Tải bản đầy đủ (.pdf) (20 trang)

BÀI TIỂU LUẬN-LÝ LUẬN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊ NIN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (766.18 KB, 20 trang )








Ph n th baầ ứ
Ph n th baầ ứ




LÝ LU N C A CH NGHĨA MÁC – LÊNINẬ Ủ Ủ
LÝ LU N C A CH NGHĨA MÁC – LÊNINẬ Ủ Ủ
V CH NGHĨA XÃ H I KHOA H CỀ Ủ Ộ Ọ
V CH NGHĨA XÃ H I KHOA H CỀ Ủ Ộ Ọ


Chu nghia xa h i khoa h c ? ̉ ̃ ̃ ộ ọ
Chu nghia xa h i khoa h c ? ̉ ̃ ̃ ộ ọ




Ch nghĩa xã h i ? ủ ộ
Ch nghĩa xã h i ? ủ ộ


CNXH- KT > CNXH- KH > CNXH-HT
CNXH- KT > CNXH- KH > CNXH-HT













N i dungộ
N i dungộ

Ch ng VII: S m nh l ch s c a g/c công ươ ứ ệ ị ử ủ
Ch ng VII: S m nh l ch s c a g/c công ươ ứ ệ ị ử ủ
nhân và cm - xhcn.
nhân và cm - xhcn.

Ch
Ch
ươ
ươ
ng VIII: Nh ng v n ữ ấ
ng VIII: Nh ng v n ữ ấ
đ
đ
chính tr - xh có ề ị
chính tr - xh có ề ị
tính QL trong ti n trình cm - xhcn.ế

tính QL trong ti n trình cm - xhcn.ế

Ch
Ch
ươ
ươ
ng IX: CNXH hi n th c và tri n v ngệ ự ể ọ
ng IX: CNXH hi n th c và tri n v ngệ ự ể ọ







CH
CH
ƯƠ
ƯƠ
NG VII
NG VII
S M NH L CH S C A GIAI C P CÔNG NHÂNỨ Ệ Ị Ử Ủ Ấ
S M NH L CH S C A GIAI C P CÔNG NHÂNỨ Ệ Ị Ử Ủ Ấ


CÁCH M NG XÃ H I CH NGHĨA Ạ Ộ Ủ
CÁCH M NG XÃ H I CH NGHĨA Ạ Ộ Ủ
I. S m nh l ch s c a g/c cn.ứ ệ ị ử ủ
I. S m nh l ch s c a g/c cn.ứ ệ ị ử ủ



II. Cách m ng xhcn.ạ
II. Cách m ng xhcn.ạ


III. Hình thái kinh t xh - cscn.ế
III. Hình thái kinh t xh - cscn.ế









Tính t t y u di t vong c a ptsx-tbcn và s ra ấ ế ệ ủ ự
Tính t t y u di t vong c a ptsx-tbcn và s ra ấ ế ệ ủ ự
đ
đ
i ờ
i ờ
t t y u c a ptsx-cscn, mà l c lấ ế ủ ự
t t y u c a ptsx-cscn, mà l c lấ ế ủ ự
ư
ư
ng duy nh t có s ợ ấ ứ
ng duy nh t có s ợ ấ ứ
m nh lãnh ệ
m nh lãnh ệ

đ
đ
o cu c c/m th c hi n bạ ộ ự ệ
o cu c c/m th c hi n bạ ộ ự ệ
ư
ư
c chuy n ớ ể
c chuy n ớ ể
bi n l ch s này, ế ị ử
bi n l ch s này, ế ị ử
chính là g/c cn.
chính là g/c cn.
Cu c c/m xhcn là cu c c/m vĩ ộ ộ
Cu c c/m xhcn là cu c c/m vĩ ộ ộ
đ
đ
i nh t trong l ch s ạ ấ ị ử
i nh t trong l ch s ạ ấ ị ử
pt c a xh loài ngủ
pt c a xh loài ngủ
ư
ư
i, vì:ờ
i, vì:ờ


+ Nó xóa b m i ch ỏ ọ ế
+ Nó xóa b m i ch ỏ ọ ế
đ
đ

áp b c bóc l t. ộ ứ ộ
áp b c bóc l t. ộ ứ ộ


+ XD thành công xh-cscn, mà giai
+ XD thành công xh-cscn, mà giai
đ
đ
o n ạ
o n ạ




đ
đ
u c a xh này là cnxh.ầ ủ
u c a xh này là cnxh.ầ ủ







I. S m nh l ch s c a g/c công nhânứ ệ ị ử ủ
I. S m nh l ch s c a g/c công nhânứ ệ ị ử ủ
-
-
S m nh l ch s c a g/c công nhân là ph m trù ứ ệ ị ử ủ ạ

