Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

Bài tập - Chương trình đơn giản

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.39 MB, 20 trang )


THAO GIAÍNG CHAÌO MÆÌNG
THAO GIAÍNG CHAÌO MÆÌNG
NGAÌY THAÌNH LÁÛP
NGAÌY THAÌNH LÁÛP
HÄÜI LHPN VIÃÛT NAM
HÄÜI LHPN VIÃÛT NAM
20-10
20-10
TRÆÅÌNG THPT ÂÄNG HAÌ
TRÆÅÌNG THPT ÂÄNG HAÌ
TÄØ TIN HOÜC
TÄØ TIN HOÜC

BAèI TP
BAèI TP
Tióỳt
8
8
Lỏỷp trỗnh õồn giaớn
Lỏỷp trỗnh õồn giaớn

Cỏu lóỷnh gaùn
Cỏu lóỷnh gaùn

Sổ ớ duỷng thuớ tuỷc
Sổ ớ duỷng thuớ tuỷc
READ/READLN
READ/READLN

Sổ ớ duỷng thuớ tuỷc


Sổ ớ duỷng thuớ tuỷc
WRITE/WRITELN
WRITE/WRITELN

I. LYẽ THUYT
I. LYẽ THUYT
1. Cỏu lóỷnh gaùn:
1. Cỏu lóỷnh gaùn:
Bióỳn := Bióứu thổ ùc;
2. Thuớ tuỷc nhỏỷp dổ ợ
2. Thuớ tuỷc nhỏỷp dổ ợ
lióỷu:
lióỷu:
READ/READLN (Bióỳn 1, Bióỳn
2, )
3. Thuớ tuỷc xuỏỳt dổ ợ lióỷu:
3. Thuớ tuỷc xuỏỳt dổ ợ lióỷu:
WRITE/WRITELN(BT 1, BT2, )
4. Giaới thuỏỷt tờnh toaùn:
4. Giaới thuỏỷt tờnh toaùn:
B1: Nhỏỷp dổ ợ lióỷu
B2: Tờ nh giaù trở theo cọng thổ ùc
B3: In kóỳt quaớ

Baìi 1:
Baìi 1:
Viãút caïc cäng thæ ïc s au theo daûng
Turbo Pas cal
a
deltab

2
+−
22
BA
CByAx
+
++
x
y
x
y
+

+
1
1
1
3
2
1
sin
x
x
+
a)
d)c)
b)
II. BAÌI TÁÛP

a. (-b - SQRT(Delta))/(2*a)

d. SQR(SIN((1 + x)/(x*x*x)))
c. (y+1/x)/(y-1/(x+1))
b. (A*x+b*y+C)/SQRT(A*A+B*B)
Giaíi:

II. BAèI TP
Baỡi 2:
Baỡi 2: (Sọỳ 9 - trang 36 - SGK)
1.
1. Dổ ợ lióỷu vaỡo/ra:



Vaỡo: Baùn kờnh A


Ra:
Ra:


Dióỷn tờch S
Dióỷn tờch S
2. Tọứ chổ ùc dổ ợ lióỷu:
2. Tọứ chổ ùc dổ ợ lióỷu:
Hũng: P = 3.1416
3. Giaới thuỏỷt:
3. Giaới thuỏỷt:
B1: Nhỏỷp giaù trở A
B2: Tờnh S theo cọng thổ ùc
S:=A*A*P/2;

B3: In kóỳt quaớ: S
Bióỳn: A, S:
S ọỳ thổ ỷc
S ọỳ thổ ỷc (REAL)
y
a
a
- a
- a




4. Chæ ång trçnh
PROGRAM
PROGRAM
BAI_9 ;
BAI_9 ;
CONST
CONST
P = 3.1416
P = 3.1416


;
;
VAR
VAR
A,
A,

S:
S:
REAL
REAL


;
;
BEGIN
BEGIN
WRITE
WRITE
(‘Nhap Ban kinh :’) ;
(‘Nhap Ban kinh :’) ;
READLN
READLN
(A);
(A);


S := A*A*P/2;
S := A*A*P/2;
WRITELN
WRITELN
(‘Dien tich = ’ , S : 12 : 4 ) ;
(‘Dien tich = ’ , S : 12 : 4 ) ;
READLN;
READLN;
END.
END.


