Biờn son : GV HUNH C KHNH
trang
1
A TCH PHAN.
Bi 1: Tớnh cỏc tớch phõn sau : ( thi tt nghip cỏc nm)
1)
( )
2
2
0
x sin x cosxdx
+
2005 2)
(
)
x x
ln5
x
ln2
e 1 e
dx
e 1
+
2006
3)
2
2
0
sin2x
dx
4 cos x
2006 4)
e
2
1
ln x
dx
x
2006
5)
2
2
1
2x
dx
x 1
+
2007 6)
2
2
0
cos x.sin xdx
2007
7)
1
2
3
0
3x
dx
x 1
+
2007 8)
(
)
1
0
x
4x 1 e dx
+
2008
9)
( )
1
x
0
1 e xdx
+
2008 10)
1
0
3x 1dx
+
2008
11)
4
0
cosx.sin xdx
2008 12)
( )
0
x 1 cosx dx
+
2009.
13)
( )
1
2
2
0
x x 1 dx
2010.
Bi 2 : Tớnh cỏc tớch phõn sau :
1)
( )
9
2
4
dx
x x 1
2)
( )
1
2
0
4x 1 xdx
+
3)
3
3 2
0
x x 1dx
+
4)
0
2
1
16x 2
dx
4x x 4
+
5)
1
0
x 1 xdx
6)
1
2
1
2x 1
dx
x x 1
+
+ +
7)
2
0
x 1
dx
4x 1
+
+
8)
2
0
3cosx 1.sinxdx
+
.
Bi 3 : Tớnh cỏc tớch phõn sau :
1)
(
)
3
e
1
1 ln x
dx
x
+
2)
e
1
1 ln x
dx
x
+
3)
e
1
xlnxdx
4)
e
2
1
ln x
dx
x
5)
( )
5
2
2xln x 1 dx
6)
2
e
1
ln x
dx
x
ON THI HOẽC KYỉ II
LễP 12
Biên soạn : GV HUỲNH ðỨC KHÁNH
trang
2
7)
e
2
1
x ln x
dx
x
+
∫
8)
( )
1
2
0
ln 1 x dx
+
∫
9)
3
2
e
3
e
1
dx
x.ln x
∫
10)
e
2
1
ln x 1.ln x
dx
x
+
∫
.
Bài 4 : Tính các tích phân sau :
1)
π
tan x
4
2
0
e
dx
cos x
∫
2)
π
2
x
0
e cosxdx
∫
3)
1
2 x
0
x e dx
−
∫
4)
2
1
x
0
xe dx
−
∫
5)
(
)
x
1
x
0
x 1 e
dx
1 x.e
+
+
∫
6)
1
2x
0
x
dx
e
∫
7)
ln2
x
2x
0
e dx
e 9
−
∫
8)
( )
π
2
2x
2
0
sin 2x
e dx
1 sin x
+
+
∫
9)
1
x
0
e dx
∫
10)
2
1
x
0
1
x x e dx
3
+
∫
11)
( )
2
1
x
0
x x e dx
+
∫
12)
ln2
3x
x
0
e 1
dx
e
+
∫
13)
(
)
2
x
1
x
0
e 1
dx
e
+
∫
14)
( )
ln3
x
3
x
0
e dx
e 1
+
∫
15)
( )
1
x
0
3 cos2x dx
+
∫
.
