Tải bản đầy đủ (.doc) (35 trang)

sổ thực lực đội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.65 MB, 35 trang )

SƠ ĐỒ BAN CHỈ HUY LIÊN ĐỘI
TỔNG PHỤ TRÁCH ĐỘI


Liên đội trưởng
Liên đội phó Liên đội phó
y viên y viên y viên
y viên y viên y viên

y viên y viên y viên
y viên y viên y viên
II. CÁC TIÊU CHUẨN DANH HIỆU.
1
NHÂM SỸ TÂN
Mai Khanh 5.1
Trần T Như Quỳnh 5.5Phạm Thò Băng Nhi 4.4
Ng Thò Ngọc Bích 4.2 Ng T Hoàng Oanh 4.1 Ng T Hoài Thương4.1
Đoàn T Lâm Oanh 4.2 Hồ Thò Tố Nga 4.3 Phan Ng Trâm Anh4.3
Phạm T Huỳnh Thu 5.2 Lê Xuân Tài 4.4 Phạm Hữu Xuân 4.5
Nguyễn Thò Hồng 5.3 Nguyễn Minh Hiếu 4.5
Trần Thò Tâm 5.4
A. TIÊU CHUẨN DANH HIỆU LIÊN ĐỘI MẠNH.
* Danh hiệu liên đội mạnh cấp huyện.
1. Xây dựng và thực hiện tốt chất lượng cao chương trình kế hoạch công tác đội theo năm
học ( Được BGH trường phê duyệt)
2.Tổ chức tốt việc bồi dưỡng, tập huấn nâng cao kỹ năng cho ban chỉ huy liên chi đội và phụ
trách sao nhi đồng.
3. Có phòng Đội hoặc phòng truyền thống, có đầy đủ những trang thiết bò phục vụ cho hoạt
động đội như: Trống, cờ, còi, báo Đội và các ấn phẩm khác; có đầy đủ hồ sơ sổ sách của đội, có
quỹ đội, quỹ ( Vì bạn nghèo).
4. Duy trì sinh hoạt chi đội, sinh hoạt ban chỉ huy liên đội, làm nòng cốt công tác phát triển


đôi viên mới.
Với liên đội TH yêu cầu tổ chức sinh hoạt sao ở hầu hết các lớp trong đó ít nhất 30% Sao
trong tổng số sao đạt danh hiệu “ Sao chau ngoan Bác Hồ”.
5. Có phong trào đội mạnh, thu hút đông đảo đội viên tham gia. Có ít nhất 50% đạt danh
hiệu “ Chi đội mạnh”
B.TIÊU CHUẨN DANH HIỆU ‘ CHI ĐỘI MẠNH’
1Có chương trình công tácĐội cụ thể và thực hiện với chất lượng cao chương trình kế hoạch đề
ra.
2.Ban chỉ huy chi Đội và các đội nhóm nòng cốt hoạt động có hiệu quả. Có đủ sổ sách và những
phương tiện cần thiết phục vụ cho hoạt động Đội.
3.Có nhiều hình thức động viên Đội viên học tập có ít nhất 30% Đội viên xếp loại khá , giỏi trở
lên, khong có Đội viên xếp loại yếu, kém.
4.Tâp thể đoàn kết, thân ái , có nhiếu biên pháp giúp nhau tiến bộ, rèn luyện, có số đội viên xếp
loại đạo đúc 80% khá tốt trở lên. Khong có Đội viên nào xếp loại yếu kém.
5.Duy trỳ nề nếp sinh hoạt chi đội có quỹ chi đội, lập quỹ ‘vì bạn nghèo’. Huy động đông đảo
đội viên tham gia công tác sao nhi đồng, các hoạt động công tác xã hội, nhân đạo từ thiện và các
hoạt động trên đòa bàn dân cư, tích cực tham gia công tác phong trào của liên đội và nhà trường đề
ra, làm tót công tác phát triên Đội viên mới,.Có ít nhất 50% đội viên đạt danh hiệu cháu ngoan Bác
Hồ.
C. DANH HIỆU’ CHÁU NGOAN BÁC HỒ’.
* Cấp liên đội
1.Có tinh thần đoàn kết thương yêu giúp đỡ bạn bè và mọi người xung quanh, khiêm tố thật
thà dũng cảm, biết vâng lời giúp đỡ ông bà cha mẹ, xếp loại đạo đức khá tở lên.
2. Có tinh thần khắc phục khó khăn vươn lên trong học tập và có kết quả ngày càng tiến bộ. Xếp
loại văn hoá từ trung bình trở lên.
3. Có ý thức chấp hành pháp luật thực hiên nếp sống văn minh nơi cộng cộng, nội quy của
trưòng , lớp, tích cực lao động rèn luyện thân thể, giữ giìn vệ sinh, cá nhân môi trường.
4. Tham gia đấy đủ và có hiệu quả các hoạt động nhà trường và phong trào đội TNTP Hồ Chí
Minh tổ chức.
5.Thực hiện CTRL Đội viên, được công nhận từ 3 chuyên hiệu trở lên.