S m nh l ch s c a g/c công nhân là ph m trù ứ ệ ị ử ủ ạ
c
c
ơ
ơ
b n nh t c a CNXH-KH.ả ấ ủ
b n nh t c a CNXH-KH.ả ấ ủ
-
Vi c phát hi n ra s m nh l ch s c a g/c-cn ệ ệ ứ ệ ị ử ủ
Vi c phát hi n ra s m nh l ch s c a g/c-cn ệ ệ ứ ệ ị ử ủ




m t trong nh ng c ng hi n vĩ ộ ữ ố ế
m t trong nh ng c ng hi n vĩ ộ ữ ố ế
đ
đ
i c a Mác.ạ ủ
i c a Mác.ạ ủ







1. G/c-cn và s m nh l ch s c a nóứ ệ ị ử ủ
1. G/c-cn và s m nh l ch s c a nóứ ệ ị ử ủ
a. Khái ni m g/c-cnệ

a. Khái ni m g/c-cnệ
- G/c là gì?
- G/c là gì?
Là nh ng t p ữ ậ
Là nh ng t p ữ ậ
đ
đ
oàn ng
oàn ng
ư
ư
i r ng l n, khác nhau v :ờ ộ ớ ề
i r ng l n, khác nhau v :ờ ộ ớ ề


. Quan h tlxs: ệ
. Quan h tlxs: ệ


.
.
Vai trò,
Vai trò,
đ
đ
a v trong sx: ị ị
a v trong sx: ị ị


. Cách th c, quy mô thu nh p:ứ ậ

. Cách th c, quy mô thu nh p:ứ ậ
Nh ng g/c bóc l tữ ộ
-
Ch nôủ
-
Đ a chị ủ
-
Tư s nả
Nh ng g/c b bóc l tữ ị ộ
-
Nông nô
-
Nông dân
-
Vô s nả
Nh ng g/c boc l tữ ́ ụ̣ Nh ng g/c bi boc l tữ ̣ ́ ụ̣







* G/c công nhân là gì?
* G/c công nhân là gì?
Có nhi u thu t ng bi u ề ậ ữ ể
Có nhi u thu t ng bi u ề ậ ữ ể
đ
đ
t k/n này:ạ

t k/n này:ạ
- G/c- v/s :
- G/c- v/s :
-
G/c công nhân làm thuê:
G/c công nhân làm thuê:
- G/c v/s hi n ệ
- G/c v/s hi n ệ
đ
đ
i: ạ
i: ạ
- G/c công nhân hi n ệ
- G/c công nhân hi n ệ
đ
đ
i: ạ
i: ạ




K/n th ng nh t: ố ấ
K/n th ng nh t: ố ấ


. G/c công nhân ch g/c công nhân hi n ỉ ệ
. G/c công nhân ch g/c công nhân hi n ỉ ệ
đ
đ

i,ạ
i,ạ


. Con
. Con
đ
đ
c a n n sx ẻ ủ ề
c a n n sx ẻ ủ ề
đ
đ
i c/n-tbcn,ạ
i c/n-tbcn,ạ


. Đ i bi u c a llsx hi n ạ ể ủ ệ
. Đ i bi u c a llsx hi n ạ ể ủ ệ
đ
đ
i, c a ptsx tiên ti n.ạ ủ ế
i, c a ptsx tiên ti n.ạ ủ ế
(g/c cn vưa la sf vưa la chu thê cua đai c/n. ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ̉ ̉ ̣
Ơ vn hiên nay: nhưng ngươi sông chu yêu băng thu nhâp lam công ăn lương, la g/c cn).̉ ̣ ̃ ̀ ́ ̉ ́ ̀ ̣ ̀ ̀








* Đ C TRẶ
* Đ C TRẶ
Ư
Ư
NG C
NG C
Ơ
Ơ
B N C A GIAI C P CÔNG NHÂNẢ Ủ Ấ
B N C A GIAI C P CÔNG NHÂNẢ Ủ Ấ


(nh n th c trên hai phậ ứ
(nh n th c trên hai phậ ứ
ươ
ươ
ng di n):ệ
ng di n):ệ


Th nh t: ứ ấ
Th nh t: ứ ấ
V phề
V phề
ươ
ươ
ng th c lứ
ng th c lứ
đ

đ
, ptsx
, ptsx
:(n n sx-cn).ề
:(n n sx-cn).ề
- Lao
- Lao
đ
đ
ng c a các cá nhân liên h p trong m t t ch c laoộ ủ ợ ộ ổ ứ
ng c a các cá nhân liên h p trong m t t ch c laoộ ủ ợ ộ ổ ứ


