ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HUYỆN THANH CHƯƠNG
***
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Chương, ngày 6 tháng 04 năm 2011
KẾT QUẢ
THI PHỤ TRÁCH SAO GIỎI HUYỆN THANH CHƯƠNG NĂM HỌC 2010-2011
(PHẦN THI LÝ THUYẾT)
PHÒNG THI SỐ: 05
TT
HỌ VÀ TÊN
SỐ BÁO
DANH
PHÒNG
THI
ĐIỂM ĐƠN VỊ
NAM
NỮ
NĂM SINH
ĐẠT
HỎNG
GHI CHÚ
1. Nguyễn Thị Bình An 1. 05 12 Đặng Thai Mai Nữ 03/02/2000 Đ
2. Đặng Thị Lan Anh 2. 05 13.5 Cát Văn Nữ 10/01/2000
Đ
3. Lê Văn Anh 3. 05 7 Kim Lâm Nam 22/02/2000
H
4. Bùi Minh Anh 4. 05 15 Thanh Khê Nữ 2001
Đ
5. Nguyễn Thị Lan Anh 5. 05 13.7 Thanh Đồng Nữ 2000
Đ
6. Nguyễn Thị Vân Anh 6. 05 14 Thanh Đồng Nữ 2001
Đ
7. Nguyễn Thị Quỳnh Anh 7. 05 18 Thị Trấn Nữ 2000
Đ
8. Trần Thị Phương Anh 8. 05 16.5 Thị Trấn Nữ 2000
Đ
9. Lê Nguyên Việt Anh 9. 05 10 Thanh Ngọc Nữ 2000
H
10. Phạm Thị Lan Anh 10. 05 14 Ngọc Sơn Nữ 2000
Đ
11. Nguyễn Thị Vân Anh 11. 05 14 Thanh Hương Nữ 2001
Đ
12. Nguyễn Thị Lan Anh 12. 05 12 Thanh Lĩnh Nữ 04/07/2000
Đ
13. Đậu Thị Nhật Ánh 13. 05 13.5 Thanh Giang Nữ 01/04/2001
Đ
14. Nguyễn Ngọc Ánh 14. 05 12 Thanh Tường Nữ 2001
Đ
15. Trần Thị Bình 15. 05 11.5 Đặng Thai Mai Nữ 02/03/2000
H
16. Trần Thị Kim Chi 16. 05 12 Phong Thịnh Nữ 03/03/2000
Đ
17. Phan Thị Chung 17. 05 14
Thanh Lâm
Nữ 2000
Đ
18. Nguyễn Văn Đan Công 18. 05 15 Nguyễn Sỹ Sách Nam 2000
Đ
19. Phan Thị Thùy Dung 19. 05 11.5 Thanh Thịnh Nữ 13/04/2000
H
20. Đặng Thị Dung 20. 05 12.5
Thanh Long
Nữ 16/12/2000
Đ
21. Đậu Thị Duyên 21. 05 17.5 Thanh Hương Nữ 2001
Đ
22. Nguyễn Thị Hà 22. 05 13.5 Thanh Thịnh Nữ 17/10/2000
Đ
23. Đậu Thị Hằng 23. 05 14.5 Thanh Thủy Nữ 20/09/2000
Đ
24. Phan Thị Hậu 24. 05 12.5 Thanh Phong Nữ 2000
Đ
PHÒNG THI SỐ: 06
TT
HỌ VÀ TÊN
SỐ BÁO
DANH
PHÒNG
THI
ĐIỂM ĐƠN VỊ
NAM
NỮ
NĂM SINH
ĐẠT
HỎNG
GHI CHÚ
1. Nguyễn Bùi Thúy Hiền
25
06 11.5 Hạnh Lâm Nữ 2001
H
2. Nguyễn Thị Hiền
26
06 17.5 Thanh Khê Nữ 2000
Đ
3. Hoàng Thị Hiền
27
06 12.5 Thanh Ngọc Nữ 2000
Đ
4. Võ Thị Hòa
28
06 14 Ngọc Sơn Nữ 2000
Đ
5. Nguyễn Thị Hoài
29
06 10 Thanh Yên Nữ 2000
H
6. Phan Thị Hà Hương
