Tải bản đầy đủ (.ppt) (41 trang)

Bài giảng địa tin học tăng cường chất lượng ảnh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.95 MB, 41 trang )

TĂNG CƯỜNG CHẤT LƯỢNG ẢNH
TĂNG CƯỜNG CHẤT LƯỢNG ẢNH
IMAGE ENHANCEMENT
IMAGE ENHANCEMENT
NỘI DUNG
NỘI DUNG
 
 
 
  !" #
$  !
% &' !(
Tổng quan
Tổng quan
)*+,-*.-/"0-/
)*+,-*.-/"0-/
12!345461447
12!345461447
*3)*+,-*.8
*3)*+,-*.8
)*+69:;1<<<<=
)*+69:;1<<<<=
>?<@<<;)*+" #=
>?<@<<;)*+" #=
>A?<@<<;)*+
>A?<@<<;)*+
" =
" =
)*+(B;C-@<<=
)*+(B;C-@<<=
>C-D-<;-E(B=


>C-D-<;-E(B=
)*+;C<-@<<=
)*+;C<-@<<=
>F<<1<;GH5I=
>F<<1<;GH5I=
>AJKL>?C
>AJKL>?C
)*++;<-@<<=
)*++;<-@<<=
>M-<<;N#/O
>M-<<;N#/O
#=
#=
1. Ảnh số
1. Ảnh số
M9<-;M<@-<<=8!7P
'áQR;9P"=
9P"8"SPG5Qí9<-
TF8!'á;!'9áP<=
CONTINUOUS
IMAGE
PIXEL
0 1 2 3
X, Column
Pixel No.
0
1
2
3
Y, Line

Analog Image
Digital Image
<
K1
Pixel
Pixel
UáQV
M9<-
Ảnh đa phổ (đa kênh)
Ảnh đa phổ (đa kênh)
Multi Channel Image
Multi Channel Image
-L<8(S
àWPUPT
?1& X<-
T1
<-
T1

T1

T1

T1

Bit và hệ Nhị phân (Binary System)
Bit và hệ Nhị phân (Binary System)
Y'áVZ9<-!*.712['
A 1ù(Z9<-Pó,
(

,!'
á\]! 
(
>
Fí1481ù
 "-<5<-  "-<5<-
  ]   ]
] ] ] ]  ] ] 
] ]    ]  $
]  ]    ] %
]       X


^

$
%X
á6-*.ó(á

Khái niệm lân cận (Neighbor) của một
Khái niệm lân cận (Neighbor) của một
Pixel
Pixel
p
p
4-neighbors of p
8-neighbors of p
Tính liên tục của các pixel
Tính liên tục của các pixel


><5"

^><5"
2. Histogram của ảnh
2. Histogram của ảnh
;7!_9á=BHNV
,!'áV'<-*.9<-
ù'áQ!'á
1 3 2 4
4 5 2 3
3 2 3 2
3 3 4 3
Pixel
Value
Number
 
 
 X
 
$ 
- %


]




$
%

X
^
    $
M9<-F-<
`<<"
Ví dụ minh hoạ Histogram
Ví dụ minh hoạ Histogram
ó$P$%
9<-
áQX%
Histogram và tính chất của ảnh
Histogram và tính chất của ảnh
0
255
pixel value
0
255pixel value
0
255
pixel value
0
255
pixel value
Dark Image Bright Image
Low Contrast
Image
High Contrast
Image
aCá
*3


a,
Ảnh tối
Ảnh tối
Ảnh sáng
Ảnh sáng
Ảnh có độ tương phản thấp
Ảnh có độ tương phản thấp
Ảnh có độ tương phản cao
Ảnh có độ tương phản cao
RADIOMETRIC ENHANCEMENT
RADIOMETRIC ENHANCEMENT
TĂNG CƯỜNG BỨC XẠ
TĂNG CƯỜNG BỨC XẠ
Tăng
Tăng
cường tuyến tính
cường tuyến tính
255
Value of Input Image
255
Value of Output Image
0
Dark Low Contrast Image
High Contrast Image
R`
T<
J-"
C<<
]8J(<

$$8T<
"b98A
R
Dark Low Contrast Image
Công thức tuyến tính
Công thức tuyến tính
y
x
x1
x2
y
1
y
2
11
12
12
)( yxx
xx
yy
y +−


=
Chọn khoảng giá trị input cho phép
Chọn khoảng giá trị input cho phép
biến đổi (range of input level)
biến đổi (range of input level)
Rejection Level e.g. 1%

1%
98 %
1%
255
0
255
a
b
No Rejection Level
Min
100 %
Max
255
0
255
a
b
Chọn khoảng giá trị input cho phép
Chọn khoảng giá trị input cho phép
biến đổi (range of input level)
biến đổi (range of input level)
Biến đổi tuyến tính dựa trên trị trung
Biến đổi tuyến tính dựa trên trị trung
bình và độ lệch chuẩn
bình và độ lệch chuẩn
y
x
x1
x2
y

1
y
2
mm
x
y
yxx
S
S
y +−= )(
Biến đổi tuyến tính từng đọan (Piecewise linear transforamtion)

×