Tải bản đầy đủ (.doc) (11 trang)

Ôn thi cấp tốc các chuyên đề

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (262.09 KB, 11 trang )

CHỦ ĐỀ 1:
KHẢO SÁT HÀM SỐ VÀ ỨNG DỤNG
Vấn đề 1: Cực trị của hàm số
1) Hai quy tắc tìm cực trị của hàm số
Quy tắc 1.
- Tìm tập xác định
- Tính y’. Tìm các điểm tại đó y’ = 0 hoặc y’ không xác định
- Lập bảng biến thiên
- Kết luận
Quy tắc 2
- Tìm tập xác định
- Tính y’. giải phương trình y’ = 0 để tìm các nghiệm
1 2
, , ,
n
x x x
- Tính
1 2
( ), ( ), , ( )
n
f x f x f x
- Kết luận dựa vào định lí 2
Bài tập
Tìm cực trị của các hàm số
1)
4 2
2 3y x x= − +
2)
3 2
3 2y x x= − +
3)


4y x x= −
4)
2
3
1
x
y
x
+
=
+
5)
2
2y x x= + −
6)
1
y x
x
= +
7)
sin 2y x x= −
2) Một số bài toán có chứa tham số
1)Tìm m để hàm số
3 2
2 1y x mx x= − − +
có cực đại và cực tiểu
2)Tìm m để hàm số
( )
3 2
3 1y x m x m= + + + −

có cực đại tại x = -1
3) Cho hàm số
( )
bax
x
xfy +−==
2
4
2
,với a ,b là tham số. Tìm a và b để hàm số đạt cực trị
bằng -2 khi x = 1
Vấn đề 2. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
1. Bài toán:
Cho hàm số y = f(x). Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [a;b]
2. Phương pháp:
- Tính đạo hàm y’
- Giải phương trình y’ = 0 để tìm các nghiệm
[ ]
0
;x a b∈
- Tính và so sánh các giá trị
( ) ( ) ( )
0
, ,f a f b f x
- Kết luận
3. Bài tập.
Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các hàm số
1)
[ ]
= − +

3 2
x x
y 2 treânñoaïn 0;2
3 2
4)
( )
10y x x= −
2)
= − + −
+
4
y x 1
x 2
trên đoạn
[ ]
1;2−
3)
3 1
3
x
y
x

=

trên đoạn [-1;2]
5)
y x 1 cos2xtreânñoaïn 0;
2
π

 
= + +
 
 
6)
[ ]
= − + + −
5 4 3
y x 5x 5x 1 treânñoaïn 1;2
Vấn đề 3. Phương trình tiếp tuyến
- 1 -
1. Bài toán : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tại điểm
( ) ( )
0 0
;M x y C∈
2. Công thức: Phương trình tiếp tuyến của đường cong (C) tại điểm
( ) ( )
0 0
;M x y C∈
có dạng:
( )( )
/
0 0 0
y y f x x x
− = −
3. Các dạng thường gặp:
3.1. Cho trước hoành độ tiếp điểm
0
x
3.2. Cho trước tung độ tiếp điểm

0
y
3.3. Cho trước hệ số góc k của tiếp tuyến
Chú ý: Cho 2 đường thẳng
( )
/ / /
:d y ax b d y a x b= + = +
 Nếu d // d’ thì a = a’
 Nếu
/
d d⊥
thì a. a’ = -1
4. Bài tập
1. Cho hàm số
2
3
2
+
−−
=
x
xx
y
( C) .Viết phương trình tiếp tuyến của ( C) tại điểm








2
3
;0
2. Cho hàm số
12
23
+−= xxy
( C) .Viết phương trình tiếp tuyến của ( C) tại điểm có
hoành độ bằng 2.
3. Cho hàm số
12
23
+−= xxy
( C) . Viết phương trình tiếp tuyến của ( C) tại điểm có tung
độ bằng 1.
4. Cho hàm số
1
1
+

=
x
x
y
( C) . Viết phương trình tiếp tuyến của ( C) tại điểm có hệ số góc
bằng 2.
5. Cho hàm số
1
22

