Tải bản đầy đủ (.doc) (183 trang)

Giáo án Tin học lớp 8 cả năm_CKTKN_Bộ 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.65 MB, 183 trang )

Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
Ngy son : 05 / 09/ 2013
Ngy dy : 07/ 09 / 2013
Tit 1: Bi 1 :
Mỏy tớnh v chng trỡnh mỏy tớnh
I. Mc tiờu :
1. Kin thc: Giỳp HS
- Bit con ngi ch dn cho mỏy tớnh thc hin cụng vic thụng qua lnh
- Bit chng trỡnh l cỏch con ngi ch dn cho mỏy tớnh thc hin nhiu
cụng vic liờn tip mt cỏch t ng.
- Bit rng vit chng trỡnh l vit cỏc lnh ch dn mỏy tớnh thc hin cỏc
cụng vic hay gii mt bi toỏn c th.
- Bit ngụn ng dựng vit chng trỡnh mỏy tớnh gi l ngụn ng lp trỡnh.
- Bit chng trỡnh dch cú vai trũ dch chng trỡnh sang ngụn ng mỏy
mỏy tớnh cú th hiu c.
2. K nng:
- Bit a ra quy trỡnh cỏc cõu lnh thc hin mt cng vic no ỳ.
- Bit vai trũ ca chng trỡnh dch.
3. Thỏi :
- Thi hc tp nghiờm tỳc, yờu thớch mụn hc.
II. Phng phỏp.
- t v gii quyt vn
- Phng phỏp thuyt trỡnh, vn p
III. Chun b :
1. Giỏo viờn :
- SGK, SGV, ti liu, Giỏo ỏn
- dựng dy hc nh mỏy tớnh, projector,
2. Hc sinh :
- c trc bi
- SGK, dựng hc tp, bng ph
IV. Tin trỡnh lờn lp


1. n nh t chc lp :
- n nh, kim tra s s :
2. Kim tra bi c :
- Kim tra dựng ca hc sinh
3. Dy bi mi :
a. t vn :
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
1
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
chng trỡnh lp 6, 7 cỏc em ó c hc mt s phn mm word v excel.
Vy chỳng ta lm c nhng cụng vic nh in n, sao chộp, di chuyn thụng qua
cỏi gỡ? Hụm nay chỳng ta s i tỡm hiu bi mi.
b. Trin khai bi
hot ng ca thy v trũ kin thc cn t
Hot ng 1 : Hc sinh hiu con ngi iu khin mỏy tớnh thụng qua cỏi gỡ?
H : Nghiờn cu SGK phn 1.
G : Lm th no in vn bn cú sn
ra giy.
H : Tr li
G : Con ngi iu khin mỏy tớnh
thụng qua cỏi gỡ ?
H : Thụng qua lnh
G : Em hiu th no l chng trỡnh
H : Nghiờn cu v tr li theo ý hiu.
G : Gii thớch v chng trỡnh l gỡ .
1. Con ngi ra lnh cho mỏy tớnh nh
th no?
- Con ngi iu khin mỏy tớnh thụng qua
lnh.
- Chng trỡnh l cỏch con ngi ch dn

cho mỏy tớnh thc hin nhiu thao tỏc liờn
tip mt cỏch t ng.
Hot ng 2 : Tỡm hiu vớ d rụ bt quột nh
G : Chiu s v trớ hin ti ca
rụbt.
H : Quan sỏt v nghiờn cu SGK
G : Em phi ra nhng lnh no
rụbt hon thnh vic nhc rỏc b vo
thựng ỳng ni qui nh.
H : Tr li
G : Cho rụbụt chy trờn mụ hỡnh hs
hỡnh dung bng trc quan.
H : Quan sỏt v nh cỏc thao tỏc thc
hin ca rụbt.
H : Nhc li cỏc lnh m robụt phi
lm hon thnh cụng vic.
2. Vớ d: rụ-bt quột nh
(Mụ hỡnh SGK)
- Lp chng trỡnh ra tng lnh c th, n
gin, theo trỡnh t rụbt cú th hon
thnh tt nht cụng vic.
4. Cng c kin thc.
Sau khi thc hin lnh Hóy quột nh trờn, v trớ mi ca rụ-bt l gỡ? Em hóy a
ra cỏc lnh rụ-bt tr li v trớ xut phỏt ca nú (gúc di bờn trỏi mn hỡnh).
5. Hng dn v nh
a.Vit cỏc lnh ch dn rụbt hon thnh cụng vic trc nht lp ca em.
b. Vit cỏc lnh ch dn rụbt giỳp em l mt cỏi ỏo.
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
2
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014

Ngy son : 05 / 09/ 2013
Ngy dy : 07/ 09 / 2013

Tit 2: Bi 1 :
Mỏy tớnh v chng trỡnh mỏy tớnh
I. Mc tiờu :
1. Kin thc: Giỳp HS
- Bit con ngi ch dn cho mỏy tớnh thc hin cụng vic thụng qua lnh
- Bit chng trỡnh l cỏch con ngi ch dn cho mỏy tớnh thc hin nhiu
cụng vic liờn tip mt cỏch t ng.
- Bit rng vit chng trỡnh l vit cỏc lnh ch dn mỏy tớnh thc hin cỏc
cụng vic hay gii mt bi toỏn c th.
- Bit ngụn ng dựng vit chng trỡnh mỏy tớnh gi l ngụn ng lp trỡnh.
- Bit chng trỡnh dch cú vai trũ dch chng trỡnh sang ngụn ng mỏy
mỏy tớnh cú th hiu c.
2. K nng:
- Bit a ra quy trỡnh cỏc cõu lnh thc hin mt cng vic no ú.
- Bit vai trũ ca chng trỡnh dch.
3. Thỏi :
- Thi hc tp nghiờm tỳc, yờu thớch mụn hc.
II. Phng phỏp.
- t v gii quyt vn
- Phng phỏp thuyt trỡnh, vn ỏp
III. Chun b :
1. Giỏo viờn :
- SGK, SGV, ti liu, Giỏo ỏn
- dựng dy hc nh mỏy tớnh, projector,
2. Hc sinh :
- c trc bi
- SGK, dựng hc tp, bng ph

