful = bad / 'ɔ:fəl /
[adj]
kinh khủng / tồi tệ / xấu

3, 11
back / bỉk /
[n]
phần cuối
(4)
badly / 'bỉdlɪ /
[adv]
kém, dở, xấu, tồi
(13)
bakery / 'beɪkərɪ /
[n]
lò bánh mì
(8)
balanced / 'bỉlənst /
[adj]
cân đối / thăng bằng
12
band / bỉnd /
[n]
ban nhạc
14
battle > ~ site / 'bỉtəl / / sɑɪt /
[n]
trận chiến đấu >chiến trường
16
be aware of / bi: əweər əv /
[v]
ý thức
(13)
be bad for / bi: bỉd fɔ: /

[v]
có hại cho
(10)
be bored with/ be tired of / bɔ:d tɑɪəd /
[v]
chán với
(6)
be from / bi: frɔm /
[v]
quê (ở)
(1)
be in a lot of pain / bi:ɪn ə lot əf peɪn /
[v]
đau đớn nhiều
(10)
be interested in / bi: 'ɪntrɪstɪd in /
[v]
thích, quan tâm
(5)
be on at / bi: ɔn ỉt /
[v]
đang chiếu tại
(14)
be on one's way / bi: ɔn wʌnz weɪ /
[v]
trên đường đi tới
(13)
be scared / bi: skerd / [v] sợ (15)
beef > beef stew / bi:f / [n] thòt bò > bò um (12)
bell / bel / [n] cái chuông 5

best = most / best / [adv] nhiều nhất (5)
best wishes / best wɪʃɪz /
[n]
gởi bạn lời chúc tốt đẹp nhất
(7)
biology / bɑɪ'ɑləʤi /
[n]
môn sinh học
4
birthday / 'bɜrθdeɪ /
[n]
sinh nhật
2
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
blind / blɑɪnd /
[adj, n]
mù, người mù
(5)
blindman's bluff / blɑɪndmỉnz 'blʌf /
[n]
trò chơi bòt mắt bắt dê
5
blow / bloʊ /
[v]
hỉ(mũi), thổi
(11)
body-building / 'bɑdɪ bɪldɪɳ /
[n]
chất cấu tạo cơ thể
(12)

boil / bɔɪl /
[v]
luộc, sôi
(12)
boring / bored / 'bɔ:rɪɳ - bɔ:d /
[adj]
nhàm chán, tẻ nhạt
(3, 6)
borrow / 'bɑroʊ /
[v]
mượn
(9)
both and / bəʊθ ənd /
[adv]
vừa vừa
(3)
bowl / boʊl /
[n]
cái bát / cái chén
12
brave / breɪv /
[adj]
can đảm
(3)
break / breɪk /
[n]
giờ giải lao
(4)
breathing equipment /'bri:ðɪɳ ɪ'kwɪpmənt/
[n]

thiết bò thở
(13)
bright / brɑɪt /
[adj]
sáng sủa
(3)
broken / 'broʊkən /
[adj]
hư, bể
(10)
brush / brʌʃ /
[v, n]
chải, bàn chải
(10)
Buddhist / 'bʊdɪst /
[n]
đạo Phật
(16)
buffalo / 'bʌfəloʊ /
[n]
trâu
(7)
bulb = light bulb / bʌlb /
[n]
bóng đèn
16
bump / bʌmp /
[n]
cú va chạm
(13)

burger / 'bɜ:gə /
[n]
bánh mì kẹp thòt bò băm
(15)
bus stop / bʌs stɑp /
[n]
trạm xe buýt
1
buy / bɑɪ /
[v]
mua
(4)
cable TV / 'keɪbl ti:'vi: /
[n]
truyền hình cáp
(14)
cafeteria /,kỉfə'tɪri:ə /
[n]
quán ăn tự phục vụ
4
calculator / 'kỉlkjə,leɪtər /
[n]
cái máy tính (toán)
5
calendar / 'kỉləndər /
[n]
(tờ) lòch
2
call / kɔ:l /
[v]

gọi / gọi điện thoại
2
campaign / kỉm'peɪn /
[n]
chiến dòch / đợt vận động
6
candy striper / 'kỉndɪ strɑɪpə /
[n]
hộ lý tình nguyện
(6)
cap / kỉp /
[n]
mũ lưỡi trai
9
capital / 'kỉpɪtl /
[n]
thủ đô
(4)
card / kɑ:d /
[n]
thiệp
(2, 5)
care / keə /
[n]
sự khổ cực, lo lắng, cẩn thận
(3)
carelessly / 'kerləsli /
[adv]
không cẩn thận / bất cẩn
13

cartoon / kɑr'tu:n /
[n]
phim hoạt hình / hoạt họa
14
catch / kỉʧ /
[v]
mắc / nhiễm (bệnh)
11
cattle / 'kỉtl /
[n]
gia súc, bò
(3)
cavity / 'kỉvəti /
[n]
lỗ răng sâu
10
CD : computer disc / kəm'pju:tə dɪsk /
[n]
đóa vi tính
(5)
CD player / 'pleɪə /
[n]
máy hát đóa CD
(5)
celebrate / 'selɪbreɪt /
[v]
kỷ niệm, làm lể kỷ niệm
(7)
celebration / ,selə'breɪʃən /
[n]

tổ chức ăn mừng / lể kỷ niệm
6
centimetre / 'sentɪmi:tə /
[n]
1 phân
(1)
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
cereal / 'sɪərɪəl /
[n]
ngũ cốc
(12)
championship / 'ʧəmpi:ən,ʃɪp /
[n]
chức vô đòch
13
change / ʧeɪnʤ /
[n, v]
tiền lẻ / tiền thừa , thay đổi
8, 4
character / 'kỉrɪktər /
[n]
nhân vật
14
chart / ʧɑ:t /
[n]
biểu đồ
(12)
chat / ʧỉt /
[v]
nói chuyện phiếm / tán gẫu

5
check / ʧek /
[v]
kiểm tra
(10)
chemistry / 'keməstri /
[n]
môn hoá học
4
chess / ʧes /
[n]
môn cờ (vua)
(13)
choice > choose (v) / ʧɔɪs /
[n]
sự lựa chọn
(13)
chopstick / 'ʧɑpstɪk /
[n]
cái đũa
12
cleaning / 'kli:nɪɳ /
[n]
việc lau chùi
(6)
clean up / 'kli:n ʌp /
[v]
tổng vệ sinh, dọn dẹp
(6)
clever / 'klevə /

[adj]
khéo tay, khéo léo
(9)
closet / 'kloʊzɪt /
[n]
phòng nhỏ(để quần áo,đồ đạc)
(3)
coach / koʊʧ /
[n]
xe chạy đường dài / xe tuyến
8
coin / kɔɪn /
[n]
tiền đồng
(6)
collect / kə'lekt /
[v]
sưu tập, gom góp, thu nhặt
(6. 7)
collection > collector / kə'lekʃən /
[n]
bộ sưu tầm > người sưu tầm
6
colorful / 'kʌləfl /
[adj]
sặc sở, nhiều màu
(16)
comb / koʊm /
[v, n]
chải đầu; cái lược

10
combine = join / kəm'bɑɪn / / jɔɪn /
[v]
kết hợp
(11)
come along / kʌm əlɔ:ɳ /
[v]
đến với, gia nhập
(6)
comic / 'kɑmɪk /
[n]
truyện tranh
6
comic book / 'kɑmɪk bʊk /
[n]
sách truyện vui
(5)
come in = be sold / kʌm ɪn /
[v]
được bán
(5)
come on / kʌm ɔ:n /
[v]
đi đi mà, tiến lên
(6)
come true / kʌm tru: /
[v]
trở thành sự thật
(7)
comfortable / 'kʌmfərtəbəl /

