Tải bản đầy đủ (.doc) (179 trang)

Giáo án Thể dục 9 cả năm_CKTKN_Bộ 14

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.12 MB, 179 trang )

HC Kè I
Tun 1 - Son: 16/ 8/2013
Tit 1: Lí THUYT
( Mt s phng phỏp tp luyn phỏt trin sc bn )
I. Mc tiờu :
- Giỳp hc sinh cú mt s hiu bit v sc bn v phng phỏp tp luyn n
gin cỏc em tp luyn sc bn.
II. Yờu cu : Bit vn dng khi hc gi TD v t tp hng ngy.
III. a im - Phng tin :
- Hc trờn lp, HS cú v ghi.
- Thuyt trỡnh, ging gii
IV. Phng phỏp: - Thuyt trỡnh, ging gii
V. Ni dung:
1. Nhn lp:
- n nh t chc lp.
Th Ngy, thỏng Tit Lp S s Ghi chỳ
A
B
- Ph bin mc tiờu tit hc.
2. Phỏt trin bi:
Sc bn cú mt v trớ vụ cựng quan trng trong i sng, nu khụng cú sc bn
con ngi va mi lm vic, hc tp ó mt mi, nh vy s khụng bao gi lm c
vic gỡ cú hiu qu cao.
1. Mt s hiu bit cn thit:
- Sc bn: L kh nng ca c th chng li
mt mi khi hc tp, lao ng hay tp luyn
TDTT kộo di
+ Sc bn bao gm: sc bn chung v sc bn
chuyờn mụn
- Sc bn chung: L kh nng ca c th khi
thc hin cỏc cụng vic núi chung trong mt


thi gian di.
- Sc bn chuyờn mụn: L kh nng ca c th
H: Sc bn l gỡ?
- Gi HS tr li
- GV nờu khỏi nim sc bn
H: Mt em cha chy bn bao gi
ngay bui sỏng u tiờn ó chy
1000m theo em nh vy tt hay
khụng?
H: Cú my loi sc bn?
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 1 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
khi thc hin chuyờn sõu mt hot ng, hay
bi tp TT trong mt thi gian di.
VD: Kh nng leo nỳi ca ngi vựng cao
2. Mt s nguyờn tc, phng phỏp v hỡnh
thc tp luyn:
a. Mt s nguyờn tc.
- Tp phự hp vi sc khe ca mi ngi:
Tựy theo la tui, sc kho v gii tớnh m tp
luyn cho phự hp.
- Tp t nh n nng dn: Nhng bui tp
u tiờn cn tp nh nhng, vi tc chm
hoc 300 - 350m sau ú tng dn thi gian
khong cỏch tc lờn mt chỳt.
- Tp thng xuyờn hng ngy hoc 3 - 4
ln/tun mt cỏch kiờn trỡ, khụng núng vi
- Trong mt gi hc, sc bn phi hc sau cỏc
ni dung khỏc v b trớ cui phn c bn
- Tp xong khụng dng li t ngt, m cn
phi tp cỏc ng tỏc hi tnh trong vi phỳt.

- Song song vi vic chy, cn rốn luyn k
thut bc chy, cỏch th trong khi chy, cỏch
chy qua mt s chng ngi vt trờn ng
chy v cỏc ng tỏc hi tnh.
b. Mt s hỡnh thc v phng phỏp tp luyn
n gin.
- Tp sc bn bng cỏc chi trũ chi vn ng
hoc tp mt s bi tp nh: Nhy dõy bn,
tõng cu ti a.
- Tp sc bn bng i b hoc chy trờn a
hỡnh t nhiờn theo sc khe t 300m nõng dn
600, 800, 1000m
- Tp sc bn bng cỏc mụn cú tỏc dng rốn
luyn sc bn nh: i b TT, chy c li trung
bỡnh, chy c li di.
- Cú th tp cỏ nhõn hoc theo nhúm
* Cng c :
* V nh: Hc bi ỏp dng t tp hng ngy
v cỏc bui hc sc bn trờn lp
H: Em ó t tp chy bn bao gi
cha?
- GV nờu khỏi nim cỏc loi sc bn
- Gi HS ly cỏc vớ d v sc bn
chung v sc bn chuyờn mụn
H: Em cú nh tp sc bn khụng?
Tp theo hỡnh thc no?
H: Sau khi tp bi TD sỏng, mt bn
ó chy bn nh nhng trong 4-5
phỳt theo vũng s 8 sõn nh nh
vy tt hay khụng tt?