30
06 12.5 Thanh Phong Nữ 2000
Đ
7. Hồ Thị Thanh Huyền
31
06 14 Thanh Nho Nữ 2000
Đ
8. Nguyễn Thị Huyền
32
06 15.5 Thanh An Nữ 2001
Đ
9. Nguyễn Thị Huyền
33
06 14.5 Thanh Văn Nữ 25/3/2000
Đ
10. Bùi Thị Lam
34
06 14.5 Thanh Thủy Nữ 02/11/2000
Đ
11. Hoàng Thị Tú Lành
35
06 12.5 Thanh Mai Nữ 22/05/2001
Đ
12. Nguyễn Thị Linh
36
06 13.5 Thanh Mỹ Nữ 10/01/2000
Đ
13. Dương Yến Linh
37
06 15 Thanh Tiên Nữ 2000
Đ
14. Võ Trần Khánh Linh
38
06 13 Thanh Thịnh Nữ 06/01/2001
Đ
15. Nguyễn Thị Linh
39
06 15.5 Thanh An Nữ 2000
Đ
16. Nguyễn Khánh Linh
40
06 17 Thị Trấn Nữ 2000
Đ
17. Phạm Thị Huyền Linh
41
06 15.5 Đồng Văn Nữ 2000
Đ
18. Nguyễn Thị Diệu Linh
42
06 11.5
Thanh Khai
Nữ 01/05/2000
H
19. Nguyễn Thị Phương Linh
43
06 11 Nguyễn Sỹ Sách Nữ 2000
H
20. Bùi Thị Lương
44
05 13.5 Thanh Yên Nữ 2001
Đ
21. Nguyễn Thị Như Luyến
45
06 9 Đặng Thai Mai Nữ 05/10/2000
H
22. Nguyễn Thị Cẩm Ly
46
06 12.5 Thanh Hòa Nữ 03/12/2000
Đ
23. Nguyễn Thị Khánh Ly
47
06 16.5 Võ Liệt 2 Nữ 2000
Đ
24.
Phạm Thị
Mai
48
06 14.5 Thanh Mỹ Nữ
20/06/2000
Đ
PHÒNG THI SỐ: 07
TT
HỌ VÀ TÊN
SỐ BÁO
DANH
PHÒNG
THI
ĐIỂM ĐƠN VỊ
NAM
NỮ
NĂM SINH
ĐẠT
HỎNG
GHI CHÚ
1. Phạm Thị Mai
49
07 12.5 Võ Liệt 1 Nữ
Đ
2. Trần Thị Mai
50
07 13
Thanh Hà
Nữ 2000
Đ
3. Nguyễn Thị Sao Mai
51
07 15 Thanh Giang Nữ 15/05/2000
Đ
4. Nguyễn Thị Mơ
52
07 9.5
Thanh Dương
Nữ 01/01/2000
H
5. Lê Thị Trà My
53
07 13.5 Thanh Liên Nữ 2001
Đ
6. Cao Thị Quỳnh Nga
54
07 13.5
Thanh Khai
Nữ 19/10/2000
Đ
7. Quang Thị Thúy Ngân
55
07 7 Kim Lâm Nữ 21/10/2000
H
8. Trần Hồng Ngọc
56
07 15 Trần Hưng Học Nữ 03/24/2001
Đ
9. Lê Thị Ngọc
57
07 13 Xuân Tường Nữ 2000
Đ
10. Nguyễn Thị Thảo Nguyên
58
07 15.5 Thanh Tiên Nữ 2000
Đ
11. Trần Thu Thảo Nguyên
59
07 14 Võ Liệt 2 Nữ 2001
Đ
12. Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
60
07 12 Phong Thịnh Nữ 03/03/2000
Đ
13. Phan Thị Nguyệt
61
07 10 Võ Liệt 1 Nữ
H
14. Vi Thị Cẩm Nương
62
07 15 Hương Tiến Nữ 20/4/2001
Đ
15. Phạm Thị Lê Oanh
63
07 13 Phong Thịnh Nữ 23/03/2000
Đ
16. Hồ Thị Phước
64
07 14 Thanh Đức Nữ 2000
Đ
17. Vương Thị Phương
