Tải bản đầy đủ (.doc) (46 trang)

MỘT SỐ ĐỀ ÔN TẬP TOÁN CÓ ĐÁP ÁN HỌC KÌ II LỚP 4, LỚP 5 NĂM HỌC 20142015 THEO CHUẨN KIẾN THỨC KĨ NĂNG VÀ THEO THÔNG TƯ 302014.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (617.62 KB, 46 trang )

TƯ LIỆU CHUYÊN MÔN TIỂU HỌC.

MỘT SỐ ĐỀ ÔN TẬP TOÁN
CÓ ĐÁP ÁN HỌC KÌ II LỚP 4, LỚP 5
NĂM HỌC 2014-2015
THEO CHUẨN KIẾN THỨC KĨ NĂNG
VÀ THEO THÔNG TƯ 30-2014.
HẢI DƯƠNG – NĂM 2015
LỜI NÓI ĐẦU
Trong giai đoạn xã hội hóa và hội nhập quốc tế hiện nay, nguồn
lực con người Việt Nam trở nên có ý nghĩa quan trọng, quyết định
sự thành công của công cuộc phát triển đất nước. Giáo dục ngày
càng có vai trò và nhiệm vụ quan trọng trong việc xây dựng thế hệ
người Việt Nam mới, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Đảng và nhà nước luôn quan tâm và chú trọng đến giáo dục. Với
chủ đề của năm học là “Tiếp tục đổi mới quản lý và nâng cao chất
lượng giáo dục” đối với giáo dục phổ thông. Mà trong hệ thống giáo
dục quốc dân, thì bậc tiểu học là bậc nền tảng, nó có ý nghĩa vô
cùng quan trọng là bước đầu hình thành nhân cách con người cũng
là bậc học nền tảng nhằm giúp học sinh hình thành những cơ sở ban
đầu cho sự phát triển đúng đắn và lâu dài về đạo đức, trí tuệ, thể
chất, thẩm mĩ và các kĩ năng cơ bản để học sinh tiếp tục học Trung
học cơ sở. Để đạt được mục tiêu trên đòi hỏi người dạy học phải có
kiến thức sâu và sự hiểu biết nhất định về nội dung chương trình
sách giáo khoa, có khả năng hiểu được về tâm sinh lí của trẻ, về nhu
cầu và khả năng của trẻ. Đồng thời người dạy có khả năng sử dụng
một cách linh hoạt các phương pháp và hình thức tổ chức dạy học
phù hợp với đối tượng học sinh.
- Căn cứ chuẩn kiến thức kỹ năng của chương trình lồng ghép
giáo dục vệ sinh môi trường, rèn kĩ năng sống cho học sinh.
- Coi trọng sự tiến bộ của học sinh trong học tập và rèn luyện,


động viên khuyến khích không gây áp lực cho học sinh khi đánh
giá. Tạo điều kiện và cơ hội cho tất cả học sinh hoàn thành chương
trình và có mảng kiến thức dành cho đối tượng học sinh năng khiếu.
Việc nâng cao cất lượng giáo dục toàn diện cho học sinh là nhiệm
vụ của các trường phổ thông. Để có chất lượng giáo dục toàn diện
thì việc nâng cao chất lượng đại trà là vô cùng quan trọng. Đối với
cấp tiểu học, nội dung học tập là chất lượng bốn môn Toán và Tiếng
Việt, Khoa học, Lịch sử Địa lí. Chính vì thế ngay từ đầu năm học,
Các tổ chuyên môn kết hợp với Ban Giám hiệu các nhà trường lập
kế hoạch dạy học. Đi đôi với việc dạy học thì một việc không thể
thiếu là khảo sát chất lượng học sinh định kì theo thông tư 32BGD
để từ đó giáo viên dạy thấy rõ được sự tiến bộ của học sinh và
những kiến thức còn chưa tốt của mỗi học sinh, mỗi lớp. Giáo viên
dạy sẽ có kế hoạch điều chỉnh cách dạy, tiếp tục bồi dưỡng, giúp đỡ
kịp thời cho mỗi học sinh.v.v Để có tài liệu ôn luyện, khảo sát
chất lượng học sinh học sinh lớp 5 kịp thời và sát với chương trình
học, tôi đã sưu tầm biên soạn các đề khảo sát giúp giáo viên có tài
liệu ôn luyện.
Trân trọng giới thiệu với thầy giáo và cô giáo cùng quý vị bạn
đọc tham khảo và phát triển. Mong nhận được ý kiến quý báu của
thầy cô giáo, các em học sinh và các bạn Chân thành cảm ơn
MỘT SỐ ĐỀ ÔN TẬP TOÁN
CÓ ĐÁP ÁN HỌC KÌ II LỚP 4, LỚP 5
NĂM HỌC 2014-2015
THEO CHUẨN KIẾN THỨC KĨ NĂNG
VÀ THEO THÔNG TƯ 30-2014.
Chân trọng cảm ơn!
MỘT SỐ ĐỀ ÔN TẬP TOÁN
CÓ ĐÁP ÁN HỌC KÌ II LỚP 4, LỚP 5
NĂM HỌC 2014-2015

