GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
LỜI GIỚI THIỆU
!"#$%&'$ (')&*+
,&''&-./*01$2&-3(4
.5$607$$,61.5$.898
6)76:;".70.
<47=">.)?+5
.8@<,A:B')
6'7/$</<6.)
$</<1$3"/.CDE$
</<6&F0!G!<!!H8I"!$0J<!!8G!KL0M!
KL0G!<!0G!<!N0G!8$O0))P0GMQRKL$</<.
$7STE5$6&U$!0U!<)V4$</<
CVJGJPWXY<7C,8Z0+.0&T[F
$</<STC!DF&')
\?<]7/7E,4608C%
8C$^<$</<ST"FC6
FC_.8&$</<U<4&*+
3+@Y#<]Y<`0&$</<7&T
<a$"7FC )
U6(/5$65<+bcV d
0&EF e+.")U+
&T"7"C25$5&Fd86<,Z&T
<'EZ&T]78f*8`g<`45$>
05$505$<)
R,</(/5$"_<6</"
+."FY<$"/h<0 <0&-
i0<[$i)
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
Ujkj
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
XÂY DỰNG HỆ GIẢI BÀI TOÁN THÔNG MINH VỀ
HÌNH HỌC KHÔNG GIAN VỚI MÔ HÌNH COKB VÀ
ỨNG DỤNG GIẢI BÀI TOÁN TAM GIÁC
CHƯƠNG 1: MÔ HÌNH COKB
&*+F/<+&T8_<*8`A0
<+bcV)
1.1 Mô hình một đối tượng tính toán
U4 Z &T3 <9bFl!<$Fl! 7 &T<
+7F`<4F4Y<m$h
J80n0n80P!8
7hJ85$T$43(Z&T0n5$T$>
8e30n85$T$38;"Z7(Z
&T0P!85$T$58e68;"6>
43o&6>FCpZ&T)
?3hV e/<Fq<+<,Z&T&T<
C&8h
J8rsJ0V000F00P0I0$0)))t5$T$E43(<0
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 3
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
nrsJuVurπg g g g g g
)))t0
n8rsuFvguvFgFuvgwt0
P!8 rssvFt ⇔ sJvVtgsFvt ⇔ sVvtgsvt ⇔ svJtgsrFt ⇔ sJrVtg
sxyrFxyuxyt⇒sJr$zyt0sJr$zyt⇒sxyrFxyuxy0F⊥t0)))t)
1.2 Định nghĩa mô hình COKB
U4 < + <9bFl! { < + bcV9
<$bFl!8cN!!V8!<4ZY<|$h
(C, H, R, Ops, Funcs, Rules)
7h
o <45$T$"</<9bFl!
o <45$T$>$p$E,Z&T
o P5$T$"</,>6<9bFl!