[adj]
thoải mái / dể chòu / tiện nghi
3, 14
Commander-In-Chief / kə'mɑ:ndə ɪn ʧi:f /
[n]
Tổng Tư Lệnh
(16)
common / 'kʌmən /
[adj]
thông thường
(11)
Communist Party / 'kɑmjʊnɪst pɑ:tɪ /
[n]
Đảng Cộng Sản
(16)
community service / kə'mju:nətɪ sɜ:vɪs /
[n]
dòch vụ cộng đồng
(6)
compact disc / kəm 'pỉkt dɪsk /
[n]
đóa côm-phắc
(15)
compare / kəm'peə /
[v]
so sánh
(7)
competition / 'kɑmpə'tɪʃən /
[n]
cuộc thi / cuộc đua

13
complaint > complain / kəm'pleɪnt /
[n, v]
lời phàn nàn / kêu ca
3
complete / kəm'pli:t /
[v]
hoàn thành
14
compliment / 'kɑmpləmənt /
[n]
lời khen ngợi
3
computer / kəm'pju:tə /
[n]
máy tính
(5)
computer science / kəm'pju:tə sɑɪəns /
[n]
khoa điện toán
(5)
Congress / 'kɑɳgres /
[n]
quốc hội
(4)
contain / kən'teɪn /
[v]
chứa
(4)
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho

contest / 'kɑntest /
[n]
cuộc thi
14
contestant / kən'testənt /
[n]
người dự thi
14
cook >cooked pork/fish / kʊk /
[v]
nấu > thòt heo/ cá kho
(12)
coop / ku:p / [n] chuồng (gà) 7
copy / 'kɑpɪ /
[n]
một bản, bản sao
(4)
coral / 'kɔ:rəl /
[n]
san hô
16
corncert / 'kɑnsɜrt /
[n]
buổi hòa nhạc / hòa tấu
6
corner / 'kɔ:nə /
[n]
góc
(4)
cost / kɔ:st /

[n, v]
chi phí; có giá là / trò giá; tốn
5, 8
cost nothing / kɔ:st nʌθɪɳ /
[v]
không tốn kém gì
(15)
cough / kɔ:f /
[v]
ho
11
countryside / 'kʌntrɪsɑɪd /
[n]
miền quê
(3)
cover = fill in / 'kʌvə /
[v]
điền
(11)
cowboy film / 'kɑʊbɔɪ /
[n]
phim cao-bồi
(14)
crab / krỉp
[n]
con cua
9
cricket / 'krɪkət /
[n]
con dế

14
crop / krɑp /
[n]
hoa màu, mùa vụ
(7)
cross / krɑs /
[v]
băng qua
(15)
cucumber / 'kju:,kʌmbər /
[n]
quả dưa chuột
12
culture house / 'kʌlʧə hɑʊs /
[n]
nhà văn hóa
(14)
cure / kjʊə /
[v, n]
chửa trò
(11)
cushion / 'kʊʃən /
[n]
tấm đệm gối
9
cut / kʌt /
[v]
cắt, đốn
(9)
cyclist > cycle (v) / 'sɑɪkləst / / 'sɑɪkl /

[n]
người đi xe đạp > đi xe đạp
13
dairy / 'deərɪ /
[n]
nơi trử và sản xuất sửa
(12)
date / deɪt /
[n]
ngày (trong tháng)
2
day off / deɪ ɔf /
[n]
ngày nghỉ làm việc
(7)
decide / dɪ'sɑɪd /
[v]
quyết đònh
9
deep / di:p / [adj] sâu (13)
defeat / dɪ'fi:t /
[v]
đánh thắng
16
definitely / 'defənətli /
[adv]
chắc chắn / nhất đònh
7
delicious / dɪ'lɪʃəs /
[adj]

ngon
3, 9
delightful / dɪ'lɑɪtfəl /
[adj]
thú vò, vui sướng
3
dentist / 'dentəst /
[n]
nha só
10
depend (on) / dɪ'pend /
[v]
phụ thuộc (vào)
16
dessert / dɪ'zɜ:t /
[n]
món tráng miệng
(12)
destination / ,destə'neɪʃən /
[n]
điểm đến
16
detective / dɪ'tektɪv /
[n]
thám tử
14
develop / dɪ'veləp /
[v]
phát triển, mở mang
(15)

diary / 'dɑɪərɪ /
[n]
nhật ký
(9)
dictionary / 'dɪkʃə,neri /
[n]
từ điển
4
diet / 'dɑɪət /
[n]
chế độ ăn uống / ăn kiên
12
different / 'dɪfərənt /
[adj]
khác nhau
1
directions / dɑɪ(ɪ)'rekʃənz /
[n]
chỉ dẩn, hướng, phương hướng
8, 15
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
dirt > dirty (a) / dɜrt /
[n]
bụi bẩn / bụi đất > có bụi, dơ
12
discuss / 'dɪskəs /
[v]
thảo luận
(5)
disappear / ,dɪsə'pɪr /

[v]
biến mất
11
disease / dɪ'zi:z /
[n]
bệnh tật
11
dish / dɪʃ /
[n]
món ăn
12
dishwasher / 'dɪʃwɑʃər /
[n]
máy rửa bát đóa
3
display > on display / 'dɪspleɪ /
[n]
sự trưng bày >được trưng bày
(12)
distance / 'dɪstəns /
[n]
khoảng cách
1, 8
district / 'dɪstrɪkt /
[n]
quận, khu vực
(13)
dive > diver (n) / dɑɪv / / 'dɑɪvər /
[v]
lặn > thợ lặn

13
dizzy / 'dɪzi /
[adj]
hoa mắt / choáng váng
15
dolphine / 'dɑlfɪn /
[n]
cá heo
(9)
drama / 'drɑ:mə /
[n]
kòch nghệ
(14)
drawing / 'drɔ:ɪɳ /
[n]
tranh vẽ
5
dressmaker / 'dresmeɪkə /
[n]
thợ may áo đầm
(9)
drill / drɪl /
[n]
cái khoan
10
drugstore / 'drʌgstɔ: /
[n]
tiệm thuốc, tiệm tạp hóa
(8)
dryer / 'drɑɪər /

[n]
máy sấy
3
durian / 'dju:rɪən /
[n]
quả sầu riêng
12
dust / dʌst /
[n]
bụi / bụi bẩn
11
each other / 'i:ʧ ʌðə /
[pron]
lẫn nhau
(8)
earphone / 'ɪəfəʊn /
[n]
ống nghe
(5)
Easter / 'i:stə /
[n]
lể Phục sinh
(7)
easy / 'i:zɪ /
[adj]
thoải mái, dể dàng
(7)
eat well / ɪ:t wel /
[v]
ăn uống kỹ lưỡng

(11)
economics / ɪkə'nɑmɪks /
[n]
kinh tế học
(4)
edge / eʤ /
[n]
thành, cạnh, bờ, rìa
13
education / eʤʊ'keɪʃn /
[n]
việc giáo dục, học hành
(15)
either or / 'i:ðə ɔ: /
[conj.]
hoặc hoặc
(4)
elderly people / 'eldəlɪ 'pi:pl /
[n]
người có tuổi, người già
(6)
electric stove / ɪ'lektrɪk stoʊv /
[n]
bếp / lò điện
(3)
electronics / ɪlek'trɑnɪks /
[n]
điện tử
(5)
elementary/ primary school['elɪmentrɪ-'prɑɪmərɪ]