* Cấp huyện.
Là những cháu ngoan Bác Hồ xuất sắc cấp liên Đội xếp loại đạo đúc tốt, xếp loại văn hoá khá trở
len, thực hiện CTRL Đội viên, đạt từ 5 chuyên hiệu trở lên.
* Cấp tỉnh.
Là cháu ngoan Bác Hồ xuất sắc cấp huyên xếp loại đạo đứùc tốt, xếp loại văn hoá giỏi, hoặc đạt
giải trong các kì thi học sinh giỏi cấp huyện, tỉnh trở lên, hoàn thành CTRL Đội viên theo hạng tuổi.
2
DANH SÁCH BAN CHỈ HUY CHI ĐỘI
TT HỌ TÊN LỚP CHỨC VỤ ĐIỆN THOẠI
1 MAI KHANH 5.1 Lớp trưởng 3719130
2 PHẠM THỊ PHƯƠNG Lớp phó học tập 3274332
3 LÊ THU THẢO Lớp phó LĐ 3719229
4 NGÔ ĐÌNH KHÁNH LINH Lớp phó VTM 3719329
5 THÁI NGỌC LÀNH Sao đỏ lớp 486248
6 PHẠM THỊ HUỲNH THU 5.2 Lớp trưởng 3719334
7 VŨ ĐỨC BÌNH Lớp phó học tập 3719237
8 PHẠM THỊ PHƯƠNG TRÚC Lớp phó LĐ
9 TRẦN THUÝ HIỀN Lớp phó VTM 01687043174
10 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Sao đỏ lớp
11 NGUYỄN THỊ THOAN 5.3 Lớp trưởng 0986885141
12 PHAN THANH LONG Lớp phó học tập 3719691
13 THẨM THỊ PHƯƠNG Lớp phó LĐ 3719404
14 NGUYỄN THỊ BÍCH DUYÊN Lớp phó VTM 3719399
15 NGUYỄN THỊ HỒNG Sao đỏ lớp
16 LÊ THỊ MINH NGỌC 5.4 Lớp trưởng 3719608
17 PHAN VĂN NINH Lớp phó học tập 3719729
18 VÕ NGỌC TIẾN Lớp phó LĐ 3719799
19 MAI VĂN VIỆT Lớp phó VTM
20 HỒ THỊ NGỌC VY Sao đỏ lớp 3719148
21 LÂM XUÂN TÙNG 5.5 Lớp trưởng

22 VŨ THỊ HIỀN Lớp phó học tập
23 LƯƠNG THỊ TRÚC LY Lớp phó LĐ
24 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Lớp phó VTM 3719027
25 TRẦN THỊ HÀ Sao đỏ lớp 3719655
26 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 4.1 Lớp trưởng 3719174
27 NGUYỄN XUÂN DŨNG Lớp phó học tập 3719633
28 MAI VĂN NAM Lớp phó LĐ 3719769
29 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Lớp phó VTM 3719057
30 HUỲNH TRỌNG TRÍ Sao đỏ lớp
31 NGUYỄN NGỌC BÍCH 4.2 Lớp trưởng 3719774
32 HOÀNG MINH ĐĂNG Lớp phó học tập 3719636
33 TÔ THÀNH DƯƠNG Lớp phó LĐ
34 LUYỆN NGỌC THANH Lớp phó VTM 274059
35 ĐOÀN THỊ LÂM OANH Sao đỏ lớp 3719142
36 NGUYỄN THỊ THUỲ TRINH 4.3 Lớp trưởng 3719114
37 NỊNH QUỐC HUY Lớp phó học tập 3724006
38 HOÀNG VĂN TRUYỀN Lớp phó LĐ 3719503
39 HỒ TỐ NGA Lớp phó VTM 3719419
40 TÔ NGỌC MINH Sao đỏ lớp 3719890
41 PHAM THỊ THANH HẬU 4.4 Lớp trưởng 3720165
42 NGUYỄN THỊ HỒNG Lớp phó học tập
43 ĐĂNG GIA HUY Lớp phó LĐ 3719680
44 NGUYỄN THỊ HỒNG Lớp phó VTM
45 PHẠM THỊ BĂNG NHI Sao đỏ lớp 3719083
46 ĐIỂU THỊ PHƯƠNG 4.5 Lớp trưởng
47 NGUYỄN MINH HIẾU Lớp phó học tập
48 NGUYỄN VĂN THẮNG Lớp phó LĐ
49 NGUYUỄN THỊ TRÂM ANH Lớp phó VTM
3
50 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG Sao đỏ lớp

THEO DÕI SỸ SỐ HÀNG THÁNG
Kh T9 T10 T11 T12 T01 T02 T03 T04 T05 G C
01
224

11

02
203

27
03
226

9
04
167

4
05
191
0
T
C
1011
51
4
DANH SÁCH PHỤ TRÁCH CHI - SAO NHI ĐỒNG
TT HỌ TÊN CHI
ĐỘI

S S GHI CHU
CHI ĐÔI MANH TÊN ANH
HÙNG
1 LÊ ĐỨC ĐỘNG 5.1 40
LÝ TỰ TRỌNG
2 NGUYỄN THỊ THUÝ HÀ 5.2 38
VÕ THỊ SÁU
3 NGUYỄN THỊ HOÀI 5.3 37
NGUYỄN BÁ NGỌC
4 TRẦN THỊ NGUYỆT 5.4 39
NGUYỄN VĂN TRỖI
5 LÊ THỊ YÊN 5.5 38
KIM ĐỒNG
6 NGUYỄN TRỌNG CHỈNH 4.1 31
LÊ VĂN TÁM
7 PHẠM THỊ NGỌC HOA 4.2 34
VỪ A DÍNH
8 VŨ THỊ NGUYỆT 4.3 34
DƯƠNG VĂN NỘI
9 NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN 4.4 36
HỒ VĂN MÊN
10 VI VĂN TUẤN 4.5 32
KƠ-PA KƠ-LƠNG
11 HÀ THỊ ĐÀO 3.1 36
12 NGUYỄN THỊ HẠNH 3.2 32
13 LÊ THỊ KIM LIÊN 3.3 31
14 LÊ THỊ LONG 3.4 32
15 NGUYỄN THỊ NGA 3.5 35
16 VŨ THỊ MIỀN 3.6 31
17 NGUYỄN THỊ THANH PHÚC 3.7 30

