Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Thuế suất GTGT của một số nước

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.5 KB, 5 trang )

Thuế suất GTGT của các nước áp dụng thuế GTGT
STT Tên nước Mức thuế suất
thông thường
(%)
Các mức khác
(%)
1. Albani 20
2. Algêri 17 7
3. Armênia 20
4. Úc 10
5. Azerbaïdjan 18
6. Băngladesh 15
7. Barbade 15 7,5
8. Bêlarus 18 10
9. Bênin 18
10. Bolivia 14,9
11. Botswana 10
12. Brazil 20,5 22
13. Bulgari 20
14. Burkina Faso 18
15. Campuchia 10
16. Camêroun 18.7
17. Canada 7
18. Cap-Vert 15
19. Cộng hoà trung Phi 18
20. Tchad 18
21. Chili 19
22. Trung Quốc 17 4 ; 6 ; 13
23. Cộng hoà Công gô 18 8
24. Costa Rica 13 5
25. Bờ Biển Ngà 20 11,1


26. Croatia 22
27. Síp 15 10
28. Cộng hoà Séc 19 5
29. Đan Mạch 25
30. Cộng hòa Đôminica 12
31. Êquatơ 12
32. El Salvador 13
33. Estonia 18 5
34. Ethiopia 15
35. Fidji 12.5
36. Gabon

18 10
37. Gambia 10 15
38. Georgia 20
39. Đức 16 7
40. Ghana 12.5
41. Guatemala 12
42. Guinê 18
43. Haïti 10
44. Honduras 12 15
45. AixơLen 24.5 14
46. Indonêsia 10 5
47. Israël 17 9
48. Jamaïca 15 12.5
49. Nhật 5
50. Jordania 16 4
51. Kazakhstan 15
52. Kenya 16 13
53. Hàn Quốc 10

54. Cộng hoà kirghiz 20
55. Lettonia 18 5
56. Libăng 10
57. Macêdoina 18 5
58. Madagascar 20
59. Malawi 17.5 10
60. Mali 18
61. Malta 18 5
62. Mauritani 14
63. Maurice 15
64. Mê hi cô 15 10
65. Moldova 20 8
66. Mông cổ 15
67. Mozambic 17
68. Namibia 15
69. Nêpal 10
70. Hà Lan 19 6
71. Đảo Antilles Hà Lan 5 3
72. Tân Tây Lan (newzealand) 12.5
73. Niger 19
74. Nigeria 5
75. Na Uy 24 12
76. Panama 5 10
77. Papouasie-Nouvelle-Guinê 10
78. Paraguay 10
79. Pêrou 19
80. Philippines 10
81. Roumania 19 9
82. Nga 18 10
83. Rwanda 18

84. Samoa 10
85. Sênêgal 17 7
86. Serbie-Montênêgro 18 8
87. Singapour 5
88. Cộng hoà slovakia 19
89. Slovênia 20 8.5
90. Nam Phi 14
91. Sri Lanka 15 10
92. Suđăng 10
93. Surinam 10 8
94. Đài Loan 5
95. Tadjikistan 20
96. Tanzania 20
97. Thái Lan 7
98. Tô gô 18
99. Trinidad et Tobago 15
100. Turkmênistan 20
101. Uganda 17
102. Ukraina 20
103. Anh 17.5 5
104. Uruguay 23 14
105.
Ouzbêkistan 20 15
106.
Vanuatu 12.5
107.
Venezuela 16 8
108.
Viêt Nam 10 5
109.

Cisjordania et Gaza 17
110.
Zambia 17.5
111.
Zimbabuê 15
Nguồn: Trích Hội nghị toàn cầu về thuế giá trị gia tăng tổ chức tại Italia, 2005
Phân bổ số nước áp dụng thuế suất GTGT (theo tỷ lệ phần trăm):
1 thuế suất 2 thuế suất
từ 3 thuế suất
trở lên
69/135 (51 %) 41/135 (30 %) 25/135 (19 %)
Nguồn: Trích Hội nghị toàn cầu về thuế giá trị gia tăng tổ chức tại Italia, 2005

×