Câu lệnh MATLAB
>>Variable=expression
Dấu nhắc của MATLAB
Biến
Biểu thức
Bieán MATLAB
>> a=1
a=
1
>>b=2
b=
2
>>c=a+b
c=
3
Bieán ñôn a,b,c
Biến MATLAB
>> a=[1 2;3 4];
>>
>>a=[1 2;3 4]
a=
1 2
3 4
Biến mảng
Dấu ” ;” để không hiển thò
trả lời của MATLAB
Không có dấu “ ;” là cho
phép hiển thò trả lời của
MATLAB
Các phép toán
+
Cộng
-
Trừ
*
Nhân
/
Chia
^
Lũy thừa
Tính tröïc tieáp
>>12.3/
4.5
ans=
2.7333
Caùc haøm MATLAB
Sin(x)
Cos(x)
asin(x)
acos(x)
Tan(x)
atan(x)
atan2(x,y)
abs(x)
Sqrt(x)
Imag(x)
Real(x)
Conj(x)
Log(x)
Log(x)
Exp(x)
Soá phöùc, chia cho 0
>>z=3+4*I
Z=
3.000 +4.0000i
>>inf
ans=
>>0/0
Warning:Divide by zero
ans=
NaN
Cộng/trừ matran
Các phép tóan matrận
>>A=[1 3;4 5];B=[5 6;7 8];
>>A+B
ans=
6 9
11 13
Caực pheựp toựan matraọn
Nhaõn matran
>>A=[1 3;4 5]
A=
1 3
4 5
>>b=[2;1]
b=
2
1
>>A*b
ans=
5
13
Các phép tóan matrận
>>A=[1 ;2 ;3]
A=
1
2
3
>>B=[2;1;2]
B=
2
1
2
>>A’*B
ans=10
Phép nhân vô hướng
Chú ý dấu “ ’ ” dùng ký hiệu matrận chuyển vị
Caực pheựp toựan matraọn
Pheựp nhaõn
>>A=[1 ;2 ;3]
A=
1
2
3
>>B=[1;1;2]
B=
1
1
2
>>A*B
1 1 2
2 2 4
3 3 6
Các phép tóan matrận
Phép nhân từng phần tử
>>A=[1 ;2 ;3]
A=
1
2
3
>>B=[2;1;1]
B=
2
1
1
>>A.*B’
ans=
2
2
3
>>A.^2
Ans=
1
4
9
Các phép tóan matrận
Phép nhân từng phần tử
>>A=0:1:10
ans=
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
begin
increment
Stop value
Ñoà hoïa
>>t=0:0.1:10;
>>y=sin(10*t);
>>plot(t,y)