Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN ÔLYMPIC TIẾNG ANH QUA MẠNG CẤP TỈNH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (296.48 KB, 5 trang )

UBND HUYỆN ĐÔNG SƠN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: 61/QĐ - PGD
Đông Sơn, ngày 05 tháng 3 năm 2011
QUYẾT ĐỊNH
VÒ viÖc thµnh lËp ®éi tuyÓn häc sinh giái tham dù kú thi Olympic tiếng Anh
trên mạng Internet cấp tỉnh năm học 2010 - 2011
TRƯỞNG PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Quyết định số 67/QĐ - UBND ngày 08 tháng 01 năm 2009 của
UBND tỉnh Thanh Hóa về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức
của cơ quan chuyên môn về Giáo dục và Đào tạo thuộc UBND tỉnh, cấp huyện;
Căn cứ công văn số số 200 /SGD&ĐT- GDTrH, ngày 02 tháng 3 năm
2011 của Giám đốc Sở GD&ĐT Thanh Hóa Hướng dẫn tổ chức thi Olympic
tiếng Anh trên Internet cấp tỉnh và cấp toàn quốc năm học 2010 - 2011;
Căn cứ kết quả kỳ thi Olympic tiếng Anh trên mạng Internet cho học sinh
cấp Tiểu học và THCS cấp huyện năm học 2010 - 2011;
Theo đề nghị của chuyên viên phụ trách,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Thành lập đội tuyển tham dự kỳ Olympic tiếng Anh trên mạng
Internet cấp tỉnh năm học 2010 – 2011 gồm các học sinh (có tên trong danh sách
kèm theo)
Điều 2: Giao cho Hiệu trưởng các nhà trường có học sinh tham dự đội
tuyển chủ trì việc tập huấn, bố trí giáo viên bộ môn có lịch tập huấn cụ thể cho
học sinh.
Điều 3: Hiệu trưởng các nhà trường, các em học sinh có tên tại điều 1 và
bộ phận có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận
- Như điều 1, 3
- Lưu Phòng GD&ĐT.
TRƯỞNG PHÒNG
(Đã ký)


Chu Quang Phúc
UBND HUYỆN ĐÔNG SƠN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GD&ĐT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN THAM DỰ CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH
QUA MẠNG INTERNET CẤP TỈNH NĂM HỌC 2010 – 2011
(kèm Quyết định số 61QĐ – PGD, ngày 05 tháng 03 năm 2011
của Trưởng Phòng GD&ĐT)
STT Số ID HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
KHỐI
LỚP
HỌC SINH TRƯỜNG
TÊN ĐĂNG
NHẬP
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8
61 69341604 Lê Thị Bình 10/2/1996 9 THCS Đông Phú
62 73823169
Thiều Thị Chi 20/02/1996
9 THCS Đông Văn
63
75779572 Phạm Thị Thu Hà 1/9/1996 9
THCS Nguyễn Chích
64
75151165 Nguyễn Thanh Hải 9/1/1996 9
THCS Nguyễn Chích
65 70434194 Trịnh Thị Hạnh 15/10/1996 9 THCS Đông Phú
66 71327179 Dương Thị Hiền 5/4/1996 9 THCS Đông Quang

67
75418762 Trương Việt Hoàng 20/09/1996 9
THCS Nguyễn Chích
68
75424142 Nguyễn Thị Huyền 8/8/1996 9
THCS Nguyễn Chích
69 71323694
Nguyễn Thị Lan Hương
5/2/1996 9 THCS Đông Quang
70
75471149 Lê Diệu Linh 12/7/1996 9
THCS Nguyễn Chích
71 74968633 Nguyễn Diệu Linh 6/12/1996 9 THCS Đông Khê
72
75233775 Lê Huy Minh 24/12/1995 9
THCS Nguyễn Chích
73 71328007 Nguyễn Thị Nhung 6/9/1996 9 THCS Đông Quang
74
75340713 Lê Thị Hà Phương 18/01/1996 9
THCS Nguyễn Chích
75
75570129 Nguyễn Linh Phương 25/08/1996 9
THCS Nguyễn Chích
76 70219283
Nguyễn Thị Quỳnh
13/5/1996 9 THCS TT Nhồi
77 73382164 Lê Thị Thư
27/11/1996
9 THCS Đông Tiến
78 71619239 Lê Thị Trang 12/1/1996 9 THCS Đông Phú

79
75419000 Nguyễn Thùy Trang 7/10/1996 9
THCS Nguyễn Chích
80 71914221
Lê Đình Tú 11/2/1996
9 THCS Đông Hoàng
81 71469466
Nguyễn Thị Lan Anh 17/01/1997
8 THCS Đông Văn
82 66926007
Nguyễn Thị Phương Anh
13/07/1998 8 THCS Đông Phú
83 71406242
Trịnh Hoài Anh 23/7/1997
8 THCS Đông Minh
84 73803873 Lê Thị Bình 15/6/1997
8
THCS Đông Khê
85
70723128 Trịnh Thị Linh Chi 26/3/1997 8
THCS TT Nhồi
86 70825829
Lê Sỹ Chung 13/04/1997
8 THCS Đông Văn
87 71040361
Lê Thanh Dương 30/06/1997
8 THCS Đông Văn
88 71167966
Lâm Thị Giang 30/03/1997
8 THCS Đông Văn

