Tải bản đầy đủ (.docx) (61 trang)

Đồ án nền móng công trình Khu phố thương mại liên kế 25 căn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.17 MB, 61 trang )

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
MỤC LỤC
NHẬN XÉT CỦA GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN:




















Chữ ký của giảng viên hướng dẫn:
PHẦN I: THIẾT KẾ MÓNG BĂNG
1. THỐNG KÊ ĐỊA CHẤT 2A
Page 1
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
Theo sơ đồ mặt bằng tổng thể khu đất tại đường 30 tháng 4, thi xã Tây Ninh, tỉnh Tây
Ninh, công tác khoan khảo sát địa chất phục vụ cho việc thiết kế công trình Khu phố
thương mại liên kế 25 căn, có 3 vị trí khoan khảo sát địa chất: HK1, HK2, HK3


Chiều sâu khoan khảo sát là -15m mỗi hố khoan, có các trạng thái của đất nền như
sau:
* Hố khoan HK2 có 4 lớp, HK1 và HK3 có 5 lớp
1.1. Lớp 1: (Chí có tại HK1) Đất sét lẫn cát, màu nâu đỏ
Lớp này dày 0.5m
1.2. Lớp 2: Sét pha nhiều cát, màu xám nhạt đến xám trắng đốm nâu vàng/ nâu đỏ,
độ dẻo trung bình – trạng thái dẻo cứng đến nửa cứng, gồm 2 lớp:
1.1.1. Lớp 2a: Trạng thái dẻo cứng; có bề dày tại HK1 = 5.5m, HK2 = 5.3m, HK3
=3.2m với các tính chất cơ lý đặc trưng như sau:
- Độ ẩm: W = 21.4%
- Dung trọng tự nhiên: = 1.885 g/cm
3
= 18.85 KN/m
3
- Sức chịu nén đơn: Qu = 1.211 kG/cm
2
- Lực dính đơn vị: C = 0.151 kG/cm
2
= 15.1 KN/m
2
- Góc ma sát trong: = 14
0
30’
1.1.2. Lớp 2b: Trạng thái nửa cứng, có bề dày tại HK3 = 2.5m với các tính chất cơ lý
đặc trưng như sau:
- Độ ẩm: W = 20.1%
- Dung trọng tự nhiên: = 1.917 g/cm
3
= 19.17 KN/m
3

- Lực dính đơn vị: C = 0.241 kG/cm
2
= 24.1 KN/m
2
- Góc ma sát trong: = 17
0
Page 2
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
1.3. Lớp 3: Sét pha cát lẫn sỏi sạn laterite, màu nâu đỏ vân xám trắng đốm vàng
nâu, độ dẻo trung bình – trạng thái nửa cứng; có bề dày tại HK1 = 1.5m, HK2
= 1.9m, HK3 = 1.3m với các tính chất cơ lý đặc trưng như sau:
- Độ ẩm: W = 20.1%
- Dung trọng tự nhiên: = 1.972 g/cm
3
= 19.72 KN/m
3
- Dung trọng đẩy nổi: = 1.031 g/cm
3
= 10.31 KN/m
3
- Lực dính đơn vị: C = 0.255 kG/cm
2
= 25.5 KN/m
2
- Góc ma sát trong: = 16
0
30’
1.4. Lớp 4: Cát mịn lẫn bột, màu xám trắng vân nâu vàng nhạt – trạng thái bời rời;
có bề dày tại HK1 = 4.1m, HK2 = 4.3m, HK3 = 4.5m với các tính chất cơ lý đặc
trưng như sau:

- Độ ẩm: W = 25.7%
- Dung trọng tự nhiên: = 1.860 g/cm
3
= 18.60 KN/m
3
- Dung trọng đẩy nổi: = 0.925 g/cm
3
= 9.25 KN/m
3
- Lực dính đơn vị: C = 0.025 kG/cm
2
= 2.5 KN/m
2
- Góc ma sát trong: = 27
0
1.5. Lớp 5: Sét lẫn bột và ít cát, màu xám trắng/ nâu đỏ nhạt đến nâu nhạt, độ dẻo
cao – trạng thái nửa cứng; có bề dày tại HK1 = 3.4m , HK2 = 3.5m, HK3 = 3.5m
với các tính chất cơ lý đặc trưng như sau:
- Độ ẩm: W = 25.1%
- Dung trọng tự nhiên: = 1.982 g/cm
3
= 19.82 KN/m
3
- Dung trọng đẩy nổi: = 0.995 g/cm
3
= 9.95 KN/m
3
- Lực dính đơn vị: C = 0.290 kG/cm
2
= 29.0 KN/m

2
- Góc ma sát trong: = 15
0
Trong phạm vi khảo sát, địa tầng chấm dứt ở đây.
Page 3
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
2. THIẾT KẾ MÓNG BĂNG
2.1. SƠ ĐỒ MÓNG BĂNG VÀ SỐ LIỆU TÍNH TOÁN
Với số liệu tính toán được giao theo bảng sau: Mã Đề 24
Địa chất L1 (m) L2 (m) L3 (m) L4 (m) L5 (m) N
tt
H
tt
M
tt
2A 4.2 5.0 5.9 5.0 4.2 3543 -10 96.45
Page 4
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
Page 5
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
2.2. CHỌN VẬT LIỆU CHO MÓNG
- Móng được đúc bằng bê tông B20 (M250) có:
+ R
bt
= 0.9MPa (cường độ chịu kéo của bê tông).
+ R
b
= 11.5 MPa ( cường độ chịu nén của bê tông).
+ Mô đun đàn hồi E = 26.5*10
3

