1. Triết học Ấn Độ, Trung Hoa và Hi Lạp cổ đại: những nét đặc thù và vai trò của chúng trong lịch sử
triết học.
* Triết học Ấn Độ
1. Hoàn cảnh ra đời và đặc điểm của triết học ấn độ cổ, trung đại
1.1. Hoàn cảnh ra đời của triết học ấn độ cổ, trung đại
1.1.1. Điều kiện tự nhiên
Ấn Độ là một bán đảo lớn - một "tiểu lục địa" nằm ở miền Nam châu Á; phía Tây Nam và Đông Nam
giáp Ấn Độ Dương, phía Bắc là dãy Hymalaya hùng vĩ án ngữ theo một vòng cung dài 2.600km.
Điều kiện thiên nhiên và khí hậu của Ấn ộ rất phức tạp. Địa hình vừa có nhiều núi non trùng điệp, vừa
có nhiều sông ngòi với những vùng đồng bằng trù phú; có vùng khí hậu nóng, ẩm, mưa nhiều, có vùng
lạnh giá, quanh năm tuyết phủ, lại cũng có những vùng sa mạc khô cằn, nóng nực. Tính đa dạng, khắc
nghiệt của điều kiện tự nhiên và khí hậu là những thế lực tự nhiên đè nặng lên đời sống và ghi dấu ấn
đậm nét trong tâm trí người Ấn Độ cổ.
1.1.2. Điều kiện kinh tế - xã hội
Sự phát triển của xã hội Ấn Độ cổ, trung đại có thể được chia thành ba thời kỳ sau.
a. Thời kỳ văn minh sông ấn (Hay nền văn minh Harappa )
Xuất hiện vào khoảng giữa thiên niên kỷ III đầu thiên niên kỷ II tr. CN. Qua các di chỉ khảo cổ cho thấy
đây là một nền văn minh đồ đồng mang tính chất đô thị của một xã hội đã vượt qua trình độ nguyên
thủy, đang tiến vào giai đoạn đầu của xã hội chiếm hữu nô lệ. Sự phát triển của nông nghiệp, thủ công
nghiệp và thương nghiệp đã đạt tới một trình độ nhất định. Thành phố được xây dựng bằng gạch nung,
theo một quy hoạch thống nhất, có đường phố rộng rãi, thẳng tắp, có chợ búa, cửa hiệu, có giếng nước
và hệ thống thoát nước, có những bể tắm lớn...Thành phố được chia thành hai khu, khu "dưới thấp" và
"khu trên cao", cách biệt nhau về quy mô nhà cửa và số lượng của cải chứng tỏ xã hội thời kỳ này đã
xuất hiện sự phân chia kẻ giàu và người nghèo rõ rệt.
Về công nghệ, có nghề dệt bông len, nghề đúc đồng, điêu khắc, nghề làm nữ trang, nghề làm gốm sứ
tráng men đạt tới trình độ tinh xảo.
Thời kỳ này cũng đã có chữ viết, được thấy trên các quả ấn bằng đồng hay đất nung. Tôn giáo cũng đã
xuất hiện biểu hiện qua các hình nổi điêu khắc trên các quả ấn.
b. Thời kỳ Vêđa (khoảng từ thế kỷ XV đến thế kỷ VII tr.CN)
Vào khoảng thế kỷ XV, các bộ lạc du mục của người Arya từ Trung á xâm nhập vào Ấn Độ, đem theo
những phong tục, tập quán, tín ngưỡng...và bắt người bản xứ làm nô lệ. Đây là thời kỳ hình thành các
quốc gia chiếm hữu nô lệ đầu tiên của người Arya trên lưu vực sông Hằng và sông ấn.
Sau một thời gian dài chung sống, người Arya và người Dravida bản xứ đã đồng hóa. Do tiếp thu được
kỹ thuật và văn minh của người Dravida, do chiếm được những vùng đất đai màu mỡ và thuận lợi,
người Arya bắt đầu chuyển từ chăn nuôi, du mục sang đời sống nông nghiệp định cư, phát triển thủ
công nghiệp và thương nghiệp. Đặc trưng của nền kinh tế nông nghiệp thời kỳ này là kinh tế tiểu nông
kết hợp chặt chẽ với thủ công nghiệp gia đình nên tính chất tự cấp tự túc là nổi bật và quan hệ trao đổi
giữa các công xã rất yếu ớt. Đó cũng là nguyên nhân làm xã hội ấn độ phát triển rất chậm chạp và trì trệ.
Về mặt xã hội, thời kỳ này đã xuất hiện chế độ đẳng cấp ( varna - màu sắc, chủng tính) góp phần quy
định cơ cấu xã hội và ảnh hưởng đến hình thái tư tưởng ấn độ cổ đại. Đó là chế độ xã hội dựa trên sự
phân biệt về chủng tộc, màu da, dòng dõi, nghề nghiệp, tôn giáo, quan hệ giao tiếp, tục cấm kỵ hôn
nhân...được hình thành trong thời kỳ người Arya chinh phục, thống trị người Dravida, cũng như trong cả
quá trình phân hóa xã hội ngày càng sâu sắc giữa quý tộc và thường dân Arya. Theo thánh điển Bàlamôn
và bộ luật Manu, xã hội ấn độ cổ đại chia thành bốn đẳng cấp lớn: Đứng đầu là đẳng cấp tăng lữ, lễ sư
Bàlamôn (Brahmana); thứ hai là đẳng cấp vương công, vua chúa, tướng lĩnh, võ sĩ (Kshatriya); thứ ba là
đẳng cấp thương nhân, điền chủ và thường dân Arya (Vaishya); thứ tư là đẳng cấp tiện dân và nô lệ
(Shudra). Ngoài bốn đẳng cấp trên còn có những người bị coi là ngoài lề đẳng cấp xã hội. Đó là tầng lớp
người cùng đinh, hạ đẳng (Paria) như người Chandala.
