TRNG THPT TRN SUYN
T: Lí CN
LUYN THI S 8
CHUYấN : DAO NG C
H V TấN:
1
Hm no sau õy biu th ng biu din th nng trong dao ng iu hũa n gin?
A. U = C B. U = x + C C. U = Ax
2
+ C D. U = Ax
2
+ Bx + C
2
Mt con lc lũ xo gm mt khi cu nh gn vo u mt lũ xo, dao ng iu hũa vi biờn
3 cm dc theo trc Ox, vi chu k 0,5s. Vo thi im t=0, khi cu i qua v trớ cõn bng.
Hi khi cu cú ly x=+1,5cm vo thi im no?
A. t = 0,042s B. t = 0,176s C. t = 0,542s D. A v C u ỳng
3
Con lắc lò xo đang dao động trên phơng thẳng đứng thì cho giá treo con lắc đi lên nhanh dần đều theo
phơng thẳng đứng với gia tốc a khi đó :
A.VTCB thay đổi. B. biên độ dao động thay đổi.
C. chu kì dao động thay đổi. D. các yếu tố trên đều không thay dổi.
4
Mt con lc lũ xo gm vt cú m = 500 g, lũ xo cú cng k = 50 N/m dao ng thng ng
vi biờn 12 cm. Ly g = 10 m/s
2
. Khong thi gian lũ xo b gión trong mt chu kỡ l:
A. 0,12s. B. 0,628s. C. 0,508s. D. 0,314s.
5
Chn phỏt biu sai.
A.Dao ng iu hũa l dao ng c mụ t bng mt nh lut dng sin (hoc cosin) theo
thi gian, x = Acos(
t+), trong ú A,
, l nhng hng s.
B.Dao ng iu hũa cú th c coi nh hỡnh chiu ca mt chuyn ng trũn u xung
mt ng thng nm trong mt phng qu o.
C.Dao ng iu hũa cú th c biu din bng mt vect khụng i.
D.Khi mt vt dao ng iu hũa thỡ vt ú cng dao ng tun hon.
6
Trong dao động điều hoà khi động năng giảm đi 2 lần so với động năng max thì :
A.thế năng đối với vị trí cân bằng tăng hai lần. B. li độ dao động tăng 2 lần
C. vận tốc dao động giảm
2
lần D. Gia tốc dao động tăng 2 lần.
7
Con lc n gm qu cu nh cú khi lng m; dõy treo di l, khi lng khụng ỏng k,
dao ng vi biờn gúc
o
(
o
90
o
) ni cú gia tc trng trng g. B qua mi lc ma
sỏt.
1. Vn tc di V ca qu cu v cng lc cng T ca dõy treo ph thuc gúc lch a ca
dõy treo di dng:
A) V(a) = 4
ogl
cos(cos2
), Q(x) = 3mg (3cos -2cos
o)
.
B) V(a) = 2
ogl
cos(cos2
), Q(x) =2 mg (3cos -2cos
o)
.
C) V(a) =
ogl
cos(cos2
), Q(x) = mg (3cos -2cos
o)
.
D) V(a) =
ogl
cos(cos2
), Q(x) = 0,1mg (3cos -2cos
o)
.
2. Cho m =100(g); l =1(m); g=10 (m/s
2
); a
o
=45
0
. Tớnh lc cng cc tiu Q
min
khi con lc
dao ng. Biờn gúc a
o
bng bao nhiờu thỡ lc cng cc i Q
max
bng hai ln trng
lng ca qu cu.
A) Q
min
=0,907 N;
0
= 70
0
. B) Q
min
=0,707 N;
0
= 60
0
.
C) Q
min
=0,507 N;
0
= 40
0
. D) Q
min
=0,207 N;
0
= 10
0
.
8 Mt con lc n cú khi lng vt nng m=400g, chiu ai dõy l = 50 cm . Kộo con lc lch
khi v trớ cõn bng mt gúc 60
0
ri buụng tay. Ly g=10 m/s
2
. Lc cng dõy khi vt qua v trớ
cao nht l:A. 100 N B. 20 N C. 2 N D. 1 N
9 Dao ng l dao ng ca mt vt c duy trỡ vi biờn khụng i nh tỏc dng
ca.
A. iu ho, ngoi lc tun hon B. Tun hon, lc n hi
C. Cng bc, ngoi lc tun hon D. T do, lc phc hi
10 Khi mt vt dao ng iu hũa doc theo trc x theo phng trỡnh x = 5 cos (2t)m, hóy xỏc
GVBS: NGUYN MINH TN D: 0122.752.0748 EMAIL:
nh vo thi im no thỡ W
d
ca vt cc i.