[n]
trường tiểu học
(3)
employee / ɪmplɔɪ'i: /
[n]
nhân viên
(4)
employer / ɪm'plɔɪə /
[n]
người chỉ huy
(4)
empty / 'emti / [adj] (nhà) chưa có người ở 3
energetic / ,enər'ʤetik /
[adj]
hiếu động / năng nổ
5
energy / 'enərʤɪ /
[n]
năng lượng / sức lực
12
energy-giving / 'enərʤɪ - gɪvɪɳ /
[n]
chất tạo ra năng lượng
(12)
enjoy / ɪn'ʤɔɪ /
[v]
yêu thích / thưởng thức
5
entertainment / ,entər'teɪnmənt /
[n]

sự giải trí
6
entry / 'entrɪ /
[n]
tiết mục
(10)
envelope / 'envəloʊp /
[n]
bao thơ, phong bì
(8)
environment / ɪn'vɑɪərənmənt /
[n]
môi trường
(6)
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
equation / ɪ'kweɪʒən /
[n]
công thức
5
equipment > equip(v) / ɪ'kwɪpmənt /
[n]
trang thiết bò > thiết bò
(5)
erase /ɪ'reɪz /
[v]
xóa, bôi
(5)
essay / 'eseɪ /
[n]
bài văn

5
establish / ɪ'stỉblɪʃ /
[v]
thiết lập
(16)
ethnic > ~ minority /'eθnɪk/ /mɑɪ'nɑrətɪ/
[adj]
sắc tộc > dân tộc thiểu số
(16)
event / ɪ'vent /
[n]
sự kiện / tiết mục
5
example / ɪg'zɑ:mpl /
[n]
thí dụ
(12)
except (for) / ɪk'sept /
[v,prep]
ngoại trừ
2, 14
excited / ɪk'sɑɪtɪd /
[adj]
hào hứng phấn khởi
(5)
exclamation / eksklə'meɪʃn /
[n]
lời cảm thán
(3)
exit / 'eksət /

[n]
lối ra / lối thoát
9
expensive / ɪk'spensɪv /
[adj]
đắt / mắc
3
experiment / ɪk'sperəmənt /
[n]
thí nghiệm
5
explain / ɪk'spleɪn /
[v]
giải thích
(10)
explore > explorer (n) / ɪk'splɔ:r /
[v]
thám hiểm > nhà thám hiểm
13
fairy tale / 'feərɪ teɪl /
[n]
chuyện thần tiên
(16)
family name = surname = last name [n] họ (1)
famous / 'feɪməs /
[adj]
nổi tiếng
5, 16
far > far too (adj) / fɑr /
[adj]

xa > quá nhiều = too much
1, 15
fatty / fỉtɪ /
[adj]
có nhiều mở
(12)
favorite / 'feɪvərət /
[adj]
ưa thích / ưa chuộng
3
feed / fi:d / [v] cho ăn 7
female > ~ dog / 'fi:meɪl /
[adj]
nữ, giống cái > chó cái
(11)
fever / 'fɪvə /
[n]
bệnh sốt
(11)
fewer / 'fju:ə /
[adj]
ít hơn
(7)
fight / fɑɪt /
[v]
chiến đấu
(3)
fill / fɪl /
[v]
lấp chổ trống / hàn (răng)

10
Finally = at last / 'fɑɪnəlɪ /
[adv]
cuối cùng, sau hết
(9)
find / fɑɪnd /
[v]
nhận / tìm thấy
(7)
finish / 'fɪnɪʃ /
[v]
kết thúc
2
fireman > fire [n] / 'fɑɪəmənt /
[n]
lính cứu hỏa > hỏa hoạn
(3)
first name = forename / 'fɜ:st neɪm /
[n]
tên gọi
(1, 11)
fistful / 'fɪstfl /
[n]
một nắm tay
(14)
fit = healthy / fɪt - 'helθɪ /
[adj/v]
khoẻ mạnh = mạnh khoẻ/ vừa
(6, 9)
fix / fɪks /

[v]
chữa / sữa chữa / lắp
5, 10
flag / flỉg /
[n]
lá cờ
(13)
flat / flỉt /
[adj]
xẹp, bằng phẳng
(15)
flu = influenza / flu: / / ɪnflʊ'enzə /
[n]
bệnh cúm
11
fly / flɑɪ /
[v]
bay
(13)
folk music / 'foʊlk mju:zɪk /
[n]
nhạc dân tộc
(14)
force / fɔ:s /
[n, v]
lực lượng, sức mạnh; bắt buộc
(16)
forget / fə'get /
[v]
quyên

(4, 13)
form / fɔ:m /
[n, v]
mẫu đơn, thành lập
(11,16)
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
found / fɑʊnd /
[v]
sáng lập
(16)
free / fri: / [adj] rảnh, trống, tự do, thoải mái (2)
friendly / 'frendlɪ /
[adj]
thân thiện, hiếu khách
(9)
fry / frɑɪ /
[v]
chiên
(12)
full name / 'fʊl neɪm /
[n]
tên đầy đủ
(1)
fun / fʌn /
[n]
điều vui vẻ / cuộc vui
2
furnished / 'fɜrnɪʃt /
[adj]
được trang bò đồ đạc, nội thất

3
gather / 'gỉðər /
[v]
tụ tập / tập hợp / tập trung
14
general / 'ʤenərl /
[n]
vò tướng
(16)
gently / 'ʤentli /
[adv]
nhẹ nhàng,hiền lành,dòu dàng
15, 16
geography / ʤɪ'ɑgrəfɪ /
[n]
đò lý
(4)
get / be used to / get ju:st tʊ /
[v]
thích nghi (với), quen
15
gift / gɪft /
[n]
quà tặng
9
ginger chicken / 'ʤɪnʤə 'ʧɪkɪn /
[n]
gà kho gừng
(16)
globe / gloʊb /

[n]
quả đòa cầu / trái đất
5
goal / goʊl /
[n]
điểm, bàn thắng, khung thành
(5)
golf / gɑlf /
[n]
môn gôn (cù)
(7)
good news / 'gʊd nju:z /
[n]
tin vui
(3)
goods / gʊdz /
[n]
hàng hóa
(16)
go straight (ahead) / goʊ streɪt əhed /
[v]
đi thẳng
(8)
gramophone / 'grỉməfoʊn /
[n]
máy quay đóa
16
graph / grɑ:f /
[n]
đồ thò, biểu đồ

(5)
great = wonderful / greɪt /
[adj]
tuyệt
(2)
greens = vegetables / gri:nz / [n] rau cải (12)
green pepper / gri:n pepə /
[n]
ớt xanh
(12)
group > theatre group / gru:p / [n] nhóm > nhóm kòch (6)
grow (up) / groʊ /
[v]
lớn lên, trưởng thành, mọc
(16)
guess / ges / [n] sự phỏng đoán 8
guide / gɑɪd /
[n]
hướng dẫn viên
(6)
guidelines = advice / 'gɑɪdlɑɪnz /
[n]
lời khuyên
(12)
hairdresser / 'herdresər /
[n]
thợ uốn / cắt tóc nữ
9
ham / hỉm /
[n]

thòt nguội, dăm bông
(12)
hard / hɑrd /
[adv]
vất vả / miệt mài
7
harvest / 'hɑrvəst /
[n]
mùa gặt / vụ thu hoạch
10
hate ≠ dislike / heɪt /
[v]
ghét
(10)
headache / 'hedeɪk /
[n]
bệnh nhức đầu
(11)
heat / hi:t / [v] hâm / đun nóng (12)
height / hɑɪt /
[n]
chiều cao
11
helpful / 'helpfəl /
[adj]
giúp ích / có ích
10
hero / 'hɪəroʊ /
[n]
anh hùng