Thời kỳ Vêđa cũng là thời kỳ hình thành các tôn giáo lớn mà tư tưởng và tín ngưỡng của nó ảnh hưởng
đậm nét tới đời sống tinh thần xã hội ấn độ cổ đại, như đạo Rig - Vêđa, đạo Bàlamôn, sau đó là đạo
Phật, đao Jaina...
c. Thời kỳ từ thế kỷ VI đến thế kỷ I tr. CN
Các quốc gia chiếm hữu nô lệ đã thực sự phát triển, thường xuyên thôn tính lẫn nhau dẫn đến sự hình
thành các quốc gia lớn, các vương triều thống nhất ở ấn độ như Magadha , Maurya. Trong thời kỳ này
nền kinh tế, xã hội và văn hóa ấn độ có những bước phát triển tiến bộ vượt bậc. Mặc dù nền kinh tế tự
nhiên vẫn chiếm ưu thế, nhưng thương nghiệp, buôn bán cũng phát triển hình thành một tầng lớp mới
trong cơ cấu giai cấp xã hội ấn độ - tầng lớp thương nhân và thợ thủ công. Tiền kim loại xuất hiện,
nhiều thành phố trở thành trung tâm công thương nghiệp quan trọng. Nhiều con đường thương mại thủy
bộ nối liền các thành thị với nhau và thông từ ấn độ qua Trung Hoa, Ai Cập và miền Trung á... dần dần
xuất hiện.
Tóm lại: Xã hội ấn độ cổ, trung đại có những đặc điểm nổi bật như sau:
+ Sự tồn tại dai dẳng của chế độ công xã nông thôn.
+ Chế độ đẳng cấp rất khắc nghiệt.
+ Chế độ quốc hữu hóa về ruộng đất và lao động
+ Tôn giáo bao trùm và chi phối toàn bộ đời sống xã hội.
1.1.3. Tiền đề khoa học và văn hóa
Ngay từ thời Vêđa, thiên văn học ấn độ đã bắt đầu xuất hiện. Người ấn độ cổ đã biết sáng tạo ra lịch
pháp, phỏng đoán trái đất hình cầu và tự quay quanh trục của nó. Cuối thế kỷ V tr.CN, người ấn độ đã
giải thích được hiện tượng nhật thực và nguyệt thực.
Về toán học, họ đã phát minh ra chữ số thập phân, tính được trị số pi ( ), biết được những định luật cơ
bản về quan hệ giữa cạnh và đường huyền của một tam giác vuông, biết giải phương trình bậc 2, 3...
Nền y học ấn độ có từ rất sớm. Ngay trong kinh Vêđa, người ta đã tìm thấy nhiều tên cây làm thuốc và
nhiều phương pháp trị bệnh đơn giản. Vào thế kỷ V tr.CN, Shursada đã viết sách trình bày thuật chữa
bệnh ngoại khoa, bảo trợ thai, vệ sinh hài nhi, phương pháp dưỡng sinh, tiêu độc...
Trong nghệ thuật kiến trúc, người ấn độ đã có một phong cách kiến trúc độc đáo, tinh tế, đặc biệt là lối
xây dựng chùa chiền, tháp Phật theo kiểu hình tháp vừa có ý nghĩa triết học, tôn giáo, vừa biểu hiện ý
chí, vương quyền.
Tất cả những đặc điểm lịch sử, kinh tế, chính trị - xã hội cùng với sự phát triển rực rỡ của văn hóa, khoa
học ấn độ cổ đại là những tiền đề lý luận và thực tiễn phong phú làm nảy sinh và phát triển những tư
tưởng triết học của ấn độ cổ đại.
1.2. Đặc điểm của triết học ấn độ cổ, trung đại
Thứ nhất, triết học ấn độ cổ đại phát triển rất phong phú nhưng không mang tính cách mạng; các nhà
triết học thường kế tục mà không gạt bỏ hệ thống triết học có trước, không đặt cho mình nhiệm vụ phải
sáng tạo ra một hệ thống triết học mới. Điều đó phản ánh sự trì trệ của xã hội ấn độ cổ đại.
Thứ hai, triết học ấn độ cổ đại gắn bó chặt chẽ với tôn giáo, trên cơ sở tín ngưỡng tôn giáo hình thành
nên các hệ thống triết học - tôn giáo.
Thứ ba, các hệ thống triết học - tôn giáo ở ấn độ cổ đại đều quan tâm tới vấn đề nhân sinh quan, đặc biệt
là vấn đề luân hồi, nghiệp báo.
2. Sự hình thành và phát triển của tư tưởng triết học Ấn Độ cổ, trung đại
Lịch sử phát sinh và phát triển của triết học ấn độ cổ, trung đại được chia thành hai thời kỳ: thời kỳ
Véđa ( khoảng cuối thiên niên kỷ II đến thế kỷ VII tr.CN) và thời kỳ cổ điển, hay thời kỳ Phật giáo,
Bàlamôn giáo ( từ thế kỷ VI đến thế kỷ I tr.CN).
2.1. Triết học thời kỳ Véđa
Kinh Véđa là những bộ kinh cổ nhất của ấn độ và của nhân loại. Đó là một bộ sách thu lượm tất cả
những câu ca dao, vịnh phú, những tư tưởng, quan điểm, những tập tục, lễ nghi...của nhiều bộ lạc người
Arya.
Chữ Véđa bắt nguồn từ căn tự "vid", nghĩa đen là "tri thức", "hiểu biết". Nó cũng được dùng chung với
nghĩa là "thánh kinh", là "sự sáng suốt cao nhất". Có thể nói Véđa là một tác phẩm tổng hợp, có tính hỗn
hợp và có nhiều cách phân chia.
2.1.1. Giai đoạn từ khoảng 2000 năm tr.CN đến thế kỷ VIII tr. CN
+ Rig - Véđa: Rig, có nghĩa là "tán ca", tán tụng Véđa. Đây là bộ kinh cổ nhất của nền văn hoá ấn độ
bao gồm 1017 bài, sau được bổ sung thêm 11 bài dùng để cầu nguyện, chúc tụng công đức của các vị
thánh thần.
+ Sama - Véđa: Tri thức về các giai điệu ca chầu khi hành lễ, gồm 1549 bài.
+ Yajur - Véđa: Tri thức về các lời khấn tế, những công thức, nghi lễ khấn bái trong hiến tế.
+ Atharva - Véđa: Tách riêng với bộ ba trên, gồm 731 bài văn vần là những lời khấn bái mang tính bùa
chú, ma thuật, phù phép nhằm đem lại những điều tốt lành cho bản thân và người thân, gây tai họa cho
kẻ thù.
Nhìn chung trong các tập Véđa thời kỳ này tập trung phản ánh ước vọng của người dân thường như
mong mưa thuận gió hòa, mong có thức ăn, có gia súc...; đồng thời phản ánh một tín ngưỡng ma thuật
và đa thần giáo, chưa có những khái quát triết học. Tuy nhiên qua các tập Véđa đã thể hiện sự phát triển
của tư duy trừu tượng trong đó người ta đã thừa nhận một nguyên lý vũ trụ với sức mạnh vô hạn, biểu
hiện ra trong thiên nhiên, trong tinh thần và các nghi lễ.