+

=
x
x
y
( C) .Viết phương trình tiếp tuyến của ( C) biết tiếp tuyến
song song với đường thẳng
10+= xy
6. Cho hàm số
1
43
2

+−
=
x
xx
y
( C) . Viết phương trình tiếp tuyến của ( C) biết tiếp tuyến
vuông góc với đường thẳng
10+= xy
.
Vấn đề 4: Giao điểm
1. Bài toán: Cho hai hàm số : y = f(x) có đồ thị là (C); y = g(x) có đồ thị là (C
/
). Tìm tọa độ giao
điểm của (C) và (C
/
)

2. Phương pháp giải:
- Lập phương trình hoành độ giao điểm của (C) và (C
/
):
( ) ( )
f x g x=
- Giải phương trình tìm nghiệm x,suy ra y,suy ra tọa độ giao điểm (x;y).
3. Bài tập
1) Tìm giao điểm của 2 đường
3
3 1 à 4y x x v y x
= − − = +
2) Cho hàm số
3
1
x
y
x
+
=
+
( C)
a. Khảo sát và vẽ đồ thị (C )
b. Chứng minh rằng đường thẳng y = 2x + m luôn cắt (C) tại hai điểm phân biệt M và N.
Vấn đề 5 . Biện luận phương trình bằng đồ thị
1. Bài toán :
- 2 -
Cho hàm số y = f(x) có đồ thị (C). Biện luận theo m số nghiệm phương trình f(x,m) = 0 (1)
2. Phương pháp:
- Biến đổi đưa phương trình (1) về dạng f(x) = m

- Dựa vào số giao điểm của (C) y = f(x) và (d) y = m để suy ra số nghiệm phương trình (1)
3. Bài tập
1) Cho hàm số
13
23
+−= xxy
a)Khảo sát và vẽ đồ thị
( )
C
hàm số
b)Dùng đồ thị
( )
C
biện luận theo m số nghiệm phương trình:
013
23
=+−− mxx
2) Cho hàm số
24
2xxy −=
a) Khảo sát và vẽ đồ thị
( )
C
hàm số
b) Dùng đồ thị
( )
C
biện luận theo m số nghiệm phương trình:
02
24

=−− mxx
3) Cho hàm số
32
24
++−= xxy
a. Khảo sát và vẽ đồ thị
( )
C
hàm số
b. Dùng đồ thị
( )
C
biện luận theo m số nghiệm phương trình:
032
24
=+−− mxx
Bài tập tổng hợp
1) Cho hàm số
( )
3
3 1= = − −y f x x x
a. Khảo sát ( C )
b. Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) tại điểm có hoành độ là nghiệm phương trình
( )
=
//
0f x
2) Cho hàm số
( )
3 2

1
3
y f x x x= = −
( C )
a. Khảo sát (C )
b. Viết phương trình tiếp tuyến của (C ) tại điểm có hoành độ x = 3.
3) Cho hàm số
3 2
3 2y x x= − +
( C )
a. Khảo sát (C ).Xác định các giao điểm của ( C) với trục hoành.
b.Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến song song với đường thẳng y = 9x-1
c. Dùng đồ thị (C) biện luận theo m số nghiệm của phương trình
− + =
3 2
3 2
3
m
x x
4) Cho hàm số
( )
= = − +
3 2
2 1y f x x mx
( C
m
)
a. Khảo sát (C ) khi m = 3
b. Tìm m để ( C
m

) có cực đại và cực tiểu
5) Cho hàm số
( ) ( )
3 2
3 1 2y f x x mx m x= = − + − +
( C
m
)
a. Chứng minh rằng hàm số có cực trị với mọi m.
b. Xác định m để hàm số có cực tiểu tại x = 2.
6) Cho hàm số
4 2 3 2
2y x mx m m= − + −
a. Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số khi m = 1.
b. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi ( C) và trục hoành.
c. Xác định m để hàm số có đúng 1 cực trị.
7) Cho hàm số
4 2
2 2= − + +y x x
( C)
a. Khảo sát và vẽ đồ thị (C ).
b. Biện luận theo m số nghiệm của phương trình
4 2
2 2 0− − − =x x m
.
8) Cho hàm số
4 2
2 2= − +y x x
( C)
a. Khảo sát và vẽ đồ thị (C ).

