Tải bản đầy đủ (.pdf) (122 trang)

Tổng hợp các bài tập ôn thi đại học phần Hữu cơ có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.15 MB, 122 trang )

Câu hỏi trắc nghiệm – Hóa Hữu cơ tổng hợp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Văn Tú Email: Trang
1
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM HỐ HỮU CƠ
LUYỆN THI ĐẠI HỌC-CAO ĐẲNG
Câu 1 Tiến hành clo hóa 3-metylpentan tỉ lệ 1:1 thu được bao nhiêu dẫn xuất monoclo là đồng
phân của nhau? A. 4 B. 5 C. 2 D. 3
Câu 2 Hidrocacbon X có CTPT C
5
H
12
khi tác dụng với Clo tạo được 3 dẫn xuất monoclo đồng phân
của nhau. X là: A. iso-pentan B. n-pentan C. neo-pentan D. 2-metyl butan
Câu 3. Ankan X có công thức phân tử C
5
H
12
, khi tác dụng với clo tạo được 4 dẫn xuất monoclo.
Tên của X la: ø A. pentan B. iso-pentan C. neo-pentan D.2,2- dimetylpropan
Câu 4. Brom hoá ankan chỉ tạo một dẫn xuất monobrom Y duy nhất.
d
Y/ khơng khí = 5,207. Ankan
X có tên là: A. n- pentan B. iso-butan C. iso-pentan D. neo-pentan
Câu 5. Phân tích 3 g ankan cho 2,4g cacbon . CTPT của A là gì ?
A. CH
4
B.C
2
H
6
C. C


3
H
8
D. kết quả khác
Câu 6. Một ankan tạo được dẫn xuất monoclo, trong đó hàm lượng clo bằng 55,04%. Ankan có
CTPT là: A. CH
4
B. C
2
H
6
C.C
3
H
8
D. C
4
H
10

Câu 7. Khi phân huỷ hoàn toàn hidrocacbon X trong điều kiêïn không có không khí, thu được sản
phẩm có thể tích tăng gấp 3 lần thể tích hidrocacbon X ( ở cùng điều kiện ) . Công thức phân tử
của X là :
A. C
2
H
6
B. C
4
H

10
C. C
5
H
12
D. C
6
H
14

Câu 8. Đốt cháy hoàn toàn 0,15 mol hỗn hợp 2 ankan thu được 9,45g H
2
O. Cho sản phẩm cháy qua
bình đựng Ca(OH)
2
dư thì khối lượng kết tủa thu được là bao nhiêu ?
A.37,5g B. 52,5g C. 15g D.42,5g
Câu 9. Có bao nhiêu ankan đồng phân cấu tạo có công thức phân tử C
5
H
12
?
A. 3 đồng phân B. 4 đồng phân C. 5 đồng phân D. 6 đồng
phân
Câu 10. Phần trăm khối lượng cacbon trong phân tử ankan Y bằng 83,33% . Công thức phân tử của
Y là
A. C
2
H
6

B. C
3
H
8
C. C
4
H
10
D. C
5
H
12

Câu 11: Trong các hợp chất sau, chất nào không phải là hợp chất hữu cơ?
A.(NH
4
)
2
CO
3
B.CH
3
COONa C. CH
3
Cl D. C
6
H
5
NH
2


Câu 12: Cho các cht: CaC
2
, CO
2
, HCHO, Al
4
C
3
, CH
3
COOH, C
2
H
5
OH, NaCN, C
2
H
2
O
4
, CaCO
3
.
S cht hu c A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 13: Cặp hợp chất nào sau đây là hợp chất hữu cơ?
A. CO
2
, CaCO
3

B. CH
3
Cl, C
6
H
5
Br C. NaHCO
3
, NaCN D. CO, CaC
2
.
Câu 14: Trong c¸c c«ng thøc sau c«ng thøc nµo lµ c«ng thøc ®¬n gi¶n:
Câu hỏi trắc nghiệm – Hóa Hữu cơ tổng hợp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Văn Tú Email: Trang
2
A. C
2
H
5
; C
3
H
6
; CH
4
O. B. CH
4
O; C
2
H

4
O; C
2
H
6
O.
C. C
2
H
5
; C
3
H
6
; CH
4
O; C
2
H
4
O; C
2
H
6
O; C
3
H
8
O
3

D. CH
4
O; C
2
H
4
O; C
3
H
6

Câu 15: Trong c¸c c«ng thøc cho d-íi ®©y, c«ng thøc nµo lµ c«ng thøc ph©n tư?
A. C
5
H
10
; C
4
H
8
O
2
. B. C
2
H
6
O; C
4
H
8

O
2
; C
5
H
10.

C. CH
4
O; C
2
H
6
O. D. CH
4
O; C
5
H
10
; C
2
H
6
O; C
4
H
8
O
2
; C

5
H
10
O.
Câu 16: Mn biÕt chÊt h÷u c¬ X lµ chÊt g× ph¶i dùa vµo lo¹i c«ng thøc nµo sau ®©y:
A. C«ng thøc ®¬n gi¶n B. C«ng thøc ph©n tư C. C«ng thøc cÊu t¹o D. C«ng thøc tỉng qu¸t.
Câu 17: Cho các chất: (1) CH
4
, (2) C
2
H
2
, (3) C
5
H
12
, (4) C
4
H
10
, (5) C
3
H
6
, (6) C
7
H
12
, (7) C
6

H
14
.
Chất nào là đồng đẳng của nhau?
A.1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 B. 1, 3, 4, 7 C. 2, 5, 7, 6, 7 D. 1, 3, 5, 7
Câu 18: Những chất nào sau đây là đồng phân cấu tạo của nhau?
(1) CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
CH
2
CH
3
(2) CH
3
CH
2
CH
2
CH(CH
3
)
2

(3) CH

3
CH
2
CH(CH
3
)CH
2
CH
3
(4) CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
CH
3
.
A. 1, 2, 3 B. 1, 2 C. 1, 4 D. 1, 2, 3, 4
Câu 19: Trong các phản ứng sau, phản ứng nào không phải là phản ứng thế?
(1) C
2
H
6
+ Cl
2



as
C
2
H
5
Cl + HCl (2) C
6
H
6
+ 3Cl
2


as
C
6
H
6
Cl
6

(3) C
6
H
6
+ Cl
2

 
xtpt

o
,,
C
6
H
5
Cl + HCl (4) C
2
H
5
OH
 
0
42
,tdặcSOH
C
2
H
4
+ H
2
O
A. 4 B. 2, 4 C. 2 D. 1, 2, 4
Câu 20: Dãy chất nào sau đây thuộc dãy đồng đẳng có công thức chung là C
n
H
2n+2
.
A.CH
4

, C
2
H
2
, C
3
H
8
, C
4
H
10
, C
6
H
12
B. CH
4
, C
3
H
8
, C
4
H
10
, C
5
H
12


C.C
4
H
10
, C
5
H
12
, C
6
H
12
. D. C
2
H
6
, C
3
H
6
, C
4
H
8
, C
5
H
12
.

Câu 21: Trong các cặp chất sau,cặp chất nào là đồng đẳng của nhau?
A.C
2
H
6
, CH
4
, C
4
H
10
B. C
2
H
5
OH, CH
3
CH
2
CH
2
OH
C.CH
3
OCH
3
, CH
3
CHO D. Cặp A và cặp B.
Câu 22: ng vi cơng thc phân t C

4
H
8
có tt c:
ng phân. ng phân. ng phân. ng phân.
Câu 23: 
4
H
10

Câu hỏi trắc nghiệm – Hóa Hữu cơ tổng hợp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Văn Tú Email: Trang
3
A- - 
C-  D- 
Câu 24 Phn c trng ca hidrocacbon no
A. Phn ng tách B. Phn ng th C. Phn ng cng D. C A, B và C.
Câu 25. Cho Tên gọi hợp chất X có công thức cấu tạo :
CH
3
CH
3
-CH - CH
2
-

C- CH
2
-CH
3


CH
2
CH
3
CH
2
CH
3

A. 2,4  đietyl-4-metylhexan B. 3- etyl-3,5-dimetylheptan
C. 5-etyl-3,5-đimetylheptan D. 2,2,3- trietyl-pentan
Câu 26. Khi cho butan tác dụng với brom thu được sản phẩm monobrom nào sau đây là sản phẩm
chính?
A. CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
Br B. CH
3
CH
2
CHBrCH
3

