THPT Ernst Thalmann Gv. Lê Quốc Huy
BÀI TẬP HÀM SỐ LIÊN TỤC
Bài 1. Xét tính liên tục của các hàm số sau tại
0
x
:
a.
− − −
≠
=
+ + −
=
4 2
7 3 3
, neáu 1
( )
3 1 2 4
2 , neáu 1
x x x
x
f x
x x
x
;
0
1x =
; b.
− + −
≠
=
− +
=
2 3
2
2 7 5
, neáu 2
( )
3 2
1 , neáu 2
x x x
x
f x
x x
x
;
0
2x =
;
c.
1 2 5
, neáu 3
( )
3
1 , neáu 3
x
x
f x
x
x
− −
≠
=
−
− =
;
0
3=x
; d.
−
≠
+ −
=
=
2
, neáu 4
5 3
( )
3
, neáu 4
2
x
x
x
f x
x
;
0
4x =
;
e.
2
4 16 4 2
, neáu 5
5
( )
1
, neáu 5
3
x x
x
x x
f x
x
+ + −
≠
−
=
−
=
;
0
5=x
; f.
+ +
≠ −
+
=
= −
3
3
2
, neáu 1
1
( )
4
, neáu 1
3
x x
x
x
f x
x
tại
0
1x = −
;
g.
3
2
2 4
, neáu 2
( )
4 7 2
1 , neáu 2
x x
x
f x
x x
x
− +
≠ −
=
+ −
− = −
;
0
2= −x
; h.
2
2 3 9
, neáu 3
( )
6 3
54 , neáu 3
x x
x
f x
x
x
− − +
≠ −
=
− −
− = −
;
0
3= −x
;
i.
21 5
, neáu 4
5 3
( )
3
, neáu 4
5
x
x
x
f x
x
− −
≠ −
− + −
=
= −
;
0
4= −x
; j.
2
14 7 44
, neáu 5
25
( )
1
, neáu 5
3
x x
x
x
f x
x
− − −
≠ −
− +
=
−
= −
;
0
5= −x
;
Bài 2. Xét tính liên tục của các hàm số sau tại
0
x
:
a.
+ −
>
−
= =
−
<
+ −
2
2
3 2
, neáu 1
1
( ) 1/ 4 , neáu 1
1
, neáu 1
6 7
x
x
x
f x x
x
x
x x
;
0
1x =
; b.
2
3 3 3
, neáu 2
2 2
( )
5 3
, neáu 2
3
x
x
x
f x
x
x
+ −
>
+ −
=
+ −
≤
;
0
2=x
;
c.
4 12
, 3
5 1 4
( )
5 17
, 3
3
x
x
x
f x
x
x
x
−
>
+ −
=
+
≤
+
tại
0
3=x
; d.
2
3
3 4
, 4
16
( )
1
, 4
x x
x
x
f x
x
x
x
− +
>
−
=
+
≤
tại
0
4=x
;
e.
2
5
, neáu 5
( )
2 1 3
( 5) +3 , neáu 5
x
x
f x
x
x x
−
>
=
− −
− ≤
;
0
5x =
; f.
2
3 15
, 1
2 3 1
( )
7
, 1
7
x x
x
x x
f x
x
x
− − −
< −
− − −
=
−
≥ −
−
tại
0
1= −x
;
HK2 năm học 2010-2011 BÀI TẬP HÀM SỐ LIÊN TỤC
1
THPT Ernst Thalmann Gv. Lê Quốc Huy
g.
3
2
5 6 4
, neáu 2
2 8
( )
2 1 3
, neáu 2
3
x
x
x x
f x
x
x
− + −
> −
− +
=
+ −
≤ −
;
0
2= −x
; h.
2
4 9 9
, 3
4 7 5
( )
5 165
, 3
4
x x
x
x
f x
x
x
x
+ −
> −
− −
=
+
≤ −
−
tại
0
3= −x
;
i.
2
2 3
2 8
, 4
2 32
( )
1 1
, 4
x x
x
x
f x
x
x x
+ + +
> −
− +
=
− ≤ −
tại
0
4= −x
; j.
2
3
2 3 35
, neáu 5
( )
6 2 1 3
+11 , neáu 5
x x
x
f x
x x
x x
− − +
> −
=
− − −
− ≤ −
;
0
5= −x
;
Dạng 2. Định tham số để hàm số liên tục tại 1 điểm .
Bài 3. Định tham số để hàm số liên tục tại
0
x
tương ứng
a.
2
3 2
, 1
3 2 2
( )
1
, 1
2 5
x x
neáu x
x x
f x
neáu x
ax
− +
<
− − −
=
≥
−
tại
=
0
1x
; b.
3 3 7
neáu 2
2
( )
2
neáu 2
3
x x
x
x
f x
b
x
b
+ − +
≠
−
=
−
=
+
tại
=
0
2x
;
c.
2
6 2 3
neáu 3
6(3 )
( )
neáu 3
3
x x
x
x
f x
x
x
c
+ − +
>
−
=
≤
tại
=
0
3x
; d.
2
5 3 3
, 4
( )
4
, 4
x x
neáu x
f x
x
d d neáu x
+ − −
≠
=
−
− =
tại
0
4x =
;
e.
2 9
5
( )
4 5 5
7 5
x
neáu x
f x
x
ax neáu x
− −
>
=
+ −
+ ≤
tại
0
5x =
; f.
2
2
4 5
( 1)
( )
2 3 1
7 ( 1)
− −
≠ −
=
+ −
+ = −
x x
x
f x
x
a a x
tại
0
1x = −
;
g.
2
2 10 3
neáu 2
5 2 3
( )
neáu 2
3
x x
x
x
f x
b b
x
b x
− − +
> −
− −
=
−
≤ −
− + +
tại
0
2x = −
;h.
2
2
4 4 10 2
neáu 3
2 5 3
( )
1
neáu 3
3 25
x x
x
x x
f x
x
c c
− − −
≠ −
+ −
=
= −
+
tại
0
3x = −
;
i.
2
2
3 6 4 8
4
16
( )
2
4
24
x x
neáu x
x
f x
dx d d
neáu x
+ + −
< −
−
=
− + +
≥ −
tại
0
4x = −
;j.
2
10 25 15
5
24 8 8
( )
17
5 5 5
2
x
neáu x
x
f x
a a neáu x
− −
≠ −
− −
=
− − + = −
tại
0
5x = −
;
HK2 năm học 2010-2011 BÀI TẬP HÀM SỐ LIÊN TỤC
2