18 NGUYỄN ĐỨC ĐIỀN 2.1 28
19 LÊ THỊ HOÀN 2.2 42
20 MAI KIM HOÀNG 2.3 31
21 NGUYỄN THỊ HỒNG 2.4 30
22 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 2.5 41
23 NGUYỄN THỊ THU THUỶ 2.6 41
24 NGUYỄN THỊ ĐÔNG 1.1 40
25 MỴ THỊ NHƯ HOÀ 1.2 35
26 LÊ THỊ THANH LOAN 1.3 37
27 LÊ THỊ PHƯƠNG 1.4 36
28 DƯƠNG THỊ LINH NHÂM 1.5 40
29 TRƯƠNG THỊ THANH VÂN 1.6 36
TC 29
5
DANH SÁCH ĐỘI SAO ĐỎ
TT HỌ TÊN CHI
ĐỘI
CHỨC VỤ
ĐIỆN THOẠI
1 PHẠM THỊ HUỲNH THU
5.2 ĐỘI TRƯỞNG 3719334
2 PHẠM THỊ BĂNG NHI
4.4 ĐỘI Å PHÓ 3719083
3 HỒ THỊ TỐ NGA 4.3
ĐỘIÅ PHÓ
3719419
4 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 5.4 TỔ TRƯỞNG
T1
3719219
5 LÊ XUÂN TÀI 4.4 TỔ PHÓ

6 TÔ THANH LƯU 3.2 TV
7 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 4.1 TV
8 TRẦN THỊ PHƯNG 3.3 TV
9 LÊ THỊ HOÀNG HUỆ 5.5 TỔ TRƯỞNG
T2
10 TRẦN NGỌC THUÝ 4.4 TỔ PHÓ
11 LỮ THỊ THUỲ LINH 3.2 TV
12 NGUYỄN THỊ HỒNG 5.3 TV
13 ĐOÀN THỊ LÂM OANH 4.2 TV
14 VŨ THỊ THUỲ TRINH 5.2 TỔ TRƯỞNG
T3
15 HOÀNG VĂN THẮNG 4.5 TỔ PHÓ
16 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 3.3 TV
17 HỒ THỊ NGỌC VY 5.4 TV
18 VÕ HUY CƯỜNG 3.1 TV
19 NGUYỄN HOÀI KHANH 5.1 TỔ TRƯỞNG
T4
20 NGUYỄN HOÀNG OANH 4.1 TỔ PHÓ
21 LÊ NGUYỄN CẨM VÂN 3.1 TV
22 PHẠM HỮU XUÂN 4.5 TV
23 PHAN NGỌC TRÂM ANH 4.3 TV
DANH SÁCH ĐỘI XUNG KÍCH CHỮ THẬP ĐỎ
TT HỌ TÊN CHI
ĐỘI
CHỨC VỤ
ĐIỆN THOẠI
1
PHẠM THỊ BĂNG NHI 4.4
ĐỘI TRƯỞNG
3719083

2
HỒ THỊ TỐ NGA 4.3
ĐỘI PHÓ 3719419
3
NGUYỄN THỊ THUỲ TRINH 4.3
TV
3719114
4
LÊ XUÂN TÀI 4.4
TV
5
NGUYỄN NGỌC BÍCH 4.2 TV 3719774
6
6
NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN 4.1
TV
3719174
7
NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 4.1
TV
8
PHAN NGUYỄN TRÂM ANH 4.3
TV
9 PHẠM HỮU XUÂN 4.5 TV
10 PHAN NGỌC TRÂM ANH 4.3 TV
DANH SÁCH ĐỘI TUYÊN TRUYỀN MĂNG NON
TT HỌ TÊN CHI
ĐỘI
CHỨC VỤ
ĐIỆN THOẠI

1 PHẠM THỊ HUỲNH THU 5.2 ĐỘI TRƯỞNG
3719334
2
LÊ THỊ MINH NGỌC 5.4
ĐỘI PHÓ
3719608
3
PHẠM THỊ BĂNG NHI
4.4 TV
3719083
4
HỒ THỊ TỐ NGA
4.3 TV 3719419
5
NGUYỄN NGỌC BÍCH 4.2
TV 3719774
6
NGUYỄN THỊ THUỲ TRINH 4.3 TV 3719114
7 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 5.4 TV 3719219
8 VŨ THỊ THUỲ TRINH 5.2 TV
9 NGUYỄN HOÀI KHANH 5.1 TV
10 NGUYỄN HOÀNG OANH 4.1 TV
DANH SÁCH ĐỘI NGHI THỨC
TT HỌ TÊN CHI
ĐỘI
CHỨC VỤ
ĐIỆN THOẠI
1 MAI KHANH ĐỘI TRƯỞNG 3719130
2
NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 4.1

ĐỘI PHÓ
3 PHẠM THỊ BĂNG NHI 4.4 TV
3719083
4 HỒ THỊ TỐ NGA 4.3 TV 3719419
5 PHẠM HỮU XUÂN 4.5 TV
6 PHAN NGỌC TRÂM ANH 4.3 TV
7 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 4.1 TV
8 NGUYỄN THỊ HỒNG 5.3 TV
9 ĐOÀN THỊ LÂM OANH 4.2 TV
10 HOÀNG VĂN THẮNG 4.5 TV
DANH SÁCH ĐỘI TRỐNG
TT HỌ TÊN CHI
ĐỘI
CHỨC VỤ
ĐIỆN THOẠI
1
PHẠM THỊ HUỲNH THU
5.2 ĐỘI TRƯỞNG
3719334
2
PHẠM THỊ BĂNG NHI
4.4 ĐỘI PHÓ
3719083
3
HỒ THỊ TỐ NGA
4.3 TV 3719419
4
ĐĂNG GIA HUY
4.4 TV
3719680

5
NGUYỄN THỊ THUỲ TRINH 4.3
TV 3486314
6
LÊ THU THẢO
5.1 TV
7
7
PHẠM THỊ KIỀU MY
5.1 TV
8
NGUYỄN TRẦN ĐĂNG QUANG
5.1 TV
9
TRẦN THỊ HIÊN
4.3 TV
10
HỒ THỊ NGỌC VY
5.4 TV
3719148
11
TRẦN THỊ QUỲNG
5.5 TV 3719027
DANH SÁCH ĐỘI CỜ
TT HỌ TÊN CHI
ĐỘI
CHỨC VỤ
ĐIỆN THOẠI
1 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 5.4 ĐỘI TRƯỞNG 3719219
2 VŨ THỊ THUỲ TRINH 5.2 ĐỘI PHÓ

