Tải bản đầy đủ (.doc) (42 trang)

Tuyển tập bất đẳng thức trong các kì thi đại học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (425.86 KB, 42 trang )

Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
PHẦN I: LUYỆN TẬP CĂN BẢN
I. Chứng minh BĐT dựa vào định nghĩa và tính chất cơ bản:
1. Cho a, b > 0 chứng minh:
+ +
 

 ÷
 
3
3 3
a b a b
2 2
2. Chứng minh:
+ +

2 2
a b a b
2 2
3. Cho a + b ≥ 0 chứng minh:
+ +

3 3
3
a b a b
2 2
4. Cho a, b > 0 . Chứng minh:
+ ≥ +
a b
a b
b a


5. Chứng minh: Với a ≥ b ≥ 1:
+ ≥
+
+ +
2 2
1 1 2
1 ab
1 a 1 b
6. Chứng minh:
( )
+ + + ≥ + +
2 2 2
a b c 3 2 a b c
; a , b , c ∈ R
7. Chứng minh:
( )
+ + + + ≥ + + +
2 2 2 2 2
a b c d e a b c d e
8. Chứng minh:
+ + ≥ + +
2 2 2
x y z xy yz zx
9. a. Chứng minh:
+ + + +
≥ ≥
a b c ab bc ca
; a,b,c 0
3 3
b. Chứng minh:

+ + + +
 

 ÷
 
2
2 2 2
a b c a b c
3 3
10. Chứng minh:
+ + ≥ − +
2
2 2
a
b c ab ac 2bc
4
11. Chứng minh:
+ + ≥ + +
2 2
a b 1 ab a b
12. Chứng minh:
+ + ≥ − +
2 2 2
x y z 2xy 2xz 2yz
13. Chứng minh:
+ + + ≥ − + +
4 4 2 2
x y z 1 2xy(xy x z 1)
14. Chứng minh: Nếu a + b ≥ 1 thì:
+ ≥

3 3
1
a b
4
15. Cho a, b, c là số đo độ dài 3 cạnh của 1 tam giác. Chứng minh:
a. ab + bc + ca ≤ a
2
+ b
2
+ c
2
< 2(ab + bc + ca).
b. abc ≥ (a + b – c)(a + c – b)(b + c – a)
c. 2a
2
b
2
+ 2b
2
c
2
+ 2c
2
a
2
– a
4
– b
4
– c

4
> 0
II. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT CƠSI:
1
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
1. Chứng minh:
+ + + ≥ ≥(a b)(b c)(c a) 8abc ; a,b,c 0
2. Chứng minh:
+ + + + ≥ ≥
2 2 2
(a b c)(a b c ) 9abc ; a,b,c 0
3. Chứng minh:
( ) ( ) ( )
( )
+ + + ≥ +
3
3
1 a 1 b 1 c 1 abc
với a , b , c ≥ 0
4. Cho a, b > 0. Chứng minh:
+
   
+ + + ≥
 ÷  ÷
   
m m
m 1
a b
1 1 2

b a
, với m ∈ Z
+

5. Chứng minh:
+ + ≥ + + ≥
bc ca ab
a b c ; a,b,c 0
a b c
6. Chứng minh:
+
≥ − ≥
6 9
2 3
x y
3x y 16 ; x,y 0
4
7. Chứng minh:
+ ≥ −
+
4 2
2
1
2a 3a 1
1 a
.
8. Chứng minh:
( )
> −
1995

a 1995 a 1
, a > 0
9. Chứng minh:
( ) ( ) ( )
+ + + + + ≥
2 2 2 2 2 2
a 1 b b 1 c c 1 a 6abc
.
10. Cho a , b > 0. Chứng minh:
 
+ + ≤ + +
 ÷
 
+ + +
2 2 2 2 2 2
a b c 1 1 1 1
2 a b c
a b b c a c
11. Cho a , b ≥ 1 , chứng minh:
≥ − + −ab a b 1 b a 1
.
12. Cho x, y, z > 1 v x + y + z = 4. Chứng minh: xyz ≥ 64(x – 1)(y – 1)(z – 1)
13. Cho a > b > c, Chứng minh:
( ) ( )
≥ − −
3
a 3 a b b c c
.
14. Cho: a , b , c > 0 v a + b + c = 1. Chứng minh:
a) b + c ≥ 16abc.

b) (1 – a)(1 – b)(1 – c) ≥ 8abc
c)
   
+ + + ≥
 ÷ ÷ ÷
   
1 1 1
1 1 1 64
a b c
15. Cho x > y > 0 . Chứng minh:
( )
+ ≥

1
x 3
x y y
16. Chứng minh:
a)
+

+
2
2
x 2
2
x 1
,∀x ∈ R b)
+



x 8
6
x 1
, ∀x > 1 c)
+

+
2
2
a 5
4
a 1
17. Chứng minh:
+ +
+ + ≤ >
+ + +
ab bc ca a b c
; a, b, c 0
a b b c c a 2
18. Chứng minh:
+ ≤
+ +
2 2
4 4
x y 1
4
1 16x 1 16y
, ∀x , y ∈ R
19. Chứng minh:
+ + ≥

+ + +
a b c 3
b c a c a b 2
; a , b , c > 0
2
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
20. Cho a , b , c > 0. C/m:
+ + ≤
+ + + + + +
3 3 3 3 3 3
1 1 1 1
abc
a b abc b c abc c a abc
21. Áp dụng BĐT Cơsi cho hai số chứng minh:
a.
+ + + ≥
4
a b c d 4 abcd
với a , b , c , d ≥ 0 (Cơsi 4 số)
b.
+ + ≥
3
a b c 3 abc
với a , b , c ≥ 0 , (Cơsi 3 số )
22. Chứng minh:
+ + ≥ + +
3 3 3 2 2 2
a b c a bc b ac c ab
; a , b , c > 0

23. Chứng minh:
+ + ≥
3 9
4
2 a 3 b 4 c 9 abc
24. Cho
= +
x 18
y
2 x
, x > 0. Định x để y đạt GTNN.
25. Cho
= + >

x 2
y ,x 1
2 x 1
. Định x để y đạt GTNN.
26. Cho
= + > −
+
3x 1
y , x 1
2 x 1
. Định x để y đạt GTNN.
27. Cho
= + >

x 5 1
y ,x

3 2x 1 2
. Định x để y đạt GTNN.
28. Cho
= +

x 5
y
1 x x
, 0 < x < 1 . Định x để y đạt GTNN.
29. Cho
+
=
3
2
x 1
y
x
, x > 0 . Định x để y đạt GTNN.
30. Tìm GTNN của
+ +
=
2
x 4x 4
f(x)
x
, x > 0.
31. Tìm GTNN của
= +
2
3

2
f(x) x
x
, x > 0.
32. Tìm GTLN của f(x) = (2x – 1)(3 – 5x)
33. Cho y = x(6 – x) , 0 ≤ x ≤ 6 . Định x để y đạt GTLN.
34. Cho y = (x + 3)(5 – 2x) , –3 ≤ x ≤
5
2
. Định x để y đạt GTLN
35. Cho y = (2x + 5)(5 – x) ,
− ≤ ≤
5
x 5
2
. Định x để y đạt GTLN
36. Cho y = (6x + 3)(5 – 2x) ,

1
2
≤ x ≤
5
2
. Định x để y đạt GTLN
37. Cho
=
+
2
x
y

x 2
. Định x để y đạt GTLN
38. Cho
( )
=
+
2
3
2
x
y
x 2
. Định x để y đạt GTLN
III. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT Bunhiacôpxki
3
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
1. Chứng minh: (ab + cd)
2
≤ (a
2
+ c
2
)(b
2
+ d
2
) BĐT Bunhiacopxki
2. Chứng minh:
+ ≤sinx cosx 2

