Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Thiết lập Ma trận đề KT- 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (260.46 KB, 21 trang )


Thiết lập Ma trận đề kiểm tra
(Bảng mô tả tiêu chí của đề kiểm tra)

KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
(Bảng mô tả các tiêu chí của đề kiểm tra)
Tên Chủ đề
(nội dung,chương…)
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
Chủ đề 1
Chuẩn KT,
KN cần kiểm
tra (Ch)
(Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm= %
Chủ đề 2
(Ch) (Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm


Số câu
Số điểm
Số câu
điểm= %

(Ch) (Ch) (Ch) (Ch)

Chủ đề n
(Ch) (Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm= %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%

Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm

Có 2 dạng khung ma trận :

KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
(100% Tự luận)(Bảng mô tả các tiêu chí của đề kiểm tra)

KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
(Dùng cho loại đề kiểm tra kết hợp TL và TNKQ)

Thiết lập ma trận kiểm tra (hai chiều):Trước đây
Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TN TL TN TL TN TL
I. Listening 5
2,5
5
2,5
II. Reading 5
2,5
5
2,5
III.Language
focus
10
2,5
10

2,5
IV.Writing 5
2,5
5
2,5
Tổng 10
2,5
10
2,5
5
2,5
25
10

KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
(Bảng mô tả các tiêu chí của đề kiểm tra)
Tên Chủ đề
(nội dung,chương…)
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
Chủ đề 1
Chuẩn KT, KN
cần kiểm tra (Ch)
(Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm= %

Chủ đề 2
(Ch) (Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm= %

(Ch) (Ch) (Ch) (Ch)

Chủ đề n
(Ch) (Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu

điểm= %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA : Gồm 9 bước
Bước 1. Liệt kê tên các chủ đề (nội dung, chương…) cần
kiểm tra
Bước 2. Viết các chuẩn cần đánh giá đối với mỗi cấp độ tư
duy
Bước 3. QĐ phân phối tỷ lệ % tổng điểm cho mỗi chủ đề
Bước 4. Quyết định tổng số điểm của bài kiểm tra
Bước 5. Tính số điểm cho mỗi chủ đề tương ứng với %
Bước 6. Tính số điểm, số câu hỏi cho mỗi chuẩn tương
ứng
Bước 7. Tính số điểm và số câu hỏi cho mỗi cột
Bước 8. Tính tỷ lệ % tổng số điểm phân phối cho mỗi cột
Bước 9. Đánh giá lại ma trận và có thể chỉnh sửa nếu thấy
cần thiết.


KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA (1)
(Bảng mô tả các tiêu chí của đề kiểm tra)
Tên Chủ đề
(nội
dung,chương…)
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
Chủ đề 1
Chuẩn KT, KN
cần kiểm tra
(Ch)
(Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm= %
Chủ đề 2
(Ch) (Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu

Số điểm
Số câu
điểm= %

(Ch) (Ch) (Ch) (Ch)

Chủ đề n
(Ch) (Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm= %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu

Số điểm
%
Số câu
Số điểm

KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA (2)
(Dùng cho loại đề kiểm tra kết hợp TL và TNKQ)
Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Chủ đề 1
(Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm

Số câu
điểm= %
Chủ đề 2
(Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm= %


Chủ đề n
(Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %

Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm= %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%

Số câu
Số điểm

Bước 1. Liệt kê tên các chủ đề (nội dung, chương…) cần kiểm
tra
Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Chủ đề 1
Environment
(Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu

điểm=
%
Chủ đề 2
Saving energy
(Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm=
%
Chủ đề 3

Số câu
Số điểm Tỉ lệ %


Chủ đề 4
(Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch) (Ch)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm=
%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
%

Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
Bước 1. Liệt kê tên các
chủ đề (nội dung,
chương…) cần kiểm
tra

Bước 2. Viết các chuẩn cần đánh giá đối với mỗi cấp độ tư duy
Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Chủ đề 1
Environment
-Conditional
sent type 1
-Adj That clause