đ
đ
ng xhộ
ng xhộ


nh t ấ
nh t ấ
đ
đ
nhị
nhị
.
.
-
Nh ng t p ữ ậ
Nh ng t p ữ ậ

đ
đ
oàn ng
oàn ng
ư
ư
i lờ
i lờ
đ
đ
tr c ti p hay gián ự ế
tr c ti p hay gián ự ế
ti pế
ti pế
v n hành ậ
v n hành ậ
nh ng công c sx có tính ch t công nghi p, hi n ữ ụ ấ ệ ệ
nh ng công c sx có tính ch t công nghi p, hi n ữ ụ ấ ệ ệ
đ
đ
i, xh ạ
i, xh ạ
hóa, qu c t hóa.ố ế
hóa, qu c t hóa.ố ế


(Phân bi t v i ngệ ớ
(Phân bi t v i ngệ ớ
ư
ư

i th th công trong th i trung c và trong cttc).ờ ợ ủ ờ ổ
i th th công trong th i trung c và trong cttc).ờ ợ ủ ờ ổ


-
-
T t c các g/c khác ấ ả
T t c các g/c khác ấ ả
đ
đ
u suy tàn và tiêu vong cùng ề
u suy tàn và tiêu vong cùng ề
s pt c a ự ủ
s pt c a ự ủ
đ
đ
i công nghi p. Còn g/c vô s n là sp ạ ệ ả
i công nghi p. Còn g/c vô s n là sp ạ ệ ả
c a n n ủ ề
c a n n ủ ề
đ
đ
i công nghi p.ạ ệ
i công nghi p.ạ ệ








Th hai: ứ
Th hai: ứ


V ề
V ề
đ
đ
a v c a g/c- cn trong h th ng qhsx- ị ị ủ ệ ố
a v c a g/c- cn trong h th ng qhsx- ị ị ủ ệ ố
tbcn:
tbcn:


-
-
Là nh ng ngữ
Là nh ng ngữ
ư
ư
i không có tlsx, ph i bán SLĐ ờ ả
i không có tlsx, ph i bán SLĐ ờ ả
đ
đ


ki m s ng ế ố
ki m s ng ế ố



G/c công nhân tr thành g/c ở
G/c công nhân tr thành g/c ở
đ
đ
i ố
i ố
kháng v i g/c tớ
kháng v i g/c tớ
ư
ư
s n, ch u m i r i ro c a c nh ả ị ọ ủ ủ ạ
s n, ch u m i r i ro c a c nh ả ị ọ ủ ủ ạ
tranh, s lên xu ng c a th trự ố ủ ị
tranh, s lên xu ng c a th trự ố ủ ị
ư
ư
ng.ờ
ng.ờ
- Xét các m i quan h trong qhsx:ố ệ
- Xét các m i quan h trong qhsx:ố ệ
. Quan h s h u: ệ ở ữ
. Quan h s h u: ệ ở ữ
. Quan h lệ
. Quan h lệ
đ
đ
:
:
. Quan h phân ph i:ệ ố

. Quan h phân ph i:ệ ố







* Ngày nay, g/c cn hi n ệ
* Ngày nay, g/c cn hi n ệ
đ
đ
i có s thay ạ ự
i có s thay ạ ự
đ
đ
i nh t ổ ấ
i nh t ổ ấ
đ
đ
nhị
nhị
:
:
- V phề
- V phề
ươ
ươ
ng th c lứ
ng th c lứ

đ
đ
:
:
+ Tr
+ Tr
ư
ư
c ớ
c ớ
đ
đ
ây c/n ch y u là lủ ế
ây c/n ch y u là lủ ế
đ
đ
chân tay,l
chân tay,l
đ
đ
c
c
ơ
ơ
khí
khí
+ Nay
+ Nay
đ
đ

ã xu t hi n c/n trí tu , c/n tri th c, ng d ng ấ ệ ệ ứ ứ ụ
ã xu t hi n c/n trí tu , c/n tri th c, ng d ng ấ ệ ệ ứ ứ ụ
- V phề
- V phề
ươ
ươ
ng di n ệ
ng di n ệ
đ
đ
i s ng:ờ ố
i s ng:ờ ố
+ M t s công nhân có s h u trong công ty c ộ ố ở ữ ổ
+ M t s công nhân có s h u trong công ty c ộ ố ở ữ ổ
ph n… ầ
ph n… ầ
+ Bên c nh ti n công có c t c. ạ ề ổ ứ
+ Bên c nh ti n công có c t c. ạ ề ổ ứ
- Trong quan h sx:ệ
- Trong quan h sx:ệ
+ G/c cn d n tr thành làm ch – ầ ở ủ
+ G/c cn d n tr thành làm ch – ầ ở ủ
đ
đ
ng sh ch ctyồ ủ
ng sh ch ctyồ ủ
+ D n tr thành g/c th ng tr ầ ở ố ị
+ D n tr thành g/c th ng tr ầ ở ố ị



