Tải bản đầy đủ (.pdf) (28 trang)

Phát triển phương pháp phần tử hữu hạn đẳng hình học (Development of isogeometric finite element methods) NCS. Thái Hoàng Chiến

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (651.39 KB, 28 trang )


ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN





THÁI HOÀNG CHIẾN



PHÁT TRIỂN PHƯƠNG PHÁP PHẦN TỬ HỮU HẠN
ĐẲNG HÌNH HỌC

Chuyên ngành: Cơ học vật thể rắn
Mã số chuyên ngành: 62 44 21 01




TÓM TẮT LUẬN ÁN TIẾN SĨ TOÁN HỌC





TP. Hồ Chí Minh – 2015

Công trình được hoàn thành tại:
Khoa Toán – Tin học Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên




Người hướng dẫn khoa học: 1. PGS.TS. NGUYỄN XUÂN HÙNG
2. GS.TS. TIMON RABCZUK


Phản biện 1: PGS.TS. Nguyễn Hoài Sơn
Phản biện 2: PGS.TS. Trương Tích Thiện
Phản biện 3: TS. Nguyễn Văn Hiếu
Phản biện độc lập 1: TS. Nguyễn Trọng Phước
Phản biện độc lập 2: TS. Vũ Duy Thắng
Luận án sẽ được bảo vệ trước Hội đồng chấm Luận án họp tại
Vào lúc giờ ngày tháng năm








Có thể tìm hiểu luận án tại thư viện:
1. Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM
2. Thư viện Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên TP.HCM

1

TÓM TẮT

- Phươngphápgiảitíchđẳnghìnhhọc(ĐHH)làmộtphươngphápmớicho

phântíchtínhtoánkỹthuật.MụctiêuchínhcủagiảitíchĐHHlàhợpnhất
giữamôhìnhhìnhhọc(thiếtkế)vàxấpxỉnghiệmbàitoán(tínhtoán)thông
quahàmcơsở NURBS (Non-UniformRationalB-Spline).Do việcdùng
chunghàmcơsởNURBSnêndữliệutừmôhìnhthiếtkếđượcsửdụngtrực
tiếpchomôhìnhphântíchmàkhôngcầnphảitrảiquaquátrìnhtạolướinhư
trongphươngphápphầntửhữuhạn(PTHH)thôngthường.
- MụcđíchcủađềtàinàylàpháttriểnhơnnữaphươngphápgiảitíchĐHH
nàychophântíchđànhồivàđàndẻocủakếtcấutấm.Việckếthợpgiữa
phươngphápđẳnghìnhhọcvàcáclýthuyếttấmsẵncóhaycáclýthuyết
tấmmớidotácgiả(vàthầyhướngdẫn)đềxuấtchophântíchcủakếtcấu
tấmđượcthựchiệntrongđềtàinày.
- Cáclýthuyếttấmkhácnhauđãđượcápdụngtrongđềtàinàynhưsau:
1)Lýthuyếttấmcổđiển.
2)Lýthuyếttấmbiếndạngcắtbậcnhất.
3)Lýthuyếtbiếndạngcắttừnglớp(layerwise).
4)Lýthuyếtbiếndạngcắtbậccao(dùnghàmphânbốquabềdàytấm
cósẵnvàcáchàmphânbốmới).
-KếtquảsốđạtđượctừphươngphápgiảitíchĐHHsửdụngcáclýthuyết
tấmtrênđượcsosánhsovớinhữngphươngphápvàlýthuyếttấmkhácđã
đượccôngbố.

CHƯƠNG 1. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN
- Ngày nay, các phần mềm phần tử hữu hạn thương mại như ANSYS,
ABAQUS,LS-DYNA,NASTRAN,vv đượcsửdụngrộngrãitrongviệc
tínhtoánvàmôphỏngcácbàitoánkỹthuật.Trongđó,phươngphápphầntử
hữuhạnđãđượcbiếtđếnnhưlàmộtphươngphápphổbiếnnhấtđểgiảicác
bàitoánkỹthuật.Tuynhiên,phươngphápPTHHvẫncòncónhữnghạnchế
nhấtđịnhliênquanđếnkỹthuậtphầntử(phầntửbậccao),kỹthuậttạolưới
(hìnhhọcphứctạp)vàchiphítạolướiv.v…Dođó,việcđềxuấtnhững
phươngpháptínhmớiđểđápứngnhữngyêucầungàycàngcaotrongphân

tíchmôphỏngcácbàitoántrongcôngnghiệphiệnnaylàcầnthiết.
- Gầnđây,Hughesvàcộngsựđãđềxuấtphươngphápgiảitíchđẳnghình
học(hayphươngphápphầntửhữuhạnđẳnghìnhhọc).Ýtưởngthúvịcủa
phươngphápsốhiệnđạinàylàhợpnhấtgiữamôhìnhhìnhhọcvàxấpxỉ
nghiệmbàitoánthôngquahàmcơsởNURBS.Giảitíchđẳnghìnhhọckhông
đòihỏibấtkỳchươngtrìnhtạolướinhưtrongphươngphápphầntửhữuhạn
truyềnthống.Giảitíchđẳnghìnhhọcchophép:1)duytrìhìnhhọcchínhxác
2

tạicấplướithônhất;2)quátrìnhlàmmịnlướichỉdựatrênlướithôbanđầu
màkhôngcầntruyxuấtlạimôhình“computer-aiderdesign”(CAD)banđầu;
3)tănghoặcgiảmbậchàmcơsởcủanghiệmxấpxỉđượcthựchiệnrấtđơn
giản;4)tốcđộhộitụcủanghiệmxấpxỉtươngứngvớibậccủahàmcơsở;
5)đảmbảotínhliêntụccaocủacácđạohàmđếnbậcC
p
-1
(p–bậccủahàm
xấpxỉ).
- Trongnhữngthậpkỹgầnđây,việcpháttriểntrongkhoahọckỹthuậtđã
tạorađộnglựcnghiêncứuchocácnhàkhoahọctìmranhữngvậtliệumới
như:vậtliệunhiềulớp(composite)hayvậtliệucótínhchấtcơlýthayđổi
(functionallygradedmaterial).Nhữngvậtliệunàyđangdầnchứngtỏđược
ưuthếvượttrộicũngnhưviệcứngdụngngàycàngnhiềuvậtliệutrêntrong
rấtnhiềungànhkỹthuật.Tấmlàmộtphầnquantrọngtrongnhiềukếtcấu.
Dođóđểsửdụnghiệuquả,mộtsựhiểubiếttốtvềcácứngxửnhư:chuyển
vị,ứngsuất,tầnsốdaođộngtựnhiên,tảiổnđịnhcủakếtcấunàylàcầnthiết.
- Thôngthườngcácbàitoánthựctếlàdùngmôhìnhbachiều(3D)đểtính
toánmôphỏng.Nhưngmôhìnhtínhtoán3Dthườngrấtphứctạpvàtốnrất
nhiềuchiphítínhtoán.Đểgiảmmứcđộphứctạpvàkhókhăntrongmôhình
tínhtoán 3D, người tagiả thuyếtrằngứngsuấttheophươngtrục zbằng