Bài 5 :
Tính các tích phân sau :
1)
( )
1
3
2
0
2x 1 xdx
+
∫
2)
( )
1
5
0
x 1 x dx
−
∫
3)
( )
1
4
2 3
1
x 1 x dx
−
−
∫
4)
( )
2
2
2
0
x x 1 dx
−
∫
5)
( )
4
1
1
dx
x 1 x+
∫
6)
( )
2
2
2
0
xdx
x 2
+
∫
7)
2
2
0
2x
dx
3x 2
+
∫
8)
( )
1
3
2
0
x
dx
1 x+
∫
9)
1
2
0
4x 5
dx
x 3x 2
+
+ +
∫
10)
1
2
0
dx
x 4x 3
+ +
∫
Bài 6 :
Tính các tích phân sau :
1)
π
2
2
0
sin 2xdx
∫
2)
π
4
2
0
π
sin x dx
4
−
∫
Biên soạn : GV HUỲNH ðỨC KHÁNH
trang
3
3)
π
2
3
0
cos x.dx
∫
4)
2π
3
π
3
2π
cos 3x .dx
3
−
∫
5)
( )
π
4
2 2
0
cos x sin x dx
−
∫
6)
( )
π
4
4 4
0
cos x sin x dx
−
∫
7)
π
2
3 3
0
sin x cos xdx
∫
8)
( )
π
2
3
0
sin xcosx xsinx dx
−
∫
9)
( )
π
2
0
3
1 2sinx cosxdx
+
∫
10)
π
6
0
sinx.cos2xdx
∫
11)
π
2
0
x
sin cos2x dx
2
+
∫
12)
π
2
2
0
x.cos xdx
∫
13)
( )
π
2
2
0
x sin x cosx.dx
+
∫
14)
( )
π
3
0
cos4x.sin x 6x .dx
−
∫
15)
π
2
2
0
sin 2x.sin xdx
∫
16)
( )
π
2
2
π
3
sinx 2cos x 1 dx
−
∫
17)
π
2
π
2
sin 2x.sin 7xdx
−
∫
18)
2
π
0
x.sin x.dx
∫
19)
( )
π
2
2
0
sin2x
dx
2 sinx+
∫
20)
π
2
0
x x
1 sin cos dx
2 2
+
∫
21)
π
4
0
tanx
dx
cosx
∫
22)
π
3
2
0
x sin x
dx
cos x
+
∫
23)
π
2
0
dx
1 cosx sinx
+ +
∫
24)
π
4
0
sinx cosx
.dx
3 sin2x
+
+
∫
25)
π
3
0
4cos 2x
dx
cosx cos3x
+
∫
26)
π
3
0
sin x cosx
dx
cos x
+
∫
27)
π
2
π
3
sinx
dx
1 2cosx
+
∫
28)
π
4
2
0
1 tan x
.dx
cos x
+
∫
29)
π
3
0
sin 2x
dx
1 cosx
+
∫
30)
π
2
2
0
sin 2x sin x
.dx
1 sin x+
∫
.
Biên soạn : GV HUỲNH ðỨC KHÁNH
trang
4
Bài 7 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các ñường :
1)
2
y 2x 1; y x 1 .
= + = −
2)
x
y e , y 2; x 1.
= = =
3)
2
2x 10x 12
y
x 2
− −
=
+
và trục hoành.
4)
2
y x 4x
= − +
và trục hoành.
5)
2
y x ; y x 2.
= − = − −
6)
4 2
y 5x 3x 8
= − −
, trục Ox trên
[
]
1;3
.
Bài 8 :
Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo nên khi ta quay quanh trục Ox hình phẳng S giới hạn bởi các
ñường :
1)
2
y 2x x ; y 0.
= − =
2)
2
y x 1; y 0.
= − + =
3)
4
y ; y 0; x 0; x 2.
4 x
= = = =
−
4)
3 2
1
y x x ; y 0, x 0, x 3.
3
= − = = =
B – SOÁ PHÖÙC.
Bài 1 : Thực hiện phép tính sau :
1)
1 i 1 2i
z
1 2i 1 i
+ +
= −
− −
2)
( )( )
( )
3
2
1 i 1 2i
z 3 2i
4 2i
+ −
= − −
+
3)
( )
( )
3
2
4 i
z 2 3i
1 i
−
= + −
+
Bài 2 : Tìm số phức z biết rằng :
1)
z 2z 6 2i
+ = +
2)
3z 9 2iz 11i
+ = +
3)
( ) ( ) ( )
2
1 i 2 i z 8 i 1 2i z
+ − = + + +
.
Bài 3 : Giải các phương trình sau trong tập số phức :
1)
2
z z 3 1 0
− + =
2)
4 2
z 2z 3 0
+ − =
3)
3
z 8 0
+ =
4)
3
z 27 0
− =
5)
4
z 16 0
− =
6)
4
z 16 0
+ =
7)
( ) ( )
4 2
z 2 z 8 0
− − =
8)
2
z 4z 8i
+ =
9)
2
z z
=
Bài 4 : Cho số phức
1 3
z i
2 2
= − +
. Tính
2
z z 1
+ +
.
