Tải bản đầy đủ (.pdf) (52 trang)

Lý thuyết và mô hình quản trị tri thức

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.66 MB, 52 trang )

Chương
Chương
2:
2:


thuy
thuy
ế
ế
t
t
v
v
à
à


h
h
ì
ì
nh
nh
qu
qu


n
n
tr


tr


tri
tri
th
th


c
c
ThS
ThS
.
.
Tr
Tr


n
n
Ho
Ho
à
à
ng
ng
H
H
à

à
2
2
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
N
N


i
i
dung
dung
2.1.
2.1.
Chu
Chu
k
k


qu
qu


n
n
tr
tr



tri
tri
th
th


c
c
2.1.1.
2.1.1.
S
S
á
á
ng
ng
t
t


o
o
tri
tri
th
th


c
c

2.1.2.
2.1.2.
Lưu
Lưu
tr
tr


tri
tri
th
th


c
c
2.1.3.
2.1.3.
Chia
Chia
s
s


tri
tri
th
th



c
c
2.1.4.
2.1.4.
Á
Á
p
p
d
d


ng
ng
tri
tri
th
th


c
c
2.1.
2.1.


h
h
ì
ì

nh
nh
qu
qu


n
n
tr
tr


tri
tri
th
th


c
c
2.1.1.
2.1.1.


h
h
ì
ì
nh
nh

qu
qu


n
n
tr
tr


tri
tri
th
th


c
c
theo
theo
h
h


th
th


ng
ng

thông
thông
tin
tin
2.1.1.
2.1.1.


h
h
ì
ì
nh
nh
qu
qu


n
n
tr
tr


tri
tri
th
th



c
c
theo
theo
h
h
à
à
nh
nh
vi
vi
t
t


ch
ch


c
c
3
3
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
Suy
Suy
ng
ng



m
m
A journey of a thousand miles must begin
A journey of a thousand miles must begin
with a single step.
with a single step.
Lao
Lao
-
-
Tzu
Tzu
M
M


t
t
chuy
chuy
ế
ế
n
n
di
di
d
d
à

à
i
i
bao
bao
gi
gi


c
c
ũ
ũ
ng
ng
b
b


t
t
đ
đ


u
u
t
t



m
m


t
t
đi
đi




c
c
nh
nh


.
.
Lão
Lão
T
T


4
4
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức

Tăng trưởng
Thờigian
Đầu ra (Thông tin và tri thức)
Năng lựchấpthucủa
con người
Cohen, WM och Levinthal, D A, Absorptive Capacity: A new Perspective on Learning and
Innovation, Working paper, Carnegie Mellon University and University of Pennsylvania,
October 1989
V
V
ì
ì
sao
sao
ph
ph


i
i
qu
qu


n
n


tri
tri

th
th


c
c
?
?
5
5
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
C
C
á
á
c
c
c
c
á
á
ch
ch
ti
ti
ế
ế
p
p
c

c


n
n
tri
tri
th
th


c
c
Business
z
Knowledge economy/ society
z
Innovation, competitive advantage
z
Knowledge strategy
z
Competitive intelligence
z
Inter-organizational KM
z
Intellectual capital
z
Etc.
Knowledge
z

Types of knowledge
z
Organization of knowledge
z
Knowledge life-cycle
z
Knowledge processes/ activities
z
Knowledge architecture
z
Taxonomies
z
Etc.
Organization
z
Organizational learning
z
Communities of practice
z
Power and leadership
z
Organizational behavior and culture
z
Change management
z
Knowledge professionals
z
Etc.
Technology
z

Knowledge repositories
z
Corporate portals
z
Knowledge discovery, data mining
z
Decision support systems
z
Artificial intelligence
z
Collaborative environments
z
Etc.
6
6
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
Ti
Ti
ế
ế
p
p
c
c


n
n
theo
theo

h
h


th
th


ng
ng
7
7
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
Nhậndạng tri thức
How (technical)
•Cơ sỏ dũ liệu
•Kỹ thuật
•Tri thứckhoahọc
What (subjects)
•Loạitri thức
•Chứcnăng
•Thư viện
Where (place)
•Tương tác “ba”
•Tên đại điểm
•Vị trí
Who (directories)
•Các tổ chức
•Các chuyên gia
•SP và DV