không(

0
z
)vàchuyểntừmôhình3Dvềmôhình2D(haycòngọilàmô
hìnhtấm).Tổngquát,cáclýthuyếttấmthườnghayđượcsửdụngtrongtính
toánnhưsau:
 LýthuyếttấmcổđiểnhaycòngọilàlýthuyếttấmKirchhoff.
 Lý thuyết biến dạng cắt bậc nhất hay còn gọi là lý thuyết tấm
Mindlin.
 Lýthuyếtbiếndạngcắtbậccao.
 Lýthuyếtbiếndạngcắttừnglớp.
 Lýthuyết“zig-zag”.
- Mụcđíchcủađềtàinàylàpháttriểnhơnnữaphươngphápgiảitíchđẳng
hìnhhọcchophântíchtĩnh,tầnsốdaođộng,tảiổnđịnhvàhệsốtảigiớihạn
(phântíchgiớihạn)củakếtcấutấm.Việckếthợpgiữaphươngphápgiải
tíchđẳnghìnhhọcvàcáclýthuyếttấmsẵncóhaycáclýthuyếttấmmớido
tácgiả(vàthầyhướngdẫn)đềxuấtchophântíchcủakếtcấutấmđượcthực
hiệntrongđềtàinày.Trongphươngphápgiảitíchđẳnghìnhhọc,hàmcơsở
NURBSđượcdùngchocảhaimôhìnhthiếtkếhìnhhọccũngnhưphântích
tínhtoán.Dođó,dữliệutừmôhìnhthiếtkếđượcsửdụngtrựctiếpchomô
hình phân tích mà không cần phải trải qua quá trình tạo lưới như trong
phươngphápPTHHthôngthường.Vớilợithếliêntụccủacácđạohàmcủa
hàmcơsởđếnbậcC
p
-1
,phươngphápgiảitíchđẳnghìnhhọcthỏađiềukiện
liêntụcC
1
củacácmôhìnhlýthuyếttấmcổđiểnhaylýthuyếtbiếndạngcắt

bậccaomộtcáchtựnhiên.NhờvàoliêntụcbậccaocủahàmNURBS,giải
3

tíchĐHHchokếtquảchínhxácứngvớicáctầnsốcaotrongbàitoánphân
tíchdaođộnghayphântíchổnđịnh.Kếtquảđạtđượctừcôngviệcnghiên
cứusẽđượcsosánhvớicáckếtquảcôngbốkhác.

CHƯƠNG 2. PHƯƠNG PHÁP GIẢI TÍCH ĐẲNG HÌNH HỌC
2.1. Hàm cơ sở B-spline
- Mộtvectơknot

làmộtdãysốkhônggiảmcácsốthực(gọilàknot),có
tọađộtrongkhônggianthamsố
1 2 1 1
, , , ; , 1, ,
n p i i
i n p
    
  
 
    
 

(1)

trongđó,i làchỉsốknot,plàbậccủađathứcB-splinevànlàsốlượngcác
hàmcơsở(hayđiểmđiềukhiển).Nếucácđiểmknotđượcchiađềuthìvectơ
knotgọilàđều(uniform).Nếuknotđầuvàcuốilậplạip+1lầnthìđượcgọi
là open. Hàmcơ sở B-spline thì liên tục C


 bên trong một khoảng knot
1
[ )
i i
 


vàliêntụcC
p
-1
tạigiátrịknotriêngbiệt.Mộtgiátrịcủaknotcó
thểlặplạinhiềulầnvàtạigiátrịknotlậpđóthìchỉliêntụcC
p
-
k
(vớiklàsố
lầnlặplại).
- HàmcơsởB-spline
,
( )
i p
N

củabậcp=0thìđượcđịnhnghĩanhưsau




  


  










1
,0
1
1
( )
0
i i
i
i i
N

(2)

- HàmcơsởB-splinecủabậcp>0(p=1,2,3…)đượcđịnhnghĩatheoquy
tắcđệquynhưsau
     
 
 
  

   
 
  
   


 
 
1
, , 1 1, 1
1 1

i p
i
i p i p i p
i p i i p i
N N N

(3)

- Hình1minhhọahàmcơsởbậc2(quadratic)trong1Dvà2Dtươngứng
vớivectơknot
  {0,0,0,1/ 2,1,1,1}
.


Hình1:hàmcơsởB-splinetrong1Dvà2D


2.1.1. MộtvàiđặcđiểmquantrọngcủaHàmcơsởB-spline

4

a. Tổnghàmcơsởbằng1,
,
1
( ) 1
n
i p
i
N




.
b. Mỗi hàm cơ sở thì không âm trên toàn bộ vectơ knot
,
( ) 0,
i p
N
 
 
.
c. Độclậptuyếntính
,
1
( ) 0 0, 1,2,
n
i i p k
i

N k n
  

   

.
d. Hỗtrợcụcbộ
,
( ) 0
i p
N


trongkhoảng
1
,
i i p
 
 
 
 
vàbằng0
bênngoài.
e. TổngquátkhôngthỏađăctínhKronecker
,
( )
i p j ij
N
 


.
2.1.2. Đạohàm
- ĐạohàmbậcnhấtcủahàmB-splinethìviếtdướidạng
     
, , 1 1, 1
1 1
i p i p i p
i p i i p i
d p p
N N N
d
  
    
  
   
 
 

(4)

- Tổngquát,đạohàmbậccaođượctínhnhưsau
     
1 1
, , 1 1, 1
1 1
1 1
k k k
i p i p i p
k k k
i p i i p i

d p d p d
N N N
d d d
  
     
 
  
 
   
   
 
   
 
   

(5)

2.1.3. ĐườngcongB-spline
- ĐườngcongB-splinebậcpđượcxácđịnhbằngcáchtổhợptuyếntính
củacáchàmcơsởvàcácđiểmđiềukhiểntươngứng
   
,
1
n
i p i
i
N
 




C P

(6)

2.1.4. MặtcongB-spline
- Chúngtacóthểxâydựngcácloạiđường,mặtvàkhốivớihàmcơsởB-
spline.HàmcơsởB-splinetronghaichiềuđượcxâydựngbằngcáchtích
tensorcủacáchàmcơsởmộtchiều.Hàmcơsởnàykếthợpvớicácđiểm
điềukhiểnsẽtạonênmặtB-splinevànócóthểviếtdướidạngsau
     
, , ,
1 1
,
n m
i p j q i j
i j
N M
   
 


PS

(7)

2.2. Hàm cơ sở NURBS
- HàmcơsởNURBS(Non-UniformRationalB-Spline)làdạnghữutỉcủa
hàmcơsởB-Spline.Nhờgiatăngthêmtọađộtrọngsố,nênNURBSbiểudiễn
chínhxáccácđườngvàmặtconic.HàmcơsởNURBSđượcđịnhnghĩabởi

 
 
 
 
 
, ,
,
,
1
i p i i p i
i p
n
j p i
j
N w N w
R
W
N w
 




 


(8)

5


trongđó:
 
,i p
N

làhàmcơsởB-splinethứi củabậcp,

i
w
làhàmtrọngsốthứi.
- ĐạohàmbậcnhấtcủahàmcơsởNURBSđượcviếtnhưsau
 
       
 
, ,
,
2
i p i p
i p i
N W N W
d
R w
d W
   

 
 




(9)

trongđó,
       
, , ,
1
;
n
i p i p i p i
i
d
N N W N w
d
   


  
 


- TươngtựgiốngnhưđườngvàmặtB-spline,đườngvàmặtNURBScũng
đượcxậydựngtừviệckếthợptuyếntínhgiữahàmcơsởNURBSvớicác
điểmđiềukhiểnvànóđượcviếtnhưsau
   
,
1
n
i p i
i
R

 



C P

   
,
, ,
1 1
, ,
n m
p q
i j i j
i j
n R n
 
 


S P

(10)

2.3. Rời rạc đẳng tham số
- Kháiniệmđẳngthamsốnghĩalàsửdụngcùnghàmcơsở(hayhàmdạng)
chocảhìnhhọcvànghiệmxấpxỉcủabàitoán.Kháiniệmđẳngthamsốnày
cũngđượcsửdụngchocảphươngphápPTHHvàgiảitíchĐHH.Tuynhiên
sựkhácbiệtgiữaPTHHvàgiảitíchĐHHnằmởmụcđíchsửdụnghàmcơ
sở,nóđượcthểhiệnnhưsau:

 PhươngphápPTHH:hàmcơsởđượcchọnđểxấpxỉnghiệmcủabài
toánthìcũngđượcchọnđểxấpxỉhìnhhọc.
 GiảitíchĐHH:hàmcơsởdùngđểbiểudiễnhìnhhọcthìcũngđược
chọnđểxấpxỉnghiệmcủabàitoán.
- Vídụtrongkhônggianhaichiều(2D),cảhìnhhọc(tọađộvậtlý)và
trườngchuyểnvịđượcxấpxỉnhưsau
   
