BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI MINH HỌA - KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015
Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 180 phút.
Câu 1.(2,0 điểm) Cho hàm số
2 1
.
1
x
y
x
−
=
+
a) Kh
ả
o sát s
ự
bi
ế
n thiên và v
ẽ
đồ
th
ị
(
C
) c
ủ
a hàm s
ố
đ
ã cho.
b) Vi
ế
t ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n c
ủ
a
đồ
th
ị
(
C
), bi
ế
t ti
ế
p
đ
i
ể
m có hoành
độ
1.x =
Câu 2.(1,0 điểm)
a) Cho góc α thỏa mãn:
π
α π
2
< < và
3
sin α .
5
= Tính
2
tan
α
.
1 tan
α
A
=
+
b) Cho s
ố
ph
ứ
c
z
th
ỏ
a mãn h
ệ
th
ứ
c:
(1
)
(3
)
2
6
.+
+
−
=
−
i
z
i
z
i
Tính mô
đ
un c
ủ
a
z
.
Câu 3.
(
0,5 điểm
) Gi
ả
i ph
ươ
ng trình:
log
(
2)
1
log
.
3
3
x
x
+
=
−
Câu 4.
(
1,0 điểm
) Gi
ả
i b
ấ
t ph
ươ
ng trình:
x
x
x
x
x
2
2
+
+
−
≥
−
−2
3(
2
2).
2
Câu 5.
(1,0
đ
i
ể
m)
Tính tích phân:
I
x
x
x=
+
∫
(2
ln
)
d
.
3
1
Câu 6.(1,0 điểm)
Cho hình chóp S.ABC có
đ
áy ABC là tam giác vuông t
ạ
i B, AC = 2a,
ACB
=
30
,
o
Hình chi
ế
u vuông góc H c
ủ
a
đỉ
nh S trên m
ặ
t
đ
áy là trung
đ
i
ể
m c
ủ
a c
ạ
nh AC và
2 .SH a=
Tính theo
a th
ể
tích kh
ố
i chóp S.ABC và kho
ả
ng cách t
ừ
đ
i
ể
m C
đế
n m
ặ
t ph
ẳ
ng (SAB).
Câu 7.
(1,0
đ
i
ể
m) Trong m
ặ
t ph
ẳ
ng v
ớ
i h
ệ
t
ọ
a
độ
Oxy
, cho tam giác OAB có các
đỉ
nh A và B thu
ộ
c
đườ
ng th
ẳ
ng : 4 3 12 0x y∆ + − = và
đ
i
ể
m (6; 6)K là tâm
đườ
ng tròn bàng ti
ế
p góc O. G
ọ
i C là
đ
i
ể
m
n
ằ
m trên
∆
sao cho AC AO= và các
đ
i
ể
m C, B n
ằ
m khác phía nhau so v
ớ
i
đ
i
ể
m A. Bi
ế
t
đ
i
ể
m C có
hoành
độ
b
ằ
ng
24
,
5
tìm t
ọ
a
độ
c
ủ
a các
đỉ
nh A, B.
Câu 8.
(1,0
đ
i
ể
m) Trong không gian v
ớ
i h
ệ
t
ọ
a
độ
Oxyz, cho hai
đ
i
ể
m
A(2
;
0
;
0) và
B(1;
1;
1).− Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình m
ặ
t ph
ẳ
ng trung tr
ự
c (P) c
ủ
a
đ
o
ạ
n th
ẳ
ng AB và ph
ươ
ng trình m
ặ
t c
ầ
u tâm O, ti
ế
p xúc
v
ớ
i (P).
Câu 9.
(0,5
đ
i
ể
m)
Hai thí sinh A và B tham gia m
ộ
t bu
ổ
i thi v
ấ
n
đ
áp. Cán b
ộ
h
ỏ
i thi
đư
a cho m
ỗ
i thí
sinh
m
ộ
t
b
ộ
câu
h
ỏ
i
thi
g
ồ
m
10
câu
h
ỏ
i
khác
nhau,
đượ
c
đự
ng
trong
10
phong
bì
dán
kín,
có
hình
th
ứ
c gi
ố
ng h
ệ
t nhau, m
ỗ
i phong bì
đự
ng 1 câu h
ỏ
i; thí sinh ch
ọ
n 3 phong bì trong s
ố
đ
ó
để
xác
đị
nh
câu h
ỏ
i thi c
ủ
a mình. Bi
ế
t r
ằ
ng b
ộ
10 câu h
ỏ
i thi dành cho các thí sinh là nh
ư
nhau, tính xác su
ấ
t
để
3
câu h
ỏ
i A ch
ọ
n và 3 câu h
ỏ
i B ch
ọ
n là gi
ố
ng nhau.
Câu 10.
(1,0
đ
i
ể
m) Xét s
ố
th
ự
c x. Tìm giá tr
ị
nh
ỏ
nh
ấ
t c
ủ
a bi
ể
u th
ứ
c sau:
3
2
2
1
(
)x
x
2
+
+
1
1
P
=
+
+
.
3
2
3
3
3
2
3
3
3
x
x
x
x
2
2
+
−
+
+
+
+
(
)
(
)
HẾT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM
ĐỀ THI MINH HỌA - KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015
Môn: TOÁN
CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM
Câu 1
(2,0 điểm)
a) (1,0 điểm)
●
Tập xác định:
D
=
−»
\
1
.
{
}
●
Giới hạn và tiệm cận:
x
→
−
lim
(
1)
+
y
=
−
∞
,
x
→
−
lim
(
1)
−
y
=
+
∞
;
x
x
lim
lim
2.
→
−∞
→
+∞
y
y=
=
Suy
ra,
đồ
thị
hàm
số
có
một
tiệm
cận
đứng
là
đường
thẳng
x
=
−
1
và
một
tiệm cận ngang là đường thẳng
2.y =
0,25
●
Sự biến thiên:
- Chiều biến thiên: y' =
2
3
( 1)x +
> 0
∀
x
∈
D.
Suy ra, hàm s
ố
đồ
ng bi
ế
n trên m
ỗ
i kho
ả
ng
( )
; 1− ∞ −
và
( )
1;− + ∞
.
- C
ự
c tr
ị
: Hàm s
ố
đ
ã cho không có c
ự
c tr
ị
.
0,25
Lưu ý:
Cho phép thí sinh không nêu k
ết luận về cực trị của hàm số.
- Bảng biến thiên:
x
– ∞ – 1 + ∞
y' + +
y
+ ∞
2
2 – ∞
0,25
●
Đồ thị (C):
0,25
O
x
y
−1
−1
2
½
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 2
(
1,0 điểm)
b) (1,0 điểm)
Tung độ
y
0
của tiếp điểm là:
y
y
0
=
=(1)
.
1
2
Suy ra h
ệ
s
ố
góc
k
c
ủ
a ti
ế
p tuy
ế
n là:
k
y
=
='(1)
.
3
4
Do
đ
ó, ph
ươ
ng trình c
ủ
a ti
ế
p tuy
ế
n là:
y
x
=
−
+
3
1
(
1)
;
4
2
3
1
hay
y
x
=
−
.
4
4
a) (0,5 điểm)
Ta có:
2
2
tan α 3
tan α.cos α sin α.cos α cos α.
1 tan α 5
A = = = =
+
(1)
0,25
2
2 2
3 16
cos α 1 sin α 1 .
5 25
= − = − =
(2)
Vì
α ;
2
π
π
∈
nên
cos α 0.<
Do đó, từ (2) suy ra
4
cos α .
5
= −
(3)
Thế (3) vào (1), ta được
12
.
25
A = −
0,25
b)
(
0,5 điểm
)
Đặt
z
=
a
+
bi
, (
,a b ∈ »
); khi đó
z a bi= −
. Do đó, kí hiệu (
∗
) là hệ thức cho
trong đề bài, ta có:
(
∗
)
⇔
(1 )( ) (3 )( ) 2 6i a bi i a bi i+ + + − − = −
⇔
(4 2 2) (6 2 ) 0a b b i− − + − =
0,25
⇔
{
4 2 2 0
6 2 0
a b
b
− − =
− =
⇔
{
2
3.
a
b
=
=
Do đó
2 2
| | 2 3 13.z = + =
0,25
Câu 3
(
0,5 điểm)
●
Điều kiện xác định:
0.x >
(1)
●
Với điều kiện đó, ký hiệu (2) là phương trình đã cho, ta có:
(2)
⇔
3 3
log ( 2) log 1x x+ + =
⇔
3 3
log ( ( 2)) log 3x x + =
0,25
⇔
2
2 3 0x x+ − =
⇔
1x =
(do (1)).
