Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
L i nói uờ đầ
Nh m trang b thêm ki n th c cho quá trình l m án t t nghi p ra tr ng,ằ ị ế ứ à đồ ố ệ ườ
em c phân v th c t p t t nghi p t i trung tâm th c h nh Công ngh C khíđượ ề ự ậ ố ệ ạ ự à ệ ơ
tr ng i h c Bách Khoa H N i. T i ây c s h ng d n t n tình c a cácườ đạ ọ à ộ ạ đ đượ ự ướ ẫ ậ ủ
th y, các cô c bi t l s h ng d n tr c ti p c a th y Tr ng Ho nh S n. Em ãầ đặ ệ à ự ướ ẫ ự ế ủ ầ ươ à ơ đ
ti p thu c nh ng ki n th c b ích cho ng nh ngh m em h c nh tham giaế đượ ữ ế ứ ổ à ề à ọ ư
tr c ti p thao tác máy gia công chi ti t trên máy ti n, máy phay, tìm hi u nghiênự ế ế ệ ể
c u v h c t p t i trung tâm v nh ng công ngh , nh ng s n ph m m trung tâmứ à ọ ậ ạ ề ữ ệ ữ ả ẩ à
hi n có v s n xu t. Em ã c giao c t i li u c ng c thêm nhi u ki n th cệ à ả ấ đ đượ đọ à ệ ủ ố ề ế ứ
v l p trình gia công trên máy CNC-GV503, công ngh ch t o máy nói riêng về ậ ệ ế ạ à
ng nh c khí nói chung. Ngo i ra em còn c tham gia v o công trình c a cácà ơ à đượ à ủ
th y l nghiên c u v c i ti n a nh ng thi t b máy móc v o công vi c o h mầ à ứ à ả ế đư ữ ế ị à ệ đà ầ
quân s các vùng biên gi i c a binh ch ng quân khu 3. Qua th i gian th c t pự ở ớ ủ ủ ờ ự ậ
t i trung tâm ã giúp em nâng cao c ý th c kû lu t trong công vi c c ng nhạ đ đượ ứ ậ ệ ũ
trong vi c th c hi n t t các n i quy an to n c a trung tâm ng th i nâng cao khệ ự ệ ố ộ à ủ đồ ờ ả
n ng ho n th nh công vi c.ă à à ệ
Sau ây l to n b n i dung t ng công vi c m em ã c h c, th c h nhđ à à ộ ộ ừ ệ à đ đượ ọ ự à
v tìm hi u. Em xin trân th nh cám n các th y, cô l m vi c t i trung tâm v sà ể à ơ ầ à ệ ạ à ự
ch b o t n tình c a th y h ng d n th y Tr ng Ho nh S n ã cho em nh ngỉ ả ậ ủ ầ ướ ẫ ầ ươ à ơ đ ữ
ki n th c trong th i gian th c t p n y.ế ứ ờ ự ậ à
Nh n xét c a giáo viên h ng d n ậ ủ ướ ẫ
*************************************************************************************************
3
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
Ngµy tháng n m 200 … … ă
Giáo viên h ng d nướ ẫ
N i dung công vi c th c t pộ ệ ự ậ
Ph n 1 : Tìm hi u v máy ti nầ ể ề ệ
Ti n l ph ng pháp gia công c t g t thông d ng nh t, nó t o nên hình dángệ à ươ ắ ọ ụ ấ ạ
chi ti t gia công b ng hai chuy n ng trong ó chuy n ng chính l chuy nế ằ ể độ đ ể độ à ể
ng quay tròn c a chi ti t ho c d ng c còn chuy n ng ph l chuy n ngđộ ủ ế ặ ụ ụ ể độ ụ à ể độ
ch y dao c t h t chi u d i b m t c n gia công.ạ để ắ ế ề à ề ặ ầ
Máy ti n l lo i máy công c ph bi n chi m (40 50)% t ng s máy trong cácệ à ạ ụ ổ ế ế ổ ố
nh máy, phân x ng s n xu t c khí. Máy ti n dùng ti n các m t tròn xoayà ưở ả ấ ơ ệ để ệ ặ
ngo i v trong(m t tr , m t côn, m t nh hình, m t ren), xén m t u, c t t. Cóà à ặ ụ ặ ặ đị ặ ặ đầ ắ đứ
th khoan, khoét, doa trên máy ti n. Ngo i ra máy ti n còn có th gia công cể ệ à ệ ể đượ
các m t không tròn xoay nhặ : elÝp, cam, vv, nh ng ph i có cách gá t thíchư ả đặ
h p(s d ng gá chuyên dùng).ợ ử ụ đồ
Có r t nhi u lo i máy ti n nh : máy ti n v n n ng, máy ti n t ng, n a tấ ề ạ ệ ư ệ ạ ă ệ ự độ ư ự
ng, máy ti n chuyên môn hoá v chuyên dùng, máy ti n revonve, vv. Chi ti tđộ ệ à ệ ế
gia công trên máy ti n th ng t chính xác t i c p II v bóng b m tệ ườ đạ độ ớ ấ à độ ề ặ
∇6 ∇7, i v i máy ti n siêu chính xác thì chính xác v bóng b m t cóđố ớ ệ độ à độ ề ặ
th t cao h n.ể đạ ơ Trong th i gian th c t p em ã c tiÐp xúc v tìm hi u m t sờ ự ậ đ đượ à ể ọ ố
lo i máy sau : T616, 1K62, 1K616.ạ
1/. c tính k thu t c a máy ti n 1k62Đặ ỹ ậ ủ ệ
*************************************************************************************************
4
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
Máy ti n 1K62 c nh máy ch t o máy công c s I s n xu t h ng lo t tệ đượ à ế ạ ụ ố ả ấ à ạ ừ
n m 1964. c tính k thu t c a máy 1K62 nhă Đặ ỹ ậ ủ sau:
+ ng kính l n nh t c a phôi có th gia công c trên máy :400 mmĐườ ớ ấ ủ ể đượ
+Chi u d i phôi thanh ng m u tr c chính:38 mmề à à đầ ụ
+S t c quay c a tr c chính: 23 t c ố ố độ ủ ụ ố độ
+Dãy t c : n=nố độ
min
n
max
=12,5 2000 (vòng/phút)
+L ng ch y dao d c: sượ ạ ọ
d
=s
dmin
s
dmax
=0,07 4,16 mm/vòng
+L ng ch y dao ngang: sượ ạ
ng
=s
ngmin
s
ngmax
=0,035 2,08 mm/vòng
+Các lo i ren gia công c:ạ đượ
*/.Ren h mét: t=1 1,92 (mm)ệ
*/.Ren Anh: 24 2 (ren/Inch)
*/.Ren module: t=0,5 48π (mm)
*/.Ren pitch: 96 1p.
+Công su t ng c : 10 (KW)ấ độ ơ
+T c ng c : 1450 (vòng/phút)ố độđộ ơ
+Kích th c choán ch c a máy: (2522x3212)x1166x1324 (mm)ướ ỗ ủ
2/.C u trúc ng h c c a máy 1K62:ấ độ ọ ủ
C u trúc ng h c c a máy 1K62 c cho d i d ng s nhấ độ ọ ủ đượ ướ ạ ơđồ hình v sau:ẽ
DC: C c u o chi uơ ấ đả ề DM: C c u h p thµnơ ấ ợ
i
v
: h p t c ộ ố độ i
s
: h p ch y daoộ ạ
3/. Phân tích s ng c a máy:ơđồđộ ủ
a/. Xích t c quay c a tr c chính:ố độ ủ ụ
Xích n y n i t ng c i n có công su t N =10 kw,s vòng quay n=1450à ố ừ độ ơ đệ ấ ố
vòng/phút ,qua b truy n ai thang v o h p t c (c ng l h p tr c chính ) l mộ ề đ à ộ ố độ ũ à ộ ụ à
quay tr c chính VII .L ng di ng tính toán hai u xích l :ụ ượ độ ở đầ à
n
®/c
(vòng/phút) c a ng c ủ độ ơ→ n
tc
(vòng/phút) c a tr c chính.ủ ụ
T s ng ta v c l c các con ng truy n ng qua các tr c trungừ ơ đồ độ ẽ đượ ượ đồ đườ ề độ ụ
gian t i tr c chính nhớ ụ sau:
*************************************************************************************************
5
Bỏo cỏo th c t p
======================================================================
từ động
cơ
đ ờng
quay
thuận
đ ờng
truyền tốc
độ cao
đ ờng truyền
tốc độ thấp
đ ờng
truyền
nghịch
li hợp ma
sát
+Xớch t c cú ng truy n quay thu n v ng truy n quay ngh ch. M i
ng truy n khi t i tr c chớnh b tỏch ra l m ng truy n:
+ ng truy n tr c ti p t i tr c chớnh cho ta t c cao
+Đờngtruyền t c th p i t tr c IV-V-VI-VII
Ph ng trỡnh xớch ng bi u th kh n ng bi n i t c c a mỏy:
34
56
47
29
n
đc
(1450 vg/ph)x
260
145
(I)(li h p C
1
g t trỏi)x [ ] (II)x
55
21
(III)x
43
65
(VI).