A. t = 0 B. t = /4 C. t = /2 D. t =
11
Mt vt M treo vo mt lũ xo lm lũ xo dón 10 cm. Nu lc n hi tỏc dng lờn vt l 1 N, tớnh
cng ca lũ xo.
A. 200 N/m B. 10 N/m C. 1 N/m D. 0,1 N/m
1
2
Hai lũ xo K
1
, K
2
, cú cựng di. Mt vt nng M khi lng m = 200g khi treo vo lũ xo K
1
thỡ
dao ng vi chu k T
1
= 0,3s, khi treo vo lũ xo K
2
thỡ dao ng vi chu k T
2
= 0,4s. Ni hai
lũ xo ú vi nhau thnh mt lũ xo di gp ụi ri treo vt nng M vo thỡ M s dao ng vi
chu k bao nhiờu? A. T = 0,7s B. T = 0,6s C. T = 0,5s D. T = 0,35s
13
Con lắc lò xo dao động theo phơng thẳng đứng có năng lợng toàn phần E=2.10
-2
(J)lực đàn hồi cực đại
của lò xo F
(max)
=2(N).Lực đàn hồi của lò xo khi ở vị trí cân bằng là F = 2(N). Biên độ dao động sẽ là :
A. 2(cm). B.3(cm). C.4(cm). D.không phải các kết quả trên.
14
th li ca mt vt cho hỡnh v bờn, phng trỡnh
no di õy l phng trỡnh dao ng ca vt
A. x = Acos(
2
2
+t
T
) B. x = Asin(
2
2
+t
T
)
C. x = Acos
t
T
2
D. x = Asin
t
T
2
14
Cho hai dao ng iu ho cựng phng, cựng chu kỡ T = 2s. Dao ng th nht cú li
thi im ban u (t=0) bng biờn dao ng v bng 1cm. Dao ng th hai cú biờn
bng
3
cm, thi im ban u li bng 0 v vn tc cú giỏ tr õm.
1) Vit phng trỡnh dao ng ca hai dao ng ó cho.
A) x
1
= 2cost (cm), x
2
=
3
cost (cm) B) x
1
= cost (cm), x
2
= -
3
sin t
(cm)
C) x
1
= cost (cm), x
2
=
3
sin(t + ) (cm) D) x
1
= 2cost (cm), x
2
= 2
3
sin
t (cm)
1
5
Nu tng cng lũ xo lờn 8 ln v gim khi lng vt treo vo lũ xo 2 ln thỡ tn s s
A. gim 4 ln B. gim 16 ln C. tng 4 ln D. tng 16 ln
16
Biết phơng trình dao động trên là : x=4.sin 2t(cm). Vận tốc trung bình một dao động điều hoà trong
thi gian dài :
A. 16cm/s B.20 cm/s. C. 30 cm/s D. 32 m/s.
17 Con lc lũ xo gm vt nng M = 300g, lũ xo cú cng k =200N/m lng vo
mt trc thng ng nh hỡnh v 1. Khi M ang v trớ cõn bng, th vt m
= 200g t cao h = 3,75cm so vi M. Coi ma sỏt khụng ỏng k, ly g =
10m/s
2
, va chm l hon ton mm.
1. Tớnh vn tc ca hai vt ngay sau va chm.
A) v
o
=0,345 m/s B) v
o
=0,495 m/s
C) v
o
=0,125 m/s D) v
o
=0,835 m/s
2. Tớnh biờn dao ng cc i ca hai vt trong quỏ trỡnh dao ng m
khụng ri khi M.
A) A (Max) = 7,5 B) A (Max) = 5,5
C) A (Max) = 3,5 D) A (Max) = 2,5
1
8
Mt con lc n cú dõy treo di 60cm, vt nng khi lng 200g dao ng vi biờn gúc
0
=0,1 rad ti ni cú g=10 m/s
2
. ng nng ca con lc khi qua v trớ cõn bng l:
A. 0,12 J B. 60 mJ C. 6 mJ D. 12 mJ
19
Mt con lc dao ng tt dn. C sau mi chu kỡ biờn gim 2,4%. Phn nng lng ca
con lc b mt trong mt dao ng ton phn l bao nhiờu?
A. 2,4% B. 4,74% C. 5,76% D. 3,6%
2
Tổng hợp hai dao động điều hoà cùng phơng, cùng tần số, cùng biên độ là một dao động có biên độ
GVBS: NGUYN MINH TN D: 0122.752.0748 EMAIL:
0
A
(th)
=A
2
thì 2 dao động thành phần có độ lệch pha là:
A.
2
B. 2k
C.
4
D.
.