0,25
Câu 4
(1,0 điểm)
● Điều kiện xác định:
1 3.x ≥ +
(1)
● Với điều kiện đó, ký hiệu (2) là bất phương trình đã cho, ta có:
(2) ⇔
2 2
2 2 2 ( 1)( 2) 3( 2 2)x x x x x x x+ − + + − ≥ − −
0,25
⇔
( 2)( 1) ( 2) 2( 1)x x x x x x− + ≥ − − +
⇔
( )( )
( 2) 2 ( 1) ( 2) ( 1) 0.x x x x x x− − + − + + ≤
(3)
Do với mọi x thỏa mãn (1), ta có
( 2) ( 1) 0x x x− + + >
nên
(3) ⇔
( 2) 2 ( 1)x x x− ≤ +
0,50
⇔
2
6 4 0x x− − ≤
⇔
3 13 3 13.x− ≤ ≤ +
(4)
K
ế
t h
ợ
p (1) và (4), ta
đượ
c t
ậ
p nghi
ệ
m c
ủ
a b
ấ
t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho là:
1 3 ; 3 13 .
+ +
0,25
(1)
0,25
Câu 5
2
2
(1,0
đ
i
ể
m)
Ta có:
I
x
x
x
x=
+
∫
∫
2
d
ln
d
.
3
1
1
2
2
Đặ
t
I
x
x
1
=
∫
2
d
3
và
I
x
x
2
=
∫
ln
d
.
Ta có:
1
1
2
1
15
4
I
x
1
=
=
.
2
2
1
0,25
2
2
I
x
x
x
x
x
x
2
=
−
=
−
=
−
=
−.ln
d(ln
)
2
ln
2
d
2
ln
2
2
ln
2
1.
1
2
∫
∫
1
2
1
1
13
V
ậ
y
I
I
I=
+
=
+
1
2
2
ln
2.
2
0,50
Câu 6
(1,0
đ
i
ể
m)
Theo gi
ả
thi
ế
t,
1
2
HA HC AC a= = =
và SH ⊥ mp(ABC).
Xét
∆
v. ABC, ta có:
o
.cos 2 .cos 30 3 .
BC AC ACB a a
= = =
0,25
o 2
1 1 3
0,25
0,25
Do
đ
ó
S
AC
BC
ACB
a
a
a
ABC
=
=
=.
.sin
.2
.
3
.sin
30
.
2
2
2
1
1
3
6
2
a
3
V
ậ
y
V
SH
S
a
a
S
ABC
ABC
=
=
=.
.
2
.
.
.
3
3
2
6
Vì CA
= 2HA nên d(C, (SAB)) = 2d(H, (SAB)). (1)
G
ọ
i N là trung
đ
i
ể
m c
ủ
a AB, ta có HN là
đườ
ng trung bình c
ủ
a
∆
ABC.
Do
đ
ó HN // BC. Suy ra AB
⊥
HN. L
ạ
i có AB
⊥
SH nên AB
⊥ mp(SHN). Do
đ
ó
mp(SAB)
⊥
mp(SHN).
Mà
SN
là
giao
tuy
ế
n
c
ủ
a
hai
m
ặ
t
ph
ẳ
ng
v
ừ
a
nêu,
nên
trong mp(SHN), h
ạ
HK
⊥
SN, ta có HK
⊥ mp(SAB).
Vì v
ậ
y d(H, (SAB)) =
HK. K
ế
t h
ợ
p v
ớ
i (1), suy ra d(C, (SAB)) = 2HK. (2)
Vì SH
⊥ mp(ABC) nên SH
⊥
HN. Xét
∆
v. SHN, ta có:
1
1
1
1
1
=
+
=
+
.
HK
SH
HN
a
HN
2
2
2
2
2
2
1
3a
Vì HN là
đườ
ng trung bình c
ủ
a
∆
ABC nên
HN
BC=
=
.
2
2
Do
đ
ó
2 2 2 2
1 1 4 11
.
2 3 6HK a a a
= + =
Suy ra
66
.
11
a
HK =
(3)
Th
ế
(3) vào (2), ta
đượ
c
( )
2 66
, ( ) .
11
a
d C SAB =
0,25
Câu 7
(1,0
đ
i
ể
m)
0,50
Trên
∆
, l
ấ
y
đ
i
ể
m D sao cho BD
=
BO và D, A n
ằ
m khác phía nhau so v
ớ
i B.
G
ọ
i E là giao
đ
i
ể
m c
ủ
a các
đườ
ng th
ẳ
ng KA và OC; g
ọ
i F là giao
đ
i
ể
m c
ủ
a các
đườ
ng th
ẳ
ng KB và OD.
Vì K là tâm
đườ
ng tròn bàng ti
ế
p góc O c
ủ
a
∆
OAB nên KE là phân giác c
ủ
a góc
OAC.
Mà OAC là tam giác cân t
ạ
i A (do AO
=
AC, theo gt) nên suy ra KE c
ũ
ng
là
đườ
ng trung tr
ự
c c
ủ
a OC. Do
đ
ó E là trung
đ
i
ể
m c
ủ
a OC và KC
=
KO.
Xét t
ươ
ng t
ự
đố
i v
ớ
i KF, ta c
ũ
ng có F là trung
đ
i
ể
m c
ủ
a OD và KD
=
KO.
Suy ra
∆
CKD cân t
ạ
i K. Do
đ
ó, h
ạ
KH
⊥
∆
, ta có H là trung
đ
i
ể
m c
ủ
a CD.
Nh
ư
v
ậ
y:
+ A là giao c
ủ
a
∆
và
đườ
ng trung tr
ự
c
d
1
c
ủ
a
đ
o
ạ
n th
ẳ
ng OC; (1)
+ B là giao c
ủ
a
∆
và
đườ
ng trung tr
ự
c
d
2
c
ủ
a
đ
o
ạ
n th
ẳ
ng OD, v
ớ
i D là
đ
i
ể
m
đố
i
x
ứ
ng c
ủ
a C qua H và H là hình chi
ế
u vuông góc c
ủ
a K trên
∆
. (2)
24
Vì C
∈
∆
và có hoành
độ
x
0
=
(gt) nên g
ọ
i
y
0
là tung
độ
c
ủ
a C, ta có:
5
24
12
4.
3
12
0.+
−
=y
0
Suy ra
y
0
=
−
.
5
5
T
ừ
đ
ó, trung
đ
i
ể
m E c
ủ
a OC có t
ọ
a
độ
là
12 6
;
5 5
−
và
đườ
ng th
ẳ
ng OC có
ph
ươ
ng trình:
2 0.x y+ =
Suy ra ph
ươ
ng trình c
ủ
a
1
d
là:
2 6 0.x y− − =
Do
đ
ó, theo (1), t
ọ
a
độ
c
ủ
a A là nghi
ệ
m c
ủ
a h
ệ
ph
ươ
ng trình:
{
4 3 12 0
2 6 0.
x y
x y
+ − =
− − =
Gi
ả
i h
ệ
trên, ta
đượ
c A = (3; 0).
0,25
G
ọ
i d là
đườ
ng th
ẳ
ng
đ
i qua K(6; 6) và vuông góc v
ớ
i
∆
, ta có ph
ươ
ng trình c
ủ
a
d là:
3 4 6 0.x y− + =
T
ừ
đ
ây, do H là giao
đ
i
ể
m c
ủ
a
∆
và d nên t
ọ
a
độ
c
ủ
a H là
nghi
ệ
m c
ủ
a h
ệ
ph
ươ
ng trình:
{
4 3 12 0
3 4 6 0.
x y
x y
+ − =
− + =
6
12
12
36
Gi
ả
i h
ệ
trên, ta
đượ
c
H
=
;
.
Suy ra
D
=
−
;
.
5
5
5
5
Do
đ
ó,
trung
đ
i
ể
m
F
c
ủ
a
OD
có
t
ọ
a
độ
là
−
6
18
;
và
đườ
ng
th
ẳ
ng
OD
có
5
5
ph
ươ
ng trình:
3
0.x
y+
=
Suy ra ph
ươ
ng trình c
ủ
a
d
2
là:
x
y−
+
=3
12
0.
Do
đ
ó, theo (2), t
ọ
a
độ
c
ủ
a B là nghi
ệ
m c
ủ
a h
ệ
ph
ươ
ng trình:
{
4 3 12 0
3 12 0.
x y
x y
+ − =
− + =
Gi
ả
i h
ệ
trên, ta
đượ
c B = (0; 4).
0,25
Câu 8
(1,0
đ
i
ể
m)
G
ọ
i M là trung
đ
i
ể
m c
ủ
a AB, ta có
3 1 1
; ; .
2 2 2
M
= −
Vì (P) là m
ặ
t ph
ẳ
ng trung tr
ự
c c
ủ
a AB nên (P)
đ
i qua M và
( 1; 1; 1)AB = − −
là
m
ộ
t vect
ơ
pháp tuy
ế
n c
ủ
a (P).