89 70813824 Lê Huy Hoàng 12/3/1997
8
THCS Đông Khê
90
71330089 Trần Thu Hồng 22/9/1997
8 THCS Đông Hoàng
91 66756110 Lê Thị Huyền 12/9/1997 8 THCS Đông Phú
2
STT Số ID HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
KHỐI
LỚP
HỌC SINH TRƯỜNG
TÊN ĐĂNG
NHẬP
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8
92
74963771 Vi Xuân Khánh Linh 9/11/1997 8
THCS Nguyễn Chích
93 66768784 Đỗ Thị Ngân 1/9/1997 8 THCS Đông Phú
94 71099140
Lê Khắc Phong 7/12/1997
8 THCS Đông Minh
95 70756313
Thiều Văn Sâm 8/6/1997
8 THCS Đông Văn
96 73436542

Thi Văn Sỹ 27/09/1997
8 THCS Đông Văn
97 71091783
Trần Thị Thùy 30/04/1997
8 THCS Đông Văn
98
70022781 Nguyễn Thị Thu Thủy 16/10/1997 8
THCS TT Nhồi
99 68704210
Lê Đình Trung 16/02/1997
8 THCS Đông Văn
10
0 71935288
Nguyễn Hữu Tùng 20/ 02/1997
8 THCS Đông Văn
10
1
74439569 Hoàng Nhật Chi 22/04/1998 7
THCS Nguyễn Chích
102 73423389
Phạm Thị Hiền 21/9/1998
7 THCS Đông Tiến
10
3
71695554 Mai Thị Huệ 17/01/1998 7
THCS Nguyễn Chích
10
4
76043983 Lê Khắc Quang Huy 27/08/1998 7
THCS Nguyễn Chích

105 68941274 Trịnh Văn Huy 10/10/1998 7 THCS Đông Phú
10
6
73059098 Lê Trọng Hưng 9/3/1998
7 THCS Đông Thanh
10
7
76268989 Nguyễn Trung Kiên 18/04/1998 7
THCS Nguyễn Chích
10
8 73944553
Bùi Phương Linh
27/7/1998 7 THCS TT Nhồi
10
9
74178152 Nguyễn Đức Linh 7/8/1998 7
THCS Nguyễn Chích
11
0
74055938 Nguyễn Xuân Lừng 2/2/1998
7 THCS Đông Thanh
11
1 75642037
Lê Thị Mai 24/5/1998
7 THCS Đông Văn
11
2
71786006 Trương Quang Minh 31/03/1998 7
THCS Nguyễn Chích
11

3
70861010 Nguyễn Hoàng Nguyên 20/05/1998 7
THCS Nguyễn Chích
11
4
71140482 Lê Minh Nguyệt 20/10/1998 7
THCS Nguyễn Chích
11
5 73944420
Lê Thị Thu Phương
2/9/1998 7 THCS TT Nhồi
11
6 71623371
Lê Thị Phượng 16/5/1998
7 THCS Đông Văn
11
7
73664317 Lê Khánh Quỳnh 17/6/1998
7 THCS TT Nhồi
11
8 71645189
Lê Thị Như Quỳnh 23/4/1998
7 THCS Đông Văn
11 73839020 Lê Thị Tâm 12/6/1998 7 THCS Đông Hoàng
3
STT Số ID HỌ VÀ TÊN
NGÀY
SINH
KHỐI
LỚP

HỌC SINH TRƯỜNG
TÊN ĐĂNG
NHẬP
GHI
CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8
9
120
73426241 Đàm Thị Uyên 4/12/1998
7 THCS TT Nhồi
12
1
70418797 Lê Thị Vân Anh 27/8/1999
6 THCS Nguyễn Chích
122
69827756 Nguyễn Mai Anh 4/12/1999
6 THCS Nguyễn Chích
12
3
69655585 Hồ Thị Yến Chi 26/05/1999
6 THCS Nguyễn Chích
124
71691282 Lê Thúy Diệu 24/08/1999
6 THCS Nguyễn Chích
125 73827880
Nguyễn Thị Ngọc Hà 22/07/1999
6 THCS Đông Văn
12
6
71144482 Lê Thị Huế 20/2/1999

6 THCS Đông Hoàng
127 71108728
Lôi Thị Linh
8/1/1999 6 THCS TT Nhồi
128 73947876
Thiều Thị Trà My 26/1/1999
6 THCS Đông Tiến
129 73576428
Lê Thị Nga 11/7/1999
6 THCS Đông Hoàng
13
0
75638294 Phạm Thị Thanh Nhàn 4/12/1999
6 THCS Nguyễn Chích
13
1 71330987
Quản Thị Nhung 30/10/1999
6 THCS Đông Văn
13
2 71316069
Lê Thị Anh Phương 20/9/1999
6 THCS Đông Hoàng
13
3 70913986
Nguyễn Thị Mai Phương
8/6/1999 6 THCS TT Nhồi
13
4 75042467
Lê Thị Quỳnh 10/10/1999
6 THCS Đông Văn

13
5
72126917 Nguyễn Trung Thành 1/4/1999
6 THCS Nguyễn Chích
13
6
73554436 Lê Thị Thu 20/10/1999
6 THCS Đông Hoàng
13
7
74751580 Nguyễn Quỳnh Trang 19/05/1999
6 THCS Nguyễn Chích
13
8
74594759
Nguyễn Thị Huyền Trang
17/9/1999
6 THCS Đông Lĩnh
13
9
73506820 Lê Anh Tuấn 30/7/1999
6 THCS Đông Thanh
14
0
73804866 Trần Việt Tùng 24/4/1999
6 THCS Đông Thanh
Trong danh sách này có 140 học sinh
4
5

×