o b$8<45$T$_
o n8<45$T$<
o P!85$T$5&T$p'$
1.2.1 Tập hợp C các khái niệm về các C-Object.
"<&T%p;;6Z&T)US"<<4
'$Z&T371#&T$p$!8;
5$(1Z&T0FY<h
- Các đối tượng (hay khái niệm) nền: kZ&T"<
&T<[6D5)?3h&<48ZZ&T" F!0
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 4
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
8Z;608Z6!!08Z;!05$T$8!0
88<48Z" ;#:)
- Các đối tượng cơ bản (hay khái niệm) cơ bản cấp 0:71S
[715$6<48Z43" "</hZ
&T"<</Z&T"<$
*)?3hZ&TLWMU7" <C"715$)
- Các đối tượng (hay khái niệm) cấp 1:Z&Ta74
3" "</7 &T5$6<48/
Z&T*FC)?3hZ&TLbJ}J0V~7J0VZ&T
*FC,LWMU043F #4,i7" &*
•!€)
- Các đối tượng (hay khái niệm) cấp 2:Z&T743
" "</43,Z&T$•07 &T
5$ 6 <4 8 / Z &T * FC) ?3 h Z &T
JUGWJ}J0V0~7J0V0Z&T*FC,LWMU04
3&GJ00I7" &*•Gb}0J0V~€0•LbJ}V0~€0•!€)
- Các đối tượng (hay khái niệm) cấp n >0:Z&T74
3" "</43,Z&T$$*07
&T5$6<48/Z&T$$*)
• Cấu trúc bên trong của mỗi lớp đối tượng
- c Z&Thc 7 " 5$6<48/
Z&T$$*)
- L843(Z&ThUS437" ;0" Z
&T*FC" Z&T$$*)Rp<y,5$
435$(Z&T5$43"=.5$
43)
- 5$T$/"F4643)
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 5
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
- 5$T$34,8;"Z76>43
(Z&T)
- 5$T$>8e93643(Z&T)
> 58e$‚$7 3
<4<48Z43D43"(Z&T)
- 5$T$58e6,8;""6>
43(Z&TFCpZ&T)US58e7,h
s8;"Ct⇒s8;""5t)
1.2.2 Tập hợp H các quan hệ phân cấp giữa các loại đối tượng.
5$07><!77 7E"<8;[
F(E"<")7 70<4F Y88!6"
%!<>$p$<4>;6)
1(<4>$p$h
}ƒ6'$Z&T$v0ƒ6'$Z&T$$v~
1.2.3 Tập hợp R các khái niệm về các loại quan hệ trên các C-Object.
US>&T%#F`6>8,Z&T
(>)„Z'>yK+>7 73&
3$C%,03$C%03Z%3F{)
1(<4>h
}ƒ6>v0ƒ,Z&Tv0ƒ,Z&Tv0w~0sƒ3v0ƒ
3vt)
1.2.4 Tập hợp Ops các toán tử.
_ >{3#6F;o
&6Z&T)i,&$‚$8Z.0$‚$3
6Z&T,07&*;&Z'F;$‚$3
!03<50w&-T$$‚$y+$‚$
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 6
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
7 73&303"T$03#C03
)
1.2.5 Tập hợp Funcs các hàm
5$T$n8<+bcV /<7
" /"<>{36F
;o&6,9bFl!0&T%p;>>3
,<)US<&T%#F`ƒ6<v08Z8Z<4
>{#:</$&*.)
1.2.6 Tập hợp Rules các luật
US5<4>{85 8;"<'D8;"
7/<[17Y<y$3h$C$"
5/5$T$8;"6Z&T#h
Phs8"
•
08"
y
0w08"
trvs8"
•
08"
y
0w08"
<
t
1(<45h
}c0V8b0$80G80~
7h
− ch,5)
− V8!bh5$Z&T*FC)
− $8h5$8;"C(<45)
− G8h5$8;""5(<45)
„ <+5…67;*8` 7 "C8
5C C>F0#:,8;""
5)L&'p#:••,8;""&T
%!<%‚<+h
,8;"h
}•~ I;"/,(Z&T)
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 7
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
18;"h}ƒFl!v0ƒ,Fl!v~I;"/3%#(<4
Z&T(<443)
18;"hƒFl!vƒFl!v)ƒ43v
}y~ I;"/3%#(<4Z&T(<443)
18;"hƒFl!v0ƒFl!v)ƒ43v
}K~ I;"/3%#(<443<4Z&T>
<4F q)
18;"hƒFl!vrƒF qv
ƒFl!v)ƒ43vrƒF qv)
}m~ I;"/8;FqE<4Z&T<443'<4Z
&T<443")
18;"h
ƒFl!v†ƒFl!v)ƒ43vrƒFl!v†ƒFl!v)ƒ43v)
}‡~ I;"/8;$4(<4Z&T<443!