c i t o xh ti n ả ạ ế
c i t o xh ti n ả ạ ế
đ
đ
n xh ế
n xh ế


không g/c.
không g/c.
V y, k/n-g/c là 1 ph m trù l ch s ậ ạ ị ử
V y, k/n-g/c là 1 ph m trù l ch s ậ ạ ị ử


g/c cn cũng là ph m trù ạ
g/c cn cũng là ph m trù ạ
l ch s , cị ử
l ch s , cị ử
ơ
ơ
c u g/c có tính ấ
c u g/c có tính ấ
đ
đ
a d ng, ph c t p, có m t trong ạ ứ ạ ặ
a d ng, ph c t p, có m t trong ạ ứ ạ ặ
các thành ph n kt trong xh.ầ
các thành ph n kt trong xh.ầ








*
*
Đ A V , V TRÍ C A G/C CÔNG NHÂN Ị Ị Ị Ủ
Đ A V , V TRÍ C A G/C CÔNG NHÂN Ị Ị Ị Ủ
-
-
Đ i bi u c a llsx tiên ti n hi n ạ ể ủ ế ệ
Đ i bi u c a llsx tiên ti n hi n ạ ể ủ ế ệ
đ
đ
i, xh hóa cao,ạ
i, xh hóa cao,ạ
có l i ích cợ
có l i ích cợ
ơ
ơ
b n, lâu dài ả
b n, lâu dài ả
đ
đ
i l p v i g/c tố ậ ớ
i l p v i g/c tố ậ ớ
ư
ư
s n.ả

s n.ả




tr thành l c lở ự
tr thành l c lở ự
ư
ư
ng cợ
ng cợ
ơ
ơ
b n ph ả ủ
b n ph ả ủ
đ
đ
nh sh tị
nh sh tị
ư
ư
nhân tbcn.
nhân tbcn.
- Có l i ích cợ
- Có l i ích cợ
ơ
ơ
b n, lâu dài phù h p v i nhân dân lả ợ ớ
b n, lâu dài phù h p v i nhân dân lả ợ ớ
đ

đ
.
.




có kh nả
có kh nả
ă
ă
ng
ng
đ
đ
oàn k t v i nhân dân lế ớ
oàn k t v i nhân dân lế ớ
đ
đ
,
,
đ
đ
u tranh ấ
u tranh ấ
ch ng g/c tố
ch ng g/c tố
ư
ư
s n.ả

s n.ả
- Có h tệ
- Có h tệ
ư
ư
t
t
ư
ư
ng c a mình, do ở ủ
ng c a mình, do ở ủ
đ
đ
a v kt k/q t o nên.ị ị ế ạ
a v kt k/q t o nên.ị ị ế ạ
Đ a ị
Đ a ị
v g/c cn th hi n trên ph m vi th gi i.ị ể ệ ạ ế ớ
v g/c cn th hi n trên ph m vi th gi i.ị ể ệ ạ ế ớ









b.
b.

N i dung s m nh l ch s c a GCCNộ ứ ệ ị ử ủ
N i dung s m nh l ch s c a GCCNộ ứ ệ ị ử ủ




T i sao s m nh l ch s l i trao cho g/c cn?ạ ứ ệ ị ử ạ
T i sao s m nh l ch s l i trao cho g/c cn?ạ ứ ệ ị ử ạ
-
-
V b n ch t c a GCCN th hi n:ề ả ấ ủ ể ệ
V b n ch t c a GCCN th hi n:ề ả ấ ủ ể ệ
+ M i qh v i 2 s nghi p: Gi i phóng g/c và gi i ố ớ ự ệ ả ả
+ M i qh v i 2 s nghi p: Gi i phóng g/c và gi i ố ớ ự ệ ả ả




phóng nhân lo i,ạ
phóng nhân lo i,ạ
+ M i qh g/c công nhân v i toàn nhân lo i.ố ớ ạ
+ M i qh g/c công nhân v i toàn nhân lo i.ố ớ ạ
- V n i dung s m nh l ch s : ề ộ ứ ệ ị ử
- V n i dung s m nh l ch s : ề ộ ứ ệ ị ử
Thu tiêu CNTB, xây d ng CNCS.̉ ự
Thu tiêu CNTB, xây d ng CNCS.̉ ự
(
(
Xóa b ch ỏ ế
Xóa b ch ỏ ế

