Tải bản đầy đủ (.pdf) (334 trang)

tuyển tập 60 đề thi thử đại học cao đẳng 2015 kèm lời giải và đáp án chi tiết

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (28.52 MB, 334 trang )




BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐỀ THI MINH HỌA - KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015


Môn: TOÁN
Thời gian làm bài: 180 phút.
Câu 1.(2,0 điểm) Cho hàm số
2 1
.
1
x
y
x

=
+

a) Kh

o sát s

bi
ế
n thiên và v



đồ
th

(
C
) c

a hàm s


đ
ã cho.
b) Vi
ế
t ph
ươ
ng trình ti
ế
p tuy
ế
n c

a
đồ
th

(
C
), bi
ế

t ti
ế
p
đ
i

m có hoành
độ

1.x =
Câu 2.(1,0 điểm)
a) Cho góc α thỏa mãn:
π
α π
2
< < và
3
sin α .
5
= Tính
2
tan
α
.
1 tan
α
A
=
+



b) Cho s

ph

c
z
th

a mãn h

th

c:

(1

)

(3

)

2

6

.+

+




=


i

z

i

z

i
Tính mô
đ
un c

a
z
.

Câu 3.
(
0,5 điểm
) Gi

i ph
ươ

ng trình:

log

(

2)

1

log

.
3

3
x

x
+

=



Câu 4.
(
1,0 điểm
) Gi


i b

t ph
ươ
ng trình:

x

x

x

x

x
2

2
+

+







−2


3(

2

2).


2

Câu 5.
(1,0
đ
i

m)

Tính tích phân:

I

x

x

x=

+


(2


ln

)

d

.
3


1

Câu 6.(1,0 điểm)

Cho hình chóp S.ABC có
đ
áy ABC là tam giác vuông t

i B, AC = 2a,

ACB


=

30

,
o


Hình chi
ế
u vuông góc H c

a
đỉ
nh S trên m

t
đ
áy là trung
đ
i

m c

a c

nh AC và
2 .SH a=
Tính theo
a th

tích kh

i chóp S.ABC và kho

ng cách t



đ
i

m C
đế
n m

t ph

ng (SAB).
Câu 7.
(1,0
đ
i

m) Trong m

t ph

ng v

i h

t

a
độ

Oxy

, cho tam giác OAB có các
đỉ
nh A và B thu

c
đườ
ng th

ng : 4 3 12 0x y∆ + − = và
đ
i

m (6; 6)K là tâm
đườ
ng tròn bàng ti
ế
p góc O. G

i C là
đ
i

m
n

m trên

sao cho AC AO= và các
đ
i


m C, B n

m khác phía nhau so v

i
đ
i

m A. Bi
ế
t
đ
i

m C có
hoành
độ
b

ng
24
,
5
tìm t

a
độ
c


a các
đỉ
nh A, B.
Câu 8.
(1,0
đ
i

m) Trong không gian v

i h

t

a
độ

Oxyz, cho hai
đ
i

m

A(2

;

0

;


0) và

B(1;

1;

1).− Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình m

t ph

ng trung tr

c (P) c

a
đ
o

n th

ng AB và ph
ươ
ng trình m


t c

u tâm O, ti
ế
p xúc
v

i (P).
Câu 9.
(0,5
đ
i

m)

Hai thí sinh A và B tham gia m

t bu

i thi v

n
đ
áp. Cán b

h

i thi
đư
a cho m


i thí
sinh

m

t

b



câu

h

i

thi

g

m

10

câu

h


i

khác

nhau,

đượ
c

đự
ng

trong

10

phong



dán

kín,



hình
th

c gi


ng h

t nhau, m

i phong bì
đự
ng 1 câu h

i; thí sinh ch

n 3 phong bì trong s


đ
ó
để
xác
đị
nh
câu h

i thi c

a mình. Bi
ế
t r

ng b


10 câu h

i thi dành cho các thí sinh là nh
ư
nhau, tính xác su

t
để

3
câu h

i A ch

n và 3 câu h

i B ch

n là gi

ng nhau.

Câu 10.
(1,0
đ
i

m) Xét s

th


c x. Tìm giá tr

nh

nh

t c

a bi

u th

c sau:

3

2

2

1
(

)x

x
2

+


+

1

1


P

=

+

+

.


3

2

3

3

3

2


3

3

3
x

x

x

x
2

2
+



+

+

+

+
(

)


(

)

HẾT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM
ĐỀ THI MINH HỌA - KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

Môn: TOÁN

CÂU ĐÁP ÁN ĐIỂM
Câu 1
(2,0 điểm)























a) (1,0 điểm)


Tập xác định:

D

=

−»

\

1

.
{

}


Giới hạn và tiệm cận:


x




lim
(

1)
+

y

=





,

x




lim
(


1)


y

=

+



;

x

x
lim

lim

2.


−∞



+∞
y


y=

=
Suy

ra,

đồ

thị

hàm

số



một

tiệm

cận

đứng



đường

thẳng


x

=



1




một
tiệm cận ngang là đường thẳng
2.y =

0,25

Sự biến thiên:
- Chiều biến thiên: y' =
2
3
( 1)x +
> 0

x

D.
Suy ra, hàm s



đồ
ng bi
ế
n trên m

i kho

ng
( )
; 1− ∞ −

( )
1;− + ∞
.

- C

c tr

: Hàm s


đ
ã cho không có c

c tr

.
0,25

Lưu ý:
Cho phép thí sinh không nêu k
ết luận về cực trị của hàm số.
- Bảng biến thiên:
x
– ∞ – 1 + ∞

y' + +
y
+ ∞
2
2 – ∞

0,25

Đồ thị (C):


0,25
O

x

y

−1

−1

2


½

0,25
0,25

0,25
0,25
Câu 2
(
1,0 điểm)
b) (1,0 điểm)
Tung độ

y
0
của tiếp điểm là:

y

y
0

=

=(1)

.
1



2

Suy ra h

s

góc
k
c

a ti
ế
p tuy
ế
n là:

k

y
=

='(1)

.
3


4


Do
đ
ó, ph
ươ
ng trình c

a ti
ế
p tuy
ế
n là:

y

x
=



+
3

1
(

1)

;

4


2


3

1

hay

y

x
=



.


4

4

a) (0,5 điểm)
Ta có:
2
2
tan α 3
tan α.cos α sin α.cos α cos α.

1 tan α 5
A = = = =
+
(1)
0,25

2
2 2
3 16
cos α 1 sin α 1 .
5 25
 
= − = − =
 
 
(2)

α ;
2
π
π
 

 
 
nên
cos α 0.<
Do đó, từ (2) suy ra
4
cos α .

5
= −
(3)
Thế (3) vào (1), ta được
12
.
25
A = −

0,25
b)
(
0,5 điểm
)
Đặt
z

=

a
+
bi
, (
,a b ∈ »
); khi đó
z a bi= −
. Do đó, kí hiệu (

) là hệ thức cho
trong đề bài, ta có:

(

)


(1 )( ) (3 )( ) 2 6i a bi i a bi i+ + + − − = −




(4 2 2) (6 2 ) 0a b b i− − + − =

0,25



{
4 2 2 0
6 2 0
a b
b
− − =
− =



{
2
3.
a

b
=
=

Do đó
2 2
| | 2 3 13.z = + =

0,25
Câu 3
(
0,5 điểm)

Điều kiện xác định:
0.x >
(1)

Với điều kiện đó, ký hiệu (2) là phương trình đã cho, ta có:
(2)


3 3
log ( 2) log 1x x+ + =

3 3
log ( ( 2)) log 3x x + =

0,25

2

2 3 0x x+ − =

1x =
(do (1)).
0,25
Câu 4
(1,0 điểm)
● Điều kiện xác định:
1 3.x ≥ +
(1)
● Với điều kiện đó, ký hiệu (2) là bất phương trình đã cho, ta có:
(2) ⇔
2 2
2 2 2 ( 1)( 2) 3( 2 2)x x x x x x x+ − + + − ≥ − −

0,25

( 2)( 1) ( 2) 2( 1)x x x x x x− + ≥ − − +


( )( )
( 2) 2 ( 1) ( 2) ( 1) 0.x x x x x x− − + − + + ≤
(3)
Do với mọi x thỏa mãn (1), ta có
( 2) ( 1) 0x x x− + + >
nên
(3) ⇔
( 2) 2 ( 1)x x x− ≤ +

0,50


2
6 4 0x x− − ≤


3 13 3 13.x− ≤ ≤ +
(4)
K
ế
t h

p (1) và (4), ta
đượ
c t

p nghi

m c

a b

t ph
ươ
ng trình
đ
ã cho là:
1 3 ; 3 13 .
 
