Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

de kiem tra toan- hoc ki II - 10 - 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.19 KB, 1 trang )

Họ và tên :
Lớp :
Bài kiểm tra toán
( thời gian : 90 phút )
Bài 1 : Rút gọn :
a)
4.7.22
33.14
b)
121212
424242
c)
3.7.13.37.39 10101
505050 70707

+
d)
85 17 34
51 102
+

Bài 2 : Chứng minh rằng các phân số sau bằng nhau :
a)
1717
2929

171717
292929
b)
3210 34
4170 41





6420 68
8340 82


Bài 3 : Tìm các số nguyên x , y biết rằng :
a)
5
3
x
y
=
b)
2
24 4
6 3
x
y

= =

Bài 4 : Tìm mẫu chung cuả các phân số sau :
a)
2 2
13
2 .3.5

4 2

11
2 .3 .5.7
b)
2
19
3 .7.11


2
23
3.7 .13

Bài 5 : Rút gọn rồi quy đồng mẫu các phân số :
a)
4.5 4.11 15.8 10.7
;
8.7 4.3 5.6 20.3
+ +
+ +

4 2
3 2
2 .5 .7
2 .5.7 .11
b)
2 2 6 5 9
3 2 2 4 12 11
5 5.3 4 .9 6 .120
;
5 5 .3 8 .3 6

+
+

2929 101
2.1919 404

+
Bài 6 : Chứng minh rằng các phân số sau tối giản với mọi số tự nhiên n :
a)
1
2 3
n
n
+
+
b)
3 2
5 3
n
n
+
+
Bài 7 : Cho phân số
63
( )
3 1
A n N
n
=
+

a) Chứng tỏ rằng phân số A luôn luôn tồn tại ?
b) Với giá trị nào của n thì A là số tự nhiên ?
Bài 8: Trên cùng một nửa mặt phẳng bờ chứa tia OA , vẽ các tia OB , OC sao cho
ã
ã
0 0
30 , 75AOB AOC= =
a) Tính
ã
BOC
?
b) Gọi OD là tia đối của tia OB . Tính số đo của góc kề bù với góc BOC ?

×