Baỡi 3:
Baỡi 3:

(Sọỳ 10 - trang 36 - SGK)
1.
1. Dổ ợ lióỷu
vaỡo/ra:



Vaỡo: H


Ra:
Ra:


V
V
2. Tọứ chổ ùc dổ ợ lióỷu:
2. Tọứ chổ ùc dổ ợ lióỷu:

Hũng:
G=9.8
G=9.8

Bióỳn: V, H:
S ọỳ thổ ỷc
S ọỳ thổ ỷc (REAL)

3. Giaới thuỏỷt:
3. Giaới thuỏỷt:
B1: Nhỏỷp giaù trở H
B2: Tờnh V theo cọng thổùc
B3: In kóỳt quaớ: V




4. Chæ ång trç nh
4. Chæ ång trç nh
PROGRAM
PROGRAM
BAI_10;
BAI_10;
CONST
CONST
G=9.8;
G=9.8;
VAR
VAR
V,H
V,H
:
:
REAL
REAL
;
;
BEGIN

BEGIN
WRITE
WRITE
(‘Nhap do cao h :’);
(‘Nhap do cao h :’);
READLN
READLN
(H) ;
(H) ;
V :=
V :=
SQRT
SQRT
(2*G*H) ;
(2*G*H) ;
WRITELN
WRITELN
(‘Van toc v= ’ , V:12:2)
(‘Van toc v= ’ , V:12:2)
;
;
READLN;
READLN;
END.
END.



Baỡi 4:
Baỡi 4:

Baỡi toaùn:
Baỡi toaùn:
Vióỳt chổồng trỗnh tờnh
Vióỳt chổồng trỗnh tờnh
dióỷn tờch toaỡn phỏửn cuớa 1 hỗnh
dióỷn tờch toaỡn phỏửn cuớa 1 hỗnh
truỷ vồùi sọỳ õo cuớa chióửu cao h vaỡ
truỷ vồùi sọỳ õo cuớa chióửu cao h vaỡ
baùn kờnh õaùy R nhỏỷp vaỡo tổỡ baỡn
baùn kờnh õaùy R nhỏỷp vaỡo tổỡ baỡn
phờm.
phờm.
Mọỹt baỷn õaợ vióỳt chổồng trỗnh
Mọỹt baỷn õaợ vióỳt chổồng trỗnh
nhổ sau, em haợy sừp xóỳp laỷi thổù
nhổ sau, em haợy sừp xóỳp laỷi thổù
tổỷ caùc cỏu lóỷnh cho õuùng chổồng
tổỷ caùc cỏu lóỷnh cho õuùng chổồng
trỗnh.
trỗnh.




{
1
1
}
}



BEGIN
BEGIN
{
2
2
}
}


VAR BK
VAR BK
,CC,STP: REAL;
,CC,STP: REAL;
{
3
3
}
}


PROGRAM Peace;
PROGRAM Peace;
{
4
4
}
}



STP :=2*BK*Pi*CC+ 2*BK*BK*Pi;
STP :=2*BK*Pi*CC+ 2*BK*BK*Pi;
{
5
5
}
}


WRITE( Nháûp säú âo ban kinh: ); ‘ ’
WRITE( Nháûp säú âo ban kinh: ); ‘ ’
{
6
6
}
}


READLN(BK);
READLN(BK);
{
7
7
}
}


WRITE( Dien têch TP = , STP:10: 4);‘ ’
WRITE( Dien têch TP = , STP:10: 4);‘ ’
{

8
8
}
}


WRITE( Nháûp säú âo chieu cao: ); ‘ ’
WRITE( Nháûp säú âo chieu cao: ); ‘ ’
{
9
9
}
}


READLN(CC);
READLN(CC);
{
10
10
}
}


CONST PI = 3.1416;
CONST PI = 3.1416;
{
11
11
}

}
READLN;
READLN;
{
12
12
}
}
END.
END.




1. Dổ ợ lióỷu
1. Dổ ợ lióỷu
vaỡo/ra:
vaỡo/ra:

Vaỡo: BK, CC


Ra:
Ra:


STP
STP
2. Tọứ chổ ùc dổ ợ lióỷu:
2. Tọứ chổ ùc dổ ợ lióỷu:


Hũng: PI = 3.1416

Bióỳn: BK,CC, STP:
S ọỳ thổ ỷc
S ọỳ thổ ỷc
3. Giaới thuỏỷt:
3. Giaới thuỏỷt:
B1: Nhỏỷp giaù trở BK,CC
B2: Tờnh
STP = S
STP = S
XQ
XQ
+ 2*S
+ 2*S
õaùy
õaùy
B3: In kóỳt quaớ: STP
h
h
R
R

{
1 } BEGIN
{
2 } VAR BK
,
CC,STP

: REAL;
{
3 } PROGRAM Peace;
{
4 }
STP :=2*BK*Pi*CC+ 2*BK*BK*Pi;
{
5 } WRITE( Nháûp säú âo ban kinh: ); ‘ ’
{
6 } READLN(BK);
{
7 } WRITE( Dien têch TP = , STP:10: 4);‘ ’
{
8 } WRITE( Nháûp säú âo chieu cao: ); ‘ ’
{
9} READLN(CC);
{
10 } CONST PI = 3.1416;
{
11} READLN;
{
12} END.




