Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

KẾT QUẢ THI TNTH NĂM HỌC 2008-2009

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.73 KB, 4 trang )

PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO NÚI THÀNH KẾT QUẢ THI TNTH
NĂM HỌC 2008 - 2009 MÔN : HOÁ
TT HỌ VÀ TÊN Trường THCS
Điểm
TH
Điểm
BC
Tổng
Điểm
Vị
Thứ
Ghi
chú
1Trần Lê Uyên My Huỳnh Thúc Kháng 9.50 4.00 13.5 17
2Võ Thị Quyên Huỳnh Thúc Kháng 11.25 5.00 16.25 11
3Lê Ngọc Trâm Kim Đồng 17.50 5.50 23 2ĐT
4Nguyễn Ngọc Hà My Kim Đồng 20.50 9.00 29.5 1ĐT
5Trần Thị Hoàng Diệp Kim Đồng 10.75 8.00 18.75 7
6Ông Dương Thuỳ Hương Lê Lợi 10.25 4.00 14.25 13
7Đinh Thị Lan Thanh Lê Lợi 9.50 4.50 14 14
8Trần Văn Giàu Lý Thường Kiệt 13.50 4.50 18 9
9Huỳnh Thị Hậu Lý Thường Kiệt 13.50 3.00 16.5 10
10Huỳnh Thu Hiền Nguyễn Trãi 8.00 5.00 13 19
11
Bùi Quốc
Hữu
Nguyễn Trãi 14.75 5.00
19.75 5
12Võ Phạm Diễm Trinh Trần Cao Vân 8.50 5.00 13.5 17
13Đoàn Thị Ngọc Triều Trần Cao Vân 8.75 4.00 12.75 20
14Nguyễn Khắc Phục Trần Hưng Đạo 7.50 7.00 14.5 12


15Nguyễn Thị Hồng Thi Trần Hưng Đạo 7.50 6.50 14 14
16Võ Thị Thanh Tâm Chu Văn An 11.75 6.50 18.25 8
17Nguyễn Thị Phú Chu Văn An 15.50 7.00 22.5 3
18Nguyễn Hoàng Thiên Nguyễn Khuyến 6.00 3.50 9.5 21
19Ôn Đỗ Đình Thọ Nguyễn Khuyến 11.50 2.50 14 14
20Lương Thị Ái Diễm Phan Châu Trinh 15.00 5.50 20.5 4
21Đỗ Minh Kỷ Phan Châu Trinh 15.00 4.00 19 6
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO NÚI THÀNH KẾT QUẢ THI TNTH
NĂM HỌC 2008 - 2009 MÔN : VẬT LÝ
TT HỌ VÀ TÊN Trường THCS
Điểm
TH
Điểm
BC
Tổng
Điểm
Vị Thứ
Ghi
chú
1Trịnh Văn Linh Chu Văn An 1.50 2.00 3.50 24
2
Phạm Ngọc
Thành
Chu Văn An
3.75 5.00 8.75 11
3Phạm Thị Thanh Tĩnh Hoàng Diệu 1.25 2.00 3.25 25
4Nguyễn Văn Diệp Hoàng Diệu 2.00 2.50 4.50 23
5Hồ Thị Việt Ly Huỳnh Thúc Kháng 4.25 9.75 14.00 4
6Bùi Ngọc Bảo Huỳnh Thúc Kháng 3.75 9.00 12.75 6
7Nguyễn Hữu Tài Kim Đồng 4.50 8.00 12.50 7

