Tải bản đầy đủ (.ppt) (74 trang)

Bài giảng chuẩn đoán hình ảnh xưng khớp BS mai văn nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.82 MB, 74 trang )

BS MAI VĂN NAM
BỘ MÔN CĐHA ĐHY HẢI-PHÒNG
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
XƯƠNG KHỚP
I.CÁC KỸ THUẬT C
I.CÁC KỸ THUẬT C
Đ
Đ
HA TH
HA TH
Ă
Ă
M KHÁM
M KHÁM
X
X
ƯƠ
ƯƠ
NG KHỚP
NG KHỚP
I.1 X- QUANG
I.1 X- QUANG



Là chẩn
Là chẩn
đ
đ
oán d
oán d


ươ
ươ
ng tính
ng tính

Hiện ch
Hiện ch
ư
ư
a có ph
a có ph
ươ
ươ
ng tiện XN nào thay thế
ng tiện XN nào thay thế



Chỉ
Chỉ
đ
đ
ịnh khá rộng
ịnh khá rộng



Hầu nh
Hầu nh
ư

ư
Ko có CCĐ
Ko có CCĐ

Là XNXQ dễ dàng thực hiện ở mọi tuyến
Là XNXQ dễ dàng thực hiện ở mọi tuyến
Y-Tế
Y-Tế
I.2 SA
I.2 SA

Th
Th
ă
ă
m dò
m dò
đư
đư
ợc những phần mềm,
ợc những phần mềm,
gân
gân



Th
Th
ă
ă

m dò tràn dịch khớp
m dò tràn dịch khớp



Th
Th
ă
ă
m dò khớp ở TE
m dò khớp ở TE



Ko có CCĐ
Ko có CCĐ
I.3
I.3
Chụp khớp có thuốc CQ
Chụp khớp có thuốc CQ
I.4 Chụp CLVT
I.4 Chụp CLVT



Tổn th
Tổn th
ươ
ươ
ng nhỏ ở sâu

ng nhỏ ở sâu



Chấn th
Chấn th
ươ
ươ
ng CSTL
ng CSTL



Chụp CLVT có thuốc CQ
Chụp CLVT có thuốc CQ
I.
I.
5 Chụp nháy nháy
5 Chụp nháy nháy



Độ nhậy cao
Độ nhậy cao



T
T
ă

ă
ng ngấm thuốc ở x
ng ngấm thuốc ở x
ư
ư
ong bệnh
ong bệnh



Giảm ngấm thuốc vùng vô
Giảm ngấm thuốc vùng vô
mạch
mạch
I.6 IRM
I.6 IRM
o


Cho gân c
Cho gân c
ơ
ơ
khớp
khớp
o


Cho dây chằng
Cho dây chằng

o


Cho tuỷ x
Cho tuỷ x
ươ
ươ
ng
ng
II. HÌNH ẢNH X-QUANG X
II. HÌNH ẢNH X-QUANG X
ƯƠ
ƯƠ
NG
NG
BÌNH TH
BÌNH TH
Ư
Ư
ỜNG
ỜNG
II
II
.1 X
.1 X
ươ
ươ
ng ngắn và x
ng ngắn và x
ươ

ươ
ng dẹt
ng dẹt

Chủ yếu là x
Chủ yếu là x
ươ
ươ
ng xốp, bao bọc vỏ x
ng xốp, bao bọc vỏ x
ươ
ươ
ng
ng
mỏng
mỏng

Riêng vòm sọ gồm bản trong & bản
Riêng vòm sọ gồm bản trong & bản
ngoài ở giữa là tuỷ x
ngoài ở giữa là tuỷ x
ươ
ươ
ng
ng

TE Ko có 1 số x
TE Ko có 1 số x
ươ
ươ

ng ngắn trên phim -
ng ngắn trên phim -
đ
đ
ó
ó


đ
đ
iểm
iểm
đ
đ
ầu x
ầu x
ươ
ươ
ng ch
ng ch
ư
ư
a
a
đư
đư
ợc cốt
ợc cốt
hoá
hoá

SỌ NGHIÊNG BÌNH THƯỜNG
II.2 X
II.2 X
ươ
ươ
ng dài
ng dài



Đầu x
Đầu x
ươ
ươ
ng (ĐX)
ng (ĐX)



Đầu x
Đầu x
ươ
ươ
ng bọc bởi TC sụn khớp
ng bọc bởi TC sụn khớp



Đầu x
Đầu x

ươ
ươ
ng & hành x
ng & hành x
ươ
ươ
ng là TC x
ng là TC x
ươ
ươ
ng xốp
ng xốp

TE->ĐX->
TE->ĐX->
đ
đ
iểm cốt hoá các thân x
iểm cốt hoá các thân x
ươ
ươ
ng là
ng là
sụn tiếp ->hẹp lại mất
sụn tiếp ->hẹp lại mất
đ
đ
i khi tr
i khi tr
ư