b. Xác định k để phương trình
( )
− − =
2
2
x 1 k 0
có 4 nghiệm phân biệt
- 3 -
9) Cho hàm số
1
1
− +
=
+
x
y
x
( C)
a. Khảo sát và vẽ đồ thị (C ).
b. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C), 2 trục Ox, Oy.
10) Cho hàm số
+
=
+
3
1
x
y
x
( C)

a. Khảo sát và vẽ đồ thị (C ) của hàm số
b. Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng (d):
1
3
2
y x= +
MỘT SỐ ĐỀ THI TỐT NGHIỆP
Năm 2007-2008
Câu 1. Cho hàm số
3 2
2 3 1y x x= + −
a)Khảo sát và vẽ đồ thị
( )
C
hàm số
b)Dùng đồ thị
( )
C
biện luận theo m số nghiệm phương trình:
3 2
2 3 1x x m+ − =
Câu 2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
= − +
4 2
2 1y x x
trên đoạn [0;2]
Năm 2007-2008 (lần 2)
Câu 1. Cho hàm số

=

+
1
2
x
y
x
( C)
a. Khảo sát và vẽ đồ thị (C ) của hm số
b. Viết phương trình tiếp tuyến của (C) tai giao điểm với trục tung
Câu 2. Xét sự đồng biến và nghịch biến của hàm số
3
3 1y x x
= − +
Năm 2008-2009 (lần 2)
Câu 1. Cho hàm số
+
=

2 1
2
x
y
x
( C)
a. Khảo sát và vẽ đồ thị (C ) của hàm số
b. Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết hệ số góc của tiếp tuyến bằng -5
Câu 2. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
= − −
2

ln 1 2y x x
trên đoạn [-2;0]
Năm 2009-2010
Câu 1. Cho hàm số
3 2
1 3
5
4 2
y x x= − +
a)Khảo sát và vẽ đồ thị
( )
C
hàm số
b) Tìm m để phương trình
3 2
6 0x x m− + =
có 3 nghiệm phân biệt
Câu 2 Cho hàm số
( )
2
2 12y f x x x= = − +
. Giải bất phương trình
( )
0f x ≤
CHỦ ĐỀ 2:
HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LÔ-GA-RÍT
PHƯƠNG TRÌNH MŨ, PHƯƠNG TRÌNH LÔ-GA-RÍT
- 4 -
I. Một số kiến thức lý thuyết, công thức quan trọng:
CÔNG THỨC MŨ – LŨY THỪA

1.
n
n thua so
a a.a a=
123
2.
0
a 1=
3.
1
a a=
4.
1
a
a
−α
α
=
5.
m
n
m
n
a a=
6.
m n m n
a .a a
+
=
7.

m
m n
n
a
a
a

=
8.
m n n m m.n
(a ) (a ) a= =
9.
n n n
(a.b) a .b=
10.
n
n
n
a a
( )
b
b
=
11.
a b
b a
α −α
   
=
 ÷  ÷

   
12.
x
a
a b x log b= ⇔ =
CÔNG THỨC LOGARIT
1.
a
log 1 0=
2.
a
log a 1=
3.
a
b
c
c
b
a
loglog
=
4.
a
log a
α
= α
5.
log b
a
a b=

6.
a 1 2 a 1 a 2
log (N .N ) log N log N
= +
7.
1
a a 1 a 2
2
N
log ( ) log N log N
N
= −
8.
a a
log b . log b
α
= α
9.
a a
log b log b
α
= α
10.
a a c
log b log c. log b=
11.
a
b
a
log c

log c
log b
=
12.
a
b
1
log b
log a
=
13.
a
a
1
log b log b
α
=
α
II. Một số định lý quan trọng:
1. Pt và Bpt mũ
0 < a