3. Cho 3a – 4b = 7. Chứng minh: 3a
2
+ 4b
2
≥ 7.
4. Cho 2a – 3b = 7. Chứng minh: 3a
2
+ 5b
2

725
47
.
5. Cho 3a – 5b = 8. Chứng minh: 7a
2
+ 11b
2

2464
137
.
6. Cho a + b = 2. Chứng minh: a
4
+ b
4
≥ 2.
7. Cho a + b ≥ 1 Chứng minh:
+ ≥
2 2
1

a b
2
Lời giải :
I. Chứng minh BĐT dựa vào định nghĩa và tính chất cơ bản:
1. Cho a, b > 0 chứng minh:
+ +
 

 ÷
 
3
3 3
a b a b
2 2
(*)
(*) ⇔
+ +
 
− ≥
 ÷
 
3
3 3
a b a b
0
2 2

( ) ( )
+ − ≥
2

3
a b a b 0
8
. ĐPCM.
2. Chứng minh:
+ +

2 2
a b a b
2 2
()
 a + b ≤ 0 , () luôn đúng.
 a + b > 0 , () ⇔
+ + +
− ≤
2 2 2 2
a b 2ab a b
0
4 2

( )


2
a b
0
4
, đúng.
Vậy:
+ +


2 2
a b a b
2 2
.
3. Cho a + b ≥ 0 chứng minh:
+ +

3 3
3
a b a b
2 2

( )
+ +

3
3 3
a b a b
8 2


( )
( )
− − ≤
2 2
3 b a a b 0

( ) ( )
− − + ≤

2
3 b a a b 0
, ĐPCM.
4. Cho a, b > 0 . Chứng minh:
+ ≥ +
a b
a b
b a
()
() ⇔
+ ≥ +a a b b a b b a

( ) ( )
− − − ≥a b a a b b 0

( )
( )
− − ≥a b a b 0

( ) ( )
− + ≥
2
a b a b 0
, ĐPCM.
5. Chứng minh: Với a ≥ b ≥ 1:
+ ≥
+
+ +
2 2
1 1 2

1 ab
1 a 1 b
()
4
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức

+ − − ≥
+ +
+ +
2 2
1 1 1 1
0
1 ab 1 ab
1 a 1 b

( )
( )
( )
( )
− −
+ ≥
+ + + +
2 2
2 2
ab a ab b
0
1 a 1 ab 1 b 1 ab

( )

( )
( )
( )
( )
( )
− −
+ ≥
+ + + +
2 2
a b a b a b
0
1 a 1 ab 1 b 1 ab


 
− ≥
 ÷
+
+ +
 
2 2
b a a b
0
1 ab
1 a 1 b

( ) ( )
 
− + − −


 ÷
 ÷
+
+ +
 
2 2
2 2
b a a ab b ba
0
1 ab
1 a 1 b

( ) ( )
( )
( ) ( )
− −

+ + +
2
2 2
b a ab 1
0
1 ab 1 a 1 b
, ĐPCM.
 Vì : a ≥ b ≥ 1 ⇒ ab ≥ 1 ⇔ ab – 1 ≥ 0.
6. Chứng minh:
( )
+ + + ≥ + +
2 2 2
a b c 3 2 a b c

; a , b , c ∈ R

( ) ( ) ( )
− + − + − ≥
2 2 2
a 1 b 1 c 1 0
. ĐPCM.
7. Chứng minh:
( )
+ + + + ≥ + + +
2 2 2 2 2
a b c d e a b c d e

− + + − + + − + + − + ≥
2 2 2 2
2 2 2 2
a a a a
ab b ac c ad d ae e 0
4 4 4 4

       
− + − + − + − ≥
 ÷  ÷  ÷  ÷
       
2 2 2 2
a a a a
b c d e 0
2 2 2 2
. ĐPCM
8. Chứng minh:

+ + ≥ + +
2 2 2
x y z xy yz zx

+ + − − − ≥
2 2 2
2x 2y 2z 2xy 2yz 2zx 0


( )
( )
( )
− + − + − ≥
2 22
x y x z y z 0
9. a. Chứng minh:
+ + + +
≥ ≥
a b c ab bc ca
; a,b,c 0
3 3

+ + ≥ + +
2 2 2
a b c ab bc ca

+ + + + + + + + +
 
= ≥
 ÷

 
2
2 2 2
a b c a b c 2ab 2bc 2ca ab bc ca
3 9 3

+ + + +

a b c ab bc ca
3 3
b. Chứng minh:
+ + + +
 

 ÷
 
2
2 2 2
a b c a b c
3 3


( ) ( )
+ + = + + + + +
2 2 2 2 2 2 2 2 2
3 a b c a b c 2 a b c
( ) ( )
≥ + + + + + = + +
2
2 2 2

a b c 2 ab bc ca a b c

+ + + +
 

 ÷
 
2
2 2 2
a b c a b c
3 3
10. Chứng minh:
+ + ≥ − +
2
2 2
a
b c ab ac 2bc
4
5
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức

( )
− − + + − ≥
2
2 2
a
a b c b c 2bc 0
4


( )
 
− − ≥
 ÷
 
2
a
b c 0
2
.
11. Chứng minh:
+ + ≥ + +
2 2
a b 1 ab a b

+ + − − − ≥
2 2
2a 2b 2 2ab 2a 2b 0


− + + + + + + + ≥
2 2 2 2
a 2ab b a 2a 1 b 2b 1 0


( ) ( ) ( )
− + − + − ≥
2 2 2
a b a 1 b 1 0
.

12. Chứng minh:
+ + ≥ − +
2 2 2
x y z 2xy 2xz 2yz

+ + − + − ≥
2 2 2
x y z 2xy 2xz 2yz 0
⇔ (x – y + z)
2
≥ 0.
13. Chứng minh:
+ + + ≥ − + +
4 4 2 2
x y z 1 2x(xy x z 1)

+ + + − + − − ≥
4 4 2 2 2 2
x y z 1 2x y 2x 2xz 2x 0

( )
( ) ( )
− + − + − ≥
2
2 2
2 2
x y x z x 1 0
.
14. Chứng minh: Nếu a + b ≥ 1 thì:
+ ≥

3 3
1
a b
4
° a + b ≥ 1 ⇒ b ≥ 1 – a ⇒ b
3
= (1 – a)
3
= 1 – a + a
2
– a
3

⇒ a
3
+ b
3
=
 
− + ≥
 ÷
 
2
1 1 1
3 a
2 4 4
.
15. Cho a, b, c là số đo độ dài 3 cạnh của 1 tam giác. Chứng minh:
a. ab + bc + ca ≤ a
2

+ b
2
+ c
2
< 2(ab + bc + ca).
 ab + bc + ca ≤ a
2
+ b
2
+ c
2
⇔ (a – b)
2
+ (a – c)
2
+ (b – c)
2


> − > − > −a b c , b a c , c a b


> − +
2 2 2
a b 2bc c
,
> − +
2 2 2
b a 2ac c
,

> − +
2 2 2
c a 2ab b

⇒ a
2
+ b
2
+ c
2
< 2(ab + bc + ca).
b. abc ≥ (a + b – c)(a + c – b)(b + c – a)

( )
> − −
2
2 2
a a b c

( ) ( )
> + − + −
2
a a c b a b c

( )
> − −
2
2 2
b b a c


( ) ( )
> + − + −
2
b b c a a b c

( )
> − −
2
2 2
c c a b

( ) ( )
> + − + −
2
c b c a a c b

( ) ( ) ( )
> + − + − + −
2 2 2
2 2 2
a b c a b c a c b b c a

( ) ( ) ( )
> + − + − + −
abc a b c a c b b c a
c. 2a
2
b
2
+ 2b

2
c
2
+ 2c
2
a
2
– a
4
– b
4
– c
4
> 0
⇔ 4a
2
b
2
+ 2c
2
(b
2
+ a
2
) – a
4
– b
4
– 2a
2

b
2
– c
4
> 0
⇔ 4a
2
b
2
+ 2c
2
(b
2
+ a
2
) – (a
2
+ b
2
)
2
– c
4
> 0
⇔ (2ab)
2
– [(a
2
+ b
2

) – c
2
]
2
> 0 ⇔ [c
2
– (a – b)
2
][(a + b)
2
– c
2
] > 0
⇔ (c – a + b)(c + a – b)(a + b – c)(a + b + c) > 0 . đúng
° Vì a , b , c l ba cạnh của tam gic
⇒ c – a + b > 0 , c + a – b > 0 , a + b – c > 0 , a + b + c > 0.
II. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT CƠSI:
6
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
1. Chứng minh:
+ + + ≥ ≥(a b)(b c)(c a) 8abc ; a, b, c 0
 Áp dụng bất đẳng thức Cơsi cho hai số khơng m:

+ ≥a b 2 ab
,
+ ≥b c 2 bc
,
+ ≥a c 2 ac


( ) ( ) ( )
+ + + ≥ =
2 2 2
a b b c a c 8 a b c 8abc
.
2. Chứng minh:
+ + + + ≥ ≥
2 2 2
(a b c)(a b c ) 9abc ; a,b,c 0
 Áp dụng bất đẳng thức Cơsi cho ba số khơng m:

+ + ≥
3
a b c 3 abc
,
+ + ≥
3
2 2 2 2 2 2
a b c 3 a b c

( )
( )
+ + + + ≥ =
3
2 2 2 3 3 3
a b c a b c 9 a b c 9abc
.
3. Chứng minh:
( ) ( ) ( )
( )

+ + + ≥ +
3
3
1 a 1 b 1 c 1 abc
, với a , b , c ≥ 0.