When (time)
•Sự kiệnvàhọpmặt
•Lịch trình
•ChuỗiSK theoTG
Why (about)
•Kháiquát
•Quảnlý
8
8
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
KNOWLEDGE
CAPTURE/ Bắtgiữ
(Creation)
KNOWLEDGE
TRANSFER/
Chuyểngiao
KNOWLEDGE
SHARING/ Chia sẻ
TESTING & DEPLOYMENT
Thử và khai thác
KNOWLEDGE
CODIFICATION/
Mã hóa
KNOWLEDGE
BASE/
CS Tri thức
DATABASE/
CSDL
DATABASES/
CSDSL

Collaborative
tools, networks,
Intranets
Shells, tables,
tools, frames
maps, rules
Capture Tools/
Công cụ bắtgiữ
Programs, books,
articles, experts
Web browser,
Web pages
Distributed
systems
Intelligence
gathering
KNOWLEDGE
INNOVATION/
Sáng tạo
Insight
GOAL
Explicit Knowledge
Knowledge Life Cycles (
Knowledge Life Cycles (
Ruggles
Ruggles
,
,
Liedner
Liedner

and
and
Alavi
Alavi
;
;
Awad
Awad
)
)
9
9
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
Qu
Qu


n
n
tr
tr


tri
tri
th
th


c

c


A)
A)


h
h


i
i
h
h
ó
ó
a
a
(Socialization),
(Socialization),
N
N


i
i
h
h
ó

ó
a
a
(Externalization),
(Externalization),
K
K
ế
ế
t
t
h
h


p
p
(Combination),
(Combination),
v
v
à
à
N
N


i
i
h

h
ó
ó
a
a
(Internalization). (
(Internalization). (
Nonaka
Nonaka
and
and
Takeuchi, 1995)
Takeuchi, 1995)


B)
B)
Ki
Ki
ế
ế
n
n
t
t


o
o
tri

tri
th
th


c
c
:
:
S
S
á
á
ng
ng
t
t


o
o
v
v
à
à
thu
thu
nh
nh



n
n
(Creation
(Creation
v
v
à
à
Acquisition),
Acquisition),


h
h
ó
ó
a
a
/
/
lưu
lưu
tr
tr


tri
tri
th

th


c
c
(Codification/Storing),
(Codification/Storing),
Chuy
Chuy


n
n
giao
giao
v
v
à
à
chia
chia
s
s


tri
tri
th
th



c
c
(Transfer/ Sharing),
(Transfer/ Sharing),
v
v
à
à
Á
Á
p
p
d
d


ng
ng
tri
tri
th
th


c
c
(Application/Use) (Davenport and
(Application/Use) (Davenport and
Prusak

Prusak
, 1998);
, 1998);
Alavi
Alavi
and
and
Leidner
Leidner
, 2001)
, 2001)


C)
C)
S
S


n
n
xu
xu


t
t
+
+
H

H


p
p
nh
nh


t
t
+
+
Á
Á
p
p
d
d


ng
ng
10
10
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
2.1.
2.1.
Chu
Chu

tr
tr
ì
ì
nh
nh
qu
qu


n
n
tr
tr


tri
tri
th
th


c
c
2.1.1.
2.1.1.
S
S
á
á

ng
ng
t
t


o
o
tri
tri
th
th


c
c
2.1.2.
2.1.2.
Lưu
Lưu
tr
tr


tri
tri
th
th



c
c
2.1.3.
2.1.3.
Chia
Chia
s
s


tri
tri
th
th


c
c
2.1.4.
2.1.4.
Á
Á
p
p
d
d


ng
ng

tri
tri
th
th


c
c
K.
Storage
K.
Application
K.
Creation
K.
Sharing
11
11
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
Đi
Đi


u
u
g
g
ì
ì
đư

đư


c
c
qu
qu


n
n


trong
trong
v
v


n
n
đ
đ


qu
qu


n

n


tri
tri
th
th


c
c
?
?
Khác
80% liên quan
đếnsángtạo
Sử dụng
kiếnthức
Kếtquả ?
Một nghiên cứuvề
quảnlýtri thức
12
12
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
Cá nhân
Tri thức ẩn
Tri thứchiện
Nhóm
Tổ chức
Ngoại hóa