2.1.2.Giai đoạn từ thế kỷ VIII tr. CN đến thế kỷ V tr. CN
+ Brahmana: (gọi là Phạn chí hay kinh Bàlamôn), gồm những bài cầu nguyện, giải thích các nghi lễ của
Véđa.
+ Aranyaka: Nghĩa là suy tưởng trong rừng - kinh rừng, giải thích ý nghĩa huyền bí của những nghi lễ
Véđa và phát hiện những ý nghĩa tượng trưng cao siêu của Véđa.
+ Kinh Upanishad: Là những kinh sách bình chú tôn giáo - triết học, gồm 200 bài kinh giải thích ý nghĩa
triết lý sâu xa của những tư tưởng thần thoại, tôn giáo Véđa. Nó thể hiện một tinh thần mới là giải phóng
ý thức khỏi sự ràng buộc của nghi lễ và bàn đến những vấn đề có ý nghĩa triết học thực sự.
2.1.3. Tư tưởng triết học trong kinh Upanishad
Đây là một trong những bộ kinh quan trọng nhất của kinh Véđa, được biên soạn qua nhiều thế kỷ
( khoảng từ thế kỷ X đến thế kỷ V tr.CN) bởi các tông phái, các đạo sĩ trong những hoàn cảnh và địa
phương khác nhau.
Khái niệm Upanishad có nghĩa là ngồi trang nghiêm cùng giảng giải lý thuyết cao siêu, huyền bí với
thầy. ("shad" nghĩa là "ngồi"; "upa" nghĩa là "gần"; "ni" có nghĩa là "trang nghiêm"). Upanishad không
phải là một tác phẩm trình bày có hệ thống, chặt chẽ những quan điểm của một trường phái triết học, mà
được viết dưới hình thức hội thoại giữa thầy và trò. Sự xuất hiện của Upanishad được coi là "bước
nhảy" hoàn toàn từ thế giới quan thần thoại, tôn giáo sang tư duy triết học. Tư tưởng triết học cơ bản của
Upanishad có thể khái quát như sau:
a. Thế giới quan
Upanishad đã đưa ra cách giải thích duy tâm về nguồn gốc của thế giới, coi Brahman - "Tinh thần vũ trụ
tối cao" - là thực thể duy nhất, có trước nhất, tồn tại vĩnh viễn, bất diệt, là cái từ đó tất cả thế giới này
đều nảy sinh ra và nhập về với nó sau khi chết.
Atman - Linh hồn con người chỉ là sự biểu hiện, là một bộ phận của "Tinh thần vũ trụ tối cao". Cơ thể
con người chỉ là vỏ bọc của linh hồn, là nơi trú ngụ của linh hồn, là hiện thân của "Tinh thần vũ trụ tối
cao" tuyệt đối, bất tử Brahman. Vì toàn bộ vũ trụ là Brahman nên về bản chất linh hồn là đồng nhất với
"Linh hồn tối cao".
b. Nhận thức luận
Upanishad phân sự nhận thức của con người thành hai trình độ khác nhau là hạ trí (aparâ - vidây) và
thượng trí (parâ - vidây). Hạ trí là tri thức phản ánh những sự vật, hiện tượng riêng lẻ, có hình tướng,
danh sắc đa dạng của hiện thực gồm các tri thức khoa học thực nghiệm, các ngành nghệ thuật. Thượng
trí là trình độ vượt qua tất cả thế giới hiện tượng hữu hình, hữu hạn, thường xuyên biến đổi để nhận
thức một thực tại tuyệt đối, duy nhất, bất diệt (aksara), thường hằng, vô hình và là bản chất của tất cả
những cái đang tồn tại (Brahman). Tuy nhiên, hạ trí cũng có vai trò và công dụng của nó đối với nhận
thức, là phương tiện cần thiết để đưa con người tới hiểu biết thượng trí.
c. Nhân sinh quan
Upanishad bàn tới vấn đề "luân hồi", "nghiệp báo". Vì Atman "linh hồn" tồn tại trong thể xác con người
trần tục nên ý thức con người lầm tưởng rằng "linh hồn" đó khác với "linh hồn vũ trụ" bất tử. Những
cảm giác, ham muốn dục vọng và hành động của con người nhằm thỏa mãn những ham muốn đó trong
đời sống trần tục đã gây ra những hậu quả, gieo đau khổ ở kiếp này và cả kiếp sau, gọi là "nghiệp báo"
(Karma). Do vậy, linh hồn bất tử cứ bị giam hãm vào hết thể xác này đến thể xác khác, bị che lấp, ràng
buộc bởi thế giới hiện tượng như ảo ảnh, gọi là sự "luân hồi" (Samsara), không nhận ra và không trở về
đồng nhất với chân bản của mình là Brahman được.
Muốn giải thoát linh hồn bất tử khỏi vòng vây hãm của luân hồi, nghiệp báo để đạt tới đồng nhất với
"Tinh thần vũ trụ tối cao" tuyệt đối thì con người phải dốc lòng toàn tâm tu luyện hành động và tu luyện
tri thức. Bằng nhận thức trực giác, thực nghiệm tâm linh, con người mới nhận ra chân bản của mình, khi
đó linh hồn bất tử mới đồng nhất được với "linh hồn vũ trụ tối cao" và bắt đầu "siêu thoát" (moksa).
2.2. Triết học thời kỳ cổ điển (Hay thời kỳ Phật giáo, Bàlamôn giáo)
Đây là thời kỳ nền kinh tế, xã hội nô lệ ấn Độ đã phát triển cao, nhưng vẫn bị bóp nghẹt bởi tính chất
kiên cố của tổ chức công xã nông thôn, cùng sự thống trị của nhà nước quân chủ chuyên chế trung ương
tập quyền và sự khắc nghiệt của chế độ đẳng cấp. Trong lĩnh vực tinh thần, thế giới quan duy tâm, tôn
giáo được coi là hệ tư tưởng chính thống, thống trị trong đời sống tinh thần xã hội. Các trào lưu triết học
thời kỳ này với khuynh hướng đa dạng, đại diện cho các tầng lớp xã hội khác nhau, vừa mang tính chất
triết học, vừa mang đậm màu sắc tôn giáo.