( ) ( ) ( )
+ + + = + + + + + + +1 a 1 b 1 c 1 a b c ab ac bc abc.

+ + ≥
3
a b c 3 abc
,
+ + ≥
3
2 2 2
ab ac bc 3 a b c

( ) ( ) ( )
( )
+ + + ≥ + + + = +
3
3
2 2 2
3 3
1 a 1 b 1 c 1 3 abc 3 a b c abc 1 abc
4. Cho a, b > 0. Chứng minh:
+
   
+ + + ≥

 ÷  ÷
   
m m
m 1
a b
1 1 2
b a
, với m ∈ Z
+


+
         
+ + + ≥ + + = + +
 ÷  ÷  ÷  ÷  ÷
         
≥ =
m m m m m
m m 1
a b a b b a
1 1 2 1 . 1 2 2
b a b a a b
2 4 2
5. Chứng minh:
+ + ≥ + + >
bc ca ab
a b c ; a, b, c 0
a b c
 p dụng BĐT Cơsi cho hai số khơng m:
+ ≥ =

2
bc ca abc
2 2c
a b ab
,
+ ≥ =
2
bc ba b ac
2 2b
a c ac
,
+ ≥ =
2
ca ab a bc
2 2a
b c bc

+ + ≥ + +
bc ca ab
a b c
a b c
.
6. Chứng minh:
+
≥ − ≥
6 9
2 3
x y
3x y 16 ; x,y 0
4

()
() ⇔
+ + ≥
6 9 2 3
x y 64 12x y

( )
( )
+ + ≥
3
3
2 3 3 2 3
x y 4 12x y
p dụng BĐT Cơsi cho ba số khơng m:
( )
( )
+ + ≥ =
3
3
2 3 3 2 3 2 3
x y 4 3x y 4 12x y
.
7. Chứng minh:
+ ≥ −
+
4 2
2
1
2a 3a 1
1 a

()
7
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
() ⇔
+ + + + ≥
+
4 4 2 2
2
1
a a a 1 4a
1 a
.
Áp dụng BĐT Cơsi cho 4 số khơng m:
+
+
4 4 2
2
1
a , a , a 1,
1 a
( )
+ + + + ≥ + =
+ +
4 4 2 4 4 2 2
4
2 2
1 1
a a a 1 4 a a a 1 4a
1 a 1 a

8. Chứng minh:
( )
> −
1995
a 1995 a 1
() , a > 0
() ⇔
> − ⇔ + >
1995 1995
a 1995a 1995 a 1995 1995a


+ > + = + + + + ≥ =
1 4 2 4 3
1995
1995 1995 1995 1995
1994 soá
a 1995 a 1994 a 1 1 1 1995 a 1995a

9. Chứng minh:
( ) ( ) ( )
+ + + + + ≥
2 2 2 2 2 2
a 1 b b 1 c c 1 a 6abc
.
°
( ) ( ) ( )
+ + + + + = + + + + +
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
a 1 b b 1 c c 1 a a a b b b c c c a

 Áp dụng bất đẳng thức Cơsi cho 6 số khơng m:
°
+ + + + + ≥ =
6
2 2 2 2 2 2 2 2 2 6 6 6
a a b b b c c c a 6 a b c 6abc
10. Cho a , b > 0. Chứng minh:
 
+ + ≤ + +
 ÷
 
+ + +
2 2 2 2 2 2
a b c 1 1 1 1
2 a b c
a b b c a c
°
≤ =
+
2 2
a a 1
2ab 2b
a b
,
≤ =
+
2 2
b b 1
2bc 2c
b c

,
≤ =
+
2 2
c c 1
2ac 2a
a c
° Vậy:
 
+ + ≤ + +
 ÷
 
+ + +
2 2 2 2 2 2
a b c 1 1 1 1
2 a b c
a b b c a c
11. Cho a , b ≥ 1 , chứng minh:
≥ − + −ab a b 1 b a 1
.
°
( ) ( )
= − + ≥ − = − + ≥ −a a 1 1 2 a 1, b b 1 1 2 b 1
°
≥ − ≥ −ab 2b a 1, ab 2a b 1
°
≥ − + −ab a b 1 b a 1
12. Cho x, y, z > 1 v x + y + z = 4. C/m: xyz ≥ 64(x – 1)(y – 1)(z – 1)
°
( ) ( )

= − + = − + + + −x x 1 1 x 1 x y z 3
( ) ( )
( )
( )
( )
( )
( )
= − + − + − + − ≥ − − −
2
4
x 1 x 1 y 1 z 1 4 x 1 y 1 z 1

Tương tự:
( )
( )
( )
≥ − − −
2
4
y 4 x 1 y 1 z 1
;
( )
( )
( )
≥ − − −
2
4
z 4 x 1 y 1 z 1
⇒ xyz ≥ 64(x – 1)(y – 1)(z – 1).
13. Cho a > b > c, Chứng minh:

( ) ( )
≥ − −
3
a 3 a b b c c
.
°
( ) ( ) ( ) ( )
= − + − + ≥ − −
3
a a b b c c 3 a b b c c
14. Cho: a , b , c > 0 v a + b + c = 1. Chứng minh:
a) b + c ≥ 16abc.
8
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
°
+
 

 ÷
 
2
b c
bc
2

( )
+ −
   
≤ = = −

 ÷  ÷
   
2 2
2
b c 1 a
16abc 16a 16a 4a 1 a
2 2
°
( ) ( )
( )
( ) ( )
 
− = − − = − − − ≤ − = +
 
2 2
2
4a 1 a 1 a 4a 4a 1 a 1 1 2a 1 a b c
b) (1 – a)(1 – b)(1 – c) ≥ 8abc
° (1 – a)(1 – b)(1 – c) = (b + c)(a + c)(a + b) ≥
=2 bc.2 ac.2 ab 8abc
c)
   
+ + + ≥
 ÷ ÷ ÷
   
1 1 1
1 1 1 64
a b c
°
+ + +

   
+ = ≥
 ÷  ÷
   
4
2
1 a a b c 4 a bc
1
a a a
°
+ ≥
4
2
1 4 ab c
1
b b
°
+ ≥
4
2
1 4 abc
1
c c

   
+ + + ≥
 ÷ ÷ ÷
   
1 1 1
1 1 1 64

a b c
15. Cho x > y > 0 . Chứng minh:
( )
+ ≥

1
x 3
x y y

( )
( )
( )
( )

= − + + ≥ =
− −
3
x y y
1
VT x y y 3 3
x y y x y y
16. Chứng minh:
a)
+

+
2
2
x 2
2

x 1

+ ≥ +
2 2
x 2 2 x 1

+ + ≥ +
2 2
x 1 1 2 x 1
b)
+

x 8
x 1
=
− +
= − + ≥ − =
− − −
x 1 9 9 9
x 1 2 x 1 6
x 1 x 1 x 1
c.
( ) ( )
+ + ≥ + = +
2 2 2
a 1 4 2 4 a 1 4 a 1

