Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

Phân tích chi phí lợi ích

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.98 KB, 13 trang )



1. Trần Thanh Phương 4065950
2. Nguyễn Thành Tâm 4065957
3. Nguyễn Thị Ngọc Diễm 4066003
4. Liễu Huỳnh Duy Khanh 4066023
5. Nguyễn Thị Vinh 4066093

Khó khăn của vùng

Người dân sản xuất thua lỗ

Người dân thiếu vốn sản xuất

=> DN thiếu nguyên liệu trong tương lai

Tồn đọng khoảng 20.000 tấn cá vừa và quá
lứa,10.000 tấn cá chưa tới lứa

Nhiều hộ nuôi cá tra bị lừa
Phương án giải quyết
A. Quy hoạch nuôi cá thành vùng
B. Xây dựng mô hình kinh tế hộ có sự quản lý
của NN

Lợi ích của dự án A
Có giá (tỷ đồng) Không giá (tỷ đồng)
1.1. Đem lại thu
nhập cho người
dân
1.2. Người nuôi


được hỗ trợ vốn và
kỹ thuật từ NN&
DN
1375
6825
2.1. Tạo được
thương hiệu
2.2. Tạo được mối
quan hệ giữa DN &
ND
5454
21060

Chi phí của dự án A
Có giá (tỷ đồng)
3.1. Chi phí sản xuất
3.2. Chi phí chế biến
3.3. Chi phí quản lý dự án
9372.9
9608.05
2.8

Lợi ích & chi phí dự án A (tỷ đồng)

Kết quả tính toán dự án A
(tỷ đồng)
Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B 2.5 1662.5 2352.5 2452.5 2500 2900 2900 2938 3438 3500 3500
C 459.3 2311.8 1590.6 1617.9 1679.3 1733.8 1814.5 1888.1 1979.8 1979.8 1979.8
B/(1+d)

t
2.5 1497.7 1909.3 1793.3 1646.8 1721 1550.5 1415.1 1491.8 1369.2 1232.7
C/(1+d)
t
459.3 2082.7 1290.9 1183 1106 1028.9 970.1 909.4 859.1 773.9 697.3
NPV
4268.1
IRR
62.5%
BCR
1.376

Lợi ích của dự án B
Có giá (tỷ đồng) Không giá (tỷ đồng)
1.1. Giảm chi phí
1.2. Tăng thu
nhập
603.32
2382
2.1. Tránh ô
nhiễm môi trường
2.2. Tạo được mối
quan hệ giữa DN
% ND
1625
21060

Chi phí dự án B
Có giá (tỷ đồng)
3.1. Chi phí sản xuất

3.2. Chi phí chế biến
3.3. Chi phí quản lý dự án
8712.74
17839.7
2.82

Lợi ích và chi phí dự án B (tỷ đồng)

Kết quả tính toán dự án B
(tỷ đồng)
Năm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B 0 1668.8 1681.2 2109.8 2178.5 2368.3 2388.3 2464.4 2526.7 2705.7 2728.7
C 466.8 1530.3 1580.3 1605.4 1678.7 1727.2 1811.1 1875.6 1965.6 1965.6 1965.6
B/(1+d)
t
0 1503.4 1364.5 1542.7 1435.1 1405.5 1276.9 1187 1096.4 1057.7 961
C/(1+d)
t
466.8 1378.6 1282.6 1173.9 1105.8 1025 968.3 903.4 852.9 768.4 692.2
NPV
2212.11
IRR
55%
BCR
1.208

So sánh 2 dự án
Dự án Chi phí Lợi ích NPV BCR
A 19034.7 28146 4268.1 1.376
B 18172.1 22820.3 2112.11 1.208

d=11%
Thứ tự NPV Thứ tự BCR
A
B
A
B
=> Chọn dự án A

Chân thành cảm ơn!

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×