LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề29
Câu1[16979]Mộtmạchdaođộnggồmmộttụ20nFvàmộtcuộncảm8µH,điệntrởkhôngđángkể.Hiệu
điệnthếcựcđạiởhaiđầutụđiệnlàU
o
=1,5V.Tínhcườngđộdòngđiệnhiệudụngchạyquatrongmạch.
A. 53mA. B. 43mA. C. 63mA. D. 75mA.
Câu2[33678]Kếtluậnnàodướiđâylàsaikhinóivềhệsốcôngsuấtcosφcủamộtmạchđiệnxoaychiều?
A.
MạchR,Lnốitiếp:
cosφ>0
B.
MạchR,Cnốitiếp:
cosφ<0
C.
MạchL,Cnốitiếp:
cosφ=0
D.
MạchchỉcóR:cosφ=
1
Câu3[42397]Mộtốngbịbịtmộtđầuchota1âmcơbảncótầnsốf.Khibỏđầubịbịt,tầnsốcủaâmcơbản
phátrathayđổinhưthếnào?
A. Tăng2lần. B. Tăng4lần. C. Giảm2lần. D. Khôngthayđổi.
Câu4[45998]TrongmạchđiệnxoaychiềugồmR,L,Cmắcnốitiếp.ChoR,L,Ckhôngđổi.Đặtvàohaiđầu
đoạnmạchmộthiệuđiệnthếu=U
o
cos(2ωft)cótầnsốfthayđổithìkếtluậnnàosauđâylàđúng?
A.
KhiftăngthìZ
L
tăng
dẫnđếntổngtrởZ
tăngvàcôngsuấtcủa
mạchPgiảm.
B.
KhiftăngthìZ
L
tăng
vàZ
C
giảmnhưng
thươngcủachúng
khôngđổi.
C.
KhifthayđổithìZ
L
vàZ
C
đềuthayđổi,
khiZ
C
=Z
L
thìU
C
đạtgiátrịcựcđại.
D.
KhifthayđổithìZL
vàZ
C
đềuthayđổi
nhưngtíchcủachúng
khôngđổi.
Câu5[46121]ChomạchđiệnRLCmắcnốitiếp.Đặtmộtđiệnápxoaychiềuu=U√2cosωt.Thayđổitầnsố
gócđểlầnlượtU
R
,U
L
,U
C
đạtgiátrịcựcđạivớiω
0
,ω
1
,ω
2
.Mốiliênhệgiữaω
0
,ω
1
vàω
2
là
A. ω
0
2
=ω
1
.ω
2
. B.
ω
0
=ω
1
/ω
2
.
C. ω
0
2
=ω
1
/ω
2
. D.
ω
0
=ω
1
.ω
2
.
Câu6[46246]TrongmạchdaođộngđiệntừLClítưởng,khidùngcuộncảmL
1
thìtầnsốdaođộngđiệntừ
trongmạchlàf
1
=30kHz,khidùngcuộncảmL
2
thìtầnsốdaođộngđiệntừtrongmạchlàf
2
=40kHz.Khi
dùngcảhaicuộncảmtrênmắcnốisongsongthìtầnsốdaođộngđiệntừlà
A. 24kHz. B. 50kHz. C. 35kHz. D. 38kHz.
Câu7[52628]Tìmphátbiểusaivềsóngđiệntừ
A.
MạchLChởvàsự
phóngđiệnlàcác
nguồnphátsóngđiện
từ
B.
Cácvectơ và
cùngtầnsốvàcùng
pha
C.
Sóngđiệntừtruyền
đượctrongchân
khôngvớivậntốc
truyềnv≈3.10
8
m/s
D.
Cácvectơ và cùng
phương,cùngtầnsố
Câu8[53373]Chọncâusaikhinóivềđộngcơkhôngđồngbộbapha:
A.
Từtrườngquayđược
tạorabởidòngđiện
xoaychiềubapha.
B.
Statocóbacuộndây
giốngnhauquấntrên
balõisắtbốtrílệch
nhau1/3vòngtròn.
C.
Từtrườngtổnghợp
quayvớitốcđộgóc
luônnhỏhơntầnsố
góccủadòngđiện.
D.
Nguyêntắchoạtđộng
dựatrênhiệntượng
cảmứngđiệntừvàsử
dụngtừtrườngquay.
Câu9[54589]MộtmạchdaođộngLCgồmtụđiệncóđiệndungC=400pFvàmộtcuộncảmcóL=10µH,r
=0,02Ω.Biếtđiệnápcựcđạitrêntụđiệnbằng20V.Đểduytrìdaođộngcủamạchthìnănglượngcầnphải
cungcấpchomạchtrongmộtchukìbằng:
A.
4.10
7
J.
B. 64pJ C. 16mJ. D. 64mJ.
Câu10[59601]Chọnkếtluậnkhôngđúng.Thựchiệngiaothoaánhsángđơnsắctrongkhôngkhíngườitađo
đượckhoảngcáchMNlàkhoảngcáchgiữahaivânsángbậc7.Ngườitanhúngtoànbộhệgiaothoavàomôi
trườngchấtlỏngcóchiếtsuất4/3thìsovớilúcđặttrongkhôngkhítrênđoạnMNlúcnàycó:
A.
sốvânsángtăngthêm
4vân
B.
tổngsốvânsángvà
tốilà25vân
C. tổngsốvântốilà18 D.
khoảngvângiảmcòn
lại75%
Câu11[67896]Mộtconlắclòxocóm=200gdaođộngđiềuhoàtheophươngđứng.Chiềudàitựnhiêncủa
lòxolàl
0
=30cm.Lấyg=10m/s
2
.Khilòxocóchiềudài28cmthìvậntốcbằngkhôngvàlúcđólựcđàn
hồicóđộlớn2N.Nănglượngdaođộngcủavậtlà:
A. 1,5J. B. 0,1J. C. 0,08J. D. 0,02J.
Câu12[68872]Sóngcótầnsố20Hztruyềntrênmặtthoángnằmngangcủamộtchấtlỏng,vớitốcđộ2m/s,
gâyracácdaođộngtheophươngthẳngđứngcủacácphầntửchấtlỏng.HaiđiểmMvàNthuộcmặtthoáng
chấtlỏngcùngphươngtruyềnsóng,cáchnhau22,5cm.BiếtđiểmMnằmgầnnguồnsónghơn.Tạithờiđiểm
t,điểmNhạxuốngthấpnhất.HỏisauđóthờigianngắnnhấtlàbaonhiêuthìđiểmMsẽhạxuốngthấpnhất?
A. 3/20s. B. 3/80s. C. 7/160s. D. 1/160s.
Câu13[69167]Conlắclòxonằmngang,gồmlòxocóđộcứngk=100N/m,vậtnặngkhốilượng100g,
đượctíchđiệnq=2.10
5
C(cáchđiệnvớilòxo,lòxokhôngtíchđiện).Hệđượcđặttrongđiệntrườngđềucó
phươngnằmngang(E=10
5
V/m)cóchiềuhướngtừđiểmgắnlòxoravtcb.Bỏquamọimasát,lấyπ
2
=10.
Banđầukéolòxođếnvịtrídãn6cmrồibuôngchonódaođộngđiềuhòa.Xácđịnhthờiđiểmvậtđiquavịtrí
lòxokhôngbiếndạnglầnthứ2013?
A. 201,30s. B. 402,46s. C. 201,27s. D. 402,50s.
Câu14[72556]Mộtsóngngangcóbướcsóngλtruyềntrênmộtsợidâycăngngang.HaiđiểmPvàQtrênsợi
dâycáchnhaulà5λ/4vàsóngtruyềntheochiềutừPđếnQ.Chọntrụcbiểudiễnlyđộcủacácđiểmcóchiều
dươnghướnglêntrên.TạimộtthờiđiểmnàođóPcólyđộdươngvàđangchuyểnđộngđixuống.Tạithời
điểmđóQsẽcólyđộvàchiềuchuyểnđộngtươngứnglà:
A. Âm,đilên. B. Dương,đixuống. C. Âm,đixuống. D. Dương,đilên.
Câu15[81331]Mộtđộngcơkhôngđồngbộbaphavớibacuộndâyđượcmắctheohìnhsaovàomộtmạng
điệnxoaychiềubaphacóhiệuđiệnthếdâylà220√3V.Độngcơcócôngsuất5280Wvàhệsốcôngsuấtlà
0,8.Cườngđộhiệudụngcủadòngđiệnchạyquamỗicuộndâycủađộngcơlà
A. 10A. B. 30A. C. 10√3A. D. 5√3A.
Câu16[81498]Cầntruyềntảimộtcôngsuất10kWtừmộtnhàmáyđiệnđếnnơitiêuthụ.Biếtđiệnápđưalên
hệthốngtruyềntảiởphíanhàmáyđiệnlà12kV,hệsốcôngsuấttoànhệthốngk=1,hiệusuấttruyềntảilà
80%,dâytảiđiệnlàmbằngkimloạicóđiệntrởsuấtρ=1,5.10
4
Ωm,tiếtdiệnngang1cm
2
.Tổngchiềudài
củađườngdâytảiđiệnlà
A. 1920m. B. 3840m. C. 960m D. 384m.
Câu17[89776]
Chodaođộngđiềuhòacóđồthịnhưhìnhvẽ.Phadaođộngcủavậtởthờiđiểmt=4slà:
A. 3π/2. B. 0 C. 5π/2. D. π/2.
Câu18[89806]Trênmặtchấtlỏngcóhainguồnsóngkếthợpphátrahaidaođộngu
S1
=acosωt;u
S2
=asinωt.
KhoảngcáchgiữahainguồnlàS
1
S
2
=2,75λ.HỏitrênđoạnS
1
S
2
cómấyđiểmcựcđạidaođộngcùngphavới
S
1
.
Chọnđápsốđúng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu19[90988]ĐặtvàohaiđầuracủamáyphátđiệnxoaychiềumộtphalýtưởngtụđiệnC.Khirôtocủamáy
quayvớichukỳTthìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchlàI.KhirotoquayvớichukỳT/2thìcường
độdòngđiệnhiệudụnglà:
A. 2I B. I C. 4I D. I/2
Câu20[92467]ĐặtmộtđiệnápxoaychiềuổnđịnhvàohaiđầuđoạnmạchRLCnốitiếp,cuộndâythuầncảm
cóđộtựcảmLthayđổiđược.KhiL=1mHvàL=3mHthìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmbằng
nhau.ĐểđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộncảmđạtcựcđạithìgiátrịcủaLlà:
A. 4mH B. 2mH C. √10mH D. 1,5mH
Câu21[93031]MộtđoạnmạchnốitiếpABtheothứtựgồmđiệntrởthuầnR,cuộnthuầncảmcóđộtựcảmL
vàtụđiệncóđiệndungC,Nlàđiểmnốigiữacuộncảmvàtụđiện.Biếtu
AB
=100√2cos(100πt)V,hệsốcông
suấtcủatoànmạchlàcosφ
1
=0,6;củađoạnANlàcosφ
2
=0,8.Biểuthứcđiệnápđúng?
U
R
=60√2cos(100πt U
C
=125√2cos(100πt U
AN
=125√2cos(100πt U
L
=75√2cos(100πt+
A. 53π/180)V B. 37π/180)V C. +π/2)V D. 143π/180)V
Câu22[96460]HaingườiđứngtạiđiểmM,Nnằmcùngmộtphíacủamộtnguồnâmtrênmộtphươngtruyền
cáchnhaumộtkhoảnga,cómứccườngđộâmlầnlượtlà30dBvà10dB.Biếtnguồnâmđẳnghướng.Nếu
ngườiởMtiếnvềphíanguồnâmtheophươngNMthêmmộtđoạnlàathìtạiđiểmngườiđóđứngcómức
cườngđộâmlà.