Bài 5 : Cho số phức
1 i
z
1 i
−
=
+
. Tính giá trị của
2010
z
.
Biên soạn : GV HUỲNH ðỨC KHÁNH
trang
5
Bài 6 : Cho số phức
z 1 i 3
= +
. Tính
(
)
2
2
z z
+
.
Bài 7 : Cho số phức
( )( )
2
z 1 2i 2 i
= − +
. Tính giá trị biểu thức
A z.z
= .
Bài 8 : Cho số phức
z 1 3i
= +
. Tìm số nghịch ñảo của số phức
2
ω z z.z
= +
.
Bài 9 : Tìm phần thực và phần ảo của số phức
z i
ω
z i
+
=
−
, trong ñó
z 1 2i
= −
.
Bài 10 : Cho số phức z thỏa mãn
(
)
2
1 3i
z
1 i
−
=
−
. Tìm môñun của số phức
z iz
+
.
Bài 11 :
Tìm s
ố
ph
ứ
c z th
ỏ
a mãn
ñồ
ng th
ờ
i :
(
)
z 2 i 10
− + =
và
z.z 25
=
.
Bài 12 :
Tì
m s
ố
ph
ứ
c z
thoả mã
n
z 2
= và
2
z
là số thuần ảo.
Bài 13 : Tìm số phức z thỏa mãn ñồng thời :
z 1
=
và
(
)
2
2
z z 1
+ =
.
Bài 14 : Tìm s
ố
ph
ứ
c z sao cho
z 1
=
và
z z
1
z
z
+ =
.
Bài 15 : Tìm s
ố phức z thỏa mãn :
2
z z
=
.
Bài 16 : Tính
1 2
x x
+ , biết
1 2
x , x
là hai nghiệm phức của phương trình sau ñây :
2
3x 2 3x 2 0
− + =
Bài 17 : Trên tập số phức, tìm B ñể phương trình bậc hai
2
z Bz i 0
+ + =
có tổng bình phương hai
nghiệm bằng
4i
−
.
Bài 18 : Gọi
1 2
z , z
là hai nghiệm phức của phương trình :
2
z 4z 20 0
+ + =
. Tính giá trị của biểu thức
:
2 2
1 2
A z z
= + và
2 2
1 2
2 2
1 2
z z
B
z z
+
=
+
.
Bài 19 : Xác ñịnh tập hợp các ñiểm trong mặt phẳng phức biểu diễn số phức z thoả mãn ñiều kiện sau
1)
| z 1| 1
− =
2)
z i
1
z i
−
=
+
3)
z 4i z 4i 10
− + + =
4)
2
2
z z 4
− =
5)
2
z
là số ảo 6)
z i
z i
+
+
là một số thực
7)
( )
_
2 z i z
− +
là một số ảo. 8)
(
)
z i 1 i z .
− = +
9)
(
)
z 3 4i 2
− − =
10)
2 z i z z 2i
− = − +
Biên soạn : GV HUỲNH ðỨC KHÁNH
trang
6
11)
z z 3 4
+ + =
12)
z z 1 i 2.
− + − =
Bài 20 : Tính giá trị các biểu thức :
1)
( ) ( ) ( )
2 2011
A 1 1 i 1 i 1 i
= + + + + + + +
2)
2 2011
B 1 i i i
= + + + +
.
C – PHẦN HÌNH HỌC.
VẤN ĐỀ 1. ĐIỂM VÀ ĐƯỜNG THẲNG
Bài tập 1 : Trong khơng gian Oxyz, cho điểm
(
)
A 1; 2;3
− đường thẳng
( )
x 1 y 2 z 3
d :
2 1 1
+ − +
= =
−
.
1)
Tìm t
ọ
a
độ
hình chi
ế
u c
ủ
a A lên
đườ
ng th
ẳ
ng d.
2)
Tính kho
ả
ng cách t
ừ
A
đế
n
đườ
ng th
ẳ
ng d.
3)
Tìm t
ọ
a
độ
A'
là
đ
i
ể
m
đố
i x
ứ
ng c
ủ
a A qua
đườ
ng th
ẳ
ng d.