Nộihóa
Xã hội hóa
Kếthợp
S
S
á
á
ng
ng
t
t


o
o
tri
tri
th
th


c
c
13
13
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
Tri thức ẩnTri thứchiện
Tổ chức
Nhóm
Cá nhân

Mô hình phát triểndạng xoáy chôn ốc
S
S
á
á
ng
ng
t
t


o
o
tri
tri
th
th


c
c
14
14
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
S
S
á
á
ng
ng

t
t


o
o
tri
tri
th
th


c
c
1.
1.
T
T


o
o
ra
ra
m
m


t
t

t
t


m
m
nh
nh
ì
ì
n
n
nh
nh
ì
ì
n
n
tri
tri
th
th


c
c
2.
2.
Ph
Ph

á
á
t
t
tri
tri


n
n
th
th
à
à
nh
nh
nh
nh
ó
ó
m
m
tri
tri
th
th


c
c

3.
3.
Xây
Xây
d
d


ng
ng
Ba
Ba
4.
4.
Đưa
Đư
a
s
s


s
s
á
á
ng
ng
t
t



o
o
v
v
à
à
o
o
s
s


n
n
ph
ph


m
m
5.
5.
Th
Th
ú
ú
c
c
đ

đ


y
y
t
t


c
c


p
p
qu
qu


n
n


trung
trung
gian
gian
(middle
(middle
-

-
up
up
-
-
down management)
down management)
6.
6.
H
H
ì
ì
nh
nh
th
th
à
à
nh
nh
t
t


ch
ch


c

c
siêu
siêu
văn
văn
b
b


n
n
7.
7.
Xây
Xây
d
d


ng
ng
m
m


ng
ng
tri
tri
th

th


c
c
k
k
ế
ế
t
t
n
n


i
i
vơi
vơi
bên
bên
ngo
ngo
à
à
i
i
15
15
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức

S
S
á
á
ng
ng
t
t


o
o
tri
tri
th
th


c
c
16
16
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
(Greene, 2001)
17
17
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
Gi
Gi
á

á
tr
tr


th
th


trư
trư


ng
ng
c
c


a
a
c
c
á
á
c
c
ý
ý





ng
ng
$3,623 M
$4,364 M
-$24 M
$3,812 M
Giá trị sổ sách Vốn hóa trên thị trường
18
18
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
Barnes & Noble
Barnes & Noble
$3,067 M
$1,682 M
$85 M
$2,765 M
Doanh thu Vốn hóa trên thị trường
19
19
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
Lưu
Lưu
tr
tr


tri

tri
th
th


c
c
20
20
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức


Tri
Tri
th
th


c
c
th
th


hi
hi


n
n

d
d


ng
ng
-
-
M
M


u
u
th
th


c
c


Tri
Tri
th
th


c
c

th
th


hi
hi


n
n
d
d


ng
ng
-
-
C
C


u
u
tr
tr
ú
ú
c
c

(metadata
(metadata


siêu
siêu
văn
văn
b
b


n
n
)
)


