Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

KỸ NĂNG CƠ BẢN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.98 KB, 4 trang )

KIỂM TRA KỸ NĂNG TÍNH TOÁN THỰC HÀNH
Yêu cầu: Học sinh phải nắm kỹ các thao tác về các phép tính cộng, trừ, nhân, chia,
lũy thừa, căn thức, các phép toán về lượng giác, thời gian. Có kỹ năng vận dụng hợp lý,
chính xác các biến nhớ của máy tính, hạn chế đến mức tối thiểu các sai số khi sử dụng
biến nhớ.
Bài 1. Tính:
1. A =
( )
( )
2
2
2 2
649 + 13 . 180 13. 2 . 649 . 180−
= 1
2. B =
( ) ( )
2 2
1986 1992 . 1986 3972 3 .1987
1983.1985.1988.1989
− + −
= 1987
3. C =
( )
1
7 6,35 : 6,5 9,8999
12,8
: 0,125
1 1
1,2 : 36 1 : 0,25 1,8333 .1
5 4
 


− +
 
 
+ −
 ÷
 
=
2
1
3
4. D = 26 :
( )
( )
( )
( )
3 : 0,2 0,1 34,06 33,81 .4
2 4
:
2,5. 0,8 1,2 6,84 : 28,57 25,15 3 21
 
− −
+ +
 
+ −
 
 
=
1035
266
5. Tìm x biết:

1 3
x 4 : 0,003 0,3
1
4 20
: 62 17,81: 0,0137
1 1 3 1
20
3 2,65 .4 : 1,88 2 .
20 5 25 8
 
   
− −
 ÷  ÷
 
   
 
− +
   
 
− +
 ÷  ÷
 
   
 
=
1301
x =
3614
625
6. Tìm y biết:

15,2.0,25 48,51: 14,7
y

=
13 2 5 1 1
: 2 .1
44 11 66 2 5
1
3,2 0,8. 5 3, 25
2
 
− −
 ÷
 
 
+ −
 ÷
 
y = 25
Bài 2. Tính giá trị của x từ các phương trình sau:
1.
3 4 4 1
0,5 1 . .x 1,25.1,8 : 3
4 5 7 2
3 1 3
15,2.3,15 : 2 .4 1,5.0,8
4 2 4
 
   
− − +

 ÷  ÷
 
   
 
 
− +
 ÷
 
= 5,2 :
3
2,5
4
 

 ÷
 
x =
2.
( )
( )
( )
2 2
3 2 4
0,15 0,35 : 3x 4,2 . .
4 3 5
2 3 12
12,5 . : 0,5 0,3.7,75 :
7 5 17
 
 

+ + +
 ÷
 
 
 
− −
 
 
=
( )
1
3 : 1,2 3,15
2
+
Bài 3. Cho biểu thức:
A =
2
2
x 2 1 10 x
: x 2
2 x x 2 x 2
x 4
 

 
+ + − +
 ÷
 ÷
− + +


 
 
Tính giá trị của A khi x =
1
2
A =
Bài 3. Tính giá trị của các biểu thức sau:
1.
N = 321930 + 291945 + 2171954 + 3041975
Bài 4. Giải phương trình sau:
15,2 . 0,25 48,51 : 14,7
3,145x 2,006


=
13 2 5 1 1
: 2 . 1
44 11 66 2 5
3,2 0,8(5,5 3,25)
 
− −
 ÷
 
+ −
Bài 5. Tìm x biết:
1.
( )
1 1 2 2 2 11 5 1
15, 25 0,125.2 3,567. 1 1 .1
5 4 5 11 3 7 11 46

0,(2)x 2,007 9,2 0,7 5,65 3,25
     
+ − − − −
 ÷  ÷  ÷
     
=
− + −
2.
( )
2,3 5 : 6, 25 .7
4 6 1
5 : x : 1,3 8, 4. . 6 1
7 7 8.0,0125 6, 9 14
 
 
+
 
+ − =
  
+
 
 
 

Bài 6. Tính giá trị của các biểu thức sau:
A =
( )
( )
( )
( )

3 : 0,2 0,1 34, 06 33,81 .4
2 4
26 : :
2,5. 0,8 1,2 6,84 : 28,57 25,15 3 21
 
− −
+ +
 
+ −
 
 
B =
[ ]
1 33 2 1 4
0,(5) . 0,(2) : 3 : . 2 :
3 25 5 3 3
   

 ÷  ÷
   
( ) ( )
2 2
1986 1992 1986 3972 3 . 1987
C
1983 . 1985 . 1988 . 1989
− + −
=
Bài 7.
a. Tính 2,5% của:
7 5 2