-Vocabulary
(Ch) (Ch) (Ch) -Gap fill
-Correct
Verb Or
Tense
(Ch)
-Write a

complaint
letter.
(Outline)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu

điểm=
%
Chủ đề 2
Saving
energy
-Phrasal verbs
-Connectives

-Suggest+Ving

-Vocabulary
(Ch) (Ch) (Ch)
Read
passage
about
Saving
energy
(Ch) (Ch) (Ch) Transfor
mation
-Suggest…
-Connective
(because,
because of
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu

Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu

điểm=
%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
Bước 2. Viết các chuẩn
cần đánh giá đối với
mỗi cấp độ tư duy

Bước 3. QĐ phân phối tỷ lệ % tổng điểm cho mỗi chủ đề
Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Chủ đề 1

Environment
-Conditional sent
type 1
-Adj That clause

-Vocabulary
(Ch) (Ch) (Ch) -Gap fill
-Correct
Verb Or
Tense
(Ch)
-Write a
complaint
letter.
(Outline)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ
50%
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm

Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu.
điểm=
50 %
Chủ đề 2
Saving energy
-Phrasal verbs
-Connectives
-Suggest+Ving

-Vocabulary
(Ch) (Ch) (Ch)
Read
passage
about
Saving
energy
(Ch) (Ch) (Ch) Transform
ation
-Suggest…
-Connective
(because,
because of
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm

Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
điểm=
50 %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu

Số điểm
Bước 3. QĐ phân phối tỷ
lệ % tổng điểm cho mỗi
chủ đề

Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Chủ đề 1
Environment
-Conditional
sent type 1
-Adj That
clause

-Vocabulary
(Ch) (Ch) (Ch) -Gap fill
-Correct
Verb Or
Tense
(Ch)
-Write a
complaint
letter.
(Outline)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ
%
Số câu
Số điểm

Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu.
điểm=
50 %
Chủ đề 2
Saving
energy
-Phrasal verbs
-Connectives
-Suggest+Ving

-Vocabulary
(Ch) (Ch) (Ch)
Read
passage
about
Saving

energy
(Ch) (Ch) (Ch) Transfor
mation
-Suggest…
-
Connective
(because,
because
of
Số câu
Số điểm Tỉ lệ
%
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu


điểm=
50 %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu
10
điểm
Bước 4. Quyết định tổng số điểm của bài kiểm tra (10 điểm)
Bước 4. Quyết định tổng
số điểm của bài kiểm tra

Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
Chủ đề 1
Environment
-Conditional sent
type 1
-Adj That clause


-Vocabulary
(Ch) (Ch) (Ch) -Gap fill
-Correct
Verb Or
Tense
(Ch)
-Write a
complaint
letter.
(Outline)
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
Chủ đề 1
Environment
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu.

5 điểm=
50 %
Chủ đề 2
Saving energy
-Phrasal verbs
-Connectives
-Suggest+Ving

-Vocabulary
(Ch) (Ch) (Ch)
Read
passage
about
Saving
energy
(Ch) (Ch) (Ch) Transfor
mation
-Suggest…
-Connective
(because,
because
of
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm

Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
5điểm=
50 %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu
10 điểm
Bước 5. Tính số điểm cho mỗi chủ đề tương ứng với
%
Bước 5. Tính số điểm cho mỗi

chủ đề tương ứng với %

Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNK
Q
TL
Chủ đề 1
Environment
-Conditional sent
type 1
-Adj That clause

-Vocabulary
(Ch) (Ch)
-Gap
fill
(điền vào
chổ trống
với từ gợi
ý)
(Ch) -Gap fill
-Correct
Verb Or
Tense
(Ch)
-Write a
complaint
letter. (Outline)
Số câu

Số điểm Tỉ lệ %
10 câu
2,5 điểm
1 câu =0,25
điểm
Số câu
Số điểm
6 câu
1,5
điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
2 câu
1 điểm
Số
câu
Số
điểm
Số câu
Số điểm
18 câu
5 điểm=
50 %
Chủ đề 2
Saving energy
-Phrasal verbs
-Connectives
-Suggest+Ving


