Tải bản đầy đủ (.pdf) (47 trang)

Bài tập sóng cơ từ dễ tới khó

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.29 MB, 47 trang )

 
Facebook group: Page 1

Bi tp sng cơ t d ti kh
Câu 1: Mt sc treo thng vào mm c i c t do.
i ta to sóng dng trên dây vi tn s bé nh có sóng dng trên dây phn s
ti thin giá tr f2. T s f2/f1 là:
A. 1,5. B. 2. C. 2,5. D. 3.
Câu 2. Mt sng nh. Trên dây A là mt nút, B là
m bng gn A nht, AB = 14cm. C là mm trên dây trong khong AB có biên  bng mt
n ca B. Khong cách AC là
A. 14/3 cm B. 7 cm C. 3,5 cm D. 1,75 cm
m A, B nm trên cùng mng tht ngun âm và  hai phía so vi
ngun âm. Bit m âm ti A và tm ca AB lt là 50 dB và 44 dB. Mc
 âm ti B là
A. 28 dB B. 36 dB C. 38 dB D. 47 dB
Câu 4: Ti O có 1 ngung vi cơng sui. M t
n C theo mng thng và lng nghe âm thanh t ngun O thì nghe thy c 
n 4I ri li gim xung I. Khong cách AO bng:
A. 



B. 



C.AC/3 D.AC/2
Câu 5: Trong giao thoa Y-âng có a = 0,8mm, D = 1,2m. Ching thi hai bc x 
 trí trùng nhau ca các vân ti ca hai bc x trên màn là:
A. 0,225(k+1/2)mm (k = 0; ±1; ±2; ±3 ) B. 0,375(k+1/2)mm (k = 0; ±1; ±2; ±3 )


C. 2(2k+1)mm (k = 0; ±1; ±2; ±3 ) D. 1,6875(2k+1)mm (k = 0; ±1; ±2; ±3 )
Câu 6: Khi thc hin giao thoa vi hai ngun kt h
u1 )cm - . Vn tc truyn sóng 60cm/s. Tìm s m dao
ng v n O1O2?
A. 16 B. 8 C. 9 D. 18
Chủ đề 1: ĐẠI CƯƠNG VỀ SÓNG CƠ HỌC
 
Facebook group: Page 2

1 Chn câu tr li sai khi nói v ng cc?
Quá trình truyn sóng là quá trình truyng.
Khi sóng truyn t mt ngum trên mt phng sóng gim t l vi quãng
ng truyn sóng.
Khi sóng truyn t mt ngung sóng gim t l vi bình
ng truyn sóng.
i trong quá trình truyn sóng.
2.Chn câu tr li đúng:
Sóng ngang là sóng truyng.
Sóng dc là sóng truyc.
ng vuông góc vn sóng, sóng dc là sóng
ng dn sóng.
C 
3.Chn câu phát biu đúng:
 ca sóng luôn bng hng s . ng ngho ca chu kì gi là tn s
góc ca sóng.
Vn tc truyng gi là vn tc sóng. C 
4.Chn câu tr li sai: Quá trình lan truyn cc là quá trình lan truyn ca:
ng. các phn t vt chng pha cng.
c.
5. Sóng dng ca các phn t vt cht trong ng:

ng. trùng vn sóng.
vuông góc vn sóng C u sai.
6.Chn câu tr li sai:
Tn s sóng là tn s ng ca các phn t vt cht và bng tn s ca ngun phát
sóng.
ng sóng truyc trong mt chu kì.
Vn tc truyn sóng là vn tng ca các phn t vt chng truyn
sóng.
 sóng ti mng truy ca các phn t vt
cht t
 
Facebook group: Page 3

7.
khong cách gim gn nhau nht trên cùng mng
cùng pha.
ng sóng truyc trong mt chu kì.
khong cách gia hai nút sóng gn nhau nht trong hing sóng dng.
.
8. Sóng dc:
ch truyc trong cht rn.
truyc trong cht rn, cht lng và cht khí.
truyc trong cht rn, cht lng, cht khí và c chân không.
không truyc trong cht rn.
9.Khi sóng truyn càng xa ngum. Chn cm t thích hp nh n vào ch trng
cho h
ng sóng.  sóng. vn tc truyn sóng.  sóng và
ng sóng.
10.Tn s ca mc truyn trong mng càng cao thì:
c sóng càng nh.   càng ln. vn tc truyn sóng

càng gim.
11.Sóng nào trong nhc?
Sóng thn. n t. Sóng trên mc. Sóng âm.
12.Trong cùng mng truyn sóng, sóng có tn s 200Hz s tn s 400
n vào ch trng:
 chu kì c sóng tn s góc
13.ng:
nm ngang. thng.
vuông góc vn sóng. trùng vn sóng.
14.a sóng không ph thung truyn sóng?
Tn s ca sóng. Vn tc truyn sóng. c sóng. Vn tc truyn sóng
c sóng.
 