(16)
high / secondary school /hɑɪ/'sekəndrɪ sku:l/
[n]
trường trung học
(3)
history / 'hɪstərɪ /
[n]
môn sử, lòch sử
(4)
hobby / 'hɑbɪ /
[n]
sở thích
(9)
hold / hoʊld /
[v]
nắm, giữ
(11)
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
holiday resort / 'hɑlədəɪ rɪzɔ:t /
[n]
nơi / điểm nghỉ hè
(16)
home economics / hoʊm ɪkə'nɑmɪks /
[n]
kinh tế gia đình
(4)
homeless / 'hoʊmlɪs /
[adj, n]
không nhà; người vô gia cư
(7)

hoop / hu:p / [n] vòng tròn (5)
hope / hoʊp /
[v, n]
hy vọng
(2)
horrible / 'hɔ:rəbəl /
[adj]
khủng khiếp
3, 11
hospitality -> hospitable / hɑspɪ'tỉlətɪ /
[n]
tính hiếu khách
(16)
hour / ɑʊr /
[n]
tiếng đồng hồ (giờ)
7
household / 'hɑʊs hoʊld /
[n]
hộ gia đình / gia đình
5
housework / 'hɑʊswɜ:k /
[n]
việc nhà
(3)
how far / hɑʊ fɑ: /
[q.w]
bao xa
(8)
huge = giant / hju:ʤ /

[adj]
khổng lồ
(16)
human / 'hju:mən /
[n]
con người
(13)
hurt / hɜ:t /
[v]
làm đau
(10)
hygiene / 'hɑɪʤi:n /
[n]
vệ sinh
10
illness / 'ɪlnɪs /
[n]
cơn bệnh
(11)
image / 'ɪmɪʤ /
[n]
hình ảnh
15
import / 'ɪmpɔ:rt /
[n]
sản phẩm nhập khẩu
14
improve / ɪm'pru:v /
[v]
cải thiện / nâng cao / trau dồi

9, 13
in addition on / ɪn ə'dɪʃn tu:/ə /
[prep]
ngoài ra, thêm vào
(15)
include / ɪn'klu:d /
[v]
bao gồm
(12)
increase / ɪn'kri:s /
[v, n]
tăng
(13)
index > card index / 'ɪndeks /
[n]
mục lục > mục lục thẻ
(4)
indoors ≠ outdoors / ɪn'dɔ:rz - 'ɑʊtdɔ:z /
[a, adv]
trong nhà ≠ ngoài trời
4, 5
industry / 'ɪndʌstri /
[n]
nền công nghiệp
15
influenza / ɪnflʊ'enzə /
[n]
cúm
(11)
information / ɪnfə'meɪʃn /

[n]
thông tin
(2)
ingredient / ɪn'gri:djənt /
[n]
thành phần
(12)
inside ≠ outside / ɪn'sɑɪd / / oʊt'sɑɪt /
[prep]
bên trong ≠ bên ngoài
(14)
interest / 'ɪntrəst /
[v]
làm chú ý
(14)
interview / 'ɪntəvju: /
[v, n]
phỏng vấn, cuộc phỏng vấn
(16)
in the sun / ɪn ðə sʌn /
[prep]
ngoài nắng
(6)
invention > invent (v) / ɪn'venʧən /
[n]
sự sáng chế / phát minh
16
inventor / ɪn'ventər /
[n]
nhà phát minh

15
invitation card / ɪnvɪ'teɪʃn kɑ:d /
[n]
thiệp mời
(2)
invite / ɪn'vɑɪt /
[v]
mời
2, 6
iron / 'ɑɪərn /
[v]
ủi quần áo
10
item / 'ɑɪtm /
[n]
món hàng
(8)
join / ʤɔɪn /
[v]
tham gia
2
journalist / 'ʤɜ:nəlɪst /
[n]
ký giả
(3)
jump / ʤʌmp /
[v, n]
nhảy, cú nhảy
(13)
junior high school / 'ju:nɪə hɑɪ sku:l /

[n]
trường phổ thông cơ sở
(3)
just fine = very well / ʤʌst fɑɪn /
[adj]
rất khoẻ
(1)
keen = active / ki:n / [adj] linh hoạt (7)
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
keep awake / ki:p ə'weɪk /
[v]
làm thức giấc / không ngủ
(15)
keep in touch /ki:p ɪn tʌʧ /
[v]
liên lạc
(9)
keep somebody away /ki:p sʌmbɔdɪ əweɪ /
[v]
ngăn / cản (ai) đến gần
(10)
key / ki: / [n] bí quyết, chìa khoá (12)
kid / kɪd /
[n]
đứa trẻ, con dê con
(13)
kind / kɑɪnd /
[adj]
tử tế > (n) : loại = sort
(10)

knowledge / 'nɑlɪʤ /
[n]
kiến thức
(14)
land on one's back /lỉnd ɑn wʌnz bỉk/
[v]
té ngữa
(13)
large / lɑ:ʤ /
[adj]
rộng
(3)
last / lɑ:st /
[v]
kéo dài
(2, 7)
lastest song / lɑ:stɪst sɑɳ /
[n]
bài hát mới nhất
(14)
lazy / 'leɪzi /
[adj]
lười biếng
7
lead > leader (n) / li:d / [v] lãnh đạo > người lãnh đạo (16)
leap year / li:p jɪr /
[n]
năm nhuận (có 336 ngày)
2
learn / lɜ:n /

[v]
học
(5)
leisure > ~ activity / 'li:/ eʒə /
[n]
sự nhàn rỗi ->sinh hoạt lúc rỗi
(6)
less / les / [adj] ít hơn (7)
let's = let us / lets - let ʌs /
[v]
chúng ta hãy
(6)
librarian / lɑɪ'breərɪən /
[n]
quản thủ thư viện
(4)
lid / lɪd /
[n]
cái nắp
9
lie / lɑɪ /
[v]
nằm
(6)
lifeguard / 'lɑɪfgɑrd /
[n]
người cứu hộ
13
lifestyle / 'lɑɪfstɑɪl /
[n]

đời sống
12
lifetime / 'lɑɪftɑɪm /
[n]
cả cuộc đời
(16)
light (bulb) / lɑɪt / / bʌlb /
[n]
bóng đèn
(5, 16)
like / lɑɪk /
[prep]
như, giống
(5)
local > ~ stamp / 'loʊkl 'stỉmp /
[adj]
đòa phương > tem trong nước
(8, 16)
look for / lʊk fɔ: /
[v]
tìm kiếm
(3)
lots of / lɑts əv /
[adj]
nhiều = a lot of, many, much
(1)
loud ≠ slight
/ lɑʊd / / slɑɪt /
[adj]
to ≠ nhỏ, khẻ

(10)
lovely / 'lʌvli /
[adj]
đáng yêu
3
luckily / 'lʌkɪlɪ /.
[adv]
may mắn
(3)
lunchroom / 'lʌnʧru:m /
[n]
phòng ăn trưa
(1)
machine / mə'ʃi:n /
[n]
máy móc
(7)
mail / meɪl /
[v]
gửi thư
8
mainly > main (a) / 'meɪnlɪ /
[adv]
chủ yếu, nhất là, chính
(5, 13)
make notes / meɪk noʊts /
[v]
ghi chú
(7)
male / meɪl /

[adj]
nam, giống đực
(11)
mango / 'mỉngoʊ /
[n]
trái xoài
(12)
marbles / 'mɑrbəlz /
[n]
trò chơi bắn bi, cẩm thạch
5
market / 'mɑ:kɪt /
[n]
chợ
(1)
material / mə'tɪri:əl /
[n]
chất liệu / vật liệu
9
math / mỉθ /
[n]
toán
(4)
maybe = possible / 'meɪbi: /
[adv]
có lẻ
(6)
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
means (of transport) / mi:nz / [v] phương tiện (giao thông) 1
measure / 'meʒər /