, ,
   



m n
I I
I
Rx P
và
   
, ,
   



m n
h
I I
I
Ru u

(11)

trongđó,
 
,
 
I
R
làhàmcơsởNURBS,
I
P
làđiểmđiềukhiểnvà
I
u
vectơ
chuyểnvịtươngứngvớiđiểmđiềukhiểnthứI.
2.4. Đạo hàm trong tọa độ toàn cục (vật lý)
- Đạohàmbậcnhấttrongtọađộtoàncục
, ,
1
, , , , , ,
, ,
J
x y
I x I y I I I I
x y
R R R R R R
   
 
 

 

     
 
 
     
 

với
, ,
, ,
J
x x
y y
 
 
 

 
 


- Đạohàmbậchaitrongtọađộtoàncục
, , , , , ,
, , , ,
1
, , 2 2 , , , ,
, , , ,
, , , , , , , , , ,
2
2;
T T

T
I xx I
I x
I y y I
I y
I xy I
R R x y x y
R x x x
R R x y x y
R y y y
R R x x y y x y x y
    
  
    
   
        

 
     
 
   
     
  
 
   
     
 
   
     


     
 
 
J J

6

CHƯƠNG 3. PHÂN TÍCH ĐẲNG HÌNH HỌC CỦA TẤM NHIỀU
LỚP DÙNG LÝ THUYẾT BIẾN DẠNG CẮT BẬC NHẤT
1

3.1. Giới thiệu
- ChươngnàytrìnhbàygiảitíchĐHHchophântíchtĩnh,độngvàổnđịnh
củatấmnhiềulớpsửdụnglýthuyếtbiếndạngcắtbậcnhất(FSDT)haycòn
gọilàlýthuyếtMindlin.PhầntửNURBSbậchai(quadratic),ba(cubic)và
bốn(quartic)đượcchọnđểkhảosát.KhiápdụnglýthuyếtFSDTchophân
tíchkếtcấutấmthườngxảyrahiệntượng“shearlocking”vàkết quảsố
khôngphùhợpvớithựctếkhitấmtrởnênrấtmỏng.Tươngtựphầntửdùng
nộisuy“Lagrange”,côngthứcđẳnghìnhhọcdùngNURBSvẫnbị“shear
locking”khitấmrấtmỏng,dohiệuứngcắtvẫncòntrongcôngthức.Đểkhắc
phụcđiềunày,mộtcôngthứcổnđịnhchosốhạngcắtđãđượcđềxuất,bằng
cáchápdụngkỹthuậtổnđịnhvàotrongsốhạngcắt.Côngthứcnàyrấtđơn
giảnnhưngrấthiệuquảchophântíchkếtcấutấm.Đâychínhlàđiểmmới
củachươngnày.
3.2. Công thức đẳng hình học cho tấm Mindlin-Reissner nhiều lớp
3.2.1. Chuyểnvị,biếndạngvàứngsuấtcủatấm

Hình2:HìnhhọccủatấmMindlin

- Xem

  
2
làmặtphẳngtrunghòacủatấm,
 
0 0 0
, ,u v w
và
 
,
 
x y
lần
lượtlàthànhphầnchuyểnvịtheohướngx, y, zvàgócxoayquanhmặtphẳng
y-z và x-z(
Hình
2
)
.TrườngchuyểnvịdùnglýthuyếtFSDTđượcđịnhnghĩa
nhưsau:
     
     
   
0
0
0
, , , , , , ,
, , , , , , ,
, , , , ,



 
 

x
y
u x y z t u x y t z x y t
v x y z t v x y t z x y t
w x y z t w x y t

(12)

- Biếndạngtrongmặtphẳngcủatấmđượcviếtdướidạngsau:

1
ChienH.Thai,H.Nguyen-Xuan,N.Nguyen-Thanh,T.H.Le,T.Nguyen-Thoi,T.Rabczuk.Static,freevibrationand
buckling analyses of laminated composite Reissner-Mindlin plates using NURBS-based isogeometric approach,
International Journal for Numerical Methods in Engineering,91(6):571-603,2012.
7

0
0
 
 
 
   
 
 

ε
ε

γ

(13)

trongđó
0
, ,ε κ γ
lầnlượtđượcđịnhnghĩalàbiếndạngmàng,biếndạnguốn,
vàbiếndạngtrượtcủatấm.Nóđượcviếtlạidướidạngsau:
0
0
0
0
0
0 0
; ;

 



 

 



 
 



 
 

 

 
 
   

 
 

 
 


   
     
     
           
 

 
 
         

   
     
  


 


   
 
 
 
 
 
x
xx xx
y
y
yz
yy yy
xz
xy xy x
y
x
u
wx
x
v
y
y y
w
u v
x
y x

y x
ε κ γ

(14)

- Phươngtrìnhliênhệgiữaứngsuấtvàbiếndạngcủavậtliệutrựchướng
tronghệtrụctọađộvậtliệuđượcviếtnhưsau
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
( )
1 1
11 12 16
2 2
12 22 26
61 62 66
12 12
55 54
13 13
45 44
23 23
0 0
0 0

0 0
0 0 0
0 0 0
k k
k
k k
k k
k k
k k
Q Q Q
Q Q Q
Q Q Q
Q Q
Q Q
 
 
 
 
 
   
 
   
 
   
 
   
 

   
 

   
 
   
 
   
 
   

(15)

- Cáchệsốtrongmatrận
ij
Q
củalớpthứ(k)trongkếtcấutấmcomposite
lớpđượcđịnhnghĩanhưsau:
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
1 12 2 2
11 12 22
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
12 21 12 21 12 21
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
66 12 55 13 44 23
, ,
1 1 1
, ,
k k k k
k k k
k k k k k k
k k k k k k

E E E
Q Q Q
Q G Q G Q G

     
  
  
  

(16)

- Vì vật liệu composite được tạo thành từ nhiều lớp liên tiếp, trong đó
phươngcủasợihayphươngcơbảncủamỗilớpkhácnhau,dođóchúngta
phảichuyểnchúngvềhệtrụctọađộtổngthể.Phươngtrìnhliênhệgiữaứng
suấtvàbiếndạngtronghệtrụctọađộtổngthểđượcviếtlạinhưsau
( ) ( )
( ) ( ) ( )
11 12 16
( ) ( )
( ) ( ) ( )
21 22 26
( ) ( )
( ) ( ) ( )
61 62 66
( ) ( )
( ) ( )
55 54
( ) ( )
( ) ( )
45 44

0 0
0 0
0 0
0 0 0
0 0 0
k k
k k k
xx xx
k k
k k k
yy yy
k k
k k k
xy xy
k k
k k
xz xz
k k
k k
yz yz
Q Q Q
Q Q Q
Q Q Q
Q Q
Q Q
 
 
 
 
 

   
 
   
 
   
 
   
 

   
 
  
 
  
 
  
 
   




(17)

8

- Trongđó
( )k
ij
Q

làhằngsốvậtliệuđãđượcchuyểnđổivàđượcminhhọabởi
 
 
 
4 2 2 4
11 11 12 66 22
2 2 4 4
12 11 22 66 12
cos 2 2 sin cos sin
4 sin cos sin cos
Q Q Q Q Q
Q Q Q Q Q
   
   
   
    


 
   
   
 
 
4 2 2 4
22 11 12 66 22
3 3
16 11 12 66 12 22 66
3 3
26 11 12 66 12 22 66
2 2 4 4

66 11 22 12 66 66
2
44 44 55
sin 2 2 sin cos cos
2 sin cos 2 sin cos
2 sin cos 2 sin cos
2 2 sin cos sin cos
cos sin
Q Q Q Q Q
Q Q Q Q Q Q Q
Q Q Q Q Q Q Q
Q Q Q Q Q Q
Q Q Q
   