IV. Tin trỡnh lờn lp :
1. n nh t chc lp :
- Kim tra s s, n nh trt t : 1 phỳt
2. Kim tra bi c : 5 phỳt
Con ngi ra lnh cho mỏy tớnh nh th no ? Ly mt vớ d minh ho ?
3. Dy bi mi :
a. t vn : 2 phỳt
- Th no gi l vit chng trỡnh? Vit chng trỡnh cú phi l ngụn
ng lp trỡnh khụng?
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
3
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
b. Trin khai bi
hot ng ca thy v trũ kin thc cn t
Hot ng 3 : Hc sinh hiu vit chng trỡnh l gỡ?
G : a ra vớ d v mt chng trỡnh.
H : Nghiờn cu SGK v quan sỏt s
v mt chng trỡnh.
G : Lớ do cn phi vit chng trỡnh
iu khin mỏy tớnh
H : Da vo khỏi nim chng trỡnh
tr li.
G : Cht ý trờn mn hỡnh
G : Vit chng trỡnh l gỡ ?
H : Tr li
G : a khỏi nim vit chng trỡnh
trờn mn hỡnh.
H : c li v ghi v.
3. Vit chng trỡnh : ra lnh cho mỏy
tớnh lm vic

Vit chng trỡnh l hng dn mỏy tớnh
thc hin cỏc cụng vic hay gii mt bi
toỏn c th.
Hot ng 4 : Tỡm hiu th no l ngụn ng lp trỡnh, chng trỡnh dch (17
phỳt)
G : Mỏy tớnh cú hiu c chng
trỡnh vit bng ngụn ng thụng
thng khụng ? Nú ch hiu ngụn ng
gỡ ?
H : Suy ngh v tr li
G : Em hiu ngụn ng lp trỡnh l gỡ ?
H : Nghiờn cu SGK v tr li.
G : Cht cỏc khỏi nim trờn mn hỡnh.
H : c li v ghi v.
G : a mu mt chng trỡnh n
gin vit bng ngụn ng Pascal
? Theo em mỏy tớnh cú hiu ngay
chng trỡnh ny khụng.
H : Suy ngh tr li : Khụng
G : Gii thớch tỏc dng ca chng
trỡnh dch.
H : Nghiờn cu SGK v nờu khỏi
nim chng trỡnh dch.
G : Cht khỏi nim mụi trng lp
trỡnh v ly vớ d v mt s mụi
trng lp trỡnh khỏc nhau.
4. Chng trỡnh v ngụn ng lp trỡnh ?
- Ngụn ng lp trỡnh l ngụn ng dựng
vit cỏc chng trỡnh mỏy tớnh.
- Chng trỡnh dch úng vai trũ "ngi

phiờn dch" v dch nhng chng trỡnh
c vit bng ngụn ng lp trỡnh sang ngụn
ng mỏy mỏy tớnh cú th hiu c.
- Chng trỡnh son tho v chng trỡnh
dch thng c kt hp vo mt phn
mm, c gi l mụi trng lp trỡnh
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
4
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
4. Cng c kin thc(3 phỳt)
? Qua bi hc em cn ghi nh nhng iu gỡ
H : Tr li
G : Cht cỏc ghi nh trờn mn hỡnh :
GHI NH
1. Con ngi ch dn cho mỏy tớnh thc hin cụng vic thụng qua cỏc lnh.
2. Vit chng trỡnh l hng dn mỏy tớnh thc hin cỏc cụng vic hay
gii mt bi toỏn c th.
3. Ngụn ng dựng vit cỏc chng trỡnh mỏy tớnh c gi l ngụn ng
lp trỡnh.
5.Hng dn v nh
a. Em hóy cho bit trong son tho vn bn khi yờu cu mỏy tớnh tỡm kim
v thay th (Replace), thc cht ta ó yờu cu mỏy thc hin nhng lnh
gỡ ? Ta cú th thay i th t ca chỳng c khụng?
b. Sau khi thc hin lnh Hóy quột nh trờn, v trớ mi ca rụ-bt l gỡ
? Em hóy a ra cỏc lnh rụ-bt tr li v trớ xut phỏt ca nú (gúc di
bờn trỏi mn hỡnh).
c. Ti sao ngi ta to ra cỏc ngụn ng khỏc lp trỡnh trong khi cỏc
mỏy tớnh u ó cú ngụn ng mỏy ca mỡnh?
d. Hc thuc phn ghi nh.
Ngy son : 12 / 09/ 2013

Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
5
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
Ngy dy : 14/ 09 / 2013

Tit 3:
Bi 2: Lm quen vi chng trỡnh v ngụn ng lp trỡnh
I. Mc tiờu :
1. Kin thc: Giỳp HS
- Bit ngụn ng lp trỡnh gm cỏc thnh phn c bn l bng ch cỏi v cỏc
quy tt vit chng trỡnh, cõu lnh.
+ Bit ngụn ng lp trỡnh l tp hp cỏc kớ hiu v quy tc sao cho cú th vit
c cỏc lnh to thnh mt chng trỡnh hon chnh v c trờn mỏy.
- Bit ngụn ng lp trỡnh cú tp hp cỏc t khúa dựng riờng cho mc ớch s
dng nht nh.
- Bit tờn trong lp trỡnh l do ngi lp trỡnh t ra, khi t tờn phi tuõn th
cỏc quy tc ca ngụn ng lp trỡnh.
- Tờn khụng c trựng vi cỏc t khúa.
2. K nng:
- Bit cu trỳc chng trỡnh gm phn khai bỏo v phn thõn.
- Rn luyn k nng lm quen vi cỏc chng trỡnh n gin.
- Bit cỏc t khúa dnh riờng cho ngụn ng lp trỡnh
3. Thỏi :
- Thỏi hc tp nghiờm tỳc, yờu thớch mụn hc.
II. PHNG PHP
- t v gii quyt vn
- Phng phỏp thuyt trỡnh, vn ỏp
III. Chun b :
1. Giỏo viờn :
- SGK, SGV, ti liu, Giỏo ỏn

- dựng dy hc nh mỏy tớnh, projector,
2. Hc sinh :
- c trc bi
- SGK, dựng hc tp, bng ph
IV. Tin trỡnh ln lp :
1. n nh t chc lp :
- Kin tra s s, n nh trt t : 1 phỳt
2. Kim tra bi c :
1. Vit chng trỡnh l gỡ ? ti sao phi vit chng trỡnh ?
2. Ngụn ng lp trỡnh l gỡ ? ti sao phi to ra ngụn ng lp trỡnh ?
3. Dy bi mi :
a. t vn : 1 phỳt
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
6
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
Th no l ngụn ng lp trỡnh v ngụn ng lp trỡnh gm nhng gỡ?Chỳng ta i
vo bi mi.
b. Trin khai bi
hot ng ca thy v trũ kin thc cn t
Hot ng 1 : Hc sinh hiu th no l ngụn ng lp trỡnh
G : a ra vớ d v mt chng
trỡnh n gin vit trong mụi
trng Pascal.
H : Quan sỏt cu trỳc v giao din
ca chng trỡnh Pascal.
G : Theo em khi chng trỡnh c
dch sang mó mỏy thỡ mỏy tớnh s
a ra kt qu gỡ ?
H : Tr li theo ý hiu.
1. Vớ d v chng trỡnh