[v]
đo
11
mechanic / mɪ'kỉnɪk /
[n]
thợ máy
(7)
medical check up / 'medɪkl ' ʧek ʌp /
[n]
khám sức khoẻ tổng quát
(11)
medical form / 'medɪkl fɔ:m /
[n]
đơn / giấy khám sức khoẻ
(11)
medical record / 'medɪkl 'rekɔ:d /
[n]
hồ sơ bệnh lý
(11)
medicine / 'medsn / [n] y khoa, thuốc (11)
member / 'membə /
[n]
thành viên, hội viên
(6)
middle name / 'mɪdl neɪm /
[n]
tên (chữ) lót
(1)
millions of / 'mɪlɪənz əf /
[n]

hàng triệu
(15)
mind > healthy mind / mɑɪnd /
[n]
tinh thần->tinh thần sáng suốt
(6)
minimart / mɪnɪmɑ:t /
[n]
chợ
(9)
minor / 'mɑɪnər /
[adj]
nhỏ / nhẹ
11
minority / mɑɪ'nɔ:rəti /
[n]
thiểu số, người thiểu số
16
miss / mɪs /
[v]
nhớ/ nhớ nhung
1
missing information / 'mɪsɪɳ ɪnfəmeɪʃn /
[n]
thông tin thiếu
(11)
mixture > mix (v) / 'mɪksʧər /
[n]
sự pha trộn, hỗn hợp > trộn
12, 14

model / 'mɑdl /
[n]
mô hình, mẫu
(6)
moderate -> moderation / 'mɑdərət /
[adj]
vừa phải / điều độ
12
modern / 'mɑdn /
[adj]
hiện đại
(3)
moment / 'moʊmənt /
[n]
khoảnh khắc / chốc lát
2
monument / 'mɑnjəmənt /
[n]
tượng đài
16
mostly / moʊstlɪ /
[adv]
chủ yếu
(5)
motion picture / 'moʊʃn pɪkʧə /
[n]
phim ảnh
(16)
move / mu:v / [v] di chuyển (9)
movie >see a movie / 'mu:vɪ /

[n]
phim > xem phim
(1, 2)
movie theatre / cinema / 'mu:vɪ 'θɪətə /
[n]
rạp chiếu phim
(1)
music > music room / 'mju:zɪk /
[n]
nhạc > phòng nhạc
(4, 6)
musical instrument / 'ɪnstru:mənt /
[n]
nhạc cụ
(6)
natural = artificial / 'nỉʧrəl /
[adj]
tự nhiên
(13)
neglect / nɪ'glekt /
[v]
sao lãng / không chú ý tới
10
neighbour / neighbor / 'neɪbə /
[n]
người láng giềng
(9)
nervous / 'nɜrvɜs /
[adj]
lo lắng / bồn chồn / ái ngại

2, 10
net / net / [n] lưới 13
New Year's Day / 'nju:jiəz'deɪ /
[n]
Tết Dương Lòch
(7)
news > early news / nju:z / [n] tin tức > tin buổi sáng (14, 3)
newspaper / nju:zpeɪpə /
[n]
báo chí
(16)
nice / nɑɪs /
[adj]
tốt / đẹp / hay
1
nightly = every night / 'nɑɪtlɪ /
[adj]
mỗi đêm, hàng đêm
(14)
no problem / noʊ 'prɑbləm /
[expr]
không sao, không có chi
(13)
normal / 'nɔ:rməl /
[adj]
bình thường
11
note / noʊt /
[n]
lá thơ ngắn

(11)
notice / 'noʊtɪs /
[v]
để ý, chú ý
(10)
novel / 'nɑvəl /
[n]
tiểu thuyết
4
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
obey
/ ə'beɪ /
[v]
vâng lời, tuân theo
(13)
occasionally / ə'keɪʒənəlɪ /
[adv]
thỉnh thoảng
(16)
ocean floor / 'oʊʃn flɔ: /
[n]
đáy đại dương
(13)
oceanic > ocean (n) / ,oʊʃi:'ỉnɪk /
[adj]
thuộc về đại dương
9
office manager / 'ɑfɪs mỉnɪʤə /
[n]
quản đốc cửa hàng

(3)
of one's age / əv 'wʌnz eɪʤ /
[prep]
cùng tuổi
(15)
onion / 'ʌnɪən /
[n]
củ hành
(12)
on one's own = alone / ɑn wʌnz əʊn /
[prep]
một mình
(15)
opera house / 'ɑprə hɑʊs /
[n]
nhà hát nhạc kòch
(14)
opportunity / ɑpə'tju:nətɪ /
[n]
cơ hội
(13)
opposite / 'ɑpəzɪt /
[prep]
đối diện
(8)
orchestra / 'ɔ:rkəstrə /
[n]
dàn nhạc giao hưởng
6
ordinal number / 'ɔ:dɪnl nʌmbə /

[n]
số thứ tự
(2)
order / 'ɔ:rdər /
[n]
trật tự, thứ tự sắp xếp
4
organization -> organize / ɔ:gənɑɪ'zeɪʃn /
[n]
sự tổ chức
(6)
outdoors ≠ indoors / 'ɑʊtdɔ:z - ɪn'dɔ:z/
[adv]
ở ngoài trời ≠ ở trong nhà
15, 5
outside ≠ inside /oʊt'sɑɪd/ /ɪn'sɑɪd/
[prep]
bên ngoài ≠ bên trong
(14)
overseas / ,oʊvər'si:z /
[a, adv]
ở nước ngoài; (đi) nước ngoài
8
overseas mail / ,oʊvər'si:z meɪl /
[n]
thư tín quốc tế
(8)
own = possess, have / oʊn /
[v]
sở hữu, có

(14)
owner > own (adj) / 'oʊnər /
[n]
người chủ > riêng, cá nhân
14
packet / 'pỉkɪt /
[n]
gói nhỏ
(5)
paddle / 'pỉdəl /
[n]
vợt (bóng bàn)
13
painful > pain (n) / 'peɪnfəl /
[adj]
đau đớn > sự đau khổ
10, 11
paint / peɪnt /
[n, v]
sơn / vôi; quét sơn / quét vôi
6
pan / pỉn /
[n]
cái soong / nồi / chảo
12
papaya / pə'pɑɪə /
[n]
đu đủ
(12)
parent / 'perənt /

[n]
cha (hoặc) mẹ
1
part-time ≠ full time / 'pɑ:tɑɪm /
[adj]
bán thời gian(1 buổi)≠cả ngày
(7)
participant / pɑ:'tɪsɪpənt /
[n]
người tham gia
(13)
party / 'pɑrti /
[n]
bữa tiệc / buổi liên hoan
2
past / pɑ:st /
[prep]
qua, đã qua
(4)
pastime / 'pỉstɑɪm /
[n]
trò tiêu khiền
6
patient / 'peɪʃənt /
[adj, n]
kiên nhẫn, kiên trì / bệnh nhân
9, 10
pay (for) / peɪ /
[v]
trả tiền

(16)
peace > peaceful (a) / pi:s / [n] hòa bình, thanh bình (16)
pearl / 'pɜrl /
[n]
ngọc trai
13
peel / pi:l / [n, v] vỏ, lột vỏ (12)
pen pal / 'pen pỉl /
[n]
bạn qua thư tín
5
People's Army of VN / 'pi:plz ɑ:mɪ /
[n]
Quân đội nhân dân VN
(16)
pepper / 'pepə /
[n]
tiêu
(12)
perform / pər'fɔ:rm /
[v]
trình diễn / biểu diển
14
period / 'pɪri:əd /
[n]
tiết học
7
personal = own = private / 'pɜ;sənl /
[adj]
thuộc về cá nhân, riêng