Facebook group: Page 4

15.Trong các phát biu sau, phát biu nào sai?
Quá trình truyn sóng là quá trình truyng.
Trong s truyn sóng thì pha cc lan truy
Có s lan truyn ca vt cht theo sóng.
Vn tc truyng là hu hn.
16.Chn phát biu sai trong các phát biu sau.
ng sóng truyc trong khong thi gian mt chu kì ca sóng.
Trên mng truym cách nhau bi s nguyên ln nng
c pha nhau.
c sóng là khong cách ngn nht gim trên mng truyng cùng
pha.
Trên mng truy m cách nhau bi s chn ln nng
ng pha.
17.Trong quá trình lan truyc, b qua ma sát và lc cn cng:
Nu sóng truyn theo mng thi.

Nu sóng là sóng phng sóng ti mm M cách ngun sóng mt khong r
M
t
l nghch vi r
M
.
Nu sóng là mt là sóng cng sóng ti mm M cách ngun sóng mt khong
r
M
t l nghch vi r
M
2

C 
18.Quá trình truyn sóng là quá trình:
Truyng. Truyng.
Tun hoàn trong không gian và theo thi gian. C 
19.Gi s ti ngut. Sóng này truyn dc theo
trc Ox vi vn tc sóng a mm M n
ngun sóng mt khang d là:
u
M
= a cos d/v). u
M
 u
M
 u
M
=


20.Gi d là khong cách gin sóng, v là vn tc, T là chu kì. Nu d = kvT

 
Facebook group: Page 5

ng cùng pha. ng vuông pha. c pha.
khc.
21.c sóng  truyn t n M cách A mng cùng pha vi A khi:
d = k vi k = 0;
1
;
2
 d = [k+(1/2)] vi k = 0;
1
;
2

d = (2k+1) vi k = 0;
1
;
2
 d = (k+1)/2 vi k = 0;
1
;
2

22.c sóng  truyn t n M cách A mc pha vi A
khi:
d = k vi k = 0;
1

;
2
 d = [k+(1/2)] vi k = 0;
1
;
2

d = (2k+1) vi k = 0;
1
;
2
 d = (k+1)/2 vi k = 0;
1
;
2

23.u A ca mt si rt dài nm ngang 
A

Bic sóng.
 = 0,6m/s  = 1,2m/s  = 2,4m/s C 3
u sai
24.Khong cách ngn nht ginh sóng liên tip trên mng ca
mt vt ni trên mc là 0,8s. Vn tc truyn sóng trên mc là:
2m/s 3,4m/s 1,7 m/s 3,125
m/s
25.Mng cách gim gn nht trên cùng mn sóng
ng lch pha nhau 45
0
là:

0,75m 1,5m 3m Mt giá
tr khác
26.Mng cách gim gn nhau nht trên cùng mn
c pha nhau là:
1m 2m 4m Tt c
u sai
27.Mc phát ra t mt ngun O lan truyn trên mc vi vn ti ta
thm M,N gn nhau nht trên mc nm trên cùng mng thng qua O và cách
ng cùng pha nhau.Tn s c
2,5Hz 5Hz 10Hz 12,5Hz
 
Facebook group: Page 6

28.Mc có tn s ng là 400Hz, lan truyn vi vn tm M,N
cách ngun lt là d
1
= 45cm và d
2
. Bit pha ca sóng tm M sm N là 
(rad). Giá tr ca d
2
bng:
20cm 65cm 70cm 145cm
29.Sóng truyn theo si ngun O có dng u
O
=
3cos4t (cm,s), vn tc truyn sóng là v = 50 cm/s. Nu M và N là 2 m gn nhau nhng
cùng pha vc pha vi O thì khong cách t n M và N là:
25 cm và 75 cm 37,5 cm và 12,5 cm 50 cm và 25 cm 25
cm và 50 cm

30.i ngun O có dng: u
O
= 3cos10t (cm,s), vn tc truyn sóng là v = 1m/s thì
ng ti M cách O mn 5cm có dng:
u
M
= 3cos(10t + /2)(cm) u
M
= 3cos(10t + )(cm) u
M
= 3cos(10t - /2)(cm) u
M
=
3cos(10t - )(cm)
31.Mc lan truyn trên mn sóng vi vn t
tm O có dng: u
O
= 2cos2an 10cm là :
u
M
= 2cos(2t - /2) (cm) u
M
= 2cos(2t + /2) (cm) u
M
= 2cos( 2t - /4) (cm) u
M
=
2cos(2t + /4) (cm)

32.Mi quan sát sóng trên mt h thy khang cách gia hai ngn sóng liên tip bng 2m và có

6 ngc mt trong 8s. Tính vn tc truyn
v = 1,25 m/s v = 1,5 m/s v = 2,5 m/s v = 3
m/s
33. Một sóng cơ học có tần số f lan truyền trong môi trường vật chất đàn hồi với vận tốc v, khi đó
bước sóng được tính theo công thức
A.
f.v
B.
f/v
C.
f.v2
D.
f/v2

34. Sóng cơ học lan truyền trong môi trường đàn hồi với vận tốc v không đổi, khi tăng tần số sóng
lên 2 lần thì bước sóng
A. Tăng 4 lần B. Tăng 2 lần C. Không đổi D. Giảm 2 lần.
35. Vận tốc truyền sóng phụ thuộc vào
A. Năng lượng sóng. B. Tần số dao động.
C. Môi trường truyền sóng D. Bước sóng.
 