+ +
 


0,25
(1)
0,25

Câu 5

2

2
(1,0
đ
i

m)

Ta có:

I

x

x

x

x=

+




2

d

ln

d

.
3


1

1


2

2


Đặ
t

I

x


x
1

=



2

d
3


I

x

x
2

=



ln

d

.

Ta có:

1

1


2


1

15
4


I

x
1

=

=

.


2


2
1
0,25


2

2


I

x

x

x

x

x

x
2

=



=




=



=

−.ln

d(ln

)

2

ln

2

d

2

ln

2

2


ln

2

1.
1
2





1
2


1

1


13

V

y

I


I

I=

+

=

+
1

2

2

ln

2.


2
0,50
Câu 6
(1,0
đ
i

m)





Theo gi

thi
ế
t,
1
2
HA HC AC a= = =
và SH ⊥ mp(ABC).
Xét

v. ABC, ta có:

o
.cos 2 .cos 30 3 .
BC AC ACB a a
= = =

0,25

o 2
1 1 3
0,25
0,25
Do
đ
ó


S

AC

BC

ACB

a

a

a
ABC

=

=

=.

.sin

.2

.

3

.sin


30

.


2

2

2


1

1

3

6
2

a
3

V

y
V


SH

S

a

a
S

ABC

ABC
=

=

=.

.

2

.

.

.

3


3

2

6

Vì CA

= 2HA nên d(C, (SAB)) = 2d(H, (SAB)). (1)
G

i N là trung
đ
i

m c

a AB, ta có HN là
đườ
ng trung bình c

a

ABC.
Do
đ
ó HN // BC. Suy ra AB




HN. L

i có AB



SH nên AB

⊥ mp(SHN). Do
đ
ó
mp(SAB)



mp(SHN).



SN



giao

tuy
ế
n

c


a

hai

m

t

ph

ng

v

a

nêu,

nên
trong mp(SHN), h


HK



SN, ta có HK

⊥ mp(SAB).

Vì v

y d(H, (SAB)) =

HK. K
ế
t h

p v

i (1), suy ra d(C, (SAB)) = 2HK. (2)
Vì SH

⊥ mp(ABC) nên SH



HN. Xét

v. SHN, ta có:

1

1

1

1

1



=

+

=

+

.


HK

SH

HN

a

HN
2

2

2

2


2
2


1

3a

Vì HN là
đườ
ng trung bình c

a

ABC nên

HN

BC=

=

.


2

2
Do
đ

ó
2 2 2 2
1 1 4 11
.
2 3 6HK a a a
= + =
Suy ra
66
.
11
a
HK =
(3)
Th
ế
(3) vào (2), ta
đượ
c
( )
2 66
, ( ) .
11
a
d C SAB =

0,25
Câu 7
(1,0
đ
i


m)



0,50

Trên

, l

y
đ
i

m D sao cho BD

=

BO và D, A n

m khác phía nhau so v

i B.
G

i E là giao
đ
i


m c

a các
đườ
ng th

ng KA và OC; g

i F là giao
đ
i

m c

a các
đườ
ng th

ng KB và OD.
Vì K là tâm
đườ
ng tròn bàng ti
ế
p góc O c

a

OAB nên KE là phân giác c

a góc





OAC.
Mà OAC là tam giác cân t

i A (do AO

=

AC, theo gt) nên suy ra KE c
ũ
ng

đườ
ng trung tr

c c

a OC. Do
đ
ó E là trung
đ
i

m c

a OC và KC


=

KO.
Xét t
ươ
ng t


đố
i v

i KF, ta c
ũ
ng có F là trung
đ
i

m c

a OD và KD

=

KO.
Suy ra

CKD cân t

i K. Do
đ

ó, h


KH




, ta có H là trung
đ
i

m c

a CD.
Nh
ư
v

y:
+ A là giao c

a


đườ
ng trung tr

c


d
1
c

a
đ
o

n th

ng OC; (1)
+ B là giao c

a


đườ
ng trung tr

c

d
2
c

a
đ
o

n th


ng OD, v

i D là
đ
i

m
đố
i
x

ng c

a C qua H và H là hình chi
ế
u vuông góc c

a K trên

. (2)

24

Vì C




và có hoành

độ

x
0

=
(gt) nên g

i

y
0
là tung
độ
c

a C, ta có:

5


24

12


4.

3


12

0.+



=y
0
Suy ra

y
0

=



.


5

5
T


đ
ó, trung
đ
i


m E c

a OC có t

a
độ

12 6
;
5 5
 

 
 

đườ
ng th

ng OC có
ph
ươ
ng trình:
2 0.x y+ =

Suy ra ph
ươ
ng trình c

a

1
d
là:
2 6 0.x y− − =

Do
đ
ó, theo (1), t

a
độ
c

a A là nghi

m c

a h

ph
ươ
ng trình:
{
4 3 12 0
2 6 0.
x y
x y
+ − =
− − =


Gi

i h

trên, ta
đượ
c A = (3; 0).
0,25

G

i d là
đườ
ng th

ng
đ
i qua K(6; 6) và vuông góc v

i

, ta có ph
ươ
ng trình c

a
d là:
3 4 6 0.x y− + =
T



đ
ây, do H là giao
đ
i

m c

a

và d nên t

a
độ
c

a H là
nghi

m c

a h

ph
ươ
ng trình:
{
4 3 12 0
3 4 6 0.
x y

x y
+ − =
− + =





6

12




12

36

Gi

i h

trên, ta
đượ
c

H

=





;

.
Suy ra

D

=





;

.





5

5





5

5

Do

đ
ó,

trung

đ
i

m

F

c

a

OD



t


a

độ












6

18
;




đườ
ng

th

ng


OD






5

5

ph
ươ
ng trình:

3

0.x

y+

=

Suy ra ph
ươ
ng trình c

a

d

2
là:

x

y−

+

=3

12

0.

Do
đ
ó, theo (2), t

a
độ
c

a B là nghi

m c

a h

ph

ươ
ng trình:
{
4 3 12 0
3 12 0.
x y
x y
+ − =
− + =

Gi

i h

trên, ta
đượ
c B = (0; 4).
0,25
Câu 8
(1,0
đ
i

m)
G

i M là trung
đ
i


m c

a AB, ta có
3 1 1
; ; .
2 2 2
M
 
= −
 
 

Vì (P) là m

t ph

ng trung tr

c c

a AB nên (P)
đ
i qua M và
( 1; 1; 1)AB = − −


m

t vect
ơ

pháp tuy
ế
n c

a (P).
0,25
Suy ra, ph
ươ
ng trình c

a (P) là:
3 1 1
( 1) ( 1) 0
2 2 2
x y z
     
− − + − + − + =
     
     

hay:
2 2 2 1 0.x y z− + − =

0,25
Ta có
2 2 2
| 1| 1
( , ( )) .
2 3
2 ( 2) 2

d O P

= =
+ − +

0,25
0,25
Câu 9
(0,5
đ
i

m)

1

Do
đ
ó, ph
ươ
ng trình m

t c

u tâm O, ti
ế
p xúc v

i (P) là:


x

y

z
2

2

2
+

+

=


12

hay 12

12

12

1

0.x

y


z
2

2

2
+

+



=

Không

gian m

u Ω là t

p h

p g

m t

t c

các c


p hai b

3 câu h

i, mà

v

trí
th

nh

t c

a c

p là b

3 câu h

i thí sinh A ch

n và

v

trí th


hai c

a c

p là b


3 câu h

i thí sinh B ch

n.
Vì A c
ũ
ng nh
ư

B

đề
u có

C
10
3
cách ch

n 3 câu h

i t


10 câu h

i thi nên theo quy
t

c nhân, ta có
( )
2
3
10
( ) C .n Ω =

0,25


hi

u

X



bi
ế
n

c




“b



3

câu

h

i

A

ch

n



b



3

câu


h

i

B

ch

n



gi

ng
nhau”.
Vì v

i m

i cách

ch

n 3

câu h

i c


a A, B ch



duy nh

t

cách ch

n 3

câu h

i
gi

ng nh
ư

A nên

n

(


=

=

X

)

C

.1

C

.
10

10
3

3


n

(


X

)

C
10

3

1

1

Vì v

y

P

X(

)

.=

=

=

=
2

3


n(


)

C

120Ω

(

)
C
10
3

10


0,25
Câu 10
(1,0
đ
i

m)
0,25
Trong m

t ph

ng v


i h

t

a
độ

Oxy, v

i m

i s

th

c x, xét các
đ
i

m

A

x

x(

;

1)+


,




3

1




3

1


B










2


2
;




C













2

2
;

.