+

+

2
2
a 5
4
a 1
17. Chứng minh:
+ +
+ + ≤ >
+ + +
ab bc ca a b c
; a, b, c 0
a b b c c a 2
° Vì :
+ ≥a b 2 ab

≤ =
+
ab ab ab
a b 2
2 ab
,
≤ =
+
bc bc bc
b c 2
2 bc
,
≤ =
+
ac ac ac

a c 2
2 ac
°
+ + ≥ + +a b c ab bc ca
, dựa vo:
+ + ≥ + +
2 2 2
a b c ab bc ca
.
°
+ + + +
+ + ≤ ≤
+ + +
ab bc ca ab bc ac a b c
a b b c c a 2 2
18. Chứng minh:
+ ≤
+ +
2 2
4 4
x y 1
4
1 16x 1 16y
, ∀x , y ∈ R
9
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
°
( )
= ≤ =

+
+
2 2 2
4 2 2
x x x 1
8
1 16x 2.4x
1 4x
°
( )
= ≤ =
+
+
2 2 2
4 2 2
y y y 1
8
1 16y 2.4y
1 4y

+ ≤
+ +
2 2
4 4
x y 1
4
1 16x 1 16y
19. Chứng minh:
+ + ≥
+ + +

a b c 3
b c a c a b 2
; a , b , c > 0
Đặt X = b + c , Y = c + a , Z = a + b.
° a + b + c =
1
2
(X + Y + Z)
°
+ − + − + −
= = =
Y Z X Z X Y X Y Z
a , b , c
2 2 2
°
 
     
+ + = + + + + + −
 ÷  ÷  ÷
 
+ + +      
 
a b c 1 Y X Z X Z Y
3
b c a c a b 2 X Y X Z Y Z
[ ]
≥ + + − =
1 3
2 2 2 3
2 2

.
Cch khc:
°
     
+ + = + + + + + −
 ÷  ÷  ÷
+ + + + + +
     
a b c a b c
1 1 1 3
b c a c a b b c a c a b
( ) ( ) ( )
[ ]
 
= + + + + + + + −
 ÷
+ + +
 
1 1 1 1
a b b c c a 3
2 b c a c a b
 Áp dụng bất đẳng thức Cơsi cho ba số khơng m:
°
( ) ( ) ( )
[ ]
 
+ + + + + + + ≥ − =
 ÷
+ + +
 

1 1 1 1 9 3
a b b c c a 3
2 b c a c a b 2 2
20. Cho a , b , c > 0. C/m:

+ + ≤
+ + + + + +
3 3 3 3 3 3
1 1 1 1
abc
a b abc b c abc c a abc
°
( )
( )
( )
+ = + − + ≥ +
3 3 2 2
a b a b a ab a a b ab


( ) ( )
+ + ≥ + + = + +
3 3
a b abc a b ab abc ab a b c
, tương tự
°
( ) ( )
+ + ≥ + + = + +
3 3
b c abc b c bc abc bc a b c

°
( ) ( )
+ + ≥ + + = + +
3 3
c a abc c a ca abc ca a b c

( ) ( ) ( )
+ +
 
≤ + + =
 ÷
+ + + + + + + +
 
1 1 1 1 a b c
VT
ab a b c bc a b c ca a b c a b c abc
21. Áp dụng BĐT Cơsi cho hai số chứng minh:
a.
+ + + ≥
4
a b c d 4 abcd
với a , b , c , d ≥ 0 (Cơsi 4 số)

+ ≥ + ≥a b 2 ab , c d 2 cd
10
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức

( )
( )

+ + ≥ + ≥ ≥
4
a b cd 2 ab cd 2 2 ab. cd 4 abcd
b.
+ + ≥
3
a b c 3 abc
với a , b , c ≥ 0 , (Cơsi 3 số )

+ + + +
+ + + ≥
4
a b c a b c
a b c 4. abc
3 3

+ + + +

4
a b c a b c
abc
3 3

+ + + +
 

 ÷
 
4
a b c a b c

abc
3 3

+ +
 

 ÷
 
3
a b c
abc
3

+ + ≥
3
a b c 3 abc
.
22. Chứng minh:
+ + ≥ + +
3 3 3 2 2 2
a b c a bc b ac c ab
; a , b , c > 0
°
+ ≥
3 2
a abc 2a bc
,
+ ≥
3 2
b abc 2b ac

,
+ ≥
3 2
c abc 2c ab
°
( )
+ + + ≥ + +
3 3 3 2 2 2
a b c 3abc 2 a bc b ac c ab

( )
( )
+ + ≥ + +
3 3 3 2 2 2
2 a b c 2 a bc b ac c ab
,
vì :
+ + ≥
3 3 3
a b c 3abc
Vậy:
+ + ≥ + +
3 3 3 2 2 2
a b c a bc b ac c ab
23. Chứng minh:
+ + ≥
3 9
4
2 a 3 b 4 c 9 abc
 Áp dụng bất đẳng thức Cơsi cho 9 số khơng m:

°
= + + + + + + + + ≥
3 3 3 9
4 4 4 4
VT a a b b b c c c c 9 abc
24. Cho
= +
x 18
y
2 x
, x > 0. Định x để y đạt GTNN.
 p dụng BĐT Cơsi cho hai số khơng m:
= + ≥ =
x 18 x 18
y 2 . 6
2 x 2 x
° Dấu “ = ” xảy ra ⇔
= ⇔ = ⇔ = ±
2
x 18
x 36 x 6
2 x
, chọn x = 6.
Vậy: Khi x = 6 thì y đạt GTNN bằng 6
25. Cho
= + >

x 2
y ,x 1
2 x 1

. Định x để y đạt GTNN.


= + +

x 1 2 1
y
2 x 1 2
 Áp dụng bất đẳng thức Cơsi cho hai số khơng m


x 1 2
,
2 x 1
:
− −
= + + ≥ + =
− −
x 1 2 1 x 1 2 1 5
y 2 .
2 x 1 2 2 x 1 2 2
° Dấu “ = ” xảy ra ⇔
( )
=


= ⇔ − = ⇔

= −



2
x 3
x 1 2
x 1 4
x 1(loaïi)
2 x 1
11
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
Vậy: Khi x = 3 thì y đạt GTNN bằng
5
2
26. Cho
= + > −
+
3x 1
y , x 1
2 x 1
. Định x để y đạt GTNN.

+
= + −
+
3(x 1) 1 3
y
2 x 1 2
 Áp dụng bất đẳng thức Cơsi cho hai số khơng m
( )
+

+
3 x 1 1
,
2 x 1
:
( ) ( )
+ +
= + − ≥ − = −
+ +
3 x 1 1 3 3 x 1 1 3 3
y 2 . 6
2 x 1 2 2 x 1 2 2
° Dấu “ = ” xảy ra ⇔

( )
( )

= −

+

= ⇔ + = ⇔

+
= − −


2
6
x 1

3 x 1 1 2
3
x 1
2 x 1 3
6
x 1(loaïi)
3
Vậy: Khi
= −
6
x 1
3
thì y đạt GTNN bằng

3
6
2
27. Cho
= + >

x 5 1
y ,x
3 2x 1 2
. Định x để y đạt GTNN.