0,25
Suy ra, ph
ươ
ng trình c
ủ
a (P) là:
3 1 1
( 1) ( 1) 0
2 2 2
x y z
− − + − + − + =
hay:
2 2 2 1 0.x y z− + − =
0,25
Ta có
2 2 2
| 1| 1
( , ( )) .
2 3
2 ( 2) 2
d O P
−
= =
+ − +
0,25
0,25
Câu 9
(0,5
đ
i
ể
m)
1
Do
đ
ó, ph
ươ
ng trình m
ặ
t c
ầ
u tâm O, ti
ế
p xúc v
ớ
i (P) là:
x
y
z
2
2
2
+
+
=
12
hay 12
12
12
1
0.x
y
z
2
2
2
+
+
−
=
Không
gian m
ẫ
u Ω là t
ậ
p h
ợ
p g
ồ
m t
ấ
t c
ả
các c
ặ
p hai b
ộ
3 câu h
ỏ
i, mà
ở
v
ị
trí
th
ứ
nh
ấ
t c
ủ
a c
ặ
p là b
ộ
3 câu h
ỏ
i thí sinh A ch
ọ
n và
ở
v
ị
trí th
ứ
hai c
ủ
a c
ặ
p là b
ộ
3 câu h
ỏ
i thí sinh B ch
ọ
n.
Vì A c
ũ
ng nh
ư
B
đề
u có
C
10
3
cách ch
ọ
n 3 câu h
ỏ
i t
ừ
10 câu h
ỏ
i thi nên theo quy
t
ắ
c nhân, ta có
( )
2
3
10
( ) C .n Ω =
0,25
Kí
hi
ệ
u
X
là
bi
ế
n
c
ố
“b
ộ
3
câu
h
ỏ
i
A
ch
ọ
n
và
b
ộ
3
câu
h
ỏ
i
B
ch
ọ
n
là
gi
ố
ng
nhau”.
Vì v
ớ
i m
ỗ
i cách
ch
ọ
n 3
câu h
ỏ
i c
ủ
a A, B ch
ỉ
có
duy nh
ấ
t
cách ch
ọ
n 3
câu h
ỏ
i
gi
ố
ng nh
ư
A nên
n
(
Ω
=
=
X
)
C
.1
C
.
10
10
3
3
n
(
Ω
X
)
C
10
3
1
1
Vì v
ậ
y
P
X(
)
.=
=
=
=
2
3
n(
)
C
120Ω
(
)
C
10
3
10
0,25
Câu 10
(1,0
đ
i
ể
m)
0,25
Trong m
ặ
t ph
ẳ
ng v
ớ
i h
ệ
t
ọ
a
độ
Oxy, v
ớ
i m
ỗ
i s
ố
th
ự
c x, xét các
đ
i
ể
m
A
x
x(
;
1)+
,
3
1
3
1
B
2
2
;
−
và
C
−
−
2
2
;
.
OA
OB
OC
Khi
đ
ó, ta có
P
=
+
+
,
trong
đ
ó a
=
BC, b
=
CA và c
=
AB.
a
b
c
G
ọ
i G là tr
ọ
ng tâm
∆
ABC, ta có:
OA
GA
OB
GB
OC
GC
OA
GA
OB
GB
OC
GC.
.
.
3
.
.
.
P
=
+
+
=
+
+
,
a
GA
b
GB
c
GC
a
m
b
m
c
m.
.
.
2
.
.
.
a
b
c
trong
đ
ó
,
a b
m m
và
c
m
t
ươ
ng
ứ
ng là
độ
dài
đườ
ng trung tuy
ế
n xu
ấ
t phát t
ừ
A,
0,25
B, C c
ủ
a
∆
ABC.
Theo b
ấ
t
đẳ
ng th
ứ
c Cô si cho hai s
ố
th
ự
c không âm, ta có
a
m
a
b
c
a.
.
3
2
2
a
=
+
−
1
2
2
2
2
(
)
2
3
1
3
2
2a
b
c
a
2
2
2
2
+
+
−
(
)
a
b
c
2
2
2
+
+
≤
=.
.
2
3
2
3
2
B
ằ
ng cách t
ươ
ng t
ự
, ta c
ũ
ng có:
2 2 2
.
2 3
b
a b c
b m
+ +
≤
và
2 2 2
. .
2 3
c
a b c
c m
+ +
≤
Suy ra
0,25
Ta có:
3
3
P
OA
GA
OB
GB
OC
GC≥
+
+
2
2
2
(
)
.
.
.
.
(1)
a
b
c+
+
OA
GA
OB
GB
OC
GC
OA
GA
OB
GB
OC
GC.
.
.
.
.
.
.+
+
≥
+
+
(2)
OA
GA
OB
GB
OC
GC.
.
.+
+
=
+
+
+
+
+
(
)
(
)
(
)
OG
GA
GA
OG
GB
GB
OG
GC
GC.
.
.
=
+
+
+
+
+
OG
GA
GB
GC
GA
GB
GC.
(
)
2
2
2
4
a
b
c
2
2
2
+
+
=
+
+
=
9
3
(
)
m
m
m
a
b
c
2
2
2
.
(3)
T
ừ
(1), (2) và (3), suy ra
3.P ≥
H
ơ
n n
ữ
a, b
ằ
ng ki
ể
m tra tr
ự
c ti
ế
p ta th
ấ
y
3P =
khi x = 0.
V
ậ
y
min 3.P =
0,25
KÌTHITHỬTHPTQUỐCGIA2015
MÔN:TOÁN
Ngàythi :02/4/2015
Thờigian :180phút(khôngkểthờigiangiaođề)
Câu1.
(2,00điểm)
Chohàmsố
y
=
x
3
-
3x -2.
a)Khảosátsựbiếnthiên
vàvẽđồthị
(C)củahàmsố.
b)Gọi
A,B
làcácđiểmcựctrịcủađồthị
hàmsốđãcho.Hãytìm
tọađộđiểm
Mthuộc
đồthị
(C)saochotamgiácMABcântại
M.
Câu2.
(1,00điểm)
Giảiphươngtrình
log
2
(x
-
2)
+
3log
8
(3x -
5)
-
2
=0
trêntậphợpsốthực.
3
2
Câu3.
(1,00điểm)
Tính
tíchphân:
I
=
ò
2x
2
+
3x
-
2
dx
.
1
Câu4.(1,00điểm)Mộtlớphọccó33họcsinh,trongđócó10họcsinhgiỏi,11họcsinhkhá
và12họcsinhtrungbình.Chọnngẫunhiêntronglớphọc4họcsinhthamdựtrạihè.Tínhxác
suấtđểnhómhọcsinhđượcchọncóđủhọcsinhgiỏi,họcsinhkhávàhọcsinhtrungbình.
Câu5.(1,00 điểm)ChotứdiệnSABCcóđáyABClàtamgiácvuôngcântại
A,SAvuônggóc
vớimặtphẳngđáy.TínhthểtíchtứdiệnbiếtđườngcaoAHcủatamgiácABCbằngavàgóc
giữamặtphẳng(SBC)vàmặtphẳng(ABC)là60
0
.
Câu
6.
(1,00
điểm)
Trong
mặt
phẳng
Oxy
cho
hình
vuông
ABCD
có
M,
N
lần
lượt
là
trung
điểm
của
các
cạnh
BC,
CD.
Tìm
tọa
độ
đỉnh
B,
điểm
M
biết
N(0;2),
đường
thẳng
AM
có
phươngtrình
x+2y–2=0
vàcạnhhìnhvuôngbằng4.
Câu7.
(1,00điểm)
Trongkhônggian
Oxyzchođiểm
A(4;2;4)vàđườngthẳngd:
ì
x
=
-3
+ 2t
ï
í
y
=
1
-
t
(tÎ ¡).
ï
î
z
=
-1
+ 4t
Viếtphươngtrình
đườngthẳng DđiquaA,cắtvàvuônggócvớiđườngthẳngd.
Câu8.
(1,00điểm)
Giảihệphươngtrình:
í
ì
ï
2
x
7
2
x
3
+
2
3x
+
(
9
y
-
7
)
10
6
9
-
9
y
= 0
(x,
yÎ ¡).
ï
+
y
+
2
-
3x
-
= 0
î
3
81
Câu9.(1,00điểm) Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrị nhỏnhấtcủabiểuthức
2
5 5
x y
P = + ,biếtrằng
0, 0, 1x y x y ³ ³ + = .
Hết
Cảm
ơnthầyDươngBìnhLuyện
SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO
PHÚYÊN
ĐỀCHÍNHTHỨC
HNGDNCHMTHI
(Gmcú04 trang)
1. Hngdnchung
Nuthớsinhlmbikhụngtheocỏchnờutrongỏpỏnmvnỳngthỡchoim
tngphnnhhngdnquynh.
