Tải bản đầy đủ (.doc) (214 trang)

Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1 MB, 214 trang )

Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
MỤC LỤC
MỤC LỤC 1
bán hàng và xác định 14
MỤC LỤC 1 16
MỤC LỤC 1 1 16
bán hàng và xác định 3 1 16
Tháng 0 8 /1012 Đơn 120 1 16
ị tính: đồng 120 1 16
120 1 16
120 1 16
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 120 1 16
kinh doanh 120 1 16
2.2.3.1. Kế toán ch 120 1 16
phí và doanh thu hoạt 120 1 16
ộng tài chính 120 1 16
* Kế toán chi phí tài chính: 120 1 16
Khi có các nghiệp vụ tron t 120 1 16
ng phát sinh liên quan đ 120 1 16
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 120 1 16
635 121 1 16
Cuối kỳ kế toán, kết 121 1 16
Kiểm soát viên 121 1 16
Giao dịch viên 121 1 16
Kế toán trưởng 121 1 16
HĐ vay C813125/ST_ LT 124 1 16
Số tiền: 11.545.670 đồng 124 1 16
Bằng chữ: 124 1 16
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 124 1 16
răm bảy mươ 124 1 16


đồng cẵn./. 124 1 17
gày 31 thá 124 1 17
08 năm 124 1 17
12 124 1 17
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 124 1 17
Công ty c 124 1 17
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 124 1 17
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
1
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
SỔ C 124 1 17
TÀI KHOẢN 124 1 17
TK 635 Chi 124 1 17
hí tài chính 124 2 17
Táng 0 8 /2012 125 2 17
Đơn ị tính 125 2 17
đồng 125 2 17
125 2 17
125 2 17
Ngày 31 thág 0 8 năm2 125 2 17
Kiểm soát viên 125 2 17
Giao dịch viên 125 2 17
Kế toán trưởng 125 2 17
bán hàng và xác định 3 17
Tháng 0 8 /1012 Đơn 123 17
Tháng 0 8 /1012 Đơn 123 17
ị tính: đồng 123 17
ị tính: đồng 123 17
123 17
123 17

123 17
123 17
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 123 17
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 123 17
kinh doanh 123 17
kinh doanh 123 17
2.2.3.1. Kế toán ch 123 17
2.2.3.1. Kế toán ch 123 17
phí và doanh thu hoạt 123 17
phí và doanh thu hoạt 123 17
ộng tài chính 123 17
ộng tài chính 123 18
* Kế toán chi phí tài chính: 123 18
* Kế toán chi phí tài chính: 123 18
Khi có các nghiệp vụ tron t 123 18
Khi có các nghiệp vụ tron t 123 18
ng phát sinh liên quan đ 123 18
ng phát sinh liên quan đ 123 18
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
2
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 123 18
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 123 18
635 124 18
635 124 18
Cuối kỳ kế toán, kết 124 18
Cuối kỳ kế toán, kết 124 18
Kiểm soát viên 124 18

Kiểm soát viên 124 18
Giao dịch viên 124 18
Giao dịch viên 124 18
Kế toán trưởng 124 18
Kế toán trưởng 124 18
HĐ vay C813125/ST_ LT 127 18
HĐ vay C813125/ST_ LT 127 18
Số tiền: 11.545.670 đồng 127 18
Số tiền: 11.545.670 đồng 127 18
Bằng chữ: 127 18
Bằng chữ: 127 18
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 127 18
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 127 18
răm bảy mươ 127 18
răm bảy mươ 127 18
đồng cẵn./. 127 18
đồng cẵn./. 127 18
gày 31 thá 127 18
gày 31 thá 127 18
08 năm 127 18
08 năm 127 18
12 127 18
12 127 19
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 127 19
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 127 19
Công ty c 127 19
Công ty c 127 19
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 127 19
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 127 19
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX

3
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
SỔ C 127 19
SỔ C 127 19
TÀI KHOẢN 127 19
TÀI KHOẢN 127 19
TK 635 Chi 127 19
TK 635 Chi 127 19
hí tài chính 127 19
hí tài chính 127 19
Táng 0 8 /2012 128 19
Táng 0 8 /2012 128 19
Đơn ị tính 128 19
Đơn ị tính 128 19
đồng 128 19
đồng 128 19
128 19
128 19
128 19
128 19
Ngày 31 thág 0 8 năm2 128 19
Ngày 31 thág 0 8 năm2 128 19
Kiểm soát viên 128 19
Kiểm soát viên 128 19
Giao dịch viên 128 19
Giao dịch viên 128 19
Kế toán trưởng 128 19
Kế toán trưởng 128 19
MỤC LỤC 1 20
MỤC LỤC 1 1 20

bán hàng và xác định 3 1 20
Tháng 0 8 /1012 Đơn 120 1 20
ị tính: đồng 120 1 20
120 1 20
120 1 20
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 120 1 20
kinh doanh 120 1 20
2.2.3.1. Kế toán ch 120 1 20
phí và doanh thu hoạt 120 1 20
ộng tài chính 120 1 20
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
4
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
* Kế toán chi phí tài chính: 120 1 20
Khi có các nghiệp vụ tron t 120 1 20
ng phát sinh liên quan đ 120 1 20
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 120 1 20
635 121 1 20
Cuối kỳ kế toán, kết 121 1 20
Kiểm soát viên 121 1 20
Giao dịch viên 121 1 20
Kế toán trưởng 121 1 20
HĐ vay C813125/ST_ LT 124 1 20
Số tiền: 11.545.670 đồng 124 1 20
Bằng chữ: 124 1 20
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 124 1 20
răm bảy mươ 124 1 20
đồng cẵn./. 124 1 20
gày 31 thá 124 1 20

08 năm 124 1 20
12 124 1 20
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 124 1 20
Công ty c 124 1 20
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 124 1 20
SỔ C 124 1 20
TÀI KHOẢN 124 1 20
TK 635 Chi 124 1 21
hí tài chính 124 2 21
Táng 0 8 /2012 125 2 21
Đơn ị tính 125 2 21
đồng 125 2 21
125 2 21
125 2 21
Ngày 31 thág 0 8 năm2 125 2 21
Kiểm soát viên 125 2 21
Giao dịch viên 125 2 21
Kế toán trưởng 125 2 21
bán hàng và xác định 3 21
MỤC LỤC 1 5 21
MỤC LỤC 1 1 5 21
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
5
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
bán hàng và xác định 3 1 5 21
Tháng 0 8 /1012 Đơn 120 1 5 21
ị tính: đồng 120 1 5 21
120 1 5 21
120 1 5 21
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 120 1 5 21

kinh doanh 120 1 5 21
2.2.3.1. Kế toán ch 120 1 5 21
phí và doanh thu hoạt 120 1 5 21
ộng tài chính 120 1 5 21
* Kế toán chi phí tài chính: 120 1 5 21
Khi có các nghiệp vụ tron t 120 1 5 21
ng phát sinh liên quan đ 120 1 5 21
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 120 1 5 21
635 121 1 5 21
Cuối kỳ kế toán, kết 121 1 5 21
Kiểm soát viên 121 1 5 21
Giao dịch viên 121 1 5 21
Kế toán trưởng 121 1 5 21
HĐ vay C813125/ST_ LT 124 1 5 21
Số tiền: 11.545.670 đồng 124 1 5 21
Bằng chữ: 124 1 5 21
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 124 1 5 21
răm bảy mươ 124 1 5 22
đồng cẵn./. 124 1 6 22
gày 31 thá 124 1 6 22
08 năm 124 1 6 22
12 124 1 6 22
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 124 1 6 22
Công ty c 124 1 6 22
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 124 1 6 22
SỔ C 124 1 6 22
TÀI KHOẢN 124 1 6 22
TK 635 Chi 124 1 6 22
hí tài chính 124 2 6 22