   
   
   

   
     
     
     
 
 
2
45 55 44
2 2
55 44 55
; sin cos
sin cos

Q Q Q
Q Q Q
  
 
 
 

(18)

3.2.2. Phươngtrìnhdạngyếucủatấm
- Dạngyếuchomôhìnhphântíchtĩnhcủatấmnhiềulớpsửdụnglýthuyết
biếndạngcắtbậcnhấtcóthểdiễnđạt
0
d d d
T T s
p p
wq
  
  
   
  
D D   

(19)
trongđó
;
 
 
 
b

A B
D =
B D
/2
/2
d  , =4,5



h
s
ij ij
h
D Q z i j

/2
2
/2
, , (1, , ) d  =1,2,6



h
b
ij ij ij ij
h
A B D z z Q z i, j

(20)
- Chophântíchgiaođộngtựdo,dạngyếucủatấmđượcđịnhnghĩanhưsau

d d d
T T s T
p p
  
  
    
  
D D u mu

 
   

(21)
trongđó
 
 
0
/2
0 1 1
2
1 0 2 0 1 2
1 2 2
/2
; ; ; ; , , ( ) 1, ,
0

 

   
   

   
    
     
 
   
   
   


d
x
h
x
h
u
I I
v I I I z z z z
I I
w
u
m u u u
u

(22)
- Chophântíchổnđịnh,dạngyếucủatấmchịutảitrọngtrongmặtphẳng
đượcviếtdướidạngsau
0
d d d 0
  
  

      
  
T T s T
p p
h w wD D N   

(23)
trong đó,
[ /  / ]     
T
x y
 là toán tử đạo hàm và
0 0
0
0 0
 

 
 
 
x xy
xy y
N N
N N
N
 là
thànhphầnứngsuấttrước.
- SửdụnghàmdạngNURBS,cảhìnhhọcvàchuyểnvịcủatấmđượcxấp
xỉnhưsau
9


   
, ,
   



m n
h
I I
I
Rx P
;
   
, ,
   



m n
h
I I
I
Ru q

(24)
trongđó,n×mlàsốcủahàmcơsởhayđiểmđiềukhiển,
 
T
x yx

làtọa
độvậtlý.
 
,
 
I
R
làhàmcơsởhữutỉNURBS,
I
P
làđiểmđiềukhiểnvà
0 0
T
I I I I xI yI
u v w
 
 

 
q
làbậctựdocủachuyểnvịu
h
kếthợpvới
điểmđiềukhiểnthứI.
- Côngthứcchophântíchtĩnh,daođộngtựdovàổnđịnhcủatấmđược
rútgọnlạidướidạngsau
Kq = F
;
 
2


 K M q 0
and
 

 
cr g
K K q 0

(25)
trongđó
d

 
   
 
 
  
   
 
 
 
   
 

T
m m
sT s s
b
b b

A B
B B
K B D B
B D
B B
;
1 0 1 1
2 1 2 2
d

 
     
   
   
 
 
     
 

T
I I
I I
N N
M
N N
và
 
0
d
T

g g
g

 

K B N B

(26)
và
, ,
, ,
, , , ,
, ,
, ,
1 2
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 , 0 0 0 0 
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
 ,
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 , 0 0 0 0
0 0 0 0
0
0
0
0 0 0 0
I x I x
m b

I I y I I y
I y I x I y I x
I x I I x
s
I y I I y
I
I
g
I I
I
I I
R R
R R
R R R R
R R R
R R R
R R
R R
R
   
   
 
   
   
   
   
 
   
   
   

  
 
  
  
  
B B
B B
N N





(27)
3.3. Một kỹ thuật cải tiến cho số hạng cắt
- TươngtựnhưphươngphápPTHH,hiệntượng“shearlocking”vẫnxuất
hiệnkhiphầntửNURBSbậcthấp(hai,bavàbốn)đượcsửdụng.Hiệntượng
nàylàdohiệuứngcắtvẫncòntồntạitrongcôngthứckhitấmtrởnênmỏng.
Đểkhắcphụchiệntượngnày,mộtkỹthuậtổnđịnhđượcthêmvàotrong
biếndạngcắt.Kỹthuậtnàyrấtđơngiảnnhưnggiảiquyếtđượcchophầntử
NURBSbậcthấp.
- Matrậnvậtliệucủabiếndạngcắtđượchiệuchỉnhnhưsau 
10

2
2 2



s s

h
h l
D D

(28)
trongđó:llàchiềudàicạnhlớnnhấtcủaphầntửNURBS;
0


làhằngsố
dương.Dựavàokhảosátthựcnghiệmsố,
0.1


đượcchọntrongtínhtoán.
3.4. Ví dụ số
Phầnkếtquảsốđượctrìnhbàychitiếttrongbàibáo
1
haytrongluậnvăn.
3.5. Kết luận
- PhươngphápgiảitíchĐHHkếthợpvớilýthuyếtbiếndạngcắtbậcnhất
đãđượcápdụngchophântíchtấmnhiềulớp.Việcápdụnglýthuyếtbiến
dạngcắtbậcnhấtchophântíchkếtcấutấmxảyrahiệntượng“shearlocking”
vàkếtquảsốkhôngphùhợpvớithựctếkhitấmtrởnênrấtmỏng.Đểkhắc
phụcđiềunày,mộtcôngthứcổnđịnhcắtđãđượcđềxuất,bằngcáchápdụng
kỹthuậtổnđịnhvàotrongsốhạngcắt.Côngthứcnàyđơngiảnnhưnghiệu
quảchocácphầntửNURBSbậcthấp(bậc2,3và4).

CHƯƠNG 4. PHÂN TÍCH ĐẲNG HÌNH HỌC CỦA TẤM
COMPOSITE VÀ SANDWICH DÙNG LÝ THUYẾT BIẾN DẠNG

CẮT TỪNG LỚP (LAYERWISE)
2

4.1. Giới thiệu
- Việckếthợpgiữaphươngphápđẳnghìnhhọcvàlýthuyếtbiếndạngcắt
từnglớp(layerwise)đượcápdụngđầutiênchophântíchtấm“composite”
và“sandwich”.Trườngchuyểnvịcủalýthuyếtnàyđượcgiảthuyếtlàbiến
đổituyếntínhquatừnglớpvàápliêntụcchuyểnvịtạivịtrítiếpxúcgiữa
cáclớp.Dođóhệsốhiệuchỉnhcắtđượcbỏqua,đâychínhlàđiểmkhácbiệt
so với lý thuyết biến dạng cắt bậc nhất. Kết quả đạt được từ lý thuyết
“layerwise”chophântíchtấm“composite”và“sandwich”chínhxáchơnlý
thuyếtbiếndạngcắtbậcnhấtkhisosánhvớilờigiảiđànhồi3D.
4.2. Công thức đẳng hình học dùng lý thuyết biến dạng layerwise
- Môhìnhchuyểnvịlayerwisetrongchươngnàygiảthuyếtlàbiếnđổibậc
nhấtquatừnglớpvàápliêntụcchuyểnvịtạilớptiếpgiáp.Đểminhhọarõ
ràng,tấmcomposite3lớp(xemFigure3)đượcchọnđểgiảmkíchthướcvà
phứctạptrongcôngthứclayerwise.Lýthuyếthiệntạicũngdễdàngmởrộng
ápdụngchotấmcósốlớpbấtkỳ.

