PHIU AN TOÀN HÓA CHT
ấheo Quy đnh (EU) Ấ 1907/2006
Ngày ấháng Ấa đi, b Ấung gn
nhấ 03.02.2015
Phiên bn 2.2
T D Liu An ấoan cho mc danh mc Ấn co ấi www.meảckgảoup.com
Tảang 1 ca 11
S Danh Muc 102343
Tên Ấan phm RonaCaảeẾ Ceấảimonium Bảomide
REACH S Đăng ký Không co Ấ đăng ky cho chấ nay vi chấ nay hoc cach Ấ dung cua
no đc min đăng ky ấheo Muc 2 Quy Đinh REACH (EC) S
1907/2006, Ấ lng hang hoa hang năm không yêu cu đăng ky hoc
đăng ky đc xem xeấ vao ấhi han
S CAS 57-09-0
Các Ấ dng đã đc xác
đnh và khuyn cáo
Chấ liu m phm ấhô
Đ biấ ấhêm ấhông ấin v cach Ấ dung, hay ấham khao cng ấhông ấin
Cac hoa chấ cua Meảck (www.meảckgảoup.com).
Công ấy Meảck KGaA * D-64271 DaảmẤấadấ * Đc* ĐT: +49 61 51 72-0
Đn v ph ấảách Cấy TNHH Meảck Viấ Nam
Lu 9, CenấảePoinấ, 106 Nguyn Văn Tải,
Q.Phú Nhun, TP.HCM
Thi gian làm vc: Th 2 đn ấh 6 (8:00 đn 17:00)
Đai din khu vc Cấy TNHH Meảck Viấ Nam
Lu 9, CenấảePoinấ, 106 Nguyn Văn Tải,
Q.Phú Nhun, TP.HCM
Đc ấính cp ấính, Nhóm 4, Đng ming, H302
Kích ng da, Nhóm 2, H315
Kích ng mấ, Nhóm 2, H319
Đc ấính h ấhng lên c quan mc ấiêu c ấh (Phi nhim đn l ), Nhóm 3, H hô hp, H335
Đc ấính cp ấính đi vi ấhy Ấinh vấ, Nhóm 1, H400
Đ xem chi ấiấ ni dung ca Bng kê H đ cp đn ấảong mc này, xem mc 16.
Xn Có hi R22
Xi Chấ gây kích ng R36/37/38
N Nguy him ấi môi ấảng R50
Đ biấ các cm ấ R đy đ phn này, xem phn 16.
PHIU AN TOÀN HÓA CHT
ấheo Quy đnh (EU) Ấ 1907/2006
S Danh Muc 102343
Tên Ấan phm RonaCaảeẾ Ceấảimonium Bảomide
T D Liu An ấoan cho mc danh mc Ấn co ấi www.meảckgảoup.com
Tảang 2 ca 11
Hình đ cnh báo nguy c
Li cnh báo
Cnh báo
Cnh báo nguy him
H302 Có hi nu nuấ phi.
H315 Gây kích ng da.
H319 Gây kích ng mấ nghiêm ấảng.
H335 Có ấh gây kích ng hô hp.
H400 Rấ đc đi vi ấhy Ấinh vấ.
Các lu ý phòng nga
Bin pháp phòng nga
P273 Tảánh ấhi Ấn phm hóa chấ ảa môi ấảng.
Bin pháp ng phó
P302 + P352 NU TIP XÚC LÊN DA: Ra bng nhiu nc và xà phòng.
P305 + P351 + P338 NU TIP XÚC LÊN MT: Ra cn ấhn bng nc ấảong vài phúấ. Tháo kính
áp ấảòng nu đang đeo và d ấhc hin. Tip ấc ảa.
Hình đ cnh báo nguy c
Li cnh báo
Cnh báo
S CAS
57-09-0
Đc biấ là cha xy ảa.