Facebook group: Page 7

36. Một người quan sát một chiếc phao trên mặt biển thấy nó nhô lên cao 10 lần trong 18s, khoảng
cách giữa hai ngọn sóng kề nhau là 2m. Vận tốc truyền sóng trên mặt biển là
A. v = 1m/s B. v = 2m/s C. v = 4m/s D. v = 8m/s.
37. Tại điểm M cách tâm sóng một khoảng x có phương trình dao động u
M
= 4cos(
)

x2
t200



cm. Tần số của sóng là
A. f = 200 Hz. B. f = 100 Hz. C. f = 100 s D. f = 0,01.
38. Cho một sóng ngang có phương trình sóng là u = 8cos
)
50
x
1,0
t
(2 
mm, trong đó x tính bằng
cm, t tính bằng giây. Chu kì của sóng là.
A. T = 0,1 s B. T = 50 s C. T = 8 s D. T = 1 s.
39. Cho một sóng ngang có phương trình sóng là
u= 8cos
)
50
x
1,0
t
(2 
cm,trong đó x tính bằng cm, t tính bằng giây. Bước sóng là
A.
m1,0
B.
cm50

C.
mm8
D.
m1

40. Một sóng truyền trên sợi dây đàn hồi rất dài với tần số 500 Hz, người ta thấy khoảng cách giữa
hai điểm gần nhau nhất dao động cùng pha là 80cm. Vận tốc truyền sóng trên dây là.
A. v = 400 cm/s. B. v = 16 m/s. C. v = 6,25 m/s. D. v = 400 m/s.
41. Cho một sóng ngang có phương trình sóng là
u = 5cos
)
2
x
1,0
t
( 
mm, trong đó x tính bằng cm, t tính bằng giây. Vò trí của phần tử sóng M cách
gốc toạ độ 3m ở thời điểm t = 2s là
A. u
M
= 0 m B. u
M
= 5 mm C. u
M
= 5 cm D. u
M
= 2,5 cm
42. Một sóng cơ học lan truyền với vận tốc 320m/s, bước sóng 3,2m. Chu kì của sóng đó là
A. T = 0,01 s B. T = 0,1 s C. T = 50 s D. T = 100 s
43. u mng vi tn s f = 16Hz có gn mt qu cu nh chm nh vào

mc. Trên mc xut hin nhng tâm O. Ti A và B trên mc, nm cách
ng thng cùng pha vi nhau. Bit vn tc truyn sóng:
0,4m/s

v

0,6m/s. Tính vn tc truyn sóng trên mc
 
Facebook group: Page 8

v = 52cm/s v = 48cm/s v = 44cm/s Mt
giá tr khác
44.Mn S gu A ca mt lá thép nm ngang và chm vào mc. Khi lá thép dao
ng vi tn s f = 120Hz, S to ra trên mc m 0,6cm. Bit khang cách gia 9
gn li liên ting ti M trên mn d = 12cm là :
u
M
= 0,6 cos 240(t  0,2) (cm) u
M
= 1,2 cos 240(t  0,2) (cm)
u
M
= 0,6 cos 240(t + 0,2) (cm) M
Chủ đề 2: SÓNG DỪNG
45. Phát biểu nào sau đây là đúng ?
A. Khi có sóng dừng trên dây đàn hồi thì tất cả các điểm trên dây điều dừng lại không dao động.
B. Khi sóng dừng trên dây đàn hồi thì nguồn phát sóng ngừng dao động còn các điểm trên dây vẫn
dao động.
C. Khi có sóng dừng trên dây đàn hồi thì trên dây có các điểm dao động mạnh xen kẽ với các
điểm đứng yên.

D. Khi có sóng dừng trên dây đàn hồi thì trên dây chỉ còn sóng phản xạ, còn sóng tới bò triệt tiêu.
46. Hiện tượng sóng dừng trên dây đàn hồi, khoảng cách giữa hai nút sóng liên tiếp bằng bao nhiêu
?
A. Bằng hai lần bước sóng. B. Bằng một bước sóng.
C. Bằng một nửa bước sóng. D. Bằng một phần tư bước sóng.
47. Một dây đàn dài 40 cm, căn ở hai đầu cố đònh, khi dây dao động với tần số 600 Hz ta quan sát
trên dây có sóng dừng với hai bụng sóng. Bước sóng trên dây là
A.
3,13
cm B.
20
cm C.
40
cm D.
80

cm
48. Một dây đàn dài 40cm,hai đầu cố đònh, khi dây dao động với tần số 600Hz ta quan sát trên dây
có sóng dừng với hai bụng sóng. Vận tốc sóng trên dây là
A. v = 79,8m/s B. v = 120 m/s C. v = 240m/s D. v = 480m/s.
49 Dây AB căn nằm ngang dài 2m, hai đầu A và B cố đònh, tạo một sóng dừng trên dây với tần số
50Hz, trên đoạn AB thấy có 5 nút sóng. Vận tốc truyền sóng trên dây là
 