* Vớ d v mt chng trỡnh n gin vit
bng Pascal.
- Sau khi chy chng trỡnh ny mỏy s in lờn
mn hỡnh dũng ch Chao cac ban.
Hot ng 2 : Hc sinh hiu ngụn ng lp trỡnh gm nhng gỡ?
G : Khi núi v vit ngoi ng
ngi khỏc hiu ỳng cỏc em cú
cn phi dựng cỏc ch cỏi, nhng t
cho phộp v phi c ghộp theo
ỳng quy tc ng phỏp hay khụng ?
H : c cõu hi suy ngh v tr li.
G : Ngụn ng lp trỡnh gm nhng
gỡ ?
H : Nghiờn cu SGK tr li.
G : Cht khỏi nim trờn mn hỡnh.
2. Ngụn ng lp trỡnh gm nhng gỡ?
- Ngụn ng lp trỡnh l tp hp cỏc kớ hiu v
quy tc vit cỏc lnh to thnh mt chng
trỡnh hon chnh v thc hin c trờn mỏy
tớnh.
Hot ng 3 : HS tỡm hiu th no l t khoỏ v tờn trong chng trỡnh
G : a ra vớ d v chng trỡnh
nh phn trc.
H : Nghiờn cu
G : Theo em nhng t no trong
chng trỡnh l nhng t khoỏ.
H : Tr li theo ý hiu.
G : Ch ra cỏc t khoỏ trong chng
trỡnh.
G : Trong chng trỡnh i lng

3. T khoỏ v tờn
- T khoỏ ca mt ngụn ng lp trỡnh l nhng
t dnh riờng, khụng c dựng cỏc t khoỏ
ny cho bt kỡ mc ớch no khỏc ngoi mc
ớch s dng do ngụn ng lp trỡnh quy nh.
- Tờn c dựng phõn bit cỏc i lng
trong chng trỡnh v do ngi lp trỡnh t
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
7
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
no gi l tờn.
H : Tr li theo ý hiu.
G : Tờn l gỡ ?
G : Cht khỏi nim tờn v gii thớch
thờm v quy tc t tờn trong
chng trỡnh.
H : Nghe v ghi bi.
theo quy tc :
+ Hai i lng khỏc nhau trong mt chng
trỡnh phi cú tờn khỏc nhau.
+ Tờn khụng c trựng vi cỏc t khoỏ.
4. Cng c kin thc
? Qua tit hc em ó hiu c nhng iu gỡ.
? Hóy t hai tờn hp l v hai tờn khụng hp l
G : Tờn hp l trong ngụn ng lp trỡnh Pascal khụng c bt u bng ch s v
khụng c cha du cỏch (kớ t trng). Do vy chỳng ta cú th t tờn STamgiac
ch din tớch hỡnh tam giỏc, hoc t tờn ban_kinh cho bỏn kớnh ca hỡnh trũn, Cỏc
tờn ú l nhng tờn hp l, cũn cỏc tờn Lop em, 10A, l nhng tờn khụng hp l.
5. Hng dn v nh
1. Hc thuc khỏi nim ngụn ng lp trỡnh v hiu v mụi trng lp trỡnh l gỡ.

2. Hiu, phõn bit c t khoỏ v tờn trong chng trỡnh.
Ngy son : 12 / 09/ 2013
Ngy dy : 14/ 09 / 2013

Tit 4:
Bi 2: Lm quen vi chng trỡnh v ngụn ng lp trỡnh
I. Mc tiờu :
1. Kin thc: Giỳp HS
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
8
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
- Bit ngụn ng lp trỡnh gm cỏc thnh phn c bn l bng ch cỏi v cỏc
quy tt vit chng trỡnh, cõu lnh.
+ Bit ngụn ng lp trỡnh l tp hp cỏc kớ hiu v quy tc sao cho cú th vit
c cỏc lnh to thnh mt chng trỡnh hon chnh v c trờn mỏy.
- Bit ngụn ng lp trỡnh cú tp hp cỏc t khúa dựng riờng cho mc ớch s
dng nht nh.
- Bit tờn trong lp trỡnh l do ngi lp trỡnh t ra, khi t tờn phi tuõn th
cỏc quy tc ca ngụn ng lp trỡnh.
- Tờn khụng c trựng vi cỏc t khúa.
2. K nng:
- Bit cu trỳc chng trỡnh gm phn khai bỏo v phn thõn.
- Rn luyn k nng lm quen vi cỏc chng trỡnh n gin.
- Bit cỏc t khúa dnh riờng cho ngụn ng lp trỡnh
3. Thỏi :
- Thỏi hc tp nghiờm tỳc, yờu thớch mụn hc.
II. PHNG PHP
- t v gii quyt vn
- Phng phỏp thuyt trỡnh, vn ỏp
III. Chun b :

1. Giỏo viờn :
- SGK, SGV, ti liu, Giỏo ỏn
- dựng dy hc nh mỏy tớnh, projector,
2. Hc sinh :
- c trc bi
- SGK, dựng hc tp, bng ph
2. Hc sinh :
- c trc bi
- SGK, dựng hc tp, bng ph
IV. Tin trỡnh lờn lp :
1. n nh t chc lp :
- Kin tra s s, n nh trt t : 1 phỳt
2. Kim tra bi c :
1. Ngụn ng lp trỡnh gm nhng gỡ ?
2. Th no l t khoỏ v tờn trong chng trỡnh ?
3. Dy bi mi :
a. t vn :
- Cu trỳc chung ca chng trỡnh gm cú my phn. Cỏch t tờn cho casc
phn ú nh th no?
b. Trin khai bi
hot ng ca thy v trũ kin thc cn t
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
9
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
Hot ng 1 : Hc sinh hiu cu trỳc ca mt chng trỡnh
G : a vớ d v chng trỡnh
G : Cho bit mt chng trỡnh cú
nhng phn no ?
H : Quan sỏt chng trỡnh v
nghiờn cu sgk tr li.

