Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.48 KB, 2 trang )
Các phím t t th ng c dùng khi s d ng máy vi tínhắ ườ đượ ử ụ
Ngày nay các máy vi tính u s d ng các ch n g trình có giao di n h a giúpđề ử ụ ươ ệ đồ ọ
ng i dùng d dàng s d ng chu t l a ch n và i u khi n. Bên c nh ó cácườ ễ ử ụ ộ để ự ọ đề ể ạ đ
ch ng trình c ng cho phép s d ng t h p các phím c bi t giúp nhanh chóngươ ũ ử ụ ổ ợ đặ ệ để
th c hi n m t tác v nào ó.ự ệ ộ ụ đ
Sau ây là m t s phím t t th ng c s d ng trong máy vi tính cài t h i u hànhđ ộ ố ắ ườ đượ ử ụ đặ ệ đề
Windows:
Các phím ch c n ng:ứ ă
• F1: M ph n tr giúp chung (Help and Support).ở ầ ợ
• F2: i tên cho các T p tin ho c th m c ang c ch n.Đổ ậ ặ ư ụ đ đượ ọ
• F3: M h p tho i tìm t p tin trong th m c hi n hành.ở ộ ạ ậ ư ụ ệ
• F4: M r ng/thu nh thanh a ch (Address Bar) c a các ch ng trình.ở ộ ỏ đị ỉ ủ ươ
• F5: C p nh t l i n i dung (s thay i ) trong các c a s ch ng trình và trên mànậ ậ ạ ộ ự đổ ử ổ ươ
hình Desktop.
• F10: Truy c p Menu File trên thanh Menu c a ch ng trình.ậ ủ ươ
• F11: n/Hi n Menu File trên thanh Menu c a ch n g trình.Ẩ ệ ủ ươ
Các phím t h p:ổ ợ
• Windows: M Menuở Start
• Windows + Tab: Chuy n i các Tab ch ng trình trên thanhể đổ ươ Taskbar.
• Alt + Tab: Chuy n i các c a s c a ch n g trình ang c m .ể đổ ử ổ ủ ươ đ đượ ở
• Winndows + Pause/Break: M b ngở ả System Properties.
• Windows + E: M ch ng trìnhở ươ Windows Explorer.
• Windows + D: Thu nh /ph c h i các c a s .ỏ ụ ồ ử ổ
• Windows + M: Thu nh t t c các c a s ang m .ỏ ấ ả ử ổ đ ở
• Shift + Windows + M: Ph c h i vi c thu nh các c a s ang m .ụ ồ ệ ỏ ử ổđ ở
• Windows + R: M h p tho iở ộ ạ Run.
• Windows + F: M ch c n ng tìm ki m Search c aở ứ ă ế ủ Windows Explorer.
• Shift + F10: Hi n th Menu ng c nh c a m c c ch n (t n g t khi nh n nút ph iể ị ữ ả ủ ụ đượ ọ ươ ự ấ ả
chu t).ộ
• Alt + Enter: Hi n th h p tho iể ị ộ ạ Properties c a m c c ch n.ủ ụ đượ ọ
• Ctrl + Esc: M menu Start (t ng t nh phím Windows)ở ươ ự ư