Facebook group: Page 9

A. v = 100 m/s B. v = 50 m/s C. v = 25 cm/s D. v = 12,5 cm/s.
50. Một ống sáo dài 80 cm, hở hai đầu, tạo ra một sóng đứng trong ống sáo với âm là cực đại ở hai
đầu ống, trong khoảng giữa ống sáo có hai nút sóng. Bước sóng của âm là
A.
20

cm B.
40
cm C.
80
cm D.
160
cm.
51. Một sợi dây đàn hồi dài 60 cm, được rung với tần số 50 Hz, trên dây tạo thành một sóng dừng
ổn đònh với 4 bụng sóng, hai đầu là hai nút sóng. Vận tốc sóng trên dây là
A. v = 60 cm/s B. v = 75 cm/s C. v = 12 m/s D. v = 15 m/s.
52.sai khi nói v sóng dng?
Sóng dng là sóng có các nút và bng c nh trong khơng gian.
Khong cách gia hai nút hoc hai bng liên tip bc sóng .
Khong cách gia hai nút hoc hai bng liên tip bng /2.
Trong hing sóng dng, sóng ti và sóng phn x ca nó tho u kin ngun
kt hp nên chúng giao thoa vi nhau.
53.Khi nói v sóng dng:
Sóng ti và sóng phn x ca nó truyn theo cùng mi nhau to
thành sóng dng.
Nút sóng là nhng v ci.
Bng sóng là nhng. Các bng sóng cách nhau mt s
ngun lc sóng.
54.Khi có sóng dng trên si thì:
Tt c m ca su dng. Trên dây ch có sóng phn x, còn
sóng ti b dng li.
Ngun phát sóng dng.
Trên dây có nhng v ci xen k vi nhng n.
55.Trong h sóng dng trên mt sc gi c c sóng bng:
 dài ca dây Khong cách gia hai nút sóng hay hai bng sóng liên
tip

Mt n dài ca dây Hai ln khong cách gia hai nút sóng hay hai bng
sóng liên tip
56.Trong h sóng dng trên mt si dây, khong cách gia mt nút vi mt bng liên tip bng:
 
Facebook group: Page 10

mc sóng. nc sóng. mt phc sóng.
hai lc sóng.
57. ng dng ca hing sóng d nh:
vn tc truyn sóng. chu kì sóng. tn s sóng.
ng sóng.
58.Trong h sóng dng trên mt si dây, khong cách gia hai bng sóng liên tip bng:
mc sóng. nc sóng. mt phc sóng.
hai lc sóng.
59.Mt su c nh và rung vi bc sóng trên dây là:
1m 0,5m 2m 0,25m
60Trên mn dây có sóng dng; mu c u kia ca dây là mm bng; chiu dài
cng:  /2
3/4 
61
*
. Mu A gn vào 1 nhánh cng tn s f = 100Hz. Bit
khang cách t ng th  t B là 14cm. Tính vn tc truyn sóng.
v = 7 m/s v = 8 m/s v = 9 m/s v = 14
m/s
62.Mt su A và B c nh. Mt sóng truyn trên dây vi tn s
c trên dây 3 nút sóng, không k 2 nút A, B. Vn tc truyn sóng trên dây là:
30 m/s 25 m/s 20 m/s
15 m/s
63.Quan sát sóng dng trên dây dài l = 2,4m ta thy có 7 nút, k c hai nút  u. Bit f = 25Hz.

Vn tc truyn sóng trên dây là: 20m/s 10m/s
8,6m/s 17,1m/s
64.Mt su B c ng vi tn s m
c trên dây có 3 nút sóng, k c u A,B. Bit vn tc truyn sóng trên dây là v = 20m/s.
Tính tn s ca sóng.
f = 8Hz f = 12Hz f = 16Hz f =
24Hz
65.Mt qu cu khng m, gu m cng k treo thng. Qu cc
nu A ca mt s c A = 3cm. Trên dây
 
Facebook group: Page 11

có hing sóng dng. B rng ca mt bng sóng là: 1,5cm 3cm
6cm 12cm
66.u A c 
0
= 5cos 4t (cm). T n A có
5 nút. Vn tc truyn sóng là: 1,2m/s 1m/s 1,5m/s
3m/s
67.Trên su A c u hồ vi tn s 20Hz thì trên dây có 5 nút.
Mun trên dây rung thành 2 bó sóng thì  O phng vi tn s là:
40Hz 12Hz 50Hz 10Hz
Chủ đề 3: GIAO THOA SÓNG
68. Phát biểu nào sau đây là không đúng?
Hiện tượng giao thoa sóng chỉ xảy ra khi hai sóng được tạo ra từ hai tâm sóng có các đặc điểm
sau:
A. Cùng tần số, cùng pha. B. Cùng tần số, ngược pha.
C. Cùng tần số, lệch pha nhau một góc không đổi. D. Cùng biên độ cùng pha.
69. Phát biểu nào sau đây là đúng.
A. Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi có hai sóng chuyển động ngược chiều nhau.

B. Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi có hai dao động cùng chiều, cùng pha gặp nhau.
C. Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi có hai sóng xuất phát từ hai nguồn dao động cùng pha,
cùng biên độ.
D. Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi có hai sóng xuất phát từ hai tâm dao động cùng tần số,
cùng pha.
70. Phát biểu nào sau đây là không đúng?
A. Khi xảy ra hiện tượng giao thoa sóng trên mặt chất lỏng, tồn tại các điểm dao động với biên độ
cực đại.
B. Khi xảy ra hiện tượng giao thoa sóng trên mặt chất lỏng, tồn tại các điểm không dao động.
C. Khi xảy ra hiện tượng giao thoa sóng trên mặt chất lỏng, các điểm không dao động tạo thành
các vân cực tiểu.
 