H: Mt bn chy bn xong ng li
ngay nh vy ỳng hay sai?
- GV nờu cỏc hỡnh thc v phng
phỏp tp luyn sc bn
H: Hóy nờu khỏi nim sc bn, v
mt s phng phỏp tp luyn n
gin?
* Rỳt kinh nghim:

Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 2 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
Son: 16/8/2013
Tit 2 : CHY NGN - CHY BN
I. Mc tiờu:
- Chy ngn: + Trũ chi phỏt trin sc nhanh: Lũ cũ tip sc
+ Mt, vai, lng hng chy xut phỏt
- Chy bn: Luyn tp chy bn, gii thiu hin tng cc im v cỏch khc phc
II. Yờu cu:
* Hc sinh nm c v thc hin tng i tt ni dung bi hc. Cỏc t th
xut phỏt trong chy ngn.
III. Phng phỏp:
- Phõn tớch, th phm, tp luyn, sa sai
IV. a im - Phng tin:
- Sõn tp, cũi, ng h TT, bn gh GV
V. Ni dung:
1. Nhn lp: - n nh t chc lp
Th Ngy, thỏng Tit Lp S s Ghi chỳ
A
B
- Ph bin mc tiờu tit hc
2. Phỏt trin bi:

Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 3 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 4 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
NI DUNG
nh lng
PHNG PHP - T CHC
A. PHN M U:
1. Nhn lp:
- Cỏn s lp bỏo cỏo s s
- Ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng:
- Chy nh nhnh 1 vũng sõn tp
- Xoay cỏc khp c tay, c chõn,
vai, hụng, gi.
- Bi TD tay khụng 6 T:
+ ng tỏc tay
+ ng tỏc ln
+ ng tỏc vn mỡnh
+ ng tỏc bng
+ ng tỏc chõn
+ ng tỏc ton thõn
- ẫp dõy chng hụng ngang dc
6 - 8
1 - 2
5 - 6
1vũng
4
l
X 8
n
2

l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
4
l
X 8
n
- Lp trng bỏo cỏo
- Giỏo viờn ph bin mc tiờu
- Giỏo viờn cho hc sinh khi ng


B. PHN C BN:
1. Chy ngn:
- Trũ chi phỏt trin sc nhanh:
Lũ cũ tip sc
- Xut phỏt t mt s t th khỏc
nhau:
+ Mt hng chy xut phỏt
+ Vai hng chy xut phỏt
+ Lng hng chy xut phỏt
3. Chy bn:
- Gii thiu hin tng cc
30 - 32
20 - 25
1
l
- 2
l
3
l
3
l
3
l
5 - 7
5
2
l
X 8
n

- GV quan sỏt sa sai
- GV cho HS chi
- Cho hc sinh tp. Quan sỏt sa sai
- GV gii thiu ngn gn, HS nh v
ỏp dng ngay trong tp luyn
- GV gii thiu ngn gn, cho hc
sinh tp.
* Rỳt kinh nghim: Ngy 19 thỏng 8 nm 2013
Duyt giỏo ỏn ca t CM

Tun 2 Son: 22/8/2013
Tit 3 : CHY NGN - CHY BN
I. Mc tiờu:
- Chy ngn: + ễn trũ chi: Chy tip sc con thoi
+ T th sn sng - xut phỏt
- Chy bn: Luyn tp chy bn, gii thiu hin tng cc im v cỏch khc phc
II. Yờu cu: Hc sinh nm c mt s quy nh ca b mụn, thc hin tng i tt
ni dung bi hc. Nm c hin tng cc im v cỏch khc phc.
III. Phng phỏp: Phõn tớch, th phm, tp luyn, sa sai
IV. a im - Phng tin:
- Sõn tp, cũi, ng h TT, bn gh GV
V. Ni dung:
1. Nhn lp: - n nh t chc lp
Th Ngy, thỏng Tit Lp S s Ghi chỳ
A
B
2. Phỏt trin bi:
NI DUNG
nh lng
PHNG PHP - T CHC