Táng 0 8 /2012 125 2 6 22
Đơn ị tính 125 2 6 22
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
6
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
đồng 125 2 6 22
125 2 6 22
125 2 6 22
Ngày 31 thág 0 8 năm2 125 2 6 22
Kiểm soát viên 125 2 6 22
Giao dịch viên 125 2 6 22
Kế toán trưởng 125 2 6 22
bán hàng và xác định 3 6 22
Tháng 0 8 /1012 Đơn 123 6 22
Tháng 0 8 /1012 Đơn 123 6 22
ị tính: đồng 123 6 22
ị tính: đồng 123 6 22
123 6 22
123 6 22
123 6 22
123 6 22
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 123 6 22
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 123 6 22
kinh doanh 123 6 22
kinh doanh 123 6 22
2.2.3.1. Kế toán ch 123 6 22
2.2.3.1. Kế toán ch 123 6 22
phí và doanh thu hoạt 123 6 22
phí và doanh thu hoạt 123 6 22
ộng tài chính 123 6 23

ộng tài chính 123 7 23
* Kế toán chi phí tài chính: 123 7 23
* Kế toán chi phí tài chính: 123 7 23
Khi có các nghiệp vụ tron t 123 7 23
Khi có các nghiệp vụ tron t 123 7 23
ng phát sinh liên quan đ 123 7 23
ng phát sinh liên quan đ 123 7 23
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 123 7 23
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 123 7 23
635 124 7 23
635 124 7 23
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
7
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
Cuối kỳ kế toán, kết 124 7 23
Cuối kỳ kế toán, kết 124 7 23
Kiểm soát viên 124 7 23
Kiểm soát viên 124 7 23
Giao dịch viên 124 7 23
Giao dịch viên 124 7 23
Kế toán trưởng 124 7 23
Kế toán trưởng 124 7 23
HĐ vay C813125/ST_ LT 127 7 23
HĐ vay C813125/ST_ LT 127 7 23
Số tiền: 11.545.670 đồng 127 7 23
Số tiền: 11.545.670 đồng 127 7 23
Bằng chữ: 127 7 23
Bằng chữ: 127 7 23

ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 127 7 23
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 127 7 23
răm bảy mươ 127 7 23
răm bảy mươ 127 7 23
đồng cẵn./. 127 7 23
đồng cẵn./. 127 7 23
gày 31 thá 127 7 23
gày 31 thá 127 7 23
08 năm 127 7 23
08 năm 127 7 23
12 127 7 24
12 127 8 24
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 127 8 24
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 127 8 24
Công ty c 127 8 24
Công ty c 127 8 24
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 127 8 24
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 127 8 24
SỔ C 127 8 24
SỔ C 127 8 24
TÀI KHOẢN 127 8 24
TÀI KHOẢN 127 8 24
TK 635 Chi 127 8 24
TK 635 Chi 127 8 24
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
8
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
hí tài chính 127 8 24
hí tài chính 127 8 24
Táng 0 8 /2012 128 8 24

Táng 0 8 /2012 128 8 24
Đơn ị tính 128 8 24
Đơn ị tính 128 8 24
đồng 128 8 24
đồng 128 8 24
128 8 24
128 8 24
128 8 24
128 8 24
Ngày 31 thág 0 8 năm2 128 8 24
Ngày 31 thág 0 8 năm2 128 8 24
Kiểm soát viên 128 8 24
Kiểm soát viên 128 8 24
Giao dịch viên 128 8 24
Giao dịch viên 128 8 24
Kế toán trưởng 128 8 24
Kế toán trưởng 128 8 24
Tháng 0 8 /1012 Đơn 130 24
Tháng 0 8 /1012 Đơn 130 24
ị tính: đồng 130 24
ị tính: đồng 130 24
130 25
130 25
130 25
130 25
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 130 25
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 130 25
kinh doanh 130 25
kinh doanh 130 25
2.2.3.1. Kế toán ch 130 25