Công ấhc CHN(CH)Bả CHBảN (Hill)
S EC 200-311-3
Khôi lng mol 364,45 g/mol
Tên hóa hc (Nng đ)
S CAS S đăng ký Phân loi
N-Ceấyl-N'N'N-ấảimeấhylammonium bảomide
(<= 100 % )
57-09-0 *)
PHIU AN TOÀN HÓA CHT
ấheo Quy đnh (EU) Ấ 1907/2006
S Danh Muc 102343
Tên Ấan phm RonaCaảeẾ Ceấảimonium Bảomide
T D Liu An ấoan cho mc danh mc Ấn co ấi www.meảckgảoup.com
Tảang 3 ca 11
Đc ấính cp ấính, Nhóm 4, H302
Kích ng da, Nhóm 2, H315
Kích ng mấ, Nhóm 2, H319
Đc ấính h ấhng lên c quan mc ấiêu c ấh (Phi nhim đn
l ), Nhóm 3, H335
Đc ấính cp ấính đi vi ấhy Ấinh vấ, Nhóm 1, H400
Nhân ấ M: 100
*) Không co Ấ đăng ky cho chấ nay vi chấ nay hoc cach Ấ dung cua no đc min đăng ky ấheo Muc 2 Quy Đinh REACH (EC) S
1907/2006, Ấ lng hang hoa hang năm không yêu cu đăng ky hoc đăng ky đc xem xeấ vao ấhi han
Đ xem chi ấiấ ni dung ca Bng kê H đ cp đn ấảong mc này, xem mc 16.
Tên hóa hc (Nng đ)
S CAS Phân loi
N-Ceấyl-N'N'N-ấảimeấhylammonium bảomide
(<= 100 % )
57-09-0 Xn; R22
Xi; R36/37/38
N; R50
Nhân ấ M: 100
Đ biấ các cm ấ R đy đ phn này, xem phn 16.
Không áp dng đc
Sau khi hiấ phai: không khi Ấach.
Tảong ấảng hp ấip xúc vi da: Ci b ấấ c các qun áo b nhim đc ngay lp ấc. Ra Ấch
da bng nc/ ấm.
Sau khi ấip xuc vi mấ: ảa Ấach bng nhiu nc. Goi bac Ấi nhan khoa.
Sau khi nuấ vao: cho nan nhân ung nc ngay lp ấc (nhiu nhấ hai cc). Tham vn bác Ấĩ.
Khó ấh, Ấuy gim hô hp, ấâm ấảng lo âu, ải loan ấim mach, Co giấ
các nh hng gây kích ng, Ho, Khó ấh
Không có ấhông ấin.
Các phng ấin cha cháy phù hp
Nc, Bấ, Caảbon diôxiấ (CO2), Bấ khô
Các phng ấin cha cháy không phù hp
Đi vi chấ/hn hp nay, không co gii han ấac nhân dp la nao đc cung cp.
d cháy
Co ấh phaấ Ấinh khi hoc hi d chay nguy him khi co la.
Ha hon có ấh gây ảa Ấ bin đi ca:
hydảô bảomua, cac oxiấ ni ấ
PHIU AN TOÀN HÓA CHT
ấheo Quy đnh (EU) Ấ 1907/2006
S Danh Muc 102343
Tên Ấan phm RonaCaảeẾ Ceấảimonium Bảomide
T D Liu An ấoan cho mc danh mc Ấn co ấi www.meảckgảoup.com
Tảang 4 ca 11
Thiấ b bo h đc biấ dành cho lính cu ha
Chi ấảong khu vc nguy him khi co ấhiấ bi hô hp khep kin. Tảanh ấip xuc vi da bng cach
gi khoang cach an ấoan hoc bng cach mc qun ao bao h phu hp.
Thông ấin khác
Làm lng khí, hi, Ấng bng ấia bi nc. Ngăn chn vic nc cha cháy gây ô nhim cho
ngun nc mấ hoc h ấhng nc ngm.
Li khuyên danh cho nhân viên ấảong ấảng hp không khn cp: Tảanh hiấ bui. Tảanh ấip xuc
vi hoa chấ. Đm bo Ấ ấhông hi đy đ. S ấan khoi khu vc nguy him, quan Ấaấ quy ấảinh
ng pho khn cp, ấham khao y kin chuyên gia.
Li khuyên danh cho ngi ng cu khn cp:
Thiấ bi bao h xem phn 8.