1: a
f(x)
= a
g(x)


f(x) = g(x);
0 < a <1: a

f(x)
> a
g(x)


f(x) < g(x);
0 < a <1: a
f(x)
< a
g(x)


f(x) > g(x);
a
f(x)
< a
g(x)


f(x) < g(x); a > 1
a
f(x)
> a
g(x)


f(x) > g(x); a > 1
2. Pt và Bpt logarit:
log
a

f(x) = log
a
g(x)

f(x) = g(x);
ĐK: 0 < a

1 và f(x) > 0; g(x)> 0
log
a
f(x) < log
a
g(x)

f(x) > g(x); 0 < a <1
log
a
f(x) > log
a
g(x)

f(x) < g(x); 0 < a <1
log
a
f(x) < log
a
g(x)

f(x) < g(x); a > 1
log

a
f(x) > log
a
g(x)

f(x) > g(x); a > 1
III. Bảng đạo hàm cơ bản:
- 5 -
1.
( )
( )
1
α α
α α


= ∈¡x x
2.
( )
( )
1
0
2

= >x x
x
3.
( )
2
1 1

0

 

= ≠
 ÷
 
, x
x
x
4.
( )

=
x x
e e
5.
( )

= .ln
x x
a a a
6.
( ) ( )
1
0

= >ln ,x x
x
7.

( )
( )
1
0 1 0

=
< ≠ >
log
ln
;
a
x
x a
a x
8.
( )

=sin cosx x
9.
( )

= −cos sinx x
10.
( )
2
1

=
tan
cos

x
x
11.
( )
2

= −
cot
sin
x
x
x
12.
( )
1

=x
13.
( )
0

=C
, (C =const)
14.
( )

= +. '. '.u v u v v u
III. Bảng đạo hàm mở rộng:
1.
( )

( )
1
α α
α α


= ∈¡. '.u u u
2.
( )
( )
0
2
u
u u
u


= >
3.
( )
2
1
0

 

= ≠
 ÷
 
'

,
u
u
u
u
4.
( )


= .
u u
e u e
5.
( )


= . .ln
u u
a a u a
6.
( ) ( )
0ln
u
u u
u


= >
7.
( )

( )
0 1 0


=
< ≠ >
log
ln
;
a
u
u
u a
a u
8.
( )


=sin .cosu u u
9.
( )


= −cos .sinu u u
10.
( )
2


=tan

cos
u
u
u
11.
( ) ( )
2
π


= − ≠
cot
sin
u
u u k
u
12.
( ) ( )

= ∈¡. ,k x k k
13.
( )
1−

=.
n n
k x knx
14.
2


 

=
 ÷
 
'. '.u u v v u
v
v
IV. CÁC DẠNG BÀI TẬP CƠ BẢN:
1. Dạng 1: Rút gọn biểu thức:
1.1. Bài tập mũ – Lũy thừa
1.
2
1
75.04
)
4
9
(625)5,0(


−−=
A
2. B=
1 3
3 5
0,75
1 1
81
125 32

− −

   
+ −
 ÷  ÷
   
3. C=
1 1 4
2 0 2
3 3 3
0,001 ( 2) .64 8 (9 )
− −

− − − +
4. D=
1
1
3
4
2
3
4
1
16 2 .64
625


 
+ −
 ÷

 
- 6 -
5. E= a
2
(
a
1
)
12−
+ ( a
253
)
53

6.
3 2 1 2 4 2
4 .2 .2F
+ − − −
=
7. G =
3log 125
8
9
4
1
4
log 4
2 log 3
16 8 5
+

= + +
8.
1
9 125
2
2 log 3
1 log 4 log 27
3 4 5H
+
+
= + +
9.
3
3
5
2
log 2
log 3
5 8M = +
+
( )
0.75
5
2
1
0.25
16


 

+
 ÷
 
10.
9 1
27
log 2 log 5
3N

=
3 81
2log 4 4log 2
9
+
+
1.2. Bài tập logarit:
1.
= − −
3
7 7 7
1
A log 36 log 14 3log 21
2
2.
1
9 125
2
2 log 3
1 log 4 log 27
3 4 5B

+
+
= + +
3.
3 5 5
4
1 4
log 27 log log .
125 5
C
= + +
4.
4
1 3 2
8
log 16 2log 27 5log (ln )D e
= − +
5.
81
5
log 256
log 3
8
2 3
25 3 log (log 3)E
= − +
6.
= + −
2
2010

log 2010
3 5
1
log 27 log 2
125
F
7. G =
1
2
1
16
log
+
3 3
3
243
log
+
3 3
1
27
log
8. H=
3
2 6
1
3
log