THEO CHUẨN KIẾN THỨC KĨ NĂNG
VÀ THEO THÔNG TƯ 30-2014.
ÔN CUỐI NĂM LỚP 4
1. Tìm x
a) 75 x
x
= 1800 b) 1855 :
x
= 35 c)
x
: 204 = 543
2.a. Một cửa hàng ngày thứ nhất bán 180 tạ gạo, ngày thứ hai bán 270 tạ gạo,
ngày thứ ba bán kém hơn ngày thứ hai một nửa. Hỏi trung bình mỗi ngày cửa
hàng bán được bao nhiêu tạ gạo ?
b. Một đoàn xe gồm 8 chiếc. Trung bình mỗi xe chở 45 người. Nhưng dọc
đường có hai xe bị hỏng máy. Hỏi bây giờ mỗi xe còn lại phải chở bao nhiêu
người ?
3. Tìm x
a) 76502 -
x
= 10512 :32 b)
x
+ 532 = 48 x 23 c)
x
- 264
= 1456 : 52
4. Hai đội công nhân sửa đường trong 1 ngày đã sửa được tất cả 1km đường.
Đội Một sửa được nhiều hơn đội Hai 146m. Hỏi mỗi đội đã sửa được bao
nhiêu mét đường ?
5. Một khu vườn có tổng chiều dài và chiều rộng là 68m. Chiều dài hơn chiều

rộng 16m. Người ta trồng rau tại khu vườn đó, cứ 1m2 thì thu hoạch được 2kg
rau. Hỏi cả khu vườn đó thu hoạch được bao nhiêu kg rau ?
6. Một thửa ruộng có chiều dài 150m. chiều rộng kém 3 lần chiều dài. Người
ta trồng lúa ở đó. Cứ 10 m
2
thì thu hoạch được 5kg thóc . Hỏi cả thửa ruộng
đã thu hoạch bao nhiêu yến thóc ?
7. Một đoàn xe tải chở hàng, 3 xe đầu chở mỗi xe chở 4520kg hàng, 5 xe sau
mỗi xe chở 4120kg hàng. Hỏi trung b×nh mỗi xe chở được bao nhiªu kg
hàng?
8. Hiện nay trung bình cộng số tuổi của 2 bố con là 25 tuổi. Tuổi bố hơn tuổi
con là 28 tuổi.
a) Tính số tuổi của bố và của con hiện nay
b) Sau mấy năm nữa thì tuổi bố gấp 3 lần tuổi con
9. Hiện nay trung bình cộng số tuổi của 2 bố con là 25 tuổi. Tuổi bố hơn tuổi
con là 28 tuổi.
a) Tính số tuổi của bố và của con hiện nay
b) Sau mấy năm nữa thì tuổi bố gấp 3 lần tuổi con
10. Một kho hàng ngày đầu nhận được 60 tấn hàng, ngày thứ hai nhận được
bằng
3
1
số tấn hàng của ngày đầu. Ngày thứ ba nhận ít hơn ngày đầu 5 tấn.
Hỏi trung bình mỗi ngày kho hàng đó nhận được bao nhiêu tấn hàng
11. Hai người 10 ngày ăn hết 10kg gạo. Hỏi với mức ăn như thế, 4 người ăn
10 ngày hết bao nhieu kg gạo
12. Một trại nuôi 1350 con vịt, ngan, ngỗng. Sô vịt bằng tổng số ngan và
ngỗng. Số ngan nhiều hơn số ngỗng là 125 con. Hỏi mỗi loại có bao nhiêu
con ?
13. Mẹ có một tấm vải, lần thứ nhất mẹ cắt