2
Chien H. Thai, A.J.M. Ferreira, E. Carrera, H. Nguyen-Xuan. Isogeometric analysis of laminated
compositeandsandwichplatesusingalayerwisedeformationtheory.Composite Structures,104:196-
214,2013.
11


Figure3:1Drepresentationofthelayerwisekinematics

- Trườngchuyểnvịtạimặtphẳngtrunghòacủalớpgiữa(thứ2)thìđược
địnhnghĩanhưsau

(2) (2) (2)
0
(2) (2) (2)
0
(2)
0
( , , ) ( , ) ( , )
( , , ) ( , ) ( , )
( , , ) ( , )
x
y
u x y z u x y z x y
v x y z v x y z x y
w x y z w x y


 
 


(29)

trongđóu,vvàwlàcácthànhphầnchuyểnvịtạimộtđiểmbấtkỳ(x,y,z);
u
0
, v
0
, w
0
,

(2)
,

x
(2)

y
địnhnghĩathànhphầnchuyểnvịlầnlượttheohướng
x,y,zvàgócxoaytheomặtphẳngy-zvàx-z.
- Trườngchuyểnvịcholớp3vàlớp1cóthểđượcviếtnhưsau
 
   
     
 
   
     
 
   
3 2 3 3
(3)
3
2
0
3 2 3 3
(3)
32
0
3
0
, , ,

2 2
, , ,
2 2
, , ,
x x x
y y y
hh
u x y z u x y z
h
h
v x y z v x y z
w x y z w x y
  
  
   
   


(30)

 
   
     
 
   
     
 
   
1 2 1 1
(1)

2 1
0
1 2 1 1
(1)
2 1
0
1
0
, , ,
2 2
, , ,
2 2
, , ,
x x x
y y y
h h
u x y z u x y z
h h
v x y z v x y z
w x y z w x y
  
  
   
   


(31)

trongđóh
k

và
 
 
/ 2, / 2
k
k k
z h h 
lầnlượtlàbềdàylớpthứk
th
vàtọađộz.
- Thànhphầncủabiếndạngtrongmặtphẳngvàcắtcholớpthứkđượcviết
nhưsau:
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
0
0
;
   

   

 

 

       
       
 
         
  
         
         
 
       
 


 

 

 


 

 

      
 

xx xx xx xx
k
xz
k
k
y
k
k m k mb k b k
k
x
k m k mb k b k
yy yy yy yy
k
k
k m k mb k b k
y
z
xy xy xy xy
z
w
x
w
y


(32)

12

trongđó
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
0
0
0 0
; ;
 
  
 
  

  
 
 
 

     
     
     
     
     
     
   

 

 
 
 
 

 
 
 

   
  
   
  
   
    

 
 

   
 
 
 
 



 


xx xx xx
k k
x x
m k b k b k
k k
y y
m k b k b k
yy yy yy
m k b k b k
xy xy xyk
k k
y y
x x
u
x x
x

v
x y y
u v
y x
y x y
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 
k
x

(33)

- Thànhphầncouplinggiữabiếndạngmàngvàuốncholớp1,2,and3
đượcchobởi
 
 
 
   
   

 
 
 
 
 
 
 
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
1 2
2 2
0
; 0
2 2
0
2 2
 
 
 
 
 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
   
  
   
 
   
 
 
   
 
 
 
 
   
   
   

   
   
   
   
    

    
   
   
 
xx xx
x x
mb mb
y ymb mb
yy yy
mb mb
xy xy
y y
x x
h h
x x
h h
y y
h h
y x y x

 
 
 
   
   
 
 
 
 
2 3

32
3
2 3
3
32
3
2 3
2 3
32
2 2
2 2
2 2
xx
x x
mb
y ymb
yy
mb
xy
y y
x x
hh
x x
hh
y y
hh
y x y x
 

 



 
 
 
 

 
 
 

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
   
 
 
 
     
   
 
  


 
 
 
 

   
 

(34)

- Phươngtrìnhliênhệgiữaứngsuấtvàbiếndạngcủavậtliệutrựchướng
tronghệtrụctọađộvậtliệuđượcviếtnhưsau
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
( )
1 1
11 12 16
2 2
12 22 26
61 62 66
12 12
55 54

13 13
45 44
23 23
0 0
0 0
0 0
0 0 0
0 0 0
k k
k
k k
k k
k k
k k
Q Q Q
Q Q Q
Q Q Q
Q Q
Q Q
 
 
 
 
 
   
 
   
 
   
 

   
 

   
 
   
 
   
 
   
 
   

(35)

- Cáchệsốtrongmatrận
ij
Q
củalớpthứ(k)trongkếtcấutấm“composite”
lớpđượcđịnhnghĩanhưphươngtrình(16).
13

- Phươngtrìnhliênhệgiữaứngsuấtvàbiếndạngtronghệtrụctọađộtổng
thểđượcviếtlạinhưsau
( ) ( )
( ) ( ) ( )
11 12 16
( ) ( )
( ) ( ) ( )
21 22 26

( ) ( )
( ) ( ) ( )
61 62 66
( ) ( )
( ) ( )
55 54
( ) ( )
( ) ( )
45 44
0 0
0 0
0 0
0 0 0
0 0 0
k k
k k k
xx xx
k k
k k k
yy yy
k k
k k k
xy xy
k k
k k
xz xz
k k
k k
yz yz
Q Q Q

Q Q Q
Q Q Q
Q Q
Q Q
 
 
 
 
 
   
 
   
 
   
 
   
 

   
 
  
 
  
 
  
 
   





(36)

trongđó
( )k
ij
Q
làhằngsốvậtliệuđãđượcchuyểnđổi.
- Dạngyếuchomôhìnhphântíchtĩnhcủatấmnhiềulớpsửdụnglýthuyết
“layerwise”đượcrútgọnnhưsau
 
 
   
 
 
3 3
( ) ( )
0
1 1
d
T T
k k k k
k k
p p
k k
d d w p
      
 
  
   

    
   
   
 
  
D C

(37)

trongđó
( ) ( )
( )
( ) ( )
k k
k
k k
 

 
 
A B
B D
D
;
 
 
 
 
/2
( )

/2
1 ( , 4,5)
k
k
h
k k
ij ij
h
C Q dz i j

 

và
     
 
 
 
/2
2
/2
)( , , 1, , ( , 1, 2,6)
k
k
h
k k k
k
ij ij ij ij
h
A B D z z Q dz i j


 


(38)

- Tươngtựchophântíchdaođộngtựdovàphântíchổnđịnhcũngđược
viếtdướidạngsau
 
 
   
 
 

 



 

3 3 3
1 1 1
d d
k
T
T T
k
k k k k
p p
k k k
d

      
  
  
 
   
    
   
 
   
 
  
  
D C u mu

(39)

 
 
   
 
 
3 3
0 0 0
1 1
ˆ
d
T T
k k k k
T
p p

k k
d d w w
       
 
  
   
      
   
   
 
  
D C

(40)
- Trườngchuyểnvịcóthểđượcviếtdướidạng
 
3
1
k
k
u



u
.Vớigiảthuyết
1 2 3
0 0 0
w w w w  
, trường chuyển vị có thể diễn đạt dưới dạng rút gọn

 
1 1 2 2 3 3
T
x y x y x y
w
     
u
.SửdụnghàmdạngNURBS,chuyển
vịvàgócxoaycủatấmđượcxấpxỉnhưsau
14

1 1
1 1
2 2
1 1
2 2
3 3
3 3
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0
 
 
 
 
 

 
 
 
   
 
   
 
   
 
   
 
   
 
  
   
 
   
 
   
 
   
 
   
 
 
   
 
I
I
x xI

I
y yI
I
n m n m
x xI
I II
I I
y yI
I
x xI
I
y yI
I
w w
R
R
R
R
R
R
R
Ru q

(41)
- Côngthứccuốicùngchophântíchtĩnh,độngvàổnđịnhcủatấmnhiều
lớpdùngthuyếtthuyếtbiếndạngcắtlayerwiseđượctrìnhbàynhưsau:
Kq = f
;
 
2


 K M q 0
và
 

 
cr g
K K q 0

(42)
trongđó
 
 
   
   
 
 
 
 
   
3
1
d
T
mb k k k mb k
T
s k k s k
b k k k b k
k 


 
 
     
   
 
 
 
 
   
 
 
 
   
     
 
 


B B B
K = B C B
B B
A
D B

 
 
   
   
 
 

3
1 0 1 1
1
2 1 2 2
d
T
k k k k
k k k k
k
I I
I I


 
     
   
 
 
 
   
 
 
   
     
 


N N
M
N N

and
dp

 

f N

 

0
d ;
T
g g
g
h

  

K B B  

(43)
4.3. Các ví dụ số
- Phầnkếtquảsốđượctrìnhbàichitiếttrongbàibáo
2
haytrongluậnvăn.
4.4. Kết luận
- Giảitíchđẳnghìnhkếthợpvớilýthuyếtbiếndạngcắttừnglớpchophân
tíchtĩnh,tầnsốdaođộngvàtảiổnđịnhđượctrìnhbày.Nhờvàoviệcápliên
tụcchuyểnvịtạivịtrítiếpxúcgiữacáclớpnênkhôngcầnsửdụnghệsố
hiệuchỉnhcắt.Thôngquacáckếtquảsốđạtđược,phươngpháphiệntạicho

kếtquảtốtchotấmmỏngđếntấmdày.Trongkhilýthuyếtbiếndạngcắtbậc
nhấtchỉphùhợpchotấmmỏngđếntầmdàyvừa(moderatethicknessplate).