A. 12dB. B. 15,2dB. C. 15dB. D. 11dB.
Câu23[97150]Đặtvàohaiđầucuộnsơcấpcủamộtmáybiếnáplítưởngmộtđiệnápxoaychiềucógiátrị
hiệudụngkhôngđổithìđiệnáphiệudụngởhaiđầucuộnthứcấpđểhởlà50V.Ởcuộnthứcấp,nếugiảmbớt
100vòngdâythìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầucủanólàU,nếutăngthêm100vòngthìđiệnápđólà2U.nếu
tăngthêm600vòngdâyởcuộnthứcấpthìđiệnáphiệudụnggiữahaiđầuđểhởcủacuộnnàybằng:
A. 200V B. 110V C. 100V D. 150V
Câu24[97554]Mộtconlắclòxonằmngangcók=100N/m,vậtcókhốilượngm
1
=200g.Hệsốmasát
giữavậtvàmặtphẳngnganglà0,01.Lấyg=10m/s
2
.Khivậtm
1
đangđứngyêntạivịtrílòxokhôngbiến
dạngthìmộtvậtkhốilượngm
2
=50gbaydọctheophươngtrụclòxovớivậntốc4m/sđếngămvàom
1
lúct
=0.Vậntốchaivậtlúcgiatốcđổichiềulầnthứ3kểtừt=0cóđộlớn:
A. 0,77m/s. B. 0,8m/s. C. 0,79m/s. D. 0,75m/s.
Câu25[106899]ĐồthịbiểudiễnsựphụthuộccủavậntốcvàolyđộcủamộtDĐĐHcódạng
A. Đườngparabol B. Đườngelip C. Đườnghìnhsin D. Đườngthẳng
Câu26[106909]MộtconlắclòxoDĐĐHvớichukỳTvàbiênđộ10cm.Biếttrongmộtchukỳkhoảngthời
gianđểvậtnhỏcủaconlắccóđộlớnvậntốckhôngvượtquá5πcm/slàT/3.Tầnsốdaođộngcủavậtlà
A. 0,5Hz. B. 1/√3Hz. C. 1/(2√3)Hz. D. 4,0Hz.
Câu27[106927]Mắcgiữahaibảntụmộthiệuđiệnthếxoaychiều,taxácđịnhđượcgiátrịtứcthờicủahiệu
điệnthếvàcườngđộdòngđiệnvàothờiđiểmt
1
lầnlượtlàu
1
=60√6Vvài
1
=1A;Vàothờiđiểmt
2
lầnlượt
làu
2
=60Vvài
2
=√6A.Dungkhángcủatụđiệncógiátrị
A. 20√3Ω. B. 60Ω. C. 60√3Ω. D. 30√2Ω.
Câu28[111322]Mộtlòxocóđộcứngk=54N/m,mộtđầucốđịnh,đầukiagắnvậtM=240gđangđứng
yêntrênmặtphẳngnằmngangnhưhìnhvẽ.Bikhốilượngm=10gbayvớivậntốcV
o
=10m/stheophương
ngangđếnvachạmvớiM.
Bỏquamasát,chovachạmlàđànhồixuyêntâm.ChọngốctọađộlàvịtrícânbằngcủaM,chiềudươnglà
chiềuvachạmcủavậtm,gốcthờigianlàlúcvachạm.PhươngtrìnhdaođộngcủaMsauvachạmlà
A.
x=2,65cos(15tπ/2)
cm.
B.
x=2,65cos(6√6t+
π/2)cm.
C.
x=5,3cos(15tπ/2)
cm.
D.
x=5,3cos(30√6t+
π/2)cm.
Câu29[111795]MộtmạchdaođộngđiệntừLC,ởthờiđiểmbanđầuđiệntíchtrêntụđạtcựcđạiQ
0
=
4√2.10
9
C.Thờigianđểtụphónghếtđiệntíchlà4μs.Choπ
2
=10.Biênđộcườngđộcủadòngđiệntrong
mạchlà
A. π/2mA. B. π/√2mA. C. 2/(π√2)mA. D. 2/πmA.
Câu30[111826]Mộtconlắcđơndaođộngđiềuhoàvớibiênđộgócα
0
cócosα
0
=0,97.Khivậtđiquavịtrí
cóliđộgócαthìlựccăngdâybằngtrọnglựccủavật.Giátrịcosαbằng
A. cosα=0,98 B. cosα=1 C. cosα=2/3 D. cosα=0,99
Câu31[112430]Mộtconlắcđơnmangđiệntíchdươngkhikhôngcóđiệntrườngnódaođộngđiềuhòavới
chukỳT.KhicóđiệntrườnghướngthẳngđứngxuốngthìchukìdaođộngđiềuhòacủaconlắclàT
1
.Khicó
điệntrườnghướngthẳngđứnglênthìchukìdaođộngđiềuhòacủaconlắclàT
2
.ChukỳTdaođộngđiềuhòa
củaconlắckhikhôngcóđiệntrườngliênhệvớiT
1
.vàT
2
là:
A. B. C. D.
Câu32[112656]MộtcuộndâycóđiệntrởthuầnRđượcmắcvàomạngđiện[100(V);50(Hz)]thìcảmkháng
củanólà100Ωvàcườngđộdòngđiệnhiệudụngquanólà√2/2A.Mắccuộndâytrênnốitiếpvớimộttụđiện
cóđiệndungC(vớiC<4μF)rồimắcvàomạngđiện[200(V),200(Hz)]thìcườngđộdòngđiệnhiệudụng
quanóvẫnlà√2/2A.ĐiệndungCcógiátrịlà
A. 2,18μF. B. 1,20μF. C. 3,75μF. D. 1,40μF.
Câu33[112728]HaiconlắclòxotreocạnhnhaucóchukỳdaođộngnhỏlàT
1
=2svàT
2
=2,1s.Kéohai
conlắcrakhỏivịtrícânbằngmộtđoạnnhưnhaurồiđồngthờibuôngnhẹ.Hỏisauthờigianngắnnhấtbao
nhiêuthìhaiconlắcsẽđồngthờitrởlạivịtrínày?
A. 42s. B. 40s C. 84s D. 43s.
Câu34[113051]MộtmạchđiệnxoaychiềugồmđiệntrởthuầnR=80Ω,tụđiệncóđiệndungCvàcuộncảm
thuầncóđộtựcảmL=R
2
C/2mắcnốitiếp.Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệukhôngđổivàtầnsốf=50
Hzvàohaiđầuđoạnmạch.Biếtcườngđộhiệudụngtrongmạchtrướcvàsaukhinốitắthaibảntụđiệnbằng
mộtsợidâydẫncóđiệntrởkhôngđángkểcócùngmộtgiátrị.Điệndungcủatụđiệnlà
A.
10
4
/πF.
B.
2,5.10
4
/πF.
C.
1,25.10
4
/πF.
D.
2.10
4
/πF.
Câu35[113512]Mộtconlắclòxonằmngangtrênmặtbàn,lòxocóđộcứngk=20N/m,vậtnặngcókhối
lượngm=400g.Đưavậtnặngsangtráiđếnvịtrílòxonén4cmrồithảnhẹchovậtdaođộng.Biếtrằnghệsố
masáttrượtvàhệsốmasátnghỉgiữavậtvàmặtbànlàbằngnhau.Muốnchovậtdừnglạiởbênphảivịtrílò
xokhôngbiếndạng,trướckhinóđiquavịtrínàylầnthứ2thìhệsốmasátμgiữavậtvớimặtbàncóphạmvi
biếnthiênlà
A. μ≥0,1 B. μ≤0,05 C. 0,05<μ<0,1 D. μ≤0,05vàμ≥0,1
Câu36[114133]ĐoạnmạchABgồmhaiđoạnmạchAMvàMB,đoạnmạchAMchứađiệntrởthầnR=100
ΩvàtụđiệncóđiệndungC,đoạnmạchMBchứacuộncảmthuầncóđộtựcảmLthayđổiđược.Đặtvàohai
đầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngU=100√6Vvàtầnsốfkhôngthayđổi.Khithay
đổiLđếngiátrịL
1
thìdòngđiệntrongmạchlệchphasovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchAMlàπ/6và
lệchphasovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchABlàπ/3.Côngsuấttiêuthụcủamạchkhiđólà
A. 150W. B. 300W. C. 200W. D. 210W.
Câu37[115264]Mộtconlắcđơnmangđiệntíchdươngkhikhôngcóđiệntrườngnódaođộngđiềuhòavới
chukỳT.KhicóđiệntrườnghướngthẳngđứngxuốngthìchukìdaođộngđiềuhòacủaconlắclàT
1
=3s.
KhicóđiệntrườnghướngthẳngđứnglênthìchukìdaođộngđiềuhòacủaconlắclàT
2
=4s.ChukỳTdao
độngđiềuhòacủaconlắckhikhôngcóđiệntrườnglà:
A. 5s. B. 2,4s. C. 7s. D. 2,4√2s.
Câu38[115338]Đặtđiệnápu=U√2cos(ωt)vàohaiđầuđoạnmạchRLCnốitiếpcó3LCω
2
=1vàR/(ωL)=
2√3thìdòngđiệntứcthờitrongmạchlài.Khiđó:
A.
unhanhphaπ/6sovới
i.
B.
unhanhphaπ/3sovới
i.
C.
inhanhphaπ/3sovới
u.
D.
inhanhphaπ/6sovới
u.
Câu39[115642]DùnghạtαbắnpháhạtnhânnhômđứngyêntathuđượchạtXvàhạtnơtron.Chokhốilượng
củacáchạtnhânlàm
α
=4,0015u,m
Al
=26,97435u,m
X
=29,97005u,m
n
=1,008670u.Nănglượngmàphản
ứngnàytoảrahoặcthuvàolà:
A.
Thuvào2,673405.10
19
J.
B.
Thuvào4,277448.10
13
J.
C.
Tỏara2,673405
MeV.
D.
Tỏara4,277448.10
13
MeV.
Câu40[115857]Phátbiểunàosauđâykhôngđúng?
A.
Mộttừtrườngbiến
thiêntuầnhoàntheo
thờigian,nósinhra
mộtđiệntrườngxoáy
B.
Điệntừtrườngbiến
thiêntuầnhoàntheo
thờigian,lantruyền
trongkhônggianvới
vậntốcánhsáng
C.
Mộttừtrườngbiến
thiêntăngdầnđều
theothờigian.Nósinh
ramộtđiệntrường
xoáybiếnthiên
D.
Mộtđiệntrườngbiến
thiêntuầnhoàntheo
thờigian,nósinhra
mộtđiệntrườngbiến
thiên
Câu41[115875]TrongthínghiệmIângvềgiaothoaánhsáng,haikheđượcchiếuđồngthờibằnghaibứcxạ
đơnsắc,trongđómộtbứcxạcóbướcsóngbằngλ
1
=450nm,cònbướcsóngλ
2
củabứcxạkiacógiátrịtrong
khoảngtừ650nmđến750nm.Trênmànquansát,giữahaivânsánggầnnhaunhấtvàcùngmàuvớivântrung
tâmcó7vânsángmàucủabứcxạλ
1
.Giátrịcủaλ
2
là:
A. 670nm B. 720nm C. 700nm D. 750nm
Câu42[116144]MộtmạchđiệnxoaychiềuRLCcóR=100Ω,L=1/πHvàC=10
4
/(2π)F,tầnsốfcóthể
thayđổi.Khihiệuđiệnthếgiữahaiđầutụđiệnđạtgiátrịcựcđạithìtầnsốfcógiátrịlàbaonhiêu?
