Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

2 DE KT CHUONG 3 CO DA+MT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.08 KB, 6 trang )

Trường: THCS Lương Thế Vinh
Lớp: …….
Họ và Tên: ………………………
Thứ…………ngày……… tháng 03 năm 2011
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN: SỐ HỌC 6
Điểm Lời phê
ĐỀ 1:
I/ TRẮC NGHIỆM (2 điểm) Đánh dấu (X) vào ý trả lời đúng nhất:
Câu 1: Số nghịch đảo của
4
7
là :
A.
4
7−
B.
4
7

C.
7
4
D.
7
4

Câu 2: Cho
1 4
x
2 5



= +
. Hỏi giá trị của x là số nào trong các số sau :
A.
3
10
B.
1
4
C.
5
4

D.
5
4
Câu 3: Khi đổi hỗn số
5
3
7

ra phân số được:
A.
21
7

B.
26
7


C.
26
7
D.
21
7
Câu 4: Tỷ số phần trăm của 8 và 5 là :
A.
8
500
B. 85% C. 158% D. 160%
II/ TỰ LUẬN (8 điểm)
Bài 1: (4đ) Thực hiện phép tính ( tính hợp lí nếu được)
a)
8
3
8
5 −
+
b)
2 4 2
3
7 9 7
 
− +
 ÷
 

c)
4

0,9 : (14,6 5,6)
5
− −
d)
1 5 1 3 4 1
. . .
2 17 2 17 17 2
− − −
+ +
Bài 2: (3đ) Tìm x, biết:
a)
3 1
x
4 2
− =
b)
4
2x 2 0,25
5
− =
c)
3 1 2
x .
10 3 5
 
− =
 ÷
 
Bài 3: (1đ) Tính tổng S =
3 3 3


5.7 7.9 59.61
+ + +
BÀI LÀM



























































Trường: THCS Lương Thế Vinh
Lớp: …….
Họ và Tên: ………………………
Thứ…………ngày……… tháng 03 năm 2011
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN: SỐ HỌC 6
Điểm Lời phê
ĐỀ 2:
I/ TRẮC NGHIỆM (2 điểm) Đánh dấu (X) vào ý trả lời đúng nhất:
Câu 1: Các cặp phân số sau đây, cặp phân số nào là cặp phân số bằng nhau?
A.
7
15

7
15

B.
5
7


10
14
C.
2
7



6
21−
D.
3
4


7
9−
Câu 2: Phân số tối giản của phân số
36
90
là :
A.
2
5
B.
1
5
C.
2
3
D.
1
3
Câu 3: Biết
2 1
.x
3 5
=

thì x có giá trị là:
A.
2
15
B.
3
10
C.
10
3
D.
15
2
Câu 4: Số 4,5 viết dưới dạng phần trăm kết quả là:
A. 4,5% B. 45 % C. 450% D. 45,0%
II/ TỰ LUẬN (8 điểm)
Bài 1: (4đ) Thực hiện phép tính ( tính hợp lí nếu được)
a)
6 20
7 7

+
b)
3 2 2
2 2 1
7 3 7
 
+ −
 ÷
 


c)
6
0,8:(15,8 4,8)
11
− −
d)
1 4 1 8 9 1
. . .
3 15 3 15 15 3
− −
+ +
Bài 2: (3đ) Tìm x, biết:
a)
5 3
x.
6 2

=
b)
4 1 9
:
6 3 2

 
+ =
 ÷
 
x
c)

1 7 1
3 8 4
− =x
Bài 3: (1đ) Tính tổng S =
1 1 1 1 1 1 1
30 42 56 72 90 110 132
+ + + + + +
BÀI LÀM





























































ĐÁP ÁN
I/ TRẮC NGHIỆM (Đề 3 + 4) (2 điểm)
C©u 1 2 3 4
§Ò 3 C A B D
§Ò 4 C A B C
§iÓm 0.5 0.5 0.5 0.5
II/ Tù luËn (8 điểm)
Néi dung chÊm §iÓm
Đề 3 Đề 4
Bµi 1 (4®)
a) Tính đúng
1
4
b) =
2 2 4
3
7 7 9
 
− −
 ÷
 
=
4 4 31

0 3 3
9 9 9

− = − =
c) Tính đúng
7
10

d) =
1 5 3 4 1 12 6
. .
2 17 17 17 2 17 17
− − − − −
 
+ + = =
 ÷
 
a) Tính đúng - 2
b) =
3 2 2
2 1 2
7 7 3
 
− +
 ÷
 
=
8 8 80
7 3 21
+ =

c) Tính đúng
26
55

d) =
1 4 8 9 1 5 1
. .
3 15 15 15 3 15 9
− − − −
 
+ + = =
 ÷
 
1.0
1.0
1.0
1.0
Bµi 2 (3®)
a) Tính đúng x =
5
4
b) Tính đúng x =
61
40
c) Tính đúng x =
9
10

a) Tính đúng x =
9

5

b) Tính đúng x =
13
6

c) Tính đúng x =
2
21
1.0
1.0
1.0
Bµi 3 (1®)
S =
3 3 3

5.7 7.9 59.61
+ + +
=
3 1 1 1 1 1 1

2 5 7 7 9 59 61
 
− + − + + −
 ÷
 
=
3 1 1
2 5 61
 


 ÷
 
=
84
305
S =
1 1 1 1 1 1 1
30 42 56 72 90 110 132
+ + + + + +
=
6
1
5
1

+
7
1
6
1

+….+
12
1
11
1

=
5

1
12
1

=
60
7
0.5
0.5
MA TRẬN ĐỀ
NỘI DUNG CHÍNH NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU VẬN DỤNG
TN TL TN TL TN TL
1.Khái niệm phân số; phân số
tối giản; số nghịch đảo; số đối
3
1.5
3
1.5đ
2.Thực hiện phép tính 3
3
2
2
5
5 đ
3.Tìm số chưa biết trong đẳng
thức
1
0.5
1
1

1
1
1
1
4
3.5đ
Tổng 5

4

3

12
10đ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×