OA


OB

OC

Khi
đ
ó, ta có

P

=

+

+

,
trong
đ
ó a

=

BC, b

=

CA và c


=

AB.

a

b

c

G

i G là tr

ng tâm

ABC, ta có:

OA

GA

OB

GB

OC

GC


OA

GA

OB

GB

OC

GC.

.

.

3

.

.

.





P


=

+

+

=

+

+




,

a

GA

b

GB

c

GC

a


m

b

m

c

m.

.

.

2

.

.

.



a

b

c

trong
đ
ó
,
a b
m m

c
m
t
ươ
ng

ng là
độ
dài
đườ
ng trung tuy
ế
n xu

t phát t

A,
0,25
B, C c

a

ABC.

Theo b

t
đẳ
ng th

c Cô si cho hai s

th

c không âm, ta có

a

m

a

b

c

a.

.

3

2


2
a

=

+


1

2

2

2

2
(

)

2

3


1

3


2

2a

b

c

a
2

2

2

2
+

+


(

)

a

b

c

2

2

2
+

+




=.

.


2

3

2

3
2

B

ng cách t
ươ

ng t

, ta c
ũ
ng có:
2 2 2
.
2 3
b
a b c
b m
+ +


2 2 2
. .
2 3
c
a b c
c m
+ +


Suy ra
0,25
Ta có:


3


3


P

OA

GA

OB

GB

OC

GC≥

+

+
2

2

2

(

)
.


.

.

.
(1)

a

b

c+

+
















OA

GA

OB

GB

OC

GC

OA

GA

OB

GB

OC

GC.

.

.

.


.

.

.+

+



+

+
(2)












OA

GA


OB

GB

OC

GC.

.

.+

+
=

+

+

+

+

+
(

)

(


)

(

)

















OG

GA

GA

OG


GB

GB

OG

GC

GC.

.

.

=

+

+

+

+

+








OG

GA

GB

GC

GA

GB

GC.
(

)

2

2

2


4

a


b

c
2

2

2
+

+

=

+

+

=
9

3
(

)
m

m

m

a

b

c
2

2

2

.

(3)

T

(1), (2) và (3), suy ra
3.P ≥

H
ơ
n n

a, b

ng ki

m tra tr


c ti
ế
p ta th

y
3P =
khi x = 0.
V

y
min 3.P =

0,25


KÌTHITHỬTHPTQUỐCGIA2015


MÔN:TOÁN


Ngàythi :02/4/2015

Thờigian :180phút(khôngkểthờigiangiaođề)

Câu1.

(2,00điểm)

Chohàmsố


y

=

x
3

-

3x -2.


a)Khảosátsựbiếnthiên

vàvẽđồthị

(C)củahàmsố.


b)Gọi

A,B

làcácđiểmcựctrịcủađồthị

hàmsốđãcho.Hãytìm

tọađộđiểm


Mthuộc

đồthị

(C)saochotamgiácMABcântại

M.

Câu2.

(1,00điểm)

Giảiphươngtrình

log
2

(x

-

2)

+

3log
8
(3x -

5)


-

2

=0

trêntậphợpsốthực.


3

2

Câu3.

(1,00điểm)

Tính

tíchphân:
I

=
ò
2x
2

+


3x

-

2
dx
.


1




Câu4.(1,00điểm)Mộtlớphọccó33họcsinh,trongđócó10họcsinhgiỏi,11họcsinhkhá

và12họcsinhtrungbình.Chọnngẫunhiêntronglớphọc4họcsinhthamdựtrạihè.Tínhxác

suấtđểnhómhọcsinhđượcchọncóđủhọcsinhgiỏi,họcsinhkhávàhọcsinhtrungbình.

Câu5.(1,00 điểm)ChotứdiệnSABCcóđáyABClàtamgiácvuôngcântại

A,SAvuônggóc

vớimặtphẳngđáy.TínhthểtíchtứdiệnbiếtđườngcaoAHcủatamgiácABCbằngavàgóc

giữamặtphẳng(SBC)vàmặtphẳng(ABC)là60
0
.


Câu

6.

(1,00

điểm)

Trong

mặt

phẳng

Oxy

cho

hình

vuông

ABCD

có

M,

N


lần

lượt

là

trung

điểm

của

các

cạnh

BC,

CD.

Tìm

tọa

độ

đỉnh

B,


điểm

M

biết

N(0;2),

đường

thẳng

AM

có

phươngtrình

x+2y–2=0

vàcạnhhìnhvuôngbằng4.

Câu7.

(1,00điểm)

Trongkhônggian

Oxyzchođiểm


A(4;2;4)vàđườngthẳngd:


ì
x

=

-3

+ 2t


ï

í
y

=

1

-

t

(tÎ ¡).


ï

î
z

=

-1

+ 4t

Viếtphươngtrình

đườngthẳng DđiquaA,cắtvàvuônggócvớiđườngthẳngd.

Câu8.

(1,00điểm)

Giảihệphươngtrình:

í
ì
ï
2
x
7
2
x
3

+

2
3x

+

(
9

y

-

7
)
10
6
9
-

9

y

= 0
(x,

yÎ ¡).


ï


+

y

+

2

-

3x

-


= 0


î
3


81


Câu9.(1,00điểm) Tìmgiátrịlớnnhấtvàgiátrị nhỏnhấtcủabiểuthức
2
5 5
x y

P = + ,biếtrằng
0, 0, 1x y x y ³ ³ + = .
   Hết

Cảm

ơnthầyDươngBìnhLuyện
SỞGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO


PHÚYÊN


ĐỀCHÍNHTHỨC
HNGDNCHMTHI
(Gmcú04 trang)
1. Hngdnchung
Nuthớsinhlmbikhụngtheocỏchnờutrongỏpỏnmvnỳngthỡchoim
tngphnnhhngdnquynh.
Vicchitithúathangim(nucú)sovithangimchmphibomkhụngsai
lchvihngdnchmvcthngnhtthchintrongHingchmthi.
imbithikhụnglmtrũns.
2. ỏpỏn vthangi m
CU PN IM
1
Chohms
3
3 2y x x = - -
2,00
a)Khosỏtsbinthiờnvvth(C)cahms.