39
51
38
38
S t c xớch truy n ng n: Z
1
=1x2x3x1=6 (t c ).
+Xớch t c truy n d i:
34
56
47
29
88
22
88
22
n
đc
(1450 vg/ph)x
260
145
(I)(lh pC
1
g t trỏi)x [ ] (II)x
55
21
(III)x[ ](IV)[] (V)x
54
27
(VI)
39
51
38
38
45
45
45
45
S t c xớch truy n d i l :
Z
2
= 2x3x2x2x1= 24 (t c )
Th c t ng truy n d i cú 2 c p bỏnh r ng cú tỷ s truy n trựng nhau nờn tỷ s
truy n th c t l : Z
2real
=1x2x3x3=18 t c ,vỡ gi a tr c IV v tr c VI cú kh i
bỏnh r ng di tr t hai b c cú kh n ng cho ta 4 tỷ s truy n :
88
22
88
22
IV V VI
45
45
45
45
*************************************************************************************************
6
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
Nhìn v o ph ng trình th c t ch có 3 tû s truy n 1, à ươ ự ế ỉ ố ề
4
1
,
16
1
Nh v y ng truy n d i (t c th p vòng quay thu n) còn 18 t c ậ đườ ề à ố độ ấ ậ ố độ
Z
2real
= 2x3x3x1= 18
V y :ậ
S t c chung c a máy l : Z=Zố ố độ ủ à
1
+Z
2real
=6+18=24 (t c )ố độ
Bao g m: t c th p t nồ ố độ ấ ừ
1
n
18
t c cao t nố độ ừ
19
n
24
V m t l n ta th y nề ặ độ ớ ấ
18
=n
19
.V y trên th c t ch có 23 t c khác nhauậ ự ế ỉ ố độ
Các tû s truy n 1, ố ề
4
1
,
16
1
t o nên iạ
k®¹i
dùng c t ren khu ch i ắ ế đạ
*/. Ph ng trình cân b ng ng c a các xích t c :ươ ằ độ ủ ố độ
n
®c
(vg/ph)*i
c®
*i
tt
* =n
t.chính
(vg/ph)
⇒ n
t.chÝnhmax
=n
®c
(1450 vg/ph)x
260
145
x
34
56
x
38
38
x
43
65
≅2000 (vg/ph)
⇒ n
t.chÝnhmin
=n
®c
(1450 vg/ph)x
260
145
x
39
51
x
55
21
x
88
22
x
88
22
x
54
27
≅12,5 vg/ph
b/. Chuy n ng ch y dao:ể độ ạ
Ph ng trình xích ng c a xích ti n ren:ươ độ ủ ệ
1 vòng quay c a tr c chính ủ ụ → t
p
c a vít me- ai củ đ ố
Máy ti n 1K62 có kh n ng c t các lo i ren :ệ ả ă ắ ạ
+ Ren Qu c t (tố ế
p
)
+ Ren Mo®uyn (m)
+ Ren Anh (n)
+ Ren Pitch (D
p
)
+ Ren chính xác
+ Ren khu ch i ế đạ
T ng ng v i các lo i ren trên thì ta có các xích ng h c c t các lo i renươ ứ ớ ạ độ ọ để ắ ạ
ó. có th c t c các lo i ren trên thì gi a t c quay c a tr c chính v vítđ Để ể ắ đượ ạ ữ ố độ ủ ụ à
me- ai c có m i liên h r ng bu c qua các bánh r ng có tû s truy n khác nhauđ ố ố ệ à ộ ă ố ề
g m:ồ
+ Các bánh r ng có tû s truy n không i (iă ố ề đổ
c®
) c l p c nh trên các tr c.đượ ắ ốđị ụ
+ Các bánh r ng thay th (iă ế
tt
):
+ Kh i bánh r ng nhi u b c norton (iố ă ề ậ
cs
,i
norton
):
i
norton
=
36
norton
Z
i
norton
s d ng cho ng truy n tr c ti p c t ren h métử ụ đườ ề ự ế ắ ệ
nortoncs
zi
361
=
S d ng cho ng truy n gian ti p c t ren Anh.ử ụ đườ ề ế ắ
+ Bánh r ng có tû s truy n g p b i (iă ố ề ấ ộ
gb
):
+ Nhóm bánh r ng khu ch i (iă ế đạ
k®
):
⇒Ph ng trình c t ren chung l :ươ ắ à
i
norton
1 vòng c a tr c chính *iủ ụ
c®
*i
tt
* [ ] *i
gb
*t
p vitme-®aÝc
=T
p
1
.
vong
chÝnht
x
97
95
95
64
42
42
60
60
xxx
(IX)(l.h p Cợ
2
óng)xđ
28
25
36
x
Z
nonton
(l. h¬p C
3
m ,Cở
4
óng)xđ
*************************************************************************************************
7
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
x
48
15
28
35
35
28
45
18
xxx
(XIV) (l.h p Cợ
5
óng)x12 mm/vòng=Tđ
p
V i :Tớ
p
=25,4x
p
π
; trong ó p=k*đ π b c ren pitchướ
18
34
35
XIV
17
34
34
XIII
36
28
28
35
XV
25
28
36
XII
XI
X
35
37
48
44
40
36
32
28
26
35
56
56
56
28
28
XVI
*************************************************************************************************
8
Hình 3 S ng h p ch y daoơđồđộ ộ ạ
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
Ph n 2: Công ngh ch t o máyầ ệ ế ạ
1/. Gia công trên máy ti n:ệ
- Máy ti n gia công c các m t tròn xoay: m t tr , m t nh hình,ệ đượ ặ ặ ụ ặ đị
m t nón, m t ren vít, gia công l , xén m t u, c t t. Có th khoan,ặ ặ ỗ ặ đầ ắ đứ ể
doa, khoét, ta-rô v ren r ng trên máy ti n.à ă ệ
- Máy ti n gia công c các m t không tròn xoay nhệ đượ ặ : hình nhi uề
c nh elip cam b ng các thi t b thêm gá l¾pạ ằ ế ị …
- B m t gia công trên máy ti n t c p chính xác t i c p II v ề ặ ệ đạ ấ ớ ấ à độ
bóng V 6-7…
chính xác gia công c a nguyên công ti n ph thu c v o nhi u y u t .Độ ủ ệ ụ ộ à ề ế ố
trong ó không th b qua các y u t chính sau ây:đ ể ỏ ế ố đ
- c ng v ng c a h th ng công ngh .Độ ứ ữ ủ ệ ố ệ
- Tình tr ng dao c .ạ ơ
- Kh n ng tay ngh c a công nhân.ả ă ề ủ
*Chu n v các ph ng pháp gá t khi ti n:ẩ à ươ đặ ệ