G : a lờn mn hỡnh tng phn
ca chng trỡnh.
H : c
G : Gii thớch thờm cu to ca
tng phn ú.
4. Cu trỳc chung ca chng trỡnh
- Cu trỳc chung ca mi chng trỡnh gm:
Phn khai bỏo
oKhai bỏo tờn chng trỡnh;
oKhai bỏo cỏc th vin (cha cỏc lnh
vit sn cú th s dng trong chng
trỡnh) v mt s khai bỏo khỏc.
Phn thõn ca chng trỡnh gm cỏc cõu lnh
m mỏy tớnh cn thc hin. õy l phn bt
buc phi cú.
- Phn khai bỏo cú th cú hoc khụng. Tuy
nhiờn, nu cú phn khai bỏo phi c t
trc phn thõn chng trỡnh.
Hot ng 2 : Hc sinh hiu mt s thao tỏc chớnh trong NNLT Pascal
G : Khi ng chng trỡnh T.P
xut hin mn hỡnh sau :
G : Gii thiu mn hỡnh son tho
ca T.P
H : Quan sỏt v lng nghe.
G : Gii thiu cỏc bc c bn
lm vic vi mt chng trỡnh
trong mụi trng lp trỡnh T.P
5. Vớ d v ngụn ng lp trỡnh
- Khi ng chng trỡnh :
- Mn hỡnh T.P xut hin.

- T bn phớm son chng trỡnh tng t
word.
- Sau khi ó son tho xong, nhn phớm
Alt+F9 dch chng trỡnh.
- chy chng trỡnh, ta nhn t hp
phớm Ctrl+F9
4. Cng c kin thc
? Qua tit hc em ó hiu c nhng iu gỡ.
H : Nhc li kin thc trng tõm.
G : Cht li nhng kin thc cn nm vng trong tit hc
5. Dn dũ
-Hiu cu trỳc ca chng trỡnh thng gm nhng phn no ?
- Hc thuc cỏc bc c bn lm vic vi chng trỡnh trong mụi trng T.P
- Hc thuc phn ghi nh (SGK)
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
10
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
Ngy son : 19 / 09/ 2013
Ngy dy : 21/ 09 / 2013
Tit 5:
Bi 3: CHNG TRèNH MY TNH V D LIU
I. Mc tiờu :
1. Kin thc: Giỳp HS
- Bit khỏi nim d liu v kiu d liu.
+ Bit ngụn ng lp trỡnh thng phõn chia d liu cn x lý theo cỏc kiu
khỏc nhau.
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
11
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
+ Bit kiu d liu no theo cỳ phỏp tng ng vi kiu d liu ú.

+ Bit tờn kiu v phm vi giỏ tr ca kiu nguyờn, thc, ký t, xõu
- Bit mt s phộp toỏn vi kiu d liu s
+ Bit cỏc phộp toỏn cng, tr, nhõn, chia cú th thc hin vi s nguyờn, s thc.
+ cỏc phộp toỏn chia ly phn nguyờn, chia ly phn d ch thc hin vi s
nguyn.
+ Bit c ký hiu phộp toỏn thụng dng ca ngụn ng lp trỡnh c th.
2. K nng: - Chuyn c biu thc toỏn hc n gin sang biu thc vit
trong ngụn ng lp trỡnh.
- Rốn luyn k nng s dng cỏc phộp toỏn vi kiu d liu s.
3. Thỏi : - Thỏi hc tp nghiờm tỳc, yờu thớch b mụn
II. PHNG PHP: - Phng phỏp vn ỏp, phng phỏp thuyt trỡnh.
III. Chun b :
1. Giỏo viờn : - SGK, SGV, ti liu, Giỏo ỏn
- dựng dy hc nh mỏy tớnh, projector,
2. Hc sinh : - Kin thc ó hc.
- c trc bi mi.
- SGK, dựng hc tp, bng ph
IV. Tin trỡnh lờn lp :
1. n nh t chc lp : 1 phỳt
- Kin tra s s
- n nh trt t
2. Kim tra bi c : khụng
3. Dy bi mi :
a. t vn : - Tit trc cỏc em ó c thc hnh trờn ngụn ng lp
trỡnh pascal. Vy trong ngụn ng lp trỡnh pascal cú my kiu d liu?
b. Trin khai bi
hot ng ca thy v trũ kin thc cn t
Hot ng 1 : Hc sinh tỡm hiu v d liu v kiu d liu
G : Nờu tỡnh hung gi ý v d liu
v kiu d liu.

G : a lờn mn hỡnh vớ d 1 SGK.
H : Quan sỏt phõn bit c hai loi
d liu quen thuc l ch v s.
G : Ta cú th thc hin cỏc phộp toỏn
vi d liu kiu gỡ ?
H : Nghiờn cu SGK tr li vi kiu
s.
G : Cũn vi kiu ch thỡ cỏc phộp toỏn
1. D liu v kiu d liu.
Vớ d 1: Minh ho kt qu thc hin mt
chng trỡnh in ra mn hỡnh vi cỏc kiu
d liu quen thuc l ch v s.
- Cỏc ngụn ng lp trỡnh nh
ngha sn mt s kiu d liu c bn.
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
12
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
ú khụng cú ngha.
G : Theo em cú nhng kiu d liu gỡ ?
Ly vớ d c th v mt kiu d liu
no ú.
H : Nghiờn cu SGK v tr li trờn
SGK, dựng hc tp, bng ph
G : Cht trờn mn hỡnh 3 kiu d liu
c bn nht v gii thớch thờm.
G : Trong ngụn ng lp trỡnh no cng
ch cú 3 kiu d liu ú hay cũn nhiu
na ?
H : Nghiờn cu SGK tr li.
G : a lờn mn hỡnh vớ d 2 SGK