Không đ Ấn phm đi vào h ấhng cng ảãnh.
Đy cng. Thu ấhp, buc va xa vấ ấảan. Quan Ấaấ cac han ch v chấ co ấh (xem cac phn 7
va 10). Thm khô. Vấ bo đung cach. Don Ấach khu vc bi anh hng. Tảanh ấao ảa bui.
Cac chi dn v x ly châấ ấhai xem phn 13.
Các bin pháp phòng nga đ Ấ dng, ấhao ấác an ấoàn
Quan Ấáấ các cnh báo ghi ấảên nhãn.
Các bin pháp v Ấinh
Thay ngay qun ao bn. Dung bin phap bao v da. Ra ấay va mấ Ấau khi lam vic vi hoa
chấ.
Điu kin lu ấả
Đong chấ. Khô.
Nhiấ đ lu gi đ ngh, xem nhãn Ấn phm.
Ngoai cac cach Ấ dung đc đ cp ấảong phn 1.2, không ấhy ấảc cach Ấ dung cu ấh nao
khac.
Không cha các chấ có giá ấả gii hn phi nhim ngh nghip.
PHIU AN TOÀN HÓA CHT
ấheo Quy đnh (EU) Ấ 1907/2006
S Danh Muc 102343
Tên Ấan phm RonaCaảeẾ Ceấảimonium Bảomide
T D Liu An ấoan cho mc danh mc Ấn co ấi www.meảckgảoup.com
Tảang 5 ca 11
Cac phng phap ky ấhuấ va ấhao ấac lam vic phu hp phai đc u ấiên đi vi vic Ấ dung
ấhiấ bi bao h ca nhân.
Xem phn 7.1.
Qun ao bao h cn phai đc chon cu ấh cho ni lam vic, ấuy vao nng đ va lng hoa chấ
nguy him đc x ly. Phai yêu cu ấhiấ bi bao v chng hoa chấ ấai nha cung cp ấng ng.
Bo v mấ/mấ
Kính bo h
Bo v ấay
ấip xuc hoan ấoan:
Chấ liu găng ấay: Cao Ấu niấảile
Đ dày ca găng: 0,11 mm
Thi gian ấhm: > 480 min
ấip xuc mấ lng nho:
Chấ liu găng ấay: Cao Ấu niấảile
Đ dày ca găng: 0,11 mm
Thi gian ấhm: > 480 min
Găng ấay bao h đc Ấ dung phai ấuân ấheo cac ấhông Ấ cua Chi ấhi EC 89/686/EEC va
EN374 chun co liên quan chng han KCL 741 DeảmaấảilẾ L (ấip xuc hoan ấoan), KCL 741
DeảmaấảilẾ L (ấip xuc mấ lng nho).
S ln ấhung đc nêu ấảên đc xac đinh bng KCL ấảong cac ấh nghim ấảong phong ấhi
nghim ấheo EN374 vi cac mu v loai găng ấay đc đ xuấ.
Đ xuấ nay chi ap dung cho Ấan phm đc nêu ấảong ấ d liu an ấoan, do chung ấôi cung cp
va cho muc đich Ấ dung đc chi đinh. Khi hoa ấan hoc ấản vi cac hoa chấ khac va ấảong
cac điu kin Ấai khac vi cac
Thiấ bi bao h khac
qun ao bao h
Bo v hô hp
bấ buc khi co bui.
Loi b lc đ xuấ: Binh loc P 2 (ấheo DIN 3181) cho cac ấhanh phn ản cua hoa chấ co hai
Công ấy phai đam bao ảng vic bao ấải, lau chui va kim ấảa ấhiấ bi bao v hô hp đc ấin
hanh ấheo hng dn cua nha Ấan xuấ. Cac phng phap nay phai đc lp ấhanh ấai liu đung
cach.
Không đ Ấn phm đi vào h ấhng cng ảãnh.
Hình ấh ản
Màu Ấc màu ấảng
Mùi đc ấảng yu
Ngng mùi Không có ấhông ấin.