Chu n công ngh khi ti n ph phuéc v o v trí c a m t gia công( m tẩ ệ ệ ụ à ị ủ ặ ặ
trong, m t ngo i, m t u) hình d ng v kích th c c a chi ti t gia công(ặ à ặ đầ ạ à ướ ủ ế
d i, ng n, to, nh ) chính xác v kích th c, chính xác v hìnhà ắ ỏ độ ề ướ độ ề
d ng hình h c v chính xác v v trí t ng quan. Thông th ng khiạ ọ à độ ề ị ươ ườ
gia công m t ngo i chu n có th l m t ngo i, m t trong, hai l tâm, m tặ à ẩ ể à ặ à ặ ỗ ặ
ngo i v m t trong ph i h p v i m t u. Chu n gia công m t trongà à ặ ố ợ ớ ặ đầ ẩ để ặ
th ng l m t ngo I, m t ngo i ph i h p v i m t u ho c m t ph n m tườ à ặ à ặ à ố ợ ớ ặ đầ ặ ộ ầ ặ
trong ph i h p v i m t u. Trong nhi u tr ng h p khi gia công các chiố ợ ớ ặ đầ ề ườ ợ
ti t d ng h p, d ng cµng Chu n còn có th l m t m t u v hai lế ạ ộ ạ … ẩ ể à ộ ặ đầ à ỗ
chu n ph .ẩ ụ
Tu theo cách ch n chu n, khi gia công b ng ph ng pháp ti n có nhi uỳ ọ ẩ ằ ươ ệ ề
cách gá t khác nhau nhđặ :
- Gá trên mâm c p ba ch u t nh v tâm ( m t ngo i ho c m tặ ấ ự đị ị ặ à ặ ặ
trong);
- Gá trên mâm c p v m t u ch ng tâm;ặ à ộ đầ ố
- Gá v o hai l tâm;à ỗ
- Dùng mâm c p b n ch u không t nh v tâm;ặ ố ấ ựđị ị
- Gá t b ng ng k p n h i(m t ngo i ho c m t trong).đặ ằ ố ẹ đà ồ ặ à ặ ặ
- Gá trên các ki u m i tâm l n;ể ũ ớ
- Gá trên c¸clo¹i tr c gá (m t trong);ụ ặ
- Gá t trên các lo i gá chuyên dùng.đặ ạ đồ
Vi c ch n chu n v ph ng pháp gá t không nh ng có quan h r t m tệ ọ ẩ à ươ đặ ữ ệ ấ ậ
thi t n ch t l ng s n ph m m còn l m cho vi c gá t d d ng, nhanh, vi cế đế ấ ượ ả ẩ à à ệ đặ ễ à ệ
thi t k gá n gi n, d thao tác gia công nhi u m t cùng m t lúc, l m gi mế ế đồ đơ ả ễ ề ặ ộ à ả
c Tđượ
0
, T
ph
, T
cbkt
, góp ph n không nh v o vi c t ng n ng su t lao ng, h giáầ ỏ à ệ ă ă ấ độ ạ
th nh s n ph m. Tuy v y khi ti n ren, ti n các lo i tr c vít, vi c xác nh chínhà ả ẩ ậ ệ ệ ạ ụ ệ đị
xác v chí t ng i c a dao v i chi ti t gia công c ng góp ph n v o vi c b o mị ươ đố ủ ớ ế ũ ầ à ệ ả đả
ch t l ng s n ph m. áp ng nhu c u l m vi c sau n y c a chi ti t gia côngấ ượ ả ẩ Để đ ứ ầ à ệ à ủ ế
ren, b o m góc ả đả α, d ng ren v ng kính trung bình ph i chính xác theo yêuà à đườ ả
c u k thu t ã ra. ầ ỹ ậ đ đề
Nh ng yêu c u trên ch có th th c hi n c khi gá dao chính xác, ngh a l cácữ ầ ỉ ể ự ệ đượ ĩ à
l i c t ph i n m trong m t ph ng n m ngang i qua ng tâm c a chi ti t giaưỡ ắ ả ằ ặ ẳ ằ đ đườ ủ ế
công, ng i x ng c a m i dao th ng góc v i ng tâm c a chi ti t c các nó 1đườ đố ứ ủ ũ ẳ ớ đườ ủ ế à
o n b ng bán kính c a chân ren. đ ạ ằ ủ
*************************************************************************************************
9
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
Phân tích nh ng yêu c u trên ta th y:ữ ầ ấ
-N u các l i c t ã n m trong m t ph ng n m ngang nh ng không qua tâm c aế ưỡ ắ đ ằ ặ ẳ ằ ư ủ
chi ti t ( ngh a l không trùng v i m t ph ng XOY ) m th p h n hay cao h n tâmế ĩ à ớ ặ ẳ à ấ ơ ơ
1 kho ng z n o ó thì d ng ren không ph i l ng th ng v góc ả à đ ạ ả àđườ ẳ à α c ng thay iũ đổ
không b ng góc m i dao. ằ ũ
-N u m t ph ng ch a các l i c t r i khái m t ph ng XOY m quay xung quanhế ặ ẳ ứ ưỡ ắ ờ ặ ẳ à
tr c OX 1 góc nh n o ó m c dù l i dao v n n m trên m t ph ng XOY thì 2 l iụ ỏ à đ ặ ưỡ ẫ ằ ặ ẳ ưỡ
c t xÏ cao h n hô¨c h n tâm c a chi ti t v k t qu sinh ra sai l ch t ng t tr ngắ ơ ơ ủ ế à ế ả ệ ươ ự ườ
h p trên.ợ
-N u m t ph ng ch a các l i c t quay xung quanh tr c oy v l ch i v i m tế ặ ẳ ứ ưỡ ắ ụ à ệ đ ớ ặ
ph ng XOY m t góc n o ó m m i dao v n n m trong m t ph ng ó thì m t l iẳ ộ à đ à ũ ẫ ằ ặ ẳ đ ộ ưỡ
c t s cao h n còn l i th 2 th p h n ng tâm c a chi ti t. i u n y khôngắ ẽ ơ ưỡ ứ ấ ơ đườ ủ ế Đề à
nh ng nh h ng n d ng ren, góc nh ren ữ ả ưở đế ạ đị α m còn nh h ng n c b c s. à ả ưở đế ả ướ
Trong tr ng h p 2 l i c t ã n m trong m t ph ng XOY nh ng ng i x ngườ ợ ưỡ ắ đ ằ ặ ẳ ư đườ đố ứ
c a các l i c t c a các m i dao l i không th ng góc v i tr c c a chi ti t (OX)ủ ưỡ ắ ủ ũ ạ ẳ ớ ụ ủ ế
ngh a l to n b các l i c t n m trong m t ph ng XOY ã quay xung quanh tr cĩ à à ộ ưỡ ắ ằ ặ ẳ đ ụ
OZ, lúc n y tuy d ng ren v n l ng th ng nh ng góc nh ren à ạ ẫ àđườ ẳ ư đỉ α v b c ren sà ướ
ã thay i.đ đổ
2/.Chu n v nh v : ẩ àđị ị
A/. Khái ni m v chu n v các lo i chu nệ ề ẩ à ạ ẩ .