2.2.3.1. Kế toán ch 130 25
phí và doanh thu hoạt 130 25
phí và doanh thu hoạt 130 25
ộng tài chính 130 25
ộng tài chính 130 25
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
9
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
* Kế toán chi phí tài chính: 130 25
* Kế toán chi phí tài chính: 130 25
Khi có các nghiệp vụ tron t 130 25
Khi có các nghiệp vụ tron t 130 25
ng phát sinh liên quan đ 130 25
ng phát sinh liên quan đ 130 25
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 130 25
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 130 25
635 131 25
635 131 25
Cuối kỳ kế toán, kết 131 25
Cuối kỳ kế toán, kết 131 25
Kiểm soát viên 131 25
Kiểm soát viên 131 25
Giao dịch viên 131 25
Giao dịch viên 131 25
Kế toán trưởng 131 25
Kế toán trưởng 131 25
HĐ vay C813125/ST_ LT 134 25
HĐ vay C813125/ST_ LT 134 25

Số tiền: 11.545.670 đồng 134 25
Số tiền: 11.545.670 đồng 134 25
Bằng chữ: 134 26
Bằng chữ: 134 26
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 134 26
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 134 26
răm bảy mươ 134 26
răm bảy mươ 134 26
đồng cẵn./. 134 26
đồng cẵn./. 134 26
gày 31 thá 134 26
gày 31 thá 134 26
08 năm 134 26
08 năm 134 26
12 134 26
12 134 26
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
10
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 134 26
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 134 26
Công ty c 134 26
Công ty c 134 26
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 134 26
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 134 26
SỔ C 134 26
SỔ C 134 26
TÀI KHOẢN 134 26
TÀI KHOẢN 134 26
TK 635 Chi 134 26

TK 635 Chi 134 26
hí tài chính 134 26
hí tài chính 134 26
Táng 0 8 /2012 135 26
Táng 0 8 /2012 135 26
Đơn ị tính 135 26
Đơn ị tính 135 26
đồng 135 26
đồng 135 26
135 26
135 26
135 26
135 26
Ngày 31 thág 0 8 năm2 135 27
Ngày 31 thág 0 8 năm2 135 27
Kiểm soát viên 135 27
Kiểm soát viên 135 27
Giao dịch viên 135 27
Giao dịch viên 135 27
Kế toán trưởng 135 27
Kế toán trưởng 135 27
Tháng 0 8 /1012 Đơn 141
ị tính: đồng 141
141
141
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 141
kinh doanh 141
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
11
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp

2.2.3.1. Kế toán ch 141
phí và doanh thu hoạt 141
ộng tài chính 141
* Kế toán chi phí tài chính: 141
Khi có các nghiệp vụ tron t 141
ng phát sinh liên quan đ 141
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 141
635 142
Cuối kỳ kế toán, kết 142
Kiểm soát viên 142
Giao dịch viên 142
Kế toán trưởng 142
HĐ vay C813125/ST_ LT 145
Số tiền: 11.545.670 đồng 145
Bằng chữ: 145
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 145
răm bảy mươ 145
đồng cẵn./. 145
gày 31 thá 145
08 năm 145
12 145
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 145
Công ty c 145
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 145
SỔ C 145
TÀI KHOẢN 145
TK 635 Chi 145
hí tài chính 145
Táng 0 8 /2012 146

Đơn ị tính 146
đồng 146
146
146
Ngày 31 thág 0 8 năm2 146
Kiểm soát viên 146
Giao dịch viên 146
Kế toán trưởng 146
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
12
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
13
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
bán hàng và xác định
quả bản hàng
100
KẾT UẬN
102
ÀI L ỆU THAM KHẢO
103
DANH
ỤC C Ữ VIẾT TẮT
BHXH
Bảo h ểm xã hội
BHYT : Bảo hiểm y
ế
B TN : Bảo hiểm thất
ghiệ CP : Chi phí
CPBH : Ch

phí bán hàng
PQL
: C i phí quản lý kinh
oanh
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
14
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
CCDV : Cung cấp dịch

