HỆ THỐNG BÀI TẬP
**** CHƯƠNG 2****
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
và
Bài 4:
g
Bài 5:
Bài 6:
sau bao nhiêu
Bài 7:
Bài 8:
Bài 9:
bao nhiêu.
giá
Bài 10:
Bài 11:
Bài 12:
USD
Bài 13:
Bài 14:
Phương án 1:
Phương án 2:
.
= 9,07% ; iy =
9,09%)
**** CHƯƠNG 3****
Bài 1: Công ty 1
hàng là
kho.
a. Xác nh EOQ?
b.
0 149
0
150 249
0,2
250
0,25
Bai 1 A
Yêu cầu:
a) t hàng t lt hàng t
b) Nng bán hàng gt hàng t
c) Nu chi phí mi lt hàng git hàng ti bao nhiêu
%
d) Nm 30% thì EOQ là bao nhiêu?
e) Nu thi gian t n khi hàng v ng hàng
tn kho t hàng là bao nhiêu?
f) Nng tn kho bo hi thì tng chi phí tn kho t
ng hp trên là bao nhiêu?
Bài 1B
Công ty có nhu cu chi tin là 36t ch thu chi tin mi ngày là
ng, lãi sut chng ng khoán
n. Mc d tr cn thit ti thing
a) ng tin d tr t
b) ng tin d tr t-ORR?
c) ng tin cn thi mua (bán) ch n v mc d tr mc
tiêu?
Bài 1C
15%
a) t hàng thí tnkho t
b) Nu thn khi hàng v n cng
tt hàng là bao nhiêu?
c) Nhà cung ct kht hàng t
thì t l chit khu là 0.5% và nt hàng
tr lên thì t l chit kht hàng
tng chi phí tn kho tng hp này
Bài 2: Công ty
t
Chỉ tiêu
1,5/10 net 30
2/10 net 40
40 ngày
50 ngày
20%
20%
50% doanh thu
60% doanh thu
0,4% KPT
0,4% KPT
Chi phi n
70% doanh thu
70% doanh thu
Bài 3: Doanh thu à
theo tiêu chí ngày
sau:
Chỉ tiêu
Chính sách tín dụng thương mại
A
B
C
D
+ 17,3
+ 23,5
+ 16,4
+ 18,6
45
55
70
90
trên doanh thu (%)
3
4
5
7
2
5
7
9
Bài 4
-
-
-
-
-
-
-
không?
Bài 5
a.
b.
c. ng?
d.
e.
Số lượng(tấn) Đơn giá(đồng/tấn)
-
00-
Bài 6:
này, giá mua
a.
b.
c.
d. N
Bài 7:
Tháng
9/08
10/08
11/08
12/08
1/09
2/09
3/09
4/09
5/09
6/09
Doa
50
50
55
60
60
65
72
62
50
70
Nhóm D: không
u là 10
%/tháng
Yêu cầu: Lập bảng ngân sách tiền mặt của công ty ĐQ9 6 tháng đầu năm 2009.
Bài 8: Công ty
toán trong tháng. Ch
sách
Doanh thu
Mua hàng
Tháng 5
1.000
600
Tháng 6
1.000
600
Tháng 7
1.200
500
Tháng 8
1.500
400
Tháng 9
1.100
300
Yêu cầu:
Bài 9:
-
BẢNG KẾ HOẠCH DOANH THU
D.
T1
T 2
T 3
T 4
T 5
T6
T 7
T 8
T 9
T 10
T 11
T 12
2010
4000
3800
3900
3700
4500
4400
4000
4150
4670
4560
4240
4440
I/2011
4430
4600
4200
-
35
có 302 tháng và thu sau 3 tháng là 20%.
- 5
-
70
- 1
- Cá
-
là 20 n là 18
-
-
4
-
Nga
vào tháng 12.
-
3
- n
YÊU CẦU
4
.580
4
Ghi chú:
-
**** CHƯƠNG 4****
Bài 1:
-
-
3. Chi phí bán hàng tính cho sp A là
-
-
-
-
-
-
25%.
sau:
1. Năm báo cáo 2010 ĐVT: triệu đồng
- 35.500
- oanh thu 800
- 11.000
- 2.800
- 1.600
- 900
- 2.500
- 9.000
- 610
- 800
- 400
- 350
- 70
- 20
- 60
- ng SX 450
- 200
- 150
- 300
- 200
- 2.240
- 1.400
- 13.000
a. Tí
CPSX
9.2
Bài 2: K2
13.000.000
10.000.000
15.000.000
Tên SP
CP
CP NCTTSX
CP SXC
Cho 1 SP A
900
2.000
2.500
Cho 1 SP B
1.500
2.500
3.000
Cho 1 SP C
500
1.000
1.500
Chi phí
Chi phí
2011
Bài 3: Có tài liệu tại một doanh nghiệp sản xuất một loại sản phẩm A như sau:
* Năm 2009 :
- Quý III: Đến cuối Quý III doanh nghiệp còn tồn kho 300 SP và 500 SP đem bán
nhưng chưa bán được.
- Quý IV : Doanh nghiệp sản xuất 5.000 SP và tiêu thụ được 40% số lượng sản phẩm
sản xuất trong Quý & sản phẩm đem bán và sản phẩm tồn kho của Quý III.
- Giá thành sản xuất đơn vò sản phẩm năm báo cáo là : 50.000 đ.
- Chi phí bán hàng cho một đơn vò sản phẩm năm báo cáo là 7.000đ.