Trong thời kỳ này, cuộc đấu tranh giữa các trường phái triết học, nhất là cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa
duy vật, vô thần chống chủ nghĩa duy tâm, tôn giáo lên đến đỉnh cao, đặc biệt là việc phủ nhận uy thế
của kinh Véđa. Từ đó đã hình thành cách phân chia có tính chất truyền thống tất cả các trường phái triết
học thành hai phái chính:
+ Phái triết học chính thống (Astika) thừa nhận uy thế tối cao của kinh Véđa, đạo Bàlamôn, bao gồm 6
trường phái chính là 1)Samkhya, 2) Nyaya, 3) Vaisêsika, 4) Mimamsa, 5) Yoga và 6) Védanta.
+ Phái triết học không chính thống (Nastika) bác bỏ uy thế tối cao của kinh Véđa, đạo Bàlamôn gồm 3
trường phái chính là: 1) Các trường phái triết học vô thần, duy vật trong phong trào mới đòi tự do tư
tưởng ở Đông ấn và trường phái triết học duy vật tiêu biểu Lokayata hay chủ nghĩa duy vật khoái lạc
Charvaka; 2) Phật giáo và 3) Đạo Jaina.
Trừ trường phái Lokayata là trường phái triệt để duy vật, vô thần, còn tất cả các trường phái khác đều
mang tính chất nhị nguyên luận hay thiếu triệt để.
2.2.1. Các trường phái triết học chính thống
2.2.1.1. Trường phái Samkhya (Số luận)
Trường phái Samkhya bắt nguồn từ tư tưởng triết học ở nhiều tác phẩm rất cổ xưa. Lý luận về bản
nguyên vũ trụ là tư tưởng triết học trung tâm của trường phái này.
Những nhà tư tưởng của phái Samkhya sơ kỳ đã bộc lộ những tư tưởng có tính duy vật và ít nhiều biện
chứng về bản nguyên hiện hữu. Họ đưa ra học thuyết về sự tồn tại của kết quả trong nguyên nhân trước
khi nó xuất hiện và học thuyết về sự chuyển hóa thực tế của nguyên nhân trong kết quả. Họ cho rằng
loại nào có nguyên nhân của loại ấy với luận điểm nổi tiếng " Trồng Sali được Sali, trồng Vrihi được
Vrihi". Từ đó, trong quan niệm về sự hình thành sự vật, họ cho rằng nếu vạn vật của thế giới này là vật
chất thì yếu tố tạo nên vạn vật với tính cách là nguyên nhân cũng phải là vật chất; đó là "vật chất đầu
tiên"(Prakriti) - một dạng vật chất không thể dùng cảm giác mà có thể biết được. Thế giới vật chất là thể
thống nhất của ba yếu tố: Sattva (nhẹ, sáng, vui tươi); Rajas (kích thích, động); Tamas (nặng, ỳ). Khi ba
yếu tố trên ở trạng thái cân bằng thì Prakriti ở trạng thái chưa biểu hiện - tức là trạng thái không thể trực
quan được. Nhưng khi sự cân bằng bị phá vỡ thì đó là điểm khởi đầu của sự sinh thành vạn vật của vũ
trụ.
Trái lại, các nhà tư tưởng của phái Samkhya hậu kỳ lại có khuynh hướng nhị nguyên luận khi thừa nhận
sự tồn tại song song của hai yếu tố đầu tiên là vật chất (Prakriti) và tinh thần (Purusa). Yếu tố tinh thần
(Purusa) mang tính phổ quát vĩnh hằng và bất biến, nó truyền sinh khí, năng lượng và biến hóa vào yếu
tố vật chất. ở con người, khi tinh thần chiếu rọi vào Sattva thì sinh ra trí tuệ; khi tinh thần chiếu rọi vào
Rajas thì sinh ra vận động; khi tinh thần chiếu rọi vào Tamas thì sinh ra hình thể.
Về bản chất con người, phái Samkhya cho rằng con người có sự ý thức về mình. Chính vì vậy mà họ
nảy sinh ra những lo lắng, ham muốn và hành động để đạt đến cái "tôi". Do đó tinh thần con người
không thoát ra được, luôn bị chìm đắm trong vòng luân hồi, khổ não. Muốn giải thoát, con người phải
dùng phương pháp Yoga.
2.2.1.2. Trường phái Mimansa
Kinh điển của triết học Mimansa là "Mimansa - Sutra". Một đại biểu lớn của trường phái này là Sabara,
người viết chú giải cho "Mimansa - Sutra".
Các nhà triết học Mimansa dựa vào tư tưởng triết học - tôn giáo của Véđa, nhưng coi Véđa như các tập
công thức hay thần chú về nghi lễ. Mimansa sơ kỳ không thừa nhận sự tồn tại của thần. Theo Sabara thì
chúng ta thiếu chứng cứ về sự tồn tại của thần và cảm giác không nhận thức được thần. Nhưng cảm giác
lại được coi là nguồn gốc của mọi tri thức khác. Phái Mimansa không phản đối việc coi thần linh như
cái tên hay âm thanh cần thiết cho các câu thần chú của nghi lễ. Nghi lễ không phải là hành động khẩn
cầu, sùng bái thần linh, mà nghi lễ tự nó có sức mạnh, có thể đưa lại hiệu quả. Họ hiểu nghi lễ như một
hành động ma thuật. Tuy nhiên, tinh thần duy vật và vô thần của phái Mimansa không được tiếp tục
phát triển. Những nhà triết học Mimansa hậu kỳ đã thừa nhận sự tồn tại của thần.
Về nguồn gốc thế giới, phái Mimansa có quan điểm duy vật cho rằng thế giới được sinh ra từ các
nguyên tử (Anu)
Phái Mimansa coi đời người là khổ và vấn đề đặt ra là phải thoát khỏi nỗi khổ ấy. Họ chủ trương thoát
khổ bằng cách duy trì các nghi lễ, đặc biệt là lễ "Hiến sinh". Họ cho rằng cần phải biết kết hợp lòng tin
và kiến thức để đạt đến giải thoát. Có hai con đường để tạo kiến thức là bằng giác quan và bằng suy
luận.
Khi giải quyết mối quan hệ giữa tinh thần với thể xác, họ lại đứng trên lập trường duy tâm coi tinh thần
tồn tại mãi mãi, còn thể xác thì mất đi.
2.2.1.3. Trường phái Vêđanta
Các nhà tư tưởng Vêđanta hệ thống các tư tưởng của Upanishad - tác phẩm được coi là kết thúc của
Véđa (Vêđanta nghĩa là "kết thúc Véđa"). Tác phẩm Brahman - Sutra được coi là kinh điển của Vêđanta,
nhưng nội dung không rõ ràng, khá mơ hồ nên có nhiều cách giải thích khác nhau.