Facebook group: Page 12

D. Khi xảy ra hiện thượng giao thoa sóng trên mặt chất lỏng, các điểm dao động mạnh tạo thành
các đường thẳng cực đại.
71 Trong hiện tượng dao thoa sóng trên mặt nước, khoảng cách giữa hai cực đại liên tiếp nằm trên
đường nối hai tâm sóng bằng bao nhiêu?
A. Bằng hai lần bước sóng. B. Bằng một bước sóng. C. Bằng một nửa bước sóng. D. Bằng
một phần tư bước sóng.
72. Trong thí nghiệm tạo vân giao thoa sóng trên mặt nước, người ta dùng nguồn dao động có tần
số 50 Hz và đo được khoảng cách giữa hai gợn sóng liên tiếp nằm trên đường nối hai tâm dao động
là 2 mm. Bước sóng của sóng trên mặt nước là bao nhiêu?
A.
1
mm B.
2
mm C.
4
mm D.

8
mm.
73. Trong thí nghiệm tạo vân giao thoa sóng trên mặt nước, người ta dùng nguồn dao động có tần
số 100 Hz và đo được khoảng cách giữa hai gợn sóng liên tiếp nằm trên đường nối hai tâm dao
động là 4 mm. Vận tốc sóng trên mặt nước là bao nhiêu ?
A. v = 0,2 m/s B. v = 0,4 m/s. C. v = 0,6 m/s. D. v = 0,8 m/s.
74. Trong thí nghiệm giao thoa sóng trên mặt nước, hai nguồn kết hợp A, B dao động với tần số 20
Hz, tại một điểm M cách A và B lần lượt là 16cm và 20cm, sóng có biên độ cực đại, giữa M và
đường trung trực của AB có 3 dãy cực đại khác. Vận tốc truyền sóng trên mặt nước là bao nhiêu?
A. v = 20 cm/s B. v = 26,7 cm/s C. v = 40 cm/s D. v = 53,4 cm/s
75 Trong thí nghiệm giao thoa sóng trên mặt nước, hai nguồn kết hợp A,B dao động với tần số f =
16 Hz. Tại một điểm M cách các nguồn A, B những khoảng d
1
= 30 cm, d
2
= 25,5 cm, sóng có biên
độ cực đại. Giữa M và đường trung trực có 2 dãy cực đại khác. Vận tốc truyền sóng trên mặt nước
làbao nhiêu ?
A. v = 24 m/s B. v = 24 cm/s C. v = 36 m/s D. v = 36 m/s
76 Trong thí nghiệm giao thoa sóng trên mặt nước, hai nguồn kết hợp A, B dao động với tần số f =
13 Hz. Tại một điểm M cách các nguồn A, B những khoảng d
1
=19cm, d
2
= 21cm, sóng có biên độ
cực đại. Giữa M và đường trung trực không có dãy cực đại khác. Vận tốc truyền sóng trên mặt nước
là bao nhiêu ?
A. v = 26 m/s B. v = 26 cm/s C. v = 52 m/s D. v = 52 cm/s.
77. Âm thoa điện gồm hai nhánh dao động với tần số 100 Hz, chạm vào mặt nước tại hai điểm S
1

,
S
2
. Khoảng cách S
1
S
2
=9,6cm. Vận tốc truyền sóng nước là 1,2m/s. Có bao nhiêu gợn sóng trong
khoảng giữa S
1
vàS
2
?
 
Facebook group: Page 13

A. 8 gôïn soùng B. 14 gôïn soùng. C. 15 gôïn soùng D. 17 gôïn soùng.
78.Chn câu tr li sai. Sóng kt hc phát ra t các ngun:
có cùng tn sn.
có cùng tn s  li theo thi gian.
có cùng tn s và cùng pha ho li theo thi gian.
có cùng tn s và cùng pha.
79. A và B là 2 ngun kt hm M vi AM = d
1
, BM = d
2
.
ng ti M ci khi: d
2
 d

1
 vi k = 0;
1
;
2
 d
2
 d
1
 vi k =
0;
1
;
2

d
2
 d
1
i k = 0;
1
;
2
 d
2
 d
1
i k = 0;
1
,

2

80. A và B là 2 ngun kt hm M vi AM = d
1
, BM = d
2
.
ng ti M cc
tiu khi:
d
2
 d
1
i k = 0;
1
;
2
 d
2
 d
1
 vi k = 0;
1
;
2

d
2
 d
1

i k = 0;
1
;
2
 d
2
 d
1
i k = 0;
1
,
2

81.Trong giao thoa ca hai sóng thì hai sóng thành phn ti nhng v tng
hp ci s  lch pha là:   

k  

82.Trong giao thoa ca hai sóng thì hai sóng thành phn ti nhng v tng
hp cc tiu s  lch pha là:   

k  

83.Giao thoa sóng là s:
Tp h, cùng tn s. Tp hp các sóng cùng vn tc, cùng
tn s.
Tng hp các sóng cùng tn s và làm xut hin nhng ch  
ng hay gim bt.
C u sai.
84. nào thì có th giao thoa vi nhau?