-Vocabulary
(Ch) (Ch) (Ch) Read
passage
about
Saving
energy
(Ch) (Ch) (Ch) Transforma
tion
-Suggest…
-Connective
(because,
because of
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
10 câu
2,5 điểm
1 câu =0,25 đ
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
3 câu
1,5 điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số
câu

Số
điểm
2 câu
1 điểm
15 câu
5điểm=
50 %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu
Số điểm
%
Số câu
10 điểm
Bước 6. Tính số điểm, số câu hỏi cho mỗi chuẩn tương
ứng
Bước 6. Tính số điểm,
số câu hỏi cho mỗi
chuẩn tương ứng

Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNK

Q
TL
Chủ đề 1
Environment
-Conditional sent
type 1
-Adj That clause

-Vocabulary
(Ch) (Ch)
-Gap fill
(điền vào
chổ trống
với từ gợi
ý)
(Ch) -Gap fill
-Correct
Verb Or
Tense
-Do as
directed
(Ch)
-Write a
complaint
letter. (Outline)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
10 câu
2,5 điểm
1 câu =0,25đ

Số câu
Số điểm
6 câu
1,5
điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
2 câu
1 điểm
Số
câu
Số
điểm
Số câu
Số điểm
18 câu
5 điểm=
50 %
Chủ đề 2
Saving energy
-Phrasal verbs
-Connectives
-Suggest+Ving

-Vocabulary
(Ch) (Ch) (Ch) Read
passage
about

Saving
energy
(Ch) (Ch) (Ch) Transforma
tion
-Suggest…
-Connective
(because,
because of
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
10 câu
2,5 điểm
1 câu =0,25 đ
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
3 câu
1,5 điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số
câu
Số
điểm
2 câu
1 điểm
15 câu

5điểm=
50 %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
20 câu
5 điểm
%
9 câu
3 điểm
%
4 câu
2 điểm
%
33 câu
10 điểm
Bước 7. Tính tổng số điểm và số câu hỏi cho mỗi cột
Bước 7. Tính số điểm
và số câu hỏi cho mỗi
cột

Bước 8. Tính tỷ lệ % tổng số điểm phân phối cho mỗi
cột
Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNK
Q
TL
Chủ đề 1
Environment

-Conditional sent
type 1
-Adj That clause

-Vocabulary
(Ch) (Ch)
-Gap fill
(điền vào
chổ trống
với từ gợi
ý)
(Ch) -Gap fill
-Correct
Verb Or
Tense
-Do as
directed
(Ch)
-Write a
complaint
letter. (Outline)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
10 câu
2,5 điểm
1 câu =0,25đ
Số câu
Số điểm
6 câu
1,5

điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
2 câu
1 điểm
Số
câu
Số
điểm
Số câu
Số điểm
18 câu.
5 điểm=
50 %
Chủ đề 2
Saving energy
-Phrasal verbs
-Connectives
-Suggest+Ving

-Vocabulary
(Ch) (Ch) (Ch) Read
passage
about
Saving
energy
(Ch) (Ch) (Ch) Transforma
tion

-Suggest…
-Connective
(because,
because of
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
10 câu
2,5 điểm
1 câu =0,25 đ
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
3 câu
1,5 điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số
câu
Số
điểm
2 câu
1 điểm
18 câu
5điểm=
50 %
Tổng số câu
Tổng số điểm

Tỉ lệ %
20 câu
5 điểm
50 %
9 câu
3 điểm
30 %
4 câu
2 điểm
20 %
33 câu
10 điểm
100%
Bước 8. Tính tỷ lệ % tổng
số điểm phân phối cho
mỗi cột