MPa = 2.65*10
7
KN/m2.
- Cốt thép trong móng loại CII, có cường độ chịu kéo cốt thép dọc Rs = 280MPa,
R
sw
=225MPa
- Cốt thép trong móng loại CII, có cường độ chịu kéo cốt thép đai Rs = 225 Mpa,
R
sw
=225MPa
- Hệ số vượt tải n =1,15.
- γ
tb
giữa bê tông và đất = 22KN/m
3
=2,2T/m
3
2.3. CHỌN CHIỀU SÂU CHÔN MÓNG
- Đáy móng nên đặt trên lớp đất tốt, tránh đặt trên rễ cây hoặc lớp đất mới đắp, lớp đất
quá yếu.
- Chiều sâu đôn móng: chọn D
f
= 2 m .
- Chọn sơ bộ chiều cao h:
max
1 1 1 1
5.9 (0.49 0.98)
12 6 12 6
i

h l
   
= ÷ = ÷ = ÷
 ÷  ÷
   
 Chọn h = 0.8 m
Page 6
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
2.4. XÁC ĐỊNH SƠ BỘ KÍCH THƯỚC MÓNG (BxL)
- Tổng chiều dài móng băng là:
L = 1 + 4.2 + 5.0 + 5.9 + 5.0 + 4.2 + 1= 26.3 m
1.1.3. Xác định bề rộng móng B
- Chọn sơ bộ B = 1 m
- Các chỉ tiêu cơ lý của lớp đất:
+ D
f
= 2 m.
+ H ( chiều cao mực nước ngầm) = 5.5 m.
+ Dung trọng lớp đất (lớp 1) trên mực nước ngầm: γ
1
= 20 KN/m
3
+ Chiều cao của lớp đất này: h
1
= 0.5 m
+ Dung trọng lớp đất trên đáy móng (lớp 2) trên mực nước ngầm:
γ
2
= 18.85 KN/m
3

+ Chiều cao của lớp đất này: h
2
= 1.5 m.
+ Dung trọng lớp đất dưới mực nước ngầm trên đáy móng (lớp 2):
γ2’ = 9.73 KN/m3
+ Chiều cao của lớp đất này: h
2
’ = 3.5 m ;
3
= 14
0
30’ ; C
3
= 15.1
KN/m
2
+ Với góc nội ma sát
3
= 14
0
30’ ( Dùng phương pháp nội suy) ta

0.3089
2.2354
4.7679
A
B
C
=
=

=





N 10.675
N 3.765
N 2.470
c
q
γ

=
=
=




Page 7
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
1.1.4. Điều kiện ổn định của nền đất đáy móng.
1.2

0
tc tc
max
tc tc
TB

tc
min
P R
P R
P








Trong đó:
- : cường độ (sức chịu tải tc) của đất nền dưới đáy móng.
- )
- , : Áp lực tiêu chuẩn cực đại và cực tiểu do móng tác dụng lên nền đất.
-
-
- Khoảng cách từ các điểm đặt lực đến trọng tâm đáy móng
+
26.3
1 12.15
2 2
A a
L
d l m= − = − =
+
( ) ( )
26.3

1 4.2 7.95
2 2
aB
d
L
l l m= − + = − + =
+
( ) ( )
1 2
26.3
1 4.2 5.0 2.95
2 2
C a
L
d l l l m= − + + = − + + =
+
( ) ( )
4 5
26.3
1 5.0 4.2 2.95
2 2
D b
L
d l l l m= − + + = − + + =

+
( ) ( )
5
26.3
1 4.2 7.95

2 2
E b
L
d l l m= − + = − + =
+
26.3
1 12.15
2 2
F b
L
d l m= − = − =
- Tổng tải trọng tác dụng theo phương đứng:
+
tt tt tt tt tt tt tt
1 2 3 4 5 6
N N N N N N N= + + + + +

461 619 695 729 557 482 3543
tt
N KN= + + + + + =
+
1 2 3 4 5 6

tt tt tt tt tt tt tt
H H H H H H H= + + + + +
52 60 50 67 48 57 10
tt
H KN
= + + − − − = −
+

tt
tt ttt t
M
i i i
M N d H h
=
+ +∗ ∗
∑ ∑ ∑
Trong đó:

40 53 73 70 69 60 33 .
tt
M KN m= + + − − − = −


Page 8
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO


- Tải trọng tiêu chuẩn:
+
+
+
- Cường độ ( sức chịu tải tiêu chuẩn) của đất nền dưới đáy móng:
1 2
*( )
tc
f
tc
m m

R A b B D D c
K
γ γ

= ∗ ∗ + ∗ ∗ + ∗
+ Trong đó : trọng lượng riêng của đất dưới đáy móng

• kN/m
3
- Trong trường hợp này không xét đến ảnh hưởng của MNN đến dưới đáy móng
[ ]
1 2
2
*( )
1*1
0.3089*1*18.85 2.2354*(0.5*20 1.5*18.85) 4.7679*15.1 163.38 /
1
tc
f
tc
m m
R A b B D D c
K
kN m
γ γ

= ∗ ∗ + ∗ ∗ + ∗
= + + + =
- Ta có:
2

3080.87
25.81
* 163.38 22*2
tc
tc tb
f
N
F m
R D
γ
≥ = =
− −
25.81
0.98
26.3
F
B m
L
≥ = =
Chọn B = 1.5 m
2
167.92 /
tc
R kN m
=
- Kiểm tra:
+
2
2
ax

2
3080.87 6*83.87
22*2 122.58 /
1.5*26.3 1.5*26.3
6
*
* *
tc tc
tc
fm tb
N M
P D
B
kN
L B L
m
γ
= + += =+ +
+
2
2
2
3080.87 6*83.87
22*2 121.61 /
1.5*26.3 1.5*26.
6
*
* 3*
tc tc
tc

min tb f
N M
P D
B L
k m
B
N
L
γ
= − + =+ = −
+
122.58 121.61
122.095
2 2
tc tc
tc
max min
TB
P P
P
+
+
= = =
Page 9
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
+
2 2
2
2 2
122.58 / 1.2 201.5 /

121.61 / 0
122.095 / 167.92 /
tc tc
max
tc
min
tc tc
tb
P KN m R KN m
P KN m
P KN m R KN m
= ≤ =
=





= ≤


=
Thỏa ĐK
1.1.5. Điều kiện cường độ.
- Hệ số an toàn cường độ:
+
*
2
15.1*10.675 (0.5*20 1.5*18.85)*3.7
* * 0