CHƯƠNG 5. PHÂN TÍCH ĐẲNG HÌNH HỌC CỦA TẤM
“COMPOSITE” VÀ “SANDWICH” DÙNG LÝ THUYẾT BIẾN
DẠNG CẮT BẬC CAO
3


3
ChienH.Thai,A.J.M.Ferreira,T.Rabczuk,S.P.A.Bordas,H.Nguyen-Xuan.Isogeometricanalysisof
laminatedcompositeandsandwichplatesusinganewinversetrigonometricsheardeformationtheory.
European Journal of Mechanics- A/Solids,43:89-108,2014.

15

5.1. Giới thiệu
- Lýthuyếtbiếndạngcắtbậccaomớixuấtpháttừlýthuyếtcổđiểnđược
đềxuấttrongchươngnày.Mộtcôngthứcdùnggiảitíchđẳnghìnhhọckết
hợpvớilýthuyếtbiếndạngcắtbậccaomớinàythìđượctrìnhbàychophân
tíchcủatấm“composite”và“sandwich”.Lýthuyếthiệntạiyêucầuliêntục
C
1
,hàmcơsởNURBStronggiảitíchĐHHthìthỏatựnhiênđiềukiệnnày.
Kếtquảđạtđượctừlýthuyếthiệntạitốthơncáclýthuyếtkhácđãcôngbố
trướckhisovớilờigiảichínhxácđànhồi3D.
5.2. Công thức đẳng hình học cho tấm nhiều lớp và sandwich dùng lý
thuyết biến dạng cắt bậc cao
5.2.1. Chuyểnvị,biếndạngvàứngsuấtcủatấm
- Trườngchuyểnvịdùnglýthuyếtbiếndạngcắtbậccaoxuấtpháttừlý

thuyếtcổđiểnđượcviếtdướidạngsau
       
       
   
0
0
, , , ,
, , , ,
, , ,
x
y
w
u x y z u x y z f z x y
x
w
v x y z v x y z f z x y
y
w x y z w x y



  


  


,
2 2
h h

z

 
 
 
 

(44)
- Trongphươngtrìnhtrênf(z)làhàmdạngxácđịnhbiếndạngvàứngsuất
thôngquabềdàycủatấm.Mộtvàihàmdạngđượcđềxuấtbởicácnhànghiên
cứukhácđượctrìnhbàitrongBảng1.
Bảng1:Mộtvàihàmphânbố
Theory f(z)
Arya(2002)
sin( / )

z h

Soldatos(1992)
sinh( / ) cosh(1/ 2)h z h z

Hàmđềxuất(2014)
1
tan (2 / )h z h z



- Liênhệgiữabiếndạngvàchuyểnvịđượcviếtnhưsau
0 1 2
[   ] ( )

T
p xx yy xy
z f z
  
      

( )
T
xz yz s
f z
 
 

 
γ ε

(45)
trongđó
16

0
0
0
0 0
u
x
v
y
v u
x y

 

 

 
 


 

 
 
 

 
 
 

,
2
2
2
1
2
2
2
w
x
w
y

w
x y
 


 

 
 

 
 

 
 

 

 
 
 

,
2
x
y
y
x
x
y

x y




 

 

 
 


 

 
 


 

 
 
 

,
x
s
y



 

 
 


(46)
5.2.2. Phươngtrìnhdạngyếucủatấm
- Dạngyếuchomôhìnhphântíchtĩnhcủatấmnhiềulớpsửdụnglýthuyết
biếndạngcắtbậccaocóthểviết
0
d d d
T T s
p p
wq
  
  
   
  
D D   

(47)
trongđó
;
 
 
 
 
 

A B E
D = B D F
E F H
 
/2
2
/2
( ) d , , =4,5




h
s
ij ij
h
D f z Q z i j

/2
2 2
/2
, , , , , (1, , , ( ), ( ), ( )) d , , =1,2,6



h
ij ij ij ij ij ij ij
h
A B D E F H z z f z zf z f z Q z i j


(48)
- Chophântíchdaođộngtựdo,dạngyếucủatấmđượctrìnhbàynhưsau
d d d
T T s T
p p
  
  
    
  
D D u mu

 
   

(49)
trongđó
 
 
1
1 2 4 0 ,
2 3 5 2 1 0 2 , 3
4 5 6
3
/2
2 2
1 2 3 4 5 6
/2
; ; ; ;
0 0
, , , , , ( ) 1, , , ( ), ( ), ( )






 
       
       
 
     
       
 
       
 
       
 



x x
y x
h
h
I I I u w
I I I v w
I I I w
I I I I I I z z z f z zf z f z z
u
m u u u u u
u

d

(50)
- Chophântíchổnđịnh,dạngyếucủatấmdướitảitrọngtrongmặtphẳng
đượcviếtdướidạngsau
0
d d d 0
  
  
      
  
T T s T
p p
h w wD D N   

(51)
trongđó,

và
0
N
đượcđịnhnghĩanhưtrongphươngtrình(23).
- SửdụnghàmdạngNURBSgiốngphươngtrình(24)vàthaythếvàotrong
phươngtrình(47),(49)và(51),côngthứcchophântíchtĩnh,daođộngtựdo
vàổnđịnhcủatấmthìđượcviếtdướidạngsau
Kq = F
;
 
2


 K M q 0
và
 

 
cr g
K K q 0

(52)
17

trongđó
1 1
2 2
d

 
   
 
 
   
 
 
  
   
 
 
   
 
 

 
   
 

T
m m
b b sT s s
b b
B B
A B E
K B B D F B B D B
E F H
B B
0 1 2 4 0
1 2 3 5 1
2 4 5 6 2
d
T
I I I
I I I
I I I

 
     
 
     
 
 
     
 

     
     
 

N N
M N N
N N
và
 
0
d

 

T
g g
g
K B N B

(53
)
, ,
0 1
, ,
, , ,
,
2
,
, ,
0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 ; 0 0 0 0
0 0 0 0 0 2 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0 ;
0 0 0 0
0 0 0
I x I xx
b b
I I y I I yy
I y I x I xy
I x
I
b s
I I y I
I
I y I x
R R
R R
R R R
R
R
R
R
R R
   

   
  
   

   

   
 
 
 
 
 
 
 
 
 
B B
B B


     
     
   
     
     
     
,
0 1 , 2
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 ; 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
;
0
I I x I

I I y I
I
R R R
R R R
R
N N N

(54
)
5.3. Các ví dụ số
- Phầnkếtquảsốđượctrìnhbàichitiếttrongbàibáo
3
haytrongluậnvăn.
5.4. Kết luận
- Giảitíchđẳnghìnhhọckếthợpvớilýthuyếtbiếndạngbậcmớichophân
tíchtấm“composite”và“sandwich”đượctrìnhbày.Điềukiệnứngsuấtcắt
tựdotạimặttrênvàmặtdướicủatấmcủalýthuyếthiệntạiđượcthỏadođó
hệsốhiệuchỉnhcắtđượcbỏqua.Lýthuyếtbậccaodùnghàmphânbốmới
này,kếtquảđạtđượctốthơncáclýthuyếtkhácđãcôngbốtrướcsovớilời
giảichínhxácđànhồi3D.
- Lýthuyếthiệntạidễdàngápdụngchocáclýthuyếtbậccaokhácbằng
cáchthayđổihàmphânbốf(z)dọctheochiềudàycủatấm.