đ
đ
tbcn, xóa b ch ộ ỏ ế
tbcn, xóa b ch ộ ỏ ế
đ
đ
ngộ
ngộ
ư
ư
i bóc l t ngờ ộ
i bóc l t ngờ ộ
ư
ư
i; xây d ng ờ ự
i; xây d ng ờ ự
cnxh,
cnxh,
cncs, gi i phóng g/c- cn, nhân dân lả
cncs, gi i phóng g/c- cn, nhân dân lả
đ
đ
và toàn th nhân lo i)ể ạ
và toàn th nhân lo i)ể ạ
.
.
. B
. B
ư
ư

c th nh t : Giành chính quy n–ti n hành ớ ứ ấ ề ế
c th nh t : Giành chính quy n–ti n hành ớ ứ ấ ề ế




c/m chính trị
c/m chính trị
. B
. B
ư
ư
c th hai: Dùng chính quy n c i bi n ớ ứ ề ả ế
c th hai: Dùng chính quy n c i bi n ớ ứ ề ả ế
c/m t xh cũ ừ
c/m t xh cũ ừ


xh m i.ớ
xh m i.ớ
+ G/c công nhân có s m nh toàn th gi i, nhứ ệ ế ớ
+ G/c công nhân có s m nh toàn th gi i, nhứ ệ ế ớ
ư
ư
ng
ng
đư
đư
c sinh ra ợ ở
c sinh ra ợ ở

t ng dân t c. Trừ ộ
t ng dân t c. Trừ ộ
ư
ư
c h t ph i gi i phóng dân t c ớ ế ả ả ộ
c h t ph i gi i phóng dân t c ớ ế ả ả ộ


xd mình thành
xd mình thành
g/c
g/c
c a dân t c.ủ ộ
c a dân t c.ủ ộ








* Theo Lênin:

- G/c cn đ u tranh cho dân t c mình,ấ ộ

- Đ/tranh cho quy n bình ề đ ng, q. t quy t c a các dân ẳ ự ế ủ
t c. ộ

- Đ u tranh th ng l i cu i cùng cho cnxh và cncs.ấ ắ ợ ố


* H Chí Minhồ :

- 1930: Cương lĩnh đ u tiên “ làm tầ ư s n dân quy n c/m,ả ề

hay “th ổ đ a cm” – t c c/m vô s n:ị ứ ả
. Đánh đu i ổ đ qu c giành ế ố đ c l p dân t c,ộ ậ ộ

. Đánh đ pk giành ru ng ổ ộ đ t cho nôngdân.ấ

- 1941: c/m dân t c, dân ch , nhân dân ộ ủ  chuy n sang c/m ể
xhcn không kinh qua cntb.

-1960: xây d ng 1 nự ư c VN: hòa bình, th ng nh t, ớ ố ấ đ c l p, ộ ậ
dân ch , giàu m nh, góp ph n x ng ủ ạ ầ ứ đáng vào quá
trình c/m th gi i.ế ớ

-1969-1970: Hòa bình đ c l p dân t c và cnxh.ộ ậ ộ








*
*
Quan
Quan

đ
đ
i m c a Đ ng CSVN hi n nay:ể ủ ả ệ
i m c a Đ ng CSVN hi n nay:ể ủ ả ệ
- Đ c l p dân t c g n li n v i CNXH, th c hi n:ộ ậ ộ ắ ề ớ ự ệ
- Đ c l p dân t c g n li n v i CNXH, th c hi n:ộ ậ ộ ắ ề ớ ự ệ
Dân giàu, n
Dân giàu, n
ư
ư
c m nh, xh công b ng, dân ch , vớ ạ ằ ủ
c m nh, xh công b ng, dân ch , vớ ạ ằ ủ
ă
ă
n minh.
n minh.
. V ề
. V ề
đ
đ
i n i: Dân giàu, nố ộ
i n i: Dân giàu, nố ộ
ư
ư
c m nhớ ạ
c m nhớ ạ
. V ề
. V ề
đ
đ

i ngo i: Thêm b n, b t thùố ạ ạ ớ
i ngo i: Thêm b n, b t thùố ạ ạ ớ
- L i ích g/c cn phù h p v i l i ích c a ợ ợ ớ ợ ủ
- L i ích g/c cn phù h p v i l i ích c a ợ ợ ớ ợ ủ
đ
đ
a s ngố
a s ngố
ư
ư
i lờ
i lờ
đ
đ


c dân t c.ả ộ
c dân t c.ả ộ
. Đ ng l c : phát huy s c m nh kh i ộ ự ứ ạ ố
. Đ ng l c : phát huy s c m nh kh i ộ ự ứ ạ ố
đ
đ
i ạ
i ạ
đ
đ
oàn k t dân t c ế ộ
oàn k t dân t c ế ộ



mà n n t ng là công nhân,nông dân và trí th c. ề ả ứ
mà n n t ng là công nhân,nông dân và trí th c. ề ả ứ
. C
. C
ơ
ơ
s khoa h c : CN Mác-Lênin và TTHCM.ở ọ
s khoa h c : CN Mác-Lênin và TTHCM.ở ọ