2
1
Cho mt vt nng M, khi lng m = 1 kg treo vo mt lũ xo thng ng cú cng k = 400
N/m. Gi Ox l trc ta cú phng trựng vi phng dao ng ca M, v cú chiu hng
lờn trờn, im gc O trựng vi v trớ cõn bng. Khi M dao ng t do vi biờn 5 cm, tớnh
ng nng E
d1
v E
d2
ca qu cu khi nú i ngang qua v trớ x
1
= 3 cm v x
2
= -3 cm.
A. E
d1
= 0,18J v E
d2
= - 0,18 J. B. E
d1
= 0,18J v E
d2
= 0,18 J.
C. E
d1
= 0,32J v E
d2
= - 0,32 J. D. E
d1
= 0,32J v E
d2
= 0,32 J.
2
2
Chu k dao ng ca con lc n ph thuc
A. Khi lng ca con lc. B. V trớ dao ng ca con lc
C. iu kin kớch thớch ban u cho con lc dao ng. D. Biờn dao ng ca con
lc
2
3
Con lắc lò xo dao động với chu kì T= (s), ở li độ x= 2 (cm) có vận tốc v = 4(Cm/s) thì biên độ dao động
là : A. 2(cm) B. 2
2
(cm). C. 3(cm) D. không phải các kết quả trên.
2
4
Mt con lc lũ xo gm lũ xo cú khi lng khụng ỏng k, cú cng k = 100N/m .khi
lng ca vt m = 1 kg . Kộo vt khi v trớ cõn bng x = +3cm , v truyn cho vt vn tc v =
30cm/s, ngc chiu dng, chn t = 0 l lỳc vt bt u chuyn ng. Phng trỡnh dao
ng ca vt l:
A. x = 3
2
cos(10t +
3
) cm. B. x = 3
2
cos(10t -
4
) cm.
C. x = 3
2
cos(10t +
4
3
) cm. D. x = 3
2
cos(10t +
4
) cm.
2
4
Võt nng trong lng P treo di 2 lo xo nh hinh ve. Bo qua ma sat va khụi
lng cac lo xo. Cho biờt P = 9,8N, hờ sụ an hụi cua cac lo xo la k
1
= 400N/m,
k
2
= 500N/n va g= 9,8m/s
2
. Tai thi iờm õu t = 0, co x
0
= 0 va v
0
= 0,9m/s
hng xuụng di. Hay tinh hờ sụ an hụi chung cua hờ lo xo?.
A. 200,20N/m. B. 210,10N/m C. 222,22N/m. D. 233,60N/m.
2
5
Mt con lc lũ xo treo thng ng cú vt nng khi lng m = 100g ang dao ng iu hũa.
Vn tc ca vt khi qua v trớ cõn bng l 31,4cm/s v gia tc cc i l 4m/s
2
. Ly
2
= 10.
cng ca lũ xo l
A. 16N/m B. 6,25N/m C. 160N/m D. 625N/m
2
6
Một vật dao động điều hoà phải mất t=0.025 (s) để đI từ điểm có vận tốc bằng không tới điểm tiếp theo
cũng nh vậy, hai điểm cách nhau 10(cm) thì biết đợc :
A. Chu kì dao động là 0.025 (s) B. Tần số dao động là 20 (Hz)
C. Biên độ dao động là 10 (cm). D. Pha ban đầu là /2
2
7
Mt con lc n dao ng vi biờn gúc
0
0
6
=
v chu kỡ
5
T s
=
ti ni cú g=10m/s
2
. Chn
t = 0 khi vt qua v trớ li gúc
0
2
=
theo chiu dng qu o. Phng trỡnh dao ng
ca con lc cú dng:
A.
2
cos(10 )
30 3
t
= +
(rad) B.
2
cos(10 )
30 3
t
=
(rad)
C.
2
6cos(10 )
3
t
=
(rad) D.
2
cos(10 )
3
t
= +
(rad)
2
8
Mt con lc n cú dõy treo di 100 cm, vt nng khi lng 400g dao ng vi biờn gúc
0
=90
0
. Th nng ca con lc khi qua v trớ li gúc
=60
0
ti ni cú g= 10 m/s
2
:
A. 0 J B. 1 J C. 2 J D. 4 J
GVBS: NGUYN MINH TN D: 0122.752.0748 EMAIL:
29
Chn phỏt biu sai: ng h qu lc:
A. L mt h t dao ng
B. Dao ng ca qu lc lỳc ng h ang hot ng l dao ng cng bc
C. Dao ng ca qu lc lỳc ng h ang hot ng l dao ng cú tn s bng tn s riờng
ca h.