= + +

2x 1 5 1
y

6 2x 1 3
 Áp dụng bất đẳng thức Cơsi cho hai số khơng m


2x 1 5
,
6 2x 1
:
− − +
= + + ≥ + =
− −
2x 1 5 1 2x 1 5 1 30 1
y 2 .
6 2x 1 3 6 2x 1 3 3
Dấu “ = ” xảy ra

( )

+
=



= ⇔ − = ⇔


− +
=



2
30 1
x
2x 1 5
2
2x 1 30
6 2x 1
30 1
x (loaïi)
2
Vậy: Khi
+
=
30 1
x
2
thì y đạt GTNN bằng
+30 1
3
28. Cho
= +

x 5
y
1 x x
, 0 < x < 1 . Định x để y đạt GTNN.
°
( )
− + − −
= + = + + ≥ + = +

− − −
x 5 1 x 5x x x 1 x 1 x
f(x) 5 5 2 5 5 2 5 5
1 x x 1 x x 1 x x
12
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
Dấu “ = ‘ xảy ra ⇔
− −
 
= ⇔ = ⇔ =
 ÷
− −
 
2
x 1 x x 5 5
5 5 x
1 x x 1 x 4
(0 < x < 1)
° Vậy: GTNN của y l
+2 5 5
khi

=
5 5
x
4
29. Cho
+
=

3
2
x 1
y
x
, x > 0 . Định x để y đạt GTNN.
°
+
= + = + + ≥ =
3
3
2 2 2 2 3
x 1 1 x x 1 x x 1 3
x 3
2 2 2 2
4
x x x x
° Dấu “ = ‘ xảy ra ⇔
= =
2
x x 1
2 2
x

=
3
x 2
.
° Vậy: GTNN của y l
3

3
4
khi
=
3
x 2
30. Tìm GTNN của
+ +
=
2
x 4x 4
f(x)
x
, x > 0.
°
+ +
= + + ≥ + =
2
x 4x 4 4 4
x 4 2 x. 4 8
x x x
° Dấu “ = ‘ xảy ra ⇔
=
4
x
x
⇔ x = 2 (x > 0).
° Vậy: GTNN của y l 8 khi x = 2.
31. Tìm GTNN của
= +

2
3
2
f(x) x
x
, x > 0.
°
 
 
+ = + + + + ≥ =
 ÷
 ÷
 
 
3
2
2 2 2 2
2
5
3 3 3 3 5
2 x x x 1 1 x 1 5
x 5
3 3 3 3
27
x x x x
° Dấu “ = ‘ xảy ra ⇔
= ⇔ =
2
5
3

x 1
x 3
3
x
⇔ x = 2 (x > 0).
° Vậy: GTNN của y l
5
5
27
khi
=
5
x 3
.
32. Tìm GTLN của f(x) = (2x – 1)(3 – 5x)
° f(x) = –10x
2
+ 11x – 3 =
   
− − − = − − + ≤
 ÷  ÷
   
2
2
11x 11 1 1
10 x 3 10 x
10 20 40 40
° Dấu “ = “ xảy ra ⇔
=
11

x
20
° Vậy: Khi
=
11
x
20
thì y đạt GTLN bằng
1
40
.
33. Cho y = x(6 – x) , 0 ≤ x ≤ 6 . Định x để y đạt GTLN.
 Áp dụng BĐT Cơsi cho 2 số khơng m x v 6 – x (vì 0 ≤ x ≤ 6):
13
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
°
( ) ( )
= + − ≥ −6 x 6 x 2 x 6 x
⇒ x(6 – x) ≤ 9
° Dấu “ = “ xảy ra ⇔ x = 6 – x ⇔ x = 3
° Vậy: Khi x = 3 thì y đạt GTLN bằng 9.
34. Cho y = (x + 3)(5 – 2x) , –3 ≤ x ≤
5
2
. Định x để y đạt GTLN.
 y = (x + 3)(5 – 2x) =
1
2
(2x + 6)(5 – 2x)

 Áp dụng BĐT Cơsi cho 2 số khơng m 2x + 6 v 5 – 2x ,
 
− ≤ ≤
 ÷
 
5
3 x
2
:
°
( ) ( ) ( ) ( )
= + + − ≥ + −11 2x 6 5 2x 2 2x 6 5 2x

1
2
(2x + 6)(5 – 2x) ≤
121
8
° Dấu “ = “ xảy ra ⇔ 2x + 6 = 5 – 2x ⇔
= −
1
x
4
° Vậy: Khi
= −
1
x
4
thì y đạt GTLN bằng
121

8
.
35. Cho y = (2x + 5)(5 – x) ,
− ≤ ≤
5
x 5
2
. Định x để y đạt GTLN.
 y = (2x + 5)(5 – x) =
1
2
(2x + 5)(10 – 2x)
 Áp dụng BĐT Cơsi cho 2 số khơng m 2x + 5 , 10 – 2x ,
 
− ≤ ≤
 ÷
 
5
x 5
2
:
°
( ) ( ) ( ) ( )
+ + − ≥ + −2x 5 10 2x 2 2x 5 10 2x

1
2
(2x + 5)(10 – 2x) ≤
625
8

° Dấu “ = “ xảy ra ⇔ 2x + 5 = 10 – 2x ⇔
=
5
x
4
° Vậy: Khi
=
5
x
4
thì y đạt GTLN bằng
625
8
36. Cho y = (6x + 3)(5 – 2x) ,

1
2
≤ x ≤
5
2
. Định x để y đạt GTLN
 y = 3(2x + 1)(5 – 2x)
 Áp dụng BĐT Cơsi cho 2 số khơng m 2x + 1 , 5 – 2x ,
 
− ≤ ≤
 ÷
 
1 5
x
2 2

:
°
( ) ( ) ( ) ( )
+ + − ≥ + −2x 1 5 2x 2 2x 1 5 2x
⇒ (2x + 1)(5 – 2x) ≤ 9
° Dấu “ = “ xảy ra ⇔ 2x + 1 = 5 – 2x ⇔ x = 1
° Vậy: Khi x = 1 thì y đạt GTLN bằng 9.
37. Cho
=
+
2
x
y
x 2
. Định x để y đạt GTLN
°
+ ≥ =
2 2
2 x 2 2x 2x 2


+
2
1 x
2 2
2 x


1
y

2 2
14
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
° Dấu “ = “ xảy ra ⇔
= ⇒
2
x 2 và x > 0 x= 2
° Vậy: Khi
=x 2
thì y đạt GTLN bằng
1
2 2
.
38. Cho
( )
=
+
2
3
2
x
y
x 2
. Định x để y đạt GTLN
°
+ = + + ≥
3
2 2 2
x 2 x 1 1 3 x .1.1


( )
( )
+ ≥ ⇒ ≤
+
2
3
2 2
3
2
x 1
x 2 27x
27
x 2
° Dấu “ = “ xảy ra ⇔
= ⇔ = ±
2
x 1 x 1
° Vậy: Khi
= ±x 1
thì y đạt GTLN bằng
1
27
.
III. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT Bunhiacôpxki
1. Chứng minh: (ab + cd)
2
≤ (a
2
+ c

2
)(b
2
+ d
2
) () BĐT Bunhiacopxki
() ⇔
+ + ≤ + + +
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
a b 2abcd c d a b a d c b c d

+ − ≥
2 2 2 2
a d c b 2abcd 0

( )
− ≥
2
ad cb 0
.
2. Chứng minh:
+ ≤sinx cosx 2
 Áp dụng BĐT Bunhiacopski cho 4 số 1 , sinx , 1 , cosx :
°
+ =sinx cosx
( )
( )
+ ≤ + + =
2 2 2 2
1. sinx 1. cosx 1 1 sin x cos x 2

3. Cho 3a – 4b = 7. Chứng minh: 3a
2
+ 4b
2
≥ 7.
 Áp dụng BĐT Bunhiacopski cho 4 số
3 , 3a , 4 , 4b
:
°
( )
( )
+ = + ≤ + +
2 2
3a 4b 3. 3a 4. 4b 3 4 3a 4b
⇔ 3a
2
+ 4b
2
≥ 7.
4. Cho 2a – 3b = 7. Chứng minh: 3a
2
+ 5b
2

725
47
.

− = −
2 3

2a 3b 3 a 5 b
3 5
 Áp dụng BĐT Bunhiacopski cho 4 số

2 3
, 3a , , 5b
3 5
:
°
( )
 
− ≤ + +
 ÷
 
2 2
2 3 4 9
3 a 5 b 3a 5b
3 5
3 5
⇔ 3a
2
+ 5b
2

735
47
.
5. Cho 3a – 5b = 8. Chứng minh: 7a
2
+ 11b

2

2464
137
.