5
1
tấm vải, lần thứ hai mẹ cắt
3
2

tấm vải. Sau hai lần cắt tấm vải còn lại 14m. Hỏi:
a. Trước khi cắt tấm vải dài bao nhiêu mét?
b. Mỗi lần mẹ cắt bao nhiêu mét vải?
14. Mẹ mang ra chợ bán 412 quả vừa cam vừa táo. Tìm số quả mỗi loại biết
rằng nếu thêm vào số cam 126 quả và bớt số táo đi 60 quả thì số quả cam
bằng số quả táo.
15. Tuổi của Đức hiện nay bằng
5
2
tuổi của Hùng. Hỏi hiện nay mỗi người
bao nhiêu tuổi ? Biết rằng 3 năm sau tổng số tuổi hai bạn là 27 tuổi
16. Mẹ mang ra chợ bán 412 quả vừa cam vừa táo. Tìm số quả mỗi loại biết
rằng nếu thêm vào số cam 126 quả và bớt số táo đi 60 quả thì số quả cam
bằng số quả táo.
17. Tuổi của Đức hiện nay bằng
5
2
tuổi của Hùng. Hỏi hiện nay mỗi người
bao nhiêu tuổi ? Biết rằng 3 năm sau tổng số tuổi hai bạn là 27 tuổi
18. Một ruộng muối thu hoạch lần thứ nhất được 200 yến, lần thứ hai được 22
tạ, lần thứ 3 được 14 tạ, lần thứ 4 thu hoạch được bằng nửa tổng các lần trước.
Hỏi trung bình mỗi lần thu hoạch được bao nhiêu tạ muối?
19. Hùng mua 15 quyển vở. Dũng mua 8 quyển vở cùng loại và trả ít hơn
Hùng 15.400 đồng. Hỏi mỗi bạn phải trả bao nhiêu tiền?

20. Một người bán được 63 quả trứng, trong đó số trứng vịt bằng
3
4
số trứng
gà. Giá tiền một quả trứng vịt là 1900 đồng, một quả trứng gà là 1800 đồng.
Hỏi người đó thu được bao nhiêu tiền?
TOAN 4 HKII
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ĐỀ 1 Câu 1:a) Đọc số : 2 900 678
b) Viết số gồm có : 6 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục . . .
. . . . . . . . . . . . . . .
Câu 2 : Đặt tính rồi tính : a) 35981 + 81037 b) 618360 – 25813 Tính: c)
11
9
6
1
3
2
××

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
.d)
4:
7
8
. . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 3 : Tính giá trị biểu thức : 6 720 : 120 + 25
×

100 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . .
Câu 4 : Tính bằng cách thuận tiện nhất :
.
3 17 2 17
5 21 5 21
× + ×
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
.
Câu 5 : Hai kho chứa 7680 tấn thóc. Tìm số thóc của mỗi kho, biết rằng số
thóc ở kho thứ hai
bằng
5
3
số thóc của kho thứ nhất.
Giải
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 7 : Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng : Số thích hợp
để viết vào chỗ chấm :
a) 13dm
2
29 cm
2
= . . . . . . . . . . cm
2

A –13 029

; B –13 290 ; C –1 329 ; D –
132 900.
b) 4 m
2
25 cm
2
= . . . . . . . . . . . cm
2
A – 425 ; B – 40 025 ; C – 4 025 ;
D – 42 500
c) 9 000 000 m
2
= . . . . . . . .km

2

A –90 000 ; B –9 00 ; C – 90 ; D – 9
ĐỀ 2Câu 1: a) Đọc phân số
33
19
:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Viết phân số gồm : Mười tám phần tám mươi lăm :
Câu 2 : a) Rút gọn phân số
54
81
= . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) So sánh hai phân số sau (Điền dấu < ; > ; = vào ô trống) :
50
37
50
39
Câu 3 :Tính : a)
5
4
3
2
+
= . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b)
6