65
07 11.5 Thanh Tiên Nữ 2000
H
18. Hoàng Thị Thanh Phương
66
07 15 Thanh Khê Nữ 2001
Đ
19. Phan Thị Hoài Phương
67
07 14.5
Thanh Hà
Nữ 2000
Đ
20. Nguyễn Thị Quỳnh Phương
68
07 10 Thanh Tường Nữ 2001
H
21. Phậm Thị Phương
69
07 11.5 Thanh Ngọc Nữ 2000
H
22. Nguyễn Thị Thảo Phương
70
07 12.5 Nguyễn Sỹ Sách Nữ 2000
Đ
23. Phạm Thị Như Quỳnh
72
07 12.5 Đồng Văn Nữ 2001
Đ
PHÒNG THI SỐ: 08
TT
HỌ VÀ TÊN
SỐ BÁO
DANH
PHÒNG
THI
ĐIỂM ĐƠN VỊ
NAM
NỮ
NĂM SINH
ĐẠT
HỎNG
GHI CHÚ
1. Bạch Thị Thanh
73
08 11 Thanh Yên Nữ 2000
H
2. Bùi Thị Thành
74
08 12.5 Thanh Hưng Nữ 2000
Đ
3. Nguyễn Thị Thanh Thảo
75
08 15 Cát Văn Nữ 18/09/2000
Đ
4. Nguyễn Thị Phương Thảo
76
08 9 Thanh Mai Nữ 01-08-2001
H
5. Nguyễn Thị Thiên Thảo
77
08 17 Thị Trấn Nữ 2000
Đ
6. Lô Thị Thêu
78
08 8.5 Kim Lâm Nữ 26/09/2000
H
7.
Nguyễn Thị
Thìn
79
08 11.5 Thanh Mỹ Nữ
10.10.2000
H
8. Trần Thị Thu
80
08 13.5 Thanh Đức Nữ 2000
Đ
9. Nguyễn Thị Hoài Thương
81
08 15 Thanh Đức Nữ 2000
Đ
10. Ngô Thị Thương
82
08 13.5 Thanh Liên Nữ 2001
Đ
11. Trần Thị Thương
83
08 10.5 Thanh Mai Nữ 15-02-2001
H
12. Lê Thị Hoài Thương
84
08 13.5 Đồng Văn Nữ 2000
Đ
13. Trần Quỳnh Thương
85
08 12
Thanh Dương
Nữ 12/06/2000
Đ
14. Nguyễn Thị Thúy
86
08 13.5 Thanh Tùng Nữ 25/01/2000
Đ
15. Nguyễn Hữu Toàn
87
08 12 Hạnh Lâm Nam 2000
Đ
16. Nguyễn Thị Huyền Trang
88
08 14.5 Thanh Liên Nữ 2001
Đ
17. Nguyễn Thị Trang
89
08 12 Thanh Chi Nữ 22/05/2000
Đ
18. Nguyễn Ngọc Huyền Trang
90
08 11.5
Thanh Lâm
Nữ 1/11/1999
H
19. Võ Thị Trang
91
08 9.5 Thanh Phong Nữ 2000
H
20. Nguyễn Thị Huyền Trang
92
08 15.5 Thanh Hương Nam 2000
Đ
21. Nguyễn Thị Thu Trang
93
08 8.5 Thanh Lĩnh Nữ 09/08/2000
H
22. Đinh Bạt Tú
94
08 5.5 Xuân Tường Nam 2000
H
23. Phan Thị Tố Uyên
95
08 10.5
Thanh Hà
Nữ 2000
H
24. Nguyễn Thị Việt
96
08 12 Thanh Văn Nữ 14/2/2000
Đ
25. Nguyễn Thị Thanh Xuân
97
08 13 Ngọc Sơn Nữ 2000
Đ
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI PHỤ TRÁCH SAO GIỎI
Tổng số thí sinh đăng ký dự thi: 97
Số thí sinh có mặt dự thi: 96
Số thí sinh đạt từ 12 điểm trở lên (Điểm đậu) : 71 (73,1%)