Tpxỏcinh: Ă .
Sbinthiờn:
+Chiubinthiờn:
2 2
' 3 3 3( 1).y x x = - = -
2
1
' 0 3( 1) 0
1
x
y x
x
= -

= - =

=

.
Hmsngbintrờncỏckhong
( )
1 -Ơ - v
( )
1+Ơ
Hmsnghchbintrờnkhong
( )
11 - .
+Cctrvgiihn:
H/stcciti 1x = - y
C

=
( )
1 0y - = .
H/stcctiuti 1x = y
CT
=
( )
1 4y = - .
Cỏcgiihn: lim lim
x x
y y
đ-Ơ đ+Ơ
= -Ơ = +Ơ .
+Bngbinthiờn:
x -Ơ 11+Ơ
y +0 0 +
y
0+Ơ
Ơ 4
thiquacỏcim(20),(02):nhhỡnhv.
1,00
0,25
0,25
0,25
0,25
b)Tỡmtaim Mthucth (C)saocho DMABcõnti M.
M(xy)cntỡmlgiaoimcangtrungtrccaon ABvth(C).
TacúcỏcimcctrlA(10),B(14),trungimcaon AB lI(02).
ngtrung trcon ABnhn (2 4)AB = -
uuur

lmvtcpcúp/t 2 4 0x y - - = .
HonhgiaoimcaMlnghimcaphngtrỡnh:
3
4
3 2
2
x
x x
-
- - = .
Giiratac
7
2
x = v
0x =
(loi).
Vi
7 14 8
2 4
x y
-
= ị = ,tacúim
1
7 14 8

2 4
M
ổ ử
-
ỗ ữ

ỗ ữ
ố ứ

Vi
7 14 8
2 4
x y
- -
= - ị = ,tacúim
2
7 14 8

2 4
M
ổ ử
- -
-
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
.
1,00
0,25
0,25
0,25
0,25
f(x)=x^33x2
9 8 7 6 5 4 3 2 1 1 2 3 4 5 6 7 8 9
8
6

4
2
2
4
6
8
x
f(x)
1,00
0,25
0,25
0,25
0,25
1,00
0,50
0,25
0,25
1,00
2

Giiphngtrỡnh

log
2

(x

-

2)


+

3log
8
(3x -

5)

-

2

=0



x-

2

>

0


iukin







x> 2
.



3x -

5

> 0


Phngtrỡnhtngng:

log
2

(x

-

2)

+

log
2

(3x -

5)

= 2



log
2
[
(x

-

2)(3x

-

5)
]
=

2



3x
2


-11x +

6

=0.


Giipttrờnvichiuiukintatỡm

cnghimptóchol
x

=3
.


3

2

3

Tớnhtớchphõn

I

=
ũ
2x
2


+

3x

-

2
dx


1





3

2

2



3

2

3


1



Tacú:

I

=
ũ
1

(2x

-1)(x + 2)
dx=

5




ũ
1

2x

-1
dx


-
ũ
1

x +

2
dx



=

2
5





ũ
3
1

d

(
2
2

x
x
-
-
1
1)

-
ũ
3
1

d

(
x
x
+
+
2
2

)




=

2

5

(
ln

|

2x

-1

|

3
1

-

ln

|

x +

2

|

3
1

)
=
2
5


ln

3.

4


Gi

Albinc:4HScchncúHSgii,HSkhỏvHStrungbỡnh.
Sphntkhụnggianmu:
4
33
C W = =40920.

Tacúcỏctrnghpcchnsau:
(1)Cú2HSgii,1HSkhỏv1HStrungbỡnh.Scỏchchnl:C
10
2

.C
11
1


.C
1
1
2

=5940
(2)Cú1HSgii,2HSkhỏv1HStrungbỡnh.Scỏchchnl:C
10
1

.C
11
2

.C
1
1
2

=6600
(3)Cú1HSgii,1HSkhỏv2HStrungbỡnh.Scỏchchnl:C
10
1

.C
11
1

.C
1

2
2

=7260.

Tac

W
A



=5940+6600+7260=19800.
Doú
15
( )
31
A
P A
W
= =
W
.
0,25
0,25
0,25
0,25
5 1,00
DABCvuụngcõnti Anờn BC=2AH =2a.


2
1 1
. .2
2 2
ABC
S AH BC a a a = = = (vdt).
Vỡ SA^(AB C)vAH ^ BCsuyraSH^ BC
Doú((SBC),(ABC))=
ã
0
60SHA =
Suyra
0
tan 60 3SA AH a = = .
Vy
3
2
1 1 3
. 3.
3 3 3
SABC ABC
a
V SA S a a = = = (vtt).
0,25
0,25
0,25
0,25
6 1,00
Gi I =AM ầBN. DBIMngdng DABM
suyraAM^BNnờn BN:2x y+c=0.

N(02)
2c ị = - ị
BN:2x y 2=0.
Taim Ilnghimhpt:
0,25
O
12
2M
2A
B
1
1
1
I
y
x
B
C
A
H
S
6
2 2 0
6 2
5

2 2 0 2
5 5
5
x

x y
I
x y
y

=

+ - =

ổ ử



ỗ ữ
- - =
ố ứ


=


.
0,25
0,25
0,25
7 1,00

AB.BM

4


T DABMvuụng:

BI=



=

.


AB
2

+BM
2

5

Taim

B(xy)thamón


ù
ù
B
B
I




=
B N
4





ù
ù



2x
6

-
-

y
x


-

2
2

+
=



0
2

-

y



2

=
16
.




5




5






5



5




2



x=

2

ù
ù
x=
5



2


-6

Gii

htac




v



,

suy

ra

B(2

2)

(

loi









).






y = 2

ù

- 6













5


5








ù

y =

5



x

+

2

y-

2

= 0


Taim

M(xy)tha



ù
M

ẻ AM

2

2



ù


6


2





2



2

4

.


ù

IM

=

B M

- BI

ù ỗ

x

-



+




y-



=







5





5



5




2




x=

2

ù
ù
x=
5



2

4

Gii

htac




v



,


suy

ra

M
1
(2

0),

M

2





.






y = 0

ù

4








5

5







ù

y =
5

Do DiquaAvvuụnggúcvi

dnờn

Dphinmtrongmtphng(P)iqua

Avvuụnggúcvi


d.

Mt

phng

(P)

nhn

vtcp

u
r
=

(2

- 1

4)

ca

d

lm

vtpt,


i

qua

A(424)



phngtrỡnh:2xy+4z

10=0.

Gi

Mlgiaoimcadv(P)thỡ

M(3+2t1

t1+4t) ẻ

d

vMẻD.

TacngcúMẻ(P) 2(3+2t)



(1


t)+4(1+4t)10=0

21t

21=0

t=1.Vy

M(103).
Khiú (32 1)AM = -
uuuur
,ngthng DquaA vMcúphngtrỡnh:
4 2 4
3 2 1
x y z + + -
= =
-
.
0,25
0,25
0,25
0,25
8
Giihphngtrỡnh:
( )
3
2
2
27 3 9 7 6 9 0(1)
109

2 3 0 (2)
3 81
x x y y
x
y x

+ + - - =
ù

+ + - - =
ù

.
1,00
Viiukin:
2 2
,
3 3
x y Ê Ê ,(1)vitlil:
( )
( )
2
9 1 3 6 9 1 6 9x x y y + = - + - .
0,25
Đặt 3 , 6 9u x v y = = - ,tacó:
( ) ( )
2 2
1 1u u v v + = + .
Xéth/s:
( )

2
( ) 1f t t t = + có
2
'( ) 3 1 0f t t = + > nênh/sluônđồngbiếntrên ¡ ,
Suyra
2
0
3 6 9
2
(3)
3
x
u v x y
y x
³
ì
ï
= Û = - Û
í
= -
ï
î
.
Thế(3)vào(2)tađược:
2
2
2
2 109
2 3 0
3 3 81

x
x x
æ ö
+ - + - - =
ç ÷
è ø
(4).
Nhậnxét:
2
0,
3
x x = = khôngphảilànghiệmcủa(4).
Xéthàmsố:
2
2
2
2 109
( ) 2 3
3 3 81
x
g x x x
æ ö
= + - + - -
ç ÷
è ø
Tacó:
( )
2
3 2
'( ) 2 2 1 0, 0;

3
2 2 3
g x x x x
x
æ ö
= - - < " Î
ç ÷
-
è ø
Nênhàmsốg(x)nghịchbiếntrên
2
0;
3
æ ö
ç ÷
è ø
.
Dễthấy
1
3
x = lànghiệmcủa(4),suyra
5
9
y = nênhệcónghiệmduynhất
1 5
;
3 9
æ ö
ç ÷
è ø

.
0,25đ
0,25đ
0,25đ
9
TìmGTLN,GTNNcủabiểuthức
2
5 5
x y
P = + ,biết 0, 0, 1x y x y ³ ³ + =
1,00đ
Do 1 1x y y x + = Þ = - ,nên
2 1 2
5
5 5 5
5
x x x
x
P
-
= + = + .
Đặt 5
x
t = thì
1 5t £ £
(do
0 1x £ £
).
Xéthàmsố
2

5
( )f t t
t
= + ,với
1 5t £ £
.Tacó
3
2 2
5 2 5
'( ) 2
t
f t t
t t
-
= - = .
Dođócóbảngbiếnthiên:
t
1
3
5
2
5
f’(t)  0+
f(t)
626
3
25
3
4
0,25đ

0,25đ
0,25đ
0,25đ

Vậy

min

P

=

min
1£t

f
£5
(t)

=

f

æ
ç
è
ç

3


2
5

ø
ö
÷
÷

=

3
3

25
4

;

max

P

=

max
1£t£
f
5
(t)


=

f (5)

= 26.