2. Đi u ki n khách quan và ch quan ề ệ ủ
2. Đi u ki n khách quan và ch quan ề ệ ủ
đ
đ
giai c pể ấ
giai c pể ấ
công
công
nhân hoàn thành s m nh l ch sứ ệ ị ử
nhân hoàn thành s m nh l ch sứ ệ ị ử


a- Đ a v kinh t -xã h iị ị ế ộ
a- Đ a v kinh t -xã h iị ị ế ộ



(
(
đ
đ
i u ki n k/q)ề ệ
i u ki n k/q)ề ệ


- N n sx công nghi p hi n ề ệ ệ
- N n sx công nghi p hi n ề ệ ệ
đ
đ
i > hình thành g/c cn:ạ
i > hình thành g/c cn:ạ


+ Làm phá s n n n sx nh .ả ề ỏ
+ Làm phá s n n n sx nh .ả ề ỏ


+ Nâng cao n
+ Nâng cao n
ă
ă
ng su t lấ
ng su t lấ
đ
đ
-xh,

-xh,


+ M t b phân công nhân b máy móc thay th ộ ộ ị ế
+ M t b phân công nhân b máy móc thay th ộ ộ ị ế
> th t nghi p.ấ ệ
> th t nghi p.ấ ệ


+ Ng
+ Ng
ư
ư
i công nhân càng l thu c vào TB.ờ ệ ộ
i công nhân càng l thu c vào TB.ờ ệ ộ
- Đ ng th i v i pt công nghi p > pt nồ ờ ớ ệ
- Đ ng th i v i pt công nghi p > pt nồ ờ ớ ệ
ă
ă
ng l c con ngự
ng l c con ngự
ư
ư
i ờ
i ờ
phù h p v i trình ợ ớ
phù h p v i trình ợ ớ
đ
đ
pt c a kt . B o ộ ủ ế ả

pt c a kt . B o ộ ủ ế ả
đ
đ
m hài hòa gi a ả ữ
m hài hòa gi a ả ữ
con ng
con ng
ư
ư
i và t nhiên.ờ ự
i và t nhiên.ờ ự







- G/c cn trong llsx:
- G/c cn trong llsx:


. Đ i tố
. Đ i tố
ư
ư
ng lợ
ng lợ
đ
đ

,
,


. Công c lụ
. Công c lụ
đ
đ
,
,


. Con ng
. Con ng
ư
ư
i lờ
i lờ
đ
đ
> b ph n quan tr ng nh t - g/c ộ ậ ọ ấ
> b ph n quan tr ng nh t - g/c ộ ậ ọ ấ
cn.
cn.


+ V kt : G/c-cn là s n ph m c a ề ế ả ẩ ủ
+ V kt : G/c-cn là s n ph m c a ề ế ả ẩ ủ
đ
đ

i công nghi p.ạ ệ
i công nghi p.ạ ệ


+ V xh: ề
+ V xh: ề


. Đi u ki n làm vi c c a g/c- cn khác v i các lề ệ ệ ủ ớ
. Đi u ki n làm vi c c a g/c- cn khác v i các lề ệ ệ ủ ớ
đ
đ


khac… ́
khac… ́


. Đi u ki n s ng khu công nghi p, thành ph …ề ệ ố ở ệ ố
. Đi u ki n s ng khu công nghi p, thành ph …ề ệ ố ở ệ ố


> có ý th c,hi u bi t chính tr , xh… ứ ể ế ị
> có ý th c,hi u bi t chính tr , xh… ứ ể ế ị


-
G/c cn trong qhsx c a cntb:ủ
G/c cn trong qhsx c a cntb:ủ



. Là g/c không có tlsx,
. Là g/c không có tlsx,


. Là g/c làm thuê.
. Là g/c làm thuê.


>T ừ
>T ừ
đ
đ
i u ki n kt-xh, nên g/c công nhân có vai trò l ch s ề ệ ị ử
i u ki n kt-xh, nên g/c công nhân có vai trò l ch s ề ệ ị ử
và hoàn thành s m nh l ch s c a mình.ứ ệ ị ử ủ
và hoàn thành s m nh l ch s c a mình.ứ ệ ị ử ủ








*
*
Đ ng ta v n d ngả ậ ụ
Đ ng ta v n d ngả ậ ụ
:

:
- Đ i h i Đ ng l n III (1960) :ạ ộ ả ầ
- Đ i h i Đ ng l n III (1960) :ạ ộ ả ầ
. Xác
. Xác
đ
đ
nh cnh-xhcn là nhi m v trung tâm trong ị ệ ụ
nh cnh-xhcn là nhi m v trung tâm trong ị ệ ụ
su t ố
su t ố
th i kỳ quá ờ
th i kỳ quá ờ
đ
đ
> cnxh.ộ
> cnxh.ộ
. Xác
. Xác
đ
đ
nh c/m-kh-kthu t gi vai trò then ch t.ị ậ ữ ố
nh c/m-kh-kthu t gi vai trò then ch t.ị ậ ữ ố
- Th i kỳ ờ
- Th i kỳ ờ
đ
đ
i m i (1986):ổ ớ
i m i (1986):ổ ớ
. Xác