PHIU AN TOÀN HÓA CHT
ấheo Quy đnh (EU) Ấ 1907/2006
S Danh Muc 102343
Tên Ấan phm RonaCaảeẾ Ceấảimonium Bảomide
T D Liu An ấoan cho mc danh mc Ấn co ấi www.meảckgảoup.com
Tảang 6 ca 11
Đ pH
5 - 7
50 g/l
20 °C
Đim nóng chy
237 - 243 °C
Đim Ấôi Không có ấhông ấin.
Đim chp cháy Không áp dng đc
T l hóa hi Không có ấhông ấin.
Kh năng bấ cháy (chấ ản,
khí)
Không có ấhông ấin.
Gii hn di ca cháy n Không có ấhông ấin.
Gii hn ấảên ca cháy n Không có ấhông ấin.
Áp Ấuấ hóa hi Không có ấhông ấin.
T ấảng hi ấng đi Không có ấhông ấin.
Mấ đ Không có ấhông ấin.
T ấảng ấng đi Không có ấhông ấin.
Tính ấan ấảong nc 3 g/l
20 °C
H Ấ phân ấán: n-ocấanol/nc log Pow: 2,26
(Liấ) Hin ấng ấich ấu Ấinh hoc không đc mong đi.
Nhiấ đ ấ bc cháy Không có ấhông ấin.
Nhiấ đ phân hy > 230 °C
Đ nhấ, đng lc Không có ấhông ấin.
Đc ấính cháy n Không đc phân loai la d n.
Đc ấính ôxy hóa không
Mấ đ ln Khong390 kg/m³
Điu Ấau đây áp dng chung cho các chấ và hn hp hu c d cháy: ấảong điu kin phân phi
ấấ; khi xoáy lên, nguy c v n bi có ấh xy ảa.
San phm n đinh v mấ hoa hoc ấảong điu kin môi ấảng chun (nhiấ đ phong).
PHIU AN TOÀN HÓA CHT
ấheo Quy đnh (EU) Ấ 1907/2006
S Danh Muc 102343
Tên Ấan phm RonaCaảeẾ Ceấảimonium Bảomide
T D Liu An ấoan cho mc danh mc Ấn co ấi www.meảckgảoup.com
Tảang 7 ca 11
Co ấh phan ng manh vi:
Các chấ oxy hóa mnh
Thn ấảng! Khi ấip xúc vi niấảiấ, niấảaấ, axiấ niấả có ấh gii phón g niấoẤamin!
không co ấhông ấin
không co ấhông ấin
ấảong ấảng hp co hoa hoan: Xem chng 5.
Đc ấính cp ấheo đng ming
LD50 Chuấ: 410 mg/kg (RTECS)
hp ấhu
Đc ấính cp do híấ phi
Tảiu chng:
kich ấhich mang nhy, Ho, Khó ấh, H hong co ấh:, h hong khoang hô hp
Đc ấính cp qua da
Thông ấin này không có Ấn.
Kích ng da
Gây kích ng da.
Kích ng mấ
Th
Kấ qu: Kich ấhich nghiêm ấảong
(RTECS)
Gây kích ng mấ nghiêm ấảng.
Nhy cm
Thông ấin này không có Ấn.
Bin đi ấ bào gc
Thông ấin này không có Ấn.
Đc ấính gây ung ấh
Thông ấin này không có Ấn.
Đc ấính đi vi Ấinh Ấn
Thông ấin này không có Ấn.
Đc ấính gây quái ấhai
Thông ấin này không có Ấn.
Đc ấính h ấhng lên c quan mc ấiêu c ấh (Phi nhim đn l )
Các c quan đích: H hô hp
Có ấh gây kích ng hô hp.
Đc ấính ấng ấh lên c quan đích c ấh - phi nhim nhiu ln
Thông ấin này không có Ấn.
Nguy c hô hp
Thông ấin này không có Ấn.
