Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

ĐỀ TÀI QUY TRÌNH SẢN XUẤT TÔM HLSO ĐÔNG BLOCK 6 TẤN TP-NGÀY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1011.94 KB, 24 trang )

BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG DH CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP HCM
KHOA CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN THỦY SẢN

ĐỀ TÀI: QUY TRÌNH SẢN XUẤT TÔM HLSO
ĐÔNG BLOCK 6 TẤN TP / NGÀY


 !"#
NỘI DUNG
$ %&'()&*+,*-./+0 )&.
$ 1)2.34*-56*7)8..9:%;<9*=>(?@+
$ A*>B*=C&.(,D)
$ ",E)<FG)H.34*-+0 )&.
$ I*-.?H*J,D*.I@-<K.:H2
$ %&'()&*+,*-./+0 )&.
-L:H2<MN@<K..3?*=-)+,*-./O:O*$
$1)2.34*-56*7)8..9:%;<9*=>(?@+
=)2P*(,D)
=)2P*(,D)
QRS(T*
QRS(T*
"6?G)6*
"6?G)6*
U@-/
U@-/
QRS(T*
QRS(T*
V-A*@W
'-A*(?X,


V-A*@W
'-A*(?X,
QRS(T*Y
QRS(T*Y
A*
A*
Z/'+-)9*
Z/'+-)9*
-[<9*=
-[<9*=
8'<9*=
8'<9*=
H@-+-)9*
:X>O*=
H@-+-)9*
:X>O*=
"S?=\,J]+,:
(?X,
"S?=\,J]+,:
(?X,
^\*= _*=
^\*= _*=
"6?G)6*
"6?G)6*
-L*-
'-`:
-L*-
'-`:
-9*=5a+0 )&.
O*=5)8.bccccc+=d-

Kích thước máy: bYc%7YYef7ccc::
=)F*<,D*@)*=@8': YV-S5g5cdYecbch
^,D**O*=.,P) i$bf
Vật liệu chế tạo: *?7YcCA
j
.(,P
j
)+-H@
Máy rửa tôm
Nguồn điện cung cấp:Y
V-S5g5cdYecbch
Điện năng tiêu thụ:$bf
Vật liệu chế tạo:*?7Yc
CA
j
.(,P
j
)+-H@
-9*=5a+0 )&.
Năng suất: Ycck
bcc=d-d>O*=.6,l*=M[,
Kích thước máy:eem%7
cnnf7ec::
Băng tải sơ chế tôm
-9*=5a+0 )&.
Năng suất:ccckbcc=d-
Kích thước máymnm%7ncf7mcc::
Nguồn điện cung cấpYV-S5g5cdYecbch
Điện năng tiêu thụYf
Vật liệu chế tạo*?7YcCA

j
.(,P
j
)+-H@
Máy phân cỡ tôm vỏ
Cân điện tử
Tủ cấp đông tiếp xúc
O*=5)8..occc+=d:p.3q(P*
I@- Mr@(Lcc%7bcf7::
$A*>B*=C&.(,D)
s^tuV v%
Nguyên liệu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 9:5w 





    
2 9: p@-A*
.3x*=
3 9:5wCB*
4 9:>X@
5 y@ p
6 y@:S,
Ca
1
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1         
2

3
"z ^tV{"|}Z ~
SP 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Cn
Tôm
HLSO
đông
block
SP 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Cn
Tôm
HLSO
đông
block
"|%d|}Q;
•cb
Công đoạn (hao phí %)
Khối lượng bán thành phẩm
(kg)
Nguyên liệu eYbYe
Rửa lần 1 (0,2%) eYYm
Bảo quản (0,2%) eYc
Sơ chế (20%) llblY
Rửa lần 2 (0,5%) llYc
Phân cỡ, phân loại (0,5%) lbene
"|%€•"V‚1 }ƒ
^;„
Công đoạn (hao phí %)
Khối lượng bán thành
phẩm (kg)
Rửa lần 3 (0,5%) lbbln
Cân (0,2%) lbYe

Xếp khuôn (0,5%) lb
Chờ đông (3%) lYbe
Cấp đông (5%) lcccc
"|%€•"V‚1 }ƒ
^;„
6 7 8 9 10 11 12 13 14
Nguyên liệu      
Rửa lần 1
Bảo quản
Sơ chế
Rửa lần 2
Phân cỡ, phân loại        

Rửa lần 3
"z ^t1 Q…† u}
$",E)<FG)H.34*-+0 )&.
 1
4
1
5
16 17 1
8
1
9
20 2
1
2
2
Cân 


     
Xếp khuôn
Chờ đông
Cấp đông
Tách khuôn, mạ
băng
Bao gói, dò kim
loại
Đóng thùng
Bảo quản
"z ^t1 Q…† u}
‡||
{
1 }ƒ}^;„
Máy móc và thiết bị
1 cân điện tử bàn lớn
9 máy rửa
3 băng tải sơ chế
2 máy phân cỡ
3637 cái khuôn
3 cái cân 100kg
3 tủ cấp đông
Số lượng công nhân
Nhập liệu: 14
Rửa lần 1 : 24
Bảo quản : 12
Sơ chế: 78
Rửa lần 2: 12
Phân cỡ, phân loại: 5
Rửa lần 3: 18

Cân: 10
Xếp khuôn : 33
Cấp đông: 17
Máy rửa tôm
Rửa lần 1
L = 5.13 + 1 +1 = 7.13 (m)
B = 1.338 + 1*5 = 6.338 (m)
V. Tính toán diện tích đặt máy
Rửa lần 2
L = 5.13 + 1 +1 = 7.13 (m)
B = 1.338 + 1*3= 4.338(m)
Rửa lần 3
L = 5.13 + 1*2 = 7.13 (m)
B = 1.338 +1*4= 5.338 (m)
Băng tải sơ chế tôm
L = 8.827 + 2*2 = 12.827 (m)
B = 1.099 + 2*4 = 9,099 (m)
Máy phân cỡ tôm
L = 7.927 + 1.5*2 = 10.927 (m)
B = 2.49 + 2*3 = 8.49 (m)
Tủ cấp đông
L = 2.4 + 1*4 = 6.4 (m)
B = 1.25 + 1.5*2 = 4.25 (m)

×