Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

phrasal verb thuong gap

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.68 KB, 2 trang )

Phrasal verbs
verbs meaning verbs meaning
Add in = include
Add to = increase
Add up= total
Aim at/ for = point, hit,
Aim to/ at = plan, intend
Ask for = request
Back away = retreat
Back out
Back up = support
Be after = want
Be along = appear, arrive
Be at
Be back = return
Be off = to leave
Beat up = kick, hit
Bear out = confirm
Black out
Blow up = explode
Break away = escape
Break down = fail
Breakin(to)=enter,interupt
Break off = stop
Break out = escape
Break up = stop
Beat up
Breathe in = inhale
Breathe out = exhale
Bring foreword= advance
Bring in = introduce


Bring out = develop
Bring round
Bring up = raise
Brush off = reject
Brush up = improve
Build up
Buck up = hurry
Do away with = abolish
Do over = decorate
Do down = cheat
Do for =end
Do in = kill
Do out = clean
Do out of = prevent
Do without = manage
Do up = improve
Drop back = slow
Bao gồm, cộng thêm
Tăng thêm, gia tăng
tổng cộng, tất cả
chĩa, đánh trúng,
dự định, dự kiến
yêu cầu, đề nghị
lùi lại, đi về
rút lui, rút tiền
ủng hộ, hỗ trợ
mong muốn
có mặt, xuất hiện
mắng mỏ
trở lại, quay lại

rời bỏ, ra đi
đánh, đá
xác nhận, công nhận
làm mờ nhạt
bùng nổ
trốn, thoát khỏi
đổ vỡ, thất bại
đột ngột, ngắt lời
dừng lại, chấm dứt
chạy trốn, thoát khỏi
ngăn chặn, ngăn
cấm
đẩy lùi
hít vào
thở ra
tiến triển, tiên tiến
giới thiệu
thực hiện, phát triển
làm hồi tỉnh,hồiphục
nuôi dạy, trồng
bác bỏ, phản đối
cải tiến, nâng cao
tích trữ, lưu trữ
vội vàng, gấp gáp
huỷ bỏ, xoá bỏ
trang hoàn, trang trí
gian lận, lừa đảo
kết thúc
thủ tiêu, tiêu diệt
dọn dẹp sạch sẽ

ngăn cản
xoay sở
tân trang, cải thiện
tụt lại phía sau
Call for = demand
= collect
Call off = cancel
Call upon = invite
Carry on = continue
Carry out = execute
= complete
Catch on = understand
Check in = arrive
Check out = leave
Check up = examine
Check up(on)
Clear away = disappear
= remove
Clear out = empty
Clock in/ on=register
Clock out = begin
Clock out = finish
Close in up on
Close up
Come along
Come at = attack
Come away = leave
Come back = return
Come by = obtain
Come down = decend

Come in = enter
Come into = inherit
Come off = disappear
Come on = progress
Come out = occur
= ivent
Cut up = slice
Cut across = interupt
Cut down = reduce
Cut of = disconnect
Cut off = isolate
Give back = restore
Give in = surrender
Give off = emit
Go ahead = proceed
Go back on = retract
Go for
Go into = investigate
Go off = examine
Go over = review
Go through
Đòi hỏi, yêu cầu
Thu lượm
Hoãn lại, trì hoãn
mời
thành đạt, chiến thắng
thực hiện, tiến hành
tiếp tục
hiểu, nắm bắt
đi đén, đi tới

rời đi
khảo sát, kiểm tra
điều tra
biến mất
dọn dẹp, rời đi
làm trống rỗng
đăng kí, ghi vào
bắt đầu
kết thúc
bao quanh, bao bọc
đóng dấu
kèm theo, kèm với
tấn công
ra đi
quay lại
đạt dược, giành được
đi xuống, hạ cánh
bước vào
thừa kế, kế tục
biến khỏi, biến mất
tiến bộ, tiên tiến
xảy ra, tạo ra
loại trừ
cắt nhỏ ra
cắt ngang
đốn, làm cho đổ
làm gián đoạn
cô lập, tách biệt
khôi phục, phục hồi
đầu hàng

toả ra, lan toả
tiếp tục, tiếnhành
rút lui
tấn công
điều tra, nghiên cứu
kiểm tra
ôn tập, duyệt lại
chịu đựng, gằp phải
Drop by = visit
Drop in = arrive
Drop off = separate
Drop out = withdraw
Fall apart = break
Fall away = decrease
Fall back on
Fall behind= slow
Fall down = fail
Fall for = deceive
Fall back = retreat
Fall in = collapse
Fall out = quarrel
Fall through = fail
Fall upon = attack
Fall in with = join= agree
Fall off = reduce
Fall on = attack
Get along = manage
Get at = reach
Get away = leave
= escape

Get back = return
Get by = pass
Get down to = tackle
Get off = dismount
Get on = advance
Get out = leave
Get over = overcome
Get through
ghé qua,tạt qua
đến thăm
cách biệt
bỏ cuộc
rời từng mảnh vỡ
giảm xuống
dùng đến
tụt lại phía sau
thất bại
lưà bịp
thoát lui
sụp đổ
tranh cãi
thất bại
tấn công
làm bạn đồng hành
giảm sút về số lượng
tấn công
thuận hoà
đạt được
ra đi
trốn thoát

trở về
vượt qua
giải quyết
xuống xe, tàu
tiến bộ
đi ra
khắc phục
thông qua
Go towards
Go with = accompany
Hand down = pass on
Hand in = give
Hand out = offer
Hand over = surrender
Hang about/ around
Hang back= hesitate
Hang on = wait
Hang out = live
Hang together = consistent
Hang up = hand(on st)
Keep away = leave
Keep on = continue
Keep up = maitain
Let down = disappoint
Let off
Let up
Let back = recline
Look at
Look for
Look in

look on
look after
look head
look down on
look forward to
look out
look over
make up
take after
take back
take for
take over
take off
take out
take on
take to
take up
đóng góp
đồng hành, cùng
gia truyền
giao nộp, đưa cho
phân phát
từ bỏ, đầu hàng
đi la cà
lưỡng lự
mong đợi
tồn tại, sống
nhất quán
treo vật gì lên
tránh xa

liên tiếp
duy trì
làm thất vọng
thoát ra
giảm bớt, suy giảm
nằm dựa
xem xét, thanh tra
tìm kiếm
tạt qua
giám sát
chăm sóc
xem xét trước
coi khinh
mong ngóng
dõi theo, nhìn theo
xem qua, nhìn qua loa
nổi bật
giống
rút lại lời nói
giả dụ
nắm quyền kiểm soát
thành công
đăng kí mua dài hạn
ôm đồm, nhận trách n
ưa thích, ham thích
hỏi ý kiến, gia nhập

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×