EZ&T43"><43)
18;"h
ƒFl!vrƒF !Fl!43"v
ƒFl!v)ƒ43vrƒF !Fl!43"v
}|~ I;"/<4>6Z&T643(
Z&T)
18;"h}ƒ6>v0ƒFl!•v0ƒFl!yv0w~
}ˆ~ I;"/3%#(<4<)
18;"hƒ<v
}‰~ I;"/3%#(<4<><4F q)
18;"hƒ<vrƒF qv
}Š~ I;"/8;FqE<4Z&T'<4<)
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 8
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
18;"hƒZ&Tvrƒ<v
}•‹~ I;"/8;Fq(<4<'<4<")
18;"hƒ<vrƒ<v
}••~ I;"/8;$4(<4<!<Z&T"
><43)
18;"hƒ<vrƒF !<Z&Tv
1.3 Tổ chức cơ sở tri thức
1.3.1 Các thành phần
*8`/9bFl!!<+bcV7 &TdF`<4
Z5$2 FC71 $<+
)7 "Z5$Y<E5$&8h
o 5$•bFl!8)%€&E#6."
</,Z&T9bFl!)
o 5$•P!8)%€&E/,>"
6,9bFl!)
o 5$•!)%€&,F Y88! >
$p$[F76"<)
o 5$'65$7,•ƒ6"<<9bFl!v)%€
&E1(,Z&Tƒ6"<<9bFl!v)
o 5$•b$!8)%€&E/_6
Z&T)
o 5$•L!Œ!9b$!8)%€&E#:/_6
Z&T)
o 5$•n8)%€&E<)
o 5$•L!Œ!9n8)%€&E#:<)
o 5$•n8)%€&E/,8;"")
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 9
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
o 5$•P!8)%€&E5(*8`)
1.3.2 Cấu trúc của các tập tin lưu trữ các thành phần COKB
5$&E$`8`<9bFl!&T
&',2FC71;6<48ZD"7>&'/1
$$"*C;6)L&'p$"61(5$h
- 15$•bFl!8)%€
begin_Objects
ƒ6'$Z&T•v
ƒ6'$Z&Tyv
end_Objects
- 15$•!8)%€
begin_Relations
}ƒ6>v0ƒ,Z&Tv0ƒ,Z&Tv0)))~0
{ƒ3v0ƒ3v0)))}
}ƒ6>v0ƒ,Z&Tv0ƒ,Z&Tv0)))~0
}ƒ3v0ƒ3v0)))}
)))
end_Relations
- 15$•ƒ6"<9bFl!v)%€
begin_objecthƒ6"<9bFl!v}Z&T/~
ƒZ&T/vhƒ" vg
)))
begin_variables
ƒ643vhƒ" vg
)))
end_variables
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 10
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
begin_constraints
)))
end_constraints
begin_properties
ƒ8;"v
)))
end_properties
begin_computation_relations
begin_relation
Œrƒ‹[•v
U•rs43t
•r•
•rs43">CŒr‹t
!%$•rŽF 3Ž
8rƒ.8Z(8;3v
end_relation
)))
end_computation_relations
begin_rules
begin_rule
"•!r•ƒ,5v•g
hypothesis_part:
s8;"C(5t
goal_part:
s8;""5(5[•bFl!•t
end_rule
)))
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 11
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
end_rules
end_object
begin_inside_net
$<!!8h)))
Fl!8h
)))
•8h
)))
end_inside_net
- 15$•!8)%€
begin_rules
begin_rule
"•!r•ƒ,5v•g
ƒ6Z&Tvhƒ" Z&Tvg
)))
hypothesis_part:
s8;"C(5t
goal_part:
s8;""5(5[•bFl!•t
end_rule
)))
end_rules
1.4 Mô hình bài toán
1.4.1 Mô hình mạng các đối tượng tính toán
U+<,Z&T3Y<y$h
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 12
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
brsb
•
0b
y
0)))0b
t0
nrs•
•
