Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

bảng tiêu chuẩn phong đẳng cấp-điền kinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.69 KB, 1 trang )

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐẲNG CẤP - MÔN ĐIỀN KINH
(Thực hiện từ 01/03/2001)
Nội dung Nam Nữ
Kiện tướng Cấp I Kiện tướng Cấp I
100m 10.7 11.0 12.2 12.8
200m 22.0 22.8 25.4 26.4
400m 49.0 51.5 57.5 61.0
800m 1:56.0 2:00.0 2:15.0 2:23.0
1.500m 4:06.0 4:15.0 4:48.0 4:58.0
3.000m 10:30.0 10:45.0
5.000m 15:45.0 16:30.0 17:55.0 18:25.0
10.000m 33:30.0 35:50.0 39:10.0 41:40.0
100/110m rào 15.2 16.0 14.5 15.5
400m rào 53.5 56.0 61.5 65.0
Đ.bộ 5000m 25:00.0 27:00.0 28:00.0 30:00.0
Đ.bộ 10.000m 51:30.0 56:30.0 58:00.0 1:03:00
3.000 CNV 9:40.0 10:00.0
42.195 km 2:40:00 2:50:00 3:10:00 3:25:00
Nhảy cao 1m90 1m80 1m60 1m50
Nhảy xa 7m00 6m60 5m70 5m20
N.ba bước 14m50 14m00 12m50 12m00
Nhảy sào 3m90 3m50 3m20 2m80
Ném lao 55m00 45m00 33m00 30m00
Ném đĩa 38m00 33m00 34m50 31m50
Đẩy tạ 13m50 11m50 11m50 10m00
Ném búa 43m00 35m00 35m00 30m00
Môn PH 6.200 5.800 4.500 4.200
Lưu ý : - Đối với các nội dung 200m trở xuống cộng thêm 0.24 giây
- Đối với các nội dung 400m và 400m rào cộng thêm 0.14 giây

×