− = −
3 5
3a 5b 7 a 11b
7 11
15
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
 Áp dụng BĐT Bunhiacopski cho 4 số

3 5
, 7 a , , 11b
7 11
:
°
( )
 
− ≤ + +
 ÷
 
2 2
3 5 9 25
7 a 11b 7a 11b
7 11
7 11

⇔ 7a
2
+ 11b
2

2464
137
.
6. Cho a + b = 2. Chứng minh: a
4
+ b
4
≥ 2.
 Áp dụng BĐT Bunhiacopski:
°
( )
( )
= + ≤ + +
2 2
2 a b 1 1 a b
⇔ a
2
+ b
2
≥ 2
°
( )
( )
( )
≤ + ≤ + +

2 2 4 4
2 a b 1 1 a b
⇔ a
4
+ b
4
≥ 2
7. Cho a + b ≥ 1 Chứng minh:
+ ≥
2 2
1
a b
2
°
( )
( )
≤ + ≤ + + ⇔ + ≥
2 2 2 2 2 2
1
1 a b 1 1 a b a b
2
PHẦN II. ĐỀ THI ĐẠI HỌC
1. (CĐGT II 2003 dự bị)
Cho 3 số bất kì x, y, z. CMR:
+ + + + ≥ +
2 2 2 2 2 2
x xy y x xz+z y yz+z
2. (CĐBC Hoa Sen khối A 2006)
16
WWW.ToanCapBa.Net

Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
Cho x, y, z > 0 v xyz = 1. Chứng minh rằng: x
3
+ y
3
+ z
3
≥ x + y + z.
3. (CĐKTKT Cần Thơ khối A 2006)
Cho 3 số dương x, y, z thoả x + y + z ≤ 1. Tìm gi trị nhỏ nhất của biểu thức:
A = x + y + z +
+ +
1 1 1
x y z
4. (CĐSPHCM khối ABTDM 2006)
Cho x, y là hai số thực dương và thoả x + y =
5
4
. Tìm gi trị nhỏ nhất của biểu
thức: A =
+
4 1
x 4y
.
5. (CĐKTKT Cần Thơ khối B 2006)
Cho 4 số dương a, b, c, d. Chứng minh bất đẳng thức:
+ + +
+ + + + + + + +
a b c d
a b c b c d c d a d a b

< 2
6. (CĐKT Cao Thắng khối A 2006)
Chứng minh rằng nếu x > 0 thì (x + 1)
2
 
+ +
 ÷
 
2
1 2
1
x
x
≥ 16.
7. (CĐKTKTCN1 khối A 2006)
Cho 3 số dương a, b, c. Ch. minh rằng:
+ + + + + +
+ + ≥
a b c a b c a b c
9
a b c

8. (CĐKTYTế1 2006)
Cho cc số thực x, y thay đổi thoả mn điều kiện: y ≤ 0; x
2
+ x = y + 12.
Tìm gi trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức: A = xy + x + 2y + 17
9. (CĐBC Hoa Sen khối D 2006)
Cho x, y, z > 0; x + y + z = xyz. Tìm gi trị nhỏ nhất của biểu thức A = xyz.
10. (Học viện BCVT 2001)

Chứng minh rằng với mọi số thực a, b, c thoả mn điều kiện: a + b + c = 1 thì:
 
+ + ≥ + +
 ÷
 
a b c a b c
1 1 1 a b c
3
3 3 3 3 3 3
11. (ĐH Đà Nẵng khối A 2001 đợt 2)
Cho ba số dương a, b, c thoả a
2
+ b
2
+ c
2
= 1. Chứng minh:
+ + ≥
+ + +
2 2 2 2 2 2
a b c 3 3
2
b c c a a b
12. (ĐH Kiến trúc HN 2001)
Cho cc số a, b, c thoả:

+ + =


+ + =



2 2 2
a b c 2
ab bc ca 1
Chứng minh:
− ≤ ≤ − ≤ ≤ − ≤ ≤
4 4 4 4 4 4
a ; b ; c
3 3 3 3 3 3
13. (Học viện NH TPHCM khối A 2001)
Cho ∆ABC cĩ 3 cạnh l a, b, c v p l nửa chu vi. Chứng minh rằng:
17
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
 
+ + ≥ + +
 ÷
− − −
 
1 1 1 1 1 1
2
p a p b p c a b c
14. (ĐH Nông nghiệp I HN khối A 2001)
Cho 3 số x, y, z > 0. Chứng minh rằng:
+ + ≤ + +
+ + +
3 2 3 2 3 2 2 2 2
2 y
2 x 2 z 1 1 1

x y y z z x x y z
15. (ĐH PCCC khối A 2001)
Ch. minh rằng với a ≥ 2, b ≥ 2, c ≥ 2 thì:
+ + +
+ + >
b c c a a b
log a log b log c 1
16. (ĐH Quốc gia HN khối D 2001)
Ch. minh rằng với mọi x ≥ 0 v với mọi α > 1 ta luơn cĩ: x
α
+ α – 1 ≥ αx.
Từ đó chứng minh rằng với 3 số dương a, b, c bất kì thì:
+ + ≥ + +
3 3 3
3 3 3
a b c a b c
b c a
b c a
17. (ĐH Thái Nguyên khối D 2001)
Cho a ≥ 1, b ≥ 1. Chứng minh rằng:
− + − ≤a b 1 b a 1 ab
(*)
18. (ĐH Vinh khối A, B 2001)
Chứng minh rằng nếu a, b, c là độ di ba cạnh của một tam gic cĩ chu vi bằng 3 thì:
3a
2
+ 3b
2
+ 3c
2

+ 4abc ≥ 13
19. (ĐH Y Thái Bình khối A 2001)
Cho a, b, c là những số dương và a + b = c. Ch. minh rằng:
+ >
2 2 2
3 3 3
a b c
20. (ĐHQG HN khối A 2000)
Với a, b, c l 3 số thực bất kì thoả điều kiện a + b + c = 0. Chứng minh rằng: 8
a
+
8
b
+ 8
c
≥ 2
a
+ 2
b
+ 2
c
21. (ĐHQG HN khối D 2000)
Với a, b, c là 3 số thực dương thoả điều kiện: ab + bc + ca = abc. Chứng minh
rằng:
+ + +
+ + ≥
2 2 2 2 2 2
b 2a c 2b a 2c
3
ab bc ca

22. (ĐH Bách khoa HN khối A 2000)
Cho 2 số a, b thoả điều kiện a + b ≥ 0. Ch. minh rằng:
+ +
 

 ÷
 
3
3 3
a b a b
2 2
23. (ĐHSP TP HCM khối DE 2000)
Cho 3 số a, b, c bất kì. Chứng minh cc BĐT:
a) a
2
+ b
2
+ c
2
≥ ab + bc + ca b) (ab + bc + ca)
2
≥ 3abc(a + b + c)
24. (ĐH Nông nghiệp I khối A 2000)
Cho 3 số dương a, b, c thoả điều kiện abc = 1. Tìm gi trị nhỏ nhất của biểu thức:
P =
+ +
+ + +
2 2 2 2 2 2
bc ca ab
a b a c b c b a c a c b

25. (ĐH Thuỷ lợi II 2000)
Chứng minh rằng với mọi số dương a, b, c ta đều có:
18
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
(a + 1).(b + 1).(c + 1) ≥
( )
+
3
3
1 abc
26. (ĐH Y HN 2000)
Giả sử x, y là hai số dương thoả điều kiện
+ =
2 3
6
x y
. Tìm gi trị nhỏ nhất của
tổng x + y.
27. (ĐH An Giang khối D 2000)
Cho cc số a, b, c ≥ 0. Chứng minh: a
c + 1
+ b
c + 1
≥ ab(a
c – 1
+ b
c – 1
)
28. (ĐH Ty Nguyn khối AB 2000)