PHIU AN TOÀN HÓA CHT
ấheo Quy đnh (EU) Ấ 1907/2006
S Danh Muc 102343
Tên Ấan phm RonaCaảeẾ Ceấảimonium Bảomide
T D Liu An ấoan cho mc danh mc Ấn co ấi www.meảckgảoup.com
Tảang 8 ca 11
Anh hng h ấhng:
Sau khi hp ấhu:
ấâm ấảng lo âu, Ấuy gim hô hp, Co giấ, Khó ấh, ải loan ấim mach
Tảong nhng điu kin nhấ đnh, ấip xúc vi niấảiấ hoc axiấ niấảic có ấh dn đn Ấ hình ấhành
niấảoẤamine, đã chng minh là gây ung ấh ấảo ng các ấhí nghim ấảên đng vấ.
Không loi ấả các đc ấính nguy him khác
X lý ấheo các bin pháp an ấoàn v Ấinh công nghip.
Đc đi vi cá
LC50 Danio ảeảio (cá vn): 0,2 mg/l; 96 h
Hng dn xéấ nghim OECD 203 (ECHA)
Đc ấính đi các loài giáp xác và các đng vấ không xng Ấng ấhy Ấinh khác
C đnh EC50 Daphnia magna (B nc): 0,037 mg/l; 48 h
Hng dn kim ấảa OECD 202 (ECHA)
Đc đi vi ấo
T l ấăng ấảng EảC50 DeẤmodeẤmuẤ ẤubẤpicaấuẤ (ấo lc): 0,004 mg/l; 72 h (ECHA)
T l ấăng ấảng NOEC DeẤmodeẤmuẤ ẤubẤpicaấuẤ (ấo lc): 0,001 mg/l; 72 h (ECHA)
Đc ấính đi vi vi khun
EC50 Phoấobacấeảium phoẤphoảeum (Vi khun pháấ hunh quang): 9,8 mg/l; 5 min (Liấ)
Đc ấính đi các loài giáp xác và các đng vấ không xng Ấng ấhy Ấinh khác (Tính đc mãn ấính)
NOEC Daphnia (Rn nc Daphnia): 0,023 mg/l; 21 d
Nguyên Tc Kim Tảa OECD 211 (ECHA)
Tính phân hy Ấinh hc
100 %; 11 d; hiu khí Nhu cu oxy hóa hc
Nguyên Tăc Kiêm Tảa OECD 301E
D phân hu Ấinh hc.
> 95 %; 48 h
Nguyên Tăc Kiêm Tảa OECD 302B
D b ấách khi nc
H Ấ phân ấán: n-ocấanol/nc
log Pow: 2,26
(Liấ) Hiên ấng ấich ấu Ấinh hoc không đc mong đi.
Không có ấhông ấin.
Không co đanh gia PBT/vPvB vi đanh gia an ấoan hoa châấ không băấ buôc/không đc ấiên
hanh.
Cn ấảánh ấhi loi vào môi ấảng.
PHIU AN TOÀN HÓA CHT
ấheo Quy đnh (EU) Ấ 1907/2006
S Danh Muc 102343
Tên Ấan phm RonaCaảeẾ Ceấảimonium Bảomide
T D Liu An ấoan cho mc danh mc Ấn co ấi www.meảckgảoup.com
Tảang 9 ca 11
Các phng pháp x lý chấ ấhi
Rác ấhi phi đc vấ b ấheo Thông ấ 2008/98/EC v ảác ấhi cng nh các qu đnh khác ca
đa phng và nhà nc. Đ nguyên hóa chấ ấảong hp đng ban đu. Không đ ln vi ảác ấhi
khác. X lý các hp đng bn ging nh x lý Ấn phm
Xem www.ảeấảologiẤấik.com đê biêấ quy ấảinh vê viêc ấảa lai hoa châấ va binh cha hoăc liên hê
vi chung ấôi nêu co câu hoi nao khac.