 

 ÷
 
+
( )
3
4
3
log
+
5 5
3
5
log
9. L =
1
2
1
16
log
+
2
8
2
log
+
2
2
128
2
log

2. Dạng 2: Thực hiện phép tính:
1. Tính
49
log 32
theo a nếu
2
log 14 a
=
2. Tính
24
log 72
theo a nếu
6
log 2 a
=
3. Tính
5
log 6
theo a và b nếu
100
log 3 a
=

100
log 2 b
=
4. Tính
30
8log
biết

30 30
3 a 5 blog ; log= =

5. Tính
54
168log
biết
7 12
12 a 24 blog , log= =
6. Tính
3
5
27
25
log
biết
5
3log
= a
7. Tính
49
14log
biết
28
98log
= a
8. Biết:
2
14 alog =
, tính

56
32log

9. Biết:
3
5 alog =
, Tính
75
45log

10. Biết
6
15 a=log
;
12
18 b=log
. Tính
25
24log
3. Dạng 3: Chứng minh đẳng thức – Tính giá trị biểu thức chứa đạo hàm.
1. Cho hàm số
1
ln
1
y
x
=
+
. Chứng minh rằng:
' 1

y
xy e+ =
2. Cho hàm số:
xey
x
sin.

=
. Chứng minh rằng: y’’+2y’+2y=0.
3. Cho hàm số
)1ln( += xy
. Chứng minh rằng:
01'. =−
y
ey
4. Cho hàm số
( 1)
x
y x e= +
. Chứng tỏ rằng:
( ) ( )
ln 4 4 '
x
y y e+ − =
2f '(ln )

5. Cho hàm số
x
y
32

2
ln
+
=
. Chứng minh rằng:
y
eyx =+1'.
6. Cho hàm số
= = + +
2
1
x x
y f (x) ln(e e )
. Tính
'
(1)y
7. Cho hàm số
2 2
.
x
y x e=
. Tìm
'
(1)y
.
8. Cho hàm số
2
ln( 1)y x x= + +
. Tính
'

(2 2)y
- 7 -
9. Cho hàm số
2 1
cos 2
x
y e x
+
=
. Tìm
'
(0)y
.
10 . Cho hàm số
( )
2 2
ln 1
x
y x e x

= + +
. Tìm
'
(1)y
.
4. Dạng 4: Tìm GTLN – GTNN:
Bài 1:
2
.
x

y x e=
trên đoạn [-1;0].
Bài 2: y = x − e
2x
, x ∈[−1;0].
Bài 3:
2
2 1
2
x x
y
− −
=
trong đoạn [0; 2].
Bài 4:
2
8y x xln ""= −
trên đoạn [1 ; e].
Bài 5: y =
ln x
x
trên đoạn [1 ; e
2
]
Bài 6: y = x.ln
3
x trên đoạn
2
2;e
 

 

Bài 7: y =
27 3.3 3
x x
− −
với x∈ [–1;2]
Bài 8:
x
e
y
x
=
trên
1
[ ;2]
2
Bài 9:
y x.ln x=
trên [1 ; e
2
]
Bài 10:
2
.
x
y x e=
trên [-1;1].
Bài 11:
2

( ).
x
y x x e

= −
trên [0 ;2 ] Bài 12:
2
1 x
y e

=
trên đoạn
[ ]
1;1−
.
Bài 13:
x
f x x e
2
2
( ) = −
trên đoạn
[ ]
1;1−
.
Bài 14: y =
.lnx x
trên đọan [ 1; e ].
Bài 15:
1

ln
( )
x
f x =
trên đoạn
2
;e e
 
 
.
Bài 16:
2
1
.
2 4
x
x
y e
 
= −
 ÷
 
trên đọan [-1;1]
Bài 17:
xxxf ln2)(
2
−=
trên đoạn
[ ]
ee ,

1−
Bài 18:
lny x x= −
trên đoạn
1
;
2
e
 
 
 
Bài 19:
2
2
( )
x x
f x e

=
trên đoạn
[ ]
0;3
Bài 20:
xxy ln.
2
=
trên đoạn
[ ]
e;1
.

