Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

ĐỀ THI MẪU QUẢN TRỊ KINH DOANH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (854.82 KB, 10 trang )


B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ
TR NG Đ I H C FPTƯỜ Ạ Ọ
Đ THI M UỀ Ẫ
NGÀNH QU N TR KINH DOANHẢ Ị
Đ S 001Ề Ố
Th i gian làm bài thi: 90 phútờ
S báo danh: ốS
L u ý quan tr ngư ọ
- Ch đ c m đ khi đ c phép c a giám thỉ ượ ở ề ượ ủ ị
- Phi u tr l i ch đ c coi là h p l khi n p cùng v i đ thiế ả ờ ỉ ượ ợ ệ ộ ớ ề
H NG D N LÀM BÀIƯỚ Ẫ
Bài thi g m 3 ph n, 80 câu h i. Thí sinh đ c phát m t Phi u tr l i (Answersheet). Đánh d u câu trồ ầ ỏ ượ ộ ế ả ờ ấ ả
l i đúng vào Answer Sheet. Tr l i vào đ là ph m quy và s không đ c tính đi m.ờ ả ờ ề ạ ẽ ượ ể
Ph n 1: ầ G m 20 câu (t 1-20): là các câu h i ki m tra Ch s c m xúc (EQ)ồ ừ ỏ ể ỉ ố ả
Ph n 2: ầ G m 30 câu (t 21-50): là các câu h i ki m tra Ch s thông minh (IQ)ồ ừ ỏ ể ỉ ố
Ph n 3:ầ G m 30 câu (t 51-80): là các câu h i ki m tra k năng toán h c và t duy logicồ ừ ỏ ể ỹ ọ ư
3.1. Problem Solving (gi i bài toán): ả
Ph n này bao g m 15 câu h i (t 51-65), m i câu cho 5 ph ng án tr l i khác nhau (A,B,C,D,E).ầ ồ ỏ ừ ỗ ươ ả ờ
Đ c k câu h i và đánh d u vào câu tr l i đúng. M i câu h i ch có 1 ph ng án tr l i đúng. ọ ỹ ỏ ấ ả ờ ỗ ỏ ỉ ươ ả ờ
3.2. Data Sufficiency (Đ d ki n)ủ ữ ệ
Ph n này g m 15 câu, m i câu có 5 ph ng án tr l i đã bi t tr c (A,B,C,D,E) chung cho t t c cácầ ồ ỗ ươ ả ờ ế ướ ấ ả
câu. M i câu có 2 d ki n đ c nêu ra (1) và (2). Hãy ch n ra ph ng án đúng (trong 5 ph ng án trỗ ữ ệ ượ ọ ươ ươ ả
l i cho tr c) cho m i câu h i. Đánh d u vào ph ng án tr l i đúng. ờ ướ ỗ ỏ ấ ươ ả ờ 5 ph ng án tr l i tr c nhươ ả ờ ướ ư
sau:
(A) Ch dùng d ki n (1) là có th tr l i câu h i, nh ng n u ch dùng d li u (2) thì không thỉ ữ ệ ể ả ờ ỏ ư ế ỉ ữ ệ ể.
(B) Ch dùng d ki n (2) là có th tr l i câu h i, nh ng n u ch dùng d ki n (1) thì không thỉ ữ ệ ể ả ờ ỏ ư ế ỉ ữ ệ ể.
(C) Ph i dùng c hai d ki n (1) và (2) m i tr l i đ c câu h i, tách riêng t ng d ki n s khôngả ả ữ ệ ớ ả ờ ượ ỏ ừ ữ ệ ẽ
tr l i đ cả ờ ượ .
(D) Ch c n m t d ki n b t kỳ trong 02 d ki n đã cho cũng đ đ tr l i câu h i. ỉ ầ ộ ữ ệ ấ ữ ệ ủ ể ả ờ ỏ
(E) Dùng c 02 d ki n đã cho cũng không th tr l i câu h iả ữ ệ ể ả ờ ỏ .