8Nguyễn Thị Thanh Hằng Kim Đồng 5.25 13.50 18.75 1ĐT
9Nguyễn Hoài Phương Kim Đồng 4.25 12.25 16.50 3
10Nguyễn Thị Hậu Lê Lợi 4.00 4.75 8.75 11
11Nguyễn Hữu Quyền Lê Lợi 2.25 4.00 6.25 19
12Nguyễn Ngọc Hiếu Lương Thế Vinh 5.00 8.50 13.50 5
13Lê Văn Hưng Lý Thường Kiệt 1.75 6.00 7.75 15
14Trịnh Nguyên Anh Nguyễn Khuyến 4.75 13.75 18.50 2ĐT
15Nguyễn Lê Phước Nguyễn Khuyến 1.75 6.00 7.75 15
16Ngô Thanh Quý Nguyễn Trãi 2.50 6.75 9.25 9
17Đỗ Vũ Duy Nguyễn Trãi 2.25 6.00 8.25 13
18Nguyễn Thế Ngôi Phan Bá Phiến 1.75 4.50 6.25 19
19Nguyễn Xuân Thuyết Phan Bá Phiến 1.75 9.00 10.75 8
20Hồ Thanh Triều Phan Châu Trinh 3.75 5.50 9.25 9
21Huỳnh Thị Hiền Trần Hưng Đạo 2.75 5.25 8.00 14
22Võ Thị Thảo Linh Trần Hưng Đạo 2.75 4.00 6.75 17
23Đào Thị Việt Trinh Trần Quý Cáp 1.75 4.75 6.50 18
24Ngô Thị Hồng Vân Trần Quý Cáp 3.25 2.75 6.00 21
25Ngô Quang Đáng Lý Thường Kiệt 1.5 4.5 6 21
PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO NÚI THÀNH KẾT QUẢ THI TNTH
NĂM HỌC 2008 - 2009 MÔN : SINH HỌC
TT HỌ VÀ TÊN Trường THCS
Điểm
TH
Điểm
BC
Tổng
Điểm
Vị Thứ Ghi chú
1Phan Vũ Trà Giang Chu Văn An 8.00 3.25 11.25 8
2Nguyễn Thị Xuân Lan Chu Văn An 6.00 4.00 10.00 12

3Trần Xuân Lộc Hoàng Diệu 0.00 26
4Huỳnh Văn Quốc Hoàng Diệu 0.00 26
5Nguyễn Công Sự Huỳnh Thúc Kháng 4.25 1.75 6.00 22
6Phạm Thị Thu Thuỳ Huỳnh Thúc Kháng 5.25 2.75 8.00 18
7Bùi Thị Ngọc Thương Kim Đồng 7.50 7.50 15.00 1ĐT
8Nguyễn Ngọc Trân Kim Đồng 6.00 6.00 12.00 7
9
Nguyễn Thị Minh
Hoà Kim Đồng
6.25 4.25
10.50 11
10Đỗ Thị Ngọc
Hương
Lê Lợi 6.00 6.75 12.75 6
11Nguyễn Thanh
Tùng
Lê Lợi 7.25 6.75 14.00 3
12Ngô Thị Hồng Hạnh
Lý Thường Kiệt
5.25 3.75 9.00 16
13Trương Thị Thanh Thương
Lý Thường Kiệt
4.75 3.25 8.00 18
14Lê Thị Mai Tư Nguyễn Khuyến 6.50 6.50 13.00 5
15Phạm Thị Thanh Tú Nguyễn Khuyến 6.50 7.50 14.00 3
16Phan Thị Thanh Châu Nguyễn Trãi 6.00 4.75 10.75 9
17Bùi Thị Ngọc Hân Nguyễn Trãi 8.00 2.75 10.75 9
18Nguyễn Thành An
Phan Bá Phiến 4.00 3.25
7.25 20

19Bùi Thị Ba
Phan Bá Phiến 4.00 2.00
6.00 22
20
Trương Thị Ái
My
Phan Châu Trinh
6.00 4.00
10.00 12
21
Đỗ Thanh
Hoanh
Phan Châu Trinh
4.50 2.50
7.00 21
22Trương Bửu Hân Trần Cao Vân 6.00 3.25 9.25 15
23Nguyễn Trung Hiếu Trần Cao Vân 6.50 7.75 14.25 2ĐT
24Lê Đặng Khánh Linh Trần Hưng Đạo 4.25 5.25 9.50 14
25Nguyễn Quốc Bình Trần Hưng Đạo 5.00 3.75 8.75 17
26Trần Thị Hà Quyên Trần Quý Cáp 3.50 2.00 5.50 24
27Trần Thị Minh Tuyền Trần Quý Cáp 3.50 1.50 5.00 25
Núi Thành, Ngày 12 tháng 02 năm 2009

×