(2, 10)
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
phone card / 'foʊn ,kɑrd /
[n
thẻ điện thoại
8
physical education /'fɪzɪkəl eʤə'keiʃən/
[n]
môn thể dục
4
physics / 'fɪzɪks /
[n]
môn vật lý
4
pineapple / 'pɑɪnỉpl /
[n]
khóm (dứa)
(12)
pig / pɪg /
[n]
heo
(7)
pilot / 'pɑɪlət /
[n]
phi công
(16)
plain / pleɪn /
[n]
đồng bằng
8

plan / plỉn /
[n]
sơ đồ, kế hoạch, dự án
(4)
plate / pleɪt /
[n]
cái đóa
12
player / 'pleɪə /
[n]
cầu thủ
(5)
play catch / pleɪ kỉʧ /
[v]
chơi ném banh
(5)
play marbles / pleɪ mɑ:blz /
[v]
chơi bắn bi
(5)
play tag / pleɪ tỉg /
[v]
chạy đuổi bắt
(5)
pleasure > pleased (a) / 'pleʒə /
[n]
niềm vui thú > vui, hài lòng
(5, 7)
plenty of = many, much / 'plentɪ əv /
[adj]

nhiều
(12)
poem > poetry / 'poʊɪm / / 'pəʊɪtrɪ /
[n]
bài thơ > thi ca
(11)
point / 'pɔɪnt /
[v]
chỉ (hướng)
(3)
police series / pə'li:s sɪəri:z /
[n]
phim hình sự nhiều tập
(14)
police station / pə'li:s steɪʃn /
[n]
đồn cảnh sát
(8)
polish / 'pɑlɪʃ /
[v]
đánh bóng
10
pool / pu:l / [n] hồ (bơi) (13)
popular / 'pɑpjʊlə /
[adj]
được ưa chuộng, phổ biến
(4)
pork / pɔ:k /
[n]
thòt heo

(12)
portable / 'pɔ:rtəbəl /
[adj]
có thể xách tay
5
postcard / 'pəʊstkɑ:d /
[n]
bưu thiếp
(16)
poster / 'poʊstər /
[n]
áp phích / tranh khổ lớn
9
powerful / 'pɑʊəfl /
[adj]
dũng mãnh, mạnh mẽ
(16)
power station / 'pɑʊə steɪʃn /
[n]
nhà máy điện
(16)
practice/practise + V-ing / 'prỉktɪs /
[v]
luyện tập
(5)
premises / 'preməsəz /
[n]
đất đai / nhà cửa
15
present / 'prezənt /

[adj, n]
hiện tại / hiện nay; quà tặng
5, 9
president / 'prezɪdənt /
[n]
chủ tòch, chủ nhiệm
(6)
pretty > pretty good / 'prɪti /
[adv]
khá/ tương đối ->khá khoẻ/tốt
1
prevent / prɪ'vent /
[v]
ngăn ngừa
(11)
price / prɑɪs /
[n]
giá cả, giá tiền
(5, 8)
prize / prɑɪz /
[n]
giải thưởng
(13)
probably / 'prɑbəblɪ /
[adv]
có lẻ
(10)
programmes / 'proʊgrỉmz /
[n]
chương trình

(14)
protect > protective (a) / prə'tekt /
[v]
bảo vệ > có tính phòng ngừa
(12)
public holiday / 'pʌblɪk 'hɑlə,deɪ /
[n]
ngày lễ
7
quarter / 'kwɔ:tə /
[n]
1/4 , 15 phút
(4)
quite = completely / kwɑɪt /
[adv]
tương đối / khá / hoàn toàn
7, 9
quiz / kwɪz /
[n]
câu đố, bài tập ngắn
16
rack / rỉk /
[n]
giá đỡ
4
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
raise / reɪz /
[v]
nuôi
(3)

range / reɪnʤ /
[n]
rặng, dãy
(4, 16)
rarely = seldom / 'reəlɪ /
[adv]
ít khi, hiếm khi
(15)
rather / 'rɑ:ðə /
[adv]
khá, hơi
(3)
reader / 'ri:dər /
[n]
sách đọc thêm
4
real / ri:l / [adj] thực sự 7
realize / 'ri:ə,lɑɪz /
[v]
nhận ra / nhận thấy
7
receive / rɪ'si:v /
[v]
nhận
4
recent / 'ri:snt / [adj] gần đây, mới đây (9)
recess / rɪ'ses /
[n]
giờ giải lao, giờ ra chơi chính
(5)

recipe / 'resəpɪ /
[n]
công thức nấu món ăn
(12)
record > record card / 'rekɔ:d /
[n]
hồ sơ, biên bản >phiếu hồ sơ
(11)
recorder / rɪ'kɔ:də /
[n]
máy ghi âm
(15)
reference / 'refrəns /
[n]
sự tham khảo
(4)
refrigerator = fridge /rɪ'frɪʤəreɪtə-frɪʤ/
[n]
tủ lạnh
(3)
region / 'ri:ʤən /
[n]
vùng / miền
16
register / 'reʤɪstə /
[v]
đăng ký
(2)
registration form / reʤɪ'streɪʃn fɔ:m /
[n]

mẫu đăng ký
(2)
regularly / 'regjələrli /
[adv]
thường xuyên, đều đặn
8, 15
regular activity
/ regjʊlə 'ỉktɪvətɪ /
[n]
sinh hoạt thường xuyên
(13)
rehearse / rɪ'hɜrs /
[v]
diển tập, tập dượt
6
relax / rɪ'lỉks /
[v]
nghỉ ngơi / thư giản
5
relieve / rɪ'li:v /
[v]
làm giảm / dòu bớt
(11)
rent / rent / [v, n] thuê, mướn; tiền thuê 9
repair / rɪ'per /
[v]
sửa chữa (máy móc)
5
reply / rɪ'plɑɪ /
[v, n]

trả lời; câu trả lời
(10)
reporter / rɪ'pɔ:tə /
[n]
phóng viên
(16)
resort / ri'zɔ:rt /
[n]
khu an dưỡng, nơi lui tới
16
rest / rest / [n] phần còn lại / sự nghó ngơi 3, 15
result / rɪ'zʌlt /
[n]
kết quả
(11)
review / rɪ'vju: /
[v]
ôn tập
(7)
rice noodles / rɑɪs nu:dlz /
[n]
bún gạo
(16)
ring / rɪɳ /
[v]
rung, reo
(5)
ripe ≠ green / rɑɪp /
[adj]
chín ≠ sống

12
risk / rɪsk /
[n]
sự rủi ro, sự nguy hiểm
(13)
robbery -> robber -> rob / 'rɑbəri /
[n]
vụ cướp-> tên cướp->cướp(v)
15
robot / 'roʊbɑt /
[n]
người máy
(7)
rocket / 'rɑkɪt /
[n]
tên lửa (hỏa tiển)
(4)
role / rəʊl /
[n]
vai trò, vai (kòch)
(16)
roller-skating / 'roʊlər ,skeɪtɪɳ /
[n]
trượt patanh (có 4 bánh)
13
runny nose / 'rʌnɪ noʊz /
[n]
sổ mũi nước
(11)
safety ≠ danger / 'seɪfətɪ /

[n]
an toàn ->safe(a)≠ dangerous
(3)
sail / seɪl /
[v]
lái / chèo thuyền (tàu)
(16)
salt / sɔ:lt /
[n]
muối
12
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
same = difference / seɪm - 'dɪfərəns /
[n]
giống nhau
(3)
same time / seɪm tɑɪm /
[n]
đồng thời, cùng lúc
(5, 15)
satellite / 'sỉtəl,ɑɪt /
[n]
vệ tinh
14
scales / skeɪlz /
[n]
cái cân
11
scared > scare (v) / skerd / [adj] sợ hải 10
schedule = timetable [ 'ʃedjʊl / 'skeʤʊl ]