Vicchitithúathangim(nucú)sovithangimchmphibomkhụngsai
lchvihngdnchmvcthngnhtthchintrongHingchmthi.
imbithikhụnglmtrũns.
2. ỏpỏn vthangi m
CU PN IM
1
Chohms
3
3 2y x x = - -
2,00
a)Khosỏtsbinthiờnvvth(C)cahms.
Tpxỏcinh: Ă .
Sbinthiờn:
+Chiubinthiờn:
2 2
' 3 3 3( 1).y x x = - = -
2
1
' 0 3( 1) 0
1
x
y x
x
= -
ộ
= - =
ờ
=
ở
.
Hmsngbintrờncỏckhong
( )
1 -Ơ - v
( )
1+Ơ
Hmsnghchbintrờnkhong
( )
11 - .
+Cctrvgiihn:
H/stcciti 1x = - y
C
=
( )
1 0y - = .
H/stcctiuti 1x = y
CT
=
( )
1 4y = - .
Cỏcgiihn: lim lim
x x
y y
đ-Ơ đ+Ơ
= -Ơ = +Ơ .
+Bngbinthiờn:
x -Ơ 11+Ơ
y +0 0 +
y
0+Ơ
Ơ 4
thiquacỏcim(20),(02):nhhỡnhv.
1,00
0,25
0,25
0,25
0,25
b)Tỡmtaim Mthucth (C)saocho DMABcõnti M.
M(xy)cntỡmlgiaoimcangtrungtrccaon ABvth(C).
TacúcỏcimcctrlA(10),B(14),trungimcaon AB lI(02).
ngtrung trcon ABnhn (2 4)AB = -
uuur
lmvtcpcúp/t 2 4 0x y - - = .
HonhgiaoimcaMlnghimcaphngtrỡnh:
3
4
3 2
2
x
x x
-
- - = .
Giiratac
7
2
x = v
0x =
(loi).
Vi
7 14 8
2 4
x y
-
= ị = ,tacúim
1
7 14 8
2 4
M
ổ ử
-
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
Vi
7 14 8
2 4
x y
- -
= - ị = ,tacúim
2
7 14 8
2 4
M
ổ ử
- -
-
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
.
1,00
0,25
0,25
0,25
0,25
f(x)=x^33x2
9 8 7 6 5 4 3 2 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9
8
6
4
2
2
4
6
8
x
f(x)
1,00
0,25
0,25
0,25
0,25
1,00
0,50
0,25
0,25
1,00
2
Giiphngtrỡnh
log
2
(x
-
2)
+
3log
8
(3x -
5)
-
2
=0
ỡ
x-
2
>
0
iukin
ớ
x> 2
.
ợ
3x -
5
> 0
Phngtrỡnhtngng:
log
2
(x
-
2)
+
log
2
(3x -
5)
= 2
log
2
[
(x
-
2)(3x
-
5)
]
=
2
3x
2
-11x +
6
=0.
Giipttrờnvichiuiukintatỡm
cnghimptóchol
x
=3
.
3
2
3
Tớnhtớchphõn
I
=
ũ
2x
2
+
3x
-
2
dx
1
3
2
2
ổ
3
2
3
1
ử
Tacú:
I
=
ũ
1
(2x
-1)(x + 2)
dx=
5
ố
ỗ
ũ
1
2x
-1
dx
-
ũ
1
x +
2
dx
ứ
ữ
=
2
5
ổ
ỗ
ố
ũ
3
1
d
(
2
2
x
x
-
-
1
1)
-
ũ
3
1
d
(
x
x
+
+
2
2
)
ử
ứ
ữ
=
2
5
(
ln
|
2x
-1
|
3
1
-
ln
|
x +
2
|
3
1
)
=
2
5
ln
3.
4
Gi
Albinc:4HScchncúHSgii,HSkhỏvHStrungbỡnh.
Sphntkhụnggianmu:
4
33
C W = =40920.
Tacúcỏctrnghpcchnsau:
(1)Cú2HSgii,1HSkhỏv1HStrungbỡnh.Scỏchchnl:C
10
2
.C
11
1
.C
1
1
2
=5940
(2)Cú1HSgii,2HSkhỏv1HStrungbỡnh.Scỏchchnl:C
10
1
.C
11
2
.C
1
1
2
=6600
(3)Cú1HSgii,1HSkhỏv2HStrungbỡnh.Scỏchchnl:C
10
1
.C
11
1
.C
1
2
2
=7260.
Tac
W
A
=5940+6600+7260=19800.
Doú
15
( )
31
A
P A
W
= =
W
.
0,25
0,25
0,25
0,25
5 1,00
DABCvuụngcõnti Anờn BC=2AH =2a.
Tú
2
1 1
. .2
2 2
ABC
S AH BC a a a = = = (vdt).
Vỡ SA^(AB C)vAH ^ BCsuyraSH^ BC
Doú((SBC),(ABC))=
ã
0
60SHA =
Suyra
0
tan 60 3SA AH a = = .
Vy
3
2
1 1 3
. 3.
3 3 3
SABC ABC
a
V SA S a a = = = (vtt).
0,25
0,25
0,25
0,25
6 1,00
Gi I =AM ầBN. DBIMngdng DABM
suyraAM^BNnờn BN:2x y+c=0.
N(02)
2c ị = - ị
BN:2x y 2=0.
Taim Ilnghimhpt:
0,25
O
12
2M
2A
B
1
1
1
I
y
x
B
C
A
H
S
6
2 2 0
6 2
5
2 2 0 2
5 5
5
x
x y
I
x y
y
ộ
=
ờ
+ - =
ỡ
ổ ử
ị
ờ
ớ
ỗ ữ
- - =
ố ứ
ợ
ờ
=
ờ
ở
.
0,25
0,25
0,25
7 1,00
AB.BM
4
T DABMvuụng:
BI=
=
.
AB
2
+BM
2
5
Taim
B(xy)thamón
ớ
ỡ
ù
ù
B
B
I
ẻ
=
B N
4
ị
ớ
ù
ù
ỡ
ổ
ỗ
2x
6
-
-
y
x
ử
-
ữ
2
2
+
=
ỗ
ổ
0
2
-
y
ử
ữ
2
=
16
.
ợ
5
ợ
ố
5
ứ
ố
5
ứ
5
ỡ
2
ỡ
x=
2
ù
ù
x=
5
ổ
2
-6
ử
Gii
htac
ớ
v
ớ
,
suy
ra
B(2
2)
(
loi
ỗ
ữ
).
ợ
y = 2
ù
- 6
ố
5
5
ứ
ù
ợ
y =
5
ỡ
x
+
2
y-
2
= 0
Taim
M(xy)tha
ớ
ỡ
ù
M
ẻ AM
2
2
ị
ớ
ù
ổ
6
ử
2
ổ
2
ử
2
4
.
ù
ợ
IM
=
B M
- BI
ù ỗ
x
-
ữ
+
ỗ
y-
ữ
=
ợ
ố
5
ứ
ố
5
ứ
5
ỡ
2
ỡ
x=
2
ù
ù
x=
5
ổ
2
4
ử
Gii
htac
ớ
v
ớ
,
suy
ra
M
1
(2
0),
M
2
ỗ
ữ
.
ợ
y = 0
ù
4
ố
5
5
ứ
ù
ợ
y =
5
Do DiquaAvvuụnggúcvi
dnờn
Dphinmtrongmtphng(P)iqua
Avvuụnggúcvi
d.
Mt
phng
(P)
nhn
vtcp
u
r
=
(2
- 1
4)
ca
d
lm
vtpt,
i
qua
A(424)
cú
phngtrỡnh:2xy+4z
10=0.
Gi
Mlgiaoimcadv(P)thỡ
M(3+2t1
t1+4t) ẻ
d
vMẻD.
TacngcúMẻ(P) 2(3+2t)
(1
t)+4(1+4t)10=0
21t
21=0
t=1.Vy
M(103).
Khiú (32 1)AM = -
uuuur
,ngthng DquaA vMcúphngtrỡnh:
4 2 4
3 2 1
x y z + + -
= =
-
.
0,25
0,25
0,25
0,25
8
Giihphngtrỡnh:
( )
3
2
2
27 3 9 7 6 9 0(1)
109
2 3 0 (2)
3 81
x x y y
x
y x
ỡ
+ + - - =
ù
ớ
+ + - - =
ù
ợ
.
1,00
Viiukin:
2 2
,
3 3
x y Ê Ê ,(1)vitlil:
( )
( )
2
9 1 3 6 9 1 6 9x x y y + = - + - .