CMR với mọi x, y, z dương và x + y + z = 1 thì xy + yz + zx >
+
18xyz
2 xyz
29. (ĐH An Ninh khối A 2000)
Chứng minh rằng với mọi số nguyn n ≥ 3 ta đều có: n
n + 1
> (n + 1)
n
30. (CĐSP Nha Trang 2000)
Cho 2 số thực a, b thoả điều kiện: a, b ≥ –1 v a + b = 1. Tìm gi trị lớn nhất của
biểu thức: A =
+ + +a 1 b 1
31. (CĐSP Nhà trẻ – Mẫu giáo TƯ I 2000)
Chứng minh BĐT sau đây luôn luôn đúng với mọi số thực x, y, z bất kì khc
khơng:
+ + ≥
+ +
2 2 2 2 2 2
1 1 1 9
x y z x y z
BĐT cuối cùng luôn đúng ⇒ BĐT cần chứng minh đúng.
32. (ĐH Y Dược TP HCM 1999)
Cho 3 số a, b, c khc 0. Chứng minh:
+ + ≥ + +
2 2 2
2 2 2
a b c a b c
b c a
b c a

33. (ĐH Hàng hải 1999)
Cho x, y, z ≥ 0 v x + y + z ≤ 3. Chứng minh rằng:
+ + ≤ ≤ + +
+ + +
+ + +
2 2 2
x y z 3 1 1 1
2 1 x 1 y 1 z
1 x 1 y 1 z
34. (ĐH An ninh HN khối D 1999)
Cho 3 số x, y, z thay đổi, nhận giá trị thuộc đoạn [0;1]. Chứng minh rằng:
2(x
3
+ y
3
+ z
3
) – (x
2
y + y
2
z + z
2
x) ≤ 3 (*)
35. (Đại học 2002 dự bị 1)
Gọi x, y, z là khoảng cách từ điểm M thuộc miền trong của ∆ABC có 3 góc nhọn
đến các cạnh BC, CA, AB. Chứng minh rằng:
+ +
+ + ≤
2 2 2

a b c
x y z
2R
(a, b, c l cc cạnh của ∆ABC, R là bán kính
đường trịn ngoại tiếp). Dấu “=” xảy ra khi no?
36. (Đại học 2002 dự bị 3)
19
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
Giả sử x, y là hai số dương thay đổi thoả mn điều kiện x + y =
5
4
. Tìm gi trị nhỏ
nhất của biểu thức: S =
+
4 1
x 4y
37. (Đại học 2002 dự bị 5)
Giả sử a, b, c, d là 4 số nguyên thay đổi thoả mn 1 ≤ a < b < c < d ≤ 50.
Chứng minh bất đẳng thức:
+ +
+ ≥
2
a c b b 50
b d 50b
v tìm gi trị nhỏ nhất của biểu
thức: S =
+
a c
b d

.
38. (Đại học 2002 dự bị 6)
Cho tam gic ABC cĩ diện tích bằng
3
2
. Gọi a, b, c lần lượt là độ dài các cạnh BC,
CA, AB và h
a
, h
b
, h
c
tương ứng là độ dài các đường cao kẻ từ các đỉnh A, B, C.
Chứng minh rằng:
 
 
+ + + + ≥
 ÷
 ÷
 
 
a b c
1 1 1 1 1 1
3
a b c h h h
39. (Đại học khối A 2003)
Cho x, y, z là 3 số dương và x + y + z ≤ 1. Chứng minh rằng:
+ + + + + ≥
2 2 2
2 2 2

1 1 1
x y z 82
x y z
40. (Đại học khối A 2003 dự bị 1)
Tìm gi trị lớn nhất v gi trị nhỏ nhất của hm số: y = sin
5
x +
3
cosx
41. (Đại học khối A 2003 dự bị 2)
Tính cc gĩc của tam gic ABC, biết rằng:
− ≤




=


4p(p a) bc (1)
A B C 2 3 3
sin sin sin (2)
2 2 2 8
trong đó BC = a, CA = b, AB = c, p =
+ +a b c
2
.
42. (Đại học khối A 2005)
Cho x, y, z là các số dương thoả mn :
+ + =

1 1 1
4
x y z
.
Chứng minh rằng:
+ + ≤
+ + + +
1 1 1
1
2x+y+z x 2y z x y 2z
43. (Đại học khối B 2005)
Chứng minh rằng với mọi x ∈ R, ta cĩ:

     
+ + ≥ + +
 ÷  ÷  ÷
     
x x x
x x x
12 15 20
3 4 5
5 4 3
20
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
Khi nào đẳng thức xảy ra?
44. (Đại học khối D 2005)
Cho các số dương x, y, z thoả mn xyz = 1. Chứng minh rằng:
+ + + +
+ +

+ + ≥
3 3 3 3
3 3
1 x y 1 y z
1 z x
3 3
xy yz zx
Khi nào đẳng thức xảy ra?
45. (Đại học khối A 2005 dự bị 1)
Cho 3 số x, y, z thoả x + y + z = 0. CMR:
+ + + + +
x y z
3 4 3 4 3 4
≥ 6
46. (Đại học khối A 2005 dự bị 2)
Chứng minh rằng với mọi x, y > 0 ta cĩ:
( )
 
 
+ + +
 ÷
 ÷
 ÷
 
 
2
y 9
1 x 1 1
x
y

≥ 256
Đẳng thức xảy ra khi nào?
47. (Đại học khối B 2005 dự bị 1)
Cho 3 số dương a, b, c thoả mn: a + b + c =
3
4
. Chứng minh rằng:
+ + + + + ≤
3 3 3
a 3b b 3c c 3a 3
Khi nào đẳng thức xảy ra?
48. (Đại học khối B 2005 dự bị 2)
Chứng minh rằng nếu 0 ≤ y ≤ x ≤ 1 thì
− ≤
1
x y y x
4
.
Đẳng thức xảy ra khi no?
49. (Đại học khối D 2005 dự bị 2)
Cho x, y, z là 3 số dương và xyz = 1. CMR:
+ + ≥
+ + +
2 2 2
x y z 3
1 y 1 z 1 x 2
50. (Đại học khối A 2006)
Cho 2 số thực x ≠ 0, y ≠ 0 thay đổi và thoả mn điều kiện:
(x + y)xy = x
2

+ y
2
– xy.
Tìm gi trị lớn nhất của biểu thức: A =
+
3 3
1 1
x y
.
51. (Đại học khối B 2006)
Cho x, y là các số thực thay đổi. Tìm gi trị nhỏ nhất của biểu thức:
A =
( ) ( )
− + + + + + −
2 2
2 2
x 1 y x 1 y y 2
LỜI GIẢI
1. (CĐGT II 2003 dự bị)
Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, xét các điểm:
A
 
+
 ÷
 ÷
 
y 3
x ; z
2 2
, B

 
+
 ÷
 ÷
 
3 3
0; y z
2 2
, C
 

 ÷
 
y z
;0
2 2
21
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
Ta cĩ: AB =
 
 
+ + = + +
 ÷
 ÷
 ÷
 
 
2
2

2 2
y 3
x y x xy y
2 2
AC =
 
 
+ + = + +
 ÷
 ÷
 ÷
 
 
2
2
2 2
z 3
x z x xz z
2 2
BC =
 
 
− + + = +
 ÷
 ÷
 ÷
 
 
2
2

2 2
y z 3
(y z) y yz+z
2 2 2
Với 3 điểm A, B, C ta luôn có: AB + AC ≥ BC

+ + + + ≥ +
2 2 2 2 2 2
x xy y x xz+z y yz+z
2. (CĐBC Hoa Sen khối A 2006)
x
3
+ y
3
+ z
3
≥ 3
3 3 3
3
x y z
⇒ 2(x
3
+ y
3
+ z
3
) ≥ 6
x
3
+ 1 + 1 ≥ 3

3
3
x
⇒ x
3
+ 2 ≥ 3x (1)
Tương tự: y
3
+ 1 + 1 ≥ 3
3
3
y
⇒ y
3
+ 2 ≥ 3y (2)
z
3
+ 1 + 1 ≥ 3
3
3
z
⇒ z
3
+ 2 ≥ 3z (3)
Cộng (1), (2), (3) vế theo vế suy ra bất đẳng thức cần chứng minh.
3. (CĐKTKT Cần Thơ khối A 2006)
• Cch 1:
Theo BĐT Côsi: 1 ≥ x + y + z ≥ 3
3
xyz

> 0
+ + ≥
3
1 1 1 3
x y z
xyz
Từ đó: A ≥ 3
3
xyz
+
3
3
xyz
Đặt: t =
3
xyz
, điều kiện: 0 < t ≤
1
3
Xt hm số f(t) = 3t +
3
t
với 0 < t ≤
1
3
f′(t) = 3 –
2
3
t
=