Cách luận giải có ảnh hưởng lớn nhất là " thuyết Vêđanta nhất nguyên". Đó là triết học nhất nguyên
luận duy tâm chủ quan cho rằng chỉ có Brahman, tức ý thức thuần túy là tồn tại duy nhất, mà Brahman
lại được đồng nhất với "Cái tôi" (Atman). Thế giới vật chất không tồn tại hiện thực, hình ảnh của nó chỉ
là ảo ảnh do "Vô minh" sinh ra. Đại biểu cho thuyết này là Sankara, người viết chú giải cho Brahman -
Sutra.
Các phái Vêđanta sau này lại giải thích Brahman - Sutra theo quan điểm hữu thần, hay duy tâm khách
quan. Họ coi Brahman là linh hồn vũ trụ, vĩnh hằng; còn Atman là linh hồn cá thể, một bộ phận của linh
hồn tối cao, tưc Thượng đế Brahman.
2.2.1.4. Trường phái Yoga
Yoga xuất hiện rất sớm, từ nền văn minh Indus. Cuốn Yoga - Sutra được coi là của Patanjali (Thế kỷ II
tr. CN).
Tư tưởng cốt lõi của trường phái này là sự thừa nhận nguyên lý hợp nhất vũ trụ nơi mỗi cá thể. Trường
phái Yoga kết hợp tư tưởng triết học của phái Samkhya với sự thừa nhận sự tồn tại của thần (Yoga =
Sakhya + Thượng đế). Nhưng sự thừa nhận Thượng đế của phái Yoga không có ý nghĩa nhiều lắm về
phương diện triết học. Tư tưởng về Thượng đế không ăn nhập với hệ thống Yoga. Thượng đế hay thần
chỉ là một loại linh hồn không khác gì mấy với linh hồn cá thể. Vì vậy, bằng phương pháp luyện tập và
tu luyện nhất định, con người có thể điều khiển và tự làm chủ được bản thân mình, tiến đến làm chủ
được vạn vật và cao hơn nữa là đạt tới sự "giải thoát", "tự do tuyệt đối".
Yoga còn là phương pháp dưỡng sinh được xây dựng trên cơ sở nhận thức về thế giới và con người. Nó
cho rằng cuộc đời con người chỉ là ảo ảnh, không có thực và luôn thay đổi. Hình thể con người được coi
là cái vỏ và không tồn tại vĩnh hằng. Nó sẽ bị mất đi và chỉ còn lại linh hồn (Atman) là tồn tại. Linh hồn
con người là một bộ phận của Brahman nên nó phải thoát ra khỏi cái vỏ của mình (tức hình thể) để nhập
với Brahman, làm cho con người siêu thoát. Yoga đưa ra 8 phương pháp để thoát ra khỏi thể xác là:
- Cấm chế (Yama): Giữ các điều răn (giới), bao gồm ngũ giới: Sát sinh, đạo, vọng ngữ tà dâm, của
riêng.
- Khuyến chế (Niyama): Thanh tịnh trong học tập kinh điển
- Tọa pháp (Anasa): Giữ vị trí thân thể đúng đắn
- Điều tức (Pranayama): Giữ hơi thở đều, sâu, nhịp nhàng.
- Chế cảm (Pratyahara): Điều khiển cảm giác sao cho lúc ngồi thiền, giác quan được thoải mái.
- Chấp trì (Dharana): Tập trung tư tưởng.
- Thiền định (Dhyana): Giữ tâm thống nhất
- Đẳng trì hay Tam muội (Samadhi): Đưa tâm đến hư không, chứng được cảnh giới sán lạn.
Phương pháp tu luyện này sẽ sản sinh ra những năng lượng lớn mà những người bình thường không đạt
được. Nhiều phái cho rằng, nếu thực hiện các phương pháp Yoga thì sẽ có sức mạnh siêu nhiên.
2.2.1.5. Trường phái Nyaya – Vaisesika
Đây là hai trường phái khác nhau nhưng có những quan điểm triết học tương đồng, nhất là vào giai đoạn
hậu kỳ. Đại biểu cho phái Nyaya là Gantana, tác giả của "Nyaya - Sutra". Đại biểu cho phái Vaisesika là
Kananda, tác giả của "Vaisesika - Sutra". Tư tưởng triết học cơ bản của hai phái này là học thuyết
nguyên tử, lý luận nhận thức và logic học.
a- Thuyết nguyên tử
Giải quyết vấn đề bản nguyên của thế giới, phương pháp luận của
Bên cạnh việc thừa nhận sự tồn tại của nguyên tử, phái này còn cho rằng có sự tồn tại của những linh
hồn ở những trạng thái phụ thuộc hoặc ở ngoài những nguyên tử vật chất, gọi là Ya mà đặc tính của nó
được thể hiện ra như ước vọng, ý chí, vui, buồn, giận hờn...
Để thấu triệt nguyên lý thống nhất của những cái hiện hữu, hai phái này đã tìm đến lực lượng thứ ba
mang tính chất siêu nhiên, giữ vai trò phối hợp, điều phối sự tác động của các linh hồn giải thoát ra khỏi
các nguyên tử.
b- Nhận thức luận và lôgic học
Hai phái này đã có những tư tưởng duy vật và đã có những đóng góp vào lý luận nhận thức như : thừa
nhận sự tồn tại khách quan của đối tượng nhận thức; đề cao vai trò của kinh nghiệm trong nhận thức
v.v.. Theo họ nhận thức có thể tin cậy, và cũng có thể không đáng tin cậy. Nhận thức tin cậy là sự phản
ánh không nghi ngờ và trung thành với hình ảnh của đối tượng. Có bốn hình thức nhận thức không đáp
ứng được yêu cầu đó và được coi là không đáng tin cậy, là ký ức, nghi ngờ, sai lầm và mới là giả thiết,
chưa có chứng cứ chắc chắn. Vì vậy, cần phải kiểm tra tính đúng sai của nhận thức một cách thực tế.
Nhận thức là đúng đắn khi nó phù hợp với bản chất của đối tượng và ngược lại. Họ cho rằng thực tiễn là
thước đo duy nhất để kiểm tra nhận thức. Thí dụ : Nước do ảo ảnh là giả vì không giải khát được, còn
nước trong hồ là thật vì có thể giải khát được.