Bài 21:
x
exy

= .
trên đoạn
[ ]
3;0
.
Bài 22:
3
3 3
( )
x x
f x e
− +
=
trên đoạn
[ ]
0;2
5. Dạng 5: Giải PT mũ – log :
5.1 : PT mũ đưa về cùng cơ số:
1)
2x 1
1
27
3

=
;

2)
2
x 3x
2 1

=
3)
( )
2 3x
0 25 4

=,
;
4)
2
x 5
3 5
5 3

 
=
 ÷
 

5)
2
4
2
++xx
= 8

x ;
6)
2
x x 8 1 3x
2 4
− + −
=

7)
16224
241
+=+
+++ xxx

8) 2
x+1
.4
x-1
.
x
x
16
8
1
1
=


9)
4

2
525.5
+

=
x
xx
10)
2112212
532532
+++−
++=++
xxxxxx

5.2 : PT logarit đưa về cùng cơ số:
1)
3
x 3log = −
; 2)
3
x 4log =
3)
x
1
5
4
log = −
; 4)
x
1

3
3 3
= −log

5)
2
x 3 1− =log ( )
; 6)
2
3
x 0=log
7)
1)1(loglog
55
=−+ xx
8)
3 3 2
log log ( 2) log 2 0x x
+ + − =
9)
( )
2
2
x 3 6x− =log ( ) log
10)
3 3 3
log ( 2) log ( 2) log 5x x+ + − =
11)
4 2
log ( 3) log ( 7) 2 0x x+ - + + =

5.3 : PT mũ đặt ẩn phụ:
1.
2.
3.
2x 6 x 7
2 2 17 0
+ +
+ − =

4.
25 26.5 25 0
x x
− + =

5.
2x 6 x 7
2 2 17 0
+ +
+ − =
6.
2655
31
=+
−− xx
- 8 -
7.
0273.43
582
=+−
++ xx

8.
093.283
22
122
=+−
+++
xxxx
9.
322
22
2
=−
−+− xxxx

10.
922
432
=+
− xx

11.
082.124
515
22
=+−
−−−−−
xxxx
12.
2 2
2 1 2 2

2 9.2 2 0
x x x x
+ + +
− + =

5.4 : PT log đặt ẩn phụ:
1. log
2
3
(x+1) – 5log
3
(x+1)+6 = 0 2.
2
2 2
log log 6 0x x
− − =
3.
2
2
2
4log log 2 0x x
− − =
4.
0,2
5
25
log log log 3x x
+ =
5.
3

2
3
3log 10log 3 0x x
− + =
6.
log
3
3
log
4 5.2 4 0
x
x
− + =

7.
2 2
2
log 5log 4 0x x
− + =
8.
2 2
2 2 2
log ( 1) 3log ( 1) log 32 0x x
+ − + + =
9.
2
2
lg 5lg lg 6
x
x x

− = −
10.
( )
4 3
lg lg 4 lg 2x x x
+ = +
5.5 : PT dạng ba cơ số khác nhau:
1.
2.
x x x
3.16 2.8 5.36
+ =

3.
x x x
3.4 2.6 9- =
4.
016.536.781.2 =+−
xxx
5.
+ − =
x x x
4.9 12 3.16 0
5.6 : PT giải bằng PP đồ thị:
1.
2543
+=+
x
xx


2.
3.
4.
x
2 3x 10
-
= +
5.
x
3 11 x= -
5.7 : PT dạng tích hai cơ số bằng 1:
1.
32
2
)32()32(
1212
22

=−++
−−+−
xxxx
2.
10)245()245(
=−++
xx
3.
( ) ( )
7 4 3 3 2 3 2 0
x x
+ − − + =

4.
( ) ( )
2
loglog
12222
22
xx
xx
+=−++
5.
( ) ( )
2x x
7 + 4 3 + 7 - 4 3 - 2 = 0