, cùng tn s. có cùng tn s, cùng pha hoc hiu s pha không
i.
c sóng. .
 
Facebook group: Page 14

85.Hai sóng KHÔNG giao thoa vi nhau là 2 sóng:
Cùng tn s, cùng pha Cùng tn s, có hiu s i
theo thi gian
Cùng tn s Cùng tn sng, có hiu s pha không
i theo thi gian
86.Khi nói v s giao thoa sóng:
Giao thoa sóng là s tng hp các sóng khác nhau trong không gian.
u ki có giao thoa là các sóng phi cùng tn s, cùng pha hoc có hiu s pha không
i theo thi gian.
Qu tích nhng cùng pha là mt hyperbol.
u ki  sóng ci là các sóng thành phn phc pha.
87.Thc hii 2 ngun kt hp S
1
và S
2
 c
sóng  = 20cm thì tm M cách S
1
mn 50 cm và cách S
2
mn 10 cm s :
2 cm 0 cm 1,4cm 0,7cm
88.Ti ta gây ra hai ngu, cùng pha và
cùng tn s f = 50Hz Vn tc truyn sóng bng 3m/s. Tìm s  ci và s

an AB:
9 cng yên. 9 cng yên. 7 cng yên. 7
cng yên.
89.Thc hin giao thoa sóng trên mc vi 2 ngun kt hng vi f = 12Hz. Mt
m M trên mc cách A,B cáan d
1
= 48cm và d
2
ng v ci.
Gia M và trung trc ca AB có 2 ci khác. Tính vn tc truyn sóng.
v = 36 cm/s v = 48 cm/s v = 54 cm/s Mt
giá tr khác
Chuû ñeà 4: SOÙNG AÂM
90.Trong không khí khi sóng âm lan truyn qua vi vn tu, các phân t không khí s:
n sóng ng tt dn
ng n sóng không b ng
91Chn câu tr li sai:
i cn nhc sóng âm có tn s t n 20000Hz.
 
Facebook group: Page 15

Sóng âm có tn s li là sóng siêu âm.
Sóng âm có tn s nh i là sóng h âm.
C u sai.
92.Âm thanh do i hay mt nhc c  th c biu din theo thi gian có dng:
ng hình sin. bin thiên tun hoàn. ng hyperbol. ng
thng.
93. Âm sc tính sinh lí cc hình thành da trên c tính ca âm là:
. ng âm. tn s. 
và tn s.

94. Khi nói v a âm
 cao ca âm ph thuc tn s
Âm sc ph thuc tính v, tn s, thành phn cu to
 to ca âm ph thu hay m âm
C 
95. to ca âm là mc tính sinh lý ph thuc vào:
vn tc âm. ng âm. tn s và m âm.
vn tc sóng.
96. Vn tc truyn âm:
Ci khi truyn trong chân không và bng 3.10
8
m/s  vt cht môi
ng gim
 i cng càng ln Gim khi nhi ca môi

97. Khi nói v ng truyn âm và vn tc âm :
ng truyn âm có th là rn, lng, khí
Các vt lip truyn âm tt
Vn tc truyn âm ph thui, m ng

98.Âm thanh truyn nhanh nhng:
Không khí. c. St. Khí

 
Facebook group: Page 16

99.Âm truyng:
cht lng cht khí cht rn cht
xp.
100Khi sóng âm truyn t i?

Vn tc. . Tn s. c
sóng.
101. Mic  i:
ph thu và tn s ca âm . là min gii hn ging nghe và

có m âm t n 130 dB. C 
102. cao ca âm:
là c tính vt lí. là c tính sinh lí.
vc tính sinh lí vc tính vt lí. nh bng âm.
103. cao ca âm là mc tính sinh lý ca âm ph thuc vào:
Vn tc truyn âm  âm Tn s âm
ng âm
104. Âm do các nhc c khác nhau phát ra luôn luôn khác nhau v:
 cao.  to. Âm sc. C 3
u trên.
105c sóng âm truyn trong m thi gian qua mt dit vuông
góc vn âm gi là:
 to ca âm  âm M âm
Công sut âm
106.Mt sóng âm lan truyn trong không khí vi vn tc sóng 2,8m. Tn s sóng là:
125 Hz 250 Hz 800 Hz 125
kHz
107.M sâu ca bin da trên nguyên lí phn x sóng siêu âm, sau khi phát sóng siêu âm
c 0,8s thì nhc tín hiu siêu âm phn x li. Bit vn tc truyc là 1400m/s.
 sâu ca bin t
 
Facebook group: Page 17

1120m 875m 560m
1550m

108.M lch pha ca sóng âm tm M,N cách nhau 0,2m
n sóng là:

 

 

 

