Tải bản đầy đủ (.pptx) (21 trang)

thuyết trình môn tài chính quốc tế Hiệu ứng trung chuyển tác động Tỉ Giá Hối Đoái

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.04 MB, 21 trang )

L/O/G/O
www.themegallery.com
CÁC QUỐC GIA MỚI NỔI
Hiệu ứng trung chuyển tác động

Tỉ Giá Hối Đoái
Tóm tắt nội dung paper.
Nghiên cứu định lượng ERPT.
Kết luận.
Tổng quan về ERPT.
4
1
2
3
Content.
5
Liên hệ thực tiễn Việt Nam.
Meaning.
ERPT???
Exchange Rate Pass-Through
Introduction.
T Ỉ GIÁ HỐI ĐOÁI
Import Price
Price
Etc…
Introduction.
Emerging Markets
Overview.
Giá Tiêu
Dùng
Lạm


Phát
Trực
tiếp
Gián
tiếp
FDI
Trực
tiếp
Text in
here
Gián
tiếp
ERPT - Lạm phát
Lý thuyết Taylor
ERPT - Độ mở
của thị trường
ERPT => Prices
12 nước khu vực châu Á,
Mỹ La-tinh, Trung và Đông Âu.
So sánh ERPT giữa các
quốc gia mới nổi và
phát triển.
Vision 01
Vision 03
Vision 02Vision 04
Paper.
Paper.
Paper.
ERPT
ERPT có hoàn hảo?

Paper.
ERPT
Lạm
phát
TG
Lạm phát
Độ mở
thị trường

Paper.
Mô hình hồi quy VAR
Paper.
CPITỷ giá
Giá dầu mởLãi suất ngắn hạn
GDPChỉ số giá NK
6 Biến
McCarthy (2002) và Hahn (2003)
Time.
1/1975 – 1/2004
1/1983 – 1/2004
Hầu hết các quốc gia mới nổi
Các nước EU, Mỹ và Nhật Bản
Paper.
Brent
biển Bắc
Giá dầu mỏ
Nguồn
số liệu
IFS
Paper.

IFS OECD ECB
GDP
Nguồn
số liệu
Paper.
Tiền gửi
Tín phiếu
Kho bạc
IFS
Lãi suất ngắn hạn
Nguồn
số liệu
Result.
ERPT tới giá NK cao hơn giá tiêu dùng
trong khu vực mới nổi.
ERPT tới giá NK và tiêu dùng ở mức
thấp trong khu vực phát triển.
Lạm phát thấp và ổn định <=> ERPT thấp
Với một số quốc gia mới nổi châu Á.
ERPT không luôn thấp ở khu vực
mới nổi so với các nước phát triển
1
2
3
<=
Result.
ERPT
Độ mở thị trường
Lạm phát
CPI

Các yếu tố kinh tế vĩ mô tác động tới ERPT
Vietnam & ERPT.
Mối quan hệ giữa lạm phát và ERPT
Vietnam & ERPT.
Giaiđoạn
IMP CPI
Thờikì
IMP CPI
1 -0,37 -0.1 13 0.24 0.11
2 0.77 -0.05 14 0.07 0.06
3 0.1 -0.09 15 0.13 0.03
4 0.95 -0.11 16 -0.01 0
5 1.32 0.03 17 -0.08 -0.03
6 1.04 0.13 18 -0.06 -0.06
7 1.03 0.15 19 -0.09 -0.08
8 0.48 0.2 20 -0.12 -0.09
9 0.92 0.2 21 -0.18 -0.11
10 0.48 0.21 22 -0.19 -0.13
11 0.36 0.21 23 -0.19 -0.14
12 0.21 0.13 24 -0.21 -0.15
Bìnhquân 0.61 0.08 -0.06 -0.05
L/O/G/O
www.themegallery.com
Thank You!

×