Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

TIET 93 KTRA SH 6 MATRAN MOI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.85 KB, 3 trang )

KIỂM TRA 1TIẾT
Lớp : 6 Môn : Số học
Tên :
ĐỀ
I. Trắc nghiệm (5đ) chọn kết quả đúng (mỗi câu đúng 0.5đ)
Câu 1:chỉ ra định nghĩa đúng cho phân số
A. ta gọi
b
a
với a,b

N là phân số, a được gọi là tử số ( tử), b là mẫu số (mẫu) của phân số
B. ta gọi
b
a
với a,b

N,b

0 là phân số, a được gọi là tử số ( tử), b là mẫu số (mẫu) của phân số
C. ta gọi
b
a
với a,b

Z là phân số, a được gọi là tử số ( tử), b là mẫu số (mẫu) của phân số
D. ta gọi
b
a
với a,b


Z,b
0

là phân số, a được gọi là tử số ( tử), b là mẫu số (mẫu) của phân số
Câu 2: Viết phân số
36
28
dưới dạng phân số tối giản là:
A.
9
7
B.
7
9
C.
8
7
D. Một kết quả khác
Câu 3: bằng cách gì để có thể viết một phân số bất kì có tử số là số âm thành một phân số có mẫu
số dương bằng chính nó?
A. nhân mẫu của phân số với -1
B. nhân tử của phân số với -1
C. nhân cả tử và mẫu của phân số với 1
D. nhân cả tử và mẫu của phân số với -1
Câu 4: thay dấu * bằng các số thích hợp để có được hai phân số bằng nhau:
5
1
15
*
=


A.1 B.2 C.3 D.4
Câu 5: chỉ ra quy tắc đúng cho việc cộng hai phân số cùng mẫu:
m
ba
m
b
m
a
A
+
=+
.
m
ab
m
b
m
a
B
=+
.
m
ba
m
b
m
a
C


=+
.
2
.
m
ba
m
b
m
a
D
+
=+
Câu 6: so sánh các kết quả sau:
27
15
=a

9
5
=
b
A. a< b B. a >b C. a = b D. Một kết quả khác
Câu 7: tìm phân số nghịch đảo của phân số sau: M =
4
1
3
1

A.12 B.6 C.

6
1
D.
12
1
Câu 8: một phân số
b
a
bé hơn 0 khi nào?
A.a >0 và b >0 B.a< 0 và b< 0 C.a,b cùng dấu D. cả A,B,C đều sai
Câu 9 số nghịch đảo của
1
5
là :
A .
1
5

B .1 C . 5 D . -5
Câu 10 Đổi từ hỗn số
2
2
5
sang phân số là :
A .
5
10
B .
5
12

C .
5
14
D . cả A,B,C đều sai
II. Tự Luận (5đ)
Bài 1: a)
6
5
18
3
5
2
++
(1,5 đ)
b)
5
4
35
21
7
12
+

+

(0,5 đ)
Bài 2: Tìm x ,biết
a) x +
2
1

=
2
5−
(1,5 đ) b)
14
11
7
4
1.2
2
9
=







x
(0,5 đ)
Bài 3: Tính giá trị biểu thức
7
5
1
11
9
.
7
5

11
2
.
7
5
+

+

=
A
(1 đ)
Bài làm















































ĐÁP ÁN

I. Trắc nghiệm
1D 2A 3D 4C 5A 6C 7A 8D 9C 10B
II. Tự Luận
Câu1: a)
5
2
11
5
2
6
5
6
1
5
2
6
5
18
3
5
2
=+=++=++
b)
35
53
35
282160
5
4
35

21
7
12

=
+−−
=+

+

Câu2:
a) x +
2
1
=
2
5−

2
6
2
1
2
5 −
=−

=⇒ x
3
−=⇒
x

b)
8
11
4
11
2
4
7
2
9
2
4
7
2
2
9
7
11
:
4
11
2
2
9
4
11
7
4
1.2
2

9
=⇒=⇒−=⇒=−⇒=






−⇒=







xxxxxx
Câu3:
1
7
12
7
5
7
12
11
9
11
2
7

5
7
5
1
11
9
.
7
5
11
2
.
7
5
=+

=+






+

=+

+

=

A

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×