65 0.5*18.85*1.5*2.470 340.22 /
.5* * *
ult c f q y
q c N D N b
N
N
k m
γ γ
= + + + =
= + +
+
22
3543 6*96.45
22*2 134.37
1.5*26.3 1.5*26.3
6
*
* *
tt tt
tt
max tb f
N M
P D
B L B L
γ
= + + + =+ =
+
[ ]
340.22
2.53 2

134.37
ult
s s
tt
max
q
F F
P
= = = ≥ =
(thõa mãn)
1.1.6. Điều kiện ổn định tại tâm đáy móng (ĐK lún)
- Để xác định ứng suất gây lún tại tâm đáy móng, ta có:
( )
* 2
* 122.095 0.5*20 1.5*18.85 83.82 /
tc
gl tb f
P P D KN m
γ
= − = − + =
- Độ lún:
[ ]
1 2
1
* 8
1
i i
i i
i
e e

S S h S cm
e

= = ≤ =
+
∑ ∑
- Chia lớp đất dưới đáy móng thành từng đoạn nhỏ:

- Áp lực ban đầu (do trọng lượng bản thân đất gây ra) tại lớp đất i:
(theo bảng 1)
Trong đó: ; -hệ số phân bố ứng suất;
Tính lún: Ta dùng phương pháp cộng lún từng lớp phân tố
Chọn mẫu đất tính lún
Lớp 2a chọn mẫu 1-1 (độ sâu 1.5 – 2.0m) tính lún từ 1.5–3.5m
P
(KN/m
2)
0 25 50 100 200 400 800
Page
10
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
e
0.69
5
0.67
5
0.65
9
0.63
5

0.60
7
0.57
2
0.53
2
Lớp 2a chọn mẫu 2-3 (độ sâu 3.5-4.0m) tính lún từ 3.5-5.5m
P
(KN/m2
)
0 25 50 100 200 400 800
e
0.73
4
0.71
5
0.69
5
0.6
7
0.63
8
0.60
3
0.5
6
Page
11
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
Lớp 3 chọn mẫu 1-5 (độ sâu 5.5-6.0m) tính lún từ 5.5-7.5m

P
(KN/m2
)
0 25 50
10
0
200 400 800
e
0.76
4
0.74
6
0.72
5
0.7
0.6
7
0.6
3
0.58
8
Ta có bảng tính toán độ lún móng băng như sau:
Sau khi ta phân chia lớp đất đến phân tố thứ 5, ta có:
=> Vậy độ lún ổn định tại tâm móng là:

=> Vậy ta có bài toán thỏa mãn điều kiện về độ lún.
2.5. CHỌN SƠ BỘ KÍCH THƯỚC TIẾT DIỆN NGANG
1.1.7. Xác định:



1.1.8. Xác định chiều cao móng:
- Chiều cao dầm móng h:
Page
12
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
max
1 1
0.49 0.98
12 6
i
h l
 
= ÷ = ÷ ⇒
 ÷
 
chọn h= 0.8m
- Chọn bề rộng dầm móng b
b
( ) ( )
0.3 0.6 0.24 0.48 0.4
b
b h m= ÷ = ÷ =
- b=B=1.5m
- Chọn chiều cao bản móng h
b
+ Xét 1m bề rộng bản móng
+
( )
max
* *1 0.6 * *1

2
tt
b
bt bo
net
b b
P m R h m



+ Ta có:
+
( )
2
max
2 2
3543 6*96.45
1.5*26.3 1.
6
90.37
5*26.3
/
* *
tt tt
tt
net
N M
P KN m
B L B L
+ = =+=

+
0
0.6 * *1 540
bt bo b
R h m h=
+
0 0 0
0.17 0.390.37 0 354
b b b
h h h⇔ ≥ ⇒ =⇒ ≤
- Chọn chiều cao của cánh móng:
- Chọn chiều dày lớp bê tông bảo vệ ở đáy móng
0.33 0.07 0.4
b bo
h h a m= + = + =
Độ dốc của bản móng =
0.4
2 1
0.2
b
a
h
m
h
= = >
(Thỏa ĐK của độ dốc từ 1
÷
3)
Page
13

ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
2.6. XÁC ĐỊNH NỘI LỰC TRONG DẦM MÓNG (M;Q)
- Hệ số nền:
kN/m
2
- Sử dụng phần mềm Sap2000 để tính toán lực cắt và moment tại dầm:
XÁC ĐỊNH NỘI LỰC TRONG DẦM MÓNG (M;Q)
TABLE: Element Forces - Frames
Frame Staon OutputCase CaseType P V2 M3
Text m Text Text KN KN KN-m
8 0 MB LinStac 0 -7.81 0
8 0.1 MB LinStac 0 -7.81 0.781
8 0.1 MB LinStac -0.125 -23.388 0 . 7 81
8 0.2 MB LinStac -0.125 -23.388 3.1198
8 0.2 MB LinStac -0.375 -38.922 3.1198
8 0.3 MB LinStac -0.375 -38.922 7.012
8 0.3 MB LinStac -0.5 -54.414 7.012
8 0.4 MB LinStac -0.5 -54.414 12.4534
8 0.4 MB LinStac -0.5 -69.863 12.4534
8 0.5 MB LinStac -0.5 -69.863 19.4397
8 0.5 MB LinStac -0.5 -85.269 19.4397
8 0.6 MB LinStac -0.5 -85.269 27.9667
8 0.6 MB LinStac -0.5 -100.633 27.9667
8 0.7 MB LinStac -0.5 -100.633 38.03
8 0.7 MB LinStac -0.625 -11 5.954 38.03
8 0.8 MB LinStac -0.625 -11 5.954 49.6254
Page
14
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
8 0.8 MB LinStac -0.938 -13 1.233 49.6254