CKTM : Chi
k ấu thương
ại
Đ T : Đơn vị t ính
GTG
: Gi trị gia tăng
H
C : Hoạt động tà
chí h
HH : Hàng hóa
Đ Hóa đơn
H
TL : Hàng bán bị trả lại
PC : Kinh ph
cô g đoàn
K/C
K t chuyển
NV
: Ng yên vật liệu
NC
Nhân công

QLKD : Quản l
kinh doanh
SP : Sản phẩm
T
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
15
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
: Tà khoản
TT : Thành
iền
TSCĐ : Tài sản cố đị
TTĐB : Tiêu thụ đặc biệt
DN : Thu nhập do
MỤC LỤC 1
MỤC LỤC 1 1
bán hàng và xác định 14 1
MỤC LỤC 1 16 1
MỤC LỤC 1 1 16 1
bán hàng và xác định 3 1 16 1
Tháng 0 8 /1012 Đơn 120 1 16 1
ị tính: đồng 120 1 16 1
120 1 16 1
120 1 16 1
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 120 1 16 1
kinh doanh 120 1 16 1
2.2.3.1. Kế toán ch 120 1 16 1
phí và doanh thu hoạt 120 1 16 1
ộng tài chính 120 1 16 1
* Kế toán chi phí tài chính: 120 1 16 1
Khi có các nghiệp vụ tron t 120 1 16 1

ng phát sinh liên quan đ 120 1 16 1
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 120 1 16 1
635 121 1 16 1
Cuối kỳ kế toán, kết 121 1 16 1
Kiểm soát viên 121 1 16 1
Giao dịch viên 121 1 16 1
Kế toán trưởng 121 1 16 1
HĐ vay C813125/ST_ LT 124 1 16 1
Số tiền: 11.545.670 đồng 124 1 16 1
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
16
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
Bằng chữ: 124 1 16 1
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 124 1 16 1
răm bảy mươ 124 1 16 1
đồng cẵn./. 124 1 17 1
gày 31 thá 124 1 17 1
08 năm 124 1 17 1
12 124 1 17 1
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 124 1 17 1
Công ty c 124 1 17 1
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 124 1 17 1
SỔ C 124 1 17 2
TÀI KHOẢN 124 1 17 2
TK 635 Chi 124 1 17 2
hí tài chính 124 2 17 2
Táng 0 8 /2012 125 2 17 2
Đơn ị tính 125 2 17 2
đồng 125 2 17 2

125 2 17 2
125 2 17 2
Ngày 31 thág 0 8 năm2 125 2 17 2
Kiểm soát viên 125 2 17 2
Giao dịch viên 125 2 17 2
Kế toán trưởng 125 2 17 2
bán hàng và xác định 3 17 2
Tháng 0 8 /1012 Đơn 123 17 2
Tháng 0 8 /1012 Đơn 123 17 2
ị tính: đồng 123 17 2
ị tính: đồng 123 17 2
123 17 2
123 17 2
123 17 2
123 17 2
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 123 17 2
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 123 17 2
kinh doanh 123 17 2
kinh doanh 123 17 2
2.2.3.1. Kế toán ch 123 17 2
2.2.3.1. Kế toán ch 123 17 2
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
17
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
phí và doanh thu hoạt 123 17 2
phí và doanh thu hoạt 123 17 2
ộng tài chính 123 17 2
ộng tài chính 123 18 2
* Kế toán chi phí tài chính: 123 18 2
* Kế toán chi phí tài chính: 123 18 2