. Xác
đ
đ
nh cnh, hị
nh cnh, hị
đ
đ
h g n v i pt-kt tri th c.ắ ớ ứ
h g n v i pt-kt tri th c.ắ ớ ứ
. Xác
. Xác
đ
đ
nh pt-kt là nhi m v trung tâm.ị ế ệ ụ
nh pt-kt là nhi m v trung tâm.ị ế ệ ụ
. Ch ủ
. Ch ủ
đ
đ
ng, tích c c h i nh p trong xu th toàn c u ộ ự ộ ậ ế ầ
ng, tích c c h i nh p trong xu th toàn c u ộ ự ộ ậ ế ầ
hóa.
hóa.








b. Đ c ặ
b. Đ c ặ
đ
đ
i m chính tr -xã h i c a g/c cn (ể ị ộ ủ
i m chính tr -xã h i c a g/c cn (ể ị ộ ủ
đ
đ
.
.
đ
đ
i m cể
i m cể
ơ
ơ


b n)ả
b n)ả

G/c cn có kh nả
G/c cn có kh nả
ă
ă
ng hoàn thành nhi m v l n lao mà nó gánh vác, vì:ệ ụ ớ
ng hoàn thành nhi m v l n lao mà nó gánh vác, vì:ệ ụ ớ


+ G/c cn là g/c tiên phong c/m…

+ G/c cn là g/c tiên phong c/m…
đ
đ
i bi u cho llsx ti n ti n;ạ ể ế ế
i bi u cho llsx ti n ti n;ạ ể ế ế


có h tệ
có h tệ
ư
ư
t
t
ư
ư
ng mang tính c/m và khoa h c; ở ọ
ng mang tính c/m và khoa h c; ở ọ


luôn
luôn
đ
đ
i
i
đ
đ
u trong m i phong trào c/m.ầ ọ
u trong m i phong trào c/m.ầ ọ



+ G/c cn có tinh th n c/m tri t ầ ệ
+ G/c cn có tinh th n c/m tri t ầ ệ
đ
đ
nh t…Do ể ấ
nh t…Do ể ấ
đ
đ
a v kt-xh trong ch ị ị ế
a v kt-xh trong ch ị ị ế


đ
đ
xh-tb quy ộ
xh-tb quy ộ
đ
đ
nh.ị
nh.ị


+ G/c cn có ý th c t ch c k lu t cao nh t…M t m t do quá ứ ổ ứ ỷ ậ ấ ộ ặ
+ G/c cn có ý th c t ch c k lu t cao nh t…M t m t do quá ứ ổ ứ ỷ ậ ấ ộ ặ
trình
trình
l
l
đ

đ
h p tác v i h th ng máy móc,v i cu c s ng ợ ớ ệ ố ớ ộ ố
h p tác v i h th ng máy móc,v i cu c s ng ợ ớ ệ ố ớ ộ ố
đ
đ
ô th ị
ô th ị
t p trung ậ
t p trung ậ
t o nên; M t khác trong cu c ạ ặ ộ
t o nên; M t khác trong cu c ạ ặ ộ
đ
đ
u tranh ch ng g/c-ts, t t ấ ố ấ
u tranh ch ng g/c-ts, t t ấ ố ấ
y u ế
y u ế
ph i có ý th c t ch c k lu t cao.ả ứ ổ ứ ỷ ậ
ph i có ý th c t ch c k lu t cao.ả ứ ổ ứ ỷ ậ


+ G/c cn có b n ch t qu c t …V i xu hả ấ ố ế ớ
+ G/c cn có b n ch t qu c t …V i xu hả ấ ố ế ớ
ư
ư
ng tch,qth c a n n kt ớ ủ ề
ng tch,qth c a n n kt ớ ủ ề
mở
mở
,

,
phong trào
phong trào
đ
đ
u tranh c a g/c-cn các nấ ủ
u tranh c a g/c-cn các nấ ủ
ư
ư
c ph i g n bó ớ ả ắ
c ph i g n bó ớ ả ắ
v i nhauớ
v i nhauớ
.
.
- Đi u ki n ch quanề ệ ủ
- Đi u ki n ch quanề ệ ủ
:
:
B n thân t pt c a chính g/c cn, v :ả ự ủ ề
B n thân t pt c a chính g/c cn, v :ả ự ủ ề
+ S lố
+ S lố
ư
ư
ngợ
ngợ
+ Ch t lấ
+ Ch t lấ
ư