3 NGUYỄN HOÀI KHANH 5.1 TV
4 NGUYỄN HOÀNG OANH 4.1 TV
5 PHẠM HỮU XUÂN 4.5 TV
6 PHAN NGỌC TRÂM ANH 4.3 TV
7 HOÀNG VĂN THẮNG 4.5 TV
8 PHẠM HỮU XUÂN 4.5 TV
9 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 4.1 TV
10 ĐOÀN THỊ LÂM OANH 4.2 TV
DANH SÁCH ĐỘI VĂN NGHỆ KHỐI 5
TT HỌ TÊN CHI
ĐỘI
CHỨC VỤ
ĐIỆN THOẠI
1 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 5.5 ĐỘI TRƯỞNG 3719027
2 PHẠM THỊ HUỲNH THU 5.2 ĐỘI PHÓ 3719334
3 MAI KHANH 5.1 TV 3719130
4 LÊ THỊ MINH NGỌC 5.4 TV 3710608
5 NGUYỄN THỊ YẾN 5.5 TV
6 HỒ THỊ NGỌC VY 5.4 TV 3719154
7 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 5.4 TV 3719219
8 PHẠM THỊ KIỀU MY 5.1 TV 3719669
9 TV
10 TV
DANH SÁCH ĐỘI VĂN NGHỆ KHỐI 4
TT HỌ TÊN CHI
ĐỘI
CHỨC VỤ
ĐIỆN THOẠI
1 HỒ THỊ TỐ NGA 4.3 ĐỘI TRƯỞNG 3719419
2

PHẠM THỊ BĂNG NHI
4.4 ĐỘI PHÓ
3719083
3 NGUYỄN HOÀNG OANH 4.1 TV 3719419
4
NGUYỄN THỊ THUỲ TRINH 4.3
TV 3486314
5 TRẦN THỊ HIÊN 4.3 TV 3505507
8
6 NGUYỄN MINH TUYỀN 4.4 TV 32467177
7 TRỊNH QUỐC HUY 4.3 TV 3724006
8 LÊ XUÂN TÀI 4.4 TV 3719819
9 ĐOÀN VĂN SƠN 4.1 TV 3719681
10 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 4.4 TV 0985279408
DANH SÁCH ĐỘI VĂN NGHỆ KHỐI 3
TT HỌ TÊN CHI
ĐỘI
CHỨC VỤ
ĐIỆN THOẠI
1 PHẠM THỊ KIỀU TRINH 3.5 ĐỘI TRƯỞNG 3719777
2 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 3.5 ĐỘI PHÓ 3719076
3 ĐẶNG TRẦN YẾN VY 3.5 TV 3719573
4 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG 3.3 TV 3719421
5 LÊ NGUYỄN CẨM VÂN 3.1 TV 3719206
6 NGUYỄN THỊ LẠC NHI 3.1 TV 3719482
7 TRẦN THỊ PHƯNG 3.3 TV 3719319
8 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 3.3 TV 3719257
9 TÔ THỊ THANH LƯU 3.2 TV 3719926
10 NGUYỄN THỊ KIM OANH 3.3 TV 3719875
11 ĐINH THỊ THẢO MY 3.1 TV 3719054

DANH SÁCH ĐỘI VĂN NGHỆ KHỐI 2
TT HỌ TÊN CHI
ĐỘI
CHỨC VỤ
ĐIỆN THOẠI
1 NGUYỄN THỊ THẢO THÀNH 2.5 ĐỘI TRƯỞNG 3719294
2 NGÔ THỊ THUỲ TRÂM 2.2 ĐỘI PHÓ 3719308
3 PHẠM THỊ THU HIỀN 2.1 TV 3720044
4 LÊ THỊ THANH TUYỀN 2.1 TV 3719688
5 TRẦN THỊ BÍCH LOAN 2.2 TV 3719219
6 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 2.6 TV 3719157
7 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 2.6 TV 3719165
8 TRỊNH PHƯƠNG NHI 2.2 TV 3719939
9 PHAN HOÀNG PHONG 2.3 TV
10 TV
DANH SÁCH ĐỘI VĂN NGHỆ KHỐI 1
TT HỌ TÊN CHI
ĐỘI
CHỨC VỤ
ĐIỆN THOẠI
1 NGUYỄN THỊ THUỶ 1.1 ĐỘI TRƯỞNG
2 CAO HUỲNH KIM NGÂN 1.1 ĐỘI PHÓ
3 ĐINH THỊ NGỌC LINH 1.1 TV
4 ĐINH THỊ THU HẰNG 1.1 TV
9
5 NGUYỄN THỊ YẾN VY 1.1 TV 01685387565
6 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 1.4 TV
7 PHẠM THỊ TRÚC LY 1.2 TV
8 HOÀNG THỊ ANH THƯ 1.2 TV
9 NGUYỄN VŨ TRÚC VY 1.3 TV 3719011

10 PHAN THỊ THANH THUỶ TV
DANH SÁCH ĐỘI THỂ DỤC THỂ THAO
TT HỌ TÊN LỚP CHỨC VỤ MÔN YÊU THÍCH ĐIỆN THOẠI
1 ĐIỂU NHẤT 5.1 ĐỘI TRƯỞNG
NÉM BÓNG NAM
2 ĐIỂU CHI 4.3 ĐỘI PHÓ
3 ĐIỂU TRUNG 5.3 TV
4 THÁI NGỌC LÀNH 5.1 TV
NÉM BÓNG NỮ
5 ĐIỂU THỊ PHƯƠNG 4.5 TV
6 ĐIỂU THỊ TUYẾT A 4.5 TV
7 NGUYỄN THỊ THUÝ HUYỀN 5.1 TV
8 ĐIỂU NHẤT 5.1 TV NHẨY XA NAM
9 ĐIỂU TRUNG 5.3 TV
10 ĐIỂU QUÂN 4.2 TV
11 ĐIỂU THỊ PHƯƠNG 4.5 TV NHẨY XA NỮ
12 ĐIỂU THỊ TUYẾT A 4.5 TV
13 ĐIỂU THỊ TUYẾT 4.5 TV
14 MAI LIÊN 5.5 TV
15 ĐIỂU NHẤT 5.1 TV
CHẠY 60m NAM
16 ĐIỂU CHI 4.3 TV
17 NGUYỄN VĂN TIÊN 5.4 TV
18 NGUYỄN NAM 4.1 TV
19 NGUYỄN NGỌC THẮNG 5.5 TV
20 ĐIỂU THỊ TUYẾT A 4.5 TV
CHẠY 60m NỮ
21 ĐIỂU THỊ PHƯƠNG 4.5 TV
22 MAI LIÊN 5.5 TV
23 ĐIỂU THỊ TUYẾT 4.5 TV CỜ VUA NAM

24 ĐIỂU THỊ PHƯƠNG 4.5 TV
25 NGUYỄN THI MAI LIÊN 5.5 TV
26 ĐIỂU NHẤT 5.1 TV
27 ĐIỂU TRUNG 5.3 TV
28 ĐIỂU QUÂN 4.2 TV
29 NGUYỄN T THUÝ HUYỀN 5.1 TV
30 THÁI NGỌC LÀNH 5.1 TV
31 ĐIỂU THỊ PHƯƠNG 4.5 TV CỜ VUA NỮ
32 ĐIỂU NHẤT 5.1 TV
33 ĐIỂU CHI 4.3 TV
34 ĐIỂU TRUNG 5.3 TV
35 TRIỆU PHƯỚC LỘC 5.2 TV
36 NGUYỄN QUANG VINH 5.2 TV
37 LÂM XUÂN TÙNG 5.5 TV
38 TRẦN THỊ HIÊN 4.3 TV
39 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 4.1 TV ĐÁ CẦU NAM
40 NGUYỄN HOÀNG OANH 4.1 TV
41 PHAN THANH PHONG 2.3 TV
42 PHAN THANH SƠN 3.2 TV
43 QUANG ĐỨC LONG -3505559 5.2 TV ĐÁ CẦU NỮ
44 ĐIỂU VĂN QUÝ 4.1 TV
45 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH 5.5 TV
46 HỒ THỊ NGỌC VY 5.4 TV
47 VÕ HOÀNG KHANG 5.4 TV BÓNG ĐÁ
48 VƯƠNG VĂN PHÚC 5.3 TV
49 NGUYỄN VĂN SƠN 4.2 TV
10
50 ĐIỂU QUÂN - 3719899 4.2 TV
51 ĐIỂU LI 4.2 TV
52 ĐIỂU VĂN QUÝ 4.1 TV

53 ĐIỂU THIÊN 3.6 TV
54 ĐIỂU CANH 3.5 TV
55 ĐIỂU HUỲNH 3.5 TV
56 NGUYỄN QUANG VINH 5.2 TV
57 NGUYỄN ANH VŨ 5.4 TV
THEO DÕI THI ĐUA HOA ĐIỂM 10
T
T
Chiđộ
i
Đợt I Đợt II Đợt III Tổngcộng
T 09 T 10 T 11 T 12 T 01 T 02 T 03 T04 T 05
1
5.1
2
5.2
3
5.3
4
5.4
5
5.5
6
4.1
7
4.2
8
4.3
9
4.4

10
4.5
11
3.1
12
3.2
13
3.3
14
3.4
15
3.5
16
3.6
17
3.7
18
2.1
19
2.2
20
2.3
21
2.4
22
2.5
23
2.6
24
1.1

25
1.2
26
1.3
27
1.4
28
1.5
29
1.6
TC
29
11

XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG 09/200 XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG 10/200
CHỦ ĐIỂM: TRUYỀN THỐNG NHÀ TRƯỜNG CHỦ ĐIỂM:CHĂM NGOAN HỌC GIỎI
TT
LỚ
P
T1 T2 T3 T4 XL
TT
LỚ
P
T1 T2 T3 T4 XL
1
5.1
T T T T
1
5.1
T T T T T

2
5.2
T T T T T
2
5.2
T T T T T
3
5.3
T T T T T
3
5.3
T T T T T
4
5.4
T T T T T
4
5.4
T T T T T
5
5.5
T T T T T
5
5.5
T T T T T
6
4.1
T T T T T
6
4.1
T T T T T

7
4.2
T T T T T
7
4.2
T T T T T
8
4.3
T T T T T
8
4.3
T T T T T
9
4.4
T T T T T
9
4.4
T T T T T
10
4.5
T T T T T
10
4.5
T T T T T
11
3.1
T T T T T
11
3.1
T T T T T

12
3.2
T T T T T
12
3.2
T T T T T
13
3.3
T T T T T
13
3.3
T T T T T
14
3.4
T T T T T
14
3.4
T T T T T
15
3.5
T T T T T
15
3.5
T T T T T
16
3.6
T T T T T
16
3.6
T T T T T

17
3.7
T T T T T
17
3.7
T T T T T
18
2.1
T T T T T
18
2.1
T T T T T
19
2.2
T T T T T
19
2.2
T T T T T
20
2.3
T T T T T
20
2.3
T T T T T
21
2.4
T T T T T
21
2.4
T T T T T

22
2.5
T T T T T
22
2.5
T T T T T
23
2.6
T T T T T
23
2.6
T T T T T
24
1.1
T T T T T
24
1.1
T T T T T
25
1.2
T T T T T
25
1.2
T T T T T
12
26
1.3
T T T T T
26
1.3

T T T T T
27
1.4
T T T T T
27
1.4
T T T T T
28
1.5
T T T T T
28
1.5
T T T T T
29
1.6
T T T T T
29
1.6
T T T T T
30 30
XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG 11/200 XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG 12/200
CHỦ ĐIỂM: TÔN SƯ TRỌNG ĐẠO CHỦ ĐIỂM: UỐNG NƯỚC NHỚ NGUỒN
TT
LỚ
P
T1 T2 T3 T4 XL
TT
LỚ
P
T1 T2 T3 T4 XL

1
5.1
T T T T T
1
5.1
T T T T T
2
5.2
T T T T T
2
5.2
T T T T T
3
5.3
T T T T T
3
5.3
T T T T T
4
5.4
T T T T T
4
5.4
T T T T T
5
5.5
T T T T T
5
5.5
T T T T T

6
4.1
T T T T T
6
4.1
T T T T T
7
4.2
T T T T T
7
4.2
T T T T T
8
4.3
T T T T T
8
4.3
T T T T T
9
4.4
T T T T T
9
4.4
T T T T T
10
4.5
T T T T T
10
4.5
T T T T T

11
3.1
T T T T T
11
3.1
T T T T T
12
3.2
T T T T T
12
3.2
T T T T T
13
3.3
T T T T T
13
3.3
T T T T T
14
3.4
T T T T T
14
3.4
T T T T T
15
3.5
T T T T T
15
3.5
T T T T T

16
3.6
T T T T T
16
3.6
T T T T T
17
3.7
T T T T T
17
3.7
T T T T T
18
2.1
T T T T T
18
2.1
T T T T T
19
2.2
T T T T T
19
2.2
T T T T T
20
2.3
T T T T T
20
2.3
T T T T T

21
2.4
T T T T T
21
2.4
T T T T T
22
2.5
T T T T T
22
2.5
T T T T T
23
2.6
T T T T T
23
2.6
T T T T T
24
1.1
T T T T T
24
1.1
T T T T T
13
25
1.2
T T T T T
25
1.2

T T T T T
26
1.3
T T T T T
26
1.3
T T T T T
27
1.4
T T T T T
27
1.4
T T T T T
28
1.5
T T T T T
28
1.5
T T T T T
29
1.6
T T T T T
29
1.6
T T T T T
30 30
XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG 01/200 XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG 02/200
CHỦ ĐIỂM: MỪNG ĐẢNG MỪNG XUÂN CHỦ ĐIỂM: MỪNG ĐẢNG MỪNG XUÂN
TT
LỚ

P
T1 T2 T3 T4 XL
TT
LỚ
P
T1 T2 T3 T4 XL
1
5.1
T T T T T
1
5.1
T T T
2
5.2
T T T T T
2
5.2
T T T
3
5.3
T T T T T
3
5.3
T T T
4
5.4
T T T T T
4
5.4
T T T

5
5.5
T T T T T
5
5.5
T T T
6
4.1
T T T T T
6
4.1
T T T
7
4.2
T T T T T
7
4.2
T T T
8
4.3
T T T T T
8
4.3
T T T
9
4.4
T T T T T
9
4.4
T T T

10
4.5
T T T T T
10
4.5
T T T
11
3.1
T T T T T
11
3.1
T T T
12
3.2
T T T T T
12
3.2
T T T
13
3.3
T T T T T
13
3.3
T T T
14
3.4
T T T T T
14
3.4
T T T

15
3.5
T T T T T
15
3.5
T T T
16
3.6
T T T T T
16
3.6
T T T
17
3.7
T T T T T
17
3.7
T T T
18
2.1
T T T T T
18
2.1
T T T
19
2.2
T T T T T
19
2.2
T T T

20
2.3
T T T T T
20
2.3
T T T
21
2.4
T T T T T
21
2.4
T T T
22
2.5
T T T T T
22
2.5
T T T
23
2.6
T T T T T
23
2.6
T T T
14
24
1.1
T T T T T
24
1.1

T T T
25
1.2
T T T T T
25
1.2
T T T
26
1.3
T T T T T
26
1.3
T T T
27
1.4
T T T T T
27
1.4
T T T
28
1.5
T T T T T
28
1.5
T T T
29
1.6
T T T T T
29
1.6

T T T
30 30
XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG 03/200 XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG 04/200
CHỦ ĐIỂM: TIẾN BƯỚC LÊN ĐOÀN CHỦ ĐIỂM: HOÀ BÌNH HỮU NGHỊ
TT
LỚ
P
T1 T2 T3 T4 XL
TT
LỚ
P
T1 T2 T3 T4 XL
1
5.1
1
5.1
2
5.2
2
5.2
3
5.3
3
5.3
4
5.4
4
5.4
5
5.5

5
5.5
6
4.1
6
4.1
7
4.2
7
4.2
8
4.3
8
4.3
9
4.4
9
4.4
10
4.5
10
4.5
11
3.1
11
3.1
12
3.2
12
3.2

13
3.3
13
3.3
14
3.4
14
3.4
15
3.5
15
3.5
16
3.6
16
3.6
17
3.7
17
3.7
18
2.1
18
2.1
19
2.2
19
2.2
20
2.3

20
2.3
21
2.4
21
2.4
22
2.5
22
2.5
15
23
2.6
23
2.6
24
1.1
24
1.1
25
1.2
25
1.2
26
1.3
26
1.3
27
1.4
27

1.4
28
1.5
28
1.5
29
1.6
29
1.6
30 30
XẾP LOẠI THI ĐUA THÁNG 05/200
CHỦ ĐIỂM: BÁC HỒ KÍNH YÊU
TT
LỚP
T1 T2 T3 T4 XL
1
5.1
2
5.2
3
5.3
4
5.4
5
5.5
6
4.1
7
4.2
8

4.3
9
4.4
10
4.5
11
3.1
12
3.2
13
3.3
14
3.4
15
3.5
16
3.6
17
3.7
18
2.1
19
2.2
20
2.3
21
2.4
22
2.5
16

23
2.6
24
1.1
25
1.2
26
1.3
27
1.4
28
1.5
29
1.6
30
NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG THÁNG 09 NĂM 200
TÊN NỘI DUNG: GIÚP BẠN ĐẾN TRƯỜNG
T
T
CHI
ĐỘI
KQ NHẬN XÉT
1 5.1 T 20 cuốn tập
2 5.2 T 20 cuốn tập
3 5.3 T 20 cuốn tập
4 5.4 T ø 20 cuốn tập
5 5.5 T 20 cuốn tập
6 4.1 T 20 cuốn tập
7 4.2 T 20 cuốn tập
8 4.3 T 20 cuốn tập

9 4.4 T 20 cuốn tập
10 4.5 T 20 cuốn tập
11 3.1 T 20 cuốn tập
12 3.2 T 20 cuốn tập
13 3.3 T 20 cuốn tập
14 3.4 T 20 cuốn tập
15 3.5 T 20 cuốn tập
16 3.6 T 20 cuốn tập
17 3.7 T 20 cuốn tập
18 2.1 T 20 cuốn tập
19 2.2 T 20 cuốn tập
20 2.3 T 20 cuốn tập
21 2.4 T 20 cuốn tập
22 2.5 T 20 cuốn tập
23 2.6 T 20 cuốn tập
24 1.1 T 20 cuốn tập
25 1.2 T 20 cuốn tập
26 1.3 T 20 cuốn tập
27 1.4 T 20 cuốn tập
17
28 1.5 T 20 cuốn tập
29 1.6 T 20 cuốn tập
NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG THÁNG 10 NĂM 200
TÊN NỘI DUNG
Vd CÙNG NHAU CHIA SẺ VỚI EM NGUYỄN THỊ HẢO
TT CHI ĐỘI KQ NHẬN XÉT
1 5.1 T 40.000 đồng
2 5.2 T 40.000 đồng
3 5.3 T 40.000 đồng
4 5.4 T 40.000 đồng

5 5.5 T 40.000 đồng
6 4.1 T 31.000đồng
7 4.2 T 35.000đồng
8 4.3 T 40.000 đồng
9 4.4 T 50.000đồng
10 4.5 T 30.000đồng
11 3.1 T 50.000đồng
12 3.2 T 32.000đồng
13 3.3 T 33.000đồng
14 3.4 T 31.000đồng
15 3.5 T 35.000đồng
16 3.6 T 31.000đồng
17 3.7 T 29.000đồng
18 2.1 T 30.000đồng
19 2.2 T 45.000đồng
20 2.3 T 30.000đồng
21 2.4 T 30.000đồng
22 2.5 T 51.000đồng
23 2.6 T 30.000đồng
24 1.1 T 40.000đồng
25 1.2 T 35.000đồng
26 1.3 T 37.000đồng
18
27 1.4 T 36.000đồng
28 1.5 T 40.000đồng
29 1.6 T 36.000đồng
NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG THÁNG 11NĂM 200
TÊN NỘI DUNG
XÂY DỰNG QUỸ ĐỘI - QUỸ LỚP - QUỸ ỦNG HỘ
THĂM HỎI THẦY CÔ NHÂN NGÀY 20/11

TT CHI ĐỘI KQ NHẬN XÉT
1 5.1 T 40 000Đ/ 01 học sinh
2 5.2 T 40 000Đ/ 01 học sinh
3 5.3 T 40 000Đ/ 01 học sinh
4 5.4 T 40 000Đ/ 01 học sinh
5 5.5 T 40 000Đ/ 01 học sinh
6 4.1 T 40 000Đ/ 01 học sinh
7 4.2 T 40 000Đ/ 01 học sinh
8 4.3 T 40 000Đ/ 01 học sinh
9 4.4 T 40 000Đ/ 01 học sinh
10 4.5 T 40 000Đ/ 01 học sinh
11 3.1 T 40 000Đ/ 01 học sinh
12 3.2 T 40 000Đ/ 01 học sinh
13 3.3 T 40 000Đ/ 01 học sinh
14 3.4 T 40 000Đ/ 01 học sinh
15 3.5 T 40 000Đ/ 01 học sinh
16 3.6 T 40 000Đ/ 01 học sinh
17 3.7 T 40 000Đ/ 01 học sinh
18 2.1 T 40 000Đ/ 01 học sinh
19 2.2 T 40 000Đ/ 01 học sinh
20 2.3 T 40 000Đ/ 01 học sinh
21 2.4 T 40 000Đ/ 01 học sinh
22 2.5 T 40 000Đ/ 01 học sinh
23 2.6 T 40 000Đ/ 01 học sinh
24 1.1 T 40 000Đ/ 01 học sinh
25 1.2 T 40 000Đ/ 01 học sinh
19
26 1.3 T 40 000Đ/ 01 học sinh
27 1.4 T 40 000Đ/ 01 học sinh
28 1.5 T 40 000Đ/ 01 học sinh

29 1.6 T 40 000Đ/ 01 học sinh
NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG THÁNG 12 NĂM 200
TÊN NỘI DUNG
THĂM CÁC CHÚ BỘ ĐỘI ĐỒN 783
TT KHỐI KQ NHẬN XÉT
1 1 T 200 000Đ
2 2 T 200 000Đ
3 3 T 200 000Đ
4 4 T 200 000Đ
5 5 T 200 000Đ
TỔNG CỘNG 1.000 000Đ
NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG THÁNG 01+ 02 NĂM 200
TÊN NỘI DUNG
GIÚP BẠN NGHÈO ĂN TẾT
TT CHI ĐỘI KQ NHẬN XÉT
1 5.1 T
2 5.2 T
3 5.3 T
4 5.4 T
5 5.5 T
6 4.1 T
7 4.2 T
8 4.3 T
9 4.4 T
10 4.5 T
11 3.1 T
12 3.2 T
13 3.3 T
14 3.4 T
15 3.5 T

16 3.6 T
20
17 3.7 T
18 2.1 T
19 2.2 T
20 2.3 T
21 2.4 T
22 2.5 T
23 2.6 T
24 1.1 T
25 1.2 T
26 1.3 T
27 1.4 T
28 1.5 T
29 1.6 T
NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG THÁNG 03 NĂM 200
TÊN NỘI DUNG
TT CHI ĐỘI KQ NHẬN XÉT
1 5.1 T
2 5.2 T
3 5.3 T
4 5.4 T
5 5.5 T
6 4.1 T
7 4.2 T
8 4.3 T
9 4.4 T
10 4.5 T
11 3.1 T
12 3.2 T

13 3.3 T
14 3.4 T
15 3.5 T
16 3.6 T
17 3.7 T
18 2.1 T
19 2.2 T
20 2.3 T
21 2.4 T
22 2.5 T
23 2.6 T
24 1.1 T
25 1.2 T
26 1.3 T
21
27 1.4 T
28 1.5 T
29 1.6 T
NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG THÁNG 04 NĂM 200
TÊN NỘI DUNG
TT CHI ĐỘI KQ NHẬN XÉT
1 5.1 T
2 5.2 T
3 5.3 T
4 5.4 T
5 5.5 T
6 4.1 T
7 4.2 T
8 4.3 T
9 4.4 T

10 4.5 T
11 3.1 T
12 3.2 T
13 3.3 T
14 3.4 T
15 3.5 T
16 3.6 T
17 3.7 T
18 2.1 T
19 2.2 T
20 2.3 T
21 2.4 T
22 2.5 T
23 2.6 T
24 1.1 T
25 1.2 T
22
26 1.3 T
27 1.4 T
28 1.5 T
29 1.6 T
NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG THÁNG 05 NĂM 200
TÊN NỘI DUNG
TT CHI ĐỘI KQ NHẬN XÉT
1 5.1 T
2 5.2 T
3 5.3 T
4 5.4 T
5 5.5 T
6 4.1 T

7 4.2 T
8 4.3 T
9 4.4 T
10 4.5 T
11 3.1 T
12 3.2 T
13 3.3 T
14 3.4 T
15 3.5 T
16 3.6 T
17 3.7 T
18 2.1 T
19 2.2 T
20 2.3 T
21 2.4 T
22 2.5 T
23 2.6 T
24 1.1 T
25 1.2 T
26 1.3 T
23
27 1.4 T
28 1.5 T
29 1.6 T
DANH SÁCH HỌC SINH
NGHÈO, MỒ CÔI, GIA ĐÌNH CÓ HOÀN CẢNH ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN
1 Điểu Thò Kim Nhung 1/1
2 Bế Văn Long 1/1
3 Trần Văn Hoàn 1/1
4 Chẩu Thò Hạnh 1/1

5 Mai Thò Lệ 1/1
6 Phan Thò Thảo Thương 1/2
7 Trần Quốc Bảo 1/2
8 Đỗ Thò Kim Ngân 1/2
9 Tô Như Ý 1/2
10 Nguyễn Phương Nam 1/2
11 Điểu Lâm 1/2
12 Điểu Kính 1/2
13 Điểu Thò Thân 1/3
14 Điểu Thò Hà 1/3
15 Điểu Hiếu 1/3
16 Điểu Dương 1/3
17 Điểu Mót 1/3
18 Lê Minh Tâm 1/3
19 Điểu Thò Hiền 1/4
20 Điểu Dũng 1/4
21 Điểu Lang 1/4
22 Điểu Nghóa 1/4
23 Nguyễn Văn Hà 1/4
24 Trần Ngọc Giàu 1/4
25 Trần Ngọc Long 1/5
26 Vũ Thò Quỳnh 1/5
27 Chu Thò Thu Hương 1/5
24
28 Nguyễn Thò Hồng Vân 1/5
29 Phí Quốc Quân 1/5
30 Điểu Hát 1/6
31 Điểu Thái 1/6
32 Điểu Thò Ngân 1/6
33 Điểu Thò Thắm 1/6

34 Điểu K'Khoa 1/6
35 Hà Văn Thắng 1/6
36 Điểu Thò Hiền 2/1
37 Điểu Thanh 2/1
38 Điểu Tư (A) 2/1
39 Điểu Tư (B) 2/1
40 Nguyễn Thò Mai Anh 2/1
41 Trung Thò Loan 2/1
42 Đỗ Thò Phương 2/2
43 Ngô Minh Chiến 2/2
44 Nguyễn Phương Nam 2/2
45 Lê Thò Anh Trúc 2/2
46 Nguyễn Văn Ngọc 2/2
47 Điểu Thò Xâm 2/2
48 Điểu Thò Thanh 2/2
49 Điểu Thò An 2/2
50 Điểu Thò Quyên 2/3
51 Điểu Thò Lung 2/3
52 Điểu Thò Thơn 2/3
53 Điểu Thanh 2/3
54 Điểu Viên 2/3
55 Điểu Tho 2/3
56 Điểu An 2/3
57 Điểu Hiếu 2/4
58 Điểu Thò Hóa 2/4
59 Điểu Thò Phương 2/4
60 Điểu Thò Nôi 2/4
61 Điểu Năng 2/4
62 Điểu Thò Nghóa 2/4
63 Nguyễn Anh Phúc 2/4

64 Trần Thò Thi 2/4
65 Nguyễn Thò Hậu 2/5
66 Bùi Trọng Phúc 2/5
67 Trần Ngọc Tới 2/5
68 Thạch Hoài Đang 2/5
69 Phạm Thò Xuân 2/5
25

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×