Tri
Tri
th
th


c
c
th
th



hi
hi


n
n
d
d


ng
ng
-
-
N
N


i
i
dung
dung


Tri
Tri
th
th



c
c
th
th


hi
hi


n
n
d
d


ng
ng
-
-
Phân
Phân
quy
quy


n
n



Tri
Tri
th
th


c
c
th
th


hi
hi


n
n
d
d


ng
ng
-
-
Tương
Tương
t
t

á
á
c
c
v
v


i
i
ngư
ngư


i
i
s
s


d
d


ng
ng
Lưu
Lưu
tr
tr



tri
tri
th
th


c
c
21
21
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
User Interface/ Giao diện
(Web browser software installed on each user’s PC)
Authorized access control/ Phân quyền
(e.g., security, passwords, firewalls, authentication)
Collaborative intelligence and filtering/ Hợp tá, phân loại
(intelligent agents, network mining, customization, personalization)
Knowledge-enabling applications/ Ứng dụng QTTT
(customized applications, skills directories, videoconferencing, decision support systems,
group decision support systems tools)
Transport/ Chuyểntải
(e-mail, Internet/Web site, TCP/IP protocol to manage traffic flow)
Middleware/ Phầnmềm trung gian
(specialized software for network management, security, etc.)
The Physical Layer/ Kếtcấuvậtlý
(repositories, cables)
. . . . .
Databases

CSDL
Data warehousing
Lưutrữ dữ liệu
(data cleansing,
data mining)
Groupware
PM làm việcnhóm
(document exchange,
collaboration)
Legacy applications
Ứng dụng qui trình
(e.g., payroll)
1
2
3
4
5
6
7
Lưu
Lưu
tr
tr


tri
tri
th
th



c
c
v
v
à
à
h
h


qu
qu


n
n
tr
tr


tri
tri
th
th


c
c
22

22
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
Chuy
Chuy


n
n
giao
giao
v
v
à
à
chia
chia
s
s


tri
tri
th
th


c
c
trong
trong

t
t


ch
ch


c
c
Ngu
Ngu


n
n
tri
tri
th
th


c
c
Đ
Đ


i
i





ng
ng
s
s


d
d


ng
ng
tri
tri
th
th


c
c
Chia
Chia
s
s



/
/
Chuy
Chuy


n
n
giao
giao
Ứng dụng
củaHT
Hệ lưutrữ
chuyên gia
Người
hướng dẫn
Hệđào tạo
đươc vi tính
hóa
Công nghệ,
Phát minh
SP ứng dụng
tri thức
Lao động tri
thức
Hệ thống DV
khách hàng
ĐạidiệnDV bánhàng
và DV khách hàng
23

23
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
C
C
á
á
c
c
nhân
nhân
t
t




nh
nh




ng
ng
đ
đ
ế
ế
n
n

chia
chia
s
s


tri
tri
th
th


c
c
24
24
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
Khả năng tiếpthu
của sinh viên
Nhân tố tri thức
Chuyểngiaotri thức
từ GV sang SV
Khả năng chuyểntải
bằng ngôn ngữ của
giáo viên
Nhân tố Giao tiếp
Sự tín nhiệmcủa
giáo viên
Động cơ bên trong
của sinh viên

Nhân tốđộng cơ
Sựđồng điệucủa GV
và SV
Quan hệ không gần
gũicủaGV vàSV
H
5
(
+)
H6(-)
H
7
(+
)
H
1
(
+
)
H
2(
+
)
H
3
(
-
)
H9(+)
H4

H
8
(
-
)
Adapted from Ko. et. al., 2006
Mô hình chuyểngiaotri thứctronggiáodục
25
25
Chương 2: Lý thuyếtvàmôhìnhquảntrị tri thức
KNOWLEDGE
CAPTURE/ Bắtgiữ
(Creation)
KNOWLEDGE
TRANSFER/
Chuyểngiao
KNOWLEDGE
SHARING/ Chia sẻ
TESTING & DEPLOYMENT
Thử và khai thác
KNOWLEDGE
CODIFICATION/
Mã hóa
KNOWLEDGE
BASE/
CS Tri thức
DATABASE/
CSDL
DATABASES/
CSDSL

Collaborative
tools, networks,
Intranets
Shells, tables,
tools, frames
maps, rules
Capture Tools/
Công cụ bắtgiữ
Programs, books,
articles, experts
Web browser,
Web pages
Distributed
systems
Intelligence
gathering
KNOWLEDGE
INNOVATION/
Sáng tạo
Insight
GOAL
Explicit Knowledge
Knowledge Life Cycles (
Knowledge Life Cycles (
Ruggles
Ruggles
,
,
Liedner
Liedner

and
and
Alavi
Alavi
;
;
Awad
Awad
)
)

×