8 0.9 MB LinStac -0.938 -13 1.233 62.7488
8 0.9 MB LinStac -1.063 -14 6.469 62.7488
8 1 MB LinStac -1.063 -146.469 77.3956
9 0 MB LinStac -53 299.338 117.3956
9 0.1 MB LinStac -53 299.338 87.4618
9 0.1 MB LinStac -53.188 284. 1 9 2 87.4618
9 0.2 MB LinStac -53.188 284. 1 9 2 59.0426
9 0.2 MB LinStac -53.313 269.0 93 59.0426
9 0.3 MB LinStac -53.313 269.0 93 32.1334
9 0.3 MB LinStac -53.563 254.04 32.1334
9 0.4 MB LinStac -53.563 254.04 6.7293
9 0.4 MB LinStac -53.625 239.0 3 5 6.7293
9 0.5 MB LinStac -53.625 239.0 3 5 -17.1742
9 0.5 MB LinStac -53.5 224.077 -17.1742
9 0.6 MB LinStac -53.5 224.077 -39.5819
9 0.6 MB LinStac -53.5 209.166 -39.5819
9 0.7 MB LinStac -53.5 209.166 -60.4985
9 0.7 MB LinStac -53.625 194. 301 -60.4985
9 0.8 MB LinStac -53.625 194. 301 -79.9286
9 0.8 MB LinStac -53.938 179. 4 83 -79.9286
9 0.9 MB LinStac -53.938 179. 4 83 -97.8769
9 0.9 MB LinStac -54.063 164.71 -97.8769
9 1 MB LinStac -54.063 164.71 -114.3479
9 1 MB LinStac -54 149.982 -11 4.3479
9 1.1 MB LinStac -54 149.982 -129.3462
9 1.1 MB LinStac -54.188 135.3 -129.3462
9 1.2 MB LinStac -54.188 135.3 -142.8761
9 1.2 MB LinStac -54.438 120.661 -142.8761
9 1.3 MB LinStac -54.438 120.661 -154.9422
9 1.3 MB LinStac -54.5 106.065 -154.9422

9 1.4 MB LinStac -54.5 106.065 -165.5487
9 1.4 MB LinStac -54.563 91.512 -165.5487
9 1.5 MB LinStac -54.563 91.512 -174.6999
9 1.5 MB LinStac -54.438 77 -174.6999
9 1.6 MB LinStac -54.438 77 -182.3999
9 1.6 MB LinStac -54.5 62.53 -182.3999
9 1.7 MB LinStac -54.5 62.53 -188.6529
9 1.7 MB LinStac -54.625 48.099 -188.6 529
9 1.8 MB LinStac -54.625 48.099 -193.4628
Page
15
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
9 1.8 MB LinStac -54.813 33.708 -193.4628
9 1.9 MB LinStac -54.813 33.708 -196.8335
9 1.9 MB LinStac -55.063 19.354 -196.8335
9 2 MB LinStac -55.063 19.354 -198.7689
9 2 MB LinStac -55.125 5.038 -198.7689
9 2.1 MB LinStac -55.125 5.038 -199.2727
9 2.1 MB LinStac -55.25 -9.242 -199.2727
9 2.2 MB LinStac -55.25 -9.242 -198.3485
9 2.2 MB LinStac -55.375 -23.486 -198.3485
9 2.3 MB LinStac -55.375 -23.486 -195.9999
9 2.3 MB LinStac -55.438 -37.697 -195.9999
9 2.4 MB LinStac -55.438 -37.697 -192.2302
9 2.4 MB LinStac -55.5 -51.873 -192.2302
9 2.5 MB LinStac -55.5 -51.873 -187.0429
9 2.5 MB LinStac -55.563 -66.017 -187.0429
9 2.6 MB LinStac -55.563 -66.017 -180.4412
9 2.6 MB LinStac -55.563 -80.13 -180.4412
9 2.7 MB LinStac -55.563 -80.13 -172.4282

9 2.7 MB LinStac -55.563 -94.211 -172.4282
9 2.8 MB LinStac -55.563 -94.211 -163.0071
9 2.8 MB LinStac -55.5 -10 8.263 -163.0071
9 2.9 MB LinStac -55.5 -10 8.263 -152.1808
9 2.9 MB LinStac -55.688 -122.285 -152.1808
9 3 MB LinStac -55.688 -122.285 -1 3 9.9522
9 3 MB LinStac -55.875 -136.279 -1 3 9.9522
9 3.1 MB LinStac -55.875 -136.279 -126.3243
9 3.1 MB LinStac -56 -150.246 -126.3243
9 3.2 MB LinStac -56 -150.246 -1 1 1.2997
9 3.2 MB LinStac -55.938 -164.185 -111.2997
9 3.3 MB LinStac -55.938 -164.185 -94.8813
9 3.3 MB LinStac -56.063 -178.097 -94.8813
9 3.4 MB LinStac -56.063 -178.097 -77.0715
9 3.4 MB LinStac -56.313 -191.984 -77.0715
9 3.5 MB LinStac -56.313 -191.984 -57.8732
9 3.5 MB LinStac -56.5 -205.845 -57.8732
9 3.6 MB LinStac -56.5 -205.845 -37.2887
9 3.6 MB LinStac -56.563 -219.68 -37.2887
9 3.7 MB LinStac -56.563 -219.68 -15.3206
9 3.7 MB LinStac -56.5 -233.491 -15.3206
9 3.8 MB LinStac -56.5 -233.491 8.0285
Page
16
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
9 3.8 MB LinStac -56.875 -247.277 8.0285
9 3.9 MB LinStac -56.875 -247.277 32.7561
9 3.9 MB LinStac -56.875 -261.038 32.7561
9 4 MB LinStac -56.875 -261.038 58.8599
9 4 MB LinStac -56.875 -274.774 58.8599

