BẢNG 1: TẬP HỢP VỐN ĐẦU TƯ
ĐVT:ĐỒNG
Nguồn vốn cần
huy động
12,535,000,000
1
Vốn tự có
6,267,500,000
Tỉ lệ (%)
50%
2
Vốn vay
6,267,500,000
Tỉ lệ (%)
50%
BẢNG 2: KHẤU HAO
ĐVT: ĐỒNG
Tổng vốn đầu tư
(đồng)
Tuổi thọ
dự kiến
(năm)
Thời hạn
khấu hao
(năm)
Mức khấu hao
hàng năm (đồng)
Doanh thu dự
kiến hàng năm
(đồng)
13,475,125,000 11 10 1,347,512,500 5,376,800,000
BẢNG 3 :CHI PHÍ VẬN HÀNH VÀ GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
ĐVT: ĐỒNG
STT Khoản mục Năm hoạt động
2 3 4 5 6
1 Chi phí hoạt động dự kiến 3,128,840,000 3,128,840,000 3,128,840,000 3,128,840,000 3,128,840,000
- Chi phí khai thác 1,210,000,000 1,210,000,000 1,210,000,000 1,210,000,000 1,210,000,000
- Chi phí tuyển và phân kim 1,650,000,000 1,650,000,000 1,650,000,000 1,650,000,000 1,650,000,000
- Thuế tài nguyên 268,840,000 268,840,000 268,840,000 268,840,000 268,840,000
2 Chi phí phục hồi đất đai 107,536,000 107,536,000 107,536,000 107,536,000 107,536,000
Tổng chi phí vận hành 3,236,376,000 3,236,376,000 3,236,376,000 3,236,376,000 3,236,376,000
3 Khấu hao TSCĐ 1,347,512,500 1,347,512,500 1,347,512,500 1,347,512,500 1,347,512,500
Tổng giá thành sản phẩm 4,583,888,500 4,583,888,500 4,583,888,500 4,583,888,500 4,583,888,500
BẢNG 3 :CHI PHÍ VẬN HÀNH VÀ GIÁ THÀNH SẢN PHẨM (Tiếp)
ĐVT: ĐỒNG
STT Khoản mục Năm hoạt động
7 8 9 10 11
1 Chi phí hoạt động dự kiến 3,128,840,000 3,128,840,000 3,128,840,000 3,128,840,000 3,128,840,000
- Chi phí khai thác 1,210,000,000 1,210,000,000 1,210,000,000 1,210,000,000 1,210,000,000
- Chi phí tuyển và phân kim 1,650,000,000 1,650,000,000 1,650,000,000 1,650,000,000 1,650,000,000
- Thuế tài nguyên 268,840,000 268,840,000 268,840,000 268,840,000 268,840,000
2 Chi phí phục hồi đất đai 107,536,000 107,536,000 107,536,000 107,536,000 107,536,000
Tổng chi phí vận hành 3,236,376,000 3,236,376,000 3,236,376,000 3,236,376,000 3,236,376,000
3 Khấu hao TSCĐ 1,347,512,500 1,347,512,500 1,347,512,500 1,347,512,500 1,347,512,500
Tổng giá thành sản phẩm 4,583,888,500 4,583,888,500 4,583,888,500 4,583,888,500 4,583,888,500
BẢNG 4: CÁC KHOẢN THANH TOÁN TÀI CHÍNH
ĐVT: ĐỒNG
STT
Khoản mục
Năm hoạt động
2 3 4 5 6
I Tổng vốn đầu tư ban đầu 12,535,000,000
II Vốn tự có 6,267,500,000
III Dư nợ đầu kỳ 6,267,500,000 5,014,000,000 3,760,500,000 2,507,000,000 1,253,500,000
1 Trả vốn gốc trong kỳ 1,253,500,000 1,253,500,000 1,253,500,000 1,253,500,000 1,253,500,000
2 Tả lãi vay trong kỳ (15%) 940,125,000 752,100,000 564,075,000 376,050,000 188,025,000
Tổng số tiền phải thanh toán 2,193,625,000 2,005,600,000 1,817,575,000 1,629,550,000 1,441,525,000
BẢNG 5: TÍNH THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP
ĐVT:ĐỒNG
STT
Các khoản mục NĂM THỰC HIỆN
2 3 4 5
1
Tổng doanh thu 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000
2
Các khoản làm giảm trừ doanh thu 537,680,000 537,680,000 537,680,000 537,680,000
-
Thuế GTGT 537,680,000 537,680,000 537,680,000 537,680,000
3
Doanh thu thuần 4,839,120,000 4,839,120,000 4,839,120,000 4,839,120,000
4
Giá trị thu hồi cuối năm 0 0 0 0
5