6.
( ) ( )
2 3 2 3 14
x x
− + + =
7.
(
)
(
)
4 15 4 15 8
x x
− + + =
8.
( ) ( )
7 3 5 7 3 5 14.2

x x
x
+ + − =
9.
(
)
(
)
2 3 2 3 2
x x
x
+ + − =

10.
( ) ( )
2 1 2 1 2 2 0
x x
− + + − =
Bài tập tổng hợp nâng cao.
A. PT mũ:
1.
2 2
1 3
16 64 4 3 0
x x− −
− × + =
2.
2 2
2 2 1
9 7 3 2

x x x x x x
− − − − −
− × =
3.
2 2
sin cos
9 9 10
x x
+ =
4.
1 3
3
64 2 12 0
x x
+
− + =
5.
2 2
4 6.2 8 0
x x
− + =
6.
1 2
2 2
9 10.3 1 0
x x x x
+ − + −
− + =
7.
2 2 2

15.25 34.15 15.9 0
x x x
− + =
8.
1 1 1
6.9 13.6 6.4 0
x x x
− + =
9. 125
x
+ 50
x
= 2
3x + 1
10.
( ) ( )
32x44
1x
2
1
x
2
loglog
−−=+
+
11. 3
x
+ 3.15
x
– 5

x +1
= 20 12. 8.3
x
+ 3.2
x
= 24 + 6
x
.
- 9 -
13.
1105.35
1212
=−
−+ xx
14.
3421
5353.7
++++
−=−
xxxx
15.
12
2
3
2
1
3229

++
−=−

x
xx
x
16.
22
2.10164
−−
=+
xx
17.
xxxx 3223
7.955.97 +=+
18.
1
2
3
694
+
+
=+
xx
x
19.
211
2222
2332
+−−
−=−
xxxx
20.

( )
093.823
12
=+−
+ xx

21.
2422
1)16x(log)16x(log2
2
3
2
3
=+
+−−
22.
2 2
2
2 4.2 2 4 0
x x x x x
+ −
− − + =
23.
2
2 2
2 2 3
x x x x− + −
− =
24.
1 2

2 2
9 10.3 1 0
x x x x+ − + −
− + =
B. PT Logarit
x
2
lg
x
xx
lg2
2
9
lg3
10)1
2

−−
=
( )
( )
[ ]
( )
3log
2-x92-x 2)
3
=
−29 x
( ) ( )
22.3.log3log 3)

x
2
x
2
=−− 21
( )
lg6xlg521lgx 4)
x
+=++
(
)
(
)
(
)
111
−=−+−
2
6
2
3
2
2
x-x logxx.logx-xlog 5)
( ) ( ) ( )
05x-xlgxxlg 6)
22222
=+−++
151
( )

[ ]
( )
02-xlog1-xxlog 7)
2
22
=−+
x
2
( ) ( )
6log-52log3 8)
22
=+−++−+
5454
22
xxxx
1logxlog 9)
2
2
2
=++ 1x
10)
( ) ( )
155log.15log
1
255
=−−
+xx
11)
( )
( )

[ ]
( )
314log
181
2
−=−

xx
x
12)
( ) ( )
225.2log.15log
22
=−−
xx
13)
63
3loglog
22
=+ x
x
14)
34log2log
22
=+ x
x
15)
( )
0562log12log
2

2
2
2
=+−+−−
xxxxx
16)
( )
( )
2
2 2
log x 4 x log 8 x 2
− + = +
 
 
17)
( )
03log4log
3
2
3
=+−−+ xxxx
18)
( )
( )
2
l g 6 l g 2 4o x x x o x
− − + = + +
19)
( ) ( ) ( ) ( )
0162log242log3

3
2
3
=−+++++
xxxx

20)
1
5 25
log (5 1) log (5 5) 1
x x+
− × − =
6. Dạng 6: Giải BPT mũ:
1.
0139.2
1
≤+−
+
xx
2.
+ − ≤
x x x
5.4 2.25 7.10 0
3.
1 1
3 3 10
+ −
+ <
x x
4.