0•
y
0)))0•
<
t0
7h
- b<45$T$Z&T<9bFl!*FC
-
n5$T$8;";6Z&T
1.4.2 Mô hình bài toán
L;66F 7 /%<+F
d>6<+bcV;6<+<,Z&T
3Y<$&8h
(O, M, F, Facts, FFacts), Goal
7h
o b5$Z&T3F0
o U5$43(Z&T&T/5$'F
0
o n5$<&T/5$F0
o n85$8;"4|.}•~9}|~0
o nn85$8;"4."6>
<)
o G<66(F)
?3hX‚F8ph
?$&*+&-i> <&-iy%uˆ‘‰
r‹gK%uyu‡r‹T$'&-ihy%uK9ˆr‹<47m‡
‹
)
V7 &T<+7!<+6&8h
bhrsh&-i0•h&-i0yh&-i0
Kh&-i0Jh <t
Uhrs)$0•)$0y)$0K)$t
nhrsGi0i0GL!<i0it
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 13
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
n8hrs)$hy%uK9ˆr‹0
•)$hy%uˆ‘‰r‹0
y)$hK%uyu‡r‹0
J•4€Kt
nn8hrsG0Krm‡0
JrGL!<•0yt
Ghr}K~
1.4.3 Đặc tả bài toán
„ 7 "$$$‚$5$FZC
F<4,$6;07<4E
>&' [CF)<+FE>&' [C
F'638h
- 3*C)
- 3;6)
- 3)
- cC2[CZ)
Z8@$y [CFh
„/F7 &T&',<45$2FC71;6
<4 8Z D " &h begin_exercise0 end_exercise0 begin_hypothesis0
end_hypothesis0 parameters0 end_parameters0 objects0 end_object0 facts0
end_facts0functions0end_functions0goals0end_goalsB'<48Z>&'
"F<F0Z&T08;"0<06(F
)
1(/FF7,&8h
begin_exercise
"•!%r€w)€
zzRC(F
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 14
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
begin_hypothesis
parameters:
ƒ<Fv
end_parameters
objects:
ƒ]6Z&Tvhƒ" Z&Tv
wwww
end_objects
facts:
ƒ8;"C,}•~‘}|~v
www))
end_facts
functions:
ƒ8;"C,ˆ‘••6><v
wwww))
end_functions
end_hypothesis
zzR"5•<6(F
begin_goal
}ƒ8;"<6v~
end_goal
end_exercise
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 15
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
CHƯƠNG 2: ỨNG DỤNG BIỂU DIỄN TRI THỨC
CHO HỆ GIẢI BÀI TOÁN THÔNG MINH VỀ HÌNH
HỌC GIẢI TÍCH
2.1 Mô hình tri thức về Hình học giải tích
Xp;<+;6<+bcV1.Y<‡$h
(C, H, Funcs, R, Rules)
U+/+.C3a8_ˆ,8;"(<
+bcV|$) &8h
,8;"h
}•~ I;"/,(Z&T)
18;"hƒ,Fl!vƒFl!v
?3h<JV0L0URR)
}y~ I;"/3%#(<4Z&T(<443)
18;"hƒFl!vƒFl!v)ƒ43v
?3h<J0V00URJ0V0)
}K~ I;"/8;FqE<4Z&T<443'
<4Z&T<443")
18;"h
ƒFl!v†ƒFl!v)ƒ43vrƒFl!v†ƒFl!v)ƒ43v
?3hb•rURJ0V0
}m~ I;"/<4>6Z&T643(
Z&T)
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 16
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
18;"h}ƒ6>v0ƒFl!•v0ƒFl!yv0w~
?3h}•€0U0~
}‡~ I;"/3%#(<4<)
18;"hƒ<v
?3hGL!<•0y
}|~ I;"/8;FqE<4Z&T'<4<)
18;"hƒZ&Tvrƒ<v
?3h’rGL!<•0y
}ˆ~ I;"/8;Fq(<4<'<4<")
18;"hƒ<vrƒ<v
?3hGL!<R0rG!“0
2.1.1 Tập C các khái niệm về các đối tượng tính toán
5$"<FY<•„ <€0•„&-i€0•<€0•GkY€0
•+V+€0•U[Ri€0•L€0•+7$€)7h