ư
ngợ
ngợ
+ T tr ngỷ ọ
+ T tr ngỷ ọ
+ C
+ C
ơ
ơ
c u…ấ
c u…ấ







3. Vai trò c a ĐCS trong quá trình th c hi nủ ự ệ
3. Vai trò c a ĐCS trong quá trình th c hi nủ ự ệ
s m nh l ch s c a mìnhứ ệ ị ử ủ
s m nh l ch s c a mìnhứ ệ ị ử ủ
a. Tính t t y u và ql hình thành, pt Đ ng c a g/c cnấ ế ả ủ
a. Tính t t y u và ql hình thành, pt Đ ng c a g/c cnấ ế ả ủ
- Quá trình pt c a g/c cn và phong trào ủ
- Quá trình pt c a g/c cn và phong trào ủ
đ
đ
u tranh c a g/c cnấ ủ
u tranh c a g/c cnấ ủ



+ Theo ql: có áp b c có ứ
+ Theo ql: có áp b c có ứ
đ
đ
u tranh:ấ
u tranh:ấ
. TB >< l
. TB >< l
đ
đ
>
>
đ
đ
u tranh g/c, ấ
u tranh g/c, ấ
đ
đ
u tranh xh.ấ
u tranh xh.ấ
. Khi ch
. Khi ch
ư
ư
a có ĐCS :
a có ĐCS :
đ
đ

u tranh t phát > th t b iấ ự ấ ạ
u tranh t phát > th t b iấ ự ấ ạ
. Khi ĐCS ra
. Khi ĐCS ra
đ
đ
i : ờ
i : ờ
đ
đ
u tranh t giác > thành côngấ ự
u tranh t giác > thành côngấ ự







-
S pt c a ự ủ
S pt c a ự ủ
đ
đ
i tiên phong – ĐCS :ộ
i tiên phong – ĐCS :ộ


+ CNTB ra
+ CNTB ra

đ
đ
i ờ
i ờ
đ
đ
u th k 16,ầ ế ỷ
u th k 16,ầ ế ỷ


+ Phong trào công nhân pt m nh vào ạ
+ Phong trào công nhân pt m nh vào ạ
đ
đ
u th k 19.ầ ế ỷ
u th k 19.ầ ế ỷ


+ Phong trào
+ Phong trào
đ
đ
ó
ó
đ
đ
òi h i cỏ
òi h i cỏ
ươ
ươ

ng lĩnh ho t ạ
ng lĩnh ho t ạ
đ
đ
ng c a g/c cn?ộ ủ
ng c a g/c cn?ộ ủ
+ Lý lu n c a cnxh-kh tr l i ậ ủ ả ờ
+ Lý lu n c a cnxh-kh tr l i ậ ủ ả ờ
đư
đư
c nh ng câu h i ợ ữ ỏ
c nh ng câu h i ợ ữ ỏ
đ
đ
t ra t ặ ừ
t ra t ặ ừ
th c ự
th c ự
ti n l ch s ễ ị ử
ti n l ch s ễ ị ử
đ
đ
u tranh c a g/c cn.ấ ủ
u tranh c a g/c cn.ấ ủ


-
-
Quy lu t hình thành chính Đ ng c a g/c cn:ậ ả ủ
Quy lu t hình thành chính Đ ng c a g/c cn:ậ ả ủ



+ Phong trào cn k t h p v i lý lu n c a cnxh-kh > ĐCS ế ợ ớ ậ ủ
+ Phong trào cn k t h p v i lý lu n c a cnxh-kh > ĐCS ế ợ ớ ậ ủ
+ ĐCS ra
+ ĐCS ra
đ
đ
i là nhân t có ý nghĩa quy t ờ ố ế
i là nhân t có ý nghĩa quy t ờ ố ế
đ
đ
nh tr c ti p hoàn ị ự ế
nh tr c ti p hoàn ị ự ế
thàn s m nh l ch s c a g/c cn.ứ ệ ị ử ủ
thàn s m nh l ch s c a g/c cn.ứ ệ ị ử ủ
* Liên h v i s ra ệ ớ ự
* Liên h v i s ra ệ ớ ự
đ
đ
i c a ĐCS-VN:ờ ủ
i c a ĐCS-VN:ờ ủ



+ ĐCS-VN ra
+ ĐCS-VN ra
đ
đ
i là s k t h p:ờ ự ế ợ

i là s k t h p:ờ ự ế ợ



. Phong trào công nhân
. Phong trào công nhân



. CN- Mac-Lêêniń
. CN- Mac-Lêêniń



. Phong trào yêu n
. Phong trào yêu n
ư
ư
cớ
cớ



×