A. PHN M U:
1. Nhn lp:
6 - 8
1 - 2
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 5 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
- Cỏn s lp bỏo cỏo s s
- GV ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng:
- Chy nh nhng 1 vũng sõn tp
- Xoay cỏc khp c tay, c chõn,
vai, hụng, gi.
- Bi TD tay khụng 6 T:
- ẫp dõy chng hụng ngang dc
5 - 6
1vũng
4
l
X 8
n
2
l
X 8
n
4
l
X 8
n
- GV cho HS khi ng

B. PHN C BN:

1. Chy ngn:
- ễn trũ chi:
Chy tip sc con thoi
o o o o
o o o o
o o o o
o o o o
- T th sn sng - xut phỏt
3. Chy bn:
- Gii thiu hin tng cc
30 - 32
25 - 28
10 - 12
2
l
- 3
l
2
l
- 3
l
6 - 8
- GV ph bin lut chi v chia nhúm
- GV quan sỏt sa sai
- GV cho HS chi
- GV cho hc sinh tp - Quan sỏt sa
- GVgii thiu ngn gn, cho hc sinh
tp.
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 6 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
im v cỏch khc phc

- Gii thiu mt s ng tỏc hi
tnh.
- Luyn tp chy bn:
+ Nam 700
m
+ N 550
m
- GV cho HS luyn tp chy bn
C. PHN KT THC:
1- Th lng:
+ Cỳi th lng; Nhy th lng;
Rung lc tay chõn
2- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc:
3- V nh: ễn mt s T b tr
cho chy, luyn chy bn
5
- Giỏo viờn cho hc sinh th lng
- i hỡnh xung lp nh i hỡnh nhn
lp.
* Rỳt kinh nghim:

Son: 22/8/2013
Tit 4: CHY NGN - CHY BN
I. Mc tiờu :
- Chy ngn: + Trũ chi: Chy ui
+ Ngi mt hng chy - xut phỏt
+ T th sn sng - xut phỏt
- Chy bn: - Luyn tp chy bn - Gii thiu mt s ng tỏc hi tnh.
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 7 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
II. Yờu cu :

* Hc sinh nghiờm tỳc, tớch cc, t giỏc hc tp thc hin tng i tt cỏc ni
dung ụn tp. Bit c th no l cc im v cỏch khc phc.
III. Phng phỏp: Phõn tớch, th phm, tp luyn, sa sai
III. a im - Phng tin : - Sõn tp, cũi, ng h TT, bn gh GV
IV. Ni dung:
1. Nhn lp: - n nh t chc lp
Th Ngy, thỏng Tit Lp S s Ghi chỳ
A
B
- Ph bin mc tiờu tit hc
2. Phỏt trin bi:
NI DUNG
nh lng
PHNG PHP - T CHC
A. PHN M U:
1. Nhn lp:
- Cỏn s lp bỏo cỏo s s:
- GV ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng:
- Chy nh nhng 1 vũng sõn tp
- Xoay cỏc khp c tay, c chõn,
vai, hụng, gi.
- Bi TD tay khụng 6 T:
+ ng tỏc tay
+ ng tỏc ln
+ ng tỏc vn mỡnh
+ ng tỏc bng
+ ng tỏc chõn
+ ng tỏc ton thõn
- ẫp dõy chng hụng ngang dc

6 - 8
1 - 2
5 - 6
1vũng
4
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l

X 8
n
4
l
X 8
n
- Lp trng bỏo cỏo
- Giỏo viờn ph bin mc tiờu
- Giỏo viờn cho HS khi ng
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 8 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
B. PHN C BN:
1. Chy ngn:
- ễn trũ chi: Chy tip sc con
thoi
- Ngi mt hng chy - xut phỏt
- T th sn sng - xut phỏt
* Cng c:
- Giỏo viờn gi 2 hc sinh nờn thc
hin t th sn sng xut phỏt
3. Chy bn:
- Gii thiu mt s ng tỏc hi
tnh.
- Luyn tp chy bn:
+ Nam 700
m
+ N 550
m
30 - 32
25 - 28
1

l
- 2
l
2
l
- 3
l
2
l
- 3
l
6 - 8
- GV ph bin lut chi v chia lp
thanh 4 nhúm
- GV t chc cho HS chi trũ chi
o o o o
o o o o
o o o o
o o o o
- GV quan sỏt, nhc nh hc sinh
chi ỳng lut