Thuyết biện luận của phái Nyaya có đóng góp quan trọng về lôgic hình thức. Họ đưa ra hình thức biện
luận gọi là "Ngũ đoạn luận" gồm năm mệnh đề:
1. Luận đề: Đồi có lửa cháy
2. Nguyên nhân: Vì đồi bốc khói
3. Thí dụ: Có khói thì có lửa, giống như ở trong bếp lò.
4. Suy đoán: Đồi bốc khói thì không thể không có lửa cháy
5. Kết luận: Do đó đồi có lửa cháy.
Các phái này ban đầu có tư tưởng vô thần và đấu tranh chống chủ nghĩa duy tâm triết học. Song ở giai
đoạn cuối, họ lại thừa nhận có thần và cho rằng thần đã dùng nguyên tử để tạo nên thế giới. hai phái này
là quy toàn bộ tính đa dạng của tồn tại vào bốn yếu tố vật chất: đất, nước, lửa, gió (hay không khí).
Những yếu tố này lại được quy vào bản nguyên duy nhất, đầu tiên là những hạt nhỏ vật chất không đồng
nhất, bất biến và vĩnh hằng, được phân biệt ở chất lượng, khối lượng và hình dạng, tồn tại trong một
môi trường đặc biệt, trong không gian và thời gian, được gọi là nguyên tử (Anu).
2.2.2. Các trường phái triết học không chính thống
2.2.2.1. Trường phái triết học Lokayata và phong trào tư do tư tưởng ở Đông ấn
Đông ấn là vùng đồng bằng sông Hằng với điều kiện tự nhiên, khí hậu điều hòa, đất đai phì nhiêu, màu
mỡ thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, chăn nuôi, công, thương mại và kỹ nghệ tạo nên những khu đô
thị, những trung tâm kinh tế, buôn bán sầm uất trong nước cũng như giao lưu với bên ngoài, hình thành
những tầng lớp điền chủ, đại công thương làm chủ về kinh tế, về tư tưởng và sinh hoạt xã hội. Trên cơ
sở đó đã nảy sinh những tư tưởng triết học mới với những trường phái triết học duy vật, vô thần. Họ cố
gắng giải thích thế giới bằng các sự vật, hiện tượng của tự nhiên như nước, lửa, không khí, đất..., phủ
nhận linh hồn bất tử và đưa ra các khái niệm, phạm trù của triết học. Đặc biệt trong các trào lưu duy vật,
vô thần, hoài nghi tôn giáo và thần linh ấy là trường phái triết học duy vật Lokayata.
Trong học thuyết về tồn tại, phái Lokayata cho rằng tất cả mọi sự vật và hiện tượng trong vũ trụ đều do
bốn nguyên tố đất, nước, lửa và không khí cấu thành. Chúng có khả năng tự tồn tại, tự vận động trong
không gian để tạo thành vạn vật, kể cả con người. Tương ứng với bốn nguyên tố là bốn nguyên tử đất,
nước, lửa và không khí tồn tại ngay từ đầu, không thay đổi và không thể tiêu diệt được. Mọi đặc tính
của các vật thể đều phụ thuộc vào chỗ chúng là kết hợp của các nguyên tử nào, vào số lượng và tỷ lệ kết
hợp của các nguyên tử. ý thức, lý tính và các giác quan cũng xuất hiện do sự kết hợp của các nguyên tử
và sẽ mất đi khi sự kết hợp đó bị tan rã.
Về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, họ giải thích trên quan điểm duy vật thô sơ, mộc mạc. Theo họ,
ý thức là thuộc tính cố hữu của cơ thể; rời khỏi nhục thể thì người ta không thể có ý thức. Khi con người
chết đi, thể xác tan ra thì ý thức về "cái tôi" cũng hết.
Về nhận thức luận và lôgic học, phái Lokayata mang tính chất duy cảm, thừa nhận cảm giác là nguồn
gốc duy nhất xác thực của nhận thức. Chỉ có cái gì cảm giác biết được thì mới tồn tại. Các giác quan có
thể tri giác được sự vật bởi vì bản thân các giác quan cũng gồm các nguyên tố giống như các sự vật.
Theo họ, suy lý, kết luận hay những chứng minh của kinh Véđa đều là những phương pháp sai lầm của
nhận thức. Từ đó, họ phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế, linh hồn.
Về đạo đức học, họ phê phán những thuyết tuyên truyền cho sự chấm dứt khổ đau bằng cách kiềm chế
mọi ham muốn, dục vọng và hy vọng cuộc sống tốt đẹp ở thế giới bên kia sau khi chết. Họ chủ trương
hãy để cho mọi người sống, hoạt động, hưởng thụ tất cả mọi thứ trong cuộc đời nên đạo đức học của họ
được gọi là "chủ nghĩa khoái lạc".
2.2.2.2. Triết học Phật giáo
Phật giáo là một trường phái triết học - tôn giáo xuất hiện vào khoảng cuối thế kỷ VI tr. CN ở miền Bắc
ấn Độ, phía Nam dãy Hymalaya, vùng biên giới giữa ấn Độ với Nêpan hiện nay. Đạo Phật ra đời trong
làn sóng phản đối sự ngự trị của đạo Bàlamôn và chế độ đẳng cấp, lý giải căn nguyên nỗi khổ và tìm
con đườn giải thoát con người khỏi nỗi khổ đó.
Người sáng lập Đạo Phật là Thích Ca Mâu Ni có tên thật là Siddharha(Tất Đạt Đa) họ là Gautama (Cù
Đàm), con trai đầu của vua Suddhodana (Tịnh Phạn) dòng họ Sakya, có kinh đô là thành Kapilavatthu
(Ca- tỳ - la - vệ). Phật Thích Ca sinh ngày 8 tháng 4 năm 563 tr. CN và mất năm 483 tr. CN. Năm 29
tuổi, ông từ bỏ cuộc sống vương giả đi tu luyện tìm con đường diệt trừ nỗi đau khổ của chúng sinh. Sau
6 năm khổ luyện, ông đã "ngộ đạo", tìm ra chân lý "Tứ diệu đế" và "Thập nhị nhân duyên".