{
3 }
PROGRAM
PROGRAM Peace;

{
10}
CONST
CONST PI = 3.1416;
{
2 }
VAR
VAR BK
,CC,STP: REAL;
{
1 }
BEGIN
BEGIN
{
5 } WRITE( Nháûp säú âo ban kinh: ); ‘ ’
{
6 } READLN(BK);
{
8 } WRITE( Nháûp säú âo chieu cao: ); ‘ ’
{
9 } READLN(CC);
{
4 }
STP :=2*BK*Pi*CC+ 2*BK*BK*Pi;
{
7 } WRITE( Dien têch TP = , STP:10: ‘ ’
4);
{
11} READLN;
{

12}
END.
END.




BAèI 5:
BAèI 5:
Vióỳt s ang daỷng bióứu thổ ùc toaùn hoỹc
Vióỳt s ang daỷng bióứu thổ ùc toaùn hoỹc
:
:
1.
1.
A/B*2
A/B*2
2.
2.
A*B*C/2
A*B*C/2
3.
3.
1/A*B/C
1/A*B/C
4.
4.
B/
B/
SQRT

SQRT
(A*A+B)
(A*A+B)




BAÌI GIAÍI:
BAÌI GIAÍI:
1.
1.
A/B*2
A/B*2
->
->
2.
2.
A*B*C/2
A*B*C/2
->
->
3.
3.
1/A*B/C
1/A*B/C
->
->
4.
4.
B/

B/
SQRT
SQRT
(A*A+B) ->
(A*A+B) ->
B
A
2
2
ABC
AC
B
BA
B
2
+




Bài 6:
Bài 6:
Hãy viết biểu thức lôgic cho kết quả True khi toạ độ
(x, y) là điểm nằm trong vùng gạch chéo (kể cả biên)
của các hình sau
Hình b
Hình a
y
x
y

x
1
1
-1
1
1-1
-1
0
(ABS(x) <= y) AND (y<=1) (ABS(x) <=1) AND (ABS(y) <=1)

Baỡi 5:
Baỡi 5:


Lỏỷp chổ ồng trỗ nh tờ nh vỏỷn tọỳc v vaỡ quaợng
Lỏỷp chổ ồng trỗ nh tờ nh vỏỷn tọỳc v vaỡ quaợng
õổ ồỡng s õi õổ ồỹc s au thồỡi gian t cuớa mọỹt
õổ ồỡng s õi õổ ồỹc s au thồỡi gian t cuớa mọỹt


1
1
vỏỷt chuyóứn õọỹng nhanh dỏửn õóửu coù gia
vỏỷt chuyóứn õọỹng nhanh dỏửn õóửu coù gia
tọỳc a. Vỏỷn tọỳc ban õỏửu laỡ v0.
tọỳc a. Vỏỷn tọỳc ban õỏửu laỡ v0.
1.
1. Dổ ợ lióỷu vaỡo/ra:






Input:
Input:
V0, A ,T
V0, A ,T



Output:
Output:
V, S
V, S
2. Tọứ chổ ùc dổ ợ lióỷu:
2. Tọứ chổ ùc dổ ợ lióỷu:
Bióỳn: V0, A, T, V, S:
S ọỳ thổ ỷc
S ọỳ thổ ỷc (REAL)
3. Giaới thuỏỷt:
3. Giaới thuỏỷt:
B1: Nhỏỷp giaù trở V0, A, T
B2: Tờnh V, S
(V := V0 + A*T; S := V0*T +
(V := V0 + A*T; S := V0*T +
A*T*T/2)
A*T*T/2)
B3: In kóỳt quaớ: V,S





4. Chæ ång trç nh
PROGRAM
PROGRAM
BAI_8;
BAI_8;
USES
USES


CRT
CRT
;
;
VAR
VAR
V,V0,A,T
V,V0,A,T
,S:
,S:
REAL
REAL
;
;
BEGIN
BEGIN
CLRSCR;
CLRSCR;
WRITE

WRITE
(‘Van toc ban dau :’);
(‘Van toc ban dau :’);
READLN
READLN
(V0);
(V0);
WRITE
WRITE
(‘Gia toc:’);
(‘Gia toc:’);
READLN
READLN
(A);
(A);
WRITE
WRITE
(‘Thoi gian vat di duoc:’);
(‘Thoi gian vat di duoc:’);
READLN
READLN
(T);
(T);
V := V0 + A*T;
V := V0 + A*T;
S := V0*T + A*T*T/2;
S := V0*T + A*T*T/2;
WRITELN
WRITELN
(‘Van toc v= ’ , V:12:2);

(‘Van toc v= ’ , V:12:2);
WRITELN
WRITELN
(‘Quang duong s = ’ , s :12:2);
(‘Quang duong s = ’ , s :12:2);
READLN;
READLN;
END.
END.




Xin chán thaình caím
Xin chán thaình caím
ån s æ û quan tám theo
ån s æ û quan tám theo
doîi cuía quyï tháöy
doîi cuía quyï tháöy
quyï cä!
quyï cä!

×