3
6
5

=
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
c) 15
5
4
×
= . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. .
d)
7
4
:
9
5
=. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . .
Câu 5 : Hai đội trồng rừng trồng được 1375 cây. Đội thứ nhất trồng nhiều
hơn đội thứ hai 285 cây.
Hỏi mỗi đội trồng được bao nhiêu cây ?
Giải
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
6. Hai kho chứa 1350 tấn thóc . Tìm số thóc của mỗi kho, biết rằng số thóc
của kho thứ nhất bằng
5
4
số thóc của kho thứ hai .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

ĐỀ 3 Câu 1: a) Đọc các số :
* 456 m
2
:
*
19
25
tấn :

b) Viết số gồm :* Chín trăm ba mươi sáu ki-lô-mét vuông: . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . * * Mười
lăm phần hai mươi bảy ki-lô-gam :. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 2 : a) Viết số thích hợp vào ô trống :
24 2
36 12
= =

b) Viết các phân số theo thứ tự từ lớn đến bé :
14 17 12 10
; ; ;
9 9 9 9

Câu 3 :Tính a)
9 3
4 5
+
= . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b)
8 2
7 3

=
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
c)
4 6
5 7
×
= . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . .

d)
5 4
:
9 6
= . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 4 : Tìm x, biết :
7 3
12 2
x
− =

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 5 : Một thửa vườn hình bình hành có chiều cao bằng 24 m và bằng
3
4

cạnh đáy. Tính diện tích của vườn đất đó.
Giải
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 6 : Quan sát hình bình hành ABCD, hãy chỉ ra :
A B
a) Các cặp cạnh song song với nhau
là : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

b) Các cạnh vuông góc với nhau là: . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

D H C

Câu 7 : Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng : a. Số thích hợp để
viết vào chỗ chấm :
b)
3
4
giờ
=
. . . . . . . . . .phút . A) 15 ; B) 25 ; A) 35
; D) 45
b) Số hình chữ nhật có trong hình bên là :
A) 10 hình ; B ) 15 hình ; C) 21 hình ; D)
30 hình
c) 7 m
2
120 cm
2
= . . . . cm
2
A) 7120 cm
2
; B) 71 200 cm
2
; C) 70
120 cm
2

; D) 7 012 cm
2
Cu 4: Tích của
2
5
v
3
4
l : A.
6
5
B.
6
4
C.
3
10
D.
3
20
Cu 5: Khoảngthời gian từ lc 7 giờ kém 10 phút đến lúc 7 giờ 30 phút là :
A. 10 pht B . 20 pht C. 30 pht D. 40 pht
a) X -
3
1
12
7
=
b) X +
10

31
= 3 +
10
12
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
.
ĐỀ 4
Câu 1: a) Đọc số: 78 645 500 :
b) Viết số : Hai trăm chín mươi triệu năm trăm sáu mươi tám nghìn
một trăm bảy ba mươi :


Câu 2 : Đặt tính rồi tính :
a) 824 756 + 638 947 b) 673 590 – 95 854 c) 348
×
36 d)
5760 : 16
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 3 : Tính giá trị biểu thức : 924 : 7 + 78
×

6 . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 4 : Trong các số : 75 ; 680 ;
496 ; 49.
a) Số chia hết cho 5 là:
b) Số chia hết cho2 là:
c) Số vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 5 là:
d) Số chia hết cho 5 mà không chia hết cho 2 là:
Câu 5 : Một ô tô giờ thứ nhất chạy được 41 080 m, giờ thứ hai chạy được
nhiều hơn giờ thứ nhất 9840 m. Hỏi trung bình mỗi giờ ô tô đó chạy được
bao nhiêu ki-lô-mét ?
Giải
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 6 : Hình vẽ bên cho biết ABCD làhình vuông có cạnh
bằng
5cm, hình BEGC là hình chữ nhật có chiều rộng bằng 3cm.
a) Cạnh AE vuông góc với những cạnh
là:. . . . . . . . . . . .
A B E
D
C G
b) Cạnh BC song song với những cạnh là : . . . . . . . . . . . .
c) Diện tích hình vuông ABCD là:


d) Diện tích hình chữ nhật BEGC là:

Câu 7 : Số thích hợp để viết vào chỗ chấm :
a) 27m
2
9dm
2
= . . . . . . . . . . dm
2
A. 279

; B . 2790 ; C.
27900 ; D . 2709 .
b) 4 tạ 6 kg = . . . . . . . . . .kg A. 46 ; B . 460 ; C . 406 ;
D. 4600
c) 4 phút 35 giây = . . . . . . . . giây A. 435 ; B. 275 ;
C. 4035 ; D . 4305
ĐỀ 5
Cu 1: Minh cĩ 9 quyển vở gồm 3 quyển vở mu xanh, 4 quyển vở mu vng, 2
quyển vở mu hồng. Phn số chỉ cc phần quyển vở mu vng trong tổng số quyển
vở của Minh l:
A.
9
2
B.
4
3
C.
9
3

D.
9
4
Cu 2: Kết quả của php chia
35
1
:
7
1
A.
15
1
B.
3
5
C.
5
2
D.
5
1
Cu 3: Viết số thích hợp vo chỗ chấm để 28 m
2
7 dm
2
= dm
2
l:
A. 287 B. 2807 C. 28007 D. 2870
Cu 4: Số gồm 6 trăm triệu, 3 trăm nghìn, 7 đơn vị được viết l:

A. 600300700 B. 600300007 C. 63007 D.
60300007
Cu 5: Trong cc khoảng thời gian sau, khoảng thời gian no l di nhất ?
A. 35 pht B. 1800 giy C.
3
1
giờ D.
5
3
giờ
Cu 6: Chiều di bảng của lớp học khoảng:
A. 4 m B. 4 dm C. 40 mm D. 40 m
Cu 7: Qung đường từ nh em đến cơ quan của bố di 35 km. Nếu trn bản đồ tỉ lệ
1 : 100000, thì qung đường đĩ di:
A. 350 cm B. 35000 cm C. 3500cm D. 35cm
Cu 8: Số trung bình cộng của cc số: 3806 ; 7542 ; 1093 ; 4215 l:
A. 4265 B. 4154 C. 4164 D. 4264
Cu 9: Trong cc hình dưới đy, hình cĩ diện tích lớn nhất l:
24m 15m B
11m A
A C
D
AC=22m

BD = 15m A. Hình vuơng B. Hình chữ nhật
C. Hình thoi
Cu 10: Tìm số lẻ b nhất chia hết cho 5 v cĩ 5 chữ số khc nhau:
Cu 11: Cho cc phn số :
6
5

;
7
4
;
4
3
;
9
8
;
5
5
;
8
5
;
7
6
. Hy sắp xếp cc phn số sau theo thứ
tự từ b đến lớn:
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Cu 12: Đng ghi Đ, sai ghi S vo ơ trống.
a) Số 79324 vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 3
b) Số 24045 vừa chia hết cho 3 vừa chia hết cho 5
Cu 1: Tính a)
5
2
+
12

5
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b)
3
2
-
8
3
. . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . c)
7
3
x
9
4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . d)
5
4
:
7
8
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . .
Cu 2: Viết số thích hợp vo chỗ chấm: 36 m
2
8 dm
2
= dm
2
259 m
2

= dm
2
2 km
2
= m
2
9000000 m
2
= km
2
Cu 3: Hai tổ sản xuất lm được 2156 sản phẩm. Số sản phẩm của tổ Một bằng
4
3
số sản phẩm của tổ Hai. Hỏi mỗi tổ lm được bao nhiu sản phẩm ?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Cu 4: Tính diện tích của một hình bình hnh cĩ độ di đy l 54cm, chiều cao
bằng