 
109.m  cách mt ngun âm nhng kho lch pha
ca sóng âm tn trên là: /4 /2 
2
110.Sóng âm có f = 450Hz lan truyn vi v = 360m/s. Gin
ng:
cùng pha c pha l
l
111.Mt nguc có tn s f = 500Hz. Mn sóng cách
ngum th ng vuông pha vi ngun, bit sóng âm truyn vi vn tc
i. Tính thi gian sóng truyn t ngun M. t = 6.10
-3
s t = 7,5.10
-3
s
t = 8,5.10
-3
s t =12.10
-3
s
112.Mn s f = 220Hz vi 4 nút sóng dng. Tính vn tc truyn

sóng trên dây.
v = 44m/s v = 88m/s v = 66m/s v =
55m/s
113. M âm tm A là 90dB và t âm ti A (I
A
)
v âm ti B (I
B
) I
A
= 9I
B
/7 I
A
= 30I
B
I
A
= 3I
B

I
A
= 100I
B

114. 0,01W/m
2
ng nghe ca âm này là 10
-10

W/m
2
. M âm là:
50dB 60dB 80dB
100dB
115.Tm A có m âm là L
A
= 90dB. Bing nghe c
o
= 10
-10
W/m
2
.
 âm I
A
ca âm t
I
A
= 1 W/m
2
I
A
= 0,1 W/m
2
I
A
= 0,2 W/m
2
I

A
=
0,15 W/m
2

 
Facebook group: Page 18

116. Vận tốc truyền âm trong không khí là 340m/s, khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên
cùng một phương truyền sóng dao động ngược pha nhau là 0,85m. Tần số của âm là
A. F = 85 Hz. B. f = 170 Hz. C. f = 200 Hz. D. f = 255 Hz.
117. Một sóng cơ học có tần số f = 1000 Hz lan truyền trong không khí. Sóng đó được gọi là
A. Sóng siêu âm B. Sóng âm. C. Sóng hạ âm. D. Chưa đủ điều kiện
kết luận.
118. Sóng cơ học lan truyền trong không khí với cường độ đủ lớn, tai ta có thể cảm thụ được sóng
cơ học nào sau đây
A. Sóng cơ học có tần số 10 Hz. B. Sóng cơ học có tần số 30 kHz.
C. Sóng cơ học có chu kì 2,0
s
. D. Sóng cơ học có chu kì 2,0 ms.
119. Một sóng âm có tần số 450Hz lan truyền với vận tốc 360 m/s trong không khí. Độ lệch pha
giữa hai điểm cách nhau 1m trên một phương truyền sóng là
A.
 5,0
(rad). B.
 5,1
(rad). C.
 5,2
(rad). D.
 5,3

(rad).
120 Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Nhạc âm là do nhiều nhạc cụ phát ra. B. Tạp âm là các âm có tần số không xác đònh.
C. Độ cao của âm là một đặc tính của âm. D. Âm sắc là một đặc tính của âm.
121. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Âm có cường độ lớn thì tai ta có cảm giác âm đó “to”.
B. Âm có cường độ nhỏ thì tai ta có cảm giác âm đó “bé”.
C. Âm có tần số lớn thì tai ta có cảm giác âm đó “to”.
D. Âm “to” hay “nhỏ” phụ thuộc vào mức cường độ âm và tần số âm.
122. Một ống trụ có chiều dài 1m. Ở một đầu ống có một pit-tông để có thể điều chỉnh chiều dài
cột khí trong ống. Đặt một âm thoa dao động với tần số 660 Hz ở gần đầu hở của ống. Vận tốc âm
trong không khí là 330 m/s. Để có cộng hưởng âm trong ống ta phải điều chỉnh ống đến độ dài
A. l =0,75 m B. l = 0,50 m C. l = 25,0 cm D. l = 12,5 cm
123. Tiếng còi có tần số 1000 Hz phát ra từ một ôtô đang chuyển động tiếng lại gần bạn với vận
tốc 10 m/s, vận tốc âm trong không khí là 330 m/s. Khi đó bạn nghe được âm có tần số là
 
Facebook group: Page 19

A. f = 969,69 Hz B. f = 970,59 Hz C. f = 1030,30 Hz D. f = 1031,25 Hz.
Chủ đề 5: CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP TỔNG HP KIẾN THỨC TRONG CHƯƠNG
124. Mc lan truyn trên si, trong khong thi gian 6s sóng truyc 6m.
Vn tc truyn sóng trên dây là bao nhiêu?
A. v = 1 m B. v = 6 m C. v = 100 cm/s D. v = 200
cm/s
125. Mt sóng ngang lan truyn trên m   i r  u O ca s   ng theo

)t

cm, vn tc sóng bng ca mm M
trên dây cách O mn 2m là

A. u
M
= 3,6cos(
t

)cm B. u
M
= 3,6cos(
2t


)cm C. u
M
= 3,6cos
(2t


)cm D. u
M
= 3,6cos(
2t


)cm
126. u O ca mt shi nng vi biên
 3 cm vi tn s Hz. Sau 2 s sóng truyc 2m. Chn gc th
theo chi cm M cách O mt khong 2 m ti thm 2s là
A. x
M
= 0 cm B. x

M
= 3 cm C. x
M
= -3 cm D. x
M
= 1,5 cm
127. Trong mot thí nghim v giao thoa sóng trên mc, hai ngung sóng kt hp S
1
và S
2
dao
ng vi tn s 15 Hz. Vn tc truyn sóng trên mc là 30 cm/s. Vm M có nhng khong
d
1
, d
2
 dang v ci ?
A.d
1
= 25 cm và d
2
= 20 cm. B.d
1
= 25 cm và d
2
= 21 cm. C.d
1
= 25 cm và d
2
= 22 cm. D.d