1. Khái ni m:ệ
Khi gia công c 1 s n ph m c khí hay 1 chi ti t máy c n m b o nh ng ơ ả ẩ ơ ế ầ đả ả ữ
yêu c u v ch t l ng s n ph m, v n ng su t v giá th nh.ầ ề ấ ượ ả ẩ ề ă ấ à à
M i chi ti t máy khi c gia công c th ng có các d ng b m t nhỗ ế đượ ơ ườ ạ ề ặ : m t c n gia ặ ầ
công, m t dùng nh v , m t k p ch t, m t dùng o l ng v có c m t ặ đểđị ị ặ để ẹ ặ ặ đểđ ườ à ả ặ
không c n gia công.ầ
xác nh v trí t ng quan gi a các m t c a 1 chi ti t hay gi a các chi ti t khácĐể đị ị ươ ữ ặ ủ ế ữ ế
nhau thì ng i ta a ra khái ni m “ườ đư ệ Chu nẩ ”
Chu n l t p h p c a nh ng b m t, ng ho c i m c a 1 chi ti t m c n c v oẩ à ậ ợ ủ ữ ề ặ đườ ặ để ủ ế à ă ứ à
ó ng i ta xác nh v trí c a các b m t, ng ho c i m khác c a b n thân chiđ ườ đị ị ủ ề ặ đườ ặ đ ể ủ ả
ti t ó ho c c a chi ti t khác.ế đ ặ ủ ế
Vi c xác nh chu n c a nguyên công gia công c chính l vi c xác nh v trí ệ đị ẩ ủ ơ à ệ đị ị
t ng quan gi a d ng c c t v b m t c n gia công c a chi ti t m b o yêu ươ ữ ụ ụ ắ à ề ặ ầ ủ ế đểđả ả
c u k thu t.ầ ỹ ậ
Trong gia công b m t c ch n nh v chi ti t gia công c g i l chu n.ề ặ đượ ọ đểđị ị ế đượ ọ à ẩ
2. Phân lo i chu n:ạ ẩ
Do m c ích v yêu c u s d ng chu n c chia ra l m nhi u lo i:ụ đ à ầ ử ụ ẩ đượ à ề ạ
a. Chu n thi t k :ẩ ế ế
Chu n thi t k l chu n c dùng trong quá trình thi t k chi ti t máy. Chu n ẩ ế ế à ẩ đượ ế ế ế ẩ
thi t k c hình th nh khi l p các chu i kích th c trong quá trình thi t k . ế ếđượ à ậ ỗ ướ ế ế
Chu n thi t k có th l chu n th c ho c chu n o.ẩ ế ế ể à ẩ ự ặ ẩ ả
b. Chu n công nghẩ ệ: l chu n dùng cho gia công, l p ráp v ki m tra.à ẩ để ắ à ể
b1. Chu n gia côngẩ : l chu n dùng xác nh v trí c a nh ng b m t, ng à ẩ để đị ị ủ ữ ề ặ đườ
ho c i m c a chi ti t gia công.ặ để ủ ế
Chu n gia công bao gi c ng l chu n th c.ẩ ờ ũ à ẩ ự
Chu n gia công có th trùng v i m t tú c a chi ti t lên máy ho c gá g i l ẩ ể ớ ặ ủ ế ặ đồ ọ à
chu n nh v tú, không trùng v i m t tú c a chi ti t lên máy ho c gá g i l ẩ đị ị ớ ặ ủ ế ặ đồ ọ à
chu n không tú.ẩ
Chu n gia công còn c chia ra: chu n thô v chu n tinh.ẩ đượ ẩ à ẩ
- Chu n thô: l nh ng b m t c dùng l m chu n m nh ng b m t ó ch a ẩ à ữ ề ặ đượ à ẩ à ữ ề ặ đ ư
c qua gia công.đượ
*************************************************************************************************
10
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
Quy c: Nh ng b m t ã qua gia công s b n i khác c ch n l m chu n ướ ữ ề ặ đ ơ ộở ơ đượ ọ à ẩ
chuy n n n i m i thì c ng coi nhể đế ơ ớ ũ b m t ó l chu n thô.ề ặ đ à ẩ
- Chu n tinh: l nh ng b m t c ch n l m chu n m nh ng b m t ó ã qua ẩ à ữ ề ặ đượ ọ à ẩ à ữ ề ặ đ đ
gia công r i. Chu n tinh c ng c chia l m 2 lo i:ồ ẩ ũ đượ à ạ
+ Chu n tinh chính: l nh ng b m t c ch n l m chu n m b m t ó ã qua ẩ à ữ ề ặ đượ ọ à ẩ à ề ặ đ đ
gia công r i v a dùng nh v khi gia công v a dùng l p ráp sau n y khi chi ồ ừ đểđị ị ừ để ắ à
ti t l m vi cế à ệ
+ Chu n tinh ph : l b m t ã qua gia công dùng l m chu n nh ng ch dùng ẩ ụ à ề ặ đ à ẩ ư ỉ để
gia công m không có giá tr gì khi l p ráp.à ị ắ
b2. Chu n l p ráp:ẩ ắ l chu n dùng xác nh v trí t ng quan c a các chi ti t à ẩ để đị ị ươ ủ ế
khác nhau c a 1 b ph n máy trong quá trình l p ráp. Chu n l p ráp c ng có th ủ ộ ậ ắ ẩ ắ ũ ể
trùng v i m t tú c a l p ráp c ng có khi không.ớ ạ ủ ắ ũ
b3. Chu n ki m tra (chu n o l ng):ẩ ể ẩ đ ườ L chu n m c n c v o ó ti n h nh à ẩ à ă ứ à đ để ế à
o hay ki m tra kích th c v v trí gi a các y u t hình h c c a chi ti t ó.đ ể ướ ề ị ữ ế ố ọ ủ ế đ
Trong th c t có khi chu n thi t k , chu n gia công, chu n l p ráp v chu n ki mự ế ẩ ế ế ẩ ẩ ắ à ẩ ể
tra không trùng nhau v có khi ho n to n trùng nhau.à à à
B/. Khái ni m v quá trình gá t chi ti t,ệ ề đặ ế
Mu n gia công c b t k 1 CTM n o ó thì ta ph i th c hi n gá t chi ố đượ ấ ỳ à đ ả ự ệ đặ
ti t lên máy hay gá. Quá trình gá t bao g m 2 quá trình: nh v chi ti t v ế đồ đặ ồ đị ị ế à
k p ch t chi ti t.ẹ ặ ế
- Quá trình nh v : l s xác nh v trí chính xác t ng i gi a chi ti t gia công đị ị à ự đị ị ươ đố ữ ế
so v i d ng c c t tr c khi gia công.ớ ụ ụ ắ ướ
VD: C n gia công m t B t kích th c H:ầ ặ đạ ướ
So v i B thì ta th c hi n l y m t A l m chu n nh v b ng cách cho m t A tì lên ớ ự ệ ấ ặ à ẩ đị ị ằ ặ
b n máy sau ó i u ch nh dao cách m t b n máy 1 l ng H r i th c hi n ch y à đ đề ỉ ặ à ượ ồ ự ệ ạ
dao S ta s c t c m t B có kích th c H mong mu n. Vi c t m t A c a chi ẽ ắ đượ ặ ướ ố ệ đặ ặ ủ
ti t lên b n máy nhế à v y g i l nh v chi ti t.ậ ọ àđị ị ế
- Quá trình k p ch t l quá trình c nh v trí c a chi ti t sau khi ã nh v ẹ ặ à ốđị ị ủ ế đ đị ị để
ch ng l i tác d ng c a các ngo i l c nh l c c t, momen c t trong quá trình gia ố ạ ụ ủ ạ ự ư ự ắ ắ
công chi ti t l m cho chi ti t không b r i kh i v trí ã c nh v .ế à ế ị ờ ỏ ị đ đượ đị ị
VD: Gá t trên mâm c p 3 ch uđặ ặ ấ
Chú ý: Quá trình nh v bao gi c ng x y ra tr c r i m i n quá trình k p ch t,đị ị ờ ũ ả ướ ồ ớ đế ẹ ặ
không bao gi x y ra ng th i.ờ ả đồ ờ
nh v cùng v i k p ch t c g i l gá t chi ti t. Gá t chi ti t h p lý l 1 Đị ị ớ ẹ ặ đượ ọ à đặ ế đặ ế ợ à
trong nh ng v n c b n c a vi c thi t k quy trình công ngh gia công 1 chi ữ ấ đề ơ ả ủ ệ ế ế ệ
ti t n o ó. Vì gá t h p lý b o m c chính xác gia công t o i u ki n ế à đ đặ ợ ả đả đượ độ ạ đề ệ
thu n l i cho công nhân th c hi n gia công nh m nâng cao n ng su t.ậ ợ ự ệ ằ ă ấ
C/. Ph ng pháp r gá c t th v t ng t kích th c.ươ à ắ ư à ựđộ đạ ướ
Ph ng pháp r gá : Theo ph ng pháp n y thì ng i công nhân dùng m tươ à ươ à ườ ắ
th ng cùng v i các d ng c nh b n r , ng h ho c h th ng kính quang h cườ ớ ụ ụ ư à à đồ ồ ặ ệ ố ọ
xác nh v trí chi ti t so v i máy ho c dao c t để đị ị ế ớ ặ ắ
C n gia công l d(o2) l ch so v i m t ngo i Dầ ỗ ệ ớ ặ à
1
(O
1
)
-R gá trên mâm c p 4 ch u không t nh tâm à ặ ấ ựđị
- i u ch nh các ch u a tâm OĐề ỉ ấ đểđư
2
trùng tâm máy
Có khi tr c khi r gá ng i ta th c hi n v ch ng d u i di n cho m t gia ướ à ườ ự ệ ạ đườ ấ đạ ệ ặ
công v sau ó ph i r gá ng d u ó song song v i ph ng ch y dao, khi c tà đ ả à đểđườ ấ đ ớ ươ ạ ắ
c t n ng v ch d u.ắ đế đườ ạ ấ
Ph ng pháp n y dùng trong s n xu t n chi c ho c lo t nh khi không có gá ươ à ả ấ đơ ế ặ ạ ỏ đồ
chuyên ding.