[n]
thời khóa biểu
(4)
science / 'sɑɪəns /
[n]
các môn khoa học tự nhiên
4
scenery / 'si:nərɪ /
[n]
phong cảnh
(16)
score / skɔ:r /
[v]
ghi bàn / ghi điểm (thể thao)
5
scout / skɑʊt /
[n]
hướng đạo sinh
6
scuba-diving / 'sku:bə ,dɑɪvɪɳ /
[n]
lặn có bình dưỡng khí
13
seafood / 'si:fu:d / [n] thức ăn biển, món hải sản (9, 16)
seat > have a seat / si:t / [n] chổ ngồi > mời ngồi (3)
selection > good ~ / sə'lekʃən /
[n]
lựa chọn > lựa chọn rộng rãi
12
sell / sel / [v] bán (4)

send / send / [v] gửi đi 8
senior high school / 'si:nɪə hɑɪ sku:l /
[n]
trường cấp 3
(3)
sensible / 'sensəbəl /
[adj]
biết phải trái, khôn ngoan
10, 11
series / 'sɪri:z /
[n]
phim truyền hình nhiều tập
14
serious / 'sɪri:əs /
[adj]
nghiêm trọng
10
serve > service (n) / sə:v / / 'sə:vɪs /
[v]
phục vụ
(12)
set / set / [n] bộ (4)
sew > sewing (n) / soʊ /
[v]
khâu / may vá > việc may vá
9
sewing machine / 'soʊɪɳ məʃi:n /
[n]
máy may
(9)

shadow puppet show / 'ʃỉdoʊ pʌpɪt ʃoʊ /
[n]
múa rối bóng đen
(16)
share / 'ʃea /
[v]
chia sẻ
(16)
shark / ʃɑrk /
[n]
cá mập
9
sharp / ʃɑrp /
[adj]
sắc (lưỡi dao)
9
shed / ʃed /
[n]
nhà kho / chuồng (trâu bò)
7
shelf >shelves (số nhiều) / ʃelf /
[n]
giá sách
4
shift / ʃɪft /
[n]
ca làm việc / buổi học
7
shoe store / 'ʃu: stɔ: /
[n]

tiệm giày
(8)
shoot / ʃu:t /
[n]
ném, bắn, đá
(5)
shop / ʃɑp /
[v]
đi mua sắm
(3)
should = ought to / ʃʊd /
[v]
nên
(6)
show / ʃoʊ /
[v, n]
cho thấy, chỉ ra / biểu diễn
4, 16
shower / 'ʃɑʊə /
[n]
vòi hoa sen
(3, 10)
shrimp cake / ʃrɪmp keɪk /
[n]
bánh tôm
(16)
shrimp paste on sugar cane [n] chạo tôm (16)
sick note / 'sɪk 'noʊt /
[n]
giấy xin phép nghỉ ốm

11
sign / sɑɪn /
[n]
bảng hiệu
(13)
similar / 'sɪmɪlə /
[adj]
tương tự
(5)
sink / sɪɳk /
[n]
bồn rửa chén
(3)
site > battle ~ / sɑɪt / / bỉtl /
[n]
đòa điểm > chiến trường
(16)
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
skateboarder / 'skeɪtbɔ:də /
[n]
người trượt ván
(13)
skateboarding / 'skeɪtbɔ:rdiɳ /
[n]
trượt ván
13
skillful > skill / 'skɪlfəl /
[adj, n]
điêu luyện > kó năng
13, 15

skip rope / skɪp rəʊp /
[v]
nhảy dây
(5)
skirt / skɜ:t /
[n]
cái váy
(9)
slice / slɑɪs /
[v, n]
cắt lát mỏng, 1 lát mỏng
12
slight / slɑɪt /
[adj]
nhỏ, nhẹ
(11)
smell / smel / [v] ngửi / ngửi thấy / có mùi 3, 12
smile (at) / smɑɪl /
[v]
móm cười
(10)
snack / snỉk /
[n]
món ăn nhẹ / món ăn nhanh
4
sneeze / sni:z / [v] hắt hơi 11
social skill / 'soʊʃl skɪl /
[n]
kỹ năng giao tiếp
(15)

socialize / 'soʊʃə,lɑɪz /
[v]
giao tiếp / quan hệ bạn bè
15
sound / sɑʊnd /
[n]
âm thanh
(10)
sour / 'sɑʊə /
[adj]
chua
(16)
souvenir / ,su:və'nɪr /
[n]
đồ lưu niệm
8
soya (bean) / 'sɔɪə bi:n /
[n]
đậu nành
(12)
soy sauce / 'sɔɪ sɔ:s /
[n]
nước xì dầu
12
space / speɪs /
[n]
không gian, chổ trống
(4)
spare / 'speə /
[n]

cái để dành / dự trù / rảnh rổi
(13)
speed / spi:d / /n/ tốc độ (13)
spinach / 'spɪnɪʧ /
[n]
rau mâm xôi, rau chân vòt
12
spoon / spu:n / [n] cái thìa / cái muổng 12
sporty / 'spɔ:tɪ /
[adj]
thích thể thao
(6)
spread / spred / [v] lan truyền 13
spring roll / sprɪɳ roʊl /
[n]
chả giò
(16)
steam / sti:m / [v] hấp (12)
stall / stɔ:l /
[n]
quầy
(12)
stay away / 'steɪ əweɪ /
[v]
giữ cách xa, tránh xa
(13)
stay inside / steɪ ɪnsɑɪd /
[v]
ở lại trong phòng
(11)

stew / stju: / [n] món thòt hầm / um (16)
still / stɪl /
[adv]
vẫn còn
(1)
stir / stɜr /
[v]
khuấy, trộn
(12)
stir-fry / 'stɜrfrɑɪ /
[v]
xào
12
stomach / 'stʌmək /
[n]
dạ dày
11
stomachache / 'stʌməkeɪk /
[n]
đau dạ dày
11
stove / stoʊv /
[n]
cái lò / cái bếp
3
strange / streɪnʤ /
[adj]
lạ / xa lạ / không quen biết
10
strict / strɪkt /

[adj]
nghiêm khắc, nghiêm chỉnh
(13)
strip / strɪp /
[n]
miếng thái chỉ
12
stripe > striped (a) / strɑɪp /
[n]
kẻ sọc > có sọc
6
study area / 'stʌdɪ eərɪə /
[n]
khu vực học tập
(4)
submarine = diving vessel / sʌbmə'ri:n /
[n]
tàu ngầm, tàu lặn
(13)
such (as) / 'sʌʧ əz /
[pro.]
những thứ mà
(5)
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
suggestion > suggest(v) / sə'ʤesʧn /
[n]
lời đề nghò / gợi ý
(12)
suitable / 'su:təbl /
[adj]

thích hợp
(3, 10)
supermarket / 'su:pəmɑ:kɪt /
[n]
siêu thò
(7)
surface / 'sɜ:fɪs /
[n]
bề mặt
(13)
surgery /'sɜrʤəri /
[n]
phòng giải phẩu
10
surprising / sə'prɑɪzɪɳ /
[adj]
đáng ngạc nhiên
(13)
survey form / 'sɜ:veɪ fɔ:m /
[n]
mẫu khảo sát
(1)
swap / swɑp /
[v]
trao đổi
5
sweet and sour chicken /swi:t-'sɑʊə 'ʧɪkɪn/
[n]
gà xào chua ngọt
(16)

swimmer / 'swɪmə /
[n]
người bơi
(13)
switch on / swɪʧ ɔ:n /
[v]
bật công tắc
14
symptom / 'sɪmtəm /
[n]
triệu chứng
11
take care of = look after / teɪk 'ker əv /
[v]
trông nom / giữ gìn
3, 7
take exercise / teɪk 'eksesɑɪz /
[v]
tập thể dục
(10)
take part in = join / teɪk pɑ:t ɪn /
[v]
tham gia
(5, 13)
take turn / teɪk tɜ:n /
[v]
thay phiên
(16)
taste / teɪst /
[v, n]

có mùi vò / nếm; khẩu vò
12
teaching aid / 'ti:ʧɪɳ eɪd /
[n]
giáo cụ, dụng cụ dạy học
(15)
team / ti:m / [n] đội, toán (6)
teaspoonful > teaspoon / 'ti:spu:nfl / [adj] 1 muỗng đầy > thìa uống trà (12)
teenage / 'ti:neɪʤ /
[n]
tuổi thanh thiếu niên
(6)
teenager / 'ti:neɪʤər /
[n]
thanh thiếu niên (13 - 19 tuổi)
6
telephone / 'telɪfoʊn /
[v]
gọi điện thoại
(2)
telephone directory /'telɪfəʊn dɪrektərɪ/
[n]
danh bạ điện thoại
(2)
temperature / 'tempərəʧər /
[n]
nhiệt độ / trạng thái sốt
11
temple / 'tempəl /
[n]