C.CH

3
CH
2
CH
2
CHBr
2
D. CH
3
CH
2
CBr
2
CH
3
.
Câu 27. Ankan Y td với Brom tạo ra 2 dẫn xuất monobrom có tỷ khối hơi so với H
2
bằng 61,5. Tên
của Y là: A. butan B. propan C. isobutan D. 2-
metylbutan
Câu 28. Ankan Z có công thức phân tử là C
5
H
12
. Tiến hành p/ư dehidro hóa Z thu được một hỗn
hợp gồm 3 anken là đồng phân của nhau trong đó có hai chất là đồng phân hình học. Công thức cấu
tạo của Z là?
A. CH
3

CH
2
CH
2
CH
2
CH
3
B. CH
3
CH
2
CH(CH
3
)
2

C. C(CH
3
)
4
D. Không có cấu tạo nào phù hợp
Câu 29. Khi nhiệt phân một ankan X trong điều kiện không có không khí thu được khí H
2
và muội
than, thấy thể tích khí thu được gấp 5 lần thể tích ankan X( đo ở cùng điều kiện về nhiệt độ áp suất
). CTPT của X là : A. CH
4
B. C
2

H
6
C. C
3
H
8

D. C
4
H
10

Câu 30. Đốt cháy ht 2,24 lít ankan X (đktc), dẫn tồn b sản phẩm cháy vào dd nước vôi trong dư
thấy có 40g. CTPT X A. C
2
H
6
B. C
4
H
10
C. C
3
H
6

D. C
3
H
8


Câu 31 Đốt cháy hoàn toàn 0,15 mol hỗn hợp 2 ankan thu được 9,45g H
2
O. Cho sản phẩm cháy
qua bình đựng Ca(OH)
2
dư thì khối lượng kết tủa thu được là bao nhiêu ?
A.37,5g B. 52,5g C. 15g D.42,5g
Câu 32: S¶n phÈm chÝnh cđa ph¶n øng brom ho¸ 2- metylbutan theo tû lƯ sè mol 1:1 lµ:
Cõu hi trc nghim Húa Hu c tng hp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Vn Tỳ Email: Trang
4
A. 1- clo- 2- metylbutan B. 2- clo- 3- metylbutan
C. 1- clo- 3- metylbutan D. 2- clo- 2- metylbutan
Câu 33: Dãy nào sau đây gồm các chất là đồng đẳng của metan
A. C
2
H
4
, C
3
H
7
Cl, C
2
H
6
O B. C
4
H

10
, C
5
H
12
, C
6
H
14
C. C
4
H
10
, C
5
H
12
, C
5
H
12
O D. C
2
H
2
, C
3
H
4
, C

4
H
6
Câu 34: Khi nhiệt phân CH
3
COONa với vôi tôi xút thi thu đ-ợc sản phẩm khí:
A. N
2
, CH
4
B. CH
4
, H
2
C. CH
4
, CO
2
D. CH
4
Caõu 35: CTPT ng vi tờn gi 4-etyl-2,3,3-trimetylheptan l :
A.C
12
H
26
B. C
10
H
22
C. C

11
H
24
D. C
12
H
24

Caõu 36. Khi cho 2-metylpentan tỏc dng vi brom thu c sn phm chớnh l dn xut monobrom
n o sau õy? A.2-brom-2-metylpentan. B. 3-brom-metylpentan.
C.1-brom-2-metylpentan D. 4-brom-2-metylpentan
Caõu 37
3
H
5
Br?
A. 2 B.4 C.5 D.6
Caõu 38.Cht hu c cú cụng thc cu to sau cú tờn gi l gỡ?
CH
3
- CH(CH
3
)-CHBr-CH
2
-CCl(CH
3
)-CH
3

A. 2-clo-4-brom-2,5-imetylhexan B. 4-brom-2-clo-2,5-imetylhexan

C. 3-brom-2-clo-2,5-imetylhexan D. 4 brom-2-clo-2,5-trimetylhexan
Caõu 39. clo 3
A.
CH
CH
2
CH
3
CH
3
Cl
B.
CH
3
CH
2
CH
CH
3
CH
2
Cl

C.
CH
CH
CH
3
CH
3

Cl
CH
3
D.
H
2
C C CH
2
CH
3
Cl
CH
3
CH
3

Caõu 40: Khi crackinh h mt th ankan X thu c ba Y (cc
ng t k Y so H
2

12.
Cụng thc phõn t ca X l : A. C
6
H
14
. B. C
3
H
8
. C. C

4
H
10
. D. C
5
H
12
.
Caõu 41: Cho 4 chất: metan, etan, propan và n-butan. Số l-ợng chất tạo đ-ợc một sản phẩm thế monoclo
duy nhất là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Caõu 42: Khi đốt cháy hoàn toàn 7,84 lít hỗn hợp khí gồm CH
4
, C
2
H
6
, C
3
H
8
(đktc) thu đ-ợc 16,8 lít khí
CO
2
(đktc) và x gam H
2
O. Giá trị của x là A. 6,3. B. 13,5. C. 18,0. D. 19,8.
Caõu 43: Khi đốt cháy hoàn toàn hỗn hợp 2 ankan là đồng đẳng kế tiếp thu đ-ợc 7,84 lít khí CO
2
(đktc)
và 9,0 gam H

2
O. Công thức phân tử của 2 ankan là
A. CH
4
và C
2
H
6
. B. C
2
H
6
và C
3
H
8
. C. C
3
H
8
và C
4
H
10
. D. C
4
H
10
và C
5

H
12
.
Caõu 44: khi clo hóa một ankan có công thức phân tử C
6
H
14
, ng-ời ta chỉ thu đ-ợc 2 sản phẩm thế
monoclo. Danh pháp IUPAC của ankan đó là
A. 2,2-đimetylbutan. B. 2-metylpentan. C. n-hexan.D. 2,3-đimetylbutan.
Caõu 45: Khi clo hóa hỗn hợp 2 ankan, ng-ời ta chỉ thu đ-ợc 3 sản phẩm thế monoclo. Tên gọi của 2
ankan đó là A. etan và propan. B. propan và iso-butan. C. iso-butan và n-pentan.D. neo-pentan
và etan.
Caõu 46: Đốt cháy hoàn toàn hỗn hợp khí X gồm 2 hiđrocacbon A và B là đồng đẳng kế tiếp thu đ-ợc
96,8 gam CO
2
và 57,6 gam H
2
O. Công thức phân tử của A và B là
A. CH
4
và C
2
H
6
. B. C
2
H
6
và C

3
H
8
. C. C
3
H
8
và C
4
H
10
. D. C
4
H
10
và C
5
H
12
.
Cõu hi trc nghim Húa Hu c tng hp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Vn Tỳ Email: Trang
5
Caõu 47: Hỗn hợp khí X gồm 2 hiđrocacbon A và B là đồng đẳng kế tiếp. Đốt cháy X với 64 gam O
2

(d-) rồi dẫn sản phẩm thu đ-ợc qua bình đựng Ca(OH)
2
d- thu đ-ợc 100 gam kết tủa. Khí ra khỏi bình
có thể tích 11,2 lít ở 0

O
C và 0,4 atm. Công thức phân tử của A và B là
A. CH
4
và C
2
H
6
. B. C
2
H
6
và C
3
H
8
. C. C
3
H
8
và C
4
H
10
. D. C
4
H
10
và C
5

H
12
.
Dùng cho câu 20, 21: Nung m gam hỗn hợp X gồm 3 muối kali của 3 axit no đơn chức với NaOH d-
thu đ-ợc chất rắn D và hỗn hợp Y gồm 3 ankan. Tỷ khối của Y so với H
2
là 11,5. Cho D tác dụng với
H
2
SO
4
d- thu đ-ợc 17,92 lít CO
2
(đktc).
Caõu 48: Giá trị của m làA. 42,0.B. 84,8. C. 42,4. D. 84,0.
Caõu 49: Tên gọi của 1 trong 3 ankan thu đ-ợc làA. metan. B. etan. C. propan. D.
butan.
Caõu 50: Đốt cháy hoàn toàn V lít hỗn hợp A (đktc) gồm CH
4
, C
2
H
6
và C
3
H
8
thu đ-ợc 6,72 lít khí CO
2


(đktc) và 7,2 gam H
2
O. Giá trị của V làA. 5,60. B. 3,36. C. 4,48. D. 2,24.
Caõu 51 (A-2007): Khi brom hoá một ankan chỉ thu đ-ợc một dẫn xuất monobrom duy nhất có tỷ khối
hơi so với hiđro là 75,5. Tên của ankan đó là
A. 3,3-đimetylhexan. B. isopentan. C. 2,2,3-trimetylpentan. D. 2,2-đimetylpropan.
Caõu 52: Đốt cháy hết 0,224 lít (đktc) một hiđrocacbon no mạch hở, sản phẩm sau khi đốt cháy cho qua
1 lít n-ớc vôi 0,143% (D = 1 g/l) thu đ-ợc 0,1g kết tủa.Công thức phân tử hiđrocacbon là:
A. C
4
H
10
B. C
3
H
8
C. C
5
H
12
D. C
2
H
6
E. Kết quả khác.


ANKEN



Caõu 53

d.penten
Caõu 54
4
;C
4
H
10
;C
2
H
4

2

2
O.

a.0,02 v 0,18 b.0,16 v 0,04 c.0,18 v 0,02 d.0,04 v 0,16
Caõu 55

Caõu 56
120 g dd Br
2
20% trong CCl
4

2



:a.C
3
H
8

3
H
6
b.C
3
H
8

3
H
6
c. C
2
H
6

2
H
4
d. C
4
H
10


4
H
8

Caõu57 m C
3
H
6
; C
2
H
4

2
H
2

2


2


a. 22,4 b.22400 c.44,80 d.33600
Caõu 58
2

2
SO
4


;180
o

2

a.2,7 g b.7,2 g c.1,8 g d.5,4 g
Caõu 59
2
H
4
CH
2
Cl CH
2
Cl C
2
H
3
Cl PVC.

2
H
4

Câu hỏi trắc nghiệm – Hóa Hữu cơ tổng hợp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Văn Tú Email: Trang
6
a.28kg b.1792kg c.2800kg d.179,2kg
Câu 60. Anken CH

3
CH=CHCH
2
CH
3
có tên là
A. metylbut-2-en B. pent-3-en C. pent-2-en D. but-2-en
Câu 61. Có bao nhiêu đồøng phân công thức cấu tạo của nhau có cùng công thức phân tử C
4
H
8
?
( không kể đp hình học)A. 6 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 62. Ứng với công thức phân tử C
4
H
8
có bao nhiêu đồng phân cấu tạo đều tác dụng được với
hidro?
A. 2 B. 3 C. 5 D. 6
Câu 63. Ứng với công thức phân tử C
4
H
8
có bao nhiêu đồng phân của ôlêfin?
A. 4 B. 3 C. 5 D. 6
Câu 64. Có bao nhiêu chất đồng phân cấu tạo có cùng công thức phân tử C
4
H
8

tác dụng với Brom
( dung dòch)? A. 5 chất B. 6 chất C. 4 chất D. 3 chất
Câu 65. Trong Phòng thí nghiệm có thể điều chế một lượng nhỏ khí etilen theo cách nào sau đây?
A. Đề hidro hoá etan B. Đun sôi hỗn hợp gồm etanol với axit H
2
SO
4
, 170
O
C.
C. Crackinh butan. D. Cho axetilen tác dụng với hidro có xúc tác là Pd/PbCO
3
.
Câu 66. Để tách riêng metan khỏi hỗn hợp với etilen và khí SO
2
có thể dẫn hỗn hợp vào:
A. dd Natrihidroxit B. dd axit H
2
SO
4
C. dd nước brom D. dd HCl
Câu 67. Cho bit tên ca hp cht sau theo IUPAC :
CH
2
C
CH
2
CH
2
CH

2
CH
3
CH
2
Cl

A. 1-Clo-4-Etylpent-4-en B. 1-clo-4-metylenhexan
C. 2-etyl-5-Clopent-1-en D. 5- Clo-2-etylpent-1-en
Câu 68. Trong số các anken C
5
H
10
đồng phân cấu tạo của nhau, bao nhiêu chất có cấu tạo hình học
?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 69. Có bao nhiêu anken đồng phân cấu tạo của nhau khi cộng hidro đều tạo thành 2-
metylbutan?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 70. Cho bit sn phm chính ca phn ng sau: CH
2
= CHCH
2
CH
3
+ HCl  ?.
A. CH
3
CHClCH
2

CH
3
. B. CH
2
= CHCH
2
CH
2
Cl.
C. CH
2
ClCH
2
CH
2
CH
3
. D. CH
2
= CHCHClCH
3
.
Câu hỏi trắc nghiệm – Hóa Hữu cơ tổng hợp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Văn Tú Email: Trang
7
Câu 71. Hidrocacbon A và B thuộc cùng một dãy đồng đẳng. Biết M
A
= 2M
B
. A và B thuộc dãy

đồng đẳng nào? A. Anken hoặc xicloankan B. Aren C. Có thể thuộc bất kỳ dãy nào.
D. Anken
Câu 72. Cho 2,24 lít anken X (đktc) tác dụng với dd brom thu được sản phẩm có khối lượng lớn
hơn khối lượng anken là A. 0,8 g B. 10,0g C. 12,0 g D.
16,0g
Câu 73. Anken X tác dụng với nước (xúc tác axit) to ra hỗn hợp 2 ancol đồng phân của nhau.
d
/N
2
= 2,00. Tên ca X là A. iso-penten B. but-1-en C. but-2-en D. pent-1en
Câu 74. Anken Y tác dụng với dd brom tạo thành dẫn suất đibrom trong đó % khối lượng C bằng
17,82 %. CTPT Y là A. C
3
H
6
B.C
4
H
8
C. C
4
H
10
D. C
5
H
10

Câu 75. Đốt cháy hoàn toàn 1,12 lít một anken X (đktc) thu được 5,60 lít khí CO
2

(đktc). CTPT X
là:
A. C
3
H
6
B.C
4
H
8
C. C
4
H
10
D. C
5
H
10

Câu 75. Đốt cháy hoàn toàn một thể tích hỗn hợp gồm anken X và hidrocacbon Y thu được 5,56 lít
khí CO
2
( đktc) và 5,40 g nước. Y thuộc loại hiđrocacbon có công thức phân tử dạng.
A.C
n
H
2n
B.C
n
H

2n-2
C. C
n
H
2n+2
D. C
n
H
2n-4

C©u76: Hỵp chÊt :
CH
2
CH
CH
3
CH
3
CHCH
:

A. 3-metylbut-1-en B. 2-metylbut-1-en C. 2-metylbut-3-en D. 3-metylpent-1-
en
C©u 77. §èt ch¸y hoµn toµn (m) gam hh X gåm metan , propen vµ butan thu ®-ỵc 4,4 gam CO
2
vµ 2,52
gam H
2
O . Gi¸ trÞ cđa m lµ : A . 1,48 g B . 2,48 g C . 14,8 gam D . 24,7 gam
Câu 78-metylbutan-2-

A. 3-Metylbut-1-en B. 2-Metylbut-1en C. 3-Metylbut-2-en D. 2-Metylbut-2-en
Câu 79. Anken ancol 
3
CH
2
)
3
C-
A. 3-etylpent-2-en B. 3-etylpent-3-en C. 3-etylpent-1-en D. 3,3- -1-en
Câu 80:-trans)
CH
3
CH = CH
2
(I) ; CH
3
CH = CHCl (II) ; CH
3
CH = C(CH
3
)
2
(III)
CH
3
C C
CH
3
C
2

H
5
C
2
H
5

CH
3
C C
Cl
H
C
2
H
5

(IV) (V)
A. (I), (IV), (V) B. (II), (IV), (V) C. (III), (IV) D. (II), III, (IV), (V)
Câu 81
4
 :
A. MnO
2
, C
2
H
4
(OH)
2

, KOH B. K
2
CO
3
, H
2
O, MnO
2

C. C
2
H
5
OH, MnO
2
, KOH D. MnO
2
, C
2
H
4
(OH)
2
, K
2
CO
3

Câu hỏi trắc nghiệm – Hóa Hữu cơ tổng hợp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Văn Tú Email: Trang

8
Caâu 82

2

A. C
2
H
4

3
H
6
B. C
2
H
4

4
H
8
C. C
3
H
6

4
H
8


Caâu 83- metylbut - 2- 
sau : A. 2-brom-2-metylbutan B. 2-metylbutan -2- ol C. 3-metylbutan-2-        

Caâu 84: h tu). 
A. 2-m-1-en (ho buten-1). B. propen -2-n-2).
C. -2-en (hoc buten-2). D. -1-en (hoc buten-1).
Caâu 85. (KB  


2


4

2
H
4
B. CH
4

3
H
4
C. CH
4

3
H
6


D. C
2
H
6

3
H
6

Caâu 86: 

2
O
5

: A. 0,06 B. 0,09 C. 0,03 D. 0,045
Caâu 87
4
, C
4
H
10

2
H
4
0,14 mol CO
2
0,23
mol H

2
:
0,08
Caâu 88:
20% Br
2

4

0,6 mol CO
2

:
A. C
2
H
6
, C
2
H
4
B. C
3
H
8
, C
3
H
6
C. C

4
H
10
, C
4
H
8
D. C
5
H
12
,
C
5
H
10

Caâu 89
2

64g Br
2
:
A. C
2
H
4
, C
3
H

6
B. C
3
H
8
, C
4
H
10
C. C
4
H
10
, C
5
H
12
D. C
5
H
10
, C
6
H
12

: A. 1:2 B. 2:1 C. 2:3 D. 1:1
Caâu 90
4


      
:
1.A. C
2
H
4
, C
3
H
6
B. C
3
H
6
, C
4
H
10
C. C
4
H
8
, C
5
H
10
D. C
5
H
10

, C
6
H
12

A. 15%, 35% B. 20%, 30% C. 25%, 25% D. 40%. 10%
Caâu 91
2


A. C
2
H
4
B. C
3
H
6
C. C
4
H
8
D. C
5
H
10
.
Caâu 92

2


Câu hỏi trắc nghiệm – Hóa Hữu cơ tổng hợp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Văn Tú Email: Trang
9
A. C
2
H
4

3
H
6
B. C
3
H
6

4
H
8
C. C
4
H
8

5
H
10
D. C
5

H
10

6
H
12
.
Caâu 93. (KB-08)- Ba n X, Y, Z lg g k , khi lg n t a Z g 2 n
i lng n t ca X. c cht X, Y, Z thuc y g 
A. ankan. B.  C. anken. D. ankin.
Caâu 94. (CĐ-07)- Cho   hai anken     nhau  d  nc  H
2
SO
4



 c   Z gm hai ru (ancol) X  Y.     1,06 gam h  Z sau
        2  dung dch NaOH 0,1M thu c dung dch T trong  ng

 NaOH b 0,05M.  th  t thu   X  Y 
(Cho: H = 1; C = 12; O = 16;  
A. C
2
H
5

3
H
7

OH. B. C
3
H
7

4
H
9
OH.
C. C
2
H
5

4
H
9
OH. D. C
4
H
9

5
H
11
OH.

Caâu 95



2


4

2
H
4
B. C
2
H
6

2
H
4
C. C
2
H
6

3
H
6
D. CH
4

3
H
6


CĐ-08)- 28: t    20,0 ml h  X gm C
3
H
6
, CH
4
, CO   CO g hai 

CH
4
), thu c 24,0 ml CO
2

 th      i k nhi    sut). 
 ca X
A. 12,9. B. 25,8. C. 22,2. D. 11,1.
Caâu 96 

n
H
2n
.một liên kết đôi,mạch hở. 
Caâu 97: 
a.CH
2
= CH

b.CH
2

= CH
2
c.CH
2
= CH- d.CH
2
= CH-CH
2
-
Caâu 98
a.CH
2
= CHCH
2
b.CH
3
CH
2
= CH
2
c.CH
2
= CH-CH
2
. d.CH
2
= CH-CH
2
-
Caâu 99  

5
H
10

a.05 b.06 c.09 d.10.
Câu 100
  c.cis-trans. d.nhóm chức.
Câu 101: but-1--2-
 b.vị trí liên kết đôi. c.cis-trans. 
Câu 102 
a.olefin b.parafin  
Câu 103



4
d.cả a,b,c.
Câu 104
2
SO
4

a.etilen b.but-2-en c.isobutilen d.propen.
Câu 105

a.CH
2
= CH-CH
2
-CH

3
b.CH
3
-CH=CH-CH
3
c.CH=CH- CH
3
d.CH
2
= C- CH
3

| CH
3

Câu hỏi trắc nghiệm – Hóa Hữu cơ tổng hợp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Văn Tú Email: Trang
10
CH
3


Câu 106: but-1-
a.1-clobuten b.1-clobuten c.1-clobutan d.2-clobutan
Câu 107-cop-nhi-



c.cacbon mang nối đôi ,bậc thấp hơn
d.cacbon 

Câu 108
a.poli(etilen) b.polietilen c.poliepilen d.polipropilen
Câu 109
a [CH
2
-CH(CH
3
)]
n
-
b n(CH
2
-CH(CH
3
))-
c (CH
2
-CH(CH
3
))
n
-
d n[CH
2
-CH(CH
3
)]-
Câu 110: Kh

2



2


2

d.số mol CO
2
= số mol nước
Câu 111
2

a

c.monoxicloankan
d.anken hoặc monoxicloankan
Câu 112
a.HOCH
2
-CH
2
OH. b.KOOCH
2
-
COOK.
c.HOCH
2
-CHO. d.HOOCH
2

-
COOH.
Câu 113: 
a.propan-1,1- b.propan-1,2-điol c.propan-1,3- d.propan-1,3-
Câu 114
n
H
2n


a.15 b.16 c.17 d.18
Câu 115
n
H
2n

4

:
a.2 b.3 c.4 d.5
Câu 116: HOCH
2
-CH
2

a.etanol b.glixerol  d.etilenglicol.
Câu 117:
2
=CH  CH
2


4


a.2 b.3 c.4 d.5
Câu 118:
 b.Brom/CCl
4
 d.a,b,c đều đúng.
Câu 119



d.a,b,c đều đúng.
Câu 120



d.a,b đều đúng.
Câu 121
a.etilenglicol b.etilenoxit  d.cả a,b,c
Câu 122:
Câu hỏi trắc nghiệm – Hóa Hữu cơ tổng hợp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Văn Tú Email: Trang
11
a.C
4
H
8 ,
C

3
H
6 ,
C
2
H
4
b.C
2
H
4,
C
3
H
6 ,
C
4
H
8 .
c.C
2
H
4,
C
3
H
8 ,
C
4
H

8 .
d.C
2
H
4,
C
3
H
6 ,
C
4
H
6,

Câu 123:C
4
H
7

a.8 b.9 c.10 d.11
Câu 124:C
4
H
7

a.8 b.9 c.10 d.11
Câu 125
4
H
8


 :
a.but-1-en b.but-2-en -butilen. d.i-butilen
Câu 126
4
H
8


a.but-1-en b.but-2-en -butilen. d.i-butilen
Câu 127

0
.
b.dung dịch Brom.

3
/NH
3.

Câu 128
a.Zn ,Brom b.Ag[NH
3
]OH,HCl c.HCl ,Ag[NH
3
]OH d.Brom , Zn .
Câu 129-2-
a.but-1-en b.but-2-en c.iso-butilen -butilen.
Câu 130-



c.1anccol bậc1,1anccol bậc3
c3
Câu 131-
a.1 b.2 c.3 d.4
Câu 132: 

a.C
2
H
4
b.C
3
H
6
c.C
4
H
8
d.C
5
H
10

Câu 133

a.but-1-en b.but-2-en c.i-butilen -butilen
Câu 134.

a.C

3
H
6
b.C
5
H
10
c.C
4
H
8
d.C
6
H
12

Câu 135:
2


4

a.propan. b.propen. c.propin. d.propa-
Câu 136
2


a.C
3
H

6
b.C
5
H
10
c.C
4
H
8
d.C
6
H
12

Câu 137 
1. 
a.(CF
2
)
n
b.(C
2
F)
n
c.(CF
3
)
n
d.(C
2

F
3
)
n


A
<110. 
a.C
2
F
3
b.C
2
F
4
c.C
2
F
6
d.C
2
F
2

3.:
a.teflon b. florua cacbon c.cacbon tetra flo d.cacbon tetraforua
Câu 138
2
F

4

Câu hỏi trắc nghiệm – Hóa Hữu cơ tổng hợp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Văn Tú Email: Trang
12
a. (-CF
2
-CF
2
-]
n
b.[-CF
2
-CF
2
-)
n
c.(-CF
2
-CF
2
-)
n
d.[-CF
2
-CF
2
-]
n
Câu 139



a CH
2
= CH-CH
2
CH
3

b.CH
3
CH
2
= CH-CH
2
CH
3

c.CH
2
= CH-CH
3


Câu 140
2

3



3

2

3

Ca(OH)
2

3

a.C
4
H
2
b.C
3
H
6
c.C
4
H
8
d.C
2
H
4

Câu 141:


a.C
2
H
4
b.C
3
H
6
c.C
4
H
8
d.C
5
H
10.
Câu 142:
a.pen-1-ol. b.pen-2-ol. c.pen-2 on. d.pen-1-on.
Câu 143: 


a C
2
H
4
,.C
4
H
8
b.C

2
H
4
,.C
3
H
6
c.C
3
H
6
,.C
4
H
8
d.C
4
H
8 ,
C
5
H
10
.
Câu 144-trans?
a.2-brom-3-Clo but-2-en.
b.1,3--1-en.
c.but-1-en
d.pen-1-en
Câu 145:

 
a.ankan b.anken c.ankin d.xicloankan
Câu 146: 

a.C
2
H
4
,C
3
H
6
, C
4
H
8
b.CH
4
,C
2
H
6
,C
3
H
8
c.C
2
H
2

,C
3
H
4
,C
4
H
6
d.C
3
H
6
,C
4
H
8
,C
5
H
10

Câu 147: 
2


a.propen b.but-1-en c.but-2-en d.i-butylen
Câu 148: 
2



a.but-1-en b.i-butylen c.propen d.a,b đều đúng
Câu 149 


a.0,08M b.0,8M c.0,8% d.0,18M
Câu 150


2


O
2


a.C
2
H
4
,C
4
H
8
b.C
2
H
4
,C
3
H

6
c.C
2
H
4
,C
5
H
10
d.C
3
H
6
,C
4
H
8
.
Câu hỏi trắc nghiệm – Hóa Hữu cơ tổng hợp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Văn Tú Email: Trang
13
Câu 152: 
0

KMnO
4

a.C
5
H

10
,C
6
H
12
b.C
2
H
4
,C
3
H
6
c.C
4
H
8
,C
5
H
10
d.C
3
H
6
,C
4
H
8
.

Câu 153:
2

3


3
 qua CaCl
2

3
,cho qua

2

3

a.C
2
H
2
b.C
3
H
6
c.C
2
H
6
d.C

2
H
4

Câu 154: -1-
2


a.18,8g b.18,6g c.16,8g d.16,4g
Câu 155-2-

2

a.92,4l b.94,2l c.29,4l d.24,9l
Câu 156
Ca(OH)
2

a.tăng 2,4gam   
Câu 157
Ca(OH)
2

a.tăng 2,8gam   
Câu 158:Một hiđrocacbon A có tỉ khối hơi đối với hiđro bằng 14 .Công thức phân tử của A là:
a.C
2
H
4
b. CH

4
c. C
4
H
4
d. C
3
H
4

Câu 159: Một hiđrocacbon A có tỉ khối hơi đối với Nitơ bằng 1,5 .A cộng nước tạo 2 ancol.Tên gọi
của của A là:
a.xichclo propan b.propan
c. propen
d. propin
Câu 160: Một hiđrocacbon A có tỉ khối hơi đối với Nitơ bằng 1,5 .Từ A có thể điều chế hợp chất
đial .Tên gọi của của A là:
a.xichclo propan
b.propan c. propen d. propin
Câu 161: Một hiđrocacbon X có tỉ khối hơi đối với etilen bằng 2 .Xcộng HCl tạo 1 sản phẫm duy
nhất.X là:
a.but-1-en b.but-3-en
c.but-2-en
d. i-butilen.
Câu 162: Một hiđrocacbon Y có tỉ khối hơi đối với etilen bằng 2 .Y cộng HCl tạo 2 sản phẫm.
Ylà:
a. but-1-en hoặc but-2-en
b. i-butilen. hoặc but-3-en
c.but-2-en hoặc i-butilen
d. but-1-en hoặc i-butilen

Câu 163: Một hiđrocacbon Y có tỉ khối hơi đối với không khí bằng 2 ,4137.Y có 2 đồng phân lập
thểYlà:
a. pent-1-en
b. pent-2-en
c. 2-metylbut-1-en d. 2-metylbut-2-en
Câu 164: Một hiđrocacbon Z có tỉ khối hơi đối với không khí bằng 2 ,4137.Z cộng nước tạo ra hỗn
hợp trong đó có 1 ancol bậc 3.Vậy Z là:
a. pent-1-en b. pent-2-en c. 2-metylbut-1-en
d. 2-metylbut-2-en
Câu 104: Một hiđrocacbon Y có số cacbon trong phân tử  2 và khi đốt cháy hoàntoàn thu được số
mol CO
2
bằng số mol nước.Vậy Y thuộc dãy đồng đẳng:
a. ankan b. anken c.ankin
d.xicloankan
Câu hỏi trắc nghiệm – Hóa Hữu cơ tổng hợp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Văn Tú Email: Trang
14

Câu 165: A
2Cl

B
nhietphân

C  PVC.Vậy A,B,C lần lượt là:
a. etilen ;1,2-đicloetan ; vinyl clorua .
b. etilen ; 1,1-đicloetan ; vinyl clorua .

c. axetilen ;1,1-đicloetan ; vinyl clorua .d. axetilen ;1,2-đicloetan ; vinyl clorua

Câu 166: A(C,H,O)
,0xt t

B  anđehytaxetic. Vậy A,B,C là:
a. metanol , eten , metan.
b.axit axetic , metanol , eten
c etanol , eten , metan.
d. etanol , metanol , eten
Câu167: A(chứa C,H,O,Na)
,0
NaOH
CaO t

B
4KMnO

etilen glicol. A,B lần lượt là:
a.Natriaxetat , etanol.
b. Natripropenat
. c. Natriphenolat, etilen d. Natripropenat,
etanol
Câu 168: Crăckinh butan thu được hổn hợp trong đó có chứa2 hiđrocacbon A,B (tỉ khối so với hiđro
bằng 1,5.) Vậy A,B lần lượt là:
a.C
2
H
4
, C
3
H

6
.
b. C
3
H
6
, C
2
H
4.

c. CH
4
, C
3
H
6
. d. C
2
H
6
, C
3
H
6
.
Câu 169:A(C,H,O)
24
0
H SO

t

B
2Br

C
0
NaOH
t

etan  1,2-điol. A,B,C lần lượt là:
a.etanol , etilen , 1,2-đibrom etan.
b.metanol , etilen , 1,2-đibrom etan.

c.etanol , etilen , 1,2-đibrom eten. d.etanol , etilen , 1,1 -đibrom etan.
Câu 170: Đốt cháy hoàn toàn 0,1 mol anken A .Dẫn toàn bộ sản phẫm qua bình đựng nước vôi trong có
dư thu được 40gam kết tủa.A tác dụng với HCl tạo ra 1 sản phẫm duy nhất.Vậy A là:
a.but-1- en
b. but-2- en
c.

-butilen d. i-butilen
Câu 171: Đốt cháy hoàn toàn 7gam anken A .Dẫn toàn bộ sản phẫm qua bình đựng nước vôi trong
có dư thu được 70gam kết tủa.Vậy A là:
a.C
4
H
8
b.C
6

H
12
c. C
7
H
14
d. không xác đònh.
Câu 172:Đốt cháy hoàn toàn một lượng hiđrocacbon A rồi dẫn toàn bộ sản phẩm đi qua bình đựng
nước vôi trongCó dư., khối lượng bình tăng 18,6gam và có 30gam kết tủa.Thể tích oxi(đktc) tham
gia phản ứng là: a.1,12l b.2,24l c.5,4l
d. 10,08l

Câu 173: Đốt cháy hoàn toàn một lượng hiđrocacbon A thu được CO
2
và nước có tỉ lệ về khối
lượng là: 22:9 . Nếu đốt cháy hoàn toàn 0,1mol A rồi dẫn toàn bộ hỗn hợp qua bình đựng nước vôi
trong có dư thu đươc 40gam kết tủa.Công thức phân tử của A là:
a.C
4
H
8
b.C
5
H
10
c.C
6
H
12


d.C
7
H
14
.
Câu 174: Để phân biệt but-1- en và butan ta có thể dùng 1 loại thuốc thử là :
a.dung dòch brom. b.dung dòch q tím. c.dung dòch AgNO
3
/NH
3
. d.dung dòch brom hoặc q tím
Câu 175: Hiđrocacbon A có công thức phân tử C
5
H
10
,tác dụng được với nước tạo ra hỗn hợp trong
đó có 1 ancol bậc 3.Tên của A là:
a. pent-1-en b. pent-2-en c. 2-metylbut-1-en
d. 2-metylbut-2-en
Câu 176: A,B là hai hiđrocacbon khí ở điều kiện thường :A có công thức C
2x
H
y
,B : C
x
H
2x= .Tỉ
khhối
của A đối với không khí bằng 2 ,của B đối với a bằng 0,482.Công thức phân tử của A lần lượt bằng
:

a.C
4
H
10
và C
2
H
4
b. C
3
H
6
và C
5
H
10
.

c. C
4
H
8
và C
3
H
6
d. C
4
H
8

và C
2
H
4
Câu 177: Một đoạn polietilen có phân tử khố M = 140000 đvc.Hệ số trùng hợp là:
a.500,00
b.5000,0
c.50000 d.50,00
Câu hỏi trắc nghiệm – Hóa Hữu cơ tổng hợp Blog: www.caotu28.blogspot.com
ST&BS: Cao Văn Tú Email: Trang
15
Câu 178: Một anken A tác dụng với ôxi tạo ra sản phẩm gồm a mol CO
2
b mol H
2
O.Quan hệ của a
và b là: a.a=2b b.a<b c.a>b d.a=b


Trang 16


Câu 179 -80
O


a.3--but-1-en b.3--but-2-en c.1--but-2-en d 2--but-3-
en
Câu 180
O


a.3--but-1-en b 3--but-2-en c.1--but-2-en d 2--but-3-
en
Câu 181 
a.2--bu-1,3 b.1,3--1,3 d.buta-1,3-

Câu 182  
a.isopren b. 2--1,3----1,3 d.2-nta-1,3-

Câu 183
a.poly(bu c.poly(isopren) d.polyisopren
Câu 184
                        
d.polyisopren
Câu 185
2
=C(CH
3
)-CCl=CH
2

a.Cao subuNa b.Cao isopren c.Cao subuNa-S d.Cao
cloropren
Câu 186
a.n-butan b.iso butan c.but-1-en d.but-2-en
Câu 187
a.n-pentan b.iso pentan c.pen-1-en d.pen-2-en
Câu 188 
0
xt

t


a.etanal b.etanol c.metanol d.metanal
Câu 189          
4
H
6
  a.3 b.4 c5
d.6
Câu 190  
4
H
6
        a.3 b.4 c5
d.6
Câu 191     
5
H
8
       a.4 b.6 c.8
d.9
Câu 192
5
H
8
 a.5 b.6 c.7
d.8
Câu 193
5

H
8

a.4 b.6 c.7 d.8
Câu 194
2
-80
O

a.3,4--but-1-en b.3,4--but-2-en c.1,4--but-2-en d.1,4--but-1-
en
Câu 195
2

O

a.3,4--but-1-en b.3,4--but-2-en c.1,4--but-2-en d.1,4--but-1-
en
Câu 196-1.3-

2
d.dd br
Câu 197-1--1.3-


2



Trang 17

Câu 198 A(C,H,O)  B  
a.buta-1,3- b.etanol ; buta-1,3-
c.etanol ; buta-1,2- d.etanal ; buta-1,3-
Câu 199-metyl-but-1-en  A  B  
a. isopren ; isopentan b.isopentan ; isopren .
c.isopenten ; isopren d.isobutan ; but-1,3-
Câu 200 AB  
a.buta-1,3-tanol ; buta-1,3-
c.vinyl axetilen ,buta-1,3-d. buta-1,3-
Câu 201
                

Câu 202

-1--1-en. 
but-2-en
Câu 203              

0
-1,3-
a.64913,4gam. b.69413,4gam. c.64931,4gam. d.64193,4gam.
Câu 204
 
Câu 205:
 c.3 d
Câu 206:A(C
4
H
6
O

2

 

Câu 207
2


2
H
6
b.C
3
H
6
c.C
4
H
6
d.C
4
H
8

Câu 208 


a.C
2
H

6
b.C
3
H
6
c.C
4
H
6
d.C
4
H
8
Câu 209: -1,3-
CO
2
 b.12,2g c.12,3g d.12,4g
Câu 210: -1,3-
2

a.28lit. b.29l c.18lit d.27lit
Câu 211: 
a.anken b.ankain c.xicloankan 
Câu 212
12,32gam CO
2
6 b.0,09. c.0,12 d.0,18
Câu 213 
2



a.buta-1,3-n b.2-metylbuta-1,3- c.2-metylbuta-1,2-d.2-metylbuta-1,3-
Câu 214  
85
a.CH
3
CHBr
2
b.CHBr
2
- CHBr
2
c.CH
2
Br- CH
2
Br d. CH
3
CHBr-CH
2
Br
Câu 215 

0
,dd Br
2

2

2

SO
4


2
,Zn,t
0

2
SO
4


0

Câu 216  CH
3
C(CH
3
)Br-CH=CH-CH
2



Trang 18
a.2-metylpenta-1,3- b. 2-metylpenta-2,4-
c. 4-metylpenta-1,3--metylbuta-1,3-
Câu 217  CH
2
Cl-C(CH

3
)=CH-CH
2
Cl-CH
3

a. 2-metylpenta-1,3- b. 4-metylpenta-2,4-
c. 2-metylpenta-1,4- d. 4-metylpenta-2,3-
Câu 218  1,4--metylbut-2-
a. 2-metylbuta-1,3- b. 3-metylbuta-1,3-
c. 2-metylpenta-1,3- d. 3-metylpenta-1,3-
Câu 219 
a.eten b.propan c.buten d.penten
Câu 220  
4
;C
4
H
10
;C
2
H
4

2

H
2
 
 b.0,1 

Câu 221 
           b.0,5 c.0,05
d.0,1
Câu 222 

2
20% trong CCl
4
 

2

:a.C
3
H
8

3
H
6
b.C
3
H
8

3
H
6
c. C
2

H
6

2
H
4
d. C
4
H
10

4
H
8

Câu 223 
3
H
6
; C
2
H
4

2
H
2

2



CO
2

a. 22,4 b.22400 c.44,80 d.33600
Câu 224  
2

2
SO
4


o

2

a.2,7 g b.7,2 g c.1,8 g d.5,4 g
Câu 225 

n
H
2n-2
 
n
H
2n+1

 
Câu 226  

a. C
n
H
2n+2
(n>=2) b. C
n
H
2n-2
(n>=1) c. C
n
H
2n-2
(n>=3) d. C
n
H
2n-2
(n>=2)
Câu 227 

a.C
2
H
2
;C
3
H
4
;C
4
H

6
b.C
3
H
4
;C
4
H
6
;C
5
H
8
c.C
4
H
6
;C
3
H
4
;C
5
H
8
d.C
4
H
6
;C

5
H
8
;C
6
H
10

Câu 228 

a.etin;propin b.etin;butin c.propin;butin d.propin;pentin
Câu 229 
a.C
2
H
2
b.C
3
H
4
c.C
4
H
6
d.C
5
H
8

Câu 230            

AgNO
3
/ddNH
.

a.axetilen b.propin c.but-1-in d.but-2-in
Câu 231 
a.2 b.3 c.4 d.5
Câu 232 b.3 c.4 d.5
Câu 233 Theo IUPAC CH
3
-C

C-CH
3
-CH
3
 
a.etylmetylaxetilen b.pent-3-in c.pent-2-in d.pent-1-in
Câu 234 Theo IUPAC CH

C-CH
2
-CH(CH
3
)-CH
3

a.isobutylaxetilen b.2-metylpent-2-in c.4-metylpent-1-in d.4-metylpent-1,2-in
Câu 235 Theo IUPAC CH

3
-C

C-CH(CH
3
)-CH(CH
3
)-CH
3



Trang 19
a.4--1-in b. 4,5--1-in c. 4,5--2-in d. 2,3--4-in
Câu 236 Theo IUPAC CH
3
-CH(C
2
H
5
)-C

C-CH(CH
3
)-CH
2
- CH
2
-CH
3


a.3,6--4-inb.2-etyl,5-metyloct-3-in c.7-etyl,6-metyloct-5-in d.5-metyl,2-etyloct-3-
in
Câu 237 Ankin CH

C-CH(C
2
H
5
)-CH(CH
3
)-CH
3
 
a.3-etyl,2-metylpent-4-in b.2-metyl,3-etylpent-4-in
c.4-metyl,3-etylpent-1-in d.3-etyl,4-metylpent-1-in
Câu 238 
4
H
6
a.1 b.2 c.3 d.4
Câu 239 
-ma -ma
-ma
Câu 240 
  
Câu 241 
a.ba 
Câu 242  
a.


2 b.

3 c.

4 d.

5
Câu 243 
a.ankan b.anken  d.aren
Câu 244 
2


a.Ni/ t
o
b.Mn/ t
o
c.Pd/ PbCO
3
d.Pb/PdCO
3

Câu 245 
2


a.Ni/ t
o
b.Mn/ t

o
c.Pd/ PbCO
3
d.Pb/PdCO
3

Câu 246 
a.dd Brom b.dd AgNO
3
/NH
3
c.dd HCl d.dd Ca(OH)
2

Câu 247 
 
cao
Câu 248 
a.3,3,4,4-tetrabromhexan b.3,4--3-en
c.3,4--2-en d. 3,3,4,4-tetrabromheptan
Câu 249 Cho but-2-
a.2,3--2-in b.2,3--2-in c.1,2,3,4-tetrabrombutan d.2,2,3,3-
tetrabrombutan
Câu 250 
2
-200
o
C,ta thu
 a.vinylclorua b.etylclorua c.1,2--


Câu 251 

a.vinylclorua b.etylclorua c.1,2-d.1,1-

4
/H
2
SO
4

o


a.CH
3
CH
2
CHO b.CH
3
COCH
3
c.CH
3
-C(OH)=CH
2
d.CH
3
-CH=CH
2
-OH

Câu 252 
2
O  
a.CH
3
CHO b.CH
2
=CH-OH c.CH
3
CH
2
OH d.CH
3
COOH
Câu 253 CH
3
-C

C-CH
3

4
/H
2
SO
4
/80
o

a. CH

3
-CH=C(OH)-CH
3
b. CH
3
CH
2
CH
2
CHO c.CH3-CO-CH
2
CH
3
d. CH
2
=CH-
CH
2
-CH
2
-OH
Câu 254  CH3CH2 CH
2



Trang 20
a.but-1-in b. but-2-in c. but-1-en d. but-2-en
Câu 255 


a.buta-1,3-en b.buta-1,3-c.Vinylaxetilen d.xiclobuten
Câu 256 
o


a.stiren b.benzen c.toluen d.hexen
Câu 257 Pro
a.1,2,3-trimetylbenzen b. 2,4,6-trimetylbenzen c. 1,3,5-trimetylbenzen
d.etyl,metylbenzen
Câu 258 -2-
a.1,2,3-trietyl-4,5,6-trimetylbenzen b. 1,2,4-trietyl-3,5,6-trimetylbenzen
c. 1,3,5-trietyl-2,4,6-trimetylbenzen d. 4,5,6-trimetyl-1,2,3-trietyl-benzen
Câu 259 Axetilen + CH
3
COOH  
a.etylaxetat b.vinylaxetat c.etilenglicol d.metylacrylat
Câu 260 Etin + C
2
H
5
OH (xt ,t
o
) 
a.etylvinylete b. etylvinyleste c. vinyletylete d. vinyletyleste
Câu 261 Axetilen + A  
a.ancoletylic c.axit axetic d.ancolvinylic
Câu 262 Axetilen + B  
d. ancoletylic
Câu 263 -1-in (2)but-2-in (3)propin (4)buta-1,3-


3
/NH
3

a.(1),(3),(4) b. (2),(3),(4) c. (1),(2),(3) d. (1),(2),(4)
Câu 264 HC

CH + [Ag(NH
3
)
2
](OH)
2
 A + B + H
2
O .
a. HC

CAg ; NH
3
b. AgC

CAg ; NH
3
c. AgC

CAg ; NH
4
NO
3

d. HC

CAg ;
NH
4
NO
3

Câu 265 CH
3
-C

CH + [Ag(NH
3
)
2
](OH)
2
 
a. AgCH
2
-C

CH

b. AgCH
2
-C

CAg


c. CH
3
-C

CAg

d. CH
3
-CAg

CAg


Câu 266 Cho A(C
4
H
6

3
/NH
3

a.But-2-in b. But-1-in c. But-2-en d. But-1-in
Câu 267 R-C

CH + AgNO
3
+ NH
3

+ H
2
O 

A + 
a. R-C

CAg

b. R-C

CAg

; NH
4
NO
3
c. Ag

; NH
4
NO
3
d. R-CAg=CAg

;
NH
4
NO
3


Câu 268 
3
)
2
](OH)
2

-1-in -1-in
Câu 269 
3
+ NH
3
+ H
2
O 



d.ank-1-in
Câu 270 
4
H
6

3
/NH
3

-1-in b.but-2-in -1-in

-2-in
Câu 271 A(C
4
H
6
) + dd AgNO
3
/NH
3

b. but-1-in c. but-2-in d. but-1-en
Câu 272 

2
< H
2
O 
2
> H
2
O c.n
CO2
= n
H2O
+ 1 d. n
CO2
=
n
H2O
- 1

Câu 273  0,4 mol H
2


2

a.0,8 b.0,6 c.1,25 d.2,5


Trang 21
Câu 274  21,6 g H
2



a.6,72l b.4,48l c.3,36l d.13,44l
Câu 275 
2

2



a.6,72l b.4,48l c.3,36l d.13,44l
Câu 276  b mol CO
2

2

-c - -b

Câu 277 

2

2

a.C
3
H
6

5
H
10
b. C
3
H
8

5
H
12
c. C
2
H
4

4
H
8

d. C
4
H
8

6
H
12

Câu 278 

2

2

a.C
3
H
6

4
H
8
b. C
2
H
4

3
H

6
c. C
4
H
8

5
H
10
d. C
5
H
10

6
H
12

Câu 279  6,72 l CO
2

2


a.C
2
H
2
b. C
3

H
4
c. C
4
H
6
d. C
5
H
8

Câu 280 
2
 
3
/NH
3


a.but-1-in b.but-2-in c.butin-1 d.1-butin
Câu 281 
n
H
2n-2

2

2
O.X


3
/NH
3

a.But-1-in b.but-2-in c.buta-1,2--1,3-
Câu 282 
3
/NH
3


2
H
2
b.C
3
H
6
c.C
3
H
4
d.C
4
H
8

Câu 283 
3
/NH

3


2
H
2
b.C
3
H
6
c.C
3
H
4
d.C
4
H
8

Câu 284  A + HCl  B   
a.axetilen;vinylclorua b. vinylclorua; axetilen c. axetilen;1,1--

Câu 285 ABCD
;Canxioxit;etin; vinylaxetat

Câu 286 
4
ABD
a.axetilen;vinylaxetilen;buta-1,3- b. axetil-1,3
c. vinylaxetilen;axetilen; buta-1,3--2-en;buta-1,3-

Câu 287 
2
H
2
ABCH
3

a.etilen;etanal b.etanal;etanol c.etilen;etanol 
Câu 288 
2
ABCH
3

a. C
2
H
2
;CH
2
=CH
2
b. C
2
H
2
;CH
2
=CHCl

c. C

2
H
2
;CH
3-
CHCl
2


Câu 289 Cho axetilen + HCN  
a.CH
3
CH
2
CN b.HC

C-CN c.CH
2
=CH-CN d.CN- C

C-CN
Câu 290  A + dd KMnO
4
 
a.propen;propan-1,2- b.propen; propan-1,3--1,3--
1,2-
Câu 291 
a. dd AgNO
3
/NH

3
b. dd Brom c. dd NaOH d. dd HCl
Câu 292 
2
H
2
;C
2
H
6




Trang 22
a. dd AgNO
3
/NH
3
; dd HCl b. dd HCl ;dd AgNO
3
/NH
3
c.dd Br
2
;Zn d. Zn
;dd Br
2

Câu 293 

4
H
7
)
n

a.C
12
H
21
b.C
5
H
8
c.C
8
H
10
d.C
8
H
14

Câu 294 


Câu 295 

2
d. 


Câu 296 
a.1,5% b.2,5% c.3.5% d.4,5%
Câu 297 
a.Br
2
b.Cl
2
c.H
2
d. AgNO
3
/NH
3

Câu 298     
6
H
10
                          
c.7 d.8
Câu 299  -2--1,3-
2
b.Cl
2
c.H
2

d. AgNO
3

/NH
3

Câu 300 -
a.1000
o
C b. 2000
o
C c. 3000
o
C d. 4000
o
C
Câu 301 
dd Ca(OH)
2

a.C
2
H
2

3
H
4
b. C
3
H
4


4
H
6
c. C
4
H
6

5
H
8
d. C
5
H
8

6
H
10

Câu 302 
A
<M
B


2

a. C
3

H
4

4
H
6
b. C
2
H
2
 C
3
H
4
c. C
4
H
6

5
H
8
d. C
5
H
8

C
6
H

10

Câu 303 

a.C
2
H
2

3
H
4
b. C
3
H
4

4
H
6
c. C
4
H
6

5
H
8
d. C
5

H
8

C
6
H
10

Câu 304 
4
H
6

3
/NH
3

       -1-in b.but-2-in c.butin-1
d.butin-2
Câu 305 
3
H
4

4ddKMnO



a.
COOH

COOHCOOH
b.
COOH
COOKCOOH
c.
COOK
COOKKOOC
d.
COOK
COOKCOOH

Câu 306 
4

A + KMnO
4
+ KOH  CH
3
COOK + K
2
CO
3
+ MnO
2
+ H
2

a.axetilen b.propin c.but-1-in d.but-2-in
Câu 307 Cho 
3

/NH
3




Trang 23
a.C
3
H
4
b.C
4
H
6
c.C
5
H
8
d.C
6
H
10
Câu 308 
2
H
2
 C
2
H

3
Cl  
           
2
H
2
  
b.26kg c.16,52 kg d.16,25kg
Câu 309 
2
H
2
 C
2
H
3
Cl  
          a.10kg b.12,5kg
c.15,625kg d.31,5kg
Câu 310 
3
/NH
3


3
H
4
b.C
4

H
6
c.C
5
H
8
d.C
6
H
10

Câu 311 A(C
3
H
4
)
3/ 3AgNO NH


B
HCl



a. CH
3
-C

CAg;AgCl b. AgCH
2

-C

CAg;AgCl c. CH
3
-C

CAg;Ag d. AgCl; AgCH
2
-
C

CAg
Câu 312
2
H
4
 CH
2
Cl  CH
2
Cl  V.C 
PVC.

a.50kg b.500kg c.55kg d.781,25kg
Câu 313
2
H
4
 CH
2

Cl  CH
2
Cl  C
2
H
3
Cl 
PVC.

2
H
4

a.28kg b.1792kg c.2800kg d.179,2kg
Câu 314               
750ml h
            
2
H
2
b.C
2
H
4

c.C
2
H
6
d.C

3
H
6

Câu 315. 
x
H
y

273
0

2

53
3

a.C
2
H
2
b.C
4
H
4
c.C
6
H
6
d.C

8
H
8

Câu 316. A(C
4
H
2
 
3
/NH
3


3
/NH
3

a.11000 b.12000 c.13000 d.13050
Câu 317
3
/NH
3


a.Ankin b.Ank  1  -C

C-  -C

C-


Câu 318
x
H
y


 
a.C
3
H
4
b.C
3
H
6
c.C
2
H
2
d.C
4
H
2

Câu 319
2

2



4
 
a.C
2
H
4
b.C
2
H
6
c.C
2
H
2
d.C
4
H
2

Câu 320. Anken A (C
4
H
8
 
a.But  1  en b.But  2  en c.2  metyl prop  1  en d.2 
buten
Câu 321: Anken (X) (C
5
H

10

a.but  1  en b.2  metyl pro 1  en c.but  2  en d.3  metyl but  1
 en
Câu 322: A (C, H, O, Na) + NaOH  Etylen 
a.Natri axetat b.Natri propionat c.Natri metacrylat d.Natri acrlyat


Trang 24
Câu 323
6
H
10
,
a.3 b.6 c.4 d.5
Câu 324
6
H
10
,
 b.3 c.4
d.5
Câu 325
6
H
10
,
a.1 b.2 c.3 d.4
Câu 326
a.H

2
O, AgNO
3
/NH
3
, Br
2
, C
2
H
2
, H
2
b.H
2
O, NaOH, Br
2
, C
2
H
2

c.H
2
O, Br
2
, H
2
, CaO, KMnO
4

d.Br
2
, H
2
, HCl, CH
3
COOH,
NaOH
Câu 327. 0,1mol A(C
x
H
y

2


2

2
H
6
b.C
3
H
6
c.C
4
H
6
d.Butin

Câu 328. A(C
x
H
y

4

0
C, 740mm
a.C
2
H
2
b.C
2
H
6
c.C
3
H
6
d.C
4
H
6

Câu 329. A (C
2
H
4

) + Cl
2
  
a.CHCl
2
 CHCl
2
b.CH
2
Cl  CH
2
Cl c.CH
3
CHCl
2
d.CHCl = CHCl
Câu 330
n
H
2n+2-2k



Câu 331
n
H
2n+2-2a
 
 


Câu 332
n
H
2n+2-2k

a.
1, 2nk
b.
1, 1nk
c
2, 2nk
d.
2, 3nk

Câu 333
n
H
2n+2-2k

a.
2, 2nk
b.
2, 1nk
c.
2, 0nk
d.
1, 2nk

Câu 334. Cho a(g) CaC
2

+ H
2
 

12 (l) b.2,24 (l) c.3,36 (l) d.4,48 (l)
a.6,4g b.10g c.12,8g d.18,2g
c.3,6g d.6,3g
Câu 335CH
3
-C

CH
HCl

A
2Cl


a.CH
3
-CCl=CH
2
;CH
3
-CH
2
-CH
2
-Cl b. CH
3

-CH=CHCl ;CH
3
-CHCl-
CH
2
-Cl
c. CH
3
-CCl
2
-CH
2
Cl ;CH
3
-CHCl=CH
2
d. CH
3
-CHCl-CHCl
2
;CH
3
-
CH=CH-Cl
Câu 336 Cho 20 g CaC
2
+ H
2
 
,600

o
CC


 d.96%
Câu 337        
o
       
Ca(OH)
2
                  

a.(CH)
n
b.(C
3
H
4
)
n
c.(C
4
H
7
)
n
d.(C
5
H
8

)
n

Câu 338 
2

2


2
H
2

3
H
4
b. C
3
H
4

4
H
6
c. C
4
H
6



5
H
8
d.C
4
H
6

3
H
4

Câu 339  
2
H
2
(20
o

c.8% d.95%
Câu 340 
2

a.C
2
H
2
b.C
2
H

6
c.C
4
H
6
d.C
5
H
8



Trang 25
Câu 341 
2


a.C
2
Ag
2
b.C
3
H
3
Ag c. C
3
H
4
Ag d. C

3
H
2
Ag
2

Câu 342 
A
< M
B


a.axetilen;propin b.propin;axetilen c.butin;propin d.propin;butin
Câu 343 
3
/NH
3


a.C
4
H
6
b.C
5
H
8
c.C
6
H

10
d.C
7
H
12

Câu 344  
2

c.sp
3
d.sp
2
d
Câu 345 

c. 
Câu 346 

 

Câu 347 
(1)
H
(2) (3)

Câu 348 
a.C
n
H

2n+6
; n>=6 b. C
n
H
2n-6
; n>=3 c. C
n
H
2n-6
; n=<6 d. C
n
H
2n-6
; n>=6
Câu 349 
6
H
5
CH
3
(1) p-CH
3
C
6
H
4
C
2
H
5

(2) C
6
H
5
C
2
H
3
(3) o-
CH
3
C
6
H
4
CH
3
(4)

 
Câu 350 
CH
3
CH
3

a.o-xilen b.m-xilen c.p-xilen d.1,5-
Câu 351 CH
3
C

6
H
2
C
2
H
5

a.etyl,metylbenzen b. metyl,etylbenzen c.p-etyl,metylbenzen d.p-metyl,etylbenzen
Câu 352 (CH
3
)
2
CHC
6
H
5

a.propylbenzen b.n-propylbenzen c.i-propylbenzen 
Câu 353 


Câu 354 
-para c.1,3-meta d.1,5-ortho
Câu 355 
2
; 0,9 mol H
2
O. 150 < M
A

<

8
H
10
b.C
9
H
12
c.C
10
H
14
d.C
12
H
18

Câu 356 
12
H
18

a.1,3,5-tri etylbenzen b. 1,2,4-tri etylbenzen c. 1,2,3-tri metylbenzen d. 1,2,3,4,5,6-
hexaetylbenzen

×