*************************************************************************************************
11
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
Ph ng pháp t ng t kích th c : theo ph ng pháp n y chi ti t gia công ươ ựđộ đạ ướ ươ à ế
ph i c nh v b m t c n gia công có v trí xác nh so v i con dao ho c so ả đượ đị ị để ề ặ ầ ị đị ớ ặ
v i máy sau ó gia công song chi ti t n y ta l p phôi khác v o. C nhớ đ ế à ắ à ứ v y trong 1 ậ
l n i u ch nh ta c t c n chi ti t có cùng 1 kích th c. ầ đề ỉ ắ đượ ế ướ
Ta c n gia công m t b c trên chi ti t có kích th c a so m t áy A kích th c b soầ ặ ậ ế ướ ặ đ ướ
v i m t bên B. Ta th c hiên l y m t A l m t nh v v cho nó tú lên các ch t tú ớ ặ ự ấ ặ à ặ đị ị à ố
nh v d i. Dùng m t bên B c ng l m t nh v cho nó tú v o ch t tú nh v bên đị ị ướ ặ ũ à ặ đị ị à ố đị ị
sau ó i u ch nh sao cho ng sinh d i cách m t u c a ch t tú nh v d i 1 đ đề ỉ đườ ướ ặ đầ ủ ố đị ị ướ
l ng a sao cho m t u dao cách m t u c a ch t tú bên 1 l ng l b sau ó choượ ặ đầ ặ đầ ủ ố ượ à đ
b n máy mang chi ti t ch y dao s thì ta c t c m t b c có kích th c a v b à ế ạ ắ đượ ặ ậ ướ à
sau khi gia công xong tháo chi ti t ra l p v o phôi khác v o v quá trình l p i l pế ắ à à à ặ đ ặ
l i s c các chi ti t ti p theo ta ph i thi t k gá cho t ng lo i kích th c.ạ ẽđượ ế ế ả ế ếđồ ừ ạ ướ
D/. Nguyên t c 6 i m khi nh v chi ti t v ng d ng c a nó.ắ để đị ị ế àứ ụ ủ
V t r n tuy t i trong không gian 3 chi u có 6 b c t do chuy n ng :ox , ậ ắ ệ đố ề ậ ự ể độ
oy, oz mu n c nh v trí c a v t r n trong không gian ta ph i kh ng ch các b c ố ốđị ị ủ ậ ắ ả ố ế ậ
t do n y. Trong gia công chi ti t máy coi chi ti t nh v t r n tuy t i, vi c nh ự à ế ế ư ậ ắ ệ đố ệ đị
v chi ti t gia công nó có v trí chính xác nh so v i dao ho c máy thì c ng ị ế để ị đị ớ ặ ũ
chính l kh ng ch các b c t do c a chi ti t trong không gian.à ố ế ậ ự ủ ế
Th c hiên h n ch chuy n ng t do cho chi ti t nhự ạ ế ể độ ự ế sau m t xOy cho tú v o m t ặ à ặ
áy h p h n ch 3 b c t do oz , ox, oyđ ộ ạ ế ậ ự
M t oyz kh ng ch 2 b c t do b ng cách cho tú m t bên h p v o m t yoz kh ng ặ ố ế ậ ự ằ ặ ộ à ặ ố
ch oz, ox. M t oxz kh ng ch 1 b c oyế ặ ố ế ậ
Trong gá t chi chi ti t gia công thì ng i ta áp d ng nguyên t c i m n y đặ ế ườ ụ ắ để à để
nh v chi ti t g/c. tuy nhiên không nh t thi t lúc n o nguyên công n o cògn đị ị ế ấ ế à ở à
c n kh ng ch h t 6 b c t do m tu yêu c u c a t ng nguyên công m ta ch c nầ ố ế ế ậ ự à ỳ ầ ủ ừ à ỉ ầ
kh ng ch 5,4,3 b c t do ố ế ậ ự
Ch c n kh ng ch 3 b c t do l ỉ ầ ố ế ậ ự àđủ
Kh ng ch 4 b c t do, n u nhố ế ậ ự ế tr c n y ã có 1 rãnh c gia công tr c ó thì ụ à đ đượ ướ đ
khi ó ph i kh ng ch góc xoay c a chi ti t 6 b c, có khi k t h p các m t nh đ ả ố ế ủ ế ậ ế ợ ặ đểđị
v , khi nh v c n chú ý n các v n sau: kích th c c a kh i v c coi l d i ị đị ị ầ đế ấ đề ướ ủ ố đượ à à
hay ng n, các ch t c g i l d i hay ng n tu thu c v o di n tích ti p xócgi÷a ắ ố đượ ọ à à ắ ỳ ộ à ệ ế
m t nh v chi tiÐt v nh v , tr ng h p 1 b c t do b kh ng ch quá m t l n ặ đị ị àđếđị ị ườ ợ ậ ự ị ố ế ộ ầ
g i l siêu nh v , siêu nh vi l i u c m k trong thi t k công ngh .ọ à đị ị đị àđề ấ ỵ ế ế ệ
*************************************************************************************************
12
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
Ph n 3: Công trình c khí hoá trong thi công ng h mầ ơ đườ ầ
quân s .ự
Theo yêu c u :ầ
1)Ch t o gá khoan n mìn. ế ạ ổ
-Hi n t i vi c khai thác h m v n dùng ph n l n l s c ng i khoan n mìn,ệ ạ ệ ầ ẫ ầ ớ à ứ ườ để ổ
công vi c ó r t v t v . Khi khoan các l t m cao theo g ng h m thì c n t 3ệ đ ấ ấ ả ỗ ầ ươ ầ ầ ừ
ng i tr lên v r t khó khoan .ườ ở à ấ
-Vì v y yêu c u t ra l ch t o m t gá khoan, ph i g n nh thao tác d d ng,ậ ầ đặ à ế ạ ộ ả ọ ẹ ễ à
hi u qu cao. ệ ả
a) Nguyên lý l m vi c :à ệ
D a trên máy khoan giá khí c a các n c tiên ti n ( i n hình Thu i n, Nh tự ủ ướ ế để ỵĐể ậ
B n, trung Qu c ) theo hình v 1.1 .Ch tao gá khoan v n h nh b ng th l c.ả ố ẽ ế ậ à ằ ủ ự
Máy khoan trên giá th l c có các ch c n ng l m vi c nhđỡ ủ ự ứ ă à ệ sau:
Trên máy khoan tay th ng(s 1) c l p thêm m t giá th l c. Nguyên lýườ ố đượ ắ ộ đỡ ủ ự
c b n c a thi t b l dùng n ng l ng th l c t o ra l c y mói khoan v cânơ ả ủ ế ị à ă ượ ủ ự để ạ ự đẩ à
b ng tr ng l ng c a máy khoan.ằ ọ ượ ủ
L c y mói khoan ph thu c v o góc ự đẩ ụ ộ à α gi a ph ng chuy n ng c a xilanhữ ươ ể độ ủ
(s 3) v ph ng di chuy n c a máy khoan (s 1). t ng linh ng c a thi t bố à ươ ể ủ ố Để ă độ độ ủ ế ị
u pitt«ng c a xilanh g n chân tú c khí(s 4). Chân tú có nhi u kích th c khácđầ ủ ắ ơ ố ề ướ
nhau ng v i t ng v trí cao th p. i u ch nh l c v di chuy n pittong trongứ ớ ừ ị ấ Để đề ỉ ự à ể
xilanh ta có h p i u khi n o chi u (s 5) c g n v o tay c m(s 7).ộ đề ể đả ề ố đượ ắ à ầ ố
di chuy n h t h nh trình 1,2 m c a chi u sâu l khoan ta di chuy n cĐể ể ế à ủ ề ỗ ể đế ơ
khí theo ki u “sâu o”. Nh m gi m bôi xu t hi n trong quá trình khoan ta sể đ ằ ả ấ ệ ử
d ng thi t b ch ng bôi (s 6).ụ ế ị ố ố
b) u nh c i m :Ư ượ để
+ u i m :Ư để
- n gi n, nh nh ng v n chuy n n gi n.Đơ ả ẹ à ậ ể đơ ả
- linh ng cao.Độ độ
- Thao tác v n h nh n gi n.ậ à đơ ả
- M t ng i th có th ng khoan c.ộ ườ ợ ểđứ đượ
+ Nh c i m:ượ để
- L c ti n mói khoan không n nh ph thu c v o th i u khi n.ự ế ổ đị ụ ộ à ợđề ể
- Khi khoan th ph i gi h ng mói khoan.ợ ả ữ ướ
- Không ng b .đồ ộ
- Không kh c ph c c bôi nhi u.ắ ụ đượ ề
- Thao tác nh v khoan ph i c n hai ng i.đị ị ả ầ ườ
2)Xe a n ng chuyên ch v v n chuy n: đ ă ở à ậ ể
*************************************************************************************************
13
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
Hi n t i trong quá trình v n chuy n v chuyên ch t á ph i dùng xe c iệ ạ ậ ể à ở đấ đ ả ả
ti n, hi u qu l m vi c không cao. Vì v y yêu c u t ra l ph i có 1 máy mócế ệ ả à ệ ậ ầ đặ à ả
