Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

de hk 2 hoa 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.96 KB, 3 trang )

phòng gd&đt lục ngạn đề kiểm tra học kỳ ii
Trờng THCS Mỹ An Năm học: 2010-2011
Môn: Hoá học Lớp: 9
Thời gian làm bài: 45
PHN I. Trắc nghiệm(3 iờmHóy khoanh trũn mt trong cỏc ch A, B, C, D trc phng ỏn chn ỳng.
Cõu 1. Khớ clo phn ng c vi tt c cỏc cht trong dóy no sau õy to sn phm l mui?
A. Fe, KOH, H
2
O

B. KOH, Fe, Al

C. Cu, Al , H
2
O D. H
2
, Ca(OH)
2
, Mg
Cõu 2. Cacbon phn ng vi tt c cỏc cht trong dóy no sau õy u to sn phm cú n cht kim loi ?
A. Fe, CuO, O
2
B. Ca, Fe
2
O
3
, CuO C. PbO, ZnO, Fe
2
O
3
D. H


2
, CuO, PbO
Cõu 3 . Cp cht no sau õy tn ti c trong cựng mt dung dch?
A. K
2
CO
3
v HCl B. K
2
CO
3
v Ca(OH)
2
C. NaNO
3
v KHCO

D.KHCO
3
v NaOH
Cõu 4. Dóy no sau õy gm cỏc cht u cú th lm mt mu dung dch brom?
A. CH
4
, C
6
H
6
B. C
2
H

4
, C
2
H
2
C. CH
4
, C
2
H
2
D. C
6
H
6
, C
2
H
2
Cõu 5. Dóy no sau õy gm cỏc cht u phn ng vi dung dch NaOH?
A. CH
3
COOH, (-C
6
H
10
O
5
-)
n

C. CH
3
COOH, C
6
H
12
O
6
B. CH
3
COOC
2
H
5
, C
2
H
5
OH D. CH
3
COOH, CH
3
COOC
2
H
5
Cõu 6. Dóy no sau õy gm cỏc cht u phn ng vi kim loi natri?
A. CH
3
COOH, (-C

6
H
10
O
5
-)
n
C. C
2
H
5
OH, (-C
6
H
10
O
5
-)
n

B. CH
3
COOH, C
2
H
5
OH D. C
2
H
5

OH, CH
3
COOC
2
H
5
PHN II. T LUN (7 im)
Cõu 8. (3im)Cú cỏc khớ sau ng riờng bit trong mi bỡnh khụng dỏn nhón: C
2
H
4
, HCl, Cl
2
, CH
4
Hóy nờu phng phỏp húa hc phõn bit mi bỡnh ng khớ no. Dng c, húa cht coi nh cú . Vit
cỏc phng trỡnh húa hc (nu cú).
Cõu 9. (4 im)
Cú hn hp A gm ru etylic v axit axetic.
Ngui ta thc hin thớ nghim vi hn hp A v thu c kt qu nh sau:
- Nu cho A phn ng vi natri d thỡ sau phn ng thu c 4,48 lớt khớ khụng mu . - Nu cho A phn
ng vi Na
2
CO
3
d v dn khớ to thnh qua bỡnh ng nc vụi trong d thỡ thu c 10 gam kt ta.
a. Hóy vit cỏc phng trỡnh hoỏ hc.
b. Tớnh phn trm khi lng mi cht trong hn hp A.( Cỏc th tớch khớ u c o ktc)
Ngời ra đề Xác nhận của hiệu trởng
Nguyễn thị thanh sang

hớng dẫn chấm bài kiểm tra học kỳ ii
Năm học: 2010-2011
Môn: Hoá học lớp 9
PHN I. TRC NGHIM (3 im)
Câu
1 2 3 4 5 6
Đáp án
B C C B D B
PHN II. T LUN (7im)
câu ý Nội dung điểm
8
(3đ)
1
2
3
4
5
6
-Dựng giy quỡ tim m a vo ming bỡnh ng mi khớ.
- Nu giy quỡ tớm húa , ú l bỡnh ng khớ HCl vỡ dung dch HCl cú tớnh axit.
- Nu giy quỡ tớm m húa v sau ú mt mu ngay, ú l bỡnh ng khớ clo, vỡ:
Cl
2
+ H
2
O

HCl + HClO
HCl lm quỡ tớm húa .Ngay sau ú HClO lm mt mu .Nu khụng cú hin tng
gỡ, ú l bỡnh ng CH

4
v C
2
H
4
.Dn mi khớ CH
4
v C
2
H
4
vo ng nghim ng nc
brom.Nu dung dch brom nht mu hoc mt mu, ú l C
2
H
4
do phn ng: C
2
H
4
+ Br
2

C
2
H
4
Br
2
(d d)

mu vng khụng mu
- Nu khụng cú hin tng gỡ, ú l khớ metan
0,25đ
0,5đ
0,75đ
0,5đ
0,75đ
0,25đ

9
(4đ)
1
2
3
4
5
6
Khớ khụng mu l hiro.
2C
2
H
5
OH + 2Na


2C
2
H
5
ONa + H

2
(k) (1)
2CH
3
COOH + 2Na


2CH
3
COONa + H
2
(k) (2)
Khớ CO
2
tỏc dng vi nc vụi trong to cht kt ta CaCO
3
.
2CH
3
COOH + Na
2
CO
3



2CH
3
COONa + CO
2

(k) + H
2
O (3)
CO
2
+ Ca(OH)
2


CaCO
3
(r) + H
2
O (4)
n
CaCO3
= 10/100=0,1 mol. T PT (4) và (3)
n
CaCO3
= n
CO2
= 1/2 n
CH3COOH
= 0,1 (mol).n
CH3COOH
= 0,2 mol.
- Trong p (1) v (2): n
H2
= 4,48/22,4 = 0, 2 (mol).
Trong p (2) : n

H2
= 1/2 n
CH3COOH
= 0,1 (mol).
Trong p (1) :n C
2
H
5
OH = 2n
H2
= 2. (0,2 - 0,1) = 0,2 (mol).
- Phn trm khi lng axit axetic: 56,6%, suy ra phn trm khi lng ru etylic
43,4% .
0,25đ
0,5đ
0,25đ
0,5đ
0,5đ
0,25đ
0,5đ
0,25đ
0,5đ
0,5đ
Ngời ra đáp án xác nhận của hiệu trởng

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×