Cảm

ơnthầyDươngBìnhLuyện(



ĐềSố6,số453,tháng4năm2015.
ĐỀ
(Thờigianlàmbài:180phút)
Câu1(2,0điểm).Gọi
( )
m
C làđồthịcủa hàmsố
3
3y x x m = - + (mlàthamsốthực).

a)

Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthịcủahàmsốkhi

m

=2

.


b)

Địnhthamsốmđểquađiểmuốncủađồthị

(
C
m
)
kẽđượcmộtđườngthẳng

(
d
)

tạovớiđồthị

(
C
m
)
một

hìnhphẳng(H)và

(
d
)


tiếptụcchắntrênhaitrụctọađộmộttamgiác
(T)saochodiệntíchcủa(H)và(T)

bằngnhauđềubằng2(đvdt)

.
Câu2(1,0điểm). Giảiphươngtrình
( )
( )
2
tan .cot 2 1 sinx 4cos 4sin 5 .x x x x = + + -
Câu3(1,0điểm). Tínhtíchphân
( )
( )
3
4
ln 4 tan
sin 2 .ln 2 tanx
x
I dx
x

p
p

=
ò
.
Câu4(1,0điểm).

a) TrogtrườnghợpkhaitriểntheonhịthứcNewton củabiểuthức
( )
2
1
n
x + tacóhệsốchứa
8
x bằng210
Tínhtổngcáchệsốcủacácsốhạngđượckhaitriểntừbiểuthứctrêntheotrườnghợpđó.
b)Chocácsốphứczthỏamãn 1 34z - = và 1 2z mi z m i + + = + + .Địnhthamsố
mÎ ¡
đểtồntạihai

sốphức

z
1
,z
2
đồngthời

thỏamãnhaiđiềukiệntrên

saocho

z
1

-z
2


làlớnnhất.

Câu5(1,0điểm).

TrongkhônggianvớihệtrụctọađộOxyz,quahaiđiểm

M

(


-1;1
)
,

N
(


-1;

0
)

lập

phươngtrìnhmặtphẳng



a


cắtmặtcầu

(S)

(
x

+

2
)
2

+

(

y

+1)
2

+

(

z -1)

2

=5

mộtthiếtdiệnđườngtrònmàdiện

tíchhìnhtrònsinhbỡiđườngtròn

đócódiệntích

S

=
p


.

Câu6(1,0điểm).

ChohìnhchóptứgiácS.ABCD,đáyABCDlàhìnhvuôngcạnha,cạnhbên

SA

^(

ABCD )

vàSA=a.QuaAdựngmặtphẳng



a


vuônggócvớiSCsaocho


a


cắtSC,SB,SDlầnlượttạiG,M,N.

Tínhtheoathểtích

khối

nón(H),biếtrằngđườngtròn

đáy

của(H)ngoạitiếptứgiácAMGNvàđỉnhOcủa
(H)nằmtrên

đáyABCDcủahìnhchópS.ABCD.

Câu7(1,0điểm).

TrongmặtphẳngvớihệtrụctọađộOxy,hãytínhdiệntíchtamgiácABCbiếtrằnghai
8 0x y + - = làđiểm


H(5;5),

I
(


4
)

lầnlượtlàtrựctâmvàtâmđườngtrònngoạitiếptamgiácABCvà

phươngtrình

đườngthẳngchứacạnhBCcủatamgiác.

Câu8(1,0điểm).

Giảiphươngtrìnhnghiệmthực

(
x

-

ln

x

)


2x
2

+

2

=

x

+1 .

Câu9(1,0điểm).

Chobasốdươngx,y,zthỏamãn

0<

x

<

y

<z .


Tìm


giátrịnhỏnhấtcủabiểuthức

P

=

x
3
z

+

y
4

+

z
3

+ 15x
3






y
2


(
xz

+

y
2

)

z
2

(
xz

+y
2
)


x
2
z

.
NguyễnLái
( GVTHPTChuyênLươngVănChánh.
TuyHòa,PhúYên.)

HNGDNGII.
Cõu1.
a)Bnctgii.
b)Taimuncath
( )
m
C l
( )
0I m nờnngthng
( )
d cúdng y kx m = +
Phngtrỡnhhonhgiaoimcahms
( )
m
C vphngtrỡnhngthng
( )
d l
3
3x x m - +
kx m = +
( )
3
3 0x k x - + = (1)

( )
d chnctrờnth
( )
m
C mtdintớchthỡphngtrỡnh(1)phicú3nghim
3k ị > -

,
lỳcú3nghimcaphngtrỡnh(1)l 0, 3, 3x x k x k = = - + = + .
VỡIltõm ixngcangcong
( )
m
C nờndintớchcahỡnhphng(H)l:
( )
3
2
3
0
1
2 3 3
2
k
S kx m x x m dx k
+
ộ ự
= + - + - = +
ở ỷ
ũ
( )
2
1
2 3 2 1
2
S k k ị = + = ị = - (vỡ
3k > -
).
Lỳcnyngthng

( )
d vitli y x m = - + nờn(d)cthaitrctatihaigiaoim
( ) ( )
0 , 0A m B m .Vỡ(T)ltamgiỏcvuụngcõnnờndintớchca(T)l
2
1
2
S m =
theogithit 2 2, 2S m m = ị = = - .Vycúhaigiỏcntỡml 2, 2m m = = - .
Cõu2. iukin:
cos 0
sin 2 0
2
x
k
x
x

p



ị ạ



.
Tacú
( )
(

2
tan .cot 2 1 sinx 4cos x x x= +

+

4sin

x

-

5
)


tan

x.cot

2x

=

3sin

x

-

4sin

3

x -1


sin

3x



1





1+

tan

x.cot

2x

=

sin

3x




=

sin

3x



sin

3x


-1

=

0


cos

x.sin

2x




cos

x.sin

2x



Nghimphngtrỡnhxyra:
hoc

sin

3x

=

0

x

=
n
p


,soviiukinphngtrỡnhcúnghiml

x


=

p

+

m
p

,x

=

2
p


+m
p


3

3

3




sin

2x

=

1


sin

2x=

-1

hoc

sin

2x.cos

x=

1



"







vụnghim



cos

x

=

1


cos

x =

- 1
Vynghimcaphngtrỡnhtrờnl
( )
2
, ,
3 3
x m x m m Z

p p

p p
= + = + ẻ .


p

p

p
Cõu3.Tacú:

I

=

ũ
p
3

s
l
in
n

2
2
+
x

.

l
ln
n

(
(

2

2
t
t
anx
anx
)
)


dx=

ln

2.
p
ũ

3

sin


2x.ln
dx
(
2

t

anx

)
+
ũ
p
3



sin
dx
2x


4

4

4


p


p
Tớnh

ln

2.
ũ
p
3

sin

2x

.ln
dx
(
2

t

anx

)
=

ln
2
2


.
p
ũ
3



d


ln
ln
(
(
2

2
t
t
anx
anx
)
)



=

ln

2
2

.



ln

(
ln(2

tan

x)
)


p
p
4
3


=
ln
2
2

.ln






ln
ln
2

2
3




.