ư
ởng thành
ởng thành



Thân x
Thân x
ươ
ươ
ng
ng

Màng x
Màng x
ươ
ươ
ng (MX) Ko CQ
ng (MX) Ko CQ



Chỉ thấy bong MX, phản ứng MX khi viêm
Chỉ thấy bong MX, phản ứng MX khi viêm



ống tuỷ rỗng Ko CQ
ống tuỷ rỗng Ko CQ
1. SỤN KHỚP

2. ĐẦU XƯƠNG
3. HÀNH
XƯƠNG
4. ỐNG TUỶ
5. XƯƠNG ĐẶC
6. MÀNG
XƯƠNG
7. SỤN TIẾP
8. THÂN
XƯƠNG
XƯƠNG DÀI Ở TE
KỸ THUẬT CHỤP NHẤP NHÁY
KỸ THUẬT CHỤP NHẤP NHÁY
III. CÁC TỔN TH
III. CÁC TỔN TH
ƯƠ
ƯƠ
NG C
NG C
Ơ
Ơ
BẢN
BẢN
X
X
ƯƠ
ƯƠ
NG
NG
III

III
.1 Loãng x
.1 Loãng x
ươ
ươ
ng-X
ng-X
ươ
ươ
ng mất vôi
ng mất vôi



X
X
ươ
ươ
ng mất chất vôi->x
ng mất chất vôi->x
ươ
ươ
ng trong suốt
ng trong suốt



Vỏ x
Vỏ x
ươ

ươ
ng mỏng
ng mỏng



ống tuỷ rộng
ống tuỷ rộng



L
L
ư
ư
ới x
ới x
ươ
ươ
ng th
ng th
ư
ư
a, rõ nét
a, rõ nét



Nguyên nhân loãng x
Nguyên nhân loãng x

ươ
ươ
ng
ng
-
Bất
Bất
đ
đ
ộng lâu ngày
ộng lâu ngày
-


Thiếu các yếu tố Ca,P…
Thiếu các yếu tố Ca,P…
-


Trong các viêm,lao x
Trong các viêm,lao x
ươ
ươ
ng…
ng…
-


Trong bệnh gây thiểu n
Trong bệnh gây thiểu n

ă
ă
ng quá trình
ng quá trình
chuyển Ca,P…
chuyển Ca,P…
III.
III.
2 Đặc x
2 Đặc x
ươ
ươ
ng
ng



Đậm
Đậm
đ
đ
ặc x
ặc x
ươ
ươ
ng
ng




Vỏ x
Vỏ x
ươ
ươ
ng dày
ng dày



ống tủy hẹp
ống tủy hẹp



Tổ chức
Tổ chức
đ
đ
ặc lại làm mất thớ x
ặc lại làm mất thớ x
ươ
ươ
ng
ng



Nguyên nhân
Nguyên nhân



- Bệnh về máu
- Bệnh về máu


- RL chức n
- RL chức n
ă
ă
ng tuyến giáp
ng tuyến giáp


- Do Bẩm sinh, u x
- Do Bẩm sinh, u x
ươ
ươ
ng, viêm x
ng, viêm x
ư
ư
ong,
ong,
lao x
lao x
ươ
ươ
ng. di c
ng. di c
ă

ă
n hoặc u x
n hoặc u x
ươ
ươ
ng nguyên
ng nguyên
phát…
phát…
III
III
.3 Tiêu x
.3 Tiêu x
ươ
ươ
ng
ng



Hình khuyết x
Hình khuyết x
ươ
ươ
ng ở các vị trí của x
ng ở các vị trí của x
ươ
ươ
ng
ng




Hình khuyết-> hang, kén x
Hình khuyết-> hang, kén x
ươ
ươ
ng
ng



Nguyên nhân th
Nguyên nhân th
ư
ư
ờng
ờng


- Viêm x
- Viêm x
ươ
ươ
ng,
ng,
đ
đ
ặc biệt là lao x
ặc biệt là lao x

ươ
ươ
ng
ng


- Do chèn ép từ phía ngoài
- Do chèn ép từ phía ngoài


- Do u x
- Do u x
ươ
ươ
ng
ng


- Do kén x
- Do kén x
ươ
ươ
ng
ng
III.4 Hoại tử x
III.4 Hoại tử x
ươ
ươ
ng – X
ng – X

ươ
ươ
ng chết
ng chết



X
X
ươ
ươ
ng chết
ng chết
đư
đư
ợc bao bọc quanh vòng
ợc bao bọc quanh vòng
sáng do tiêu x
sáng do tiêu x
ươ
ươ
ng
ng



Hay gặp cốt tuỷ viêm
Hay gặp cốt tuỷ viêm
III.5 Phì
III.5 Phì

đ
đ
ại x
ại x
ươ
ươ
ng (Bẩm sinh)
ng (Bẩm sinh)


- Màng x
- Màng x
ươ
ươ
ng->P
ng->P
Ư
Ư
MX->bồi
MX->bồi
đ
đ
ắp thêm
ắp thêm
->vỏ hành , gai x
->vỏ hành , gai x
ươ
ươ
ng, chồi x
ng, chồi x

ươ
ươ
ng
ng


- Mặt trong vỏ x
- Mặt trong vỏ x
ươ
ươ
ng hoặc mặt trong-
ng hoặc mặt trong-
>x
>x
ươ
ươ
ng
ng
đ
đ
ặc lại->ống tuỷ hẹp lại-> có thể
ặc lại->ống tuỷ hẹp lại-> có thể
đ
đ
ặc lại hoàn toàn
ặc lại hoàn toàn
III.6 X
III.6 X
ươ
ươ

ng mỏng (Bẩm sinh)
ng mỏng (Bẩm sinh)
III.7
III.7
X
X
ươ
ươ
ng cong (Bẩm sinh)
ng cong (Bẩm sinh)
TIÊU XƯƠNG
Đ
Đ
ẶC X
ẶC X
ƯƠ
ƯƠ
NG & P
NG & P
Ư
Ư
MX
MX
X
X
ƯƠ
ƯƠ
NG CHẾT (XQ & CLVT)
NG CHẾT (XQ & CLVT)
CỐT TUỶ VIÊM

CHỒI X
CHỒI X
ƯƠ
ƯƠ
NG (BẨM SINH)
NG (BẨM SINH)
IV. CHẤN TH
IV. CHẤN TH
ƯƠ
ƯƠ
NG X
NG X
ƯƠ
ƯƠ
NG
NG
IV.1 Mục
IV.1 Mục
đ
đ
ích
ích



Chẩn
Chẩn
đ
đ
oán xác

oán xác
đ
đ
ịnh
ịnh



XĐ mức
XĐ mức
đ
đ
ộ chấn th
ộ chấn th
ươ
ươ
ng -> chiến l
ng -> chiến l
ư
ư
ợc
ợc
đ
đ
iều
iều
trị
trị




Th
Th
ư
ư
ờng chụp 2 t
ờng chụp 2 t
ư
ư
thể thẳng & nghiêng
thể thẳng & nghiêng



Bàn tay & bàn chân chụp thẳng và chếch
Bàn tay & bàn chân chụp thẳng và chếch

Các x
Các x
ươ
ươ
ng vùng mặt có những t
ng vùng mặt có những t
ư
ư
thế
thế
đ
đ
ặc

ặc
biệt
biệt
V. VIÊM X
V. VIÊM X
ƯƠ
ƯƠ
NG
NG
V.1 Cốt tuỷ viêm (CTV)
V.1 Cốt tuỷ viêm (CTV)
V.1.1 Thể
V.1.1 Thể
đ
đ
iển hình
iển hình



LS : BN sốt,
LS : BN sốt,
đ
đ
au nhiều,s
au nhiều,s
ư
ư
ng,phát hạch
ng,phát hạch




XQ :
XQ :



Hình ổ mủ-tiêu x
Hình ổ mủ-tiêu x
ươ
ươ
ng->hình khuyết sáng
ng->hình khuyết sáng



Hình hoại tử-mảnh x
Hình hoại tử-mảnh x
ươ
ươ
ng
ng
đ
đ
ậm trong ổ mủ
ậm trong ổ mủ




Phối hợp
Phối hợp
đ
đ
ặc x
ặc x
ươ
ươ
ng & P
ng & P
Ư
Ư
MX
MX
IV.2 Phân loại gãy
IV.2 Phân loại gãy



Gãy x
Gãy x
ươ
ươ
ng dài
ng dài

Vỡ x
Vỡ x
ươ
ươ

ng->các
ng->các
x
x
ươ
ươ
ng dẹt
ng dẹt



Gãy cành t
Gãy cành t
ươ
ươ
i->TE
i->TE



Bong sụn tiếp ->TE
Bong sụn tiếp ->TE



Gãy phức tạp
Gãy phức tạp




Gãy x
Gãy x
ươ
ươ
ng bệnh
ng bệnh


GÃY MẮT CÁ TRONG
GÃY MẮT CÁ TRONG
CỔ CHÂN BÌNH THUỜNG
GÃY MẮT CÁ TRONG

×