0,25
Đặt 3 , 6 9u x v y = = - ,tacó:
( ) ( )
2 2
1 1u u v v + = + .
Xéth/s:
( )
2
( ) 1f t t t = + có
2
'( ) 3 1 0f t t = + > nênh/sluônđồngbiếntrên ¡ ,
Suyra
2
0
3 6 9
2
(3)
3
x
u v x y
y x
³
ì
ï
= Û = - Û
í
= -
ï
î
.
Thế(3)vào(2)tađược:
2
2
2
2 109
2 3 0
3 3 81
x
x x
æ ö
+ - + - - =
ç ÷
è ø
(4).
Nhậnxét:
2
0,
3
x x = = khôngphảilànghiệmcủa(4).
Xéthàmsố:
2
2
2
2 109
( ) 2 3
3 3 81
x
g x x x
æ ö
= + - + - -
ç ÷
è ø
Tacó:
( )
2
3 2
'( ) 2 2 1 0, 0;
3
2 2 3
g x x x x
x
æ ö
= - - < " Î
ç ÷
-
è ø
Nênhàmsốg(x)nghịchbiếntrên
2
0;
3
æ ö
ç ÷
è ø
.
Dễthấy
1
3
x = lànghiệmcủa(4),suyra
5
9
y = nênhệcónghiệmduynhất
1 5
;
3 9
æ ö
ç ÷
è ø
.
0,25đ
0,25đ
0,25đ
9
TìmGTLN,GTNNcủabiểuthức
2
5 5
x y
P = + ,biết 0, 0, 1x y x y ³ ³ + =
1,00đ
Do 1 1x y y x + = Þ = - ,nên
2 1 2
5
5 5 5
5
x x x
x
P
-
= + = + .
Đặt 5
x
t = thì
1 5t £ £
(do
0 1x £ £
).
Xéthàmsố
2
5
( )f t t
t
= + ,với
1 5t £ £
.Tacó
3
2 2
5 2 5
'( ) 2
t
f t t
t t
-
= - = .
Dođócóbảngbiếnthiên:
t
1
3
5
2
5
f’(t) 0+
f(t)
626
3
25
3
4
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
Vậy
min
P
=
min
1£t
f
£5
(t)
=
f
æ
ç
è
ç
3
2
5
ø
ö
÷
÷
=
3
3
25
4
;
max
P
=
max
1£t£
f
5
(t)
=
f (5)
= 26.
Cảm
ơnthầyDươngBìnhLuyện(
ĐềSố6,số453,tháng4năm2015.
ĐỀ
(Thờigianlàmbài:180phút)
Câu1(2,0điểm).Gọi
( )
m
C làđồthịcủa hàmsố
3
3y x x m = - + (mlàthamsốthực).
a)
Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthịcủahàmsốkhi
m
=2
.
b)
Địnhthamsốmđểquađiểmuốncủađồthị
(
C
m
)
kẽđượcmộtđườngthẳng
(
d
)
tạovớiđồthị
(
C
m
)
một
hìnhphẳng(H)và
(
d
)
tiếptụcchắntrênhaitrụctọađộmộttamgiác
(T)saochodiệntíchcủa(H)và(T)
bằngnhauđềubằng2(đvdt)
.
Câu2(1,0điểm). Giảiphươngtrình
( )
( )
2
tan .cot 2 1 sinx 4cos 4sin 5 .x x x x = + + -
Câu3(1,0điểm). Tínhtíchphân
( )
( )
3
4
ln 4 tan
sin 2 .ln 2 tanx
x
I dx
x
p
p
=
ò
.
Câu4(1,0điểm).
a) TrogtrườnghợpkhaitriểntheonhịthứcNewton củabiểuthức
( )
2
1
n
x + tacóhệsốchứa
8
x bằng210
Tínhtổngcáchệsốcủacácsốhạngđượckhaitriểntừbiểuthứctrêntheotrườnghợpđó.
b)Chocácsốphứczthỏamãn 1 34z - = và 1 2z mi z m i + + = + + .Địnhthamsố
mÎ ¡
đểtồntạihai
sốphức
z
1
,z
2
đồngthời
thỏamãnhaiđiềukiệntrên
saocho
z
1
-z
2
làlớnnhất.
Câu5(1,0điểm).
TrongkhônggianvớihệtrụctọađộOxyz,quahaiđiểm
M
(
1;
-1;1
)
,
N
(
0;
-1;
0
)
lập
phươngtrìnhmặtphẳng
a
cắtmặtcầu
(S)
(
x
+
2
)
2
+
(
y
+1)
2
+
(
z -1)
2
=5
mộtthiếtdiệnđườngtrònmàdiện
tíchhìnhtrònsinhbỡiđườngtròn
đócódiệntích
S
=
p
.
Câu6(1,0điểm).
ChohìnhchóptứgiácS.ABCD,đáyABCDlàhìnhvuôngcạnha,cạnhbên
SA
^(
ABCD )
vàSA=a.QuaAdựngmặtphẳng
a
vuônggócvớiSCsaocho
a
cắtSC,SB,SDlầnlượttạiG,M,N.
Tínhtheoathểtích
khối
nón(H),biếtrằngđườngtròn
đáy
của(H)ngoạitiếptứgiácAMGNvàđỉnhOcủa
(H)nằmtrên
đáyABCDcủahìnhchópS.ABCD.
Câu7(1,0điểm).
TrongmặtphẳngvớihệtrụctọađộOxy,hãytínhdiệntíchtamgiácABCbiếtrằnghai
8 0x y + - = làđiểm
H(5;5),
I
(
5;
4
)
lầnlượtlàtrựctâmvàtâmđườngtrònngoạitiếptamgiácABCvà
phươngtrình
đườngthẳngchứacạnhBCcủatamgiác.
Câu8(1,0điểm).
Giảiphươngtrìnhnghiệmthực
(
x
-
ln
x
)
2x
2
+
2
=
x
+1 .
Câu9(1,0điểm).
Chobasốdươngx,y,zthỏamãn
0<
x
<
y
<z .
Tìm
giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức
P
=
x
3
z
+
y
4
+
z
3
+ 15x
3
y
2
(
xz
+
y
2
)
z
2
(
xz
+y
2
)
x
2
z
.
NguyễnLái
( GVTHPTChuyênLươngVănChánh.
TuyHòa,PhúYên.)
HNGDNGII.
Cõu1.
a)Bnctgii.
b)Taimuncath
( )
m
C l
( )
0I m nờnngthng
( )
d cúdng y kx m = +
Phngtrỡnhhonhgiaoimcahms
( )
m
C vphngtrỡnhngthng
( )
d l
3
3x x m - +
kx m = +
( )
3
3 0x k x - + = (1)
( )
d chnctrờnth
( )
m
C mtdintớchthỡphngtrỡnh(1)phicú3nghim
3k ị > -
,
lỳcú3nghimcaphngtrỡnh(1)l 0, 3, 3x x k x k = = - + = + .
VỡIltõm ixngcangcong
( )
m
C nờndintớchcahỡnhphng(H)l:
( )
3
2
3
0
1
2 3 3
2
k
S kx m x x m dx k
+
ộ ự
= + - + - = +
ở ỷ
ũ
( )
2
1
2 3 2 1
2
S k k ị = + = ị = - (vỡ
3k > -
).
Lỳcnyngthng
( )
d vitli y x m = - + nờn(d)cthaitrctatihaigiaoim
( ) ( )
0 , 0A m B m .Vỡ(T)ltamgiỏcvuụngcõnnờndintớchca(T)l
2
1
2
S m =
theogithit 2 2, 2S m m = ị = = - .Vycúhaigiỏcntỡml 2, 2m m = = - .
Cõu2. iukin:
cos 0
sin 2 0
2
x
k
x
x
p
ạ
ỡ
ị ạ
ớ
ạ
ợ
.
Tacú
( )
(
2
tan .cot 2 1 sinx 4cos x x x= +
+
4sin
x
-
5
)
tan
x.cot
2x
=
3sin
x
-
4sin
3
x -1
sin
3x
ổ
1
ử
1+
tan
x.cot
2x
=
sin
3x
=
sin
3x
sin
3x
ỗ
-1
ữ
=
0
cos
x.sin
2x
ố
cos
x.sin
2x
ứ
Nghimphngtrỡnhxyra:
hoc
sin
3x
=
0
x
=
n
p
,soviiukinphngtrỡnhcúnghiml
x
=
p
+
m
p
,x
=
2
p
+m
p
3
3
3
ỡ
sin
2x
=
1
ỡ
sin
2x=
-1
hoc
sin
2x.cos
x=
1
ớ
"
ớ
vụnghim
ợ
cos
x
=
1
ợ
cos
x =
- 1
Vynghimcaphngtrỡnhtrờnl
( )
2
, ,
3 3
x m x m m Z
p p
p p
= + = + ẻ .
p
p
p
Cõu3.Tacú:
I
=
ũ
p
3
s
l
in
n
2
2
+
x
.
l
ln
n
(
(
2
2
t
t
anx
anx
)
)
dx=
ln
2.
p
ũ
3
sin
2x.ln
dx
(
2
t
anx
)
+
ũ
p
3
sin
dx
2x
4
4
4
p
p
Tớnh
ln
2.