A. 61Hz. B. 63Hz. C. 56Hz. D. 65Hz.
Câu43[116177]MộtsóngngangtruyềntheochiềudươngcủatrụcOx,cóphươngtrìnhsónglàu=6cos(4πt–
0,02πx),trongđóuvàxtínhbằngcm,ttínhbằngs.Sóngnàycóbướcsónglà:
A. 200cm. B. 50cm. C. 159cm. D. 100cm.
Câu44[116194]Đặtđiệnápu=200cos(100πt)VvàohaiđầumạchgồmđiệntrởRmắcnốitiếpvớitụCcó
Z
C
=√3R.Khiđiệnáptứcthờihaiđầuđiệntrởlà50Vvàđanggiảmthìđiệnáptứcthờihaiđầutụbằng:
A. 150V. B. 150V. C. 150√2V. D. 50√2V.
Câu45[118874]Khinóivềtiatửngoại,phátbiểunàosauđâysai?
A.
Trongcôngnghiệp,tia
tửngoạiđượcdùngđể
pháthiệncácvếtnứt
trênbềmặtcácsản
phẩmkimloại
B.
Tiatửngoạilàsóng
điệntừcótầnsốnhỏ
hơntầnsốcủaánh
sángtím
C.
Trongyhọc,tiatử
ngoạiđượcdùngđể
chữabệnhcòixương
D.
Tiatửngoạicótác
dụngmạnhlênphim
ảnh
Câu46[121596]TrongthínghiệmgiaothoaánhsángvớikheYângthựchiệntrongkhôngkhí,nguồnsáng
phátánhsángđơnsắccóbướcsóngλ
1
.Trênmànquansát,trênđoạnthẳngMNdài30mm(MNvuônggóc
vớihệvângiaothoa)có11vânsáng,tạiMvàNlàvịtrícủahaivânsáng.Giữnguyêncácdụngcụthínghiệm,
nhúngtoànbộhệthốngvàochấtlỏngcóchiếtsuấtn=1,5thìtạiMlàvịtrícủamộtvântối,sốvânsángquan
sátđượctrênđoạnMNlúcnàylà
A. 17. B. 16 C. 14 D. 15
Câu47[122182]Mộtmáyphátđiệnxoaychiềumộtphacóphầnứnggồmbốncuộndâygiốngnhaumắcnối
tiếp.Suấtđiệnđộngxoaychiềudomáyphátsinhracótầnsố50Hzvàgiátrịhiệudụng100√2V.Từthông
cựcđạiquamỗivòngcủaphầnứnglà5/πmWb.Sốvòngdâytrongmỗicuộndâycủaphầnứnglà
A. 71vòng. B. 100vòng. C. 400vòng. D. 200vòng.
Câu48[123133]ChomạchRLCnốitiếp,trongđóRvàLkhôngđổicònCthayđổiđược.Đặtvàohaiđầu
đoạnmạchđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngvàtầnsốkhôngđổirồiđiềuchỉnhC.Khiđiệnáphiệudụng
haiđầutụcógiátrị40VthìđiệnáphiệudụnghaiđầuđiệntrởRvàcuộncảmlầnlượtlà60Vvà120V.Điện
áphiệudụngcựcđạihaiđầutụđiệntrongquátrìnhđiềuchỉnhClà:
A. 100√5V. B. 100√3V. C. 100√2V. D. 100V.
Câu49[123152]Trênmộtdâyhaiđầucốđịnhcósóngdừng.Haitầnsốliêntiếptạosóngdừngtrêndâylà20
Hzvà24Hz.Tầnsốnhỏnhấttạosóngdừngtrêndâylà:
A. 4Hz. B. 2Hz. C. 8Hz. D. 6Hz.
Câu50[123541]Nănglượngtrongdaođồngđiềuhòacủacủaconlắclòxo
A.
tănghailầnkhibiên
độtănghailần.
B.
giảm2,5lầnkhibiên
độtănghailần.
C.
tănghailầnkhitầnsố
tănghailần.
D.
tăng9lầnkhibiênđộ
tăng3lầnvàtầnsố
khôngđổi
CoveredbyĐặngBáDương&PhùngĐứcPhú&NguyễnNgọcÂn
Đápán
1.A 2.B 3.A 4.D 5.A 6.B 7.D 8.C 9.B 10.B
11.C 12.B 13.C 14.D 15.A 16.A 17.C 18.A 19.C 20.D
21.B 22.A 23.D 24.A 25.B 26.A 27.B 28.C 29.B 30.A
31.D 32.B 33.A 34.C 35.C 36.A 37.D 38.D 39.B 40.C
41.B 42.A 43.D 44.B 45.B 46.D 47.B 48.A 49.A 50.D
bài1;Bảotoànnănglượngtacó:
ChọnđápánA
bài2;Do:
KếtluậnBsai
ChọnđápánB
bài3;Ốngbịbịtmộtđầu,âmcơbảnmàốngphátrakhitrongốngcónửabósóng.
Ốnghởcả2đầu,âmcơbảnmàốngphátrakhitrongốngcó2nửabósóng.
ChọnđápánA
bài4;
KhifthayđổithìZLvàZCđềuthayđổinhưngtíchcủachúngkhôngđổi.
ChọnđápánD
bài6;Khi2cuộncảmmắcsongsongthìtacó:
Màtacó:
ChọnđápánB
bài7; daođộngcùngpha,cùngtầnsốnhưngcóphươngvuônggócvớinhau
PhátbiểuDsai
ChọnđápánD
bài8;Từtrườngtổnghợpquayvớitốcđộgócbằngtầnsốgóccủadòngđiệnvàlớnhơntốcđộgóccủaroto
ÝCsai
Chọnđápánsai
bài9;Chukìdaođộngcủamạchlà:
ChọnđápánB
bài10;
Khoảngvânsaukhinhúnghệvàochấtlỏnglà:
Sốkhoảngvânsaukhinhúnghệlà:
+)VìMNđốixứngquavântrungtâm Có19vânsáng,18vântối Sốvântốităngthêm4vân A,Cđúng
+)Tổngsốvânlà35vân Bsai
+)Khoảngvângiảmcònlại75% Dđúng
ChọnđápánB
bài11;Khilòxocóchiềudài28cm Lòxobịnén2cm
ĐộdãncủalòxoởVTCBlà:
Ởvịtrílòxocóchiềudài28cmthìvậntốc=0 Đólàvịtríbiên
ChọnđápánC
bài12;MnhanhphahơnN1góclà:
HayMnhanhphahơnN1góc:
Dùngđườngtrònlượnggiácbiểudiễndaođộngcủa2điểmMN.KhiNởbiênâmthìMđangquacânbằng
theochiềudương
Sauthờigianngắnnhất thìMsẽởbiênâm(Hạxuốngthấpnhất)
ChọnđápánB
bài13;Vịtrícânbằngmớicủahệdaođộngkhilòxodãn1đoạnlà:
Chọngốctọađộtrùngvớivịtrícânbằngcủahệkhiđặttrongđiệntrường,chiềudươngtrùngvớichiềucủa
vectoE.Tadễdàngviếtđượcphươngtrìnhdaođộngcủavật:
Vịtrílòxokhôngbiếndạngcóliđộlàx=2
Dùngđườngtrònlượnggiáctaxácđịnhđượcthờiđiểmvậtquavịtrílòxokhôngbiếndạnglầnthứ2013
là:
ChọnđápánC
bài14;PdaođộngnhanhphahơnQ1góclà
DùngđườngtrònlượnggiácđểbiểudiễndaođộngcủaPvàQtađược:
KhiPcólyđộdươngvàchuyểnđộngđixuống(theochiềuâm)thìchấtđiểmchuyểnđộngtrònbiểudiễndao
độngcủaPđangởgócphầntưthứnhất
ChấtđiểmchuyểnđộngtrònbiểudiễndaođộngcủachấtđiểmQởgócphầntưthứ4
KhiđóQcólyđộdươngvàđilên(Theochiềudương)
ChọnđápánD
bài15;
Tacó
bài16;
TacóH=0,8→
bài17;
Phươngtrìnhdaođộnglà:
Phadaođộngởthờiđiểmt=4slà:
ChọnđápánC
bài18;Ghichú:Đápánbàisai,đềbàihỏitínhsốđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạicùngphavớiAnênkoxét
điểmAnhưvậycó2điểm
XétđiểmMtrên
đểtạiMdaođộngcùngvớibiênđộcựcđạicùngphavớiS1thìtaphảicó
mặtkhác
tacó NhưvậychỉcóhaiđiểmdaođộngcùngphavớiA
bài19;Vì tỉlệthuậnvớisốvòngquaycủarotonnêntaxétvới
tacó
(vì
Vậy
bài20;Khi thìhiệuđiệnthếhaiđầucuộncảmbằngnhau.Tacó
ThayđổiLđểUlcựcđạikhiđótacó
bài21;Giátrịcủagóc chỉlấyxấpxỉ.
Tacó:
Vẽgiảnđồvectotathấy trễphahơn mộtgóc có .Thấyđápáncó
ĐápánB.
bài22;Tacó
( đơnvịdB)
Lạicó
KhitiếnnguồnâmtheophươngNMthêmđoạnAkhiđóMchuyểnđếnđiểmM1với
bài23;GọisốvongsơcâplàN1;thứcấplàN2
làHDDTcuộnsơcấp
Tacó
theođềtalạicó
Tăngthêm600vòng=
ĐápánD
bài24;Vậntốccủahaivậtsauvachạm
Biênđộcủavậtsau3nửachukì
Xéttrongtừngnửachukìthìvậtdaođộngđiềuhoànênvậntốchệvậtlúcgiatốcđổichiềulầnthứ3
bài25;Tacó:
đồthịcódạng Đồthịdạngelip
bài26;Giảsửptdaođộngcódạng
Trong1chukìcó4vịtrímà
(tlàthờigiantừv=0tới
bài27;Tacó
Từđâytacó
bài29;Thờigianđểtừkhiđiệntíchtrêntụđậtcựcđạiđếnkhitụphónghếtđiệntíchlà:
ChọnđápánB
bài30;
KhiT=P
Màtacó:
ChọnđápánA
bài42;Tầnsốgócthayđổiđểhiệuđiệnthế2đầutụcựcđạithì
ChọnđápánA
bài43;
ChọnđápánD
bài45;Tiatửngoạicóbướcsóngnhỏhơnbướcsóngcủaánhsángtím
Tầnsốtiatửngoạilớnhơntầnsốánhsángtím
ChọnđápánB
bài47;
TổngsốvòngdâyN=400vòng
Sốvòngdâymỗicuộndâylà
ChọnđápánB
bài48;
ChọnđápánA
bài49;Cứtănghoặcgiảmtầnsố4Hzthìtrêndâylạicósóngdừng
Tầnsốnhỏnhấtđểcósóngdừngtrêndâylà:
ChọnđápánA
bài50;
Wtăng9lầnkhibiênđộtăng3vàtầnsốkhôngđổi.