18

CHƯƠNG 6. LÝ THUYẾT BIẾN DẠNG CẮT BẬC CAO TỔNG
QUÁT CHO TẤM CÓ TÍNH CHẤT CƠ LÝ THAY ĐỔI DÙNG XẤP
XỈ ĐẲNG HÌNH HỌC
4


6.1. Giới thiệu
- LýthuyếtbiếndạngtổngquátkếthợpvớigiảitíchĐHHchophântích
tĩnh, động và ổn định của tấm có tính chất cơ lý thay đổi (Functionally
GradedMaterial(FGM))đượctrìnhbàytrongchươngnày.Cóhaihàmphân
bốmớiđượcđềxuấttrongcôngthứchiệntại.Nhữnghàmnàyxácđịnhphân
bốứngsuấtvàbiếndạngquabềdàycủatấm.Lýthuyếthiệntạixuấtpháttừ
lýthuyếtcổđiểnnênhiệntượng“shearlocking”khôngxảyra.Lýthuyếtnày
cócùngsốbậctựdovớilýthuyếtFSDTnhưngkhôngcầnhệsốhiệuchỉnh
cắt.Từlýthuyếtnày,lýthuyếttấmbiếndạngcắtbậcnhấtvàlýthuyếttấm
cổđiểnđượcxácđịnhbằngcáchthiếtlậphàmphânbốứngsuấtvàbiếndạng
quachiềudàycủatấm.Kếtquảđạtđượctừphươngpháptrênphùhợpvới
cáckếtquảcôngbốkhác.
6.2. Lý thuyết biến dạng tổng quát cho tấm có tính chất cơ lý thay đổi
6.2.1. Côngthứcbàitoán
- CóbaloạitấmFGMkhácnhauđượcđịnhnghĩatrongchươngnày:1)
tấmFGMđẳnghướng;2)tấmsandwichvớilớpgiữa(core)FGMvàhailớp
ngoài(skin)đẳnghướng;3)tấmsandwichvớilớpgiữađẳnghướngvàhai
lớpngoàiFGM.
6.2.1.1.TấmFGMđẳnghướng(kiểuA)
- VậtliệuFGMđẳnghướngđượctạotừhaivậtliệukhácnhaugồmgốm
(ceramic)ởmặttrênvàkimloại(metal)ởmặtdưới.Đốivớivậtliệunày,
cácthôngsốvậtliệuthayđổithayđổiquabềdàycủatấmbởiquyluậthàm
sốmũnhưsau:
1
( )
2
n
c
z
V z

h
 
 
 
 
,
 
/ 2, / 2 ;z h h 

1
m c
V V 

(55)

trongđó,cvàmlầnlượtđượcđịnhnghĩalàceramicvàmetal.Cácthôngsố
vậtliệutươngđươngthìđượcđịnhnghĩa,
( ) ( )
e c c m m
P PV z P V z 

(56)

trongđó
,
c m
P P
tươngứngđặctrưngvậtliệucủagốmvàkimloại.
e
P

cóthể
làmodunYoung(E),hệsốPoisson(

)vàkhốilượngriêng(

).

6.2.1.2.TấmsandwichvớicoreFGM(loạiB)

4

ChienH.Thai,S.Kulasegaram,LocV.Tran,H.Nguyen-Xuan.Generalizedsheardeformationtheory
for functionallygradedisotropicand sandwich platesbasedon isogeometricapproach.Computer and
Structures,141:94-112,2014
19

- TấmsandwichvớilớpgiữaFGMvàhailớpngoàiđẳnghướng(xemHình
4a).LớpgiữaFGMthìđượcđịnhnghĩanhưsau:
1
( )
2
n
c
c
c
z
V z
h
 
 

 
 
,
1
m c
V V 

(57)

trongđó
2 3
[ , ]
c
z z z
,h
c
=z
3
-z
2
làbềdàycủalớpgiữa.

a)KiểuBb)KiểuC

Hình4.Tấmsandwich.

6.2.1.3.TấmsandwichvớicoređẳnghướngvàlớpngàiFGM(kiểuC)
- TấmsandwichvớilớpgiữađướngđẳngvàhailớpngoàiFGM(xemHình
4b).Tấmnàyđượcđịnhnghĩanhưsau:
 

 

 
  
 
 

 
 
 
 

 
 
 
 

 
 
 
1
2
2 1
2 3
4
3
4 3
( ) , ,
2
( ) 1, ,

( ) , ,
2
1
n
c
c
n
c
m c
z z h
V z h z
z z
V z h z z
z z
h
V z h z
z z
V V

(58)

6.2.2. Lýthuyếtbiếndạngcắtbậccaotổngquát
- Giốngnhưtrongchương5,trongchươngnàycũngdùnglýthuyếtbiến
dạng cắt bậc cao nhưng được trình bài dưới dạng tổng quát hơn. Trong
chươngnày,chúngtôiđãđềxuấthaihàmphânbốmới(xemBảng
- Table2).Trongcôngthứchiệntạinếuhàmphânbố
( )f z
đượcchọnbằng
khôngthìlýthuyếtbiếndạngcắtbậccaosẽquayvềlýthuyếtcổđiển(xem
phương trình (59)). Tuy nhiên, khi thiết lập

( ) f z z
 và thay thế
,
 
  w
X X X
vàophươngtrình(44),thìlýthuyếtbiếndạngcắtbậcnhất
cóthểđạtđược.
20


   
   
   
0
0
, , ,
, , ,
, , ,

 


 


w
u x y z u x y z
x
w

v x y z v x y z
y
w x y z w x y
,
2 2

 
 
 
 
h h
z

(59)
0
0
( , , )
( , , )
( , , )


 
 

x
y
u x y z u z
v x y z v z
w x y z w
,

2 2

 
 
 
 
h h
z

(60)

Table2:Mộtvàihàmphânbốvàđạohàm
Model

( )f z

( )f z


Reddy(1984)

4
3 2
3
/z z h

2 2
1 4 /z h

Karama(2003)


2
2( / )z h
ze


2
4
2 2( / )
2
(1 )
z h
h
z e



Arya(2002)

sin( )
h
z


cos( )
h h
z
 

Nguyen-Xuan(2013)


2 4
7 2 2
3 5
8
h h
z z z 

2 4
7 6 10
2 4
8
h h
z z 

Thai(2013)

2
1
tan ( )
h
h z z



2 2
2 2
(1 ( ) ) / (1 ( ) )
h h
z z 


Môhìnhđềxuất1(2013)

1
tan (sin( ))
h
z



2
cos( ) / (1 sin ( ))
h h h
z z
  


Môhìnhđềxuất2(2013)

1
sinh (sin( ))
h
z



2 1/2
cos( ) / (1 sin ( ))
h h h
z z

  


6.3. Các ví dụ số
- Phầnkếtquảsốđượctrìnhbàichitiếttrongbàibáo
4
haytrongluậnvăn.
6.4. Kết luận
- Mộtlýthuyếtbiếndạngcắtbậccaotổngquátđượcđềxuất.Từlýthuyết
này,chúngtacóthểthulạiđượclýthuyếttấmbiếndạngcắtbậcnhấtvàlý
thuyếttấmcổđiểnbằngcáchthiếtlậphàmphânbốứngsuấtvàbiếndạng
quachiềudàycủatấm.Haihàmphânbốmớiđãđượcđềxuất.Kếtquảđạt
đượctừlýthuyếthiệntạitốtsovớicáclýthuyếtkháckhisovớilờigiảiđàn
hồi3D.