( thi t b ) có c ng nhanh, n ng su t cao, t n ít nhân l c nên h ng ph i chế ị độ ơđộ ă ấ ố ự ướ ả ế
t o ra 1 xe ch y b ng th l c v i nguyên lý ho t ng sau :ạ ạ ằ ủ ự ớ ạ độ
a) Nguyên lý ho t ng.ạ độ
Trên hình bi u di n nguyên lý l m vi c c a xe a n ng. Thi t b chính c aể ễ à ệ ủ đ ă ế ị ủ
xe l kh i ng l c (s 1). N ng l ng c c p t ng c i n 3 pha 2KWà ố độ ự ố ă ượ đượ ấ ừ độ ơ đệ
cho tr m th l c qua h th ng i u khi n i u ch nh n các c c u ch p h nhạ ủ ự ệ ố đề ể đề ỉ đế ơ ấ ấ à
l 2 ng c th l c v các xilanh cho thi t b khoan.à độ ơ ủ ự à ế ị
di chuy n xe trên ng b ng (ch t h nh) ta g t li h p c (sĐể ể đườ ằ ếđộ ự à ạ ợ ơ ố
6) ng t ng truy n t t i (s 7) chuy n sang tr c bánh xe ch ng( s 3)ắ đườ ề ừ ờ ố ể ụ ủđộ ố
v có th lái b ng vô l ng 2 u xe tu theo l ng chuy n ng c a xe.à ể ằ ă ở đầ ỳ ượ ể độ ủ
*************************************************************************************************
14
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
Trong tr ng h p ng khó i, nhi u ch ng ng i v t xe l m vi c ườ ợ đườ đ ề ướ ạ ậ à ệ ở
ch t i nh neo c khí (s 5) v c ng vít me (s 4).ếđộ ớ ờ ơ ố à à ố
*************************************************************************************************
15
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
ởch v n t i t, neo c khí (s 5) v c ng vít me (s 4) c l pếđộ ậ ả đấ ơ ố à à ố đượ ắ
trên xe c nh xe a n ng. Lúc n y các xe ch t á d ng thuy n cótđể ố đị đ ă à ở đấ đ ạ ề
kít t l a.ự ự
C u t o xe a n ng v thuy n v n chuy n có c u hình d ng thíchấ ạ đ ă à ề ậ ể ấ ạ
h p có kh n ng tr t trên tr ng ng i v t ch t i.ợ để ả ă ượ ướ ạ ậ ở ếđộ ớ
H th ng c t pha, thuy n v n t i v b m bê tông không trình b yệ ố ố ề ậ ả à ơ à
trong t i li u n y. Các thi t b c t pha v phun bê tông thi t k theo nhi mà ệ à ế ị ố à ế ế ệ
v nh : b m bê tông ki u vít t i b o m b m c á 40x40x40.ụ ư ơ ể ả ả đả ơ đượ đ
To n b h th ng thi t b trên c c u th nh các m«®un (50 kg) cà ộ ệ ố ế ị đượ ấ à đượ
l p ráp b ng các kh p tháo nhanh m b o thu n ti n khi v n chuy n v l pắ ằ ớ đả ả ậ ệ ậ ể à ắ
ráp nhanh, không gây c n tr trong h m.ả ở ầ
b) u nh c i m:Ư ượ để
+ u i m:Ư để
- C khí hoá nhi u.ơ ề
- Gi m s c lao ng c a ng i.ả ứ độ ủ ườ
- Thao tác không quá ph c t p.ứ ạ
- T h p t t v i xe khoan trên.ổ ợ ố ớ ở
+ Nh c i m:ượ để
- C ng k nh, di chuy n không c ng.ồ ề ể ơđộ
- M t th i gian gá l p.ấ ờ ắ
- Không phù h p l m v i ng h m g p khúc.ợ ắ ớ đườ ầ ấ
Ph n 4 : Tìm hi u v 1 s lý thuy t chung v máy CNC .ầ ể ề ố ế ề
T ng quát v gia công trên máy CNC. ổ ề
*************************************************************************************************
16
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
Hi n nay, linh ho t hoá, t ng hoá quá trình gia công c khí c coi l m t ệ ạ ựđộ ơ đượ à ộ
gi i pháp h u hi u v m t k thu t nh m nâng cao hi u qu s n xu t trong qui mô ả ữ ệ ề ặ ỹ ậ ằ ệ ả ả ấ
h ng lo t v a v nh . Ph ng pháp gia công trên máy CNC có nh ng nét u vi t à ạ ừ à ỏ ươ ữ ư ệ
h n h n so v i các máy th ng nh ng i m sau:ơ ẳ ớ ườ ở ữ để
Gia công c các chi ti t ph c t p h nđượ ế ứ ạ ơ
Qui ho ch th i gian s n xu t t t h n do có th tính toán c chính xác th i ạ ờ ả ấ ố ơ ể đượ ờ
gian máy.
Th i gian l u thông ng n h n do t p chung nguyên công cao v gi m th i gian ờ ư ắ ơ ậ à ả ờ
ph . Trên máy CNC, có kh n ng gia công b ng nhi u dao nên có th gia công ụ ả ă ằ ề ể
nhi u b m t trong cùng m t th i gian, thay i d ng c c ng c th c hi n t ề ề ặ ộ ờ đổ ụ ụ ũ đượ ự ệ ự
ng.độ
Tính linh ho t cao h n do vi c thay i ch ng trình gia công nhanh chóng v ạ ơ ệ đổ ươ à
n gi n.đơ ả
l n lo t t i u nh h n.Độ ớ ạ ố ư ỏ ơ
chính xác gia công n nh u.Độ ổ đị đề
Chi phí ki m tra gi m.ể ả
Chi phí do ph ph m gi m.ế ẩ ả
Ho t ng liên t c nhi u ca s n xu t.ạ độ ụ ề ả ấ
M t công nhân có th v n h nh nhi u máy ng th i.ộ ể ậ à ề đồ ờ
Hi u su t cao h n.ệ ấ ơ
T ng n ng l c s n xu t.ă ă ự ả ấ
Nh ng nét u vi t trên c a máy CNC l không ph thu c v o ki u máy. ữ ư ệ ủ à ụ ộ à ể
Thông s k thu t trung tâm gia công GV-503ố ỹ ậ
+ Vùng l m vi c à ệ
H nh trình l n nh t trên các tr c 610/510/460 mm -(X/Y/Z)à ớ ấ ụ
+ Không gian Máy
Di n tích m t s n ệ ặ à 8,9m
2
+ Ch y không cao trên t t c các tr cạ độ ấ ả ụ
T c ch y khôngố độ ạ 42m/ph (X/Y/Z)
+ Th i gian không c t c t i thi u hoáờ ắ đượ ố ể
Th i gian thay d ng c ờ ụ ụ0,9s
+ 2 tr m gia công APC (Automatic Pallet ạ
Changing)
Th i gian i Pallet ờ đổ 7s
+ chính xác gia côngĐộ
*************************************************************************************************
17
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
tròn t Độ đạ 3,5µm, khi gia công
phôi Nhôm có ng kính 130mmđườ
+T c gia côngố độ
T c phay m t ph ng 204m/phố độ ặ ẳ
T c d ch chuy n 42m/ph (X/Y/Z)ố độ ị ể
Gia t c chuy n ng: X: 4,7m/số ể độ
2
Y: 5,1m/s
2
Z: 7,9m/s
2
Kh n ng l u tr 30 d ng c ( ho c 60 d ng c )ả ă ư ữ ụ ụ ặ ụ ụ
Th i gian i d ng c : 0,9sờ đổ ụ ụ
Kích th c d ng c l n nh t: 125mm (theo ng kính)ướ ụ ụ ớ ấ đườ
: 300mm (chi u d i)ề à
Chu n gia công ẩ
1. Ch n chu n cho nguyên công gia công l trên máy CNCọ ẩ ỗ
T ng t nhươ ự các nguyên công gia công trên máy công c thông th ng, chu n ụ ườ ẩ
gia công cho nguyên công n y c ng l m t áy ( nh v b ng m t ph ng) v hai l à ũ à ặ đ đị ị ằ ặ ẳ à ỗ
( nh v b ng m t ch t tr v m t ch t trám).đị ị ằ ộ ố ụ à ộ ố
D ng c c tụ ụ ắ
D ng c c t dùng trên máy CNC ph i m b o v ch t l ng. Ngo i ra ụ ụ ắ đề ả đả ả ề ấ ượ à
các thông s c a d ng c nh chi u d i, ng kính u ph i c khai báo cho ố ủ ụ ụ ư ề à đườ đề ả đượ
máy tr c khi ch ng trình gia công c th c hi n. D ng c gia công trong ướ ươ đượ ự ệ ụ ụ
nguyên công n y l các m i khoan, m i khoét, m i doa v dao phay ngón có th à à ũ ũ ũ à ể
phay c m t u. các thông s c a dao c khai báo c th trong ch ng trình đượ ặ đầ ố ủ đượ ụ ể ươ
gia công.