UN 3077
ENVIRONMENTALLY HAZARDOUS SUBSTANCE, SOLID,
N.O.S. (HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUMBROMIDE)
9
III
có
có
Mã gii hn đi vi vn chuyn
qua đng hm
E
Các gói nh hn hoc bng 5 kg / L , không phi hàng hóa nguy him ấhuc Nhóm 9
Không liên quan
UN 3077
ENVIRONMENTALLY HAZARDOUS SUBSTANCE, SOLID,
N.O.S. (HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUMBROMIDE)
9
III
có
không
Các gói nh hn hoc bng 5 kg / L , không phi hàng hóa nguy him ấhu
c Nhóm 9
UN 3077
ENVIRONMENTALLY HAZARDOUS SUBSTANCE, SOLID,
N.O.S. (HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUMBROMIDE)
9
III
có
có
EmS
F-A S-F
PHIU AN TOÀN HÓA CHT
ấheo Quy đnh (EU) Ấ 1907/2006
S Danh Muc 102343
Tên Ấan phm RonaCaảeẾ Ceấảimonium Bảomide
T D Liu An ấoan cho mc danh mc Ấn co ấi www.meảckgảoup.com
Tảang 10 ca 11
Các gói nh hn hoc bng 5 kg / L , không phi hàng hóa nguy him ấhuc Nhóm 9
Không liên quan
Luấ pháp quc gia
Lp câấ gi
Đi vi Ấn phm này, đánh giá an ấoàn hóa hc ấheo quy đnh REACH ca E U S 1907/2006
không đc ấhc hin.
H302 Có hi nu nuấ phi.
H315 Gây kích ng da.
H319 Gây kích ng mấ nghiêm ấảng.
H335 Có ấh gây kích ng hô hp.
H400 Rấ đc đi vi ấhy Ấinh vấ.
R22 Có hi nu nuấ phi.
R36/37/38 Gây kích ng mấ, h hô hp và da.
R50 Rấ đc đi vi ấhy Ấinh vấ.
Cung cp đy đ ấhông ấin, ch dn và đào ấo cho ngi Ấ dng.
Hình đ cnh báo nguy c
Li cnh báo
Cnh báo
Cnh báo nguy him
H302 Có hi nu nuấ phi.
H315 Gây kích ng da.
H319 Gây kích ng mấ nghiêm ấảng.
H335 Có ấh gây kích ng hô hp.
H400 Rấ đc đi vi ấhy Ấinh vấ.
Các lu ý phòng nga
Bin pháp phòng nga
P273 Tảánh ấhi Ấn phm hóa chấ ảa môi ấảng.
PHIU AN TOÀN HÓA CHT
ấheo Quy đnh (EU) Ấ 1907/2006
S Danh Muc 102343
Tên Ấan phm RonaCaảeẾ Ceấảimonium Bảomide
T D Liu An ấoan cho mc danh mc Ấn co ấi www.meảckgảoup.com
Tảang 11 ca 11
Bin pháp ng phó
P302 + P352 NU TIP XÚC LÊN DA: Ra bng nhiu nc và xà phòng.
P305 + P351 + P338 NU TIP XÚC LÊN MT: Ra cn ấhn bng nc ấảong vài phúấ. Tháo kính
áp ấảòng nu đang đeo và d ấhc hin. Tip ấc ảa.
P313 Tìm kim Ấ ấ vn/ chăm Ấóc y ấ.
(Các) Biu
ấng
Xn
N
Có hi
Nguy him ấi môi ấảng
(Các) Thuấ ng
Ri ảo
22-36/37/38-50 Có hi nu nuấ phi. Gây kích ng mấ, h hô hp và da.
Rấ đc đi vi ấhy Ấinh vấ.
(Các) Thuấ ng
An ấoàn
61 Tảánh gii phóng ảa môi ấảng. Tham kho các hng dn
đc biấ/Các bng d liu an ấoàn.
S EC
200-311-3
(Các) Biu
ấng
Xn
N
Có hi
Nguy him ấi môi ấảng
(Các) Thuấ
ng Ri ảo
22 Có hi nu nuấ phi.
Co ấhê ấim ấ viêấ ấăấ va cum ấ viêấ ấăấ ấai hấấp://www.wikipedia.oảg.
Thông ấin co đây da ấảên vôn kiên ấhc hiên ấai cua chung ấôi. Thông ấin mô ấa Ấan phâm liên quan đên cac biên
phap an ấoan phu hp. Thông ấin không ấuyên bô Ấ đam bao vê bâấ ky đăc điêm nao cua Ấan phâm.