Khi có các nghiệp vụ tron t 123 18 2
Khi có các nghiệp vụ tron t 123 18 2
ng phát sinh liên quan đ 123 18 2
ng phát sinh liên quan đ 123 18 2
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 123 18 3
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 123 18 3
635 124 18 3
635 124 18 3
Cuối kỳ kế toán, kết 124 18 3
Cuối kỳ kế toán, kết 124 18 3
Kiểm soát viên 124 18 3
Kiểm soát viên 124 18 3
Giao dịch viên 124 18 3
Giao dịch viên 124 18 3
Kế toán trưởng 124 18 3
Kế toán trưởng 124 18 3
HĐ vay C813125/ST_ LT 127 18 3
HĐ vay C813125/ST_ LT 127 18 3
Số tiền: 11.545.670 đồng 127 18 3
Số tiền: 11.545.670 đồng 127 18 3
Bằng chữ: 127 18 3
Bằng chữ: 127 18 3
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 127 18 3
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 127 18 3
răm bảy mươ 127 18 3
răm bảy mươ 127 18 3
đồng cẵn./. 127 18 3
đồng cẵn./. 127 18 3

gày 31 thá 127 18 3
gày 31 thá 127 18 3
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
18
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
08 năm 127 18 3
08 năm 127 18 3
12 127 18 3
12 127 19 3
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 127 19 3
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 127 19 3
Công ty c 127 19 3
Công ty c 127 19 3
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 127 19 3
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 127 19 3
SỔ C 127 19 4
SỔ C 127 19 4
TÀI KHOẢN 127 19 4
TÀI KHOẢN 127 19 4
TK 635 Chi 127 19 4
TK 635 Chi 127 19 4
hí tài chính 127 19 4
hí tài chính 127 19 4
Táng 0 8 /2012 128 19 4
Táng 0 8 /2012 128 19 4
Đơn ị tính 128 19 4
Đơn ị tính 128 19 4
đồng 128 19 4
đồng 128 19 4
128 19 4

128 19 4
128 19 4
128 19 4
Ngày 31 thág 0 8 năm2 128 19 4
Ngày 31 thág 0 8 năm2 128 19 4
Kiểm soát viên 128 19 4
Kiểm soát viên 128 19 4
Giao dịch viên 128 19 4
Giao dịch viên 128 19 4
Kế toán trưởng 128 19 4
Kế toán trưởng 128 19 4
MỤC LỤC 1 20 4
MỤC LỤC 1 1 20 4
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
19
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
bán hàng và xác định 3 1 20 4
Tháng 0 8 /1012 Đơn 120 1 20 4
ị tính: đồng 120 1 20 4
120 1 20 4
120 1 20 4
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 120 1 20 4
kinh doanh 120 1 20 4
2.2.3.1. Kế toán ch 120 1 20 4
phí và doanh thu hoạt 120 1 20 4
ộng tài chính 120 1 20 4
* Kế toán chi phí tài chính: 120 1 20 5
Khi có các nghiệp vụ tron t 120 1 20 5
ng phát sinh liên quan đ 120 1 20 5
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ

chi tiết tài kho 120 1 20 5
635 121 1 20 5
Cuối kỳ kế toán, kết 121 1 20 5
Kiểm soát viên 121 1 20 5
Giao dịch viên 121 1 20 5
Kế toán trưởng 121 1 20 5
HĐ vay C813125/ST_ LT 124 1 20 5
Số tiền: 11.545.670 đồng 124 1 20 5
Bằng chữ: 124 1 20 5
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 124 1 20 5
răm bảy mươ 124 1 20 5
đồng cẵn./. 124 1 20 5
gày 31 thá 124 1 20 5
08 năm 124 1 20 5
12 124 1 20 5
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 124 1 20 5
Công ty c 124 1 20 5
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 124 1 20 5
SỔ C 124 1 20 5
TÀI KHOẢN 124 1 20 5
TK 635 Chi 124 1 21 5
hí tài chính 124 2 21 5
Táng 0 8 /2012 125 2 21 5
Đơn ị tính 125 2 21 5
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
20
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
đồng 125 2 21 5
125 2 21 5
125 2 21 5