- Cho hc sinh tp - Quan sỏt sa sai
- Giao viờn gii thiu ngn gn, cho
hc sinh tp.
- Chy vũng quanh sõn tp.
- Giỏo viờn quan sỏt nhc nh HS.
C. PHN KT THC:
1- Th lng:
+ Cỳi th lng; Nhy th lng;

Rung lc tay chõn
2- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc
3- V nh: ễn mt s T b tr
cho chy, luyn chy bn
5
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 9 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
- Giỏo viờn cho hc sinh th lng
- i hỡnh xung lp nh i hỡnh
nhn lp.
* Rỳt kinh nghim:
Ngy 23 thỏng 8 nm 2013
Duyt giỏo ỏn ca t CM

Tun 3 Son: 28/ 8/ 2013
Tit 5: BI TH DC - CHY NGN - CHAY BấN
I. Mc tiờu:
- Bi TD: Hc t nhp 1 - 10 bi TD phỏt trin chung ( nam v n riờng )
- Chy ngn:
ễn chy bc nh, nõng cao ựi, chy p sau; Tai chụ anh tay.
- Chy bn: Luyn chy bn, gii thiu hin tng chut rỳt v cỏch khc phc.
II. Yờu cu:
* Hc sinh nghiờm tỳc, tớch cc, t giỏc hc tp thc hin tng i tt cỏc ni
dung ụn luyn. Phn u t im cao trong kim tra.
III. Phng phỏp:
- Phõn tớch, th phm, tp luyn, sa sai
IV. a im - Phng tin:
- Sõn tp, cũi, ng h TT, mt s vch chun, bn gh GV
V. Ni dung:
1. Nhn lp:
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 10 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân

- n nh t chc lp
Th Ngy, thỏng Tit Lp S s Ghi chỳ
A
B
- Ph bin mc tiờu tit hc
2. Phỏt trin bi:
NI DUNG
nh lng
PHNG PHP - T CHC
A. PHN M U:
1. Nhn lp:
- Cỏn s lp bỏo cỏo s s
- GV ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng:
- Chy nh nhng 1 vũng sõn tp
- Xoay cỏc khp c tay, c chõn, vai,
hụng, gi.
- Bi TD tay khụng 6 T:
+ ng tỏc tay
+ ng tỏc ln
+ ng tỏc vn mỡnh
+ ng tỏc bng
+ ng tỏc chõn
+ ng tỏc ton thõn
- ẫp dõy chng hụng ngang dc
6 - 8
1 - 2
5 - 6
1vũng
4

l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
4
l
X 8

n
- Lp trng bỏo cỏo
- Giỏo viờn ph bin mc tiờu
- Giỏo viờn cho hc sinh khi ng
B. PHN C BN
1. Bai th dc: Hc t nhp
+ Nam : 1 - 10
30 - 32
14 - 16




GV


Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 11 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
+ N : 1 - 10
2. Chy ngn:
+ Chy bc nh.
+ Chy nõng cao ựi.
+ Chy p sau.
- Tai chụ anh tay


CB SS Chy
3. Chy bn:
- Chy trờn a hỡnh t nhiờn.
- Gii thiu hin tng chut rỳt v
cỏch khc phc.

+ Nam 700
m

+ N 550
m
8 - 10
5 x 20m
5 x 20m
5 x 20m
2
l
- 4
l
6 - 8
- Giỏo viờn: Lm mu chm kt
hp gii thớch ng tỏc ngn gn.
- Hc sinh: Tp theo. Trong quỏ
trỡnh tp giỏo viờn theo dừi sa sai
cho hc sinh.
- Cho hc sinh tp
- Quan sỏt sa sai
- Giỏo viờn lm mu v phõn tớch
k thut, cho hc sinh tp.
- Chy vũng quanh sõn tp.
- Giỏo viờn: Gii thiu, gii thớch
nguyờn nhõn dn n hin tng
chut rỳt v cỏch khỏc phc.
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 12 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
C. PHN KT THC:
1- Th lng:

+ Cỳi th lng
+ Nhy th lng
+ Rung lc tay chõn
2- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc
3- V nh: ễn mt s T b tr cho
chy, luyn chy bn
5
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
- Cỏn s lp cho lp th lng
- i hỡnh xung lp nh i hỡnh
nhn lp.
* Rỳt kinh nghim:

Son: 28/ 8/2013
Tit 6: BI TD - CHY NGN
I. Mc tiờu:
- Bi TD: ễn t nhp 1 - 10 bi TD phỏt trin chung ( nam v n riờng )
- Chy ngn: ễn chy bc nh, nõng cao ựi, chy p sau, tai chụ anh tay; Xut
phỏt cao - chy nhanh.