2
2
3(t 1)
t
< 0, ∀t ∈
 


 
1
0;
3
Bảng biến thin:
Từ bảng biến thin ta suy ra: A ≥ 10. Dấu "=" xảy ra khi x = y = z =
1
3
22
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
Vậy A
min
= 10 đạt được khi x = y = z =
1
3
.
• Cch 2:
Theo BĐT Côsi: 1 ≥ x + y + z ≥ 3
3
xyz

> 0 ⇔
3
1
xyz
≥ 3
x +

1 2
9x 3
, y +

1 2
9y 3
, z +

1 2
9z 3
Từ đó: A=
   
   
+ + + + + + + +
 ÷  ÷
 ÷  ÷
   
   
1 1 1 8 1 1 1
x y z
9x 9y 9z 9 x y z
≥ 2 +
3

8 3
9
xyz
≥ 10
Dấu "=" xảy ra khi x = y = z =
1
3
.Vậy A
min
= 10 đạt được khi x = y = z =
1
3
4. (CĐSPHCM khối ABT 2006)
Ta cĩ: x + y =
5
4
⇔ 4x + 4y – 5 = 0
A =
+
4 1
x 4y
=
+ + −
4 1
4x+ 4y 5
x 4y
⇒ A ≥ 2
4
.4x
x

+ 2
1
.4y
4y
– 5
⇒ A ≥ 5
Dấu "=" xảy ra ⇔

=



=




+ =


>

4
4x
x
1
4y
4y
5
x y

4
x,y 0

=



=


x 1
1
y
4
. Vậy A
min
= 5.
5. (CĐKTKT Cần Thơ khối B 2006)
Vì a, b, c, d > 0 nn ta luơn cĩ:
+ < + =
+ + + + + +
a c a c
1
a b c c d a a c a c
+ < + =
+ + + + + +
b d b d
1
b c d d a b b d b d
Cộng vế theo vế cc BĐT trên ta được đpcm.

6. (CĐKT Cao Thắng khối A 2006)
Ta cĩ: (x + 1)
2
 
+ +
 ÷
 
2
1 2
1
x
x
≥ 16 (1) ⇔ (x + 1)
2
 
+
 ÷
 
2
1
1
x
≥ 16
⇔ (x + 1)
 
+
 ÷
 
1
1

x
≥ 4 (do x > 0) ⇔ (x + 1)
2
≥ 4x ⇔ (x – 1)
2
≥ 0 (2)
(2) luôn đúng nên (1) được chứng minh.
7. (CĐKTKTCN1 khối A 2006)
23
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
Xét vế trái của BĐT đ cho: VT =
+ + + + + + + +
b c a c a b
1 1 1
a a b b c c
= 3 +
     
+ + + + +
 ÷  ÷  ÷
     
b a c a c b
a b a c b c
Do a, b, c > 0 nên theo BĐT Côsi ta có:
+ ≥ =
b a b a
2 . 2
a b a b
;
+ ≥ =

b c b c
2 . 2
c b c b
;
+ ≥ =
c a c a
2 . 2
a c a c
Khi đó: VT ≥ 3 + 2 + 2 + 2 = 9 (đpcm).
8. (CĐKTYTế1 2006)
y ≤ 0, x
2
+ x = y + 12 ⇒ x
2
+ x – 12 ≤ 0 ⇒ – 4 ≤ x ≤ 3
y = x
2
+ x – 12 ⇒ A = x
3
+ 3x
2
– 9x – 7
Đặt f(x) = A = x
3
+ 3x
2
– 9x – 7 với – 4 ≤ x ≤ 3
f′(x) = 3x
2
+ 6x – 9 ; f′(x) = 0 ⇔ x = 1 hoặc x = – 3

f(–4) = 13, f(–3) = 20, f(1) = –12, f(3) = 20
Vậy maxA = 20 (x = 3, y = 0), minA = –12 (x = 1, y = –10).
9. (CĐBC Hoa Sen khối D 2006)
Ta cĩ: x + y + z ≥ 3
3
xyz
⇔ xyz ≥ 3
3
xyz
⇔ (xyz)
2
≥ 27 ⇔ xyz ≥ 3
3
Dấu "=" xảy ra ⇔ x = y = z =
3
.
Vậy minA = 3
3
.
10. (Học viện BCVT 2001)
Ta cĩ hm số f(x) =
x
1
3
l hm nghịch biến nn:
(a – b)
 

 ÷
 

a b
1 1
3 3
≤ 0, ∀a, b.

+ ≤ +
a b a b
a b b a
3 3 3 3
, ∀a, b. (1)
Tương tự:
+ ≤ +
b c c b
b c b c
3 3 3 3
(2)
+ ≤ +
c a c a
c a a c
3 3 3 3
(3)
Mặt khc:
+ + = + +
a b c a b c
a b c a b c
3 3 3 3 3 3
(4)
Cộng (1), (2), (3), (4) vế theo vế ta được:
   
+ + ≤ + + + +

 ÷  ÷
   
a b c a b c
a b c 1 1 1
3 (a b c)
3 3 3 3 3 3
Hay
 
+ + ≤ + +
 ÷
 
a b c a b c
a b c 1 1 1
3
3 3 3 3 3 3
(vì a + b + c = 1)
24
WWW.ToanCapBa.Net
Trần Sĩ Tùng WWW.ToanCapBa.Net Tuyển tập Bất đẳng thức
Dấu “=” xảy ra ⇔ a = b = c =
1
3
.
11. (ĐH Đà Nẵng khối A 2001 đợt 2)
Do a
2
+ b
2
+ c
2

= 1 nn
= =
+ − −
2
2 2 2 2
a a a
b c 1 a a(1 a )
(1)
M 2a
2
.(1 – a
2
)
2

 
+ − + −
 
=
 ÷
 ÷
 ÷
 
 
3
3
2 2 2
2a (1 a ) (1 a ) 2
3 3
⇒ a

2
.(1 – a
2
)
2

4
27
⇒ a(1 – a
2
) ≤
2
3 3
(2)
Từ (1), (2) suy ra:

+
2
2 2
a 3 3
a
2
b c
Do đó:
+ + ≥ + + =
+ + +
2 2 2
2 2 2 2 2 2
a b c 3 3 3 3
(a b c )

2 2
b c c a a b
Dấu “=” xảy ra ⇔

= −


= −


= −


2 2
2 2
2 2
2a 1 a
2b 1 b
2c 1 c
⇔ a = b = c =
1
3
.
12. (ĐH Kiến trúc HN 2001)
Ta cĩ:

+ + =


+ + =



2 2 2
a b c 2
ab bc ca 1


+ − = −


+ + =


2 2
(a b) 2ab 2 c
c(a b) ab 1
Ta xem đây là hệ phương trình của a, b v đặt
+ =


=

a b S
ab P
(S
2
– 4P ≥ 0)
Ta được hệ:

− = −





2 2
S 2P 2 c (1)
cS+P =1 (2)
Từ (2) ⇒ P = 1 – cS, thay vào (1) ta được:
S
2
– 2(1 – cS) = 2 – c
2
⇔ S
2
+ 2cS + c
2
– 4 = 0 ⇔
= − −


= − +

S c 2
S c 2
• Với S = – c – 2 ⇒ P = 1 + c(c + 2) = c
2
+ 2c + 1
BĐT: S
2
– 4P ≥ 0 ⇔ (–c – 2)

2
– 4(c
2
+ 2c + 1) ≥ 0
⇔ –3c
2
– 4c ≥ 0 ⇔
− ≤ ≤
4
c 0
3
(3)
• Với S = –c + 2 ⇒ P = 1 – c(–c + 2) = c
2
– 2c + 1
BĐT: S
2
– 4P ≥ 0 ⇔ (–c + 2)
2
– 4(c
2
– 2c + 1) ≥ 0
⇔ –3c
2
+ 4c ≥ 0 ⇔
≤ ≤
4
0 c
3
(4)

25
WWW.ToanCapBa.Net

×