Bước 9. Đánh giá lại ma trận và có thể chỉnh sửa nếu thấy cần thiết.
Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNK
Q
TL
Chủ đề 1
Environment
-Conditional sent
type 1
-Adj That clause

-Vocabulary

(Ch) (Ch)
ý)
(Ch)
-Gap fill
(điền vào chổ
trống với từ
gợi ý)
-Gap fill
-Correct
Verb Or
Tense
-Do as
directed
(Ch)
-Write a
complaint
letter.
(Outline)
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %
10 câu
2,5 điểm
1 câu =0,25đ
Số câu
Số điểm
6 câu
1,5 điểm
Số câu
Số điểm
2 câu

1 điểm
Số
câu
Số
điểm
Số câu
Số điểm
18 câu.
5 điểm=
50 %
Chủ đề 2
Saving energy
-Phrasal verbs
-Connectives
-Suggest+Ving

-Vocabulary
(Ch) (Ch) (Ch) Read
passage
about
Saving
energy
(Ch) (Ch) (Ch) Transforma
tion
-Suggest…
-Connective
(because,
because of
Số câu
Số điểm Tỉ lệ %

10 câu
2,5 điểm
1 câu =0,25 đ
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
3 câu
1,5 điểm
Số câu
Số điểm
Số câu
Số điểm
Số
câu
Số
điểm
2 câu
1 điểm
15 câu
5điểm=
50 %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
20 câu
5 điểm
50 %
9 câu
3 điểm

30 %
4 câu
2 điểm
20 %
33 câu
10 điểm
100%

TASK:
Vận dụng khung ma trận đã học .
Hãy nhận xét, góp ý và điều chỉnh các đề kiểm
tra sau sao cho phù hợp với nội dung được tập
huấn.
1. Xây dựng ma trận.
2. Xác định kiến thức kỹ năng.
3. Nhận xét các đề kiểm tra theo các tiêu chí
vừa xác định.
4. Bổ sung, cải tiến, nâng cao chất lượng của
các đề kiểm tra.

Period 13 FIRST 45 MINUTE WRITTEN
TEST
Fullname: Class: 9
I. Choose a word which has pronunciation different from the others:
1. A. difficult B. invite C. different D. visit
2. A. tropical B. mausoleum C. comprise D. compulsory
3. A. design B. symbol C. inspiration D. sweater
4. A. printed B. added C. started D. mentioned
II. Give correct form of the verbs in the brackets:
1. Mrs. Minh (teach) in this school in 2000.

2. -You ever (be) to the cinema? - Yes, I have……
3. They (live) in this house for 8 months. ……………
4. We used (write) to each other every month. ……
5. I don't know Hung's sister. I (not meet) her yet. …
6. He used to wear uniform when he (be) a student. …
II. Choose the correct word in the bracket to complete the sentences:
1I. We are proud (in/at/on/of) being Vietnamese.
2. Japanese women often wear (veil/skirt/kimono/pants).
3. Everyone knows that women are equal ( to/at /on/of) men.
4. We have known each other (for/ in/ago/since) 2 years.

IV. Rewrite the following sentences:
1. She wrote this novel last year
􀃆 This novel…
2.It isn't warm enough for us to go swimming
􀃆I wish…
3.My grandmother often told us stories.
􀃆 My grandmother used…
4.Tom has to do this exercise carefully.
􀃆 This exercise…
V. Read the text and answer the questions:
Mr Minh is a worker. He went to University in 1982 and became a
professor in 1990. He has written 5 books about education. He is
married to his assistant, Linda. They have two children. In the 1990s
they lived in the suburb of London. They now live in the center of the
city. In fact, they have lived there since 2000.
1. When did Mr Minh become a professor?
􀃆
2. Has he written books about education?
􀃆

3. Did his family used to live in the suburb of London?
􀃆
4. How long has his family lived in the center of the city?
􀃆
The End

CẢM ƠN SỰ CHÚ Ý CỦA CÁC BẠN
CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG
TRONG NĂM HỌC 2010-2011

×