gii thiu tờn ca mt s kiu d liu
c bn trong NNLT pascal.
G : c tờn kiu d liu Integer, real,
char, string.
H : c li.
H : Vit tờn v ý ngha ca 4 kiu d
liu c bn trong TP.
G : a vớ d : 123 v 123
H : c tờn hai kiu d liu trờn.
G : a ra chỳ ý v kiu d liu char
v string.
Di õy l mt s kiu d liu thng
dựng nht:
S nguyờn, vớ d s hc sinh ca
mt lp, s sỏch trong th vin,
S thc, vớ d chiu cao ca bn
Bỡnh, im trung bỡnh mụn Toỏn,
Xõu kớ t (hay xõu) l dóy cỏc
"ch cỏi" ly t bng ch cỏi ca ngụn
ng lp trỡnh, vớ d: "Chao cac ban",
"Lop 8E", "2/9/1945"
- Ngụn ng lp trỡnh c th cũn nh ngha
nhiu kiu d liu khỏc. S cỏc kiu d
liu v tờn kiu d liu trong mi ngụn ng
lp trỡnh cú th khỏc nhau.
Vớ d 2. Bng 1 di õy lit kờ mt s
kiu d liu c bn ca ngụn ng lp trỡnh
Pascal:
Chỳ ý: D liu kiu k t v kiu xừu
trong Pascal c t trong cp du nhy

n.
Hot ng 2 : HS tỡm hiu, lm quen vi cỏc phộp toỏn v kiu d liu s
G : Vit lờn bng ph cỏc phộp toỏn s
hc dựng cho d liu kiu s thc v s
nguyờn ?
H : Vit v gi bng ph khi cú hiu
lnh ca G.
G : a lờn mn hỡnh bng kớ hiu cỏc
phộp toỏn dựng cho kiu s thc v s
nguyờn.
H : Quan sỏt hiu cỏch vit v ý
ngha ca tng phộp toỏn v ghi v.
G : a ra mt s vớ d sgk v gii
2. Cỏc phộp toỏn vi d liu kiu s.
- Bng di õy kớ hiu ca cỏc phộp toỏn
s hc ú trong ngụn ng Pascal:
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
13
Tờn
kiu
Phm vi giỏ tr
intege
r
S nguyờn trong khong 2
15
n 2
15

1.
real

S thc cú giỏ tr tuyt i trong
khong 2,9ì10
-39
n 1,7ì10
38
v s 0.
char Mt kớ t trong bng ch cỏi.
string Xõu kớ t, ti a gm 255 kớ t.
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
thớch thờm.
H : Quan sỏt, lng nghe v ghi v.
G : a ra phộp toỏn vit dng ngụn
ng toỏn hc :
82
5
+ xy
x
v yờu cu H vit biu thc
ny bng ngụn ng TP.
H : Vit v gi bng ph khi cú hiu
lnh ca G.
G : Yờu cu H vit li phộp toỏn
2
x 5 y
(x 2)
a 3 b 5
+
+
+ +
bng ngụn ng TP.

H : Lm trờn bng ph
G : Nhn xột v a ra bng vớ d
SGK.
H : Nờu quy tc tớnh cỏc biu thc s
hc.
G : Nhn xột v cht trờn mn hỡnh.
G : Vit li biu thc ny bng ngụn
ng lp trỡnh Pascal.
[ ]
(a b)(c d) 6
a
3
+ +

?
H : Vit SGK, dựng hc tp, bng
ph
G : Nhn xột v a ra chỳ ý
Di õy l cỏc vớ d v phộp chia, phộp
chia ly phn nguyờn v phộp chia ly
phn d:
5/2 = 2.5;
12/5 = 2.4.
5 div 2 = 2;
12 div 5 = 2
5 mod 2 = 1;
12 mod 5 = 2
- Ta cú th kt hp cỏc phộp tớnh s hc
núi trờn trong ngụn ng lp trỡnh Pascal vớ
d :

Ngụn ng toỏn Ngụn ng TP
a ì b c + d
a*b-c+d
a
15 5
2
+ ì
15+5*(a/2)
2
x 5 y
(x 2)
a 3 b 5
+
+
+ +
(x+5)/(a+3)-y/
(b+5)*(x+2)*(x+2)
Quy tc tớnh cỏc biu thc s hc:
Cỏc phộp toỏn trong ngoc c
thc hin trc tiờn;
Trong dóy cỏc phộp toỏn khụng
cú du ngoc, cỏc phộp nhõn, phộp chia,
phộp chia ly phn nguyờn v phộp chia
ly phn d c thc hin trc;
Phộp cng v phộp tr c thc
hin theo th t t trỏi sang phi.
Chỳ ý: Trong Pascal (v trong hu ht cỏc
ngụn ng lp trỡnh núi chung) ch c
phộp s dng cp du ngoc trũn () gp
cỏc phộp toỏn. Khụng dựng cp du ngoc

Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
14
Kớ
hiu
Phộp toỏn Kiu d liu
+ cng s nguyờn, s thc

tr s nguyờn, s thc
* nhõn s nguyờn, s thc
/ chia s nguyờn, s thc
div chia ly phn
nguyờn
s nguyờn
mod chia ly phn
d
s nguyờn
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
vuụng [] hay cp du ngoc nhn {} nh
trong toỏn hc.
4.Cng c kin thc
H : Nhc li nhng kin thc cn t c trong bi.
G : Cht li nhng kin thc trng tõm trong bi.
5.Hng dn v nh
1. Hc lý thuyt, lm bi tp 1, 2, 3, 4
2. c trc phn 3,4 bi 2
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
15
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
Ngy son : 19 / 09/ 2013
Ngy dy : 21/ 09 / 2013

Tit 6
Bi 3: CHNG TRèNH MY TNH V D LIU
I. Mc tiờu :
1. Kin thc: Giỳp HS
- Bit khỏi nim d liu v kiu d liu.
+ Bit ngụn ng lp trỡnh thng phõn chia d liu cn x lý theo cỏc kiu khỏc
nhau.
+ Bit kiu d liu no thỡ cỳ phỏp toỏn tng ng vi kiu d liu ú.
+ Bit tờn kiu v phm vi giỏ tr ca kiu nguyờn, thc, ký t, xõu
- Bit mt s phộp toỏn vi kiu d liu s
+ Bit cỏc phộp toỏn cng, tr, nhõn, chia cú th thc hin vi s nguyờn, s thc.
+ Cỏc phộp toỏn chia ly phn nguyờn, chia ly phn d ch thc hin vi s nguyờn.
+ Bit c ký hiu phộp toỏn thụng dng ca ngụn ng lp trỡnh c th.
2. K nng: - Chuyn c biu thc toỏn hc n gin sang biu thc vit
trong ngụn ng lp trỡnh.
- Rốn luyn k nng s dng cỏc phộp toỏn vi kiu d liu s.
3. Thỏi : - Thỏi hc tp nghiờm tỳc, yờu thớch b mụn
II. Phng phỏp:
- Phng phỏp vn ỏp, phng phỏp thuyt trỡnh.
- Thỏi hc tp nghiờm tỳc, yờu thớch b mụn
III. Chun b:
1. Giỏo viờn : - SGK, SGV, ti liu, Giỏo ỏn
- dựng dy hc nh mỏy tớnh, projector,
2. Hc sinh : - Kin thc ó hc.
- c trc bi mi.
- SGK, dựng hc tp, bng ph
IV. Tin trỡnh lờn lp :
1. n nh t chc lp :
- Kin tra s s
- n nh trt t