1

Ph n 1: Ki m tra ch s C m xúc (EQ)ầ ể ỉ ố ả
Hãy ch n ọ m tộ đáp án phù h p nh t v i b n và đánh d u vào Answer sheet. Câu tr l iợ ấ ớ ạ ấ ả ờ
trung th c nh t s cho k t qu chính xác nh t v b n thân b n. ự ấ ẽ ế ả ấ ề ả ạ
Câu 1: Khi đi b b n th ng đi nh th nào?ộ ạ ườ ư ế
A. Đi nhanh b c dàiướ B. Đi nhanh b c ng nướ ắ
C. Đi đ u b c, đ u h ng v phía tr cề ướ ầ ướ ề ướ
E. Đi r t ch mấ ậ
D. Đi ch m đ u cúi xu ngậ ầ ố
Câu 2: Khi nói chuy n v i b n bè b n th ngệ ớ ạ ạ ườ
A. Đ ng khoanh tayứ B. Hai tay n m ch tắ ặ
C. M t ho c c hai tay ch p sau hôngộ ặ ả ắ
E. S tay lên mũi, c m ho c l c l đ uờ ằ ặ ắ ư ầ
D. Ch m vào ng i đang nói chuy nạ ườ ệ
v i b nớ ạ
Câu 3: Khi ngh ng i, th giãn b n hay ng i v i t th nào?ỉ ơ ư ạ ồ ớ ư ế
A. Khép hai đ u g i vào nhauầ ố B. V t chéo hai chân lên nhauắ
C. Du i th ng hai chânỗ ẳ D. Du i th ng m t chân đ d iỗ ẳ ộ ể ướ
chân kia
Câu 4: Khi ng i khác làm b n bu n c i, b n s có bi u hi n gì?ườ ạ ồ ườ ạ ẽ ể ệ
A. Tán th ng b ng m t n c i l nưở ằ ộ ụ ườ ớ B. C i nh ng không quá l nườ ư ớ
C. Kh c i th mẽ ườ ầ D. C i b n l nườ ẽ ẽ
Câu 5: Khi b n đ c m i đ n d ti c ho c cu c h p b n th ng ạ ượ ờ ế ự ệ ặ ộ ọ ạ ườ
A. Ra nh p ngay v i ai đó chú ý đ n b nậ ớ ế ạ B. T t ra nh p v i ai đó xungừ ừ ậ ớ
quanh mà b n bi tạ ế
C. Kín đáo nh p cu c, c g ng không gây sậ ộ ố ắ ự
chú ý
Câu 6: B n đang r t chăm chú v i công vi c b ng b ai đó làm phi n b n s có ph n ng: ạ ấ ớ ệ ỗ ị ề ạ ẽ ả ứ
A. Vui v ng ng công vi cẻ ừ ệ B. C m th y r t b c mình nh ngả ấ ấ ự ư

không bi u hi n ra m tể ệ ặ
C. Thay đ i tr ng thái đ t ng tổ ạ ộ ộ
Câu 7: Khi n m ng , đ u tiên b n s n m v i v trí nào?ằ ủ ầ ạ ẽ ằ ớ ị
A. N m th ng l ngằ ẳ ư B. N m úp ng i xu ngằ ườ ố
C. N m nghiêng co ng i l iằ ườ ạ
E. Gác tay lên trán ho c m t v t gì đóặ ộ ậ
D. N m đ u g i lên tayằ ầ ố
Câu 8: B m t ti n cho m t d đ nh quan tr ng, ph n ng đ u tiên c a b n là:ị ấ ề ộ ự ị ọ ả ứ ầ ủ ạ
A. Ho ng h t, kêu om sòmả ố
B. Th n m t ra không đ ng đ yầ ặ ộ ậ
2

C. L ng l ng v nhà báo cáo v i bẳ ặ ề ớ ố
m /vẹ ợ/ch ngồ
D. K v i đ a b n thân đ xoayể ớ ứ ạ ể
ti n "đ p" vào.ề ậ
Câu 9 Cách ăn m c c a b n hi n gi :ặ ủ ạ ệ ờ
A. M c nh m i ng iặ ư ọ ườ B. M c nh ng th ng i khác muaặ ữ ứ ườ
cho
C. B n t hài lòng v i cách ăn m c c a mìnhạ ự ớ ặ ủ D. M c đ n i nh t đám đôngặ ể ổ ấ
Câu 10: B n thích m t ngày ạ ộ
A. U ám B. N ng t ng b ngắ ư ừ
C. Tr i râmờ D. M aư
3

4
Tôi sẽ
không
làm b tấ
c đi uứ ề

gì để
ngăn
mình
không
khóc

Ph n 2: Ki m tra ch s thông minh (IQ)ầ ể ỉ ố
Câu 21: Ch n m t trong sáu hình đ c đánh s d i đây đ đi n vào ô tr ngọ ộ ượ ố ướ ể ề ố
Câu 22: S nào s b t đ u dãy s sau:ố ẽ ắ ầ ố
5

Câu 23: Đi n vào nh ng ô tr ngề ữ ố
Câu 24: Tìm các s còn thi u trong các h p sau (quy lu t khác nhau đ i v i m i tr ng h p)ố ế ộ ậ ố ớ ỗ ườ ợ
A.
6

9
15
21
3
5
?
B.
9
12
20
2
5
?
C.

7

4
16
24
2
8
?
Câu 25: Chữ cái nào không thích hợp trong m i hình tròn sau?ỗ
Câu 26: Đi n vào nh ng ch tr ng. ề ữ ỗ ố

8

Câu 27: Tìm s còn thi u.ố ế
Câu 28: Thay đ i v trí các que diêm đ t o thành s 16.ổ ị ể ạ ố
Câu 29: T t c các m u gi y d i đây (tr m t m u), n u đ c ghép đúng s làm thànhấ ả ẩ ấ ướ ừ ộ ẩ ế ượ ẽ
m t hình vuông. Hãy tìm m u gi y th a đó.ộ ẩ ấ ừ
9

Câu 30: Đ ng h nào trong sáu đ ng h đ c đánh d u d i đây thích h p đ đi n vào chồ ồ ồ ồ ượ ấ ướ ợ ể ề ỗ
tr ng?ố
Câu 31: Đi n vào ch tr ng.ề ỗ ố
Câu 32: Tìm s còn thi uố ế
Câu 33: Ch n m t trong năm m nh sau đi n vào ô tr ngọ ộ ả ề ố
10

×