i m g c c a máy & c a chi ti tĐể ố ủ ủ ế
Theo b n v thi t k , a s các kích th c v trí t ng quan c a các l u ả ẽ ế ế đ ố ướ ị ươ ủ ỗđề
c so sánh v i ch t nh vi. Do ó, i m g c trong ch ng trình c ng c ch n đượ ớ ố đị đ để ố ươ ũ đượ ọ
l i m có to trùng v i to tâm ch t nh v trong m t ph ng XY. Nh v o àđể ạđộ ớ ạđộ ố đị ị ặ ẳ ờ à
kh n ng n i suy c ng nh chính xác chuy n ng c a các chuy n ng ch y ả ă ộ ũ ưđộ ể độ ủ ể độ ạ
dao (1µm) m i m g c ó c dùng nh m t i m chu n xác nh v trí các àđể ố đ đượ ư ộ để ẩ để đị ị
l .ỗ
Ph ng pháp l p trình : k t h p c theo h to tuy t i v h to ươ ậ ế ợ ả ệ ạđộ ệ đố à ệ ạđộ
t ng i tu theo quan h c a các kích th c.ươ đố ỳ ệ ủ ướ
Gi i thi u máy phay i u khi n s CNC gia công ng hi uớ ệ đề ể ố đứ ệ
BRIDGEPORTCT1
Hi n nay m t s n c công nghi p phát tri n nh Mü , c , vi c gia công trên ệ ộ ố ướ ệ ể ư Đứ ệ
máy i u khi n không còn l v n m i l . Các chi ti t òi h i chính xác cao đề ế à ấ đề ớ ạ ế đ ỏ độ
v gia công h ng lo t nh khuân m u thì máy CNC l m t trong nh ng l a ch n à à ạ ư ẫ à ộ ữ ự ọ
thích h p. ợ
*************************************************************************************************
18
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
Ng y nay cu c cách m ng khoa h c k thu t trên th gi i ang phát tri n à ộ ạ ọ ỹ ậ ế ớ đ ể
v i t c v bão ,không ng ng v n t i nh ng nh cao m i ,trong ó có nh ng ớ ố độ ũ ừ ươ ớ ữ đỉ ớ đ ữ
th nh t u v k thu t t ng s n xu t à ự ề ỹ ậ ựđọ ả ấ
M t trong nh ng th nh qu c a s ti n b khoa h c k thu t c a nhân lo i ộ ữ à ả ủ ự ế ộ ọ ỹ ậ ủ ạ
l s ra i c a máy i u khi n s CNCà ự đờ ủ đề ể ố
Các máy công c i u khi n s ( NC v CNC ) c dùng ph bi n các ụđề ể ố à đượ ổ ế ở
n c phát tri n .Trong nh ng n m g n ây gia công NC v CNC ã c nh p ướ ể ữ ă ầ đ à đ đượ ậ
v o Vi t Nam v hi n nay ang ho t ng trong m t s nh máy ,vi n nghiên à ệ à ệ đ ạ đọ ộ ố à ệ
c u ,các công ty liên doanh v các phòng thí nghi m c a các tr ng i h c k ứ à ệ ủ ườ đạ ọ ỹ
thu t .ậ
Sau ây l s kh i v nguyên t c v c u trúc c a máy i u khi n s :đ à ơđồ ố ề ắ à ấ ủ đề ể ố
*************************************************************************************************
19
Ngiªn c u trình t công ứ ự
vi cệ
Các thông s d ng c c tố ụ ụ ắ
Quá trình l p ậ
trình
(Ng i máy)ườ
Ngiªn c u b n vứ ả ẽ
C c u k pơ ấ ẹ
Trình t nguyên côngự T o d ng chi ti tạ ạ ế
Bang ch ng ươ
trình
L u trư ữ
V t mang tinậ
B ng ả
i u đề
khi n ể
chÝnh
§äc
nh ,gi i ớ ả
m t v ậ à
phân
ph i h ố ệ
l nhệ
H l nh ệ ệ
công
nghệ
i u Đề
khi n ể
thích
nghi
ng c Độ ơ
c m bi nả ế
Tr c ụ
chính
C ng ổ
truy n ề
d li uữ ệ
ng Đườ
ph n h iả ồ
H l nh t o hìnhệ ệ ạ
B n i suyộ ộ
Giá tr c nị ầ
Giá tr c nị ầ
B so sánhộ B khuyÕch ộ
iđạ
V trí or t c ị ố
tr c chínhđộ ụ
H thông oệ đ
B so sánhộ B khuyÕch iộ đạ
H ệ
thông
ođ
ng c servoĐộ ơ
B n daoà
X - X
Servo
motor
Position or Speed
Y
Y
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
* Các thông s k thu t c a máyố ỹ ậ ủ
-Kích th c không gian gia côngướ
Chi u d i theo tr c X : 550 mmề à ụ
Chi u d i theo tr c Y : 400 mmề à ụ
Chi u d i theo tr c Z : 500 mmề à ụ
- Kích th c b n máy 838 x 356 x 800 mmướ à
T i tr ng cho phép 341 Kgả ọ
Sã rãnh ch T :3ữ
- ng c tr c chính YASKAWAĐộ ơ ụ
Công su t : 5 mã l c ch l m vi c liên t c ấ ự ở ếđọ à ệ ụ
Công su t quá t i : 7,5 mã l c ( quá t i 30 phút )ấ ả ự ả
S vòng quay 25 – 7500 v/phút ,vô c p t c ố ấ ố độ
- ng c ch y dao AC SERVOĐộ ơ ạ
L c d c tr c theo chi u X,Y l 2313 Kgự ọ ụ ề à
L c d c tr c theo chi u Z l 1134 Kgự ọ ụ ề à
L c d c tr c quá t i theo chi u Z l 3402 Kgự ọ ụ ả ề à
- Thùng ch a dao g m 22 daoứ ồ
Kích th c c a dao có ng kính l n nh t l 75mmướ ủ đườ ớ ấ à
Kh i l ng l n nh t c a métdao l 5,9 Kgố ượ ớ ấ ủ à
T ng kh i l ng dao l 68 Kgổ ố ượ à
- B thay dao t ng ho n to n ộ ựđộ à à
- Khi dao n m trên tr c chính thì ph n côn c a cán dao c m t ph n ằ ụ ầ ủ đượ ộ ầ
m k p gi dao cho khái r i v ph n côn c a dao c l p v i ph n côn ở ẹ ữ ơ à ầ ủ đượ ắ ớ ầ
c a tr c chính .ủ ụ
Khi có l nh thay dao thì i dao s v o v trí l y dao v ph n m k p c ệ đà ẽ à ị ấ à ầ ở ẹ đượ
m có s h tr c a khí nén y dao ra kh i tr c chính .ở ự ỗ ợ ủ đẩ ỏ ụ
Th i gian thay dao t ng l 7s ờ ựđộ à
- D n h ng tr c X,Y,Z dùng ma sát l n tr t kh h i ẫ ướ ụ ă ượ ứ ồ
- Khi máy phay i u khi n s BRIDGEPORTCT1 l m vi c v i t c cao đề ể ố à ệ ớ ố độ
v òi h i chính xác nên vi c m b o chính xác ph thu c nhi uàđ ỏ độ ệ đả ả độ ụ ộ ề
v o ch bôi tr n c a máy.à ếđộ ơ ủ
II.B i t p à ậ
*************************************************************************************************
20
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
L p ch ng trình gia công NC v ki m nghi m ch ng trình ã l p theo hậ ươ à ể ệ ươ đ ậ ệ
DENFORD cho máy phay.