2. Kim tra bi c :
(?) Nờu mt s kiu d liu m em c hc? Ly vớ d minh ho?
(?) Nờu mt s cỏc phộp toỏn s hc cú trong ngụn ng Pascal? Ly vớ d?
(?) Dóy ch s 2010 cú th thuc nhng kiu d liu no?
HS : Tr li
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
16
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
GV : Nhn xột v cho im
3. Dy bi mi :
Hot ng ca thy v trũ kin thc cn t
Hot ng 1 : HS bit ý ngha v cỏch vit cỏc phộp toỏn so sỏnh trong TP
G : a lờn mn hỡnh bng kớ hiu
cỏc phộp toỏn so sỏnh trong toỏn
hc.
G : Cỏc phộp toỏn so sỏnh dựng
lm gỡ ?
H : Nghiờn cu SGK tr li.
- so sỏnh cỏc s, cỏc biu thc
vi nhau.
G : a ra vớ d :a) 5 ì 2 = 9
b) 15 + 7 > 20 3
c) 5 + x 10
H : Vit bng ph kt qu so sỏnh
ca a, b, c.
G : Theo em cỏc phộp so sỏnh ny
vit trong ngụn ng TP cú ging
trong toỏn hc khụng ?
H : Tr li theo ý hiu.
G : a lờn mn hỡnh bng

3. Cỏc phộp so sỏnh
- Bng kớ hiu cỏc phộp so sỏnh vit trong
ngụn ng Pascal:
Kớ hiu
trong
Pascal
Phộp so sỏnh Kớ hiu
toỏn hc
= Bng =
<> Khỏc
< Nh hn <
<= Nh hn hoc
bng

> Ln hn >
>= Ln hn hoc
bng

Hot ng 2 : HS lm quen vi mt s dng mn hỡnh giao tip vi mỏy tớnh
G : a vớ d v bng thụng bỏo kt
qu.
H : Quan sỏt, lng nghe G gii thớch.
G : a lờn mn hỡnh hp thoi
nhp d liu.
G : Em phi lm gỡ khi xut hin
hp thoi ny ?
H : Tr li theo ý hiu.
G : Nhn xột v gii thớch.
G : Nờu hai tỡnh hung tm ngng
ti mn hỡnh kt qu thụng qua cỏc

lnh v hp thoi.
G : Gii thớch tng tỡnh hung.
H : Lng nghe hiu .
G : a ra vớ d v hp thoi.
HS347 : Quan sỏt v lng nghe G
gii thớch.
4. Giao tip ngi - mỏy tớnh
a) Thụng bỏo kt qu tớnh toỏn
- Lnh :
write('Dien tich hinh tron la ',X);
b) Nhp d liu
- Lnh :
write('Ban hay nhap nam sinh:');
read(NS);
c) Chng trỡnh tm ngng
- Lnh :
Writeln('Cac ban cho 2 giay nhe ');
Delay(2000);
- Lnh :
writeln('So Pi = ',Pi);
read; {readln;}
d) Hp thoi
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
17
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
4. Cng c kin thc
H : Nhc li nhng kin thc cn t c trong bi.
G : Cht li nhng kin thc trng tõm trong bi.
H : c phn ghi nh sgk.
5. Hng dn v nh

1. Lm bi tp 5, 6
2. Hc thuc phn ghi nh.
3. Chun b Bi thc hnh s 2 tit sau thc hnh.
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
18
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
Ngy son : 26 / 09/ 2013
Ngy dy : 28/ 09 / 2013
Tit 7:
Bi thc hnh 1 : lm quen vi turbo pascal
I. Mc tiờu :
1. Kin thc: Giỳp HS
- Bc u lm quen vi mi trng lp trỡnh Turbo Pascal, nhn din mn
hỡnh son tho, cỏch m cỏc bn chn v chn lnh.
- Gừ c mt chng trỡnh Pascal n gin cỳ phn u v phn thõn, cú cõu
lnh a thụng tin ra mn hỡnh.
- Nhn bit c mt s quy nh ca ngụn ng lp trỡnh
- Bit cỏch dch, sa li chng trỡnh, chy chng trỡnh v xem kt qu.
- Bit s cn thit phi tuõn th quy nh ca ngụn ng lp trỡnh.
2. K nng:
- Thc hin c thao tỏc khi ng/ thoỏt khi mụi trng lp trỡnh.
- Thc hin c cỏc thao tỏc m cỏc bng chn v chn lnh.
- Son tho c chng trỡnh n gin
- Rốn luyn k nng dch, sa li v chy chng trỡnh.
3. Thỏi : - Thỏi hc tp nghiờm tỳc, yờu thớch vit chng trỡnh thc
hin mt s cụng vic.
II. PHNG PHP
- Thc hnh trờn mỏy theo nhúm (2 hs/ mỏy)
- Phn hi
III. Chun b :

1. Giỏo viờn : - SGK, SGV, ti liu, Giỏo ỏn
- dựng dy hc nh mỏy tớnh, projector,
- Chun b phũng thc hnh s mỏy tớnh hot ng tt.
2. Hc sinh :- c trc bi thc hnh.
- Hc thuc kin thc lý thuyt ó hc.
IV. Tin trỡnh lờn lp :
1. n nh t chc lp :
- Kin tra s s :
- n nh trt t :
2. Kim tra bi c :
1. Cu trỳc chung mt chng trỡnh gm nhng phn no ? c tờn v
chc nng ca mt s t khoỏ trong chng trỡnh.
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
19
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
2. Nờu cỏc bc c bn lm vic vi mt chng trỡnh trong Turbo
Pascal.
3. Dy bi mi :
hot ng ca thy v trũ kin thc cn t
Hot ng 1 : Hng dn ban u
G : úng in
G : Xỏc nhn kt qu bỏo cỏo trờn
tng mỏy.
G : Phổ biến nội dung yêu cầu
chung trong tiết thực hành là làm
quen với ngôn ngữ lập trình Turbo
Pascal.
H : Khởi động và kiểm tra tình trạng máy tính
của mình => Báo cáo tình hình cho G.
H : ổn định vị trí trên các máy.