ũ
p
3
sin
2x
.ln
dx
(
2
t
anx
)
=
ln
2
2
.
p
ũ
3
d
ở
ộ
ln
ln
(
(
2
2
t
t
anx
anx
)
)
ự
ỷ
=
ln
2
2
.
ở
ộ
ln
(
ln(2
tan
x)
)
ự
ỷ
p
p
4
3
=
ln
2
2
.ln
ổ
ỗ
ố
ỗ
ln
ln
2
2
3
ứ
ử
ữ
ữ
.
4
4
p
p
Tớnh
ũ
3
sin
dx
2x
=
2
1
ln(t
anx)
p
3
=
2
1
ln
3.
p
4
4
Vy
ln 2 ln 2 3 1
.ln ln 3
2 ln 2 2
I
ổ ử
= +
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
.
Câu4.
a).Khaitriểnbiểuthứctrêncósốhạngthứ(k+1) là
( )
2
,
k k
n
C x k n < .
Theogiảthiết,tacó
2 8
210
k
n
k
C
=
ì
í
=
î
( )
4
!
4, 210 210
4! 4 !
n
n
k C
n
Þ = = Þ =
-
( )( )( )
( )( )
2 2
3 2 1 5040 3 3 2 5040n n n n n n n n Û - - - = Û - - + = .
Đặtẩnphụvàgiảiphươngtrìnhnàytađượcn=10.
Khaitriểnbiểuthức
( )
10
2 0 2 1 4 2 2.10 10
10 10 10 10
1 x C x C x C x C + = + + + + .
Dođótổngcáchệsố:
( )
10
0 1 2 10 10
10 10 10 10
1 1 2C C C C + + + + = + =
b). Giảsử
( )
;M a b làđiểmbiểudiễnsốphức
( )
, ,z a bi a b R = + Î ,vì
z
-1
=
34
Þ
(
a
-1
)
2
+
b
2
= 34
Þ
Mthuộcđườngtròn
(C)
:
(
x
-1
)
2
+
y
2
=34.Vì
z
+1+
mi
=
z
+
m
+
2i
Þ
(
a
+1
)
2
+
(
b
+
m
)
2
=
(
a
+
m
)
2
+
(
b
+
2
)
2
Þ
2
(
1-
m
)
a
+
2
(
m
-
2
)
b -
3
= 0
Þ
Mnằmtrênđườngthẳng
(d )
:2
(
1
-
m
)
x
+
2
(
m
-
2
)
y -
3
=0
Đểtồntạihaisốphức
z
1
,z
2
đồngthờithỏamãnhaiđiềukiệnđãchonghĩalàtồntạihaiđiểmbiểu
diễn
M
1
,M
2
củahaisốphứclầnlượtnằmtrênhaigiaođiểmcủa
(C)
và(d),vàđể
z
1
-z
2
lớnnhất
khivàchỉkhi
M
1
M
2
làđườngkínhcủa(C)hay(d)quatâm
I(1;0)
của(C)
1
Þ
2
(
1
-
m
)
.1
+
2
(
m
-
2
)
.0
-
3
=
0Þ
m =
-
.
2
Lúcnầyđườngthẳng(d)viếtlại
3x
-
5
y -
3
=0.Dođó
M
1
,M
2
lànghiệmcủahệ
ì
ï
(
x
-1
)
2
+
y
2
=
34
í
Þ
M
1
(
6;3
)
,
M
2
(
-4;
- 3
)
.
ï
î
3x
-
5
y -
3
= 0
Vậyhaisốphứccầntìmlà
z
3
=
6
+
3i,
z
4
=
-4
-3i .
Câu5.Mặtcầu(S)cótâm ( 2; 1;1)I - - vàbánkính 5R = .
Gọirlàbánkínhđườngtrònthiếtdiện,theogiảthiếttacó
S
=
p
Û
r
2
.
p
=
p
Þ
r
=1.
GọidlàkhảngcáchtừIđếnmặtphẳng
a
tacó
d
2
=
R
2
-
r
2
=
5
-1
Þ
d
=2.
Mặtphẳng
a
qua
N
(
0;
-1;
0
)
códạng
Ax
+
B
(
y
+
1
)
+
Cz
=
0
Û
Ax
+
By
+
Cz
+
B
=
0
(
A
2
+
B
2
+
C
2
¹0
)
.
Mặtkhác
a
qua
M
(
1;
-1;1
)
nênthỏa
A
+
C
=
0
Þ
a
:
Ax
+
By
-
Az
+
B
=0.
Vì
2 2
2 2
3
( , ) 2 4 2
2
A
A
d d I A B
B
A B
a
-
= = = Û = Þ = ±
+
(vì
2 2 2
0A B C + + ¹ )
Dođócóhaimặtphẳng
a
cầntìmlà:2 2 1 0x y z + - + = , 2 2 1 0x y z - - - = .
Câu6. Tacó
( )
BC SA
BC SAB BC AM
BC AB
^
ì
Þ ^ Þ ^
í
^
î
(vì ( )AM SAB Ì )(1)
Mặtkhác
SC SC AM
a
^ Þ ^
(vì
AM
a
Ì
)(2)
Từ(1)và(2)suyra ( )AM SBC AM MG ^ Þ ^ (vì ( )MG SBC Ì )
AMG Þ D
vuôngtạiM,tươngtựtacũngcótamgiác
A NG D
vuông
tạiN
Þ
tâmHđườngtrònđáycủa(H)làtrungđiểmAG,cóbán
H
N
G
M
O
S
D
CB
A
kính
2
AG
R = .XéttamgiácvuôngSACtạiAcó
. 6 6
3 6
SA AC
AG a R a
SC
= = Þ = .
VìOHlàđườngcao(H)
/ /OH OH SC O
a
Þ ^ Þ Þ
làgiaođiểmhaiđườngchéoAC,BD
1
2
OH CG Þ = .XéttamgiácvuôngSACcóAGlàđườngcao,nên
2
2 3
3
3
AC
CG a OH a
SC
= = Þ =
Vậythểtíchhìnhnónlà
( )
2 3
1 3
.
3 54
H
V R OH a
p p
= = .
Câu
7
KéodàiđườngcaoAHlầnlượtcắtBCvàđườngtrònngoạitiếptamgiácABCtạihaiđiểm
EvàK,tadễdàngchứngminhđượcElàtrungđiểmHK.
Đườngcao
AH
^BC
nêncóphươngtrình
x
-
y =0,ElàgiaođiểmcủaBCvàAH
ÞE (4;
4)vàHlà
trungđiểmHK
ÞK (3;3),suyrabánkínhđườngtrònngoạitiếptamgiácABClà
R
=
IK
=
5
Þ
phươngtrìnhđườngtrònlà
(
x
-
5
)
2
+
(
y
-
4
)
2
=5,
(C )
VậyhaiđiểmB,ClànghiệmcủahệhaiphươngtrìnhđườngthẳngBCvàđườngtròn
( ) (3;5), (6;2)C B C Þ vàđỉnhAlànghiệm hệcủađườngcaoAHvàđườngtròn ( ) (6;6)C A Þ
Diệntíchtamgiác ABClà
( )
6 6 8
1 1
, . .3 2 6
2 2
2
ABC
S d A BC BC
+ -
= = = (đvdt).
Câu8.Điềukiện
0x >
tacó
( ) ( )
2
2
x 1
x ln x 2x 2 x 1 x ln x
2x 2
+
- + = + Û - =
+
Xéthàmsố
2
x 1
f(x)
2x 2
+
=
+
/ /
2 2
1 x
f (x) f (x) 0 x 1
(x 1) 2x 2
-
Þ = Þ = Û =
+ +
Lậpbảng biếnthiêntacó ( ) 1, 0f x x £ " > ,đẳngthứcxảyrakhix=1.
Xéthàmsố
1 1
( ) ln '( ) 1 '( ) 0 1
x
g x x x g x g x x
x x
-
= - Þ = - = Þ = Û = .
Lậpbảng biếnthiêntacó ( ) 1, 0g x x ³ " > ,đẳngthứcxảyrakhix=1.
Vậyphươngtrìnhcóđúngmộtnghiệmx=1.
