Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

de kiem tra 45 ph dai 9 tiet 59

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.62 KB, 3 trang )

Thứ ngày tháng năm 2011
Họ và tên: Lớp: 9
Kiểm tra : 45 ph Môn: Đại số
Điểm Lời nhận xét của giáo viên
Đề 1:
A . Phn trắc nghiệm : (4đ)
Câu 1: Hãy ghi a hoặc b hoặc c vào . để đợc ý đúng
Cho phơng trình : ax
2
+ bx + c = 0 (a 0) . Có = b
2
- 4ac
1)

> 0 ( .) a/ Phơng trình có nghiệm kép
2)

< 0 ( .) b/ Phơng trình có hai nghiệm phân biệt.
3)

= 0 ( .) c/ Phơng trình vô nghiệm .
Câu 2 : Hãy điền vào để đợc ý đúng .
Cho hàm số y = ax
2
( a 0 )
a) Nếu a > 0 hàm số đồng biến khi nghịch biến khi
b) Nếu a < 0 hàm số đồng biến khi nghịch biến khi
Câu 3 : Phơng trình : x
2
- 5x - 6 = 0 cú mt nghim l:
A. x = 1 B. x = 5 C. x = 6 D. x = -6


Cõu 4: Bit thc ca phng trỡnh 4x
2
- 6x - 1 = 0 l:
A. 5 B. 13 C. 52 D. 2
B .Phn Tự luận: ( 6 đ )
Bài 1 : Cho hàm số y = x
2
có đồ thị (P) và đờng thẳng (D) : y = 3x - 2
a) Vẽ hai đồ thị (P) và (D) trên cùng hệ trục toạ độ
b) Xác định giao điểm hai đồ thị trên bằng phép tính .
Bài 2 : Cho phơng trình 2x
2
+( 2m - 1)x + m - 1= 0 .
a) Giải phơng trình khi m =2.
b) Khi m = 2 không giải phơng trình hãy tính x
1
+ x
2
; x
1
.x
2
;
c) Tìm m để phơng trình cò hai nghiệm x
1
, x
2
thoả mãn:
4x
2

1
+ 2x
1
x
2
+ 4x
2
2
= 1
Thứ ngày tháng năm 2011
Họ và tên: Lớp: 9
Kiểm tra : 45 ph Môn: Đại số
Điểm Lời nhận xét của giáo viên
Đề: 2
A . Phn trắc nghiệm : (4đ)
Câu 1: Hãy ghi a hoặc b hoặc c vào . để đợc ý đúng
Cho phơng trình : ax
2
+ bx + c = 0 (a 0) . Có b = 2b

, và

= b
2
- ac
1)


> 0 ( .) a/ Phơng trình có nghiệm kép
2)



< 0 ( .) b/ Phơng trình có hai nghiệm phân biệt.
3)


= 0 ( .) c/ Phơng trình vô nghiệm .
Câu 2 : Hãy điền vào để đợc ý đúng .
Cho hàm số y = ax
2
( a 0 )
a) Nếu a > 0 hàm số nghịch biến khi đồng biến khi
b) Nếu a < 0 hàm số đồng biến khi nghịch biến khi
Câu 3 : Phơng trình : x
2
+ 5x - 6 = 0 cú mt nghim l:
A. x = - 1 B. x = 5 C. x = 6 D. x = -6
Cõu 4: Bit thc ca phng trỡnh 4x
2
- 6x - 1 = 0 l:
A. 5 B. 13 C. 52 D. 2
B .Phn Tự luận: ( 6 đ )
Bài 1 : Cho hàm số y = x
2
có đồ thị (P) và đờng thẳng (D) : y = x + 2
a) Vẽ hai đồ thị (P) và (D) trên cùng hệ trục toạ độ
b) Xác định giao điểm hai đồ thị trên bằng phép tính .
Bài 2 : Cho phơng trình x
2
- 2x + m = 0 .

a) Giải phơng trình khi m =-3 .
b) Khi m = -3 không giải phơng trình hãy tính x
1
+ x
2
; x
1
.x
2
;
c) Tìm m để phơng trình có hai nghiệm x
1
, x
2
thoả mãn :

1
11
2
2
2
1
=+
xx
Đáp án và biểu điểm
Đề 1
A Phần trắc nghiệm :( 4 đ) (Mỗi câu (Đ) cho 1đ)
Câu 1 : 1b ;2c ; 3a
Câu 2 : (1) x>0 ; (2) x<0 ; (3) x<0 ; (4) x >0
Câu 3 : C

Câu 4 : B
B - Phần tự luận : (6 đ)
Bài 1 : (3,0đ)
a) Vẽ đúng hai đồ thị (P) ;(D) . mỗi đồ thị (1đ) (2đ)
b) Tìm đợc toạ độ bằng phép tính :
M(1; 1) . N( 2; 4) (1đ)
Bài 2 : (3đ)
a) Giải đợc phơng trình (1 đ)
Thế đúng m vào phơng trình : (0,25đ)
Xác định đúng a,b, c và tính đúng biệt thức (0,25đ)
Tính đúng hai nghiệm và kết luận (0,5đ)
b) Tính đúng giá trị các hệ thức (1đ)
Xác định phơng trình có nghiệm với m =2 (0,25đ)
Tính đúng giá trị hệ thức x
1
+ x
2
; x
1
.x
2
(0,75 đ)
c) Tìm đúng giá trị m (1đ)
Xác định đợc điều kiện của m để pt có nghiệm (0.25đ)
Tính đợc : x
1
+x
2
, x
1

.x
2
theo m (0,25đ)
Thế và tính đúng giá trị của m (0,5đ)
Đáp án và biểu điểm đề 2 tơng tự đề 1

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×