4)
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ẳ
ng
đ
i qua A và song song v
ớ
i d.
5)
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ẳ
ng
đ
i qua A vng góc v
ớ
i d và c
ắ
t d.
6)
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình t
ổ
ng qt c
ủ
a m
ặ
t ph
ẳ
ng
đ
i qua
đ
i
ể
m A và vng góc v
ớ
i
đườ
ng th
ẳ
ng d.
7*)
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình t
ổ
ng qt c
ủ
a m
ặ
t ph
ẳ
ng
đ
i qua
đ
i
ể
m A và ch
ứ
a
đườ
ng th
ẳ
ng d.
8*)
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình t
ổ
ng qt c
ủ
a m
ặ
t ph
ẳ
ng ch
ứ
a
đườ
ng th
ẳ
ng d sao cho kho
ả
ng cách t
ừ
A
đế
n m
ặ
t ph
ẳ
ng là l
ớ
n nh
ấ
t.
9*)
Tìm
đ
i
ể
m M thu
ộ
c
đườ
ng th
ẳ
ng d sao cho tam giác AMO cân t
ạ
i O.
10*)
Tìm
đ
i
ể
m M thu
ộ
c
đườ
ng th
ẳ
ng d sao cho
MA 5
=
.
Bài tập 2* :
Trong khơng gian Oxyz, cho b
ố
n
đ
i
ể
m
(
)
(
)
(
)
(
)
A 5;0;0 ; B 0; 3;0 ; C 0;0; 5 ; D 1;1;1 .
− −
Ch
ứ
ng t
ỏ
ABCD là m
ộ
t t
ứ
di
ệ
n.
VẤN ĐỀ 2. ĐIỂM VÀ MẶT PHẲNG
Bài tập :
Trong khơng gian Oxyz, cho
đ
i
ể
m
(
)
A 1;2;3
và m
ặ
t ph
ẳ
ng
(
)
P : x 2y 2z 18 0
+ + + =
.
1)
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ẳ
ng
đ
i qua A và vng góc v
ớ
i m
ặ
t ph
ẳ
ng
(
)
P
.
2)
Tìm t
ọ
a
độ
hình chi
ế
u c
ủ
a A lên m
ặ
t ph
ẳ
ng
(
)
P
.
3)
Tính kho
ả
ng cách t
ừ
A
đế
n m
ặ
t ph
ẳ
ng
(
)
P
.
4)
Tìm t
ọ
a
độ
A'
là
đ
i
ể
m
đố
i x
ứ
ng c
ủ
a A qua m
ặ
t ph
ẳ
ng
(
)
P
.
5)
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
ặ
t ph
ẳ
ng
đ
i qua A và song song v
ớ
i m
ặ
t ph
ẳ
ng
(
)
P
.
Biờn son : GV HUNH C KHNH
trang
7
VAN ẹE 3. ẹệễỉNG THANG VAỉ ẹệễỉNG THANG
Bi tp 1: Trong khụng gian Oxyz, cho hai ủng thng cú phng trỡnh
( )
1
x 1 y z 2
d :
2 1 2
= =
v
( )
2
x 3 y 2 z 1
d :
7 2 3
= =
.
1)
Ch
ng minh hai
ủ
ng th
ng
1
d
v
2
d
chộo nhau. Tớnh gúc t
o b
i gi
a hai
ủ
ng th
ng.
2)
Vi
t ph
ng trỡnh t
ng quỏt c
a m
t ph
ng ch
a
1
d
v song song v
i
2
d
.
3)
Vi
t ph
ng trỡnh t
ng quỏt c
a m
t ph
ng ch
a
2
d
v song song v
i
1
d
.
4*)
Vi
t ph
ng trỡnh
ủ
ng vuụng gúc chung c
a
1
d
v
2
d
.
5*)
Tớnh kho
ng cỏch t
1
d
ủ
n
2
d
.
6)
Vi
t ph
ng trỡnh t
ng quỏt c
a m
t ph
ng cỏch
ủ
u
1
d
v
2
d
.
7)
Vi
t ph
ng trỡnh m
t c
u ti
p xỳc v
i
1
d
v
2
d
.