1. Ch n lo i máy gia công chi ti t ọ ạ ế
MILLing CNC
DENFORD MACHINE TOOLS
2. Xác nh i m g c phôi đị để ố
W(0,0,0)
3. Các to gia công.ạ độ
P1 10;11;-2
P2 39;40;-2
P3 15;29;-2
P4 32;46;-2
P5 58;35;-2
P6 74,5;54,5;-2
P7 62,3;63,7;-2
P8 52;66;-2
P9 15;56;-2
P10 40,5;54,5;-2
P11 47,5;47,5;-2
P12 57;76;-2
P13 32;11;-2
4. Xác nh các b c công ngh đị ướ ệ
N i suy th ng t 1 – 2ộ ẳ ừ
Di chuy n n i m 3ề đế để
N i suy th ng 3 – 4ộ ẳ
Di chuy n n i m 5ể đế để
N i suy th ng 5 – 6ộ ẳ
N i sauy th ng 6 – 7ộ ẳ
N i suy th ng t 7 – 8ộ ẳ ừ
N i suy th ng 8 – 9ộ ẳ
Di chuy n n i m 12ể đế để
N i suy th ng theo tr c Z xu ng 2mmộ ẳ ụ ố
Di chuy n n i m 13ể đế để
N i suy th ng theo tr c Z xu ng 2mmộ ẳ ụ ố
5. Xác nh d ng c c t ,ch c t ,l ng ch y daođị ụ ụ ắ ếđộ ắ ượ ạ
S vòng quay S =3000 v/phútố
L ng ch y dao F = 70mm/phútượ ạ
6. L p trình gia công NCậ
{Billet X96 Y96 Z25
{Edgemove X0 Y0 Z0
{Tooldef T01 D05 Z0
{Tooldef T02 D11 Z0
O2002
G21
G91 G00 X0 Y0 Z0
M06 T01
G90 G00 X11 Y19 Z10 S3000 M03
G01 Z-2 F70
G01 X39 Y40
G01 Z0 M05
G90 G00 X15 Y29 Z10 S3000 M03
*************************************************************************************************
21
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
G01 Z-2 F70
G01 X32 Y46
G01 Z0 M05
G90 G00 X58 Y35 Z10 S3000 M03
G01 Z-2 F70
G01 X74,5 Y54,5
G01 X62,3 Y63,7
G01 X52 Y66
G01 X15 Y66
G01 Z0
G91 G28 X0 Y0 Z0
M06 T02 S3000 M03
G90 G00 X76 Y57 Z10
G01 Z-2 F70
G00 Z10 M05
G91 G28 X0 Y0 Z0
M06 T02 S3000 M03
G90 G00 X32 Y11 Z 10
G01 Z-2 F70
G00 Z10 M05
G91 G28 X0 Y0 Z0
M30
7. Gi i thích ch ng trình l p trình gia công chi ti t .ả ươ ậ ế
o Kích th c phôi X=100 ,Y =80 ,Z =30 (mm)ướ
o i m g c c a phôi X =0, Y =0 ,Z =0Để ố ủ
o Khai báo d ng c :Dao s 01 ng kính 3mmụ ụ ố đườ
Dao s 02 ng kính 5mmố đườ
Dao s 03 ng kính 4 mmố đườ
o Khai báo ch ng trình con P2000ươ
o t n v h METRICĐặ đơ ị ệ
o Giá tr kích th c t ng i tr v g c W(0,0,0)ị ướ ươ đố ở ề ố
o Thay dao t d ng 01 m tr c chính quay ng c chi u kim ng hự ộ ở ụ ượ ề đồ ồ
v i s vòng quay l 200 v/phútớ ố à
o Giá tr kích th c tuy t i ch y nhanh n i m P1ị ướ ệ đố ạ đế để
o N i suy theo tr c Z sâu 2mm l ng ch y dao 70mm/phútộ ụ ượ ạ
o N i say cung tròn ng c chi u kim ng h t i i m ích l P2 ộ ượ ề đồ ồ ớ để đ à
,có tâm l i m P3,l ng ch y dao l 50mm/phút.àđể ượ ạ à
o N i suy th ng nhanh theo tr c Z =10mmộ ẳ ụ
o Giá tr kích th c t ng i tr v i m Wị ướ ươ đố ở ềđể
o Thay dao s 02 v m tr c chính v i s vòng quay 2500v/phútố à ở ụ ớ ố
o Giá tr kích th c tuy t i ch y dao nhanh P3ị ướ ệ đố ạ
o N i suy ng th ng theo Z=3mm v i l ng ch y dao 70mm/phút ộ đườ ẳ ớ ượ ạ
o N i suy ng th ng ®Ðn P4ộ đườ ẳ
o N i suy ng th ng ®Ðn P5ộ đườ ẳ
o N i suy ng th ng n P6ộ đườ ẳ đế
o N i suy ng th ng n P7ộ đườ ẳ đế
o N i suy theo ng th ng theo Z =10mmộ đườ ẳ
o N i sauy theo giá tr kích th c tuy t i v Wộ ị ướ ệ đố ề
*************************************************************************************************
22
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
o Thay dao 03 m tr c chính v i s vòng quay 2000v/phútở ụ ớ ố
o N i suy giá tr kích th c tuy t i ch y dao nhanh P8ộ ị ướ ệ đố ạ
o N i suy th ng theo Z=-2mmộ ẳ
o N i suy cung tròn ng c chi u kim ng h i m ích l P9 tâm ộ ượ ề đồ ồđể đ à
l P10à
o N i suy th ng theo Z=10mmộ ẳ
o D ch chuy n ®Ðn i m P11ị ể để
o N i suy th ng theo Z=-2mm l ng ch y dao 50mm/phútộ ẳ ượ ạ
o N i suy cung tròn i m ích P12 tâm l P10ộ để đ à
o N i suy th ng theo Z=10 ,d ng tr c chính.ộ ẳ ừ ụ
o N i suy theo kích thộ c t ng i v Wươ đố ề
o D ng máy bênừ
L p ph ng trình gia chi tiªt nh hình v . Phay m t u, phay biên d ng.ậ ươ ư ẽ ặ đầ ạ
*************************************************************************************************
23
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
O200184
G91 G30 X0 Y0 Z0;
M06 T9001;
N
1
: Phay thô m t uặ đầ
G90 G59 X-55 Y50 ;
G43 Z-40 H01;
S1000;
M03;
G00 Z0,5;
G01 X175 F100 ;
G00Z40;
M05;
N
2
: Phay tinh m t uặ đầ
S1500;
M03;
G00 Z0;
G01 X175 F100;
G00 Z40;
M05 ;
G91 G59 G00 Z0 ;
X0 Y0;
Ch ng trình con:ươ
020
G41 G01 X10;
Y90;
G01 X60;
X110 Y60;
Y30;
G03 X80 Y10 R30;
G01 X10 Y10;
G00 Z30 ;
G40;
M99;
N
3
: Phay biên d ng thôạ
M06;
G90 G59 G00 X0 Y-15;
S1500;
G43 Z40 H02;
M03;
G00 X10;
Z-14,5;
M98 P20 D02 F200;
M05;
G91 G30 Z0;
X0 Y0 T03;
N
4
: Phay biên d ng tinhạ
M06
*************************************************************************************************
24
Báo cáo th c t p ự ậ
======================================================================
G90 G00 G59 X0 Y-15;
G43 Z40 H03 S2000;
M03;
G00 Z-15;
M98 P20 D03 F100;
M05;
G91G30Z0;
X0 Y0;
M33;
M30;
M c l cụ ụ
Ph n 1 : Tìm hi u v máy ti n 5ầ ể ề ệ …………………………
Ph n 2: Công ngh ch t o m¸y 10ầ ệ ế ạ ………………………………
Ph n 3: Công trình c khí hoá trong thi công ng h mầ ơ đườ à
quan sù… … … … … … … … … … … … … … … … … … . . 15
Ph n 4 : Tìm hi u v 1 s lý thuy t chung v máy CNC 22ầ ể ề ố ế ề ……
*************************************************************************************************
25