Hot ng 2 : Giỏo viờn hng dn HS lm bi 1trờn mn hỡnh ln
G : Gii thiu biu tng ca
chng trỡnh v cỏch khi ng
chng trỡnh bng 2 cỏch.
H : Theo dừi v quan sỏt tỡm biu
tng ca chng trỡnh trờn mỏy
ca mỡnh.
G : Gii thiu mn hỡnh TP.
H : Quan sỏt khỏm phỏ cỏc thnh
phn trờn mn hỡnh TP.
G : Gii thiu cỏc thnh phn trờn
mn hỡnh ca Turbo Pascal.
H : Quan sỏt.
G : Gii thiu v lm mu cỏch m
h thng thc n (menu) v cỏch
di chuyn vt sỏng, chn lnh trong
thc n.
H : Lm theo trờn mỏy ca mỡnh v
quan sỏt cỏc lnh trong tng menu.
G : Gii thiu cỏch thoỏt khi TP
H : Lm th trờn mỏy tớnh ca
mỡnh.
G : Theo dừi quan sỏt cỏc thao tỏc
thc hin ca H trờn tng mỏy v
hng dn thờm.
Bi 1. Lm quen vi vic khi ng v thoỏt
khi Turbo Pascal. Nhn bit cỏc thnh phn
trờn mn hỡnh ca Turbo Pascal.
a. Khi ng Turbo Pascal bng mt trong hai
cỏch:

Cỏch 1: Nhỏy ỳp chut trờn biu tng
trờn mn hỡnh nn;
Cỏch 2: Nhỏy ỳp chut trờn tờn tp
Turbo.exe trong th mc cha tp ny
(thng l th mc con TP\BIN).
b. Nhn phớm F10 m bng chn, s dng
cỏc phớm mi tờn sang trỏi v sang phi ( v
) di chuyn qua li gia cỏc bng chn.
c. Nhn phớm Enter m mt bng chn.
d. Quan sỏt cỏc lnh trong tng bng chn.
- M cỏc bng chn bng cỏch khỏc: Nhn t
hp phớm Alt v phớm tt ca bng chn (ch
mu tờn bng chn, vớ d phớm tt ca
bng chn File l F, bng chn Run l R, ).
e. S dng cỏc phớm mi tờn lờn v xung (
v ) di chuyn gia cỏc lnh trong mt
bng chn.
g. Nhn t hp phớm Alt+X thoỏt khi
Turbo Pascal.
4. Nhn xột v hng dn v nh.
c v chun b bi tp 2, bi tp 3 ca bi thc hnh 1
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
20
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
Ngy son : 26 / 09/ 2013
Ngy dy : 28/ 09 / 2013
Tit 8:
Bi thc hnh 1 : lm quen vi turbo pascal
I. Mc tiờu :
1. Kin thc: Giỳp HS

- Bc u lm quen vi mi trng lp trỡnh Turbo Pascal, nhn din mn
hỡnh son tho, cỏch m cỏc bn chn v chn lnh.
- Gừ c mt chng trỡnh Pascal n gin cỳ phn u v phn thõn, cú cõu
lnh a thụng tin ra mn hỡnh.
- Nhn bit c mt s quy nh ca ngụn ng lp trỡnh
- Bit cỏch dch, sa li chng trỡnh, chy chng trỡnh v xem kt qu.
- Bit s cn thit phi tuõn th quy nh ca ngụn ng lp trỡnh.
2. K nng:
- Thc hin c thao tỏc khi ng/ thoỏt khi mụi trng lp trỡnh.
- Thc hin c cỏc thao tỏc m cỏc bng chn v chn lnh.
- Son tho c chng trỡnh n gin
- Rốn luyn k nng dch, sa li v chy chng trỡnh.
3. Thỏi :
- Thỏi hc tp nghiờm tỳc, yờu thớch vit chng trỡnh thc hin mt s
cụng vic.
II. PHNG PHP
- Thc hnh trờn mỏy theo nhúm (2 hs/ mỏy)
- Phn hi
III. Chun b :
1. Giỏo viờn :
- SGK, SGV, ti liu, Giỏo ỏn
- dựng dy hc nh mỏy tớnh, projector,
- Chun b phũng thc hnh s mỏy tớnh hot ng tt.
2. Hc sinh :
- c trc bi thc hnh.
- Hc thuc kin thc lý thuyt ó hc.
IV. Tin trỡnh lờn lp :
1. n nh t chc lp :
- Kin tra s s :
- n nh trt t :

Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
21
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
2. Kim tra bi c :
1. Cu trỳc chung mt chng trỡnh gm nhng phn no ? c tờn v
chc nng ca mt s t khoỏ trong chng trỡnh.
2. Nờu cỏc bc c bn lm vic vi mt chng trỡnh trong Turbo
Pascal.
3. Dy bi mi :
Hot ng 3 : Giỏo viờn hng dn HS lm bi 2 trờn mn hỡnh ln
H : Gừ chng trỡnh phn a trong
sgk
G : M chng trỡnh ó chun b
sn t trong mỏy ch.
H : c v hiu chỳ ý sgk.
H : Lm theo mt cỏch tun t cỏc
bc b, c, d sgk.
G : Theo dừi v hng dn trờn cỏc
mỏy.
G : dch v chy chng trỡnh trờn
mỏy ch.
H : Quan sỏt v i chiu kt qu
trờn mỏy ca mỡnh.
Bi 2. Son tho, lu, dch v chy mt
chng trỡnh n gin.
program CT_Dau_tien;
uses crt;
begin
clrscr;
writeln('Chao cac ban');

write('Toi la Turbo Pascal');
end.
- Nhn t hp phớm Alt+F9 dch chng
trỡnh
- Nhn t hp phớm Ctrl+F9 chy chng
trỡnh.
- Sau ú nhn Alt+F5 quan sỏt kt qu.
Hoạt động 4 : Giáo viên hớng dẫn HS làm bài 3 trên màn hình lớn
H : Làm theo các bớc yêu cầu trong
SGK.
G : Thờng xuyên đi các máy kiểm
tra, theo dõi và hớng dẫn cụ thể.
G : Làm các bớc a, b trên máy chủ
và giải thích một số lỗi cho H hiểu.
H : Quan sát và lắng nghe giải
thích.
Bài 3. Chỉnh sửa chơng trình và nhận biết
một số lỗi.
Hot ng 5 : Giỏo viờn tng kt ni dung tit thc hnh
G : a lờn mn hỡnh ni dung
chớnh cn t trong tit thc hnh
ny (SGK)
H : c li.
H : c phn c thờm SGK
G : Cú th gii thớch thờm.
Tng kt : SGK
4. Nhn xột v hng dn v nh.
c v chun b bi 4 : S dng bin trong chng trỡnh
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
22

Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
Ngy son : 03 / 10/ 2013
Ngy dy : 05/ 10 / 2013
Tit 9:
Bi 4: S dng bin trong chng trỡnh
I. Mc tiờu :
1. Kin thc: Giỳp HS
- Bit c cỏch s dng bin trong chng trỡnh Pascal
- Bit bin l i lng lu tr d liu, trong chng trỡnh cỳ th thay i
giỏ tr ca bin.
- Bit c khi nim hng trong ngụn ng lp trỡnh.
- Bit hng l i lng lu tr d liu c nh, khụng c phộp thay i giỏ
tr ca hng trong chng trỡnh.
2. K nng:
- Bit cỏch khai bỏo bin ca ngụn ng lp trỡnh c th bao gm tờn bin, kiu
d liu ca bin.
- Bit trong chng trỡnh cú th thc hin thao tỏc gỏn giỏ tr cho bin, tớnh
toỏn vi bin.
3. Thỏi :
- Thỏi hc tp nghiờm tỳc, yờu thớch b mụn
II. phng phỏp
- Phng phỏp vn ỏp, thuyt trỡnh
III. Chun b :
1. Giỏo viờn :
- SGK, SGV, ti liu, Giỏo ỏn
- dựng dy hc nh mỏy tớnh, projector,
2. Hc sinh :
- c trc bi.
- SGK, dựng hc tp, bng ph
IV. Tin trỡnh tit dy :

1. n nh t chc lp :
- Kin tra s s :
- n nh trt t :
2. Kim tra bi c :
1. Vit lnh in lờn mn hỡnh thụng bỏo : 20 + 5 =
2. Vit lnh in lờn mn hỡnh kt qu phộp toỏn : 20+5.
3. Vit lnh iu khin mỏy dng li n khi nhn phớm enter thỡ tip tc.
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
23
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
4. Vit lnh nhp d liu vo t bn phớm.
3. Dy bi mi :
hot ng ca thy v trũ kin thc cn t
Hot ng 1 : Hc sinh bit vai trũ ca bin trong lp trỡnh
H : c SGK hiu th no l bin.
G : Bin l gỡ ? Bin cú vai trũ gỡ trong
chng trỡnh ?
G : Vit lnh in kt qu phộp cng
15+5 lờn mn hỡnh ?
H : Vit bng ph
G : Mun in lờn mn hỡnh kt qu ca
mt phộp tớnh khỏc thỡ lm th no ?
H :
G : a hỡnh nh lờn mn hỡnh v phõn
tớch gi m.
H : Quan sỏt, lng nghe hiu th no
l bin v vai trũ ca bin.
H : c thm vớ d 2.
G : Trỡnh by cỏch tớnh hai biu thc
bờn ?

H : Nghiờn cu SGK tr li.
G : a ra cỏch lm v phõn tớch.
1. Bin l cụng c trong lp trỡnh.
- Bin c dựng lu tr d liu v d
liu ny cú th thay i trong khi thc hin
chng trỡnh.
- D liu do bin lu tr c gi l giỏ tr
ca bin.
* Vớ d 1 :
In kt qu phộp cng 15+5 lờn mn hỡnh
vit lnh :
writeln(15+5);
In lờn mn hỡnh giỏ tr ca bin x + giỏ tr
ca bin y vit lnh :
writeln(X+Y);
* Vớ d 2 :
Tớnh v in giỏ tr ca cỏc biu thc
100 50
3
+
v
100 50
5
+
ra mn hỡnh.
Cỏch lm :
X 100 + 50
Y X/3
Z X/5
Hot ng 2 : HS bit khỏi nim v bin

H : c thm nghiờn cu SGK.
G : Vic khai bỏo bin gm khai bỏo
nhng gỡ ?
H : Tr li.
G : a ra vớ d SGK v phõn tớch cỏc
thnh phn.
2. Khai bỏo bin
- Vic khai bỏo bin gm :
+ Khai bỏo tờn bin;
+ Khai bỏo kiu d liu ca bin.
* Vớ d :
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
24
Giáo án Tin học 8 Năm học 2013 - 2014
H : Lng nghe v nm vng kin thc.
G : Vit mt vớ d v khai bỏo bin ri
gii thớch thnh phn ?
H : Lm theo nhúm vo bng ph.
G : Thu kt qu nhn xột v cho im.
G : Vit dng tng quỏt khai bỏo
bin trong chng trỡnh.
H : Quan sỏt vớ d v vit theo nhúm.
G : Kim tra kt qu nhúm v a ra
dng tng quỏt.
H : Quan sỏt v ghi v.
Trong ú :
- var l t khoỏ ca ngụn ng lp
trỡnh dựng khai bỏo bin,
- m, n l cỏc bin cú kiu nguyờn
(integer),

- S, dientich l cỏc bin cú kiu thc
(real),
- thong_bao l bin kiu xõu
(string).
Dng tng quỏt :
Var danh sỏch tờn bin : kiu ca
bin ;
4. Cng c kin thc
1. Trong Pascal, khai bỏo no sau õy l ỳng cho khai bỏo bin s ?
a) var tb: real; b) var 4hs: integer; c) const x: real; d) var R = 30;
2. Hóy cho bit kiu d liu ca cỏc bin cn khai bỏo dựng vit chng trỡnh
gii cỏc bi toỏn di õy:
a) Tớnh din tớch S ca hỡnh tam giỏc vi di mt cnh a v chiu cao
tng ng h (a v h l cỏc s t nhiờn c nhp vo t bn phớm).
b) Tớnh kt qu c ca phộp chia ly phn nguyờn v kt qu d ca phộp
chia ly phn d ca hai s nguyờn a v b.
ỏp ỏn : a) Var S, a, h: integer
b) Var a, b: integer;
c, d: real;
5. Hng dn v nh
1. Nm vng khỏi nim bin v chc nng ca bin trong chng trỡnh.
2. Hc thuc cỏch khai bỏo bin v ly vớ d.
3. c trc phn 3, 4 trong bi.
Trần Thị Nguyệt Trờng THCS Cơng Gián
25

×