D. Dao ụng ca qu lc lỳc ng h ang hot ng l dao ng t do.
30
Dao động có phơng trình x=8sin(2t+
2
) (cm), nó phải mất bao lõu để đi từ vị trí biên về li độ x
1
=4(cm)
hớng ngợc chiều dơng của trục toạ dộ:
A. 0,5 (s) B. 1/3 (s) C. 1/6 (s) D. 1/4(s).
31
Cho mt vt hỡnh tr, khi lng m = 400g, din tớch ỏy S = 50 m
2
, ni trong nc, trc hỡnh
tr cú phng thng ng. n hỡnh tr chỡm vo nc sao cho vt b lch khi v trớ cõn
bng mt on x theo phng thng ng ri th ra. Tớnh chu k dao ng iu hũa ca khi
g? A. T = 1,6 s B. T = 1,2 s C. T = 0,80 s D. T = 0,56 s
3
2
Mt con lc dõy cú di l = 120 cm. Ngi ta thay i di ca nú sao cho chu k dao ng mi ch
bng 90% chu k dao ng ban u. Tớnh di l' mi.
A. 148,148cm B. 133,33cm C. 108cm D. 97,2cm
33
Hai con lắc đơn có chiều dài l
1
, l
2
khác l
1
dao động với chu kì T
1
=0.6 (s), T
2
=0.8(s) đợc cùng kéo lệch góc
0
và buông tay cho dao động. Sau thời gian ngắn nhất bao nhiêu thì 2 con lắc lại ở trạng thái này. (Bỏ
qua mọi cản trở). A. 2(s). B 2.4(s). C. 2.5(s). D.4.8(s).
34
Mt vt dao ng iu hũa vi chu k 0,2s. Khi vt cỏch v trớ cõn bng 2
2
cm thỡ cú vn tc
20
2
cm/s. Chn gc thi gian lỳc vt qua v trớ cõn bng theo chiu õm thỡ phng trỡnh
dao ng ca vt l:
A. x = 4 Cos(10
t +
/2) (cm) B. x = 4
2
cos(0,1
t) (cm)
C. x = 0,4 cos 10
t (cm) D. x = - 4 sin (10
t +
) (cm)
34 Hai lo xo cung chiờu dai, ụ cng khac nhau k1,k2 ghep song song nh hinh
ve. Khụi lng c treo vi tri thich hp ờ cac sc cng luụn thng ng.
Tim ụ cng cua lo xo tng ng?.
A) 2k1 + k2 ; B) k1/k2. C) k1 + k2 ; D) k1.k2
3
5
Chn cõu sai khi núi v cht im dao ng iu ho:
A. Khi chuyn ng v v trớ cõn bng thỡ cht im chuyn ng nhanh dn u.
B. Khi qua v trớ cõn bng, vn tc ca cht im cú ln cc i.
C. Khi vt v trớ biờn, li ca cht im cú ln cc i.
D. Khi qua v trớ cõn bng, gia tc ca cht im bng khụng.
36
Vật khối lợng m= 100(g) treo vào lò xo K= 40(N/m).Kéo vật xuống dới VTCB 1(cm) rồi truyền cho vật
vận tốc 20 (cm/s) hớng thẳng lên để vật dao động thì biên độ dao động của vật là :
A.
2
(cm). B. 2 (cm). C. 2
2
(cm) D. Không phải các kết quả trên.
37 Mt con lc n cú khi lng vt nng m= 200g, chiu di l= 50 cm. T v trớ cõn bng ta
truyn cho vt nng vn tc v = 1m/s theo phng ngang. Ly g=10 m/s
2
. Lc cng dõy khi
vt qua v trớ cõn bng l: A. 1,8 N B. 2,4 N C. 1,2 N D. Mt giỏ tr khỏc.
3
8
Mt con lc n cú khi lng vt nng m=400g, chiu ai dõy l = 50 cm . Kộo con lc lch
khi v trớ cõn bng mt gúc 60
0
ri buụng tay. Ly g=10 m/s
2
. Lc cng dõy khi vt qua v trớ
cao nht l: A. 100 N B. 20 N C. 2 N D. 1 N
39 B phn úng, khộp ca ra vo t ng l ng dng ca:
A. Dao ng tt dn B. T dao ng C. Cng hng dao ng D. Dao ng cng bc
40 Mt vt cú khi lng m = 1kg c treo vo u mt lũ xo cú cng k = 10 N/m, dao ng
vi di ti a so vi v trớ cõn bng l 2m. Tỡm vn tc cc i ca vt.
A. 1 m/s B. 4,5 m/s C. 6,3 m/s D. 10 m/s
GVBS: NGUYN MINH TN D: 0122.752.0748 EMAIL: