Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bài tập ôn thi Đại học phần phương trình mũ và logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (44.49 KB, 2 trang )

Bµi tËp ph¬ng tr×nh, bÊt ph¬ng tr×nh mò vµ l«garit
1. Giải các phương trình:
a)
0)4(log)2(log2
2
33
=−+−
xx
; b)
0)(log).211(
2
2
=−−++−
xxxx
;
c)
2 3
4 8
2
log (x 1) 2 log 4 x log (4 x)+ + = − + +
; d))
xxxx 26log)1(log
2
2
2
−=−+
2. Cho phương trình :
( )
0loglog4
2
1


2
2
=+−
mxx
(1). Tìm m để phương trình (1) có
nghiệm thuộc khoảng (0;1).
3. Tìm m để phương trình sau có 4 nghiệm phân biệt:
0log2)34(log
2
22
2
=−+−
mxx
4. Cho bất phương trình :
0324 ≤+−− mm
xx
(1).Tìm m để bất phương trình (1) có
nghiệm.
5. Giải các bất phương trình:
a)
xx
x
728
2
)12(
2
log
3
1
+≤

+
; b)
32
1
log)224(log
3
21
3
1
+
≥+−
++
x
xx
c)
0)113.43
12
≥−+−
+
x
xx 2
3
(log .
; d)
)3(log53loglog
2
4
2
2
1

2
2
−>−+
xxx
e)
0
43
)1(log)1(log
2
3
3
2
3
>
−−
+−+
xx
xx
; f)
1
2
2
)
3
1
(3
−−


xx

xx
g)
)1(log
1
132log
1
3
1
2
3
1
+
>
+−
x
xx
; h)
x 2x 1 x
1 1
2 2
log (4 4) log (2 3.2 )
+
+ ≥ −
i)
2)(log
2
1
>−

xx

x
; k)
2
)3(log
)89(log
2
2
2
<

+−
x
xx
6. Tìm tất cả các giá trò của tham số m để phương trình:
mm
xxxx
2)22)(1(44
2211
+−+=+
−+−+
có nghiệm thuộc đoạn [0;1].
7. Cho phương trình :
0123).2(9
2
11
2
11
=+++−
−+−+
mm

xx
. Tìm m để phương trình có
nghiệm.
8. Giải hệ phương trình:
a)



=+
+−=−
16
)2)(log(log
33
22
yx
xyxyyx
; b)





=+
+−=−
1
)1)(log(log22
22
22
yx
xyxy

yx
c)



=−
=+
1loglog
4
44
8
log
8
log
yx
yx
xy
; d)
4 2
x 4 y 3 0
log x log y 0

− + =


− =


;
e)






+=−−
=+
xyxx
xy
y
yx
log203
2loglog
2
.

×