Tư tưởng triết lý Phật giáo ban đầu chỉ truyền miệng, sau đó viết thành văn thể hiện trong kinh "Tam
tạng"(Tripitaka) gồm ba bộ phận: 1) Tạng kinh (Sutra - pitaka) ghi lời Phật dạy; 2) Tạng luật ( Vinaya -
pitaka) gồm các giới luật của đạo Phật; 3) Tạng luận ( Abhidarma - pitaka) gồm các bài kinh, các tác
phẩm luận giải, bình chú về giáo pháp của các cao tăng, học giả về sau.
a- Thế giới quan
Thế giới quan Phật giáo nguyên thủy chứa đựng những yếu tố duy vật và biện chứng chất phác, phủ
nhận tư tưởng về đấng sáng tạo Brahman, cũng như phủ nhận"Cái tôi" (Atman) và dưa ra quan niệm
"Vô ngã" (Anatman) và "Vô thường";
Phạm trù "Vô ngã" bao hàm tư tưởng cho rằng, vạn vật trong vũ trụ chỉ là sự "giả hợp" do hội đủ nhân
duyên nên thành ra "có" (tồn tại). Ngay bản thân sự tồn tại của thực thể con người cũng do nhân duyên
kết hợp và được tạo thành bởi hai thành phần là thể xác (Rupa - sắc) và tinh thần (Nâma - danh), do sự
hợp tan của ngũ uẩn( sắc - thụ - tưởng - hành - thức). Duyên hợp ngũ uẩn thì là ta, duyên tan ngũ uẩn ra
thì không còn là ta, là diệt, nhưng không phải là mất đi mà là trở lại với ngũ uẩn. Ngay các yếu tố của
ngũ uẩn cũng luôn biến hóa theo luật nhân quả không ngừng nên vạn vật, con người cứ biến hóa vụt
mất, vụt còn, không có sự vật riêng biệt tồn tại mãi mãi, không có cái tôi thường định (An - Atman).
Phạm trù "Vô thường" gắn liền với phạm trù "vô ngã". "Vô thường" nghĩa là vũ trụ là vô thủy, vô
chung; vạn vật trong thế giới chỉ là dòng biến hóa vô thường, vô định không do một vị thần nào tạo nên
cả; tất cả đều biến đổi theo luật nhân quả, theo quá trình sinh, trụ, dị, diệt (hay thành, trụ, hoại, không)
và chỉ có sự biến hóa ấy là thường hữu. Tất cả mọi sự vật, hiện tượng tồn tại trong vũ trụ đều bị chi phối
bởi luật nhân duyên. Cái nhân (Hetu) nhờ có cái duyên (pratitya) mới sinh ra được mà thành quả (phla).
Quả lại do cái duyên mà thành ra nhân khác, nhân khác lại nhờ có duyên mà thành quả mới...và cứ biến
đổi mãi mãi.
Vì không nhận thức được sự biến ảo vô thường đó nên người ta nhầm tưởng là cái tôi tồn tại mãi, cái gì
cũng là của ta nên con người cứ khát ái, tham dục, hành động chiếm đoạt nhằm thỏa mãn những ham
muốn, dục vọng đó tạo ra những kết quả, gây nên nghiệp báo (karma), mắc vào bể khổ triền miên (sam -
sara) tức là mắc vào kiếp luân hồi.
b- Nhân sinh quan
Thừa nhận quan niệm "Luân hồi" và "Nghiệp" trong Upanishad, Phật giáo đặc biệt chú trọng triết lý
nhân sinh, đặt mục tiêu tìm kiếm sự giải thoát cho chúng sinh khỏi vòng luân hồi, nghiệp báo để đạt tới
trạng thái tồn tại Niết bàn (Nirvana).
Từ sự lý giải về căn nguyên nỗi khổ của con người, Thích Ca Mâu Ni đã đưa ra thuyết "Tứ diệu đế" và "
Thập nhị nhân duyên" để giải thoát chúng sinh ra khỏi mọi nỗi khổ và kiếp nghiệp báo, luân hồi. Đây là
triết lý nhân sinh chủ yếu của đạo Phật.
"Tứ diệu đế" là bốn chân lý chắc chắn, hiển nhiên, hoàn toàn cao hơn hết, gồm:
+ Khổ đế: Phật giáo coi " đời là bể khổ". Có trăm ngàn nỗi khổ, nhưng có 8 nỗi khổ trầm luân, bất tận
mà bất cứ ai cũng phải gánh chịu là: Sinh, lão, bệnh, tử, thụ biệt ly ( Yêu thương mà phải chia lìa), Oán
tăng hội ( Oán ghét nhau mà phải sống với nhau), sở cầu bất đắc ( Cầu mong mà không được), ngũ thụ
uẩn ( năm yếu tố vô thường nung nấu làm nên sự đau khổ).
+ Nhân đế (hay Tập đế): Giải thích những nguyên nhân gây nên đau khổ cho chúng sinh. Đó là 12
nguyên nhân ( Thập nhị nhân duyên): 1. Vô minh; 2. Hành; 3. Thức; 4. Danh sắc; 5. Lục nhập; 6. Xúc;
7. Thụ; 8. ái; 9. Thủ; 10. Hữu; 11. Sinh và 12. Lão, tử. Trong 12 nhân duyên ấy thì Vô minh tức là ngu
tối, không sáng suốt là nguyên nhân đầu tiên.
+ Diệt đế: Là lần theo Thập nhị nhân duyên, tìm ra cội nguồn của nỗi khổ, tiêu diệt nó và đưa chúng
sinh thoát khỏi nghiệp chướng, luân hồi, đạt tới cảnh trí Niết bàn.
+ Đạo đế: Chỉ ra con đường diệt khổ đạt tới giải thoát. Đó là con đường "tu đạo", hoàn thiện đạo đức cá
nhân gồm 8 nguyên tắc ( bát chính đạo):
1. Chính kiến: Hiểu biết đúng đắn
2. Chính tư duy: Suy nghĩ đúng đắn
3. Chính ngữ: Giữ lời nói phải
4. Chính nghiệp: Giữ đúng trung nghiệp
5. Chính mệnh: Giữ ngăn dục vọng
6. Chính tinh tiến: Rèn luyện không mệt mỏi
7. Chính niệm: Có niềm tin vững chắc vào sự giải thoát
8. Chính định: An định, không bị ngoại cảnh chi phối.
Tám nguyên tắc này có thể thâu tóm vào 3 điều phải học tập, rèn luyện là: Giới - Định - Tuệ ( tức là: giữ
giới luật, thực hành thiền định và khai thông trí tuệ bát nhã).
Kết luận: Trong giai đoạn đầu, thế giới quan nhân duyên của Phật giáo đã có những yếu tố duy vật và
biện chứng tự phát. Về lĩnh vực chính trị - xã hội, đạo Phật là tiếng nói phản kháng chế độ đẳng cấp
khắc nghiệt, tố cáo chế độ xã hội bất công, đòi tự do tư tưởng và bình đẳng xã hội, nêu lên ước nguyện
giải thoát con người khỏi nỗi bi kịch cuộc đời, khuyên người ta sống đạo đức, từ bi bác ái. Đó là những
ưu điểm của triết lý Phật giáo. Tuy nhiên trong luận thuyết về nhân sinh và con đường giải thoát, tư
tưởng Phật giáo vẫn còn hạn chế, mang nặng tính bi quan, yếm thế về cuộc sống, chủ trương "xuất thế",
"siêu thoát" có tính duy tâm, không tưởng về những vấn đề xã hội.