- •„ <€0•„&-i€0•U[Ri€<4,Z&T*FC$‹7
1S)
- •<€0•Gk€0•+F+€0•L€0•+7$€,Z
&T$•&T5$D8/Z&T*FC"
•„ <€)
2.1.2 Tập các quan hệ R trên các đối tượng
US>&T%#F`ƒ6>v,Z&T(>
>7 7<48Z338ph3$C
%,03Z%3F{)?3<48Z>8h
- “4E<4 <<4&-i
o }•€0L!<0L~
- “•II€E&-i&-i
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 17
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
o }•II€0L0L~s•Z%€t
- “•q<€E<4 <<4<
o }•<€0L!<0<G~
2.1.3 Tập hợp Hierarchy
5$T$!Y<>$p$8h
}•V•0•Gk•~
2.1.4 Tập hợp hàm
5$T$<Y<<8h
- <+<(<[$i
o G!UR0URs•%•t
- <3GL!<E&-i<[$i
o GL!<L0URs•%•t
- <3 <E&-i
o GL!<L0Ls•%•t
2.1.5 Tập hợp các luật
30</0#A”•c–GGWJ/7
&TF e&',5…68;"0>6>
<9bFl!"F5$)L&'p<48Z5… h
- sUh•„ <€0•h•„&-i€0Rh•U[Ri€0U•4€•0U•4€R0
••{€RtsUrGL!<•0Rt
- sUh •„ <€0 •h •„&- i€0 yh •„&- i€0 U •4€ •0 U
•4€y0••{€ytsUrGL!<•0yt
- sJh„ <0h„&-i0RhU[Ri0J•4€0•4€RtsJ
•4€Rt
2.2 Tổ chức lưu trữ
*8`/+."&T&E61E(
EU$!g;6$&*d&E(<+bcV)
Y<5$8h
- 5$cV)<$&E1(F4)
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 18
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
- 5$bFl!8)<$&E"<1(Z&T9
bFl!&L!<0L0UR0<G0L!0$
- 5$!)<$&,F Y88! >$p$[
F76"<)?3h•V•—•Gk•+
F+[F7(Y
- 5$P!8)<$&E/,>E,9bFl!
& }••0 •L!<•0 •L•~0 }••0 •L!<•0 •L!<•0
•L!<•~
- 5$n8)<$&E<&GL!<)
- 5$P!8)<$&E5(*8`)
2.2.1 Cấu trúc của cơ sở tri thức trong tập KB.mpl
KB := Record(
Objects = $include "Objects.mpl",
Hierarchy = $include "Hierarchy.mpl",
Relations = $include "Relations.mpl",
Functions = $include "Functions.mpl",
Rules = $include "Rules.mpl")
2.2.2 Nội dung tập tin Objects.mpl
!$8rF!}
"Diem"rQkk0
"DuongThang" rQkk0
"MatPhang" rQkk0
˜<[$i
"TamGiac"r<!
!%$
IFbFl!hr}
}•J0•L!<•~0
}•V0•L!<•~0
}•0•L!<•~~g
!<!0
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 19
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
"TuGiacLoi"r<!
!%$
IFbFl!hr}
}•J0•L!<•~0
}•V0•L!<•~0
}•0•L!<•~0
}•L0•L!<•~~g
!<!0
"HinhBinhHanh"r<!
!%$
R$!!8hr}
}•II•0L}•J0•V~0L}•0•L~~0
}•II•0L}•J0•L~0L}•V0•~~~g
!<!0
˜"
"HinhChop"r<!
!%$
IFbFl!8hr}
}•I0•L!<•~
˜
}•J0•L!<•~0
}•V0•L!<•~0
}•0•L!<•~0
}•L0•L!<•~~0
˜
˜JVL$
˜JVL
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 20
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
˜I"<$JVL
!<!0
"TuDien"r<!
!%$
IFbFl!hr}
}•J0•L!<•~0
}•V0•L!<•~0
}•0•L!<•~0
}•L0•L!<•~~g
!<!
~g
2.2.3 Nội dung tập tin Functions.mpl
Functions := [
# Diem GiaoDiem(DuongThang,MatPhang)
!