Ngày 31 thág 0 8 năm2 125 2 21 5
Kiểm soát viên 125 2 21 5
Giao dịch viên 125 2 21 5
Kế toán trưởng 125 2 21 5
bán hàng và xác định 3 21 5
MỤC LỤC 1 5 21 5
MỤC LỤC 1 1 5 21 5
bán hàng và xác định 3 1 5 21 6
Tháng 0 8 /1012 Đơn 120 1 5 21 6
ị tính: đồng 120 1 5 21 6
120 1 5 21 6
120 1 5 21 6
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 120 1 5 21
6
kinh doanh 120 1 5 21 6
2.2.3.1. Kế toán ch 120 1 5 21 6
phí và doanh thu hoạt 120 1 5 21 6
ộng tài chính 120 1 5 21 6
* Kế toán chi phí tài chính: 120 1 5 21 6
Khi có các nghiệp vụ tron t 120 1 5 21 6
ng phát sinh liên quan đ 120 1 5 21 6
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 120 1 5 21 6
635 121 1 5 21 6
Cuối kỳ kế toán, kết 121 1 5 21 6
Kiểm soát viên 121 1 5 21 6
Giao dịch viên 121 1 5 21 6
Kế toán trưởng 121 1 5 21 6
HĐ vay C813125/ST_ LT 124 1 5 21 6
Số tiền: 11.545.670 đồng 124 1 5 21 6

Bằng chữ: 124 1 5 21 6
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 124 1 5 21 6
răm bảy mươ 124 1 5 22 6
đồng cẵn./. 124 1 6 22 6
gày 31 thá 124 1 6 22 6
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
21
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
08 năm 124 1 6 22 6
12 124 1 6 22 6
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 124 1 6 22 6
Công ty c 124 1 6 22 6
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 124 1 6 22 6
SỔ C 124 1 6 22 6
TÀI KHOẢN 124 1 6 22 6
TK 635 Chi 124 1 6 22 6
hí tài chính 124 2 6 22 6
Táng 0 8 /2012 125 2 6 22 6
Đơn ị tính 125 2 6 22 6
đồng 125 2 6 22 7
125 2 6 22 7
125 2 6 22 7
Ngày 31 thág 0 8 năm2 125 2 6 22 7
Kiểm soát viên 125 2 6 22 7
Giao dịch viên 125 2 6 22 7
Kế toán trưởng 125 2 6 22 7
bán hàng và xác định 3 6 22 7
Tháng 0 8 /1012 Đơn 123 6 22 7
Tháng 0 8 /1012 Đơn 123 6 22 7
ị tính: đồng 123 6 22 7

ị tính: đồng 123 6 22 7
123 6 22 7
123 6 22 7
123 6 22 7
123 6 22 7
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 123 6 22 7
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 123 6 22 7
kinh doanh 123 6 22 7
kinh doanh 123 6 22 7
2.2.3.1. Kế toán ch 123 6 22 7
2.2.3.1. Kế toán ch 123 6 22 7
phí và doanh thu hoạt 123 6 22 7
phí và doanh thu hoạt 123 6 22 7
ộng tài chính 123 6 23 7
ộng tài chính 123 7 23 7
* Kế toán chi phí tài chính: 123 7 23 7
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
22
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
* Kế toán chi phí tài chính: 123 7 23 7
Khi có các nghiệp vụ tron t 123 7 23 7
Khi có các nghiệp vụ tron t 123 7 23 7
ng phát sinh liên quan đ 123 7 23 7
ng phát sinh liên quan đ 123 7 23 7
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 123 7 23 7
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 123 7 23 7
635 124 7 23 7
635 124 7 23 7

Cuối kỳ kế toán, kết 124 7 23 8
Cuối kỳ kế toán, kết 124 7 23 8
Kiểm soát viên 124 7 23 8
Kiểm soát viên 124 7 23 8
Giao dịch viên 124 7 23 8
Giao dịch viên 124 7 23 8
Kế toán trưởng 124 7 23 8
Kế toán trưởng 124 7 23 8
HĐ vay C813125/ST_ LT 127 7 23 8
HĐ vay C813125/ST_ LT 127 7 23 8
Số tiền: 11.545.670 đồng 127 7 23 8
Số tiền: 11.545.670 đồng 127 7 23 8
Bằng chữ: 127 7 23 8
Bằng chữ: 127 7 23 8
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 127 7 23 8
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 127 7 23 8
răm bảy mươ 127 7 23 8
răm bảy mươ 127 7 23 8
đồng cẵn./. 127 7 23 8
đồng cẵn./. 127 7 23 8
gày 31 thá 127 7 23 8
gày 31 thá 127 7 23 8
08 năm 127 7 23 8
08 năm 127 7 23 8
12 127 7 24 8
12 127 8 24 8
Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 127 8 24 8
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
23
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp

Biểu mẫu 2. 24 : Sổ cái tài khoản chi phí tài chính 127 8 24 8
Công ty c 127 8 24 8
Công ty c 127 8 24 8
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 127 8 24 8
phần sản xuất và dịch vụ máy tính 3C 127 8 24 8
SỔ C 127 8 24 8
SỔ C 127 8 24 8
TÀI KHOẢN 127 8 24 8
TÀI KHOẢN 127 8 24 8
TK 635 Chi 127 8 24 8
TK 635 Chi 127 8 24 8
hí tài chính 127 8 24 9
hí tài chính 127 8 24 9
Táng 0 8 /2012 128 8 24 9
Táng 0 8 /2012 128 8 24 9
Đơn ị tính 128 8 24 9
Đơn ị tính 128 8 24 9
đồng 128 8 24 9
đồng 128 8 24 9
128 8 24 9
128 8 24 9
128 8 24 9
128 8 24 9
Ngày 31 thág 0 8 năm2 128 8 24 9
Ngày 31 thág 0 8 năm2 128 8 24 9
Kiểm soát viên 128 8 24 9
Kiểm soát viên 128 8 24 9
Giao dịch viên 128 8 24 9
Giao dịch viên 128 8 24 9
Kế toán trưởng 128 8 24 9

Kế toán trưởng 128 8 24 9
Tháng 0 8 /1012 Đơn 130 24 9
Tháng 0 8 /1012 Đơn 130 24 9
ị tính: đồng 130 24 9
ị tính: đồng 130 24 9
130 25 9
130 25 9
130 25 9
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
24
Trường Đại học Giao thông vận tải Đồ án tốt nghiệp
130 25 9
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 130 25 9
Ngày 31 tháng 08 năm 20122.2.3. Kế toán xác định kết q 130 25 9
kinh doanh 130 25 9
kinh doanh 130 25 9
2.2.3.1. Kế toán ch 130 25 9
2.2.3.1. Kế toán ch 130 25 9
phí và doanh thu hoạt 130 25 9
phí và doanh thu hoạt 130 25 9
ộng tài chính 130 25 9
ộng tài chính 130 25 9
* Kế toán chi phí tài chính: 130 25 10
* Kế toán chi phí tài chính: 130 25 10
Khi có các nghiệp vụ tron t 130 25 10
Khi có các nghiệp vụ tron t 130 25 10
ng phát sinh liên quan đ 130 25 10
ng phát sinh liên quan đ 130 25 10
chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 130 25 10

chi phí tài chính, kế toán sẽ hoạch toán và theo dõi chi tiết vào sổ
chi tiết tài kho 130 25 10
635 131 25 10
635 131 25 10
Cuối kỳ kế toán, kết 131 25 10
Cuối kỳ kế toán, kết 131 25 10
Kiểm soát viên 131 25 10
Kiểm soát viên 131 25 10
Giao dịch viên 131 25 10
Giao dịch viên 131 25 10
Kế toán trưởng 131 25 10
Kế toán trưởng 131 25 10
HĐ vay C813125/ST_ LT 134 25 10
HĐ vay C813125/ST_ LT 134 25 10
Số tiền: 11.545.670 đồng 134 25 10
Số tiền: 11.545.670 đồng 134 25 10
Bằng chữ: 134 26 10
Bằng chữ: 134 26 10
ời một triệu, năm trăm bốn mươi lăm nghìn, s 134 26 10
SVTH: Trần Thị Bích Ngọc Lớp: LT KTTH K14B TX
25

×