ChọnđápánD
CodeBy;Moon.vn
LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề1
Câu1[16877]
ChomạchđiệnxoaychiềuABkhôngphânnhánhgồmbađoạnnhỏ:đoạnAMcóđiệntrởthuầnR=80Ω;
đoạnMNcócuộncảm,vàđoạnNBcótụđiệnvớiđiệndungC.Bỏquađiệntrởcủadâynối.ĐặtgiữaA,B
mộthiệuđiệnthếxoaychiềuổnđịnhu=200√2.sin(100πt)Vthìtrongmạchxảyracộnghưởngđiệnvớigiátrị
hiệudụngcủacườngđộdòngđiệnlà2A.HiệuđiệnthếhiệudụnggiữaMvàBlà
A. 160V. B. 40V. C. 20V. D. 0.
Câu2[44136]Khicósóngdừngtrênsợidâyđànhồi2phầntửvậtchấttại2điểmbụnggầnnhaunhấtsẽdao
động:
A. ngượcpha B. cùngpha C. vuôngpha D. lệchpha
Câu3[47056]TạihaiđiểmAvàBtrênmặtchấtlỏngcóhainguồnphátsóngdaođộngtheophươngthẳng
đứngvớicácphươngtrìnhlầnlượtlàu
1
=a
1
cos(50πt+π/2)vàu
2
=a
2
cos(50πt+π).Tốcđộtruyềnsóngtrên
mặtchấtlỏnglà1(m/s).MộtđiểmMtrênmặtchấtlỏngcáchcácnguồnlầnlượtlàd
1
vàd
2
.Xácđịnhđiều
kiệnđểMnằmtrêncựcđại?(vớimlàsốnguyên)
A.
d
1
d
2
=4m+2cm
B.
d
1
d
2
=4m+1cm
C.
d
1
d
2
=4m1cm
D.
d
1
d
2
=2m1cm
Câu4[52961]Mộtbóngđènốngđượcmắcvàomạngđiệnxoaychiềutầnsốf=50Hz,điệnáphiệudụng220
V.Biếtrằngđènchỉsángkhiđiệnápgiữahaicựccủađènđạtgiátrị|U| 155,56V.Thờigianđènsángtrong
1slà
A. 0,5s B. 2/3s C. 3/4s D. 0,65s
Câu5[54593]MộtvậtdaođộngđiềuhòavớibiênđộA,quanhvịtrícânbằngO.KhivậtđiquavịtríMcách
Omộtđoạnx
1
thìvậntốcvậtlàv
1
;khivậtđiquavịtríNcáchOđoạnx
2
thìvậntốcvậtlàv
2
.Biênđộdao
độngcủavậtbằng
A. B. C. D.
Câu6[68859]TrênmặtnướccóhainguồngiốngnhauAvàBcáchnhau18cmđangdaođộngvuônggócvới
mặtnướctạomộtsóngcóbướcsónglà2,5cm.GọiMlàmộtđiểmtrênmặtnướccáchđềuhainguồnvàcách
trungđiểmOcủaABmộtkhoảng12cm.SốđiểmdaođộngngượcphavớinguồntrênđoạnOM:
A. 4 B. 5 C. 2 D. 1
Câu7[68982]Đặtđiệnápu=U
0
cosωt(U
0
vàωkhôngđổi)vàohaiđầuđoạnmạchRLCkhôngphânnhánh.
Biếtđộtựcảmvàđiệndungđượcgiữkhôngđổi.ĐiềuchỉnhtrịsốđiệntrởRđểcôngsuấttiêuthụcủađoạn
mạchđạtcựcđại.Khiđóhệsốcôngsuấtcủađoạnmạchbằng:
A. 0,85 B. 0,5 C. 1 D. 1/√2
Câu8[70817]ĐặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngU=30√2VvàohaiđầuđoạnmạchRLCnốitiếp.
Biếtcuộndâythuầncảm,cóđộcảmLthayđổiđược.Khiđiệnáphiệudụnghaiđầucuộndâyđạtcựcđạithì
hiệuđiệnthếhiệudụnghaiđầutụđiệnlà30V.Giátrịhiệuđiệnthếhiệudụngcựcđạihaiđầucuộndâylà:
A. 60V B. 120V C. 30√2V D. 60√2V
Câu9[72280]MộtconlắclòxodaođộngđiềuhoàtheophươngngangvớichukỳT,biênđộA.Khivậtđiqua
vịtrícânbằngthìngườitagiữcốđịnhđiểmchínhgiữacủalòxolại.Kểtừthờiđiểmđóvậtsẽdaođộngđiều
hoàvớibiênđộlà
A. A√2 B. A/2 C. 2A D. A/√2
Câu10[81600]HaiconlắclòxodaođộngđiềuhoàtrêncùngmộttrụcOx,cùngbiênđộA,cùngtầnsố,cùng
vịtrícânbằng.NgườitaquansátthấychúngđingangquanhauởvịtrímàliđộcóđộlớnbằngA/√2và
chuyểnđộngngượcchiềunhau.Hiệusốphacủahaiconlắccóthểnhậngiátrịnàotrongcácgiátrịsau:
A. π B. 3π/2 C. 2π/3 D. 5π/6
Câu11[82267]Mộtconlắclòxodaođộngđiềuhoàtheophươngthẳngđứngtạinơicógiatốctrọngtrườngg.
Nếuđưalênthangmáychuyểnđộngnhanhdầnđềuhướnglênvớigiatốca=0,1gthìđộdãncủalòxoởvịtrí
cânbằngmớisẽ
A. tăng10% B. giảm20% C. tăng1% D. giảm2%
Câu12[90880]HộpXchứa2trong3linhkiệnđiệnlàR
0
,L
0
,C
0
mắcnốitiếp.Khiđặtđiệnápu=120cos(100
πt+π/4)(V)vàohaiđầuhộpXthìcườngđộdòngđiệnquađoạnmạchcógiátrịhiệudụnglà√2Avàtrễpha
π/6sovớiđiệnápu.KhimắcnốitiếphộpXvớicuộncảmcóđộtựcảmL=0,6/π(H)thìđiệnáphiệudụng
haiđầuđoạnmạchbằngtổngđiệnáphiệudụnghaiđầuhộpXvàhaiđầucuộncảm.Tổngtrởtoànmạchkhi
đólà:
A. 118,5Ω. B. 60√3Ω. C. 228Ω. D. 180Ω.
Câu13[90949]ChomạchđiệnxoaychiềugồmR,L,Cnốitiếphiệuđiệnthếxoaychiềuđặtvàohaiđầumạch
điệncógiátrihiệudụngkhôngđổi,tầnsốfthayđổiđược.Khitầnsốlàf
1
vàf
2
=4f
1
thìcôngsuấttrongmạch
nhưnhau.Tăngftừ2,5f
1
đến5,5f
1
thìtổngtrở
A.
thoạtđầutăng,sau
đógiảm
B.
thoạtđầugiảm,sauđó
tăng
C. luôntăng D. luôngiảm
Câu14[91332]MạchRLCnốitiếpkhiđặtvàohiệuđiệnthếxoaychiềucótầnsốgócω(mạchcótínhcảm
kháng)vàchoωbiếnđổithìtachọnđượcmộtgiátrịcủaωlàmchocườngđộhiệudụngcótrịsốlớnnhấtlà
I
max
và2trịsốω
1
,ω
2
vớiω
1
ω
2
=200πthìcườngđộlúcnàylàIvớiI=I
max
/√2,choL=3/4π(H).Điện
trởcógiátrịlà
A. 150Ω B. 100Ω C. 50Ω D. 200Ω
Câu15[91641]Đặtđiệnápu=Ucos(100πt–π/3)(V)vàohaiđầumộtcuộncảmthuầncóđộtựcảm1/2π(H).
Ởthờiđiểmđiệnápgiữahaiđầutụđiệnlà150Vthìcườngđộdòngđiệntrongmạchlà4A.Giátrịcườngđộ
dòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà
A. 4A B. 4√3A C. 2,5√2A D. 5A
Câu16[91810]ỞmặtnướccóhainguồnsóngA,Bdaođộngtheophươngvuônggócvớimặtnước,cóphương
trìnhu=acosωt,cáchnhau20cmvớibướcsóng5cm.IlàtrungđiểmAB.Plàđiểmnằmtrênđườngtrungtrực
củaABcáchImộtđoạn5cm.Gọi(d)làđườngthẳngquaPvàsongsongvớiAB.ĐiểmMthuộc(d)vàgầnP
nhất,daođộngvớibiênđộcựcđại.KhoảngcáchMPlà:
A. 2,5cm B. 2,81cm C. 3cm D. 3,81cm
Câu17[111859]Mộtvậtdaođộngđiềuhòamàkhoảngthờigianngắnnhấtgiữahailầnvậtquavịtrícóliđộx
=A/nliêntiếpcũngbằngkhoảngthờigianđểvậtđiđượcquảngđườngdàinhấtA.Giátrịnlà:
A. n=1/2 B. n=1/√2 C. n=√3/2 D. n=2/√3
Câu18[111905]Mộtcuộndâymắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungthayđổiđượcrồimắcvàonguồnđiện
xoaychiềucóbiểuthứcu=U
o
cosωt(V).Thayđổiđiệndungcủatụđiệnđểcôngsuấttoảnhiệttrêncuộndây
đạtcựcđạithìkhiđóđiệnáphiệudụnggiữahaibảntụlàU
o
.Điệnáphiệudụnggiữahaiđầucuộndâylúcnày
là
A.
3U
o
B.
1,5U
o
C.
U
o
D.
√(3/2)U
o
Câu19[111982]MộtcuộndâycóđộtựcảmL=0,5√2/πHmắcnốitiếpvớimộtđiệntrởthuần.Đặtvàohai
đầuđoạnmạchmộtđiệnápxoaychiềutầnsố50HzcógiátrihiệudụngU=100Vthìđiệnáphiệudụnghai
đầuRlàU
1
=25√2V,haiđầucuộndâylàU
2
=25√10V.Côngsuấttiêuthụcủađoạnmạchlà
A. 25√6W B. 31,25√6W C. 50√2W D. 50√6W.
Câu20[112320]Trênmặtmộtchấtlỏng,cóhainguồnsóngkếthợpO
1
,O
2
cáchnhaul=24cm,daođộng
theocùngmộtphươngvớiphươngtrìnhu
O1
=u
O2
=Acosωt(ttínhbằngsAtínhbằngmm)Khoảngcáchngắn
nhấttừtrungđiểmOcủaO
1
O
2
đếncácđiểmnằmtrênđườngtrungtrựccủaO
1
O
2
daođộngcùngphavớiO
là9cm.Sốđiểmdaođộngvớibiênđộbằng0trênđoạnO
1
O
2
là:
A. 18 B. 16 C. 20 D. 14
Câu21[112343]TrongmạchdaođộngLClítưởng,nhữngđạilượngbiếnthiêncùngphalà
A.
điệntíchqcủatụvà
điệnápugiữahai
đầutụđiện
B.
cườngđộdòngđiệni
quacuộncảmvàđiện
ápucủatụđiện.
C.