Câu9 Tacó
3
3
2
15
x
y
y
z
z
P
x y x y z
x
y z y z x
æ ö
æ ö
ç ÷
ç ÷
æ ö
è ø è ø
= + + +
ç ÷
è ø
+ +
. Đặt
, , . . 1, 1.
x y z
a b c ab c c
y z x
= = = Þ = >
Biểuthứcviếtlại
3 3
2
15a b
P c
a b a b c
= + + +
+ +
Tacó
( )
3 3
3 3
1a b
a b ab a b ab
a b a b c
+ ³ + Þ + ³ =
+ +
(vìa,b>0).
Vậy
( )
2 2
1 15 16
( ), 1;P c c f c c
c c c
³ + + = + = " Î +¥
Tacó
2
16
'( ) 2 '( ) 0 2f c c f c c
c
= - Þ = Û =
Lậpbảngbiếnthiêntacó ( ) (2) 12,f c f ³ = khivàchỉkhi
1
2 2 2
2
c a b z y x = Þ = = Þ = =
.
Vậygiátrịnhỏnhất 12P = khivàchỉkhi 2 2z y x = = .
Sở giáo dục & đào tạo Thừa thiên huế
Trng THPT 80 Nguyn Hu
đề chính thức
Kỳ thi tuyển sinh CHUNG quốc GIA
Năm học 2014-2015
Mụn thi :
Toán
(120 phút, không kể thời gian giao đề)
Cõu I (3,0 im) Cho hm s
2
32
x
x
y
cú th (C)
1. Kho sỏt v v th hm s(C)
2. Cho ng thng d:
mxy
2
. Chng minh rng d ct (C) ti hai im A, B phõn bit
vi mi s th c m . G i
,
1
k
2
k
ln l t l h s gú c ca tip tu y n c a (C )
ti A v B. Tỡm m P =
2014 2014
1 2
k k
t giỏ tr nh nht.
Cõu II (2,0 im)
1. Gii phng trỡnh lng giỏc:
cos 2x sin x cosx 0
2. Gii h phng trỡnh:
10)1(4)19(
1
1
1913
223
2
xxyx
xx
yxy
Cõu III (2,0 im) Cho khi chúp
.
S ABC
cú SA = 2a, SB = 3a, SC = 4a,
0
AS 90 ,
B SAC
0
120
BSC
. Gi M, N ln lt trờn cỏc on SB v SC sao cho SM = SN = 2a. Chng minh
tam giỏc AMN vuụng. Tớnh th tớch S.ABC v khong cỏch t im
C
n mt phng
( )
SAB
theo a.
Cõu IV (2,0 im) Trong mt phng vi h trc ta Oxy, cho hai im
1;2
A
v
4;3
B
. Tỡm
ta im M trờn trc honh sao cho gúc AMB bng
0
45
.
Cõu V (1,0im) Chng minh rng nu
,
x y
l cỏc s thc dng thỡ
2 2
1 1 1
1
1 1
xy
x y
- Giỏm th coi thi khụng gii thớch gỡ thờm.
- H v tờn thớ sinh S bỏo danh
Câu I
1. Khảo sát tự làm
2.
N
ội dung
Điểm
Xét phương tr
ình hoành
đ
ộ giao điểm của đồ thị (C) v
à d:
mx
x
x
2
2
32
(*)023)6(2
2
2
mxmx
x
0,5
Xét phương trình (*), ta có:
Rm
,0
và x = -2 không là nghiệm của (*) nên d luôn
cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt A, B với mọi m.
0,5
H
ệ số góc của tiếp tuyến tại A, tại B
l
ần l
ư
ợt
là
2
2
2
2
1
1
)1(
1
,
)1(
1
x
k
x
k
, trong đó
1
x
,
2
x
là 2 nghiệm của phương trình (*), ta thấy
4
422
1
22
1
.
2
2121
2
2
2
1
21
xxxxxx
kk
(k
1
>0, k
2
>0)
0,5
Có P =
2014 2014 2014
2015
1 2 1 2
k k 2. k k 2
, do dó MinP = 2
2015
đạt được khi
2
2
2
1
2
2
2
1
21
)2()2(
)2(
1
)2(
1
xx
xx
kk
0,5
Điểm
0,5
0,5
0,5
do
x
1
,
x
2
phân biệt nên ta có x
1
+2 = - x
2
- 2
x
1
+ x
2
= - 4
m = - 2. Vậy m = - 2 là giá trị cần tìm.
Câu II
1. Nội dung
cos
2x
sin
x
cos
x
0
cos
x
sin
x
(co
s
x
sin
x)
0
2
2
(cos
x
sin
x)(cos
x
sin
x
1)
0
cos
x
sin
x
0
cos
x
sin
x
1
0
2.cos
x
0
2
cos
x
1
4
4
x
k2
x
k
x
k2
x
k2
4
2
4
4
4
4
3
3
x
k
x
k2
4
2
0,5
2.
N
ội dung
Điểm
ĐK:
0
x
NX: x = 0 không TM hệ PT
Xét x > 0
PT (1)
x
xx
yyy
1
1933
2
1
111
1)3(33
2
2
xxx
yyy
(3)
0,5
Từ (1) và x > 0 ta có: y > 0. Xét hàm số f(t)= t + t.
1
2
t
, t > 0.
Ta có: f’(t) = 1 +
1
1
2
2
2
t
t
t
>0. Suy ra f(t) luôn đồng biến trên (0,+∞)
PT(3)
f(3y)= f
x
1
3y =
x
1
0,5
Thế vào pt(2) ta được PT:
10).1(4
223
xxxx
Đặt g(x)=
10).1(4
223
xxxx
, x > 0. Ta có g’(x) > 0 với x > 0
g(x) là hàm số đồng biến trên kho
ảng (0,+∞)
0,5
Ta có g(1) = 0
Vậy pt g(x) = 0 có nghiệm duy nhất x = 1
Với x =1
y =
3
1
KL: Vậy hệ có nghiệm duy nhất: (1;
3
1
).
0,5
Câu III
Dùng Đlý hàm số Cosin
tính được: MN =
32a
0,25
AM=
22a
, AN=2a (Tam giác vuông SAC có SC=2SA nên góc
ASC
= 60
0
)
tam
giác AMN vuông tại A.
0,25
N
M
S
C
B
A
H
N
M
A
S
G
ọi H l
à trung đi
ểm của MN, v
ì SA = SM = SN và
tam giác AMN vuông t
ại A.
)(AMNSH
; tính được SH = a.
0,5
Tính được
3
22
3
.
a
V
AMNS
0,25
3
1
.
.
.
.
SCSB
SNSM
V
V
ABCS
AMNS
3
.
22 aV
ABCS
0,25
Vậy
3
.
2
3 6 2
( ;( )) 2 2
3
S ABC
SAB
V a
d C SAB a
S a
0,5
Câu IV
Giả sử tọa độ của
;0
M x
. Khi đó
1 ;2 ; 4 ;3
MA x MB x
.
Theo gi
ả thiết ta có
0
. . .cos 45
MA MB MA MB
0,25
2 2
2 2 2
2
1 4 6 1 4. 4 9.
2
2
5 10 2 5. 8 25.
2
x x x x
x x x x x x
0,25
2
2 2 2 2
4 3 2
2
2 5 10 2 5 8 25 (do 5 10 0)
10 44 110 75 0
1 5 4 15 0 1; 5
x x x x x x x x
x x x x
x x x x x x
0,25
Vậy ta có hai điểm cần tìm là
1;0
M
hoặc
5;0
M
0,25
Câu V
Do
, 0
x y
nên bất đẳng thức đã cho tương đương với
2 2 2 2
1 1 1 1 1
x y xy x y
0,25
2 2 2 2
2 2 2 1 1 2 1 2
x y x y xy x x y y
0,25
2 2
1 0
xy x y xy
, bất đẳng thức này luôn đúng.
Dấu bằng xảy ra khi
1
x y
0,25
0,25
TRNG THPT S 3 BO THNG
Ngy Thi : 19-03-2015
THI TH LN 1
Cõu 1 (2,0 im) Cho hm s
2 1
1
x
y
x
-
=
- +
THI THPT QUC GIA NM 2015
Mụn: TON
Thi gian lm bi: 180 phỳt, khụng k thi gian phỏt
cú th (C)
1. Kho sỏt v v th ca hm s (C)
2. Tỡm m ng thng
2y x m= - +
ct th (C) ti hai im phõn bit cú honh
1 2
,
x x
sao cho
1 2 1 2
7
4( )
2
x x x x- + =
Cõu 2 (1,0 im) Gii phng trỡnh
2
x
sinx 2 3 os + 3
2
0
2sin 3
c
x
-
=
+
Cõu 3 (1,0 im) Tớnh tớch phõn
( )
2
1
ln
1 2ln
e
x
I dx
x x
=
+
ũ
Cõu 4(1,0 im)
1. Cho s phc z tha món iu kin
1 3
(1 2 ) 2
1
i
i z i
i
-
- + = -
+
. Tớnh mụ un ca z .