CHƯƠNG 7. PHÂN TÍCH GIỚI HẠN CẬN TRÊN CHO TẤM
MỎNG DÙNG CÔNG THỨC ĐẲNG HÌNH HỌC VỚI GÓC XOAY
TỰ DO
5


5
H.Nguyen-Xuan,ChienH.Thai,J.Bleyer,VinhPhuNguyen.Upperboundlimitanalysisofplatesusing
arotation-freeisogeometricapproach.Asia PacificJournal on Computational Engineering,1:12,2014.
21

7.1. Giới thiệu
- Chươngnàytrìnhbàyphântíchgiớihạncậntrên(upperbound)củatấm
mỏng(Kirchhoff)theotiêuchuẩn“vonMises”dùnggiảitíchđẳnghìnhhọc.
Bàitoántốiưutrongphântíchgiớihạnđượcthiếtlậpbằngcáchcựctiểu

côngtiêutánvàchịucácràngbuộcgồmđiềukiệnbiênvàcôngngoại.Chỉ
cóbậctựdochuyểnvị(khôngcógócxoay)đượcxấpxỉtrongbàitoántối
ưu.Bàitoánnàyđượcbiếnđổisangdạngphùhợpđểtìmnghiệmtốiưubằng
chươngtrìnhtốiưuhóahìnhnónbậchai(SOCP).
7.2. Công thức đẳng hình học cho phân tích giới hạn của tấm mỏng
Kirchhoff
- Xem
2
  
làmặtphẳngtrunghòacủatấmvà
w

làvậntốccủachuyển
vịtheophươngtrụcz.Biênđộnghọcvàbiêntĩnhhọclầnlượtđượcđịnh
nghĩanhưsau:
1
n
w w
    
và
2
n
m m
    
,trongđónlàphápvectơ.
CôngthứctổngquátchophântíchgiớihạncủatấmmỏngKirchhoffđược
viếtnhưsau:
Phương trình cân bằng:chọntrường momentuốn
, , ][
T

xx yy xy
m m mm

saochothỏamãnđiềukiệncânbằng
2
( ) 0
T
q

  m
,trongđó
q
và

lầnlượtlàtảitrọngtheophươngzvàhệsốtảigiớihạn,toántử
2

thìđược
địnhnghĩa
2 2 2
2
2 2
[ 2 ] .
T
x y
x y
  
 
 
 


Điều kiện tương thích:Liênhệgiữavậntốccủachuyểnvịvàvậntốcbiến
dạnguốnđượcviếtdướidạng
2
[ , ,2 ]
T
xx yy xy
w
  
  

   


(61)
- Tốcđộtiêutándẻothìđượcviết
/2
0
/2
( ) dz d d
T
t
p
t
T
p
D A m

  
    

  
    
    
 (62)
trongđó,
2
0
/ 4
p
m t


,
T
xx yy xy
z

 
 
 
 
 
  
và
4 2 0
1
2 4 0
3
0 0 1
 

 

 
 
 

.
- Dùnglýthuyếtphântíchcậntrên,hệsốtảitrọnggiớihạnđượcxácđịnh
nhưsau
min ( )d
p
D



 




(63)
- SửdụnghàmcơsởNURBStrongphươngtrình(24),sauđóthaythếvào
phươngtrình(61),vậntốcbiếndạnguốnđượcviếtnhưsau 
22

I I
I
w

B




trongđó
, , ,
T
xx yy xy
R R R
 
 
 

(64)
- Nănglượngtiêutándẻođượcviếtlại
1
d d
e
nel
h
p p p
T T
e
D m m
 

     

 
   
   


(65)
- PhươngtrìnhtrênđượctínhtoánthôngquacôngthứctíchphânGauss
1
NG
h
p
T
ii i
i
ip
D m


 

J
 
 
 (66)
trongđó,NG=nelxnG làtổngsốđiểmGausscủabàitoán,nellàtổngsố
phầntử,nGlàsốđiểmGausscủamỗiphầntử,
i

làtrọngsốGaussvà
i
J
làmatrậnJacobiởđiểmGauss.
- BâygiờvậntốcbiếndạngđượcđánhgiátạiđiểmGauss
 1,

i i i
i Nw G  B




(67)
- CôngngoạicũngđượcđánhgiátạiđiểmGauss
1
( ) ( , ) 1
NG
ext i i i i
i
i
wW w q
  

 

J N


(68)
trongđó,
1 2
[ ( , ), ( , ), , ( , )]
i i i i nCP i i
N N N
     
 N

làvectơhàmcơsởtoàncục.
- CuốicùngbàitoántốiưukếthợpvớigiảitíchĐHHđượcviếtlại:
 
  



 

  



  



 




 



 
1
.
1

1
min
B , 1,
s.t 0and 0on
( ) ( , ) 1
NG
T
p i i i i
i
i i i
n
NG
ext i i i i i
i
m
w i NG
w w
W w q w
J
J N
 


(69)
- Bàitoánphântíchgiớihạnlàbàitoántốiưukhôngtuyếntínhvớiràng
buộcbằng. Bài toáncóthểbiến đổisang bài toáncựctiểutổngcủamột
chuẩn.Nănglượngtiêutándẻocóthểđượcviếtdướidạngtổngcủa một
chuẩnnhưsau
1
NG

T
int p i i i
i
W m




J C 

(70)
23

trongđó,
2 0 0
1
1 3 0
3
0 0 1
 
 

 
 
 
C
làhệsốCholeskyof
.

- Cuốicùngbàitốiưunàycóthểbiếnđổisangbàitoánlậptrìnhhìnhnón

bậchaibởigiớithiệuthêmbiếnphụ
1
min
, 1,
s.t  1,
NG
p i i i
i
i i
T
i i
ec e
i
c
m t
t i NG
iw NG
 



  


  








J
C B
B w b





(71)
- Ràngbuộcthứnhấtlàdạnghìnhnónbậchai.Bàitoántốiưutrêncóthể
giảibằngphầnmềmMosek.
7.3. Các ví dụ số
- Phầnkếtquảsốđượctrìnhbàichitiếttrongbàibáo
5
haytrongluậnvăn.
7.4. Kết luận
- Giảitíchđẳnghìnhhọcvớigócxoaytựdochophântíchgiớihạncậntrên
củatấmmỏngđượctrìnhbày.Mộtvàikếtluậnđượcrútranhưsau:
 Chỉcóbậctựdochuyểnvịđượcxấpxỉtrongbàitoántốiưu.
 Điềukiệnbiêngócxoayđượcáptrựctiếpthôngquachuyểnvị.
 Kếtquảđạtđượctừphươngpháphiệntạiphùhợpvớicáclờigiảiđã
đượccôngbốthôngquacácvídụsố.

CHƯƠNG 8. KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN
8.1. Kết luận
- Trongluậnvănnày,phươngphápgiảitíchđẳnghìnhhọcđãđượcápdụng
chophântíchđànhồivàđàndẻocủakếtcấutấm.Mụctiêucủaphươngpháp
giảitíchĐHHlàhợpnhấtgiữamôhìnhhìnhhọcvàxấpxỉnghiệmbàitoán

thôngquahàmcơsởNURBS.HìnhhọcdùngtronggiảitíchĐHHlàhình
họcchínhxác.Cáckỹthuậtlàmmịnlưới(h-refinement)haytăngbậccủa
hàm cơ sở (p-refinement) trong phương pháp đẳng hình học giống với
phươngphápphầntửhữuhạnthôngthường.Môtkỹthuậtmới(k-refinement)
đượcxuấttrong giảitích ĐHHbằngcách kết hợp“h-refinement” và “p-
refinement”.Thôngquacácvídụsốđãđượckiểmtra,phươngphápđẳng
hìnhhọcphùhợpchophântíchđànhồivàđàndẻocủakếtcấutấm.Mộtvài
kếtluậnđượcrútranhưsau:

×