điệntíchqcủatụvà
cườngđộdòngđiệni
quacuộncảm
D.
cườngđộdòngđiệni
quacuộncảmvàđiện
ápởhaiđầucuộncảm
Câu22[112397]Chomạchđiệnxoaychiềugồmbađoạnmắcnốitiếp.ĐoạnAMgồmđiệntrởthuầnR,đoạn
MNgồmcuộndâythuầncảm,đoạnNBgồmtụxoaycóthểthayđổiđiệndung.MắcvônkếthứnhấtvàoAM,
vônkếthứhaivàoNB.ĐiềuchỉnhgiátrịcủaCthìthấyởcùngthờiđiểmsốchỉcủaV
1
cựcđạithìsốchỉcủa
V
1
gấpđôisốchỉcủaV
2
.KhisốchỉcủaV
2
cựcđạivàcógiátrịV
2Max
=200Vthìsốchỉcủavônkếthứnhất
là
A. 50V B. 100V C. 80V D. 120V
Câu23[112497]ChomạchđiệngồmđiệntrởRmắcnốitiếpvớicuộnthuầncảmL.Dòngđiệntrongmạchcó
dạngi=4cos
2
(ωt)A.Giátrịcườngđộhiệudụnglà:
A. I=2A. B. I=√2A. C. I=4A. D. I=√6A.
Câu24[112537]MạchđiệnxoaychiềuR,L,Cmắcnốitiếp.ĐiệnápởhaiđầuđoạnmạchU=U
0
cosωt.Chỉ
cóωthayđổiđược.Điềuchỉnhωthấykhigiátrịcủanólàω
1
hoặcω
2
(vớiω
1
>ω
2
)thìdòngđiệnhiệudụng
đềunhỏhơncườngđộhiệudụngcựcđạinlần(vớin>1).BiểuthứctínhRlà:
A. B. C. D.
Câu25[112672]Mộtlòxocókhốilượngkhôngđángkểtreomộtviênbinhỏcókhốilượngmthìkhicânbằng
lòxogiãn2cm.Khivậtđangđứngyênởvịtrícânbằngthìngườitatácdụngmộtngoạilựcbiếnthiêntuần
hoàncóphươngtrìnhF=F
o
cos(ωt)vớiF
0
khôngđổicònωthayđổiđược.Vớitầnsố4Hzthìbiênđộdao
độngcủavậtlàA
1
,vớitầnsố5HzthìbiênđộlàA
2
.Hãychọnkếtluậnđúng:
A.
A
1
<A
2
B.
A
1
=A
2
C.
A
1
≤A
2
D.
A
1
>A
2
Câu26[112941]ChomạchđiệnxoaychiềuRLCmắcnốitiếp,cuộndâythuầncảm.BiếtL=4R
2
CĐặtvàohai
đầuđoạnmạchđiệnápxoaychiềuổnđịnh,mạchcócùnghệsốcôngsuấtvớihaigiátrịcủatầnsốgócω
1
=
50πrad/svàω
2
=200πrad/s.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchbằng
A. 1/√13. B. 1/√10. C. 2/√13. D. 2/√10.
Câu27[113379]Chohaichấtđiểmdaođộngđiềuhoàcùngphươngcùngtầnsốcóphươngtrìnhdaođộng
tươngứnglàx
1
=A
1
cos(ωt+φ
1
),x
2
=A
2
cos(ωt+φ
2
).Biếtrằng4x
1
2
+9x
2
2
=25,khichấtđiểmthứnhấtcó
liđộx
1
=2cmthìvậntốcbằng9cm/s.Khiđótốcđộchấtđiểmthứhaibằng:
A. 9cm/s B. 6cm/s C. 12cm/s D. 8cm/s
Câu28[114922]BađiểmA,O,Bcùngnằmtrênmộtđườngthẳngxuấtpháttừ.TạiOđặtmộtnguồnđiểm
phátsóngâmđẳnghướngrakhônggian,môitrườngkhônghấpthụâm.BiếtrằngmứccườngđộâmtạiAlà
65dB,tạiBlà25dB.MứccườngđộâmtạitrungđiểmcủađoạnABlà
A. 20dB B. 31,1dB C. 28,6dB D. 45dB
Câu29[115022]Mộtconlắcđơncóchiềudàil=1m,vậtcókhốilượngm=100√3gtíchđiệnq=10
5
C.
TreoconlắctrongđiệntrườngđềucóphươngvuônggócvớigiatốctrọngtrườngvàcóđộlớnE=10
5
V/m.
Kéovậttheochiềuđiệntrườngsaochogóctạobởidâytreovàvectogbằng60ºrồithảnhẹđểvậtdaođộng.
Lấyg=10m/s
2
.Tốcđộlớnnhấtcủavậtlà:
A. 1,76m/s B. 1,36m/s C. 2,15m/s D. 1,55m/s
Câu30[115068]Đặtmộtđiệnápxoaychiềuu=U√2cos(ωt)Vvàomộtmạchđiệnxoaychiềukhôngphân
nhánhgồm:điệntrởthuầnR,cuộndâythuầncảmcócảmkhángZ
L
=2RvàmộttụđiệncóđiệndungC=
1/(2ωR).Chọnphátbiểusai:
A.
Điệnáphiệudụng
giữahaiđầutụđiện
cógiátrịbằng2U
B.
Điệnáphiệudụng
giữahaiđầucuộn
cảmcógiátrịbằngU
C.
Cườngđộhiệudụng
trongmạchđạtgiátrị
cựcđạivàbằngU/R
D.
Hệsốcôngsuấtcủa
mạchcógiátrịbằng1
Câu31[115360]Conlắclòxocóđộcứngk,chiềudàil,mộtđầugắncốđịnh,mộtđầugắnvàovậtcókhối
lượngm.KíchthíchcholòxodaođộngđiềuhoàvớibiênđộA=l/2trênmặtphẳngngangkhôngmasát.Khi
lòxođangdaođộngvàbịdãncựcđại,tiếnhànhgiữchặtlòxotạivịtrícáchvật1đoạnl.tốcđộdaođộngcực
đạicủavậtsauđólà
A. l√(6k/m) B. l√(k/6m) C. l√(k/2m) D. l√(k/3m)
Câu32[115686]Trênmộtsợidâyđànhồicósóngcơlantruyềnvớitốcđộ1m/stầnsố5Hz.XéthaiđiểmA,
Bcáchnhau5cmtrêndây.TạithờiđiểmtnàođóphầntửsợidâyởAvàBcóliđộtươngứnglà1,6mmvà
1,8mm.Coibiênđộsóngkhôngđổitrongquátrìnhtruyền.Biênđộsónglà:
A. 2,41mm. B. 5,8mm C. 3,4mm D. 2mm
Câu33[116150]Mộtkhungdâyquayđềutrongtừtrường vuônggócvớitrụcquaycủakhungvớitốcđộn=
1800vòng/phút.Tạithờiđiểmt=0,véctơpháptuyến củamặtphẳngkhungdâyhợpvới mộtgóc30
0
.Từ
thôngcựcđạigởiquakhungdâylà0,01Wb.Biểuthứccủasuấtđiệnđộngcảmứngxuấthiệntrongkhunglà:
A.
E=0,6πcos(30πt
π/6)V.
B.
E=0,6πcos(30πt+
π/3)V.
C.
E=0,6πcos(60πtπ/3)
V.
D.
E=0,6πcos(60πt+
π/6)V.
Câu34[116688]ĐoạnmạchABgồmhaiđoạnmạchAMvàMBmắcnốitiếp.ĐoạnAMgồmđiệntrởthuần
R
1
=40ΩmắcnốitiếpvớitụđiệncóđiệndungC=10
3
/4πF,đoạnmạchMBgồmđiệntrởthuầnR
2
mắcvới
cuộnthuầncảm.ĐặtvàoA,Bđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngvàtầnsốkhôngđổithìđiệnáptứcthờiở
haiđầuđoạnmạchAMvàMBlầnlượtlà:U
AM
=50√2cos(100πt7π/12)VvàU
MB
=150cos100πtV.Hệsố
côngsuấtcủađoạnmạchABlà
A. 0,84. B. 0,71. C. 0,86. D. 0,95.
Câu35[121162]Mộtconlắclòxonằmnganggồm,mộtđầucốđịnhvàotườngvàmộtđầugắnvớimộtviênbi
nhỏ.ChọntrụctọađộOxnằmngang,góctoạđộtạivịtrícânbằng,chiềudươnghướngraxabứctường.Con
lắcnàyđangdaođộngđiềuhòavớiphươngtrìnhx=6cos20πt(cm).Tìmthờiđiểmđầutiênlựcđànhồicủalò
xotácdụngvàotườnglàlựcnéncóđộlớncựcđại?
A. t=10s B. t=1/20s C. t=1/10s D. t=1/40s
Câu36[122301]Chomộtcuộndâycóđiệntrởthuần40Ωvàđộtựcảm0,4/πH.Đặtvàohaiđầucuộndâymột
điệnápxoaychiềucóbiểuthứcu=U
0
cos(100πt–π/2)V.Tạithờiđiểmt=0,1scườngđộdòngđiệntrong
mạchcógiátrị–2,75√2A.Biênđộcủađiệnápxoaychiềuđặtvàohaiđầucuộndâybằng
A. 220V. B. 220√2V. C. 200√2V. D. 110√2V.
Câu37[123131]ĐoạnmạchAMBnốitiếp;giữaA,McóđiệntrởRvàtụđiệncóđiệndungCthayđổiđược,
giữaM,BlàcuộndâycóđộtựcảmLvàđiệntrởr.ĐặtvàohaiđầuA,Bhiệuđiệnthếu=160cos(100πt)V.
ĐiềuchỉnhCđểcôngsuấtmạchđạtcựcđạilà160Wthìhiệuđiệnthếu
MB
=80cos(100πt+π/3)V.Giátrịcủa
Rvàrlà:
A. R=60(Ω);r=20(Ω) B. R=r=40(Ω) C. R=120(Ω);r=40(Ω) D. R=r=60(Ω)
Câu38[142650]Mộtconlắclòxotreothẳngđứng,vậttreocókhốilượng500g.Kéovậtxuốngdướivịtrícân
bằng3cmrồitruyềnchonóvậntốc40cm/sthìkhivậttreođạtđộcaocựcđạilòxogiãn5cm.Lấygiatốc
trọngtrườngg=10m/s
2
.Vậntốccựcđạicủavậttrongquátrìnhdaođộnglà:
A. 50cm/s B. 100cm/s C. 80cm/s D. 60cm/s
Câu39[142651]Mộtconlắclòxotreothẳngđứng.Khivậtởvịtrícânbằngthìlòxodãn∆l.Kíchthíchcho
conlắcdaođộngđiềuhòatheophươngthẳngđứngvớichukìTthìthấythờigianđộlớngiatốccủaconlắc
khôngnhỏhơngiatốcrơitựdogtạinơiđặtconlắclàT/3.BiênđộdaođộngAcủaconlắclà:
A. Δl/2 B. (√3/2)Δl C. 2Δl D. (2/√3)Δl
Câu40[142652]Chomộtconlắclòxotreothẳngđứng.Mộthọcsinhtiếnhànhhailầnthínghiệmkíchthích
daođộngchoconlắc.Lầnthứnhất,nângvậtlênrồithảnhẹthìthờigianngắnnhấtvậtđếnvịtrílựcđànhồi
triệttiêulàt
1
.Lầnthứ2,đưavậtvềvịtrílòxokhôngbiếndạngrồithảnhẹthìthờigianngắnnhấtđếnlúclực
hồiphụcđổichiềulàt
2
.Tỉsốt
1
/t
2
=1/3.Tỉsốgiatốccủavậtvàgiatốctrọngtrườngởthờiđiểmthảvậttrong
lầnkíchthíchdaođộngthứnhấtlà:
A. 2/3 B. 3 C. 2 D. 2/√3
Câu41[142653]Đặtđiệnápu=U
0
cos100πtVvàohaiđầuđoạnmạchABgồmhaiđoạnmạchAMvàMB
mắcnốitiếp.ĐoạnmạchAMgồmđiệntrởthuần100ΩmắcnốitiếpvớicuộncảmthuầncóđộtựcảmL.