1
= 20 cm
và d
2
= 25 cm
128. Trên su A c u hồ vi tn s 20Hz thì trên dây có 5 nút.
Mun trên dây rung thành 2 bng sóng thì  O phng vi tn s
A. 40Hz. B. 12Hz. C. 50Hz. D. 10Hz.
129. Trong mt thí nghim v giao thoa sóng trên mc, hai ngun kt hng vi tn
s 28Hz. Ti mm M cách các ngun A, B lt nhng khong d
1
= 21cm, d
2
= 25cm. Sóng có
 ci. Ging trung trc ca AB có ba dãy cc i khác. T truyn sóng trên
mc là
A. 37cm/s. B. 112cm/s. C. 28cm/s. D. 0,57cm/s.
130. Hai ngun kt hng vi tn s 20Hz. T truyn sóng trên mt
cht lng là 1,5m/s. S gn li và s n AB là
A. 14 gn lng. B. 13 gn lng n
ng.
 
Facebook group: Page 20

C. 14 gn lng. D. 13 gn lng yên
ng.
131. Mt su B t ng vi tn s f. T truyn sóng
u kin v tn s  xy ra hing sóng dng trên dây là:
A.
1

f 1,28(k )
2

. B.
1
f 0,39(k )
2

. C.
f 0,39k
.
D.
f 1,28k
.
132. Mt sc rung vi tn s 200Hz. Quan sát sóng di ta thy
có 6 nút. T truyn sóng trên dây là
A. 66,2m/s. B. 79,5m/s. C. 66,7m/s. D. 80m/s.
133. Mt su A c u B t c rung vi tn s f và trên dây
có sóng lan truyn vi t 24m/s. Quan sát sóng di ta thy có 9 nút. Tn s dao
ng ca dây là
A. 95Hz. B. 85Hz. C. 80Hz. D. 90Hz.
134. Tm S trên mng vi tn
s c hình thành h ng tâm S. Tm M, N nm cách nhau
ng thng cùng pha vi nhau. Bit rng, t truyn sóng thay
i trong khong t n 80cm/s. T truyn sóng trên mc là
A. 75cm/s. B. 80cm/s. C. 70cm/s. D. 72cm/s.
135. Tm S trên m thng vi tn
s c hình thành h ng tâm S. Tm M, N nm cách nhau
ng thc pha vi nhau. Bit t truyn sóng trên mt
c là 80cm/s và tn s ca ngung i trong khong t n 64Hz. Tn s dao

ng ca ngun là
A. 64Hz. B. 48Hz. C. 54Hz. D. 56Hz.
136. Ti mm A nm cách ngun âm N (Ngum )mt khong NA = 1 m, có m âm
là L
A
= 90 dB. Bing nghe c
0
= 0,1n W/m
2
 ci A là:
A. I
A
= 0,1 nW/m
2
. B. I
A
= 0,1 mW/m
2
. C. I
A
= 0,1 W/m
2
. D. I
A
= 0,1
GW/m
2
.
137.Tm A cách ngun âm O mn d=100cm có m âm là LA =90dB, bing
nghe c

12
0
10I


W/m
2
 âm ti A là:
A.
0,01
A
I 
W/m
2
B.
0,001
A
I 
W/m
2
C.
4
10
A
I


W/m
2
D.

8
10
A
I 
W/m
2
138. Khi m  
A. 2 ln. B. 200 ln. C. 20 ln. D. 100 ln.
 
Facebook group: Page 21

139. Mt sóng hình cu có công sut 1W, gi s c b âm ti
m M cách ngun âm 250m là:
A.

13mW/m
2
B.

39,7mW/m
2
C.

1,3.10
-6
W/m
2
D.

0,318mW/m

2
140. Mt ngu 10W/m
2
s gây ra nhc tai ly

=3,14. Nu mt ngun âm kích
c nh t cách tai mt ca ngu nhc tai là:
A. 12,56W. B. 1256W. C. 1,256KW. D. 1,256mW.
141. Mt cái loa có công sut 1W khi m ht công sut, ly

 âm ti dim cách nó
400cm là:
A.

5.10
-5
W/m
2
B.

5W/m
2
C.

5.10
-4
W/m
2
D.


5mW/m
2
142. Mt cái loa có công sut 1W khi m ht công sut, ly

=3,14. M âm ti dim cách
nó 400cm là:
A.

97dB.

B.

86,9dB.

C.

77dB. D.

97B.
143. Mc cách ngun âm S mn d. Ngun này phát sóng c
li gn ngun âm 50m thì th ng cách d là:
A.

222m.

B.

22,5m.

C.


29,3m.

D.

171m.

144. M âm do ngun S gây ra tm M là L, khi cho S tin li gn M mn 62m thì
m n M là:
A.

210m.

B.

209m

C.

112m. D.

42,9m.
 
Facebook group: Page 22


 
Facebook group: Page 23





 
Facebook group: Page 24



 
Facebook group: Page 25



×