85 83 : 2
30 18 3
0,04
 

 ÷
 
b. Tính 7,5% của:
7 17 2
8 6 : 2
55 110 3
2 3 7
: 1
5 20 8
 

 ÷
 
 

 ÷
 
Bài 8. Tính giá trị của biểu thức
A =
( )
4 2 4
0,8 : 1,25 1,08 :
4
5 25 7
1,2.0,5 :

1
5 1 2
5
0,64
6 3 .2
25
9 4 17
   
− −
 ÷  ÷
   
+ +
 


 ÷
 
B =
1 1 1 2 2 2
1 2
91919191
3 9 27 3 9 27
182. : .
4 4 4 1 1 1
80808080
4 1
7 49 343 7 49 343
+ + + + + +
− + − − + −
C =

[ ]
1 33 2 1 4
0,(5) . 0,(2) : 3 : - . 2 :
3 25 5 3 3
   
 ÷  ÷
   
Bài 9. Tìm x biết:
1.
1 3 1
x 4 : 0, 003 0,3 .1
1
2 20 2
: 62 17,81 : 0, 0137 1301
1 1 2 1
20
3 2,65 . 4 : 1,88 2 .
20 5 55 8
 
   
− −
 ÷  ÷
 
   
 
− + =
   
 
− +
 ÷  ÷

 
   
 
2.
13 2 5 1 1
: 2 . 1
15,2 . 0,25 48,51: 14,7
44 11 66 2 5

1
x
3,2 0,8. 5 3,25
2
 
− −
 ÷

 
=
 
+ −
 ÷
 
Bài 10. Tính giá trị của biểu thức:
A =
( )
( )
( )
( )
3 : 0,2 0,1 34,06 33,81 .4

2 4
26 : :
2,5. 0,8 1,2 6,84 : 28,57 25,15 3 21
 
− −
+ +
 
+ −
 
 
B =
( )
2
2 2 2
(649 13.180 ) 13. 2.649.180+ −
D =
( )
1 1
7 90
2 3
0,3 4 1,(62) :14 :
11 0,8(5) 11
+
+ −
C =
6 5 4 3 2 1
7
2 3 4 5 6 7
− + − + − +
(Chính xác đến 6 chữ số thập phân)

Bài 11.Tính giá trị của x từ phương trình sau:
3 4 4 1
0,5 1 x 1,25 1,8 : + 3
7 5 7 2
3 1 3
15,2 3,15 : 2 4 + 1,5 0,8
4 2 4
 
   
− × − ×
 ÷  ÷
 
   
 
 
× − × ×
 ÷
 
= 5,2 :
3
2,5
4
 

 ÷
 
Bài 12.
1. Tìm x biết
 
 

− − ×
 
 ÷
 
 

1
4,5 47,375 26 18x 2,4 : 0,88
3
2 5
17,81:1,37 23 :1
3 6
= 4
2. Tìm y biết

=
 
+ ×
 ÷
 ÷

 ÷
+
 ÷
 
2
3
y
1,826
3

12,04
1
4
5
2,3 7
3 5
18 15
0,0598 15 6
3. Tìm x biết
 
− − ×
 ÷
× −
 
=
 
+
+ −
 ÷
 
3
13 2 5 1 1
:2 1
44 11 66 2 5
15,2 0,25 48,51:14,7
1
2x 1
3,2 0,8 5 3,25
2
4. Tìm x biết

( )
( )
 
 
+ + + ×
 ÷
 
 
=
 
− × − ×
 
 
2 7
3 2 4
0,15 7 : 3x 4,5
4 3 5
1
3 :3,15
2
4 5 12
12,5 : 0,4 0,1 0,7 :
7 9 19
Bài 13. Tính giá trị của các biểu thức sau:
A =
( )
 
× + × − × +
 ÷
 

+ × +
2
4
22 4
10,38 7,12 10,38 1,25 1,25 32,025
35 7
9
11,81 8,19 0,02 : 13
11,25
B =
+ − + − ×
3 3
2007 243 108 5 243 108 5 72364
C =
+ + + + +L
3
4
8
9
2 3 4 8 9
D =
2 2 2 2
4 4 4 4

200720072007
15 35 63 399
200820082008
3 3 3 3

8 11 11 14 14 17 197 200

 
+ + + +
 ÷
×
 ÷
 ÷
+ + + +
 ÷
× × × ×
 
E =
2 2 3 3 4 9 10
+ + + +
Bài 16.
1. Tìm 12% của
+
3 b
a
4 3
biết:
a =
( )
 

 ÷
 
× + − − +
2 1
3: 0,09 : 0,15: 2
5 2

0,32 6 0,03 5,3 3,88 0,67
b =
( ) ( )


×
2,1 1,965 : 1,2.0,045
1: 0,25
0,00325: 0,013 1,6 0,625

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×