ĐoạnmạchMBchỉcótụđiệncóđiệndung(√3.10
4
)/2πF.BiếtđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchAMlệchpha
π/3radsovớiđiệnápgiữahaiđầuđoạnmạchAB.GiátrịcủaLbằng:
A. 2/πH B. 1/πH C. 1/(√3π)H D. √2/πH
Câu42[142672]Haivậtcùngkhốilượnggắnvàohailòxodaođộngcùngtầnsốvàngượcphanhau.Cóbiên
độlầnlượtlàA
1
vàA
2
biếtA
1
=2A
2
,khidaođộng1cóđộngnăngW
đ1
=0,6Jthìdaođộng2cóthếnăng
W
t2
=0,1J.Hỏikhidaođộng1cóđộngnăngW’
đ1
=0,4Jthìdaođộng2cóthếnănglàbaonhiêu?
A. 0,1J B. 0,15J C. 0,2J D. 0,25J
Câu43[142673]TrênmặtmặtnướctạihaiđiểmA,Bcóhainguồnsóngkếthợphaidaođộngcùngpha,lan
truyềnvớibướcsóngλ,khoảngcáchAB=11λ.HỏitrênđoạnABcómấyđiểmcựcđạidaođộngcùngphavới
hainguồn(khôngkểA,B):
A. 10 B. 11 C. 21 D. 22
Câu44[142675]TrongđoạnmạchxoaychiềugồmđiệntrởR,tụđiệncóđiệndungCbiênđổiđượcvàcuộn
dâythuầncảmcóđộtựcảmLmắcnốitiếpvớinhau.Điệnáptứcthờitrongmạchlàu=U
0
cos100πtV.Ban
đầuđộlệchphagiữauvàilà60
o
thìcôngsuấttiêuthụcủamạchlà50W.ThayđổitụCđểu
AB
cùngphavới
ithìmạchtiêuthụcôngsuất
A. 200W B. 50W C. 100W D. 120W
Câu45[176182]ChomộtchấtđiểmdaođộngđiềuhòatrêntrụcOxtheophươngtrìnhx=2cos(πt/2+π/2),với
xtínhbằngcmvàtbằngs.Tínhtừthờiđiểmbanđâu,t=0,vậtđiquavịtríliđộx=–√2lầnthứ6tạithời
điểm
A. 5,5s B. 19s C. 9,5s D. 1,5s
Câu46[176189]Conlắclòxođặtnằmngangvớilòxocóđộcứngk=30N/mvàvậtnhỏcókhốilượngm=
100g.Khiconlắcđangđứngcânbằngthìmộtvậtnhỏcókhốilượngm'=50gchuyểnđộngdọctheotrụccủa
lòxovớivậntốcv'=50cm/stớivachạmvớim,sauvachạmhaivậtdínhnhau.Biênđộdaođộngcủahệsau
vachạmlà
A. 1,2cm B. 2,4cm C. 0,6cm D. 1,6cm
Câu47[176192]Mộtconlắcgồmlòxocóđộcứngk=10N/mvàvậtnhỏcókhốilượngm=100g,daođộng
trênmặtphẳngđỡnằmngang.Hệsốmasátgiữavậtvàmặtnganglàµ=0,2vàgiatốctrọngtrườnglàg=10
m/s
2
.Kéovậtdọctheotrụccủalòxo,lệchkhỏivịtrícânbằngmộtđoạn13cmrồibuôngnhẹchovậtdao
động.Sốlầnvậtđiquavịtrílòxokhôngbiếndạngvàquãngđườngvậtđiđượctừkhibắtđầudaođộngcho
đếnkhidừnghẳnlầnlượtlà
A. 2lần;25cm. B. 3lần;42cm. C. 5lần;73cm. D. 3lần;42,25cm.
Câu48[176193]TrênmặtthoángcủamộtchấtlỏngcóhainguồnsóngkếthợpS
1
vàS
2
cáchnhau10cm,
đangdaođộngcùngphương,cùngtầnsố,vàvuôngphavớinhau.Biếtbướcsónglàλ=2cm.Sốbụngsóng
trênđoạnS
1
S
2
là
A. 9bụng. B. 10bụng. C. 8bụng. D. 11bụng.
Câu49[176194]Chomộtốngthủytinhhìnhtrụrỗngcómộtđầukínvàmộtđầuhở,dài17cm.Ốngchứamột
loạikhícótốcđộtruyềnâmlà340m/s.Đưamộtâmthoalạigầnmiệngốngvàkíchthíchâmthoadaođộng.
Tìmtầnsốthấpthứnhìcủaâmthoađểốngkhíphátraâmthanhtonhất
A. 500Hz. B. 1000Hz. C. 1500Hz. D. 2000Hz.
Câu50[176200]Biếtmạngđiệnlướicóđiệnápu=220√2cos(100πt)V.Chotảicủamộtxínghiệpcóđiệntrở
tổngcộnglàR=1000Ω,độtựcảmL=8/πH,vàđiệndungkhôngđángkể.Đểhệsốcôngsuấtcủaxínghiệp
đápứngđượcđiềukiệncosφ≥0,85thìphảimắcnốitiếpvớimạngđiệncủaxínghiệpmộtbộtụđiệncóđiện
dungCthỏamãnđiềukiệnnàodướiđây?
A. 3,34µF≤C≤17,5µF B. 2,24µF≤C C. 17,5µF≤C≤19,8µF D. 2,24µF≤C≤17,5µF
CoveredbyĐặngBáDương&PhùngĐứcPhú&NguyễnNgọcÂn
Đápán
1.B 2.A 3.C 4.B 5.B 6.C 7.D 8.A 9.D 10.B
11.A 12.D 13.C 14.A 15.C 16.B 17.D 18.D 19.C 20.B
21.A 22.C 23.D 24.B 25.D 26.B 27.D 28.B 29.A 30.B
31.B 32.A 33.C 34.A 35.B 36.B 37.A 38.A 39.D 40.D
41.C 42.B 43.A 44.A 45.C 46.A 47.B 48.B 49.C 50.D
LờigiảichitiếtLuyệnđềđạihọcVậtlýĐề1
bài1;
Dotrongmạchxảyrahiệntượngcộnghưởng
ChọnđápánB
bài2;GọiAvàBlà2điểmthuộc2bụngliêntiếp.
Cách1:Địnhtính(Dùngchoaikhôngnhớbiểuthứccủasóngdừng)
+)KhiAởvịtrícaonhấtthìBxuốngthấpnhất,khiBcaonhấtthìAlạithấpnhất,mà2vịtríAvàBdaođộng
cùngtầnsốvàbiênđộ
AvàBdaođộngngượcpha.
Cách2:dựavàobiểuthứccủasóngdừngcũngsẽra2điểmA,Bdaođộngngượcpha
*Tổngquát:trongsóngdừngtấtcảnhữngđiểmcùngmộtbósóngdaođộngcùngphavớinhauvàdaođộng
ngượcphavstấtcảcácđiểmthuộcbósóngkềbên
bài3;
+)PhươngtrìnhdaođộngtạiMdonguồn1gửitớilà:
+)PhươngtrìnhdaođộngtạiMdonguồn2gửitớilà:
ĐểchodaođộngtạiMlàcựcđạithìhiệuđộlệchphacủa2daođộngdo2nguồngửitớiMphảithỏamãn:
ChọnđápánC
bài4;
Đènchỉsángkhiđiệnáphaicựccủađèn
Dùngđườngtrònlượnggiácbiểudiễnutaxácđinhđượcthờigianbóngđènsángtrong1chukìlà:
Thờigianđènsángtrong1slà:
ChọnđápánB
bài5;Ápdụngcôngthứcđộclậpvớithờigianở2thờiđiểmtacó:
Lấytừngvếcủa(1)chiacho(2)tacó:
ChọnđápánB
bài6;Gọiphươngtrìnhdaođộngởnguồnlà:
Xét1điểmNnằmtrênđoạnOMcáchmỗinguồn1khoảnglàd
PhươngtrìnhdaođộngtạiNdomỗinguồngửitớilà:
PhươngtrìnhsóngtổnghợptạiNlà:
ĐểNngượcphavới2nguồnthì:
MàtacóNthuộcđoạnOMnên:
Có2giátrịkthỏamãn
ChọnđápánC
bài7;
ĐểPcựcđạithì
cựctiểu
ChọnđápánD
bài8;
•ThayđổiđộtựcảmLđểđiệnáphaiđầucuộncảmđạtgiátrịcựcđạikhiđótacóuvuôngphavới
Khiđótacó
bài9;+)Dokhiởcânbằngvậtchỉcóđộngnăngnênviệcgiữcốđịnhdâykhônglàmthayđổicơnăngcủahệ
+)Độcứngcủalòxosaukhigiữdâytăng2lần.
Ápdụngbảotoàncơnăngchotrướcvàsaukhigiữdây
ChọnđápánD
bài10;Dùngđườngtrònlượnggiáctaxácđịnhđược2vịtrítrênđườngtròntươngứngvới2chấtđiểmdao
độngđiềuhòakhichúngđingangquanhaumàliđộcóđộlớnbằng vàchuyểnđộngngượcchiềunhau
Hiệusốphacủa2conlắccóthểlà:
hoặc
ChọnđápánB
bài11;*)Khithangmáychưachuyểnđộngthìđộdãnlòxoởvịtrícânbằnglà:
*)Khithangmáychuyểnđộngnhanhdầnđềuhướnglênthìởvịtrícânbằnglòxodãnlà:
Độdãncủalòxoởvịtrícânbằngtăng10%
ChọnđápánA
bài12;TacóItrểphahơnU NênhộpxchứZlvàRvới .Khimắcthêm
CuộncảmthìUmạch=Ux+UcnênUxcùngphavớiuc.NêncuồndậykhôngthuầncảmvớiR_c=
.Nêntổngtrởkhimắcthêmcuộndâylà.Z= đápánD
bài13;Vìkhif=f1vàf=4f1thìcôngsuấttiêuthụmạchđềunhưunhaunêntầnsốdòngđiệnđểcôngsuấtđạt
cựcđạilà
Dựavàođồthịhìnhnúitathấykhităngtầnsốftừ2,5f1lên5,5f1thìcôngsuấttiêuthụluôngiảm
Tứctổngtrởluôntăng
Vậyđápánc
bài15;
Đặtđiệnápuvàohaiđầucuộncảmthuầnnêntacó:
bài16;MlàđiểmdaođộngvớibiênđộcựcđạigầnPnhất
Mphảithuộcvângiaothoacựcđạiđầutiênkểtừvântrungtâm.