Bi tp 2 :
Trong khụng gian Oxyz, cho hai
ủ
ng th
ng cú ph
ng trỡnh
( )
1
x 3 y 1 z 2
d :
1 4 3
+
= =
llllkl v
( )
2
4x y 2 0
d : .
3x z 0
=
=
1) Chng t rng hai ủng thng
1
d
v
2
d
song song v
i nhau.
2*) Vit phng trỡnh tng quỏt ca mt phng
(
)
P
ch
a
1
d
v
2
d
.
3)
Vi
t ph
ng trỡnh
ủ
ng th
ng (d) n
m trong m
t ph
ng
(
)
P
song song cỏch
ủ
u
1
d
v
2
d
.
Bi tp 3 :
Trong khụng gian Oxyz, cho hai
ủ
ng th
ng cú ph
ng trỡnh
( )
1
x 7 3t
d : y 2 2t
z 1 2t
= +
= +
=
llllkl
v
( )
2
x 1 y 2 z 5
d :
2 3 4
+
= =
.
1) Chng minh v ủng phng.
2) Tớnh gúc to bi gia hai ủng thng ủú.
3) Vit phng trỡnh mt phng cha hai ủng thng ủú.
Biên soạn : GV HUỲNH ðỨC KHÁNH
trang
8
Bài tập 4 : Trong khơng gian Oxyz, cho hai đường thẳng có phương trình
( )
1
x t
d : y 3
z 6 t
=
=
= +
llllkl
và
( )
2
x 2 t'
d : y 1 t'
z 2 t '
= +
= −
= −
.
1) Chứng minh
(
)
1
d
và
(
)
2
d
chéo nhau và vng góc vớ
i nhau.
2)
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
ặ
t ph
ẳ
ng
đ
i qua
(
)
1
d
và vng góc
(
)
2
d
.
3)
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình m
ặ
t ph
ẳ
ng
đ
i qua
(
)
2
d
và vng góc
(
)
1
d
.
4)
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng vng góc chung c
ủ
a hai
đườ
ng th
ẳ
ng.
5)
Tính kho
ả
ng cách gi
ữ
a hai
đườ
ng th
ẳ
ng.
VẤN ĐỀ 4. ĐƯỜNG THẲNG VÀ MẶT PHẲNG
Bài tập 1 :
Trong khơng gian Oxyz, cho
đườ
ng th
ẳ
ng
( )
x 2 y 1 z 1
d :
1 2 3
− + −
= =
và mặt phẳng có
phương trình
(
)
P : x y 3z 2 0
− + + =
.
1) Tìm tọa độ giao điểm M của đường d với mặt phẳng
(
)
P
.
2*) Tính góc tạo bởi giữa đường thẳng và mặt phẳng.
3*) Viết phương trình mặt phẳng chứa đường thẳng d và vng góc với mặt phẳng
(
)
P
4*) Viết phương trình đường thẳng là hình chiếu của d xuống mặt phẳng
(
)
P
.
5*) Viết phương trình đường thẳng đi qua giao điểm của d với mặt phẳng
(
)
P
, đồng thời nằm
trong mặt phẳng
(
)
P
và vng góc với đường thẳng d.
6) Viết phương trình đường thẳng đối xứng với đường thẳng d qua mặt phẳng
(
)
P
.
Bài tập 2 : Trong khơng gian Oxyz, cho đường thẳng
( )
x 2 4t
d : y 3 2t
z 3 t
= +
= +
= − +
và mặt phẳng có phương trình
(
)
P : x y 2z 5 0
− − − =
.
1) Chứng minh rằng
(
)
d
nằm trên
(
)
P
.
2) Viết phương trình đường thẳng
(
)
∆
nằm trong
(
)
P
, song song và cách
(
)
d
một khoảng là
14
.
Biên soạn : GV HUỲNH ðỨC KHÁNH
trang
9
Bài tập 3 : Trong khơng gian Oxyz, cho hai đường thẳng
( ) ( )
1 2
x 2 t
x 1 y z
d : , d : y 4 2t
1 1 4
z 1
= −
−
= = = +
−
=
và
mặt phẳng có phương trình
(
)
P : y 2z 0
+ =
.
1*)
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ẳ
ng c
ắ
t hai
đườ
ng th
ẳ
ng
(
)
(
)
1 2
d , d
và n
ằ
m trong m
ặ
t ph
ẳ
ng
(
)
P
.
2*)
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ẳ
ng song song v
ớ
i m
ặ
t ph
ẳ
ng
(
)
P
, c
ắ
t
đườ
ng th
ẳ
ng
(
)
(
)
1 2
d , d
l
ầ
n l
ượ
t t
ạ
i M và N sao cho
MN 3.
=
VẤN ĐỀ 5. MẶT PHẲNG VÀ MẶT PHẲNG
Bài tập :
Trong khơng gian Oxyz, cho hai m
ặ
t ph
ẳ
ng có ph
ươ
ng trình
(
)
P : 2x y z 2 0
− + + =
và
(
)
Q : x y 2z 1 0
+ + − =
.
1)
Ch
ứ
ng minh hai m
ặ
t ph
ẳ
ng c
ắ
t nhau.
2*)
Tính góc t
ạ
o b
ở
i gi
ữ
a hai m
ặ
t ph
ẳ
ng.
3)
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th
ẳ
ng
đ
i qua
(
)
A 1;2; 3
−
và song song v
ới cả hai mặt phẳng
(
)
(
)
P , Q
.
4) Viết phương trình mặt phẳng đi qua
(
)
A 1;2; 3
−
và vng góc với cả hai mặt phẳng
(
)
(
)
P , Q
.
VẤN ĐỀ 6. MẶT CẦU
Bài tập 1 : Tìm tâm và bán kính của mặt cầu
(
)
S
:
1)
(
)
2 2 2
S : x y z 2x 2 0
+ + − − =
2)
(
)
2 2 2
S : 3x 3y 3z 6x 3y 15z 2 0
+ + + − + − =
.
Bài tập 2 : Lập phương trình mặt cầu
(
)
S
:
1) ði qua 4 điểm :
(
)
(
)
(
)
A 1;1;1 , B 1;2;1 ; C 1;1;2
và
(
)
D 2;2;1 .
2) ði qua 3 điểm :
(
)
(
)
(
)
A 0;8;0 , B 4;6;2 , C 0;12;4
và có tâm nằm trên mặt phẳng
(
)
Oyz .
3) Có tâm
(
)
A 1; 2;3
− và tiếp xúc với đường thẳng
( )
x 1 y 2 z 3
d :
2 1 1
+ − +
= =
−
.
4) Có tâm
(
)
A 1;2;3
và tiếp xúc với mặt phẳng
(
)
P : x 2y 2z 18 0
+ + + =
.
Bài tập 3 : Trong khơng gian Oxyz, cho mặt cầu
(
)
2 2 2
S : x y z 4x 2y 4z 7 0
+ + − + + − =
và mặt phẳng
(
)
: x 2y 2z 3 0
α
− + + =
.
1) Tính khoảng cách từ tâm I của mặt cầu
(
)
S
tới mặt phẳng
(
)
.
α
2) Viết phương trình mặt phẳng
(
)
β
song song với mặt phẳng
(
)
α
và tiếp xúc với mặt cầu
(
)
S
.
Biên soạn : GV HUỲNH ðỨC KHÁNH
trang
10
Bài tập 4 : Trong không gian Oxyz, cho ñường thẳng
( )
x 1 2t
d : y 2t
z 1
= +
=
= −
và mặt phẳng
(
)
P : 2x y 2z 1 0
+ − − =
. Viết phương trình mặt cầu có tâm nằm trên
(
)
d
, bán kính bằng 3
và tiếp xúc
(
)
P
.
Bài tập 5 :
Trong không gian Oxyz, cho
ñ
i
ể
m
(
)
A l;1;2
và m
ặ
t ph
ẳ
ng
(
)
P : 3x y 2z 7 0.
− + − =
Vi
ế
t
ph
ươ
ng trình m
ặ
t c
ầ
u
(
)
S
tâm A bi
ế
t r
ằ
ng m
ặ
t c
ầ
u
(
)
S
c
ắ
t
(
)
P
theo
ñườ
ng tròn có bán
kính
13
r .
14
=
HẾT