9 4.1 MB LinStac -56.875 -274.774 86.3373
9 4.1 MB LinStac -56.938 -288.485 86.3373
9 4.2 MB LinStac -56.938 -288.485 115.1859
10 0 MB LinStac -116.938 316.963 168.1859
10 0.09804 MB LinStac -116.938 316.963 137.111 1
10 0.09804 MB LinStac -117.188 303.574 137.111 1
10 0.19608 MB LinStac -117.188 303.574 107.3489
10 0.19608 MB LinStac -117.375 290.215 107.3489
10 0.29412 MB LinStac -117.375 290.215 78.8964
10 0.29412 MB LinStac -117.5 276.886 78.8964
10 0.39216 MB LinStac -117.5 276.886 51.7507
10 0.39216 MB LinStac -117.563 263.588 51.7507
10 0.4902 MB LinStac -117.563 263.588 25.9088
10 0.4902 MB LinStac -117.813 250.32 25.9088
10 0.58824 MB LinStac -117.813 250.32 1.3676
10 0.58824 MB LinStac -117.938 237.082 1.3676
10 0.68627 MB LinStac -117.938 237.082 -21.8757
10 0.68627 MB LinStac -118.188 223.874 -21.8757
10 0.78431 MB LinStac -118.188 223.874 -43.8241
10 0.78431 MB LinStac -118.25 210.696 -43.8241
10 0.88235 MB LinStac -118.25 210. 6 9 6 -64.4806
10 0.88235 MB LinStac -118.438 197.548 -64.4806
10 0.98039 MB LinStac -118.438 197.548 -83.8481
10 0.98039 MB LinStac -118.438 184.43 -83.8481
10 1.07843 MB LinStac -118.438 184.43 -101.9294
10 1.07843 MB LinStac -118.688 171.341 - 1 0 1.9294
10 1.17647 MB LinStac -118.688 171.341 - 1 1 8.7275
10 1.17647 MB LinStac -118.813 158.28 -118.7275
10 1.27451 MB LinStac -118.813 158.28 -134.2452
10 1.27451 MB LinStac -118.938 145.247 - 1 3 4.2452

10 1.37255 MB LinStac -118.938 145.247 -148.485
10 1.37255 MB LinStac -118.938 132.241 -148.485
10 1.47059 MB LinStac -118.938 132.241 - 1 6 1.4499
10 1.47059 MB LinStac -118.938 119.262 - 1 6 1.4499
10 1.56863 MB LinStac -118.938 119.262 - 1 7 3.1422
Page
17
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
10 1.56863 MB LinStac -119 106.309 -173.1422
10 1.66667 MB LinStac -119 106.309 -183.5647
10 1.66667 MB LinStac -118.938 93.381 -183.5647
10 1.76471 MB LinStac -118.938 93.381 -192.7197
10 1.76471 MB LinStac -118.813 80.478 -192.7197
10 1.86275 MB LinStac -118.813 80.478 -200.6097
10 1.86275 MB LinStac -118.875 67.597 -200.6097
10 1.96078 MB LinStac -118.875 67.597 -207.2368
10 1.96078 MB LinStac -118.75 54.74 -207.236 8
10 2.05882 MB LinStac -118.75 54.74 -212.6035
10 2.05882 MB LinStac -118.813 41.904 -212.6035
10 2.15686 MB LinStac -118.813 41.904 -216.7117
10 2.15686 MB LinStac -118.688 29.089 -216.7117
10 2.2549 MB LinStac -118.688 29.089 -219.5635
10 2.2549 MB LinStac -118.875 16.293 -219.5635
10 2.35294 MB LinStac -118.875 16. 293 -221.1609
10 2.35294 MB LinStac -118.938 3.516 -221.1609
10 2.45098 MB LinStac -118.938 3.516 -221.5056
10 2.45098 MB LinStac -119 -9.242 -221.5056
10 2.54902 MB LinStac -119 -9.242 -220.5995
10 2.54902 MB LinStac -119.063 -21.984 -220.5995
10 2.64706 MB LinStac -119.063 -21.984 -218.4442

10 2.64706 MB LinStac -118.938 -34.71 -218.4442
10 2.7451 MB LinStac -118.938 -34.71 -215.0413
10 2.7451 MB LinStac -119 -47.421 -215.0413
10 2.84314 MB LinStac -119 -47.421 -210.3921
10 2.84314 MB LinStac -119.063 -60.118 -210.3921
10 2.94118 MB LinStac -119.063 -60.118 -204.4982
10 2.94118 MB LinStac -118.938 -72.802 -204.4982
10 3.03922 MB LinStac -118.938 -72.802 -197.3608
10 3.03922 MB LinStac -118.938 -85.474 -197.3608
10 3.13725 MB LinStac -118.938 -85.474 -188.981
10 3.13725 MB LinStac -119 -98.134 -188.981
10 3.23529 MB LinStac -119 -98.134 -179.36
10 3.23529 MB LinStac -119.188 -11 0 . 7 84 -179.36
10 3.33333 MB LinStac -119.188 -11 0 . 7 84 -168.4989
10 3.33333 MB LinStac -119.188 -123.424 -168.4989
10 3.43137 MB LinStac -119.188 -123.424 -156.3985
10 3.43137 MB LinStac -119.188 -13 6.055 -156.3985
10 3.52941 MB LinStac -119.188 -13 6.055 -143.0597
Page
18
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
10 3.52941 MB LinStac -119.25 -148.678 -1 4 3.0597
10 3.62745 MB LinStac -119.25 -148.678 -128.4835
10 3.62745 MB LinStac -119.5 -161.294 - 128.4835
10 3.72549 MB LinStac -119.5 -16 1.294 -112.6704
10 3.72549 MB LinStac -119.688 -173.902 -112.6704
10 3.82353 MB LinStac -119.688 -17 3.902 -95.6211
10 3.82353 MB LinStac -119.625 -186.504 -95.6211
10 3.92157 MB LinStac -119.625 -186.504 -77.3364
10 3.92157 MB LinStac -119.625 -199.1 -77.3364