II. Yờu cu : Hc sinh nghiờm tỳc, tớch cc, t giỏc hc tp thc hin tng i tt cỏc
ni dung ụn luyn.
III. Phng phỏp: Phõn tớch, th phm, tp luyn, sa sai
IV. a im - Phng tin : Sõn tp, cũi, ng h TT, bn gh GV
V. Ni dung:
1. Nhn lp: - n nh t chc lp
Th Ngy, thỏng Tit Lp S s Ghi chỳ
A
B
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 13 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
2. Phỏt trin bi:
NI DUNG
nh lng
PHNG PHP - T CHC
A. PHN M U:
1. Nhn lp:
- Cỏn s lp bỏo cỏo s s
- GV ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng:
- Chy nh nhng 1 vũng sõn tp
- Xoay cỏc khp c tay, c chõn,
vai, hụng, gi.
- Bi TD tay khụng 6 T:
+ ng tỏc tay
+ ng tỏc ln
+ ng tỏc vn mỡnh
+ ng tỏc bng
+ ng tỏc chõn
+ ng tỏc ton thõn
- ẫp dõy chng hụng ngang dc

6 - 8
1 - 2
5 - 6
1vũng
4
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
2
l

X 8
n
4
l
X 8
n
- Lp trng bỏo cỏo
- Giỏo viờn ph bin mc tiờu
- Giỏo viờn cho hc sinh khi ng
B. PHN C BN
1. Bai th dc: ễn t nhp
+ Nam : 1 - 10
+ N : 1 - 10
30 - 32
15 - 17




GV


- Giỏo viờn: Lm mu chm kt hp
gii thớch ng tỏc ngn gn.
- Hc sinh: Tp theo. Trong quỏ
trỡnh tp giỏo viờn theo dừi sa sai
cho hc sinh.
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 14 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
2. Chy ngn:
+ Chy bc nh.

+ Chy nõng cao ựi.
+ Chy p sau.
- Xut phỏt cao - chy nhanh


CB SS Chy
12 - 15
5 x 20m
5 x 20m
5 x 20m
- Cho hc sinh tp
- Quan sỏt sa sai
- Giỏo viờn lm mu v phõn tớch k
thut, cho hc sinh tp.
C. KT THC.
1- Th lng:
+ Cỳi th lng
+ Rung lc tay chõn
2- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc
3- V nh: ễn mt s T b tr
cho chy, luyn chy bn, cỏc T
ca bi TD.
5
2
l
X 8
n
2
l
X 8

n
- Giỏo viờn cho hc sinh th lng
- i hỡnh xung lp nh i hỡnh
nhn lp.
* Rỳt kinh nghim: Ngy 30 thỏng 8 nm 2013
Duyt giỏo ỏn ca t CM

Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 15 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
Tuõn 4 Son: 04/ 9/ 2013
Tit 7: BI TD - CHY NGN - CHAY BấN
I. Mc tiờu:
- Bi TD: + ễn t nhp 1 - 10 bi TD phỏt trin chung nam v n
+ Hc t nhp 11 - 18 bi TD phỏt trin chung n
- Chy ngn: ễn cỏc ng tỏc:
+ Chy bc nh ; Chy nõng cao ựi; Chy p sau ; Xut phỏt cao - chy nhanh
Chay bờn: Luyờn chay bờn trờn ia hinh t nhiờn; Gii thiờu hiờn tng choang, ngõt
va cach khc phuc.
II. Yờu cu : Hc sinh nghiờm tỳc, tớch cc, t giỏc hc tp thc hin tng i tt cỏc
ni dung ụn luyn. Bit v thc hin c cỏc ng tỏc tip theo ca bi TDLH n va
cach khc phuc hiờn tng choang, ngõt trong tõp luyờn.
III. Phng phỏp: Phõn tớch, th phm, tp luyn, sa sai
IV. a im - Phng tin : Sõn tp, cũi, ng h TT, bn gh GV
V. Ni dung:
1. Nhn lp: - n nh t chc lp
Th Ngy, thỏng Tit Lp S s Ghi chỳ
A
B
2. Phỏt trin bi:
NI DUNG
nh lng