9
5
độ di đy.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3. Một thửa ruộng hình chữ nhật có chu vi 430m chiều rộng kém chiều dài
37m. Tính diện tích của rhửa ruộng ?
Bài làm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4. Trung bình cộng của hai số là 135 . Biết một trong hai số là 154. Tìm số
kia.
Bài làm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
5. Tìm hai số biết tổng của chúng bằng số lớn nhất có ba chữ số và hiệu của
hai số đó bằng số lớn nhất có hai chữ số.
Bài làm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
a) Giá trị của chữ số 3 trong số 683 941 là : A. 3 B. 300
C. 3000 D. 30 000
c) Phân số nào chỉ phần đã tô màu của hình dưới đây :
A.
5
4

B.
9
5
C.
4
5
D.
9
4
d)Số thích hợp để viết vào ô trống của
36
4
9
=
là: A. 1 B. 4
C. 9 D. 36
e) Nếu một quả táo cân nặng 50g thì cần có bao nhiêu quả táo như thế để cân
được 4kg?
A. 80 B. 50 C. 40 D. 20
2. Tính a) 2 -
4
1

= . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b)
9
4
8
3
8

5
×+
= . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . .
2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: )
4
3
tấn =………….………kg ;
6000kg =…………….tạ
a) 2yến = …………… kg ; 2yến 6kg = …………………kg ;
40kg = ……………yến 1tấn =……………… tạ
b) 5 tạ = …………… kg ; 5tạ 75kg = …………………kg ;
800kg = ………… tạ 3tấn 90kg=………………….kg
5tạ = …………… yến ; 9tạ 9kg = ……………… kg ;
5
2
tạ = …………….kg 700kg = ………………….tấn
2. Đặt tính rồi tính :
a)24 579 + 43867 82 604 – 35 246 b) 235
×
325
101598 : 287
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. Tính :a) 12054 : ( 15 + 67 ) 29150 – 136
×
201
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) 9700 : 100 + 36
×
12 ( 160
×
5 – 25
×
4 ) : 4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3. Tính bằng cách thuận tiện nhất : a) 36
×
25
×
4
=. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 18

×
24 : 9
=. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . .
41
×
2
×
8
×

5=. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . .
b) 108
×
( 23 + 7 ) =. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
215
×
86 + 215
×

14=. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . .
53
×
128 – 43
×
128
=. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . .
5 . Một ô tô cứ đi 12km thì tiêu hao hết 1 lít xăng, giá tiền 1 lít xăng là 21000
đồng.
Tính số tiền phải mua xăng để ô tô đó đi được quảng đường dài 180 km .
Bài làm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
6. Tìm x : a) 40
×
x = 1400 b) x : 13 =
205
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
7: Tính bằng cch thuận tiện nhất.
a) 147
×
36 + 147
×

64 b) 258
×
102 - 258
×
101
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4. Tính bằng cách thuận tiện nhất :
a) 1268 + 99 + 501 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
745 + 268 + 732 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
1295 + 105 +1460. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) 168 + 2080 + 32 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
87 + 94 + 13 +
6 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . .
121 + 85 + 115 +
469. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . .
5.Tìm x , Biết 57 < x < 62 a) x là số
chẵn : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) x là số lẻ : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .c) x là số tròn
chục : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Tìm x: a)( x - 48) – 35 = 15 b) x – 2751 = 63 x 24
c) x + 35 = 472 + 228

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3.Một khu đất hình chữ nhật có chu vi là 150 m, chiều rộng kém chiều dài
30m. Tính diện tích khu đất đó.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4.Một khu đất hình chữ nhật có chu vi là 150 m, chiều rộng bằng
3
2
chiều dài.
Tính diện tích khu đất đó.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 5.Một khu đất hình chữ nhật có
chiều dài hơn chiều rộng 28 m và chiều rộng bằng
9

5
chiều dài. Tính diện tích
khu đất đó.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
4. Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài hơn chiều rộng 96 m và chiều
rộng bằng
5
2
chiều dài.
a) Tính chiều dài, chiều rộng của mảnh vườn . b) Tính diện tích của
mảnh vườn .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4. Một thửa ruộng hình chữ nhật có chiều dài 240m , chiều rộng bằng

3
2

chiều dài . Người ta cấy lúa ở đó , tính ra cứ 100 m2 thu hoạch được 50 kg
thóc. Hỏi đã thu hoạch được ở thửa ruộng đó bao nhiêu tạ thóc ?
Bài làm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 6 : Cho hai hình vuông ABCD và BMNC đều có cạnh 6 cm và xếp
thành hình chữ nhật AMND.
a) Nối B với D, M với C .Tứ giác BMCD là hình . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Chu vi hình AMND là : A
B M
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. .
c) Diện tích hình BMNC là:

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

D 6cm C 6cm N
Câu 7 : Số nhỏ nhất l A . 3 giờ

; B . 1 giờ ; C . 20

phút ; D . 600 giây .
10 4
b) Số: 9 kg 350 g = . . . . . . . . . .g A. 935 ; B . 9035 ; C .
9350 ; D . 90 350
c) 8 m
2
7 dm
2
= . . . . . . . dm
2
A. 87 ; B. 807 ; C .
870 ; D . 8700
4. Qui đồng mẫu số các phân số sau :
a)
5
2

7
3
b)
15
4

45
6
c)
5
1
;
2

1

3
1
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3. Tính :a)

7
4
3
2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . .
=
3
2
:
21
8
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . b)


2
11
3
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . c)

7
2
4
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . .
=
4:
7
8
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
d)
=××
11
9
6
1
3
2
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . e)
=
×××
××

5432
432
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . .
2. Tìm x :a)
3
2
7
2

x
b)
3
1
:
5
2
=x

c)
22
11
7
:
=
x
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4. Một tờ giấy hình vuông có cạnh
m
5
2
. a) Tính chu vi và điện tích hình
vuông đó .
Bài làm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
.
b) Một tờ giấy hình chữ nhật có chiều dài
m
5
4
và có cùng diện tích với tờ
giấy hình vuông đó . Tìm chiều rộng tờ giấy hình chữ nhật .
Bài làm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . .
1.Tính bằng hai cách :a)
7

3
)
11
5
11
6
(
×+
Cách 1:
7
3
)
11
5
11
6
(
×+
=. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Cách 2:
7
3
)
11
5
11
6
(
×+

=. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
d)
11
2
:
15
7
11
2
:
15
8
+
Cách 1:
11
2
:
15
7
11
2
:
15
8
+
=. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Cách 2:
11

2
:
15
7
11
2
:
15
8
+
= . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 3.Một tấm vải dài 20m. Đã may quần áo hết
5
4
tấm vải đó . Số vải còn lại người ta đem may các túi , mỗi túi hết
m
3
2
. Hỏi
may được tất cả bao nhiêu cái túi như vậy ?
Bài làm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4. Để lát nền một phòng học hình chữ nhật , người ta dùng loại gạch men

hình vuông có cạnh 20cm . Hỏi cần bao nhiêu viên gạch để lát kín nền
phòng học đó , biết rằng nền phòng học có chiều rộng 5m, chiều dài 8m và
phần mạch vữa không đáng kể ?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
.

2. A 8cm B D
E
M
N

4cm

Q
P
D C
Hình vuông ABCD và hình chữ nhật MNPQ có cùng diện tích . Hãy chọn số
đo chỉ đúng chiều dài hình chữ nhật : a) 64cm b) 32cm
c) 16cm d) 12cm
. Một công ti chuyển máy bơm bằng ô tô . lần đầu có 3 ô tô, mỗi ô tô chở
được 16 máy . Lần sau có 5 ô tô , mỗi ô tô chở được 24 máy . Hỏi trung bình
mỗi ô tô chở được bao nhiêu máy bơm ?
Bài làm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
5. Trung bình cộng của hai số là 15 . Tìm hai số đó , biết số lớn gấp đôi số
bé ?
Bài làm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3.Một thửa ruộng hình chữ nhật có chu vi 530m chiều rộng kém chiều dài
47m.Tính diện tích của rhửa ruộng ?
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
5. Mẹ hơn con 27 tuổi . Sau 3 năm nữa tuổi mẹ gấp 4 lần tuổi con . Tính của
mỗi người hiện nay .
Bài làm
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
.
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Trường ……. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II – KHỐI 4
Họ và tên: ………………… Năm học: 2014- 2015
Lớp: 4/…………………… MÔN : TOÁN
Thời gian : 40 phút

Điểm Lời nhận xét của giáo viên.
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………
……………………
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
ĐỀ 1:
PHẦN I( TRẮC NGHIỆM): Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu
trả lời đúng:

Câu 1: Phân số rút gọn của phân số
54
72
là :
A.
27
36
B.
18
24
C.
6
8

D.
3
4

Câu 2: Các phân số
2
1
;
3
8
;
8
3
;
7
6

;
7
7
, theo thứ tự:
a) Từ lớn đến bé:
A.
8
3
;
2
1
;
7
6
;
7
7
;
3
8
B.
3
8
;
2
1
;
7
7
;

7
6
;
8
3
C.
7
7
;
2
1
;
7
6
;
8
3
;
3
8
b) Từ bé đến lớn:
A.
3
8
;
7
7
;
7
6

;
2
1
;
8
3
B.
3
8
;
2
1
;
7
7
;
7
6
;
8
3
C.
7
7
;
2
1
;
7
6

;
8
3
;
3
8
Câu 3: Tổng hai số là 45 và hiệu hai số đó là 15 thì số lớn là:
A. 60 B. 15 C. 30
D. 45
Câu 4: Trung bình cộng của hai số là 45. Số lớn là 50 thì số bé là:
A. 40 B. 45 C. 50
D. 25
Câu 5: 9 tạ 5 yến = …… kg
A. 950 B. 9 500 C. 905
D. 9 050
Câu 6: 4 m
2
61 dm
2
= … dm
2
A. 4 601 B. 4 610 C. 4 061
D. 461
Câu 7: Diện tích hình bình hành có độ dài cạnh đáy 18 cm và chiều cao
12 cm là:
A. 216 cm
2
B. 60 cm
2
C. 108

cm
2
Câu 8: Tuổi bố và tuổi con hiện nay là 76 tuổi, bố hơn con 26 tuổi. Tuổi
bố hiện nay là :
A.41 tuổi B. 51 tuổi C. 61
tuổi
Câu 9: Hình nào có diện tích lớn nhất ?
4cm 5 cm
5cm
8cm
6cm
A. Hình bình hành B. Hình thoi
C. Hình vuông
PHẦNII: TỰ LUẬN
Bài 1: Tính.(1 điểm)
a)
2
1
5
2
+


b)
9
17
9
51

………….

……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
c)
6
5
4
3
×
……………………………………………………………

d)
4
5
:
3
7


Bài 2: Tìm x: (1 điểm)
a) x x
3
7
=
5
8
b) x :
2
1
=
9
8




Bài 3: Điền dấu thích hợp vào ô trống( Dành cho học sinh khá giỏi)( 1
điểm):
a)
2000
1999

2002
2001
b)
2501
2500

2601
2600
Bài 4: (2 điểm) Một thửa ruộng hình chữ nhật có nửa chu vi là 126 mét,
chiều rộng bằng
4
3
chiều dài. Tính diện tích của thửa ruộng hình chữ
nhật đó?
Bài giải













HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI VÀ BIỂU ĐIỂM
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5 điểm; mỗi câu đúng 0,5 điểm)
Câu 1: đáp án D Câu 5: đáp án A
Câu 2: đáp án a(A); b(A) Câu 6: đáp án D
Câu 3: đáp án C Câu 7: đáp án A
Câu 4: đáp án A Câu 8: đáp án B
Câu 9: đáp án C
II. PHẦN TỰ LUẬN: ( 5 ĐIỂM)
Bài 1: Tính.( Mỗi phép tính đúng đạt 0,25 điểm)
a)
2
1
5
2
+
=
10
9
10
54
10
5
10
4

52
51
25
22
=
+
=+=
×
×
+
×
×
c)
6
5
4
3
×
=
8
5
24
15
64
53
==
×
×



b)
9
17
9
51

=
9
34
9
1751
=

d)
4
5
:
3
7
=
15
28
5
4
3
7

L ưu ý: Ở bài 1c, học sinh có thể rút gọn hoặc không rút gọn đều được điểm
tối đa.


Bài 2: Tìm x ( Mỗi phép tính đúng đạt 0,5 điểm)
x
5
8
3
7

x :
9
8
2
1
=

x =
3
7
:
5
8
x =
2
1
9
8
×

x =
35
24

x =
18
8

×