10 4.01961 MB LinStac -119.625 -199.1 -57.8168
10 4.01961 MB LinStac -119.688 -21 1.691 -57.8168
10 4.11765 MB LinStac -119.688 -21 1.691 -37.0629
10 4.11765 MB LinStac -119.563 -224.276 -37.0629
10 4.21569 MB LinStac -119.563 -224.276 -15.075
10 4.21569 MB LinStac -119.563 -236.856 -15.075
10 4.31373 MB LinStac -119.563 -236.856 8.1461
10 4.31373 MB LinStac -119.625 -249.431 8.1461
10 4.41176 MB LinStac -119.625 -249.431 32.6002
10 4.41176 MB LinStac -119.5 -262.002 32.6002
10 4.5098 MB LinStac -119.5 -262.002 58.2867
10 4.5098 MB LinStac -119.5 -274.568 58.2867
10 4.60784 MB LinStac -119.5 -274.568 85.2051
10 4.60784 MB LinStac -119.625 -287.128 85.2051
10 4.70588 MB LinStac -119.625 -287.128 113.3549
10 4.70588 MB LinStac -119.625 -299.684 113.3549
10 4.80392 MB LinStac -119.625 -299.684 142.7357
10 4.80392 MB LinStac -119.875 -312.234 142.7357
10 4.90196 MB LinStac -119.875 -31 2.234 173.3469
10 4.90196 MB LinStac -119.688 -324.778 173.3469
10 5 MB LinStac -119.688 -324.778 205.1879
11 0 MB LinStac -169.688 357.559 278.1879
11 0.1 MB LinStac -169.688 357.559 242.432
11 0.1 MB LinStac -169.563 344.784 242.432
11 0.2 MB LinStac -169.563 344.784 207.9535
11 0.2 MB LinStac -169.563 332.023 207.9535
11 0.3 MB LinStac -169.563 332.023 174.7512
11 0.3 MB LinStac -169.688 319.277 174.7512
11 0.4 MB LinStac -169.688 319.277 142.8235
11 0.4 MB LinStac -169.563 306.546 142.8235

11 0.5 MB LinStac -169.563 306.546 112.1688
Page
19
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
11 0.5 MB LinStac -169.375 293.832 112.1688
11 0.6 MB LinStac -169.375 293.832 82. 7 8 57
11 0.6 MB LinStac -169.313 281.133 82. 7 8 57
11 0.7 MB LinStac -169.313 281.133 54. 6 7 23
11 0.7 MB LinStac -169.125 268.452 54. 6 7 23
11 0.8 MB LinStac -169.125 268.452 27. 8 272
11 0.8 MB LinStac -169.188 255.787 27. 8 272
11 0.9 MB LinStac -169.188 255.787 2. 2485
11 0.9 MB LinStac -169.125 243.138 2. 2485
11 1 MB LinStac -169.125 243.138 -22.0653
11 1 MB LinStac -169.063 230.507 -22.0653
11 1.1 MB LinStac -169.063 230.507 -45.116
11 1.1 MB LinStac -169.063 217.891 -45.116
11 1.2 MB LinStac -169.063 217.891 -66.9051
11 1.2 MB LinStac -169.063 205.292 -66.9051
11 1.3 MB LinStac -169.063 205.292 -87.4343
11 1.3 MB LinStac -169.125 192.709 -87.4343
11 1.4 MB LinStac -169.125 192.709 -106.7052
11 1.4 MB LinStac -169 180.141 -106.70 5 2
11 1.5 MB LinStac -169 180.141 -124.7193
11 1.5 MB LinStac -168.875 167.588 -124.7193
11 1.6 MB LinStac -168.875 167.588 -141.478
11 1.6 MB LinStac -168.938 155.049 -141.478
11 1.7 MB LinStac -168.938 155.049 -156.9829
11 1.7 MB LinStac -168.875 142.523 -156.9829
11 1.8 MB LinStac -168.875 142.523 -171.2352

11 1.8 MB LinStac -168.75 130.01 -171.2352
11 1.9 MB LinStac -168.75 130.01 -184.2362
11 1.9 MB LinStac -168.563 117.509 -184.2362
11 2 MB LinStac -168.563 117.509 -195.9872
11 2 MB LinStac -168.688 10 5.019 -195.9872
11 2.1 MB LinStac -168.688 105.019 -206.4891
11 2.1 MB LinStac -168.563 92.54 -206.4891
11 2.2 MB LinStac -168.563 92.54 -215.7431
11 2.2 MB LinStac -168.375 80.069 -215.7431
11 2.3 MB LinStac -168.375 80.069 -223.75
11 2.3 MB LinStac -168.375 67.607 -223.75
11 2.4 MB LinStac -168.375 67.607 -230.5106
11 2.4 MB LinStac -168.5 55.151 -230. 5106
11 2.5 MB LinStac -168.5 55.151 -236.0 2 57
Page
20
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
11 2.5 MB LinStac -168.5 42.702 -236.0 2 57
11 2.6 MB LinStac -168.5 42.702 -240.296
11 2.6 MB LinStac -168.563 30.258 -240.296
11 2.7 MB LinStac -168.563 30.258 -243.3218
11 2.7 MB LinStac -168.563 17.818 -243.3218
11 2.8 MB LinStac -168.563 17.818 -245.1035
11 2.8 MB LinStac -168.5 5.38 -245.1035
11 2.9 MB LinStac -168.5 5.38 -245.6415
11 2.9 MB LinStac -168.5 -7.056 -245.6415
11 3 MB LinStac -168.5 -7.056 -244.936
11 3 MB LinStac -168.5 -19.491 -244.936
11 3.1 MB LinStac -168.5 -19.491 -242.9868
11 3.1 MB LinStac -168.5 -31.927 -242.9868

11 3.2 MB LinStac -168.5 -31.927 -239.7942
11 3.2 MB LinStac -168.688 -44.365 -239.7942
11 3.3 MB LinStac -168.688 -44.365 -235.3577
11 3.3 MB LinStac -168.75 -56.805 -235.3577
11 3.4 MB LinStac -168.75 -56.805 -229.6772
11 3.4 MB LinStac -168.688 -69.249 -229.6772
11 3.5 MB LinStac -168.688 -69.249 -222.7523
11 3.5 MB LinStac -168.625 -81.698 -222.7523
11 3.6 MB LinStac -168.625 -81.698 -214.5825
11 3.6 MB LinStac -168.563 -94.153 -214.5825
11 3.7 MB LinStac -168.563 -94.153 -205.1671
11 3.7 MB LinStac -168.5 -106.615 -205.1671
11 3.8 MB LinStac -168.5 -106.615 -194.5056
11 3.8 MB LinStac -168.375 -119.085 -1 9 4.5056
11 3.9 MB LinStac -168.375 -119.085 -182.597
11 3.9 MB LinStac -168.313 -131.564 -182.597
11 4 MB LinStac -168.313 -131.564 -169. 4406
11 4 MB LinStac -168.375 -144.053 -169. 4406
11 4.1 MB LinStac -168.375 -144.053 -1 5 5.0353
11 4.1 MB LinStac -168.313 -156.552 -1 5 5.0353
11 4.2 MB LinStac -168.313 -156.552 -1 3 9.3802
11 4.2 MB LinStac -168 -1 6 9.062 -139.3802
11 4.3 MB LinStac -168 -1 6 9.062 -122.474
11 4.3 MB LinStac -168 -1 81.584 -122.474
11 4.4 MB LinStac -168 -1 81.584 -104.3157
11 4.4 MB LinStac -167.813 -194.118 -1 0 4.3157
11 4.5 MB LinStac -167.813 -194.118 -84.9038
Page
21
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO

11 4.5 MB LinStac -167.75 -206.666 -84.9038
11 4.6 MB LinStac -167.75 -206.666 -64.2373
11 4.6 MB LinStac -167.813 -219.227 -64.2373
11 4.7 MB LinStac -167.813 -219.227 -42.3146
11 4.7 MB LinStac -167.813 -231.802 -42.3146
11 4.8 MB LinStac -167.813 -231.802 -19.1344
11 4.8 MB LinStac -167.938 -244.391 -19.1344
11 4.9 MB LinStac -167.938 -244.391 5.3046
11 4.9 MB LinStac -167.938 -256.994 5.3046
11 5 MB LinStac -167.938 -256.994 3 1.0041
11 5 MB LinStac -168 -269.612 31.0041
11 5.1 MB LinStac -16 8 - 269.612 57.9652
11 5.1 MB LinStac -168.25 -282.244 57.9652
11 5.2 MB LinStac -168.25 -282.244 86.1896
11 5.2 MB LinStac -168.313 -294.89 86.1896
11 5.3 MB LinStac -168.313 -294.89 115.6786
11 5.3 MB LinStac -168.5 -307.55 115.6786
11 5.4 MB LinStac -168.5 -307.55 146.4336
11 5.4 MB LinStac -168.5 -320.224 146.4336
11 5.5 MB LinStac -168.5 -320.224 178.456
11 5.5 MB LinStac -168.313 -332.911 178.456
11 5.6 MB LinStac -168.313 -332.911 211.7471
11 5.6 MB LinStac -168.375 -345.61 211.7471
11 5.7 MB LinStac -168.375 -345.61 246.3081
11 5.7 MB LinStac -168.438 -358.321 246.3081
11 5.8 MB LinStac -168.438 -358.321 282.1401
11 5.8 MB LinStac -168.438 -371.042 282.1401
11 5.9 MB LinStac -168.438 -371.042 319.2443
12 0 MB LinStac -101.188 345.352 249.2443
12 0.09804 MB LinStac -101.188 345.352 215.3863

12 0.09804 MB LinStac -101.313 332.868 215.3863
12 0.19608 MB LinStac -101.313 332.868 182.7522
12 0.19608 MB LinStac -101.25 320.381 182.7522
12 0.29412 MB LinStac -101.25 320.381 151.3423
12 0.29412 MB LinStac -101.25 307.894 151.3423
12 0.39216 MB LinStac -101.25 307.894 121.1566
12 0.39216 MB LinStac -101.188 295.405 121.1566
12 0.4902 MB LinStac -101.188 295.405 92.1953
12 0.4902 MB LinStac -101.063 282.916 92.1953
12 0.58824 MB LinStac -101.063 282.916 64.4584
Page
22
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
12 0.58824 MB LinStac -101.125 270.427 64.4584
12 0.68627 MB LinStac -101.125 270.427 37.9459
12 0.68627 MB LinStac -101.188 257.938 37.9459
12 0.78431 MB LinStac -101.188 257.938 12.6579
12 0.78431 MB LinStac -101.125 245.448 12.6579
12 0.88235 MB LinStac -101.125 245.448 -11.4057
12 0.88235 MB LinStac -101.125 232.959 -11.4057
12 0.98039 MB LinStac -101.125 232.959 -34.2448
12 0.98039 MB LinStac -101.063 220.469 -34.2448
12 1.07843 MB LinStac -101.063 220.469 -55.8594
12 1.07843 MB LinStac -101 207.979 -55.8594
12 1.17647 MB LinStac -101 207.979 -7 6.2496
12 1.17647 MB LinStac -101 195.489 -7 6.2496
12 1.27451 MB LinStac -101 195.489 -9 5.4151
12 1.27451 MB LinStac -101.063 182.997 -95.4151
12 1.37255 MB LinStac -101.063 182.997 -113.356
12 1.37255 MB LinStac -101 170.503 -1 1 3.356

12 1.47059 MB LinStac -101 170.503 -1 30.072
12 1.47059 MB LinStac -101.063 158.008 -130.072
12 1.56863 MB LinStac -101.063 158.008 - 1 4 5.5629
12 1.56863 MB LinStac -101.063 145.509 - 1 4 5.5629
12 1.66667 MB LinStac -101.063 145.509 - 1 59.8285
12 1.66667 MB LinStac -100.938 133.007 - 1 59.8285
12 1.76471 MB LinStac -100.938 133.007 - 1 7 2.8685
12 1.76471 MB LinStac -101 120.501 -172.8685
12 1.86275 MB LinStac -101 120.501 -184.6823
12 1.86275 MB LinStac -101.063 107.991 - 1 84.6823
12 1.96078 MB LinStac -101.063 107.991 - 1 9 5.2696
12 1.96078 MB LinStac -101 95.474 -195.2696
12 2.05882 MB LinStac -101 95.474 -204.6298
12 2.05882 MB LinStac -101 82.951 -204.6298
12 2.15686 MB LinStac -101 82.951 -212.7622
12 2.15686 MB LinStac -101.063 70.42 -212.7622
12 2.2549 MB LinStac -101.063 70.42 -219.6662
12 2.2549 MB LinStac -10 1 57.881 -219.6662
12 2.35294 MB LinStac -101 57.881 -225.3408
12 2.35294 MB LinStac -101 45.333 -225.3408
12 2.45098 MB LinStac -101 45.333 -229.7852
12 2.45098 MB LinStac -101 32.774 -229.7852
12 2.54902 MB LinStac -101 32.774 -232.9983
Page
23
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
12 2.54902 MB LinStac -101.125 20.204 -232.9983
12 2.64706 MB LinStac -101.125 20.204 -234.979
12 2.64706 MB LinStac -101.25 7.621 -234.979
12 2.7451 MB LinStac -101.25 7.621 -235.7262