4

4


p

p
Tớnh

ũ
3


sin
dx
2x

=

2
1

ln(t

anx)

p
3

=

2
1
ln

3.


p







4


4


Vy
ln 2 ln 2 3 1
.ln ln 3
2 ln 2 2
I
ổ ử
= +
ỗ ữ
ỗ ữ
ố ứ
.
Câu4.
a).Khaitriểnbiểuthứctrêncósốhạngthứ(k+1) là
( )
2
,
k k
n
C x k n < .
Theogiảthiết,tacó
2 8

210
k
n
k
C
=
ì
í
=
î
( )
4
!
4, 210 210
4! 4 !
n
n
k C
n
Þ = = Þ =
-
( )( )( )
( )( )
2 2
3 2 1 5040 3 3 2 5040n n n n n n n n Û - - - = Û - - + = .
Đặtẩnphụvàgiảiphươngtrìnhnàytađượcn=10.
Khaitriểnbiểuthức
( )
10
2 0 2 1 4 2 2.10 10

10 10 10 10
1 x C x C x C x C + = + + + + .
Dođótổngcáchệsố:
( )
10
0 1 2 10 10
10 10 10 10
1 1 2C C C C + + + + = + =
b). Giảsử
( )
;M a b làđiểmbiểudiễnsốphức
( )
, ,z a bi a b R = + Î ,vì

z

-1

=

34

Þ

(
a

-1
)
2


+

b
2

= 34
Þ

Mthuộcđườngtròn

(C)

:

(
x

-1
)
2

+

y
2

=34.Vì

z


+1+

mi

=

z

+

m

+

2i

Þ

(
a

+1
)
2

+

(
b


+

m
)
2

=

(
a

+

m
)
2

+

(
b

+

2
)
2

Þ


2

(
1-

m
)
a

+

2

(
m

-

2
)
b -

3

= 0


Þ


Mnằmtrênđườngthẳng

(d )

:2

(
1

-

m

)
x

+

2

(
m

-

2
)
y -

3


=0

Đểtồntạihaisốphức

z
1
,z
2

đồngthờithỏamãnhaiđiềukiệnđãchonghĩalàtồntạihaiđiểmbiểu

diễn

M
1
,M
2
củahaisốphứclầnlượtnằmtrênhaigiaođiểmcủa

(C)

và(d),vàđể

z
1

-z
2


lớnnhất

khivàchỉkhi

M
1
M
2

làđườngkínhcủa(C)hay(d)quatâm

I(1;0)

của(C)

1


Þ

2

(
1

-

m
)
.1


+

2

(
m

-

2
)
.0

-

3

=

0Þ

m =

-


.



2

Lúcnầyđườngthẳng(d)viếtlại

3x

-

5

y -

3

=0.Dođó

M
1
,M
2
lànghiệmcủahệ

ì
ï
(

x

-1
)

2

+

y
2

=

34


í



Þ

M
1

(
6;3
)
,

M
2
(
-4;


- 3
)
.


ï
î
3x

-

5

y -

3

= 0

Vậyhaisốphứccầntìmlà

z
3

=

6

+


3i,

z
4

=

-4

-3i .
Câu5.Mặtcầu(S)cótâm ( 2; 1;1)I - - vàbánkính 5R = .

Gọirlàbánkínhđườngtrònthiếtdiện,theogiảthiếttacó

S

=

p

Û

r

2
.
p

=


p


Þ

r

=1.

GọidlàkhảngcáchtừIđếnmặtphẳng


a


tacó

d

2

=

R
2

-

r


2

=

5

-1

Þ

d

=2.

Mặtphẳng


a


qua

N
(


-1;

0

)

códạng

Ax

+

B

(
y

+

1
)
+

Cz

=

0

Û

Ax

+


By

+

Cz

+

B

=

0

(
A
2

+

B
2

+

C
2

¹0

)
.

Mặtkhác


a


qua

M
(


-1;1
)

nênthỏa

A

+

C

=

0


Þ

a
:

Ax

+

By

-

Az

+

B

=0.
Vì
2 2
2 2
3
( , ) 2 4 2
2
A
A
d d I A B
B

A B

a

-
= = = Û = Þ = ±
+
(vì
2 2 2
0A B C + + ¹ )
Dođócóhaimặtphẳng
a
 cầntìmlà:2 2 1 0x y z + - + = , 2 2 1 0x y z - - - = .
Câu6. Tacó
( )
BC SA
BC SAB BC AM
BC AB
^
ì
Þ ^ Þ ^
í
^
î
(vì ( )AM SAB Ì )(1)
Mặtkhác
SC SC AM
a
^ Þ ^
(vì

AM
a
Ì
)(2)
Từ(1)và(2)suyra ( )AM SBC AM MG ^ Þ ^ (vì ( )MG SBC Ì )
AMG Þ D
vuôngtạiM,tươngtựtacũngcótamgiác
A NG D
vuông
tạiN
Þ
tâmHđườngtrònđáycủa(H)làtrungđiểmAG,cóbán
H
N
G
M
O
S
D
CB
A
kính
2
AG
R = .XéttamgiácvuôngSACtạiAcó
. 6 6
3 6
SA AC
AG a R a
SC

= = Þ = .
VìOHlàđườngcao(H)
/ /OH OH SC O
a
Þ ^ Þ Þ
làgiaođiểmhaiđườngchéoAC,BD
1
2
OH CG Þ = .XéttamgiácvuôngSACcóAGlàđườngcao,nên
2
2 3
3
3
AC
CG a OH a
SC
= = Þ =
Vậythểtíchhìnhnónlà
( )
2 3
1 3
.
3 54
H
V R OH a
p p
= = .
Câu

7


KéodàiđườngcaoAHlầnlượtcắtBCvàđườngtrònngoạitiếptamgiácABCtạihaiđiểm

EvàK,tadễdàngchứngminhđượcElàtrungđiểmHK.

Đườngcao

AH

^BC

nêncóphươngtrình

x

-

y =0,ElàgiaođiểmcủaBCvàAH

ÞE (4;

4)vàHlà

trungđiểmHK

ÞK (3;3),suyrabánkínhđườngtrònngoạitiếptamgiácABClà

R

=


IK

=

5


Þ

phươngtrìnhđườngtrònlà

(
x

-

5
)
2

+

(
y

-

4
)

2

=5,

(C )
VậyhaiđiểmB,ClànghiệmcủahệhaiphươngtrìnhđườngthẳngBCvàđườngtròn
( ) (3;5), (6;2)C B C Þ vàđỉnhAlànghiệm hệcủađườngcaoAHvàđườngtròn ( ) (6;6)C A Þ
Diệntíchtamgiác ABClà
( )
6 6 8
1 1
, . .3 2 6
2 2
2
ABC
S d A BC BC
+ -
= = = (đvdt).
Câu8.Điềukiện
0x >
tacó
( ) ( )
2
2
x 1
x ln x 2x 2 x 1 x ln x
2x 2
+
- + = + Û - =
+

Xéthàmsố
2
x 1
f(x)
2x 2
+
=
+
/ /
2 2
1 x
f (x) f (x) 0 x 1
(x 1) 2x 2
-
Þ = Þ = Û =
+ +
Lậpbảng biếnthiêntacó ( ) 1, 0f x x £ " > ,đẳngthứcxảyrakhix=1.
Xéthàmsố
1 1
( ) ln '( ) 1 '( ) 0 1
x
g x x x g x g x x
x x
-
= - Þ = - = Þ = Û = .
Lậpbảng biếnthiêntacó ( ) 1, 0g x x ³ " > ,đẳngthứcxảyrakhix=1.
Vậyphươngtrìnhcóđúngmộtnghiệmx=1.
Câu9 Tacó
3
3

2
15
x
y
y
z
z
P
x y x y z
x
y z y z x
æ ö
æ ö
ç ÷
ç ÷
æ ö
è ø è ø
= + + +
ç ÷
è ø
+ +
. Đặt
, , . . 1, 1.
x y z
a b c ab c c
y z x
= = = Þ = >
Biểuthứcviếtlại
3 3
2

15a b
P c
a b a b c
= + + +
+ +
Tacó
( )
3 3
3 3
1a b
a b ab a b ab
a b a b c
+ ³ + Þ + ³ =
+ +
(vìa,b>0).
Vậy
( )
2 2
1 15 16
( ), 1;P c c f c c
c c c
³ + + = + = " Î +¥
Tacó
2
16
'( ) 2 '( ) 0 2f c c f c c
c
= - Þ = Û =
Lậpbảngbiếnthiêntacó ( ) (2) 12,f c f ³ = khivàchỉkhi
1

2 2 2
2
c a b z y x = Þ = = Þ = =
.
Vậygiátrịnhỏnhất 12P = khivàchỉkhi 2 2z y x = = .
Sở giáo dục & đào tạo Thừa thiên huế