2. Tỡm h s khụng cha x trong khai trin
15
3
2
( )f x x
x
ổ ử
= +
ỗ ữ
ố ứ
Cõu 5 (1,0 im) Trong khụng gian
vi h ta Oxyz
, cho
A(-1;2;-1)
v mt phng
(
a
)
:
x
+
2y
-
2z
-
1
=
0
.
Vit
phng
trỡnh
mt
phng
(
b
)
song
song
vi
mt
phng
(
a
)
sao
cho
khong cỏch t im A ti mt phng
(
a
)
bng khong cỏch t im A ti mt phng
(
b
)
Cõu 6 (1,0 im)
Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh thoi cnh bng a . SAB l tam giỏc vuụng cõn ti
S v nm trong mt phng vuụng gúc vi ỏy , gúc gia cng SC v mt phng (ABCD) bng
60
0
,cnh AC = a.
Tớnh theo a th tớch khi chúp S.ABCD
v khong cỏch t A n mt phng (SBC).
ỡ
ù
2x
-
y
-1
+
3y
+
1
=
x
+
x
+
2
y
Cõu 7 (1
,0 im)
Gi
i h phng trỡnh:
ớ
ù
ợ
x
3
-
3x
+
2
=
2
y
3
-
y
2
ổ
7
3
ử
Cõu 8(1
,0 im)
Trong mt phng ta Oxy cho hỡnh vuụng ABCD cú tõm
O
ỗ
ỗ
ỗ
ỗ
ố
2
;
2
ứ
ữ
ữ
ữ
ữ
. im
M
(
6;
6
)
thuc cnh AB v
N
(
8;-2
)
thuc cnh BC . Tỡm ta cỏc nh ca hỡnh vuụng.
Cõu
9 (1,0 im)
Cho
x, y, z l cỏc s thc thuc
(
0;1
)
tha món iu kin
(
x
3
+
y
3
)
(x
+
y)
=
xy(1
-
x
)(1
-
y)
.Tỡm giỏ tr
ln nht ca biu thc :
P
=
1
+
1
+
3xy
-
(x
2
+
y
2
)
1
+
x
2
1+
y
2
HT
CmnbnNgụQuangNghip
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM
Câu Ý Đáp án Điểm
I
1
1,0
−
TXĐ : D = R
− Sự biến thiên
+ Chiều biến thiên
0,25
0.25
1
y
x'
0,
1=
>
"
¹
2
(
-
+x
1
)
Vậy: Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (-
¥
;1) và (1 ; +
¥
)
+ Cực trị :
Hàm số không có cực trị
+ Giới hạn :
lim
2;
lim
2
2y
y
y=
-
=
-
=>
=
-
là đường tiệm cận ngang
x
x®-¥
®+¥
x
x
lim
;
lim
1
®
®1
1
-
+
y
y
x=
+¥
=
-¥
=>
=
là đường tiệm cận đứng
+ Bảng biến thiên :
0,25
· Đồ thị:
− Đồ thị :
Đồ thị hàm số giao với Ox: (
1
2
;0)
Đồ thị hàm số giao với Oy: (0;-1)
0,25
2
1,0
2
2 ( 4) 1 0 (1)
2 1
2
1
1
x m x m
x
x m
x
x
ì
- + + + =
-
= - + Û
í
- +
¹
î
Đường thằng
2y x m= - +
cắt (C) tại hai điểm phân biệt
Û
phương trình (1) có
hai nghiệm phân biệt khác 1
0,25
( )
2
2
4 8( 1) 0
8 0,
1 0
m m
m m
ì
+ - + >
ï
Û Û + > "
í
- ¹
ï
î
0,25
Vậy
m
"
đường thẳng
y x m
= +
luôn cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt có
hoành độ
1 2 1 2
, ,
x x x x
¹
Theo vi-et :
1 2 1 2
4 1
, .
2 2
m m
x x x x
+ +
+ = =
0.25
1 2 1 2
7 1 4 7 22
4( ) 4( )
2 2 2 2 3
m m
x x x x m
+ +
- + = Û - = Û = -
Vậy
22
3
m = - thì đường thẳng 2
y x m
= - +
cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt
có hoành độ
1 2
,
x x
và
1 2 1 2
7
4( )
2
x x x x
- + =
0,25
2
1.0
ĐK :
3
sin
2
x ¹ ;
2
x
sinx 2 3 os + 3
2
0 sinx 3 osx=0
2sin 3
c
c
x
-
= Û -
+
0.25
1 3
sinx osx=0 os x + 0
2 2 6
c c
p
æ ö
Û - Û =
ç ÷
è ø
0.25
x = ,
3
k k Z
p
p
Û + Î
0.25
Kết hợp ĐK ta có
x k2 ,k Z
3
p
= + p Î
là nghiệm của phương trình
0.25
3
1.0
( )
(
)
( )
2
1 1 1
2ln 1
1 4ln 1 1 1 1
4 1 2ln 4 4 1 2ln
e e e
x dx
x dx
I dx
x x x x x
-
- +
= = +
+ +
ò ò ò
0.25
( ) ( )
(
)
( )
1 1
2ln 1
1 1
2ln 1 2ln 1
8 8 1 2ln
e e
d x
x d x
x
+
= - - +
+
ò ò
0.25
( ) ( )
2
1 1
1 1
2ln 1 ln 1 2ln
16 8
e e
x x
æ ö
= - + +
ç ÷
è ø
0.25
1
ln3
8
=
0.35
4
1.0
1 3 1 7
(1 2 ) 2
1 5 5
i
i z i z i
i
-
- + = - Û = +
+
0,25
2
z=> =
0,25
15
15 5
15 15
5
3
3 62
15 15
0 0
2
( ) . .2 .2 . ,(0 15, )
k kk
k k k k
k k
f x x C x x C x k k Z
x
-
= =
æ ö
= + = = £ £ Î
ç ÷
è ø
å å
0,25
Hệ số không chứa x ứng với k thỏa mãn :
5
5 0 6
6
k
k
- = Û = =>
hệ số : 320320
0,25
5
1,0
( )
4
( , )
3
d A
a =
0,25
Vì
(
)
b
//
(
)
a
nên phương trình
(
)
b
có dạng :
2 2 0, 1
x y z d d
+ - + = ¹ -
0,25
( ) ( )
5
4
( , ) ( , )
3 3
d
d A d A
+
a = b Û = Û
0,25
1
9
9
d
d
d
= -
é
Û = -
ê
-
ë
(d = -1 loại) =>
(
)
b
:
2 2 9 0
x y z
+ - - =
0,25
6
1,0
Gi I l trung im ca on AB =>
,( ) ( ) ( )
SI AB SAB ABCD SI ABCD
^ ^ => ^
nờn
ã
( )
ã
0
, ( ) 60 ,
SCI SC ABCD= =
0
3 3
tan60
2 2
a a
CI SI CI= => = =
Gi M l trung im ca on BC , N l trung im ca on BM
3 3
2 4
a a
AM IN= => =
Ta cú
2 2 3
.
3 1 3 3 3
2 . .
2 3 2 2 4
ABCD ABC S ABCD
a a a a
S S V
D
= = => = =
0.5
ta cú
, ( )
BC IN BC SI BC SIN
^ ^ => ^
Trong mt phng (SIN) k ( ),
IK SN K SN
^ ẻ
. Ta cú
( ) ( ,( ))
IK SN
IK SBC d I SBC IK
IK BC
^
ỡ
=> ^ => =
ớ
^
ợ
Li cú :
2 2 2
1 1 1 3 13 3 13 3 13
( ,( )) ( ,( ))
26 26 13
IS
a a a
IK d I SBC d A SBC
IK IN
= + => = => = => =
0.5
7
1.0
K :
2 1 0
2 0
0
1
3
x y
x y
x
y
- -
ỡ
ù
+
ù
ù
>
ớ
ù
ù
-
ù
ợ
(1) 2 1 3 1 2 0
1 1
0
2 1 3 1 2
x y x y x y
x y x y
x y x y x y
- - - + + - + =
- - - -
- =
- - + + + +
( )
1 1
1
2 1 3 1 2
x y
x y x y x y
ổ ử
- - -
ỗ ữ
ỗ ữ
- - + + + +
ố ứ
1 (3)
2 1 3 1 2 (4)
y x
x y x y x y
= -
ộ
ờ
- - + = + + +
ờ
ở
0,25
1
(4) 2 1 3 1 2 3 1 (5)
3
x
x y x y x y x y y
-
- - + = + + + = + =
0,25
A
B
C
D
S
I
M
N
K