Thu nhập thuần 4,839,120,000 4,839,120,000 4,839,120,000 4,839,120,000
6
Tổng giá thành 4,583,888,500 4,583,888,500 4,583,888,500 4,583,888,500
7
Trả lãi vay vốn 940,125,000 752,100,000 564,075,000 376,050,000
8
Lợi nhuận chịu thuế -684,893,500 -496,868,500 -308,843,500 -120,818,500
9
Thuê TNDN (25% lợi nhuận chịu thuế) 0 0 0 0
BẢNG 5: TÍNH THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP (Tiếp)
ĐVT:ĐỒNG
STT
Các khoản mục NĂM THỰC HIỆN
6 7 8 9
1
Tổng doanh thu 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000
2
Các khoản làm giảm trừ doanh thu 537,680,000 537,680,000 537,680,000 537,680,000 537,680,000
-
Thuế GTGT 537,680,000 537,680,000 537,680,000 537,680,000 537,680,000
3
Doanh thu thuần 4,839,120,000 4,839,120,000 4,839,120,000 4,839,120,000 4,839,120,000
4
Giá trị thu hồi cuối năm 0 0 0 0
5
Thu nhập thuần 4,839,120,000 4,839,120,000 4,839,120,000 4,839,120,000 4,839,120,000
6
Tổng giá thành 4,583,888,500 4,583,888,500 4,583,888,500 4,583,888,500 4,583,888,500
7
Trả lãi vay vốn 0 0 0 0
8
Lợi nhuận chịu thuế 255,231,500 255,231,500 255,231,500 255,231,500 255,231,500
9
Thuê TNDN (25% lợi nhuận chịu thuế) 16,801,625 63,807,875 63,807,875 63,807,875 63,807,875
BẢNG 6: GIÁ TRỊ HIỆN TẠI RÒNG
ĐVT: ĐỒNG
STT Chỉ tiêu Năm đầu tư Năm hoạt động
1 2 3 4 5
Giá trị của t 0 1 2 3 4
a
t
( r = 15%) 1 0.87 0.756 0.658 0.572
I Các khoản thu ( CI
t
) 0 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000
1 Doanh thu bán hàng 0 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000
II Các khoản chi (C0
t
) 12,535,000,000 3,774,056,000 3,774,056,000 3,774,056,000 3,774,056,000
1
Tổng vốn đầu tư ban
đầu 12,535,000,000
2 Chi phí vận hành 3,236,376,000 3,236,376,000 3,236,376,000 3,236,376,000
3 Thuế TNDN 0 0 0 0
4 Thuế GTGT 537,680,000 537,680,000 537,680,000 537,680,000
Cân bằng thu chi (NCF
t
=CI
t
-
CO
t
)
-
12,535,000,000 1,602,744,000 1,602,744,000 1,602,744,000 1,602,744,000
NCFt
-
12,535,000,000 1,394,387,280 1,211,674,464 1,054,605,552 916,769,568
BẢNG 6: GIÁ TRỊ HIỆN TẠI RÒNG (Tiếp)
ĐVT: ĐỒNG
STT Chỉ tiêu Năm hoạt động
6 7 8 9 10 11
Giá trị của t 5 6 7 8 9 10
a
t
( r = 15%) 0.497 0.432 0.376 0.327 0.284
I Các khoản thu ( CI
t
) 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000
1 Doanh thu bán hàng 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000 5,376,800,000
II Các khoản chi (C0
t
) 3,790,857,625 3,837,863,875 3,837,863,875 3,837,863,875 3,837,863,875 3,837,863,875
1
Tổng vốn đầu tư ban
đầu
2 Chi phí vận hành 3,236,376,000 3,236,376,000 3,236,376,000 3,236,376,000 3,236,376,000 3,236,376,000
3 Thuế TNDN 16,801,625 63,807,875 63,807,875 63,807,875 63,807,875 63,807,875
4 Thuế GTGT 537,680,000 537,680,000 537,680,000 537,680,000 537,680,000 537,680,000
Cân bằng thu chi (NCF
t
=CI
t
-
CO
t
) 1,585,942,375 1,538,936,125 1,538,936,125 1,538,936,125 1,538,936,125 1,538,936,125
NCFt 788,213,360 664,820,406 578,639,983 503,232,113 437,057,860 380,117,223
NPV -4,605,895,142
Thực hiện bằng máy IRR = 4%
Phương án 2:
BẢNG 7: TẬP HỢP VỐN ĐẦU TƯ
ĐVT: ĐỒNG
Nguồn vốn cần huy
động 10,230,000,000