Trng THPT 80 Nguyn Hu

đề chính thức
Kỳ thi tuyển sinh CHUNG quốc GIA

Năm học 2014-2015

Mụn thi :

Toán

(120 phút, không kể thời gian giao đề)



Cõu I (3,0 im) Cho hm s
2
32



x

x
y
cú th (C)
1. Kho sỏt v v th hm s(C)
2. Cho ng thng d:
mxy



2
. Chng minh rng d ct (C) ti hai im A, B phõn bit
vi mi s th c m . G i
,
1
k

2
k
ln l t l h s gú c ca tip tu y n c a (C )
ti A v B. Tỡm m P =




2014 2014
1 2
k k
t giỏ tr nh nht.
Cõu II (2,0 im)
1. Gii phng trỡnh lng giỏc:

cos 2x sin x cosx 0


2. Gii h phng trỡnh:










10)1(4)19(
1
1
1913
223
2
xxyx
xx
yxy


Cõu III (2,0 im) Cho khi chúp
.
S ABC
cú SA = 2a, SB = 3a, SC = 4a,



0
AS 90 ,
B SAC

0
120
BSC
. Gi M, N ln lt trờn cỏc on SB v SC sao cho SM = SN = 2a. Chng minh
tam giỏc AMN vuụng. Tớnh th tớch S.ABC v khong cỏch t im
C
n mt phng
( )
SAB

theo a.


Cõu IV (2,0 im) Trong mt phng vi h trc ta Oxy, cho hai im


1;2
A
v


4;3
B
. Tỡm
ta im M trờn trc honh sao cho gúc AMB bng

0
45
.


Cõu V (1,0im) Chng minh rng nu
,
x y
l cỏc s thc dng thỡ

2 2
1 1 1
1
1 1
xy
x y







- Giỏm th coi thi khụng gii thớch gỡ thờm.
- H v tờn thớ sinh S bỏo danh
Câu I
1. Khảo sát tự làm
2.



N
ội dung

Điểm
Xét phương tr
ình hoành
đ
ộ giao điểm của đồ thị (C) v
à d:


mx
x
x



2
2
32







(*)023)6(2
2
2

mxmx
x


0,5
Xét phương trình (*), ta có:
Rm




,0
và x = -2 không là nghiệm của (*) nên d luôn
cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt A, B với mọi m.

0,5
H
ệ số góc của tiếp tuyến tại A, tại B
l
ần l
ư
ợt


2
2
2
2
1
1

)1(
1
,
)1(
1




x
k
x
k
, trong đó
1
x
,
2
x
là 2 nghiệm của phương trình (*), ta thấy

     
4
422
1
22
1
.
2
2121

2
2
2
1
21





xxxxxx
kk
(k
1
>0, k
2
>0)


0,5
Có P =
     
2014 2014 2014
2015
1 2 1 2
k k 2. k k 2
  
, do dó MinP = 2
2015
đạt được khi

2
2
2
1
2
2
2
1
21
)2()2(
)2(
1
)2(
1




 xx
xx
kk




0,5
Điểm
0,5
0,5


0,5
do

x
1
,

x
2
phân biệt nên ta có x
1
+2 = - x
2
- 2



x
1
+ x
2
= - 4


m = - 2. Vậy m = - 2 là giá trị cần tìm.


Câu II

1. Nội dung


cos

2x

sin

x

cos

x

0

cos

x

sin

x

(co

s

x

sin


x)

0














2

2











(cos

x

sin

x)(cos

x

sin

x

1)

0

















cos

x

sin

x

0
cos

x

sin

x

1

0














2.cos

x

0
2

cos

x

1






















4







4





































x

k2
x


k
x

k2

x

k2


















4

2
4


4
4

4






3

3








x

k
x

k2










4
2


0,5


2.


N
ội dung

Điểm
ĐK:
0
x


NX: x = 0 không TM hệ PT
Xét x > 0
PT (1)


x
xx
yyy


1
1933
2




1
111
1)3(33
2
2










xxx
yyy
(3)





0,5

Từ (1) và x > 0 ta có: y > 0. Xét hàm số f(t)= t + t.
1
2
t
, t > 0.
Ta có: f’(t) = 1 +
1
1
2
2
2


t
t
t
>0. Suy ra f(t) luôn đồng biến trên (0,+∞)
PT(3)

f(3y)= f









x
1


3y =
x
1




0,5
Thế vào pt(2) ta được PT:
10).1(4
223
 xxxx

Đặt g(x)=
10).1(4
223
 xxxx
, x > 0. Ta có g’(x) > 0 với x > 0

g(x) là hàm số đồng biến trên kho
ảng (0,+∞)



0,5
Ta có g(1) = 0
Vậy pt g(x) = 0 có nghiệm duy nhất x = 1
Với x =1

y =
3
1

KL: Vậy hệ có nghiệm duy nhất: (1;
3
1
).



0,5
Câu III

Dùng Đlý hàm số Cosin
tính được: MN =
32a









0,25





AM=
22a
, AN=2a (Tam giác vuông SAC có SC=2SA nên góc
ASC

= 60
0
)

tam
giác AMN vuông tại A.
0,25
N
M
S
C
B
A
H
N
M
A
S

G
ọi H l
à trung đi
ểm của MN, v
ì SA = SM = SN và
tam giác AMN vuông t
ại A.
)(AMNSH


; tính được SH = a.


0,5
Tính được
3
22
3
.
a
V
AMNS


0,25
3
1
.
.
.

.

SCSB
SNSM
V
V
ABCS
AMNS
3
.
22 aV
ABCS


0,25
Vậy
3
.
2
3 6 2
( ;( )) 2 2
3
S ABC
SAB
V a
d C SAB a
S a

  


0,5
Câu IV

Giả sử tọa độ của


;0
M x
. Khi đó




1 ;2 ; 4 ;3
MA x MB x
   
 
.
Theo gi
ả thiết ta có
0
. . .cos 45
MA MB MA MB

 


0,25
      
2 2

2 2 2
2
1 4 6 1 4. 4 9.
2
2
5 10 2 5. 8 25.
2
x x x x
x x x x x x
        
       



0,25






  
 
2
2 2 2 2
4 3 2
2
2 5 10 2 5 8 25 (do 5 10 0)
10 44 110 75 0
1 5 4 15 0 1; 5

x x x x x x x x
x x x x
x x x x x x
          
     
        


0,25
Vậy ta có hai điểm cần tìm là


1;0
M
hoặc


5;0
M

0,25
Câu V

Do
, 0
x y

nên bất đẳng thức đã cho tương đương với
         
2 2 2 2

1 1 1 1 1
x y xy x y
 
      
 


0,25








2 2 2 2
2 2 2 1 1 2 1 2
x y x y xy x x y y
          

0,25
   
2 2
1 0
xy x y xy
    
, bất đẳng thức này luôn đúng.
Dấu bằng xảy ra khi
1

x y
 

0,25

0,25


TRNG THPT S 3 BO THNG
Ngy Thi : 19-03-2015
THI TH LN 1

Cõu 1 (2,0 im) Cho hm s
2 1
1
x
y
x
-
=
- +
THI THPT QUC GIA NM 2015
Mụn: TON


Thi gian lm bi: 180 phỳt, khụng k thi gian phỏt
cú th (C)
1. Kho sỏt v v th ca hm s (C)
2. Tỡm m ng thng
2y x m= - +

ct th (C) ti hai im phõn bit cú honh
1 2
,
x x
sao cho
1 2 1 2
7
4( )
2
x x x x- + =

Cõu 2 (1,0 im) Gii phng trỡnh
2
x
sinx 2 3 os + 3
2
0
2sin 3
c
x
-
=
+

Cõu 3 (1,0 im) Tớnh tớch phõn
( )
2
1
ln
1 2ln

e
x
I dx
x x
=
+
ũ

Cõu 4(1,0 im)
1. Cho s phc z tha món iu kin
1 3
(1 2 ) 2
1
i
i z i
i
-
- + = -
+
. Tớnh mụ un ca z .
2. Tỡm h s khụng cha x trong khai trin
15
3
2
( )f x x
x
ổ ử
= +
ỗ ữ
ố ứ





Cõu 5 (1,0 im) Trong khụng gian

vi h ta Oxyz

, cho

A(-1;2;-1)

v mt phng

(
a
)

:

x

+

2y

-

2z


-

1

=

0

.

Vit

phng

trỡnh

mt

phng
(
b
)

song

song

vi

mt


phng

(
a
)

sao

cho

khong cỏch t im A ti mt phng
(
a
)
bng khong cỏch t im A ti mt phng
(
b
)

Cõu 6 (1,0 im)

Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh thoi cnh bng a . SAB l tam giỏc vuụng cõn ti

S v nm trong mt phng vuụng gúc vi ỏy , gúc gia cng SC v mt phng (ABCD) bng

60
0

,cnh AC = a.



Tớnh theo a th tớch khi chúp S.ABCD

v khong cỏch t A n mt phng (SBC).



ù

2x

-

y

-1

+

3y

+

1

=

x


+

x

+

2

y


Cõu 7 (1
,0 im)

Gi
i h phng trỡnh:




ù

x
3

-

3x

+


2

=

2

y
3

-

y
2



7

3



Cõu 8(1
,0 im)

Trong mt phng ta Oxy cho hỡnh vuụng ABCD cú tõm
O







2

;

2





. im

M

(
6;

6
)

thuc cnh AB v

N

(
8;-2

)
thuc cnh BC . Tỡm ta cỏc nh ca hỡnh vuụng.


Cõu

9 (1,0 im)

Cho

x, y, z l cỏc s thc thuc
(
0;1
)
tha món iu kin
(
x

3

+

y

3

)
(x

+


y)

=

xy(1

-

x

)(1

-

y)

.Tỡm giỏ tr

ln nht ca biu thc :

P

=

1

+

1


+

3xy

-

(x
2

+

y
2

)

1

+

x
2

1+

y
2

HT


CmnbnNgụQuangNghip
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM
Câu Ý Đáp án Điểm
I
1
1,0

TXĐ : D = R
− Sự biến thiên
+ Chiều biến thiên
0,25

0.25

1


y

x'

0,

1=

>

"


¹
2

(

-

+x

1
)
Vậy: Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng (-

¥

;1) và (1 ; +

¥

)
+ Cực trị :
Hàm số không có cực trị

+ Giới hạn :

lim

2;

lim


2

2y

y

y=

-

=

-

=>

=

-
là đường tiệm cận ngang


x

x®-¥

®+¥



x

x
lim

;

lim

1
®

®1

1
-

+
y

y

x=



=




=>

=
là đường tiệm cận đứng

+ Bảng biến thiên :


0,25

· Đồ thị:
− Đồ thị :
Đồ thị hàm số giao với Ox: (
1
2
;0)
Đồ thị hàm số giao với Oy: (0;-1)















0,25
2
1,0
2
2 ( 4) 1 0 (1)
2 1
2
1
1
x m x m
x
x m
x
x
ì
- + + + =
-
= - + Û
í
- +
¹
î

Đường thằng
2y x m= - +
cắt (C) tại hai điểm phân biệt
Û
phương trình (1) có
hai nghiệm phân biệt khác 1


0,25


( )
2
2
4 8( 1) 0
8 0,
1 0
m m
m m
ì
+ - + >
ï
Û Û + > "
í
- ¹
ï
î


0,25
Vậy
m
"
đường thẳng
y x m
= +
luôn cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt có

hoành độ
1 2 1 2
, ,
x x x x
¹

Theo vi-et :
1 2 1 2
4 1
, .
2 2
m m
x x x x
+ +
+ = =
0.25
1 2 1 2
7 1 4 7 22
4( ) 4( )
2 2 2 2 3
m m
x x x x m
+ +
- + = Û - = Û = -
Vậy
22
3
m = - thì đường thẳng 2
y x m
= - +

cắt đồ thị (C) tại hai điểm phân biệt
có hoành độ
1 2
,
x x

1 2 1 2
7
4( )
2
x x x x
- + =

0,25
2

1.0
ĐK :
3
sin
2
x ¹ ;
2
x
sinx 2 3 os + 3
2
0 sinx 3 osx=0
2sin 3
c
c

x
-
= Û -
+

0.25
1 3
sinx osx=0 os x + 0
2 2 6
c c
p
æ ö
Û - Û =
ç ÷
è ø

0.25
x = ,
3
k k Z
p
p
Û + Î

0.25


Kết hợp ĐK ta có
x k2 ,k Z
3

p
= + p Î
là nghiệm của phương trình
0.25
3

1.0
( )
(
)
( )
2
1 1 1
2ln 1
1 4ln 1 1 1 1
4 1 2ln 4 4 1 2ln
e e e
x dx
x dx
I dx
x x x x x
-
- +
= = +
+ +
ò ò ò

0.25
( ) ( )
(

)
( )
1 1
2ln 1
1 1
2ln 1 2ln 1
8 8 1 2ln
e e
d x
x d x
x
+
= - - +
+
ò ò

0.25
( ) ( )
2
1 1
1 1
2ln 1 ln 1 2ln
16 8
e e
x x
æ ö
= - + +
ç ÷
è ø


0.25


1
ln3
8
=
0.35
4

1.0

1 3 1 7
(1 2 ) 2
1 5 5
i
i z i z i
i
-
- + = - Û = +
+

0,25
2
z=> =
0,25
15
15 5
15 15
5

3
3 62
15 15
0 0
2
( ) . .2 .2 . ,(0 15, )
k kk
k k k k
k k
f x x C x x C x k k Z
x
-

= =
æ ö
= + = = £ £ Î
ç ÷
è ø
å å

0,25


Hệ số không chứa x ứng với k thỏa mãn :
5
5 0 6
6
k
k
- = Û = =>

hệ số : 320320
0,25
5


1,0
( )
4
( , )
3
d A
a =

0,25

(
)
b
//
(
)
a
nên phương trình
(
)
b
có dạng :
2 2 0, 1
x y z d d
+ - + = ¹ -


0,25
( ) ( )
5
4
( , ) ( , )
3 3
d
d A d A
+
a = b Û = Û

0,25


1
9
9
d
d
d
= -
é
Û = -
ê
-
ë
(d = -1 loại) =>
(
)

b
:
2 2 9 0
x y z
+ - - =



0,25
6

1,0
















Gi I l trung im ca on AB =>
,( ) ( ) ( )

SI AB SAB ABCD SI ABCD
^ ^ => ^

nờn
ã
( )
ã
0
, ( ) 60 ,
SCI SC ABCD= =
0
3 3
tan60
2 2
a a
CI SI CI= => = =

Gi M l trung im ca on BC , N l trung im ca on BM
3 3
2 4
a a
AM IN= => =

Ta cú
2 2 3
.
3 1 3 3 3
2 . .
2 3 2 2 4
ABCD ABC S ABCD

a a a a
S S V
D
= = => = =




0.5


ta cú

, ( )
BC IN BC SI BC SIN
^ ^ => ^

Trong mt phng (SIN) k ( ),
IK SN K SN
^ ẻ
. Ta cú
( ) ( ,( ))
IK SN
IK SBC d I SBC IK
IK BC
^

=> ^ => =

^



Li cú :
2 2 2
1 1 1 3 13 3 13 3 13
( ,( )) ( ,( ))
26 26 13
IS
a a a
IK d I SBC d A SBC
IK IN
= + => = => = => =
0.5
7

1.0
K :
2 1 0
2 0
0
1
3
x y
x y
x
y
- -

ù
+

ù
ù
>

ù
ù
-
ù



(1) 2 1 3 1 2 0
1 1
0
2 1 3 1 2
x y x y x y
x y x y
x y x y x y
- - - + + - + =
- - - -
- =
- - + + + +

( )
1 1
1
2 1 3 1 2
x y
x y x y x y
ổ ử

- - -
ỗ ữ
ỗ ữ
- - + + + +
ố ứ
1 (3)
2 1 3 1 2 (4)
y x
x y x y x y
= -



- - + = + + +





0,25

1
(4) 2 1 3 1 2 3 1 (5)
3
x
x y x y x y x y y
-
- - + = + + + = + =





0,25
A
B
C
D
S
I
M
N
K

×