1
4 3.2 8 0
+
− + ≥
x x
5.
2 3 7 3 1
6 2 .3
+ + +
<
x x x
6.
1 2 1
2
3 2 12 0
+ +
− − <
x
x x
7.
x x
25 < 6.5 -5

8.
2
x -5x+4
1
> 4
2
 

 ÷
 

9.
2.16 3.4 1 0
x x
− + ≤
10.
2
2
2
2
1
9 2. 3
3
x x
x x


 
− ≤
 ÷
 
11.
2
2
2
2
1
9 2. 3

3
x x
x x


 
− ≤
 ÷
 
12.

+ − <
x x
3 9.3 10 0
13.
x x x
25.2 10 5 25
− + >
14.
x x
x x


 
− ≤
 ÷
 
2
2
2

2
1
9 2 3
3
15.
4
2
1162
1
>

−+

x
x
x
16.
2
6 6
log log
6 12
x x
x
+ ≤

17.
3
log (log (9 72)) 1
x
x

− ≤
18.
( )
322
2
2
2
loglog
≤+
xx
x

19. 3
x + 1
– 2
2x + 1
– 12
x/2
< 0
20. 9. > 0
- 10 -

7. Dạng 7: Giải BPT log:
1.
0,5
2 1
2
5
log
x

x
+

+

2.
3
3 5
log 1
1


+
x
x
3.
1
2
2 1
log 0
1

<
+
x
x

4.
2
0,2 0,2

log log 6 0− − ≤x x
5.
2
1
2
3 2
0
x x
x
− +

log
6. log(x
2
- x - 2 ) < 2log(3-x)
7.
( )
2
8
log 4 3 1x x
− + ≤
8.
2
0,2 0,2
log x log x 6 0
− − ≤

9.
2
0,7 6

log log 0
4
x x
x
 
+
<
 ÷
+
 
10.
)1(log)53(log
33
+>− xx
11.
)2log()2log(
22
−>−+ xxx
12.
( ) ( )
2 2
log 3 1 log 1x x
+ ≥ + −
13.
2logloglog
21
−≤++
xxx
e
e

e
14.
log ( 3) log ( 2) 1
2 2
− + − ≤x x
15.
3log)2(loglog
2,052,0
<−− xx

16.
( )
( )
2
1 5
5
log x 6x 8 2log x 4 0− + + − <
17.
( )
2
1
1log
2
1
132log
2
2
2
2
1

≥−++−
xxx
18.
3 1
3
2log (4 3) log (2 3) 2x x
− + + ≤
19.
06log5log
3
2
3
≤+− xx
20.
( ) ( )
x x 2
5 5 5
log 4 144 4log 2 1 log 2 1

+ − < + +
8. Dạng 9: Giải hệ PT mũ – log :
1.
2 9.3 7
8
2 .3
9
x y
x y

− =



=



2.
30
ln ln 3ln 6
x y
x y
+ =


+ =


3.
2lg 3ln 5
3lg 4ln 18
x y
x y
− = −


+ =


4.
( )

3
3 .2 972
log 2.
x y
x y

=


− =



5.
x y
(y x) (y x)
log x log y

− = −


− =

 2 2
1

6.
2
2
1

3
9
x y
x y
+
− =



=



7.
3 2
1
2 5 4
4 2
2 2
x
x x
x
y y
y
+

= −


+

=

+


8.
2 2
2 2
2 2
log ( ) 1 log ( )
3 81
x y xy
x y xy
+ −

+ = +


 =

9.
4 2
4 3 0
log log 0
x y
x y

− + =



− =



10.





−=−
+=+
−+
.yx
xyyx
xyx 1
22
22
11.
log (y x) log
y
x y
1 4
4
2 2
1
1
25

− − =




+ =


12.
x y
log ( x ) log y .
2 3
9 3
1 2 1
3 9 3

− + − =


− =


13.
2 2
ln(1 ) ln(1 )
12 20 0.
x y x y
x xy y
+ − + = −


− + =


14 .
2 2
2 2
2 2
log ( ) 1 log ( )
3 81
x y xy
x y xy
+ −

+ = +


 =

15.
( )
( )
3 2
3 2
log 2 3 5 3
log 2 3 5 3
x
y
x x x y
y y y x

+ − − =



+ − − =



- 11 -

×