P!r•L!<•0
<!nr•GL!<•0
Rr}•L•0•UR•~0
I<<!r!0
# Diem GiaoDiem(DuongThang,DuongThang)
!
P!r•L!<•0
<!nr•GL!<•0
Rr}•L•0•L•~0
I<<!r!0
# Duong GiaoTuyen(MatPhang, MatPhang)
!
P!r•L•0
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 21
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
<!nr•G!•0
Rr}•UR•0•UR•~0
I<<!r!
~g
2.2.4 Nội dung tập tin Hierarchy.mpl
!hr}
}•V•0•Gk•~
~g
2.2.5 Nội dung tập tin Relations.mpl
P!8hr}
# Quan hệ Xác định
}•XL•0•L!<•~0
}•XL•0•L•~0
}•XL•0•UR•~0
# Quan hệ Thuộc
}••0•L!<•0•L•~0
}••0•L!<•0•UR•~0
}••0•L•0•UR•~0
}•c•0•L!<•0•L•~0
}•c•0•L!<•0•UR•~0
}•c•0•L•0•UR•~0
# Quan hệ Thẳng Hàng
}••0•L!<•0•L!<•0•L!<•~0˜%
}•c•0•L!<•0•L!<•0•L!<•~0˜%
# Quan hệ Đồng phẳng
}•cLR•0•L!<•0•L!<•0•L!<•~
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 22
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
}•LR•0•L!<•0•L!<•0•L!<•~
}•<G•0•L!<•0•L!<•0•L!<•~
# Vị trí tương đối giữa hai Đường phẳng
}••0•L•0•L•~
}•II•0•L•0•L•~
}•!•0•L•0•L•~
# Vị trí tương đối giữa hai Mặt phẳng
}••0•UR•0•UR•~
}•II•0•UR•0•UR•~
# Vị trí tương đối giữĐường thẳng và Mặt phẳng
}••0•L•0•UR•~
}•II•0•L•0•UR•~
# Vị trí tương đối giữa Điểm và Tam Giác
}•<•0•L!<•0•<G•~0
}•<•0•L!<•0•<G•~
~g
2.2.6 Nội dung tập tin Rules.mpl
Rules := [
# Luật xác định
# Rule Xac dinh Diem
# Giao diem 2 duong thang
#Xacdinh(d1), Xacdinh(d2), Giaodiem(d1,d2,A) SuyRa
Xacdinh(A)
P!
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 23
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
<!P!r•k%L!<•0
bFl!8r}
L!<•J0
L••0
L•y
~0
$!88r}
}•XL•0••~0
}•XL•0•y~0
•JrGL!<••0•y~0
Gr}
}•XL•0•J~~
0
# Rule Xác định mặt phẳng
#Rule 1
# 3 điểm không thẳng hàng trong mặt phẳng (bỏ được bởi
luật trên)
P!
<!P!r•k%UR•0
bFl!8r}
L!<•J0
L!<•V0
L!<•
~0
$!88r}
}•XL•0•J~0
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 24
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN: PGS.TS. ĐỖ VĂN NHƠN
}•XL•0•V~0
}•XL•0•~0
}•c•0•J0•V0•~~0
Gr}
}•XL•0UR•J0•V0•~~
0
# Rule 2
# 1 điểm A và 1 đường thẳng d (A Khong Thuoc d)
P!
<!P!r•k%UR•0
bFl!8r}
L•0
L!<•L
~0
$!88r}
}•XL•0•~0
}•XL•0•L~0
}•c•0•L0•~~0
Gr}
}•XL•0UR•0•L~~
0
# Rule 3
# Xac dinh (P) song song (Q) va A thuoc (P)
# Xacdinh((P1), Xacdinh(A), SongSong((P1),(P2)), A Thuoc
(P2) SuyRa Xacdinh((P2))
P!
HỌC VIÊN: PHẠM THỊ BÍCH HẠNH - MSHV: CH1301011 Trang 25