ĐặthệtrụctọađộOxysaochoOtrùngvớiI,trụcOytrùngvớitrungtrực,OxtrùngvớiđoạnthẳngAB
*Phươngtrìnhcủa(H)cựcđạiđầutiênlà:
+)Trongđó
*)XétđiểmMthuộc(H)tacó:
ChọnđápánB
bài17;
bài18;+)Cuộndâykhôngthuầncảmr,L
+)Côngsuấttỏanhiệttrêncuộndâycựcđạikhimạchxảyrahiệntượngcộnghưởng
Khiđó
ChọnđápánD
bài19;Gọi làđộlệchphagiữađiệnáp2đầucuộndâyvàdòngđiện
ChọnđápánC
bài20;*)PhươngtrìnhsóngdaođộngtaiOlà:
*)Xét1điểmMtrêntrungtrựccách2nguồn1khoảnglàd(d>12cm)tacóphươngtrìnhsóngdaođộngtạiMlà:
*)ĐểMdaođộngcùngphavớiOtacó:
ĐiểmMgầnOnhấtvàdaođộngcùngphavớiOthì
Màtacó
Sốđiểmdaođộngvớibiênđộcựctiểutrênđoạnthẳngnối2nguồnlà:
Có16giátrịcủakthỏamãn
ChọnđápánB
bài21;+)q=u.cnênđiệntíchqcủatụvàđiệnápugiữa2đầutụđiệnbiếnthiêncùngpha
+)iquacuộncảmnhanhphahơnqcủatụlà iquacuộncảmcũngnhanhphahơnucủatụlà
+) nênđiệnáphaiđầucuộncảmnhanhphahơncườngđộdòngđiệnquacuộncảm1góc
ChọnđápánA
bài22;ThayđổiC
*)KhiV1cựcđạithìmạchxảyracộnghưởng
Mặtkháctacó:
*)KhiV2cựcđạithì
ChọnđápánC
bài23;
Dòngđiệnigồm2thànhphần
+)Thànhphầnkhôngđổi :
Dothànhphầnkhôngđổikhôngbịcuộncảmcảntrởnêntacócôngsuấtmạchdothànhphầnkhôngđổigâynên
là:
+)Thànhphầnxoaychiều
Côngsuấtdothànhphầnxoaychiềugâynênlà:
+)Giátrịhiệudụngcủadòngđiệnđươcxâydựngdựatrênsựtươngđươngvềcôngsuấtcủadòngđiệnđóvới
dòngđiện1chiềunêntacó:
ChọnđápánD
bài25;
Dựavàođộthịbiênđộdaođộngphụthuộcvàotầnsốngoạilựctacó
Ứngvớinhữngngoạilựccótầnsố khitầnsốngoạilựccànglớnthìbiênđộdaođộngcàngnhỏ
ChọnđápánD
bài27;Cách1:Đạohàm2vếcủa
+)Khi
ChọnđápánD
bài28;Giảsử:
Chọn (doA,Bnằmkhácphía)
ChọnđápánB
bài29;*)Tạivịtrícânbằngphươngdâytreohợpvớiphươngthẳngđứng1góc:
*)Giatốctrọngtrườnghiệudụnglà:
ChọnđápánA
bài30;
Mạchxảyrahiệntượngcộnghưởng
+)Điệnáp2đầutụbằngđiệnáp2đầucuộncảmvàbằng2U
+)Cườngđộhiệudụngtrongmạchđạtcựcđạivàbằng\frac{U}{R}
+)Hệsốcôngsuấtmạchbằng1
ChọnđápánB
bài31;Khilòxobịdãncựcđạithìlòxodài1,5l
Phầnlòxokhôngthamgiavàodaođộngsaukhigiữchiếm1/3lòxo
Ởvịtrílòxodãncựcđạitacó:
Ngaysaukhigiữtacó:
Mặtkháctacó:
ChọnđápánB
bài32;
AvàBdaođộngvuôngphanhau
ChọnđápánA
bài33;
ChọnđápánC
bài34;
chậmphahơni1góc
(cộngmáytínhnhưtổnghợpdaođộng)
ChọnđápánA
bài35;Lựcđànhồicủalòxotácdụngvàotường1lựcnéncóđộlớncựcđạikhilòxobịnéncựcđai
Vậtởvịtríbiênâm
Thờiđiểmvậtởvịtríbiênâmlầnđầutiênkểtừlúcbắtđầudaođộnglà:
ChọnđápánB
bài36; unhanhphahơnilà45độ
Thay
ChọnđápánB
bài37;Khicôngsuấtmạchcựcđạithìmạchxảyracộnghưởng
ChọnđápánA
bài41;
Vậy
bài42;
Do2daođộngngượcphanhau
+)Khi
ChọnđápánB
bài43;C1:Giảsử:
Xét1điểmMthuộcABcáchA1khoảnglàd
+)DaođộngtạiMdoAgửiđến:
+)DaođộngtạiMdoBgửiđến:
ĐểMcùngphavới2nguồnvàMdaođộngvớibiênđộcựcđạithì:
Tacó:
Có10giátrịcủakthỏamãn
ChọnđápánA
C2:Gợiý:Hìnhảnhgiaothoatrênđoạnthẳngnối2nguồntươngtựnhưsóngdừngtrêndây
bài44;+)
+)Khimạchxảyracộnghưởng
ChọnđápánA
LuyệnđềđạihọcVậtlýĐề2
Câu1[27345]Mộtvậtthựchiệnđồngthờihaidaođộngđiềuhoàcóphươngtrình:x
1
=A
1
sin(20t+π/6)cm,
x
2
=3sin(20t+5π/6)cm.Biếtvậntốccựcđạicủavậtlà140cm/s.KhiđóbiênđộA
1
vàphabanđầucủavật
là:
A. A
1
=8cm,φ=52
0
. B. A
1
=8cm,φ=−52
0
C. A
1
=5cm,φ=52
0
D. Mộtgiátrịkhác.
Câu2[27906]Mộtchấtđiểmcókhốilượngm=50gdaođộngđiềuhoàtrênđoạnthẳngMNdài8cmvớitần
sốf=5Hz.Khit=0,chấtđiểmquavịtrícânbằngtheochiềudương.Lấyπ
2
=10.Lựckéovềtácdụnglên
chấtđiểmtạithờiđiểmt=1/12scóđộlớnlà:
A. 1N B. 1,732N C. 10N D. 17,32N
Câu3[32878]Dòngđiệnchạyquamộtđoạnmạchcóbiểuthứci=√2cos(100πtπ/2)A,ttínhbằnggiây(s).
Trongkhoảngthờigiantừ0(s)đến0,01(s),cườngđộtứcthờicủadòngđiệncógiátrịbằngcườngđộhiệu
dụngvàonhữngthờiđiểm:
A. 2,5msvà7,5ms B. 5msvà15ms C. 1,67msvà8,33ms D. 1,67msvà5ms
Câu4[33029]Mộtvậtcókhốilượng0,1kgđồngthờithựchiệnhaidaođộngđiềuhoàx
1
=A
1
cos10tcmvàx
2
=6cos(10tπ/2)cmBiếthợplựccựcđạitácdụngvàovậtlà1N.BiênđộA
1
cógiátrị:
A. 6cm B. 9cm C. 8cm D. 5cm
Câu5[33884]Mộtvậtdaođộngđiềuhoàtrênđoạnthẳngdài10cm.Khiphadaođộngbằngπ/3thìvậtcóvận
tốcv=−5π√3cm/s.Khiquavịtrícânbằngvậtcóvậntốclà:
A. 5πcm/s B. 10πcm/s C. 20πcm/s D. 15πcm/s
Câu6[39734]Tìmkếtluậnsai:Mộtconlắcđơncóchiềudàilđangdaođộngđiềuhòa.Khiconlắcđiquavị
trícânbằngthìngườitagiữcốđịnhhẳnđiểmchínhgiữacủadây.Sauđó:
A.
Nănglượngdaođộng
củaconlắcgiữnguyên
giátrịcũ
B.
Conlắcđơnsẽtiếptục
daođộngđiềuhòa
quanhvịtrícânbằng.
C.
Lựccăngdâytreolúc
vậtđiquavịtrícân
bằngtănglên.
D.
Trongquátrìnhdao
động,quảnặngvẫn
đạtđượcđộcaolớn
nhấtnhưbanđầu.
Câu7[40615]MộtnguồnâmNphátâmđềutheomọihướng.TạiđiểmAcáchN10mcómứccườngđộâm
L
0
(dB)thìtạiđiểmBcáchN20mmứccườngđộâmlà:
A.
L
0
4(dB)
B.
L
0
/4(dB)
C.
L
0
/2(dB)
D.
L
0
6(dB)
Câu8[46008]ChomạchđiệngồmcuộndâycóđiệntrởR=40ΩvàđộtựcảmL=0,8/πHnốitiếpvớitụđiện
cóđiệndungCthayđổiđược.Đặtvàohaiđầumạchđiệnmộthiệuđiệnthếu=100√10cos(100πt)V.KhiC=
C
o
thìhiệuđiệnthếhiệudụnggiữahaibảntụđạtgiátrịcựcđại.Khiđócôngsuấttiêuthụtrênmạchlà
A. P=250W B. P=5000W C. P=1250W D. P=1000W
Câu9[46057]Đặtđiệnápxoaychiềuu=U
0
cos(100πt+π/3)Vvàohaiđầumộtcuộncảmthuầncóđộtựcảm
L=1/2πH.Ởthờiđiểmđiệnápgiữahaiđầucuộncảmlà100√2Vthìcườngđộdòngđiệnquacuộncảmlà2
A.Biểuthứccủacườngđộdòngđiệnquacuộncảmlà
A.
i=2√3cos(100πtπ/6)
A
B.
i=2√3cos(100πt+
π/6)A
C.
i=2√2cos(100πt+
π/6)A
D.
i=2√2cos(100πtπ/6)
A
Câu10[52323]ChođoạnmạchxoaychiềugồmcuộndâythuầncảmL,tụđiệnCvàbiếntrởRmắcnốitiếp.
KhiđặtvàohaiđầumạchmộthiệuđiệnthếxoaychiềuổnđịnhcótầnsốfthìthấyLC=1/(4f
2
π
2
).Khithay
đổiRthì:
A.
Côngsuấttiêuthụtrên
mạchkhôngđổi
B.
Độlệchphagiữauvà
ithayđổi
C.
Hệsốcôngsuấttrên
mạchthayđổi
D.
Hiệuđiệnthếgiữahai
đầubiếntrởkhôngđổi.
Câu11[54020]HainguồnS
1
,S
2
kếthợpdaođộngcùngpha,cùngphươngphabanđầubằng0cáchnhau30
cm.Biếttốcđộtruyềnsóngv=6m/stầnsốf=50Hz.NhữngđiểmnằmtrênđườngtrungtrựccủaS
1
S
2
luôn
daođộngngượcphavớisóngtổnghợptạiO(OlàtrungđiêmcủaS
1
,S
2
)cáchOmộtkhoảngnhỏnhấtlà
A. 3√3cm B. 6√6cm C. 4√4cm D. 6√3cm
Câu12[58952]ChođoạnmạchRLCnốitiếpcóCthayđổiđược.Banđầuđiềuchỉnhđểdungkhángcủatụlà
Zo.Từgiátrịđó,nếutăngdungkhángthêm20Ωhoặcgiảmdungkhángđi10Ωthìcôngsuấttiêuthụtrên
đoạnmạchnhưnhau.HỏitừZo,phảithayđổidungkhángcủatụnhưthếnàođểcôngsuấttiêuthụtrênđoạn
mạchlớnnhất?
A. Tăngthêm5Ω B. Tăngthêm10Ω C. Tăngthêm15Ω D. Giảmđi15Ω
Câu13[68972]MộtconlắclòxocóđộcứngK=100N/mgắnvớivậtnhỏmcókhốilượnglà400gamđược
đặttrên1mặtphẳngnằmngang.Hệsốmasátgiữavậtvàmặtphẳngnằmnganglà0,1.Banđầukéovậtdọc
theotrụclòxocáchvịtríOmộtđoạn10cmrồibuôngnhẹ.Lấyg=10m/s
2
.Bỏqualựccảncủakhôngkhí.