2.2.2.3. Trường phái triết học Jaina
Jaina là một tôn giáo xuất hiện gần đồng thời với Phật giáo. Người sáng lập ra trường phái này là là
Maharvira, có hiệu là Jaina ( nghĩa là Chiến thắng).
Triết học cơ bản của Jaina là học thuyết và "cái tương đối". Theo thuyết nay, tồn tại đầu tiên là bất biến,
vô thủy, vô chung, sự biến đổi của vạn vật là không cùng; thế giới vạn vật là sự thống nhất của cái biến
đổi và cái bất biến. Cái vĩnh hằng là vật chất; cái không vĩnh hằng là các dạng của vật chất ( Thí dụ: Đất
sét thì không thay đổi, nhưng cái bình bằng đất sét thì có thể thay đổi). Điều đó được thể hiện qua các
khái niệm: 1. Tồn tại; 2. Không tồn tại; 3. Vừa tồn tại vừa không tồn tại; 4. Không thể miêu tả; 5. Tồn
tại và không thể miêu tả; 6. Không tồn tại và không thể miêu tả; 7. Tồn tại và không tồn tại và không
miêu tả được.
3. Một số nhận định về triết học ấn Độ cổ, trung đại
Triết học Ấn Độ cổ, trung đại đã đặt ra và bước đầu giải quyết nhiều vấn đề của triết học. Trong khi giải
quyết những vấn đề thuộc về bản thể luận, nhận thức luận và nhân sinh quan, triết học ấn Độ đã thể hiện
tính biện chứng và tầm khái quát khá sâu sắc, dã đưa lại nhiều đóng góp quý báu vào kho tàng di sản
của triết học nhân loại.
Một xu hướng cơ bản trong triết học ấn Độ cổ, trung đại là quan tâm giải quyết những vấn đề nhân sinh
dưới góc độ tâm linh tôn giáo với xu hướng "hướng nội", đi tìm cái "Đại ngã" trong cái "Tiểu ngã" của
một thực thể cá nhân. Có thể nói, sự phản tỉnh nhân sinh là một nét trội và có ưu thế của nhiều học
thuyết triết học ấn Độ cổ, trung đại ( trừ phái Lokayata), và hầu hết các học thuyết đều biến đổi theo xu
hướng từ vô thần đến hữu thần, từ ít nhiều duy vật đến duy tâm hay nhị nguyên. Có thể điều đó là sự
phản ánh trạng thái trì trệ của "phương thức sản xuất châu á" ở ấn Độ vào tư duy triết học; đến lượt
mình, triết học lại trở thành một trong những nguyên nhân của tình trạng trì trệ đó.
* Triết học Trung Hoa
1. Hoàn cảnh ra đời và đặc điểm của triết học Trung Hoa cổ, trung đại.
1.1. Hoàn cảnh ra đời của triết học Trung Hoa cổ, trung đại
Trung Hoa cổ đại là một quốc gia rộng lớn, có lịch sử lâu đời từ cuối thiên niên kỷ III tr. CN kéo
dài tới tận thế kỷ III tr. CN với sự kiện Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Hoa mở đầu cho thời kỳ
phong kiến. Trong hơn 2000 năm lịch sử ấy, lịch sử Trung Hoa được phân chia làm 2 thời kỳ lớn: Thời
kỳ từ thế kỷ IX tr. CN trở về trước và thời kỳ từ thế kỷ VIII tr. CN đến cuối thế kỷ III tr. CN.
1.1.1. Thời kỳ thứ nhất: Có các triều đại nhà Hạ, nhà Thương và nhà Tây Chu. Theo các văn bản cổ, nhà
Hạ ra đời vào khoảng thế kỷ XXI tr. CN, đánh dấu sự mở dầu cho chế độ chiếm hữu nô lệ ở Trung Hoa.
Khoảng nửa đầu thế kỷ XVII tr. CN, người đứng đầu bộ tộc Thương là Thành Thang đã lật đổ nhà Hạ,
lập ra nhà Thương, đóng đô ở đất Bạc( Hà Nam hiện nay). Đến thế kỷ XVI tr. CN, Bàn Canh rời đô về
đất Ân nên nhà Thương còn gọi là nhà Ân. Vào khoảng thế kỷ XI tr. CN, Chu Vũ Vương đã giết vua
Trụ nhà Ân lập ra nhà Chu ( giai đoạn đầu là Tây Chu), đưa chế độ nô lệ ở Trung Hoa lên đỉnh cao.
Nhà Chu đã thực hiện quốc hữu hóa về tư liệu sản xuất (gồm ruộng đất và sức lao động) rất nghiêm
ngặt, tất cả đều thuộc quyền quản lý của vua nhà Chu . Đồng thời, thành lập những đô thị lớn tạo nên sự
đối lập rất lớn giữa thành thị và nông thôn.
Trong thời kỳ này, thế giới quan thần thoại, tôn giáo và chủ nghĩa duy tâm thần bí thống trị trong
đời sống tinh thần. Những tư tưởng triết học đã xuất hiện, nhưng chưa đạt tới mức là một hệ thống. Nó
đã gắn chặt thần quyền với thế quyền, lý giải sự liên hệ mật thiết giữa đời sống chính trị - xã hội với
lĩnh vực đạo đức luân lý. Lúc này cũng đã xuất hiện những quan niệm có tính chất duy vật mộc mạc,
những tư tưởng vô thần tiến bộ.
Về khoa học, họ đã phát minh ra chữ viết và dựa vào sự quan sát vận hành của mặt trăng, các vì
sao, tính chất chu kỳ của nước sông và quy luật sinh trưởng của cây trồng mà họ đã biết làm ra lịch (Âm
lịch)
1.1.2. Thời kỳ thứ hai: là thời kỳ Đông Chu (còn gọi là thời kỳ Xuân Thu - Chiến quốc), thời kỳ
chuyển biến từ chế độ chiếm hữu nô lệ sang chế độ phong kiến. Sự phát triển của sức sản xuất đã tác
động mạnh mẽ đến hình thức sở hữu ruộng đất và kết cấu giai tầng của xã hội. Nếu dưới thời Tây Chu,