PHNG PHP - T CHC
A. PHN M U:
1. Nhn lp:
- Cỏn s lp bỏo cỏo s s:
- GV ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng:
- Chy nh nhng 1 vũng sõn tp
- Xoay cỏc khp c tay, c chõn,
vai, hụng, gi.
- Bi TD phỏt trin chung.
- ẫp dõy chng hụng ngang, dc
6 - 8
1 - 2
5 - 6
1vũng
4
l
X 8
n
2
l
X 8
n
4
l
X 8
n
- GV cho HS khi ng
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 16 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
B. PHN C BN:

1. Bi th dc:
- ễn tp: + T nhp 1 - 10 ( nam )
+ T nhp 1 - 10 ( n )
- Hc: T nhp 11 - 18 ( N )
2. Chy ngn:
+ Chy bc nh.
+ Chy nõng cao ựi.
+ Chy p sau.
- Xut phỏt cao - chy nhanh
- Ngi vai hng chy xut phỏt
- Ngi lng hng chy xut phỏt
3. Chy bn:

- Giỏo viờn Gii thiu, gii thớch
nguyờn nhõn dn n hin tng
30 - 32
13 - 15
8 - 10
5 x 20m
5 x 20m
5 x 20m
3
l
- 5
l
3
l
- 5
l
4 - 5



GV


- Giỏo viờn: Lm mu chm kt hp
gii thớch ng tỏc ngn gn.
- Hc sinh tp theo. Trong quỏ trỡnh
tp giỏo viờn theo dừi sa sai cho
hc sinh.
- Cho hc sinh tp
- Giỏo viờn quan sỏt sa sai
- Giỏo viờn lm mu v phõn tớch k
thut, cho hc sinh tp.
- GV gii thiu ngn gn, HS ghi
nhn.
- GV cho HS luyn tp chy bn
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 17 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
choỏng, ngt v cỏch khc phc
C. PHN KT THC:
1- Th lng:
+ Cỳi th lng
+ Rung lc tay chõn
2- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc
3- V nh: ễn mt s T b tr
cho chy, luyn chy bn, cỏc T
ca bi TD.
5
2
l

X 8
n
2
l
X 8
n
- Giỏo viờn cho hc sinh th lng
- i hỡnh xung lp nh i hỡnh
nhn lp.
* Rỳt kinh nghim:

Son: 04/ 9/2013
Tit 8: BAI THấ DUC - CHAY NGN
I. Mc tiờu:
- Bi TD: + ễn t nhp 1 - 10 bi ( nam ) v t nhp 1 - 18 ( n )
+ Hc t nhp 11 - 19 ( nam)
- Chy ngn: ễn cỏc ng tỏc:
+ Chy bc nh ; Chy nõng cao ựi; Chy p sau ; Xut phỏt cao - chy nhanh
+ Ngi vai hng chy - xut phỏt ; Ngi lng hng chy - xut phỏt
II. Yờu cu: Hc sinh nghiờm tỳc, tớch cc, t giỏc hc tp thc hin tng i tt cỏc
ni dung ụn luyn. Bit v thc hin c cỏc ng tỏc tip theo ca bi TDLH nam,
n; t th xut phỏt thp - chy lao.
III. Phng phỏp: Phõn tớch, th phm, tp luyn, sa sai
IV. a im - Phng tin:
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 18 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
- Sõn tp, bn gh GV, cũi, mt s vch chun v tranh phúng to H8 SGV/30
V. Ni dung:
1. Nhn lp: - n nh t chc lp
Th Ngy, thỏng Tit Lp S s Ghi chỳ
A

B
2. Phỏt trin bi:
NI DUNG
nh lng
PHNG PHP - T CHC
A. PHN M U:
1. Nhn lp:
- Cỏn s lp bỏo cỏo s s:
- GV ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng:
- Chy nh nhng 1 vũng sõn tp
- Xoay cỏc khp c tay, c chõn,
vai, hụng, gi.
- Bi TD phỏt trin chung.
- ẫp dõy chng hụng ngang dc
6 - 8
1 - 2
5 - 6
1vũng
4
l
X 8
n
2
l
X 8
n
4
l
X 8

n
- Giỏo viờn cho hc sinh khi ng
B. PHN C BN:
1. Bi th dc:
+ ễn: t nhp 1 - 10 nam; t nhp
1 - 18 n
+ Hc t nhp 11 - 19 nam.
- Co ụ dng ụng tac ờ sa sai
cho hoc sinh.
30 - 32
15