đền thờ
16
terrible / 'terəbəl /
[adj]
kinh khủng
3
Thanks anyway / 'θỉɳks enɪ'weɪ /
[expr]
dù sao cũng cám ơn
(6)
Thanksgiving / 'θỉɳksgɪvɪɳ /
[n]
lề tạ ơn
(7)
That's too bad ! = What a pity ! [expr] Tiếc quá ! (6)
theatre > theatre club / 'θɪətə klʌb /
[n]
rạp hát > câu lạc bộ kòch
(1, 15)
think / θɪɳk /
[v]
nghó, suy nghó
(9)
tidy / tɑɪdi /
[adj, v]
gọn gàng, dọn dẹp, làm gọn
6, 10
till = until /tɪl , ʌn'tɪl /
[prep]
mãi cho đến

(3)
tire / tyre / 'tɑɪə /
[n]
vỏ xe
(15)
tired / tɑɪəd /
[adj]
mệt, chán
(6)
title / 'tɑɪtl /
[n]
tựa sách
(4)
together / tə'gə /
[adv]
chung, cùng nhau
(5)
tool / tu:l / [n] dụng cụ / công cụ 9
top ten / 'tɑp ten /
[n]
mười hạng đầu
(6)
total / 'toʊtəl /
[adj]
tổng / toàn bộ
8
touch / tʌʧ /
[v]
sờ / động vào
10

toy store / 'tɔɪ stɔ: /
[n]
tiệm bán đồ chơi
(8)
trading centre / 'treɪdɪɳ sentə /
[n]
trung tâm thương mại
(16)
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
tradition / trə'dɪʃn /
[n]
truyền thống
(16)
treat / tri:t / [n] món ưa thích (12)
try something on / trɑɪ 'sʌmθɪɳ ɔn /
[v]
thử cái gì
(9)
tub / tʌb /
[n]
bồn tắm
3
turn / tɜ:n /
[n, v]
phiên, lượt / quẹo, chuyển
(16)
turtle / 'tɜrtəl /
[n]
con rùa biển
9

type / taɪp /
[n]
loại / chủng loại
9
typical / 'tɪpɪkəl /
[adj]
điển hình / tiêu biểu
7
underwater / 'ʌndəwɔ:tə /
[adj]
dưới nước
(13)
unhappy / 'ʌn'hỉpi /
[adj]
không vui, buồn
1
unhealthy / ʌn'helθɪ /
[adj]
không lành mạnh / bổ dưỡng
(10)
uniform / 'ju:nə,fɔ:rm /
[n]
bộ đồng phục
4
university course / ju:nɪ'vɜ:sətɪ kɔ:s /
[n]
khoá học ở đại học
(15)
unpleasant / ʌn'plezənt /
[adj]

khó chòu
(11)
useful ≠ useless > use / 'ju:sfəl - ju:z /
[adj, v]
có ích / bồ ích > sử dụng
9
vacation / və'keɪʃən /
[n]
kỳ nghó lể
7
valley / 'vỉlɪ /
[n]
thung lũng
(16)
variety >various >vary / və'rɑɪətɪ /
[n]
nhiều loại, đa dạng, khác nhau
(12)
vegetable oil / 'veʤtəbl ɔɪl /
[n]
dầu thực vật
(12)
vessel / 'vesəl /
[n]
tàu / thuyền
13
veteran / 'vetərən /
[n]
cựu chiến binh
16

Viet Minh Front / vɪetmɪn frʌnt /
[n]
Mặt trận Việt minh
(16)
viewer / 'vju:ər /
[n]
người xem
14
vinegar / 'vɪnɪgər /
[n]
giấm
(12)
virus / 'vɑɪrəs /
[n]
vi-rút
(11)
volunteer / ,vɑlən'tɪr /
[n]
người tình nguyện
6
war / wɔ: /
[n]
chiến tranh
(16)
washing machine / 'wɑʃɪɳ mə'ʃi:n /
[n]
máy giặt
(3)
way of relaxing / 'weɪ əv rɪ'lỉksɪɳ /
[n]

cách nghỉ ngơi
(5)
wear / weə /
[v]
mang, mặc, đội, đeo
(6)
wedding / 'wedɪɳ /
[n]
đám cưới
6
weigh > weight (n) / weɪ /
[v]
cân / cân nặng > trọng lượng
11
welcome / 'welkʌm /
[v]
chúc mừng
(9)
western / 'westən /
[adj]
thuộc hướng tây
(6)
what else ? / wɑt elsə /
[exp]
còn gì nữa không
(15)
whatever / 'wɑtevə /
[pron]
dù điều gì
(11)

whole / hoʊl /
[adj]
tất cả, toàn thể
(5)
wish / wɪʃ /
[n, v]
lời chúc mừng,ước muốn,chúc
(7)
worldwide / 'wɜ:ldwɑɪd /
[adv]
rộng khắp thế giới
(5, 15)
worried / 'wʌri:d /
[adj]
lo lắng
2
wrist / rɪst /
[n]
cổ tay
13
writing pad / 'rɑɪtɪɳ pỉd /
[n]
tập giấy viết thơ
(8)
Bangkok / bỉɳ'kɑk /
[n]
thủ đô của Thái Lan
(16)
Beijing / 'beɪʤɪɳ /
[n]

Bắc Kinh
(16)
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho
Cambodia / kỉm'boʊdɪə /
[n]
Cam-pu-chia
(16)
China / 'ʧɑɪnə /
[n]
Trung Quốc
(16)
Danish > Denmark / 'deɪnɪʃ /
[n]
người / nước Đan Mạch
(16)
Hans Christian Andersen /hɑ:ns krɪsʧn ỉndəsn/
[n]
(tên nhà văn người Đan Mạch)
(16)
Indochine / ɪndə'ʧɑɪnə /
[n]
Đông Dương
(16)
Indonesia / ɪndə'ni:zɪə /
[n]
In-đô-nê-zia
(16)
Jakarta / jə'kɑ:tə /
[n]
thủ đô của In-đô-nê-zia

(16)
Java / 'jɑ:və /
[n]
đảo Java (ở In-dô-nê-zia)
(16)
Kuala Lumpur / 'kwɑ:lə lʊmpʊ /
[n]
thủ đô của Mã-Lai
(16)
Laos / 'lɑ:os /
[n]
Lào
(16)
Malaysia / məleɪzɪə /
[n]
Mã-lai-á
(16)
Myanmar / 'mjỉnmɑ: /
[n]
Miến-Điện
(16)
Phnom Penh / pnɑm'pen /
[n]
thủ đô của Cam-pu-chia
(16)
Singapore / sɪɳə'pɔ: /
[n]
Sin-ga-po
(16)
Thailand / 'tɑɪlỉnd /

[n]
Thái-Lan
(16)
Thomas Edison / tɑməs edɪsn /
(tên nhà phát minh bóng đèn điện ở Mỹ) (16)
Vientiane / vn'tyɑ:n /
[n]
Viên-chăn (thủ đô của Lào)
(16)
Những Unit để trong ngoặc ( ) là không có liệt kê ở phần Glossary cuối sách giáo khoa
HỊA – Tiếng Anh 7 Lê Ngọc Hân – Mỹ Tho

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×