12 2.7451 MB LinStac -101.188 -4.975 -235.7262
12 2.84314 MB LinStac -101.188 -4.975 -235.2384
12 2.84314 MB LinStac -101.188 -17.585 -235.2384
12 2.94118 MB LinStac -101.188 -17.585 -233.5144
12 2.94118 MB LinStac -101.125 -30.211 -233.5144
12 3.03922 MB LinStac -101.125 -30.211 -230.5525
12 3.03922 MB LinStac -101.125 -42.853 -230.5525
12 3.13725 MB LinStac -101.125 -42.853 -226.3512
12 3.13725 MB LinStac -101.25 -55.513 -226.3512
12 3.23529 MB LinStac -101.25 -55.513 -220.9088
12 3.23529 MB LinStac -101.438 -68.191 -220.9088
12 3.33333 MB LinStac -101.438 -68.191 -214.2234
12 3.33333 MB LinStac -101.625 -80.888 -214.2234
12 3.43137 MB LinStac -101.625 -80.888 -206.2931
12 3.43137 MB LinStac -101.563 -93.606 -206.2931
12 3.52941 MB LinStac -101.563 -93.606 -197.1161
12 3.52941 MB LinStac -101.688 -10 6.345 -197.1161
12 3.62745 MB LinStac -101.688 -10 6.345 -186.69
12 3.62745 MB LinStac -101.875 -11 9.107 -186.69
12 3.72549 MB LinStac -101.875 -119.107 -175.0 1 29
12 3.72549 MB LinStac -102 -131.891 -175.0129
12 3.82353 MB LinStac -102 -131.891 -16 2.0825
12 3.82353 MB LinStac -102 -144.698 -16 2.0825
12 3.92157 MB LinStac -102 -144.698 -14 7.8963
12 3.92157 MB LinStac -102 -157.531 -14 7.8963
12 4.01961 MB LinStac -102 -157.531 -13 2.4522
12 4.01961 MB LinStac -102 -170.388 -13 2.4522
12 4.11765 MB LinStac -102 -170.388 -11 5.7474
12 4.11765 MB LinStac -102 -183.271 -11 5.7474
12 4.21569 MB LinStac -102 -183.271 -97.7797

12 4.21569 MB LinStac -102 -196.181 -97.7797
12 4.31373 MB LinStac -102 -196.181 -78.5462
12 4.31373 MB LinStac -101.938 -20 9.117 -78.5462
12 4.41176 MB LinStac -101.938 -20 9.117 -58.0446
12 4.41176 MB LinStac -102.063 -22 2.081 -58.0446
12 4.5098 MB LinStac -102.063 -222.081 -36.272
Page
24
ĐỒ ÁN NỀN MÓNG GVHD: ThS.HOÀNG THẾ THAO
12 4.5098 MB LinStac -102.063 -235.071 -36.272
12 4.60784 MB LinStac -102.063 -23 5.071 -13.2257
12 4.60784 MB LinStac -101.938 -248.09 -13.2257
12 4.70588 MB LinStac -101.938 -248.09 11.0968
12 4.70588 MB LinStac -102.125 -261.137 11.0968
12 4.80392 MB LinStac -102.125 -261.137 3 6.6985
12 4.80392 MB LinStac -102.188 -274.211 3 6.6985
12 4.90196 MB LinStac -102.188 -274.211 63.5819
12 4.90196 MB LinStac -102.125 -287.314 63.5819
12 5 MB LinStac -102.125 -287.314 91.75
13 0 MB LinStac -54.063 256. 4 2 5 22.75
13 0.1 MB LinStac -54.063 256.425 -2.8925
13 0.1 MB LinStac -54 243.007 -2.8925
13 0.2 MB LinStac -54 243.007 -27.193 2
13 0.2 MB LinStac -54.063 229.565 -27.1932
13 0.3 MB LinStac -54.063 229.565 -50.1498
13 0.3 MB LinStac -54.125 216.099 -50.1498
13 0.4 MB LinStac -54.125 216.099 -71.7597
13 0.4 MB LinStac -54.125 202.607 -71.7597
13 0.5 MB LinStac -54.125 202.607 -92.0204
13 0.5 MB LinStac -54.125 189.09 -92.0204

13 0.6 MB LinStac -54.125 189.09 -110.9294
13 0.6 MB LinStac -54.125 175.547 -110.9294
13 0.7 MB LinStac -54.125 175.547 -128.484
13 0.7 MB LinStac -54.125 161.977 -128.484
13 0.8 MB LinStac -54.125 161.977 -144.6817
13 0.8 MB LinStac -54.063 148.38 -144.6817
13 0.9 MB LinStac -54.063 148.38 -159.5197
13 0.9 MB LinStac -54.125 134.755 -159.5197
13 1 MB LinStac -54.125 134. 7 55 -172.9952
13 1 MB LinStac -54.063 121.101 -172.9952
13 1.1 MB LinStac -54.063 121.101 -185.1053
13 1.1 MB LinStac -54.125 107.418 -185.1053
13 1.2 MB LinStac -54.125 107.418 -195.8471
13 1.2 MB LinStac -54.063 93.705 -195.8471
13 1.3 MB LinStac -54.063 93.705 -205.2175
13 1.3 MB LinStac -54.188 79.96 -205.2175
13 1.4 MB LinStac -54.188 79.96 -213.2135
13 1.4 MB LinStac -54.188 66.183 -213.2135
13 1.5 MB LinStac -54.188 66.183 -219.8318
Page
25

×