GV

- Giỏo viờn Lm mu chm kt hp
gii thớch ng tỏc ngn gn.
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 19 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
- Hc sinh Tp theo. Trong quỏ trỡnh
tp GV theo dừi sa sai cho HS.
2. Chy ngn:
+ Chy bc nh.
+ Chy nõng cao ựi.
+ Chy p sau.
- Xut phỏt cao - chy nhanh
- Ngi vai hng chy xut phỏt
- Ngi lng hng chy xut phỏt
15
5 x 20m
5 x 20m

5 x 20m
3
l
- 5
l
3
l
- 5
l
3
l
- 5
l
- Giỏo viờn lm mu, phõn tớch tng k
thut ng tỏc cho hc sinh.
- Hc sinh Quan sỏt, lm theo s
hng dn ca giỏo viờn.

- GV hng dn ri t chc cho HS
tp luyn.
- GV quan sỏt sa sai cho HS.
C. PHN KT THC:
1- Th lng:
+ Cỳi th lng
+ Rung lc tay chõn
5
2
l
X 8
n

2
l
X 8
n
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 20 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
2- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc
3- V nh: ễn mt s T b tr
cho chy, luyn chy bn, cỏc T
ca bi TD.
- Giỏo viờn cho hc sinh th lng
- i hỡnh xung lp nh i hỡnh
nhn lp.
* Rỳt kinh nghim: Ngy 06 thỏng 9 nm 2013
Duyt giỏo ỏn ca t CM

Tuõn 5 Soan: 12/ 9/ 2013
Tit 9: BAI THấ DUC - CHAY NGN - CHAY BấN
I. Mc tiờu:
- Bi TD: + ễn t nhp 1 - 19 ( nam ) v t nhp 1 - 18 ( n )
+ Hc t nhp 19 - 25 ( n )
- Chy ngn:
+ ễn Xut phỏt cao - chy nhanh ( c li 40 - 60 m ); K thut xut phỏt thp -
chy lao ( c li 18 - 20 m )
- Chy bn: Chy bn trờn a hỡnh t nhiờn
II. Yờu cu: Hc sinh nghiờm tỳc, tớch cc, t giỏc hc tp thc hin tng i tt cỏc
ni dung ụn luyn. Bit v thc hin c cỏc ng tỏc tip theo ca bi TDLH nam,
n; T th xut phỏt thp - chy lao.
III. Phng phỏp: Phõn tớch, th phm, tp luyn, sa sai
IV. a im - Phng tin :
- Sõn tp, bn gh GV, cũi, mt s vch chun v tranh phúng to H9 SGV/30

V. Ni dung:
1. Nhn lp: - n nh t chc lp
Th Ngy, thỏng Tit Lp S s Ghi chỳ
A
B
2. Phỏt trin bi:
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 21 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
NI DUNG
nh lng
PHNG PHP - T CHC
A. PHN M U:
1. Nhn lp:
- Cỏn s lp bỏo cỏo s s:
- GV ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng:
- Chy nh nhng 1 vũng sõn tp
- Xoay cỏc khp c tay, c chõn,
vai, hụng, gi.
- Bi TD phỏt trin chung.
- ẫp dõy chng hụng ngang dc
6 - 8
1 - 2
5 - 6
1vũng
4
l
X 8
n
2
l

X 8
n
4
l
X 8
n
- Giỏo viờn cho hc sinh khi ng
B. PHN C BN:
1. Bi th dc:
+ ễn: - T nhp 1 - 19 nam
- T nhp 1 - 18 n
+ Hc: t nhp 19 - 25 n.
2. Chy ngn:
- ễn:
+ Xut phỏt cao - chy nhanh c li
40 - 60m
CB SS Chy
30 - 32
13 - 15
11 - 13
3
l
- 5
l


gv

- Giỏo viờn lm mu chm kt hp
gii thớch ng tỏc ngn gn.

- Hc sinh tp theo. Trong quỏ trỡnh
tp GV theo dừi sa sai cho HS.
- Giỏo viờn lm mu, phõn tớch tng
k thut ng tỏc cho hc sinh.
- Hc sinh Quan sỏt, lm theo s
hng dn ca giỏo viờn.

Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 22 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
+ K thut xut phỏt thp-chy lao
(18-20m).
3. Chy bn:
+ Chy trờn a hỡnh t nhiờn.
3
l
- 5
l
3 - 4
- GV hng dn ri t chc cho HS
tp luyn.
- GV quan sỏt sa sai cho HS.
- Chy bn vũng quanh sõn tp.
C. PHN KT THC:
1- Th lng:
+ Cỳi th lng
+ Rung lc tay chõn
2- Nhn xột ỏnh giỏ tit hc
3- V nh: ễn mt s T b tr
cho chy, luyn chy bn, cỏc T
ca bi TD.
5

2
l
X 8
n
2
l
X 8
n
- Giỏo viờn cho hc sinh th lng
- i hỡnh xung lp nh i hỡnh
nhn lp.
* Rỳt kinh nghim:

Son: 12/ 9/ 2013
Tit 10 : BI TD - CHY NGN
I. Mc tiờu:
- Bi TD: + ễn t nhp 1 - 19 ( nam ) v t nhp 1 - 25 (n )
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 23 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
+ Hc t nhp 20 - 26 nam
- Chy ngn: ễn cỏc ng tỏc b tr:
+ Chy bc nh ; Chy nõng cao ựi ; Chy p sau ; Xut phỏt cao - chy nhanh
+ Tro chi Chay tiờp sc con thoi ; ky thuõt xut phỏt thp - chy lao.
II. Yờu cu:
Hc sinh nghiờm tỳc, tớch cc, t giỏc hc tp thc hin tng i tt cỏc ni
dung ụn luyn. Bit v thc hin c cỏc ng tỏc tip theo ca bi TDLH nam, n v
thc hin c k thut xut phỏt thp.
III. Phng phỏp:
- Phõn tớch, th phm, tp luyn, sa sai
IV. a im - Phng tin :
- Sõn tp, bn gh GV, cũi, mt s vch chun v tranh phúng to H9 SGV/30

V. Ni dung:
1. Nhn lp: - n nh t chc lp
Th Ngy, thỏng Tit Lp S s Ghi chỳ
A
B
2. Phỏt trin bi:
NI DUNG
nh lng
PHNG PHP - T CHC
A. PHN M U:
1. Nhn lp:
- Cỏn s lp bỏo cỏo s s:
- GV ph bin mc tiờu tit hc
2. Khi ng:
- Chy nh nhng 1 vũng sõn tp
- Xoay cỏc khp c tay, c chõn,
vai, hụng, gi.
- Bi TD phỏt trin chung.
- ẫp dõy chng hụng ngang dc
6 - 8
1 - 2
5 - 6
1vũng
4
l
X 8
n
2
l
X 8

n
4
l
X 8
n
- Giỏo viờn cho hc sinh khi ng
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 24 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân
B. PHN C BN:
1. Bi th dc:
+ ễn: - T nhp 1 - 19 nam
- T nhp 1 - 25 n
+ Hc: t nhp 20 - 26 nam.
2. Chy ngn:
- ễn mt s bi tp b tr:
+ Chy bc nh.
+ Chy nõng cao ựi.
+ Chy p sau.
+ Xut phỏt cao - chy nhanh 40
-60m
+ K thut xut phỏt thp - chy
lao ( 18 - 20m ).
- Trũ chi:
+ Chy thoi tip sc.
30 - 32
15
15
5 x 30m
5 x 30m
5 x 30m
3

l
- 5
l
3
l
- 5
l
1
l
- 3
l


GV

- Giỏo viờn: Lm mu chm kt hp
gii thớch ng tỏc ngn gn.
- Hc sinh tp theo. Trong quỏ trỡnh
tp GV theo dừi sa sai cho HS.

- GV hng dn ri t chc cho HS
tp luyn.
- GV quan sỏt sa sai cho HS.
- HS chi. Trong quỏ trỡnh chi -GV
ph bin trũ chi ri cho GV gii
thớch thờm v trũ chi v nhc cỏc
trng hp phm quy.
- Trũ chi phi cú thng, pht
Giáo án: Thể Dục 9 - Năm học: 2013 - 2014 25 Giáo viên: Hà Vân Hùng - THCS Vĩnh Chân

×