TínhtốcđộcủavậtkhiquavịtrícânbằngOlầnthứ2tínhtừlúcthả
A. 0,95m/s B. 1,39m/s C. 0,88m/s D. 1,45m/s
Câu14[72263]Mộtsợidâycănggiữa2điểmcốđịnhcáchnhau60cm.Haisóngcótầnsốgầnnhauliêntiếp
cùngtạorasóngdừngtrêndâylà84Hzvà98Hz.Biếttốcđộtruyềncủacácsóngtrêndâylàbằngnhau.Tốc
độtruyềnsóngtrêndâylà:
A. 1,44m/s B. 1,68m/s C. 16,8m/s D. 14,4m/s
Câu15[79851]Dòngđiệni=2cos(100πtπ/2)AchạyquađiệntrởR,điệnlượngdichuyểnquađiệntrởtrong
khoảngthờigian1/600skểtừthờiđiểmbanđầulà:
A. 0,853mC B. 3,333mC C. 0,427mC D. 4,216mC
Câu16[79877]Lòxonhẹcóđộcứngk,mộtđầutreovàođiểmcốđịnh,đầucònlạigắnvớiquảnặngcókhối
lượngm,tạivịtrícânbằnglòxodãnΔl.Ngườitakíchthíchchoquảnặngdaođộngđiềuhoàtheophương
thẳngđứngxungquanhvịtrícânbằngcủanóvớichukìT.Thờigianđộlớngiatốccủaquảnặngnhỏhơngia
tốctrọngtrườngtạinơitreoconlắc,khiquảnặngđitừvịtríthấpnhấtđếncaonhấtlàT/6.Biênđộdaođộng
củavậtbằng
A. 2Δl B. √3/2Δl C. √2Δl D. √3Δl
Câu17[85882]KhiđặtmộthiệuđiệnthếxoaychiềuvàohaiđầumạchRCthìbiểuthứcdòngđiệncódạngi
1
=
I
0
cos(ωtπ/12)A.Mắcnốitiếpthêmvàomạchđiệncuộndâythuầncảmrồimắcvàomạchđiệnnóitrênthì
biểuthứcdòngđiệncódạngi
2
=I
0
cos(ωt+7π/12)A.Biểuthứchiệuđiệnthếhaiđâumạchcódạng:
A.
u=U
0
cos(ωt+π/4)V
B.
u=U
0
cos(ωtπ/4)V
C.
u=U
0
cos(ωt+π/2)V
D.
u=U
0
cos(ωtπ/2)V
Câu18[86363]Mắcnốitiếpmộtbóngđènsợiđốtvàmộttụđiệnrồimắcvàomạngđiệnxoaychiềuthìđèn
sángbìnhthường.Nếumắcthêmmộttụđiệnnốitiếpvớitụđiệnởmạchtrênthì
A.
đènsángkémhơn
trước.
B. đènsánghơntrước. C.
đènsánghơnhoặc
kémsánghơntùy
thuộcvàođiệndung
củatụđiệnđómắc
thêm.
D.
độsángcủađènkhông
thayđổi.
Câu19[91641]Đặtđiệnápu=Ucos(100πt–π/3)(V)vàohaiđầumộtcuộncảmthuầncóđộtựcảm1/2π(H).
Ởthờiđiểmđiệnápgiữahaiđầutụđiệnlà150Vthìcườngđộdòngđiệntrongmạchlà4A.Giátrịcườngđộ
dòngđiệnhiệudụngtrongmạchlà
A. 4A B. 4√3A C. 2,5√2A D. 5A
Câu20[91902]TrênmặtnướccóhainguồnphátsóngkếthợplànguồnđiểmAvàBdaođộngtheophương
trình:u
A
=u
B
=acos(20πt).Coibiênđộsóngkhôngđổi.Ngườitađođượckhoảngcáchgiữa2điểmđứngyên
liêntiếptrênđoạnABlà3cmKhoảngcáchgiữahainguồnA,Blà30cmSốđiểmdaođộngvớibiênđộcực
đạitrênđoạnABcùngphavớinguồn.
A. 4 B. 3 C. 8 D. 9
Câu21[96170]ChomạchđiệnxoaychiềuRLCmắcnốitiếpcóR=100√3ΩvàLbiếnđổiđược;điệnáphai
đầuđoạnmạchcódạngu=U√2cos(100πt)(V).KhiL=2/πHthìU
LC
=U/2vàmạchcótínhdungkháng.Để
U
LC
=0thìđộtựcảmcógiátrịbằng:
A. 1/πH B. 4/πH C. 1/(3π)H D. 3/πH
Câu22[97512]Chomạchđiệnmắcnốitiếptheothứtựgồm:đoạnmạchMAcóđiệntrởthuầnRmắcnốitiếp
vớitụđiệncóđiệndungC,đoạnmạchANcócuộndâycóđiệntrởthuầnrvàđộtựcảmL.Đặtvàohaiđầu
đoạnmạchMNmộthiệuđiệnthếxoaychiềuthìcườngđộdòngđiệnhiệudụngtrongmạchI=1Avàmạch
tiêuthụcôngsuấtP=10√3W,điệnápu
MA
lệchphaπ/2sovớiu
AN
;lệchphaπ/3sovớiu
MN
;vàlệchphaπ/6
sovớicườngđộdòngđiệnitrongmạch.Hệthứcđúnglà:
A. R=r B. R=4r C. 2R=r D. R=2r
Câu23[111819]Mộtvậtcókhốilượngm=100gđượctíchđiệntíchq=10
6
Cgắnvàolòxocóđộcứngk=
40N/mđặttrênmặtphẳngngangkhôngmasát.Banđầungườitathiếtlậpmộtđiệntrườngnằmngang,có
hướngtrùngvớitrụccủalòxo,cócườngđộE=8.10
5
V/m,khiđóvậtđứngyênởvịtrícânbằng.Ngườita
độtngộtngắtđiệntrường.Saukhingắtđiệntrườngvậtdaođộngđiềuhoàvớibiênđộbằng
A. 12,5cm B. 2,5cm C. 4cm D. 2cm
Câu24[111856]Đặtđiệnápxoaychiềucógiátrịhiệudụngvàtầnsốkhôngđổivàohaiđầumạchđiệngồm
điệntrởthuầnR,cuộncảmthuầncóđộtựcảmLvàtụđiệncóđiệndungCmắcnốitiếp.Khiđóđiệnáphiệu
dụngtrênmỗiphầntửđềubằngnhauvàbằng200V.NếumắcnốitiếpvớitụCmộttụđiệngiốnghệtnóthì
điệnáphiệudụngtrênđiệntrởthuầnsẽbằng
A. 100√2V. B. 80√5V. C. 200√2V. D. 200V.
Câu25[112443]ChomạchđiệnxoaychiềuRLCmắcnốitiếp,cuộndâythuầncảm.CácgiátrịđiệntrởR,độ
tựcảmLvàđiệndungCthỏađiềukiệnR=√(L/C).Đặtlênhaiđầumạchđiệnmộtđiệnápxoaychiềucóbiên
độkhôngđổivàtầnsốthayđổiđược.Khitầnsốgóccủadòngđiệnlàω
1
hoặcω
2
=4ω
1
thìmạchđiệncócùng
hệsốcôngsuất.Hệsốcôngsuấtcủađoạnmạchkhiđóbằng
A. 3/√13 B. 3/√12 C. 5/√12 D. 2/√13
Câu26[112591]HainguồnkếthợpA,Bcùngphatrênmặtthoángcủathuỷngân,coibiênđộkhôngđổi.Xét
vềmộtphíacủađườngtrungtrựccủaABtathấyvâncựcđạibậckđiquađiểmMcóhiệusốMAMB=12
mmvàvâncựcđạibậck+3cùngloạivớivânbậckđiquađiểmM'cóM'AM'B=36mm.Bướcsóngcógiá
trị
A. 4mm B. 16mm C. 12mm D. 8mm
Câu27[112758]LoacủamộtmáythuthanhcócôngsuấtP,phátâmđẳnghướngrakhônggian.TạiđiểmM
cómứccườngđộâmlà100dB.ĐểmứccườngđộâmtạiMchỉcòn70dBthìcôngsuấtcủaloaphảithayđổi
nhưthếnào?
A.
Phảităngcôngsuất
củaloa100lần
B.
Phảigiảmnhỏcông
suấtcủaloa10lần.
C.
Phảigiảmnhỏcông
suấtcủaloa1000lần
D.
Phảigiảmnhỏcông
suấtcủaloa10000lần.
Câu28[112766]ChomạchđiệnxoaychiềuABgồmđoạnAMchứađiệntrởthuầnR=20Ω,đoạnMNchứa
cuộndâycóđiệntrởr=10ΩvàđộtựcảmL=1/π(H),đoạnNBchứađiệndungCcóthểthayđổiđược.Điện
ápgiữahaiđầuđoạnmạchcóbiểuthứcu
AB
=120√2cos100πtV.NgườitathấyrằngkhiC=C
m
thìđiệnáp
hiệudụnggiữahaiđiểmMvàBđạtcựctiểuU
min
.GiátrịU
min
vàC
m
là
A. 40√2Vvà100/πµF. B. 40(V)và100/πµF. C. 60√2(V)và50/πµF. D. 60(V)và50/πµF.
Câu29[112809]Trênmộtsợidâyhaiđầucốđịnhđangcósóngdừngvớitầnsốf=50Hz.Khităngtầnsố
thêm10Hzlạicósóngdừngkếtiếphỏitừtầnsốfcóthểgiảmtầnsốnhiềunhấtbaonhiêumàtrêndâyvẫn
xảyrasóngdừng?
A. 5Hz B. 40Hz C. 50Hz D. 10Hz
Câu30[113081]ChođoạnmạchxoaychiềutheothứtựcuộndâynốitiếpvớitụđiệnvàđiệntrởR=50Ω.
ĐiểmMnằmgiữacuộndâyvàtụC,NnằmgiữatụCvàđiệntrởR.Ngườitađặtvàohaiđầuđoạnmạchmột
điệnápxoaychiềuu
AB
=U
0
cos(120t)Vthìu
AM
sớmphaπ/6vàu
AN
trễphaπ/6sovớiu
NB
.Biếtu
AM
=
u
NB
.HệsốcôngsuấtđoạnmạchMBbằng:
A. 0,5 B. 1/√2 C. √3/2 D. 0,8
Câu31[114607]SợidâyđànhồicóchiềudàiAB=1m,đầuAgắncốđịnh,đầuBgắnvàomộtcầnrungcó
tầnsốthayđổiđượcvàcoilànútsóng.Banđầutrêndâycósóngdừng,nếutăngtầnsốthêm30Hzthìsốnút
trêndâytăngthêm5nút.Tốcđộtruyềnsóngtrêndâylà:
A. 20m/s B. 40m/s C. 24m/s D. 12m/s
Câu32[114736]MộtvòngdâycódiệntíchS=100cm
2
vàđiệntrởR=0,45Ω,quayđềuvớitốcđộgócω=
100rad/strongmộttừtrườngđềucócảmứngtừB=0,1Txungquanhmộttrụcnằmtrongmặtphẳngvòng
dâyvàvuônggócvớicácđườngsứctừ.Nhiệtlượngtỏaratrongvòngdâykhinóquayđược1000vònglà