Môn: SỐ HỌC 6
TRƯỜNG THCS TK
Tổ Toán
. .
a c c a
b d d b
=
.1 1.
a a a
b b b
= =
Kiểm tra bài cũ
•
Tính:
1 1
).
4 3
2 5
).
5 9
8
)5.
15
a
b
c
−
−
−
−
Tiết 89
TÍNH CHẤT CƠ BẢN
TÍNH CHẤT CƠ BẢN
CỦA PHÉP NHÂN
CỦA PHÉP NHÂN
PHÂN SỐ
PHÂN SỐ
TÍNH CHẤT CƠ BẢN
TÍNH CHẤT CƠ BẢN
CỦA PHÉP NHÂN
CỦA PHÉP NHÂN
PHÂN SỐ
PHÂN SỐ
. .
a c c a
b d d b
=
.1 1.
a a a
b b b
= =
Tiết 89:
TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÉP NHÂN PHÂN SỐ
I. Các tính chất:
1. Tính chất giao hoán:
2. Tính chất kết hợp:
. . .
a c p a c p
b d q b d q
=
÷
÷
3. Nhân với số 1:
. .
a c c a
b d d b
=
.1 1.
a a a
b b b
= =
4. Tính chất phân phối của phép nhân đối với phép
cộng:
. .
a c p a c a p
b d q b d b q
+ = +
÷
Tiết 89
TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÉP
NHÂN PHÂN SỐ
I. Các tính chất:
1. Tính chất giao hoán:
2. Tính chất kết hợp:
. . .
a c p a c p
b d q b d q
=
÷
÷
3. Nhân với số 1:
. .
a c c a
b d d b
=
.1 1.
a a a
b b b
= =
4. Tính chất phân phối của phép nhân
đối với phép cộng:
. .
a c p a c a p
b d q b d b q
+ = +
÷
II. p dụng:
Ví dụ: Tính
7 5 15
. . .( 16)
15 8 7
M
−
= −
−
Giải:
7 5 15
. . .( 16)
15 8 7
M
−
= −
−
7 15 5
. . .( 16)
15 7 8
−
= −
−
7 15 5
. . .( 16)
15 7 8
−
= −
÷
−
1.( 10)= −
10= −
(Tính chất giao hoán )
(Tính chất kết hợp)
(Nhân với số 1)
Tiết 89
TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÉP
NHÂN PHÂN SỐ
I. Các tính chất:
1. Tính chất giao hoán:
2. Tính chất kết hợp:
. . .
a c p a c p
b d q b d q
=
÷
÷
3. Nhân với số 1:
. .
a c c a
b d d b
=
.1 1.
a a a
b b b
= =
4. Tính chất phân phối của phép nhân
đối với phép cộng:
. .
a c p a c a p
b d q b d b q
+ = +
÷
II. p dụng:
Tính
7 3 11
. .
11 41 7
A
−
=
7 11 3
. .
11 7 41
3
1.
41
3
41
−
=
÷
−
=
÷
−
=
5 13 13 4
. .
9 28 28 9
B
−
= −
7 3 11
. .
11 41 7
A
−
=
Giải:
?1 SGK/38
?1 SGK/38
Tiết 89
TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÉP
NHÂN PHÂN SỐ
I. Các tính chất:
1. Tính chất giao hoán:
2. Tính chất kết hợp:
. . .
a c p a c p
b d q b d q
=
÷
÷
3. Nhân với số 1:
. .
a c c a
b d d b
=
.1 1.
a a a
b b b
= =
4. Tính chất phân phối của phép nhân
đối với phép cộng:
. .
a c p a c a p
b d q b d b q
+ = +
÷
II. p dụng:
5 13 13 4
. .
9 28 28 9
B
−
= −
13 5 4
.
28 9 9
13
.( 1)
28
13
28
−
= −
÷
= −
−
=
Ñieàn vaøo oâ troáng:
BT 1
1 2
. .( 2007).10
2007 5
A
−
= −
=
1
.( 2007)
2007
−
−
2
. .10
5
=
2
1. .
5
10
5 7 5 9 5 3
. . .
9 13 9 13 9 13
B = + −
7 9 3
13 13 13
+ −
÷
=
5
9
=
5
.
9
1
=
5
9
=
4
BTTN
1. Kết quả của phép tính:
6
1 1 8 1
. .0. .
3 9 41 10
− −
−
1
.
9
A
−
6
.
1
10
B
C. 0
D. Một kết quả khác
2. Kết quả của phép tính:
1 2 3 4 5
. . . .
2 3 4 5 6
−
0
.
120
72
A
6
.
1
B
C. 1
1
.
6
B
−
-
Học thuộc tính chất và nắm vững
cách vận dụng các tính chất vào bài
tập.
-
Làm bài tập 74, 75, 76 SGK trang 39.
-
Làm bàt 89, 91 SBT
a. Bài vừa học:
Hướng dẫn tự học
Hướng dẫn tự học
b. Bài sắp học: “Luyện tập”
* Bài tập khuyến khích:
1. Tìm x biết:
1 2
4( ) 3( ) 0
4 3
x x− − + =
2. Tính:
1 1 1 1
2.3 3.4 4.5 99.100
+ + + +
•
Hướng dẫn bài tập 2:
•
Công thức:
1 1 1 1
.
1 1n n n n
= −
+ +
1 1 1 1
2.3 3.4 4.5 99.100
1 1 1 1 1 1 1 1
2 3 3 4 4 5 99 100
+ + + +
= − + − + − + + −