- Chi phí quản lý doanh nghiệp cho một đơn vò sản phẩm năm báo cáo là 8.000đ.
- Giá bán chưa VAT đơn vò sản phẩm năm báo cáo là : 70.000 đ .
*Năm 2010:
- Trong 3 Quý đầu doanh nghiệp sản xuất được 20.000 SP . Số lượng SP doanh nghiệp
sản xuất Quý IV bằng 30% số lượng SP doanh nghiệp sản xuất cả năm . Trong năm này
doanh nghiệp đã tiêu thụ được hết số lượng sản phẩm tồn kho của năm 2009 và 80% số
lượng sản phẩm sản xuất năm nay. Doanh nghiệp hạch toán hàng tồn kho theo phương
pháp nhập trước, xuất trước
- Giá thành sản xuất đơn vò sản phẩm năm 2010 t 15% so với năm 2009
- Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp cho một đơn vò sản phẩm năm 2010
t 5% so với năm 2009. Trong n
- Giá bán thuần đơn vò sản phẩm năm 2009 tăng 10% so với năm 2010 . Chất lượng sản
phẩm 2 năm như nhau .
- D2
- Nbán là 38
- Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là 25% .
a.
b.
c.
Bài 4: Doanh nghiệp có những tài liệu sau :
- Trong năm doanh nghiệp sản xuất 2 loại sản phẩm chủ yếu . Sản lượng sản xuất ,
giá bán chưa có thuế GTGT, giá thành sản xuất đơn vò mỗi loại sản phẩm nđã
xác đònh như sau :
Tên SP
SL SX
Giá bán(đ)
Giá thành SXSP(đ)
A
70.000 SP
65.000 /sp
15.000 /sp
B
80.000 SP
70.000 /sp
18.000 /sp
- Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp đã được dự toán như sau :
+ Chi phí bán hàng : 6.000 đồng/sp (cho c.
+ Chi phí quản lý doanh nghiệp : 4.000 đồng/sp (cho c
+ Chi phí bán hàng và chi phí QLDN n
chi phí BH, chi phí QLDN
- Chính sách tín dụng TM của doanh nghiệp là “2/10 và 1.5/15 net 50”, theo thống kê
thông thường có khoảng 40% khách hàng hưởng chiết khấu 2% và 10% khách hàng
hưởng chiết khấu 1,5%.
- Sản phẩm A và B là những sản phẩm đã sản xuất từ nhiều năm trước nên tồn kho
n:
SP A : 1200 SP , giá thành nđồng
SP B : 900 SP , giá thành n
-
.
-
- Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là 25%,
chính sách
Yêu cầu : L
Bài 5:
2010.
-
-
-
-
Yêu cầu hoàn chỉnh bảng ngân sách tiền mặt năm 2010.
Công ty cổ phần ĐK05
BẢNG NGÂN SÁCH TIỀN MẶT KẾ HOẠCH NĂM 2010
Khoản mục tính
1/2010
2/2010
3/2010
4/2010
5/2010
6/2010
07/2010
08/2010
09/2010
10/2010
11/2010
12/2010
Tổng thu tiền mặt
8.800
Tiền mặt đầu kỳ
800
Tổng thu
8000
7.700
8.100
7.300
8.500
7.700
7.900
8.200
8.400
7.700
7.600
7.400
Tổng nhu cầu TM
Tổng chi
6.100
5.300
5.300
20.200
13.700
5.300
6.200
7.100
6.600
6.200
5.900
5.800
Ngân sách tối thiểu
900
900
900
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
1.000
900
900
900
Thừa thiếu TM
Huy động vốn
Vay ngắn hạn
Vay dài hạn
Từ giảm đầu tư TCNH
Trả lãi+vốn gốc vay
Trả lãi vay
Trả vốn gốc vay NH
Trả vốn gốc vay DH
Vốn vay NH tích lũy
Vốn vay DH tích lũy
Đầu tư TC ngắn hạn
tăng
Đầu tư TCNH tích lũy
Lãi đầu tư TCNH
Số dư TM cuối kỳ
Dthu
Th.1
Th.2
Th.3
Th.4
Th.5
Th.6
Th.7
Th.8
Th.9
Th.10
Th.11
Th.12
2010
7000
7700
8100
8300
8500
7600
7800
8200
8400
7600
7700
7500
cung
Ti
quý I và quý IV.
YÊU CẦU
Biết:
Ghi chú:
-
-
- M
- **** CHƯƠNG 5****
Bài 1:
a.
b.
c.
Bài 2:
-
-
-
a.
sp, 5.000sp, 5.500sp,
b.
c.
Bài 3:
* Năm 2009 :
-
-
-
-
* Năm 2010:
- Phương án 1:
doanh thu c
- Phương án 2:
- Phương án 3:
Yêu cầu:
Biết rằng: M
Bài 4:
sau:
6.000
- Giá v 4.200
- 100
- 60
- (QL) 30
- (QL) 15
- 35
- 95
- 50
- 35
- 95
- 45
Yêu cầu :
a.
b.
Biết rằng
Bài 5
B. Chi phí
1. 4.200 triu
10. Chi phí qu
Yêu c
a.
b.
oanh thu
25%.?
Bài 6:
-
-
-
-
Kh
Yêu cầu:
n
CHÍNH SÁCH CỔ TỨC
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
a. ng
b.
Bài 4:
a.
b. Giá
Bài 5:
0
công ty?
1.
-
-
10%
-
2.
-
-
-
-
-
3.
-
4.
-
-
